T
T
Họ tên
Điểm trừ
Đánh
nhau,mang
hung
khí,chất gây
cháy nổ,gây
nghiện,chấn
lột,đưa
người lạ vào
trường đe
dọa bạn(trừ
4 điểm/lần)
1
Nguyễn Lê H. Vinh
2
Nguyễn Trần B. Ánh
3
Hoàng Thiên Ân
4
Phạm Thanh Hoa
5
Lê Minh Hà
6
Y Ngân Niê Kđăm
7
Nguyễn Ngọc Y. Nhi
8
Nhữ Đức P. Tài
9
Nguyễn Hồng Thiên
10
Đỗ Thanh Thủy
11
Trương Đức Trí
Cúp
tiết,hút
thuốc
lá,đánh
bài
bạc,uống
rượu bia,
vơ lễ với
giáo
viên(trừ
3
điểm/lần
)
Mang điện
thoại,máy
quay,máy nghe
nhạc,máy nghe
nhạc,sử dụng
xe máy,gửi xe
ngồi
trường,khơng
đội mũ bảo
hiểm khi đi xe
máy,xe đạp
điện(trừ 2
đ/lần)
An quà
vặt,singum,man
g nước ngọt,ăn
sáng trong lớp,
mang đồ ăn vào
lớp,mua đồ qua
tường rào,nói
tục,ra ngồi
cổng tự do lúc
15 phút đầu giờ
và giờ ra
chơi(trừ 1
điểm/lần)
Vắng học khơng
phép,đi học
trễ,khơng đeo khăn
qng,bảng
tên,logo,khơng đóng
thùng,đi dép
lê,nhuộm tóc,cắt tóc
khơng nghiêm
túc,mặc áo khốc
khác màu,mặc quần
bó đáy ngắn,trang
điểm,sơn móng
tay(trừ 1 đ/lần)
Viết vẽ
bậy,xả
rác,lớp
khơng có
khăn bàn, lọ
hoa,xếp
hàng khơng
nghiêm
túc,15 phút
đầu giờ lộn
xơn,nói
chuyện
trong giờ
học
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM TUẦN.....TỔ 1-HỌC KÌ I
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM TUẦN.....TỔ 2-HỌC KÌ I
Điểm
cộng
(trả lại
của
rơi,thực
hiện
phong
trào đội
nhanh
chóng
đầy
đủ,đạt
giải
trong
các cuộc
thi-cộng
5 đ/lần)
Tổng
điểm
Xếp
loại
T
T
1
2
3
4
5
Trần Công Minh :
Tổ Trưởng
Nguyễn Trọng Đ.
Duy
Lê Thành Đạt
Nguyễn Văn B .
Đăng
Lê Nguyễn Song Hà
6
H Duin Niê Kđăm
7
Phan Thị Mỹ Lệ
8
Lê Nguyễn Ngọc My
9
Trần Thị Minh Thoa
10
Phí Thị Anh Thư
11
Nguyễn Thành
Trung
Thứ 2
Thứ 3
Giơ Tay( Dễ
:1đ | Khó:
2đ)
Cúp
tiết,hút
thuốc
lá,đánh bài
bạc,uống
rượu bia,
vơ lễ với
giáo
viên(trừ 3
điểm/lần)
Thứ 4
Mang điện
thoại,máy
quay,máy
nghe
nhạc,máy
nghe
nhạc,sử
dụng xe
máy,gửi
xe ngồi
trường,kh
ơng đội
mũ bảo
hiểm khi
đi xe
máy,xe
đạp
điện(trừ 2
đ/lần)
Thứ 5
An quà
vặt,singum,ma
ng nước
ngọt,ăn sáng
trong lớp,
mang đồ ăn
vào lớp,mua
đồ qua tường
rào,nói tục,ra
ngồi cổng tự
do lúc 15 phút
đầu giờ và giờ
ra chơi(trừ 1
điểm/lần)
Thứ 6
Vắng học khơng
phép,đi học
trễ,khơng đeo
khăn qng,bảng
tên,logo,khơng
đóng thùng,đi dép
lê,nhuộm tóc,cắt
tóc khơng nghiêm
túc,mặc áo khốc
khác màu,mặc
quần bó đáy
ngắn,trang
điểm,sơn móng
tay(trừ 1 đ/lần)
Thứ 7
Viết vẽ
bậy,xả
rác,lớp
khơng có
khăn bàn,
lọ hoa,xếp
hàng khơng
nghiêm
túc,15 phút
đầu giờ lộn
xơn,nói
chuyện
trong giờ
học
Điểm
cộng
(trả lại
của
rơi,thực
hiện
phong
trào đội
nhanh
chóng
đầy
đủ,đạt
giải
trong
các cuộc
thi-cộng
5 đ/lần)
Tổng
điểm
Xếp
loại
