Tải bản đầy đủ (.pdf) (0 trang)

ÔN TẬP LỚP 1-TTS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (189.4 KB, 0 trang )

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

BÀI TẬP ƠN LUYỆN TẾT TÂN SỬU 2021 TỐN LỚP 1
I. Mơn Tốn:
Bài 1. Tính:
2 + 2 =…

7 + 3 =…

2 + 1 – 1 =…

7+3–5=…

6 + 4 =….

10 – 6=….

5+2–3=…

8 – 4 + 5 =…

1 + 7 =….

5 – 3 =….

8 – 3 + 2 =…

10 – 6 + 3 =…

8 – 4 =….


6 – 2 =…

10 – 4 + 2 =….

8 + 2 – 5 =…

9 – 5 =….
Bài 2. >, <, =?

2 + 6 =…

0 + 10 – 5 =….

1+6–4=…

6 + 3 ….10 – 3

4+1…5–0

8–8…7–7

7 + 2 ….4 + 3

10 – 8 … 1 + 3

5–3…3–2

10 – 1 …6 + 2

6 + 4 …. 9 – 5


4 + 3 ... 7 + 1

10 – 5 ….4 + 3

8–3…7–5

8–5…9–6

2 + 2 ….6 – 4

10 + 0 .. 10 – 0

10 – 4 … 7 + 2

Bài 3. Tính :
5 + 5 = ….

9+1=…

10 – 2 = …

7+3–8=…

6 + 3 = ….

1 + 9 = ...

10 – 3 =….


6 + 1 + 3 = ...

4 + 5 = ….

3+7=…

10 – 4 = ….

10 – 7 + 3 = …

7 + 3 = ….

5+3=…

10 – 5 = ….

7+1+2=…

1+8=…

2 + 8 =….

10 + 0 =….

1+8+1=…

0 + 10 =….
Bài 4. Tính:

4 + 6 = ….


10 – 9 =….

10 – 6 + 6 = …

Bài 5. Điền dấu <, >, = vào chỗ chấm:




4 + 3 ... 7 + 1




6 + 4 ... 9 – 5




















10 – 1 … 6 + 2


--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

10 – 5 … 4 + 3

8–3…7–5

8–5…9–6

2 + 2 … 10 – 6

10 + 0 ... 10 – 0

10 – 4 … 7 + 2

10 + 3 ….10 – 3

5+1…5–0

8–8…7–7

9 + 2 ….4 + 3


10 – 8 … 1 + 3

5–3…4–2

10 – 1 …6 + 2

6 + 5 …. 9 – 5

4 + 3 ... 7 + 1

10 – 5 ….4 + 3

8–3…9–5

8–5…9–6

1 + 2 ….6 – 4

10 + 0 .. 10 – 0

10 – 4 … 7 + 2

17 – 4 …. 16 – 3

17 – 4 …. 18 – 3 – 2

Bài 6. Số?

Bài 7. >, <, =?


Bài 8. Số?

Bài 9. >, <, =?
17 – 2 …. 16

18 – 4 + 3 …. 16 – 2 + 4
















+ Số liền trước số 17 là …




+ Số 16 gồm … chục và … đơn vị.





+ Số liền sau số 10 là …




+ Số 13 gồm … đơn vị và … chục.




+ Số liền trước số 20 là …




+ Số 18 gồm … chục và … đơn vị.










30 …. 50
80 …. 10

Bài 10. Viết tiếp vào chỗ chấm:


--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Bài 11. Số?
10 + … = 18

16 – … = 13

.... + 3 = 17
19 – 3 = …
Bài 12. Đặt tính rồi tính:
12 + 3

10 + 9

19 + 0

……….

……….

……….

……….

……….

……….


……….

……….

……….

.
………
.
………
.

15 + … – 8 = 10

16 - 4

14 + 4

17 - 2

18 - 6

………. ………. ……….

……….

………. ………. ……….

……….


………. ………. ……….

……….

……….

……….

……….

……….

……….

……….

19 + 0

16 – 2

17 – 4

………. ……….

……….

………. ………. ………. ……….

……….


………. ……….

……….

………. ………. ………. ……….

……….

………. ……….

……….

………. ………. ………. ……….

……….

13 + 3

12 + 2

11 + 4

16 – 6

………. ……….

……….

………. ………. ………. ……….


……….

………. ……….

……….

………. ………. ………. ……….

……….

………. ………. ………. ………. ………. ………. ……….
Bài 13. Nối các phép tính có kết quả bằng nhau:

……….

………
.
………
.
12 + 3

15 – 0

………
.
………
.
………
.





.

16 – 5

… – 5 = 12

18 – 8

………




………

19 – 3 – … = 11

15 + 0




14 + 3

19 - 5


14 + 5 = …

11 – 1

12 + 7

13 + 5

19 – 3

………. ……….

………. ……….

………. ……….

………. ……….

………. ……….

………. ……….

18 – 3

17 – 6

11 + 8

14 – 2


16 + 1

14 + 4

17 – 7





--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×