ĐỀ ƠN THI 301
Câu 1: Cho
3
4 . Khi đó cos 2 bằng:
sin
1
A. 8 .
7
B. 4 .
Câu 2: Cho
A.
B.
sina =
cosa = -
7
4 .
D.
1
8.
5
27
5
3 . Tính cos 2a sin a
sin a
17 5
A. 27
Câu 3: Cho
C.
B.
Câu 4: Cho
1 1
2.
6
A.
5
C. 27
5
9
D.
3
p
vớ
i < a < p.
5
2
Tính cosa.
4
5
sin a =
cosa =
4
5
C.
cosa =
2
5
D.
cosa = -
2
5
1
cos
0
3 bằng
3 với
2 , khi đó giá trị của
B.
6
3
C. 6
.
6 3.
D.
6
1
2.
1
Câu 5. Cho sin a , a 0; . Tính sin 2a.
2
2
A.
sin 2a
2
2
B.
sin 2a
1
2
C.
sin 2a
3
4
3
p
vớ
i < a < p.
5
2
Câu 6: Cho
Tính sin2a.
12
12
24
sin2a =
sin2a = sin2a =
25
25
25
A.
B.
C.
D.
sin 2 a
3
2
sina =
1
2 thì sin 2 bằng:
Câu 7: Nếu
3
3
3
A. 4
B. 4
C. 8
Câu 8. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
D.
sin2a = -
24
25
sin cos
A. sin( x) s inx
B. cos( x) cosx
1
D. 2
C. cos( x) sin x
D. tan( x) tan x
2
1
sin
0
3 bằng
2 , khi đó giá trị của
3 với
Câu 9. Cho
2 2+ 3
2 2- 3
2 2
3
+
6
6
2 .
A.
.
B.
C. 3
cosa =
Câu 10: Cho đường trịn (O ) đường kính bằng
35p
cm
A. 2
35p
cm
B. 6
Câu 11. Cho biết tan 4 . Tính cot
2 2
3
2 .
D. 3
7p
.
12
. Tính độ dài cung có số đo
35p
17p
cm
cm
C. 12
D. 3
10cm
1
cot
A. cot 2
B.
Câu 12: Mệnh đề nào sau đây sai?
1
4
C. cot 4
2
B. cos2a = 1- 2sin a
A. sin2a = 2sina cosa
2
2
2
C. cos2a = sin a - cos a
D. cos2a = 2cos a - 1
1- sin2 x
P =
sin2x ta được
Câu 13: Rút gọn biểu thức
1
P = tan x
2
A. P = 2tan x
B.
C. P = 2cot x
Câu 14: Cho tan a 2 . Tính giá trị biểu thức
A. 1
D. cot 2
B. 3
M
1
P = cot x
2
D.
3cos a 2sina
5cos a 2sin a
C. 5
D. 1
Câu 15: Trên đường trịn lượng giác (hình vẽ) cung nào sau đây có điểm cuối trùng với điểm B’ ?
A.
B.
C.
D.
k 4 , k Z
2
k 2 , k Z
2
k 2 , k Z
4
k 2 , k Z
4
Câu 16: Trên đường trịn lượng giác (hình vẽ) cung nào sau đây có điểm cuối trùng với điểm M ?
A.
B.
C.
D.
k 4 , k Z
2
k 2 , k Z
2
k 2 , k Z
4
k 2 , k Z
4
Câu 17: Trên đường trịn lượng giác (hình vẽ) cung nào sau đây có điểm cuối trùng với điểm B ?
2
A.
B.
C.
D.
k 4 , k Z
2
k 2 , k Z
2
k 2 , k Z
4
k 2 , k Z
4
Câu 18: Trên đường trịn lượng giác (hình vẽ) cung nào sau đây có điểm cuối trùng với điểm …. ?
A.
B.
C.
D.
k 2 , k Z
2
k 2 , k Z
4
Câu 19: Đường tròn
A.
k 4 , k Z
2
k 2 , k Z
4
(C ): x2 + y2 + 2x - 4y - 4 = 0
I (1;- 2), R = 1
B.
I (- 1;2), R = 3
C.
có tâm I và bán kính R là
I (- 1;2), R = 1
D.
I (1;- 2), R = 3
4
0
5 với
2 . Tính sin
Câu 20: Cho
1
1
3
3
sin
sin
sin
sin
5
5
5
5
A.
B.
C.
D.
Câu 21: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. cos(a – b) = cosa.cosb + sina.sinb
B. cos(a + b) = cosa.cosb + sina.sinb
C. sin(a – b) = sina.cosb + cosa.sinb
D. sin(a + b) = sina.cosb - cos.sinb
Câu 22: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. sin2a = 2sina
B. sin2a = 2sinacosa
C. sin2a = cos2a – sin2a
D. sin2a = sina+cosa
Câu 23: Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
cos
A.
sin sin 180o .
cot cot 180
D.
B.
.
tan tan 180 o .
o
cos cos 180o .
C.
Câu 24: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? (giả sử các biểu thức đã có nghĩa)
A.
1 tan 2 x
1
sin 2 x
C. sin x cos x 1
B. tan x.cot x 1
D.
1 cot 2 x
1
sin 2 x
3
3
A sin( x) cos( x) cot( x ) tan( x)
2
2
Câu 24: Biểu thức
có biểu thức rút gọn là:
A
2sin
x
A.
.
B. A = - 2sinx
C. A = 0.
D. A = - 2cotx.
2
sin tan
1
Câu 25: Kết quả rút gọn của biểu thức cos +1
bằng:
1
2
A. 2
B. 1 + tan
C. cos
1
2
D. sin
A cos2 x cos2 x cos2 x
3
3
được kết quả bằng
Câu 26: Rút gọn biểu thức
3
3
3
3
cos2x
cos2x
A. 2
B. 2
C. 2
D. 2
Câu 27: Kết quả rút gọn của biểu thức
bằng :
A. –cot
B. cot
C. –tan
Câu 28: Phương trình nào sau đây là phương trình của một đường trịn?
D. tan
2
2
A. x + 2y + 4x - 8y - 5 = 0
2
2
B. x + y - 2x + 4y + 11 = 0
2
2
C. x + y - 4x + 8y + 4 = 0
2
2
D. x - y + 2x - 4y - 5 = 0
x 2 y 3 16
Câu 29: Tâm I và bán kính R của đường tròn
là:
2
A.
I 2; 3 , R 4
B.
2
I 2;3 , R 4
I 2;3 , R 16
D.
I 1; 2
M 0; 2
Câu 30: Cho đường tròn (C) tâm
và đi qua điểm
.Viết phương trình tiếp tuyến với
đường trịn (C) tại điểm M.
y40
B. x 4 y 8 0
A.
C. x 4 y 8 0
D. x 4 y 9 0
C.
I 2; 3 , R 16
*Câu 31: Giả sử
A. 4.
(1 tan x
1
1
)(1 tan x
) 2 tan n x (cos x 0)
cos x
cos x
. Khi đó n có giá trị bằng:
B. 3.
C. 2.
D. 1.
*Câu 32: Đường tròn x y 2 x 2 y 23 0 cắt đường thẳng x y + 2 = 0 theo một dây cung có độ
dài bằng bao nhiêu ?
2
A. 5
2
B. 2 23
C. 10
D. 5 2
4