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM TUẦN.....TỔ 3-HỌC KÌ I
T
T
Họ tên
Điểm trừ
Đánh
nhau,mang
hung
khí,chất gây
cháy nổ,gây
nghiện,chấn
lột,đưa
người lạ vào
trường đe
dọa bạn(trừ
4 điểm/lần)
1
Vi Ngọc Minh Châu
2
Lê Văn Dũng
3
Lê Minh Hà
4
Nguyễn Văn Hòa
5
Phạm Văn Huy
6
HDuvi Niê Kđăm
7
Trần Vũ Đăng Khoa
8
Trần Hoàng Kiên
9
Nguyễn Thụy B. Ngọc
10
Nguyễn Lê N. Yến
11
Lê Quý An
Cúp
tiết,hút
thuốc
lá,đánh
bài
bạc,uống
rượu bia,
vô lễ với
giáo
viên(trừ
3
điểm/lần
)
Mang điện
thoại,máy
quay,máy nghe
nhạc,máy nghe
nhạc,sử dụng
xe máy,gửi xe
ngồi
trường,khơng
đội mũ bảo
hiểm khi đi xe
máy,xe đạp
điện(trừ 2
đ/lần)
An q
vặt,singum,man
g nước ngọt,ăn
sáng trong lớp,
mang đồ ăn vào
lớp,mua đồ qua
tường rào,nói
tục,ra ngoài
cổng tự do lúc
15 phút đầu giờ
và giờ ra
chơi(trừ 1
điểm/lần)
Vắng học khơng
phép,đi học
trễ,khơng đeo khăn
qng,bảng
tên,logo,khơng đóng
thùng,đi dép
lê,nhuộm tóc,cắt tóc
khơng nghiêm
túc,mặc áo khốc
khác màu,mặc quần
bó đáy ngắn,trang
điểm,sơn móng
tay(trừ 1 đ/lần)
Viết vẽ
bậy,xả
rác,lớp
khơng có
khăn bàn, lọ
hoa,xếp
hàng khơng
nghiêm
túc,15 phút
đầu giờ lộn
xơn,nói
chuyện
trong giờ
học
Điểm
cộng
(trả lại của
rơi,thực
hiện phong
trào đội
nhanh
chóng đầy
đủ,đạt giải
trong các
cuộc thicộng 5
đ/lần)
Tổng
điểm
Xếp
loại
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM TUẦN.....TỔ 4-HỌC KÌ I
T
T
Họ tên
Điểm trừ
Đánh
nhau,man
g hung
khí,chất
gây cháy
nổ,gây
nghiện,ch
ấn lột,đưa
người lạ
vào
trường đe
dọa
bạn(trừ 4
điểm/lần)
1
Lương Nguyễn T. Uyên
2
Trần Thái Hà
3
Nguyễn Năng H. Hoàng
4
Vũ Trịnh Tấn Khang
5
Trần Nhật Minh
6
Đặng Hoàng Nam
7
Lê Chí Nguyên
8
Hồ Uyển Nhi
9
Hà Tấn Phúc
10
Phạm T. Đan Thanh
11
Đinh Minh Trân
Cúp
tiết,hút
thuốc
lá,đánh
bài
bạc,uống
rượu bia,
vô lễ với
giáo
viên(trừ
3
điểm/lần
)
Mang điện
thoại,máy
quay,máy nghe
nhạc,máy nghe
nhạc,sử dụng
xe máy,gửi xe
ngồi
trường,khơng
đội mũ bảo
hiểm khi đi xe
máy,xe đạp
điện(trừ 2
đ/lần)
An q
vặt,singum,man
g nước ngọt,ăn
sáng trong lớp,
mang đồ ăn vào
lớp,mua đồ qua
tường rào,nói
tục,ra ngồi
cổng tự do lúc
15 phút đầu giờ
và giờ ra
chơi(trừ 1
điểm/lần)
Vắng học khơng
phép,đi học
trễ,khơng đeo khăn
qng,bảng
tên,logo,khơng đóng
thùng,đi dép
lê,nhuộm tóc,cắt tóc
khơng nghiêm
túc,mặc áo khốc
khác màu,mặc quần
bó đáy ngắn,trang
điểm,sơn móng
tay(trừ 1 đ/lần)
Viết vẽ
bậy,xả
rác,lớp
khơng có
khăn bàn, lọ
hoa,xếp
hàng khơng
nghiêm
túc,15 phút
đầu giờ lộn
xơn,nói
chuyện
trong giờ
học
Điểm
cộng
(trả lại
của
rơi,thực
hiện
phong
trào đội
nhanh
chóng
đầy
đủ,đạt
giải
trong
các cuộc
thi-cộng
5 đ/lần)
Tổng
điểm
Xếp
loại