TRAINEE FEEDBACK
(Thông tin phản hồi của Học viên)
Telephone (Điện thoại):
Name (Họ và tên):Trương Thị Hồng Hạnh
0866675848
Batch (Lớp): 59B1– Du Lịch
Time slot (Giờ học): 19H -22H
Unit (Đơn vị):
Đại Học Vinh
Faculty (Giảng viên):
GS. Nguyễn Thế Vinh
GS. Nguyễn Mai Chinh
Date (Ngày): 14/3/2022
Module (Môn học): Kỹ Năng Mềm
TS. Nguyễn Tấn Ý
TS. Vũ Hữu Kiên
PTS. Trần Lương Sơn
Tick the phrase, which best suits the faculty
(Đánh dấu vào ơ thích hợp)
1. Faculty’s punctuality to the Classroom
(Sự đúng giờ của Giảng viên trong giờ học)
✘ Always punctual (Luôn đúng giờ)
Mostly punctual (Phần lớn đúng giờ)
Rarely all punctual (Ít khi đúng giờ)
Not at all punctual (Khơng bao giờ đúng giờ)
2. Communication skills of the Faculty
(Kỹ năng sư phạm của Giảng viên)
✘ Very good (Rất tốt)
Good (Tốt)
Average (Bình thường)
Poor (Kém)
3. Contents that faculty presents
(Nội dung Giảng viên truyền tải)
Very good (Rất tốt)
Good (Tốt)
Average (Bình thường)
Poor (Kém
4. Curriculum Slide
(Slide Giáo án)
Very good (Rất tốt)
Good (Tốt)
Average (Bình thường)
Poor (Kém
Email:
Page 1
5. Faculty’s response to the doubts / problem
solving of students
(Đáp ứng của Giảng viên về những thắc mắc của
Học viên)
✘ Answered immediately or just after the session
(Trả lời ngay hoặc trả lời vào cuối buổi học)
Answered in the next session
(Trả lời vào buổi học sau)
Some queries left unanswed
(Một số câu hỏi không được trả lời)
Most queries left unanswered
(Phần lớn câu hỏi không được trả lời)
6. Provide leaner with effective learning method
(Sự nhiệt tình, cung cấp phương pháp học hiệu quả
cho Học viên)
Very good (Rất tốt)
Good (Tốt)
Average (Bình thường)
Poor (Kém)
Nhận xét khác (Other comments):
Email:
Page 2