Tải bản đầy đủ (.pdf) (72 trang)

BỘ CHỨNG TỪ XUẤT NHẬP KHẨU : SALES CONTRACT, BILL INVOICE, PACKING LIST, ARRIVAL NOTE, TỜ KHAI HẢI QUAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.93 MB, 72 trang )

SALES CONTRACT
Shipper/Exporter : SEIL ENS Co., Ltd.

No. & date

8th Floor, SEIL Building, 727-13 Yeoksam-Dong,

SEIL-SDV-V3-VN0130

9-Feb-18

Kangnam-Ku, Seoul, Korea
TEL : 82(2)6906-9983, FAX : 82(2)553-1072
Consignee : SEIL Vietnam Co., Ltd.

L/C issuing bank

Nam Ki Hyung/Director,Vietnam Director
25 FL, Block A, Song Da Building, Pham Hung Street,
My Dinh 1 Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi, Vietnam
Tel:+84-4-3785-8327, Fax: +84-4-3785-8328 H.P: +84-94-521-8282
Notify party

Buyer(if other than consignee)

Port of Loading

Final destination

INCHEON, KOREA


HAIPHONG
VIETNAM

Ocean vessel/yoy no.

Sailing on or about

BY SEA
NO.
1

12-Feb-18
NAMES OF GOODS
HFC-23 CYLINDER

DESCRIPTION
82.5L/52KG

2

CYLINDER BRACKET

STEEL

3

HFC-23 CYLINDER Gauge Pressure

4


STARTUP BOX DUEL TYPE

5

NEEDLE VALVE

D50

6

RELIEF VALVE

D6

7

NIPPLE

D400

8
9

CLEAN AGENT EXTHINGUISHER 3.5KG
DRY-CHEMICAL
FIRE EXTINGUISHER

10

HFC-23 CYLINDER


11

CYLINDER BRACKET

12

HFC-23 CYLINDER Gauge Pressure

13

STARTUP BOX DUEL TYPE

14

NEEDLE VALVE

15

NIPPLE

TOTAL

Remarks :

COUNTRY OF ORIGIN: KOREA
CIF SHIPMENT
QUANTITY UNIT PRICE (USD)
108
US$2,545.45


TOTAL (USD)
US$274,908.60

190

US$12.73

US$2,418.70

108

US$36.91

US$3,986.28

4

US$700.00

US$2,800.00

106

US$38.18

US$4,047.08

5


US$16.55

US$82.75

110

US$190.91

US$21,000.10

42

US$288.21

US$12,104.82

4

US$44.55

US$178.20

82.5L/52KG

100

US$2,545.45

US$254,545.00


STEEL

216

US$12.73

US$2,749.68

100

US$36.91

US$3,691.00

4

US$700.00

US$2,800.00

D50

108

US$38.18

US$4,123.44

D400


108

US$190.91

US$20,618.28

US$610,053.93

.Acceptance of this purchase order is acceptance of all terms and conditions in here )1(
.Departing port: Incheon, Korea )2(
.Arriving port: HAIPHONG, Vietnam )3(
.Shipment partial: Allowed )4(
.Transship: Allowed )5(
.Commercial invoice, Packing list and document must accompany delivery or be mailed at time of shipment )6(
.Deliveries accepted subject to proper conditions, approved quality, count and weight )7(
.Payment: T/T after 90 day of HWB )8(
.Terms of delivery: CIF NOIBAI, Vietnam )9(
.Time of shipment: Within 15 days after singning contract )10(

SEIL ENS Co., Ltd.

SEIL VIET NAM CO., LTD


ARRIVAL NOTICE
B/L No.

Consignee

K-MAX LOGISTICS CO.,LTD.

FLOOR 3 +4, NO.21-TT4 MY DINH URBAN-SONG DA,
TRAN VAN LAI STREETS, MY DINH 1 WARD,
NAM TU LIEM DISTRICS, HANOI, VIET NAM
TEL:84-4-3200-7251/50
E-MAIL:
SAME AS CONSIGNEE

Shipper

TRIKOR GLOBAL AIR & SEA CO.,LTD.
Port of Loading
Port of Discharging
Place of Delivery

KMTCINC2288182

CY

INCHEON,KOREA
INCHEON,KOREA
HAIPHONG,VIETNAM
HAIPHONG,VIETNAM

CNTR Q'ty

Packages
2*20'
264
Measurement 39.3800
32,313.000

SEA WAYBILL

Weight

Rep Commodity
CTNR No.

Size/Type

1 of 1

KMTC(VIETNAM) - HP BRANCH
Habour View Tower ,2nd Fl.,12 Tran
Phu Str.,Ngo Quyen Dist., Haiphong.
Tel: 0225 3686808 Ext: 103, 104, 116
Lưu ý : Quý khách vui lòng :
- Kiểm tra điện giao hàng trước tại http://
www.ekmtc.com
- Gửi thông tin xuất hóa đơn tới cms.hph@
kmtc.com.vn
(Tel.: 84 0225 3686808 , Ext.: 102, 109)
Arrival Vessel
HEUNG-A HAIPHONG / 0082S
ETA
2018.02.20 15:30
Call Sign
V7HY3
Berth
CẢNG TÂN VŨ


Notify

Place of Receipt

Page

Seal No.

Description of Goods

SEGU3005535 20 GP / KG660008
TEMU4437062 20 GP / KG660011

"SHIPPER'S LOAD, COUNT & SEAL"
"SAID TO CONTAIN"
2X20'HZ
264PACKAGES OF HFC-23 CYLINDER & ETC
INV.NO:SEIL-SDV-V3-VN0130

Shipping Term

CY - CY

Demurrage Charge Table
General
FreeTime

Reefer

5


days

2

O/T,F/R
days

2

days

SAY : TWO (2) CONTAINERS ONLY.
Freight && Charges

T.H.C.
CNTR
CLEANING
FEE
DOCUMENT
FEE
Container
Imbalance
Surcharge

Revenue Tons

Rate

2.0000

2.0000
1.0000
2.0000

145.00
300,000.00
700,000.00
80.00

Per

USD
VND
VND
USD

20'
20'
B/L
20'

Original

USD
VND
VND
USD

Local


290.00
600,000.00
700,000.00
160.00

Lưu ý: 1/ Quý khách đem theo giấy báo, CMND (photo) khi lấy D/O; ghi rõ SỐ VẬN ĐƠN khi thanh toán
2/ Hãng Tàu không thu tiền mặt tại quầy, đề nghị Quý khách nộp hoặc CK các phí,cược cont vào TKsau:
- Tên tài khoản: CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KMTC (VIỆT NAM) TẠI HẢI PHỊNG
- Số TK các loại phí
(VND) 021.0101.003.8668 - Maritime bank, chi nhánh Hồng Bàng
hoặc 003.1000.802605 - VCB Hải Phòng
- Số TK cược container: (VND) 021.0101.007.4349 - Maritime bank, chi nhánh Hồng Bàng
3/ Đối với khoản cược từ 20.000.000d trở lên, chúng tôi sẽ chuyển khoản lại vào TK doanh nghiệp
4/ Để biết giá lưu cont(đầy/rỗng), phí điện lạnh vui lòng liên hệ:0225.3686808 ext.102,103,104,116
5/ Lịch tàu, cảng cập là dự kiến, Hãng Tàu được miễn trách nếu khách mở tờ khai trước khi tàu cập






<IMP>

1/17

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

*101870778701*

101870778701

/
Số tờ khai
Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
E13 2 [ 4 ]
Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã phân loại kiểm tra
Mã loại hình
CCHQKCNYP
Mã bộ phận xử lý tờ khai
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
22/02/2018 18:27:00 Ngày thay đổi đăng ký
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Ngày đăng ký
Người nhập khẩu
0105452010

Công ty TNHH SEIL ENS Việt Nam
Tên
Mã bưu chính
Địa chỉ

8424
00
/

/

(+84)43

Tầng 25, khối A, Tịa nhà Sơng Đà, đường Phạm Hùng, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội, Việt Nam

0437876291
Số điện thoại
Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu

Tên
Mã bưu chính

SEIL ENS CO., LTD.
8TH FLOOR, SEIL BUILDING
KANGNAM-GU, SEOUL, KOREA
KR

Địa chỉ

Mã nước
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan
Số vận đơn
1 120218TGRAHPH021218B
2
3
4
5
Số lượng

Tổng trọng lượng hàng (Gross)
Số lượng container

727-13 YEOKSAM-DONG

Mã nhân viên Hải quan

9999
264
32.313
2

PK
KGM

A - SEIL-SDV-V3-VN0130
Số hóa đơn
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
09/02/2018
Ngày phát hành
TTR
Phương thức thanh tốn
A - CIF - USD Tổng trị giá hóa đơn
Tổng trị giá tính thuế
Tổng hệ số phân bổ trị giá
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1
2
4

5
Mã phân loại khai trị giá
Khai trị giá tổng hợp
Các khoản điều chỉnh
- Phí vận chuyển
- Phí bảo hiểm
Mã phân loại
Mã tên
Trị giá khoản
1
2
3
4
5
Chi tiết khai trị giá

Tên sắc thuế

HEUNG-A HAIPHONG 0082S

20/02/2018
Ngày hàng đến
Ký hiệu và số hiệu

Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác

12022018#&.

KHO BAI TAN VU

CANG TAN VU - HP
INCHEON

03CCS03
Địa điểm lưu kho
VNHPN
Địa điểm dỡ hàng
KRINC
Địa điểm xếp hàng
Phương tiện vận chuyển

UA

610.053,93
13.826.872.323,45
610.053,93 -

3

-

-

-

-

-

điều chỉnh


Tổng hệ số phân bổ

Hợp đồng ngoại thương số SEIL-SDV-V3-VN0130 ngày 09/02/2018

Tổng tiền thuế

1
2
3
4
5
6

Số dòng tổng
VND
VND
VND
VND
VND
VND

Tổng tiền thuế phải nộp
Số tiền bảo lãnh
Tỷ giá tính thuế

VND
VND
USD


-

22.665

Người nộp thuế
Mã xác định thời hạn nộp thuế
Phân loại nộp thuế
Mã lý do đề nghị BP
17
Tổng số trang của tờ khai
Tổng số dòng hàng của tờ khai

<IMP>

A
15
2/17

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

101870778701

Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng

Số tờ khai đầu tiên

/



2
E13 2 [ 4 ]
Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8424
Mã phân loại kiểm tra
Mã loại hình
CCHQKCNYP
Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
22/02/2018 18:27:00 Ngày thay đổi đăng ký
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Ngày đăng ký
ETC - 720856538310
ETC - 720856539600
ETC - 720856650200
3
Số đính kèm khai báo điện tử
1
2
DA SDV- V3. HDTP: SDV V3-M-CONT-16-08 ngày 19/08/2016. HĐTC:SDV-SCNT-MCO-002
Phần ghi chú

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp
Phân loại chỉ thị của Hải quan B
Ngày
Tên
23/02/2018
Hàng đưa về bảo quản
1

2


/

/

3

/

/

4

/

/

5

/

/

6

/

/

7


/

/

8

/

/

9

/

/

10

/

/

Mục thông báo của Hải quan
Ngày khai báo nộp thuế
Tổng số tiền thuế chậm nộp

/

Số quản lý người sử dụng


/

/

00035

Nội dung
Địa điểm bảo quản: Công trường dự án samsung V3 Bắc Ninh; xã Yên Trung,
huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh

/

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành)
Địa điểm
Thông tin trung chuyển
1
2
3
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế

/

/

Ngày đến
/
/
/


/
/
/

Ngày khởi hành
~
~
~

/
/
/

/
/
/

3/17

<IMP>

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

101870778701

Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
Mã phân loại kiểm tra
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai

Ngày đăng ký
22/02/2018 18:27:00
<01>

Số tờ khai đầu tiên
Mã loại hình

/
E13

CCHQKCNYP

Ngày thay đổi đăng ký

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2 [4]

8424
00
/

/


Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa

84241090

Mã phân loại tái xác nhận giá [
Mã quản lý riêng
Bình cứu hỏa HFC-23 , khối lượng 52kg, thể tích 82.5 lít. Hàng mới 100%

Số của mục khai khoản điều chỉnh
274.908,6
Trị giá hóa đơn
Thuế nhập khẩu
6.230.803.419
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất
Danh mục miễn thuế nhập khẩu
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK32

Thuế và thu khác
1
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
2
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất

Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
3
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
4
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
5
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Đơn giá hóa đơn
VND
M

VND
VND
tương ứng


]

108

PCE

2.545,45 - USD

PCE

Trị giá tính thuế (M)
57.692.624,25 - VND
Đơn giá tính thuế
Mã áp dụng thuế tuyệt đối
KR
Nước xuất xứ
- R.KOREA - B30
Mã ngoài hạn ngạch

-

PCE

HANG NK TU NUOC NGOAI VAO KHU PTQ
Thuế GTGT
6.230.803.419

Mã áp dụng thuế suất V
Số lượng tính thuế

Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

VK130

HANG MUA BAN GIUA NUOC NGOAI
VOI KHU PTQ, GIUA CAC KHU
PTQ

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế

Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

4/17

<IMP>

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

101870778701
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
Mã phân loại kiểm tra
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký
22/02/2018 18:27:00

Số tờ khai đầu tiên

Mã loại hình

/
E13

CCHQKCNYP

Ngày thay đổi đăng ký

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2 [4]

8424
00
/

<02>

Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa

73269099
Mã quản lý riêng
Đai kẹp bình chữa cháy bằng thep. Hàng mới 100%

Số lượng (1)

Mã phân loại tái xác nhận giá [


190

]

PCE

/


Số của mục khai khoản điều chỉnh
2.418,7
Trị giá hóa đơn
Thuế nhập khẩu
54.819.835,5
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất
Danh mục miễn thuế nhập khẩu
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK32

Thuế và thu khác
1
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất

Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
2
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
3
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
4
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
5
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

Số lượng (2)
Đơn giá hóa đơn
VND

M

VND
VND
tương ứng

12,73 - USD

PCE

Trị giá tính thuế (M)
288.525,45
Đơn giá tính thuế
- VND
Mã áp dụng thuế tuyệt đối
KR
Nước xuất xứ
- R.KOREA - B30
Mã ngoài hạn ngạch

-

PCE

HANG NK TU NUOC NGOAI VAO KHU PTQ
Thuế GTGT
54.819.835,5

Mã áp dụng thuế suất V
Số lượng tính thuế

Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

VK130

HANG MUA BAN GIUA NUOC NGOAI
VOI KHU PTQ, GIUA CAC KHU
PTQ

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế

Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

5/17

<IMP>

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

101870778701
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
Mã phân loại kiểm tra
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký
22/02/2018 18:27:00

Số tờ khai đầu tiên


/
E13

Mã loại hình
CCHQKCNYP

Ngày thay đổi đăng ký

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2 [4]

8424
00
/

<03>

Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa

90262040
Mã phân loại tái xác nhận giá [
Mã quản lý riêng
Áp kế của bình cứu hỏa HFC-23 CYLINDER. Hàng mới 100%

Số của mục khai khoản điều chỉnh
Trị giá hóa đơn

Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế

90.349.036,2

108

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Đơn giá hóa đơn

3.986,28

VND

Trị giá tính thuế (M)
Đơn giá tính thuế

]

PCE

36,91 - USD

PCE

836.565,15

- VND


-

PCE

/


M
Thuế suất
VND
Số tiền thuế
VND
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK32

Thuế và thu khác
1
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
2
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất

Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
3
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
4
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
5
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

Mã áp dụng thuế tuyệt đối
KR
Nước xuất xứ
Mã ngoài hạn ngạch

- R.KOREA - B30

HANG NK TU NUOC NGOAI VAO KHU PTQ
Thuế GTGT

90.349.036,2

Mã áp dụng thuế suất V
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

VK130

HANG MUA BAN GIUA NUOC NGOAI
VOI KHU PTQ, GIUA CAC KHU
PTQ

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND

VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

6/17

<IMP>

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thông quan)

101870778701

Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
Mã phân loại kiểm tra

Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký
22/02/2018 18:27:00

Số tờ khai đầu tiên

/
E13

Mã loại hình
CCHQKCNYP

Ngày thay đổi đăng ký

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2 [4]

8424
00
/

<04>

Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa

73269099
Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]

Mã quản lý riêng
Hộp khởi động hệ thống chữa cháy bằng thép không chứa dụng cụ bên trong. Hàng mới 100%

Số của mục khai khoản điều chỉnh
2.800
Trị giá hóa đơn
Thuế nhập khẩu
63.462.000
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất
Danh mục miễn thuế nhập khẩu
-

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Đơn giá hóa đơn
VND
M

VND
VND
tương ứng

4

PCE


700 - USD

Trị giá tính thuế (M)
15.865.500
Đơn giá tính thuế
- VND
Mã áp dụng thuế tuyệt đối
KR
Nước xuất xứ
- R.KOREA - B30
Mã ngoài hạn ngạch

PCE

-

PCE

/


Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK32

Thuế và thu khác
1
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất

Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
2
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
3
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
4
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
5
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

HANG NK TU NUOC NGOAI VAO KHU PTQ
Thuế GTGT
63.462.000


Mã áp dụng thuế suất V
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

VK130

HANG MUA BAN GIUA NUOC NGOAI
VOI KHU PTQ, GIUA CAC KHU
PTQ

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND


Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

7/17

<IMP>

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

101870778701
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
Mã phân loại kiểm tra
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký

22/02/2018 18:27:00

Số tờ khai đầu tiên

/
E13

Mã loại hình
CCHQKCNYP

Ngày thay đổi đăng ký

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2 [4]

8424
00
/

<05>

Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa

84818063
Mã phân loại tái xác nhận giá [
Mã quản lý riêng
Van tiết lưu bằng thép, đường kính 50mm. Hàng mới 100%


Số của mục khai khoản điều chỉnh
4.047,08
Trị giá hóa đơn
Thuế nhập khẩu
91.727.068,2
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất
Danh mục miễn thuế nhập khẩu
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK32

Thuế và thu khác
1
Tên
Trị giá tính thuế

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Đơn giá hóa đơn
VND
M

VND
VND
tương ứng


Thuế GTGT
91.727.068,2

VND

106

Mã áp dụng thuế suất V
Số lượng tính thuế

PCE

38,18 - USD

Trị giá tính thuế (M)
865.349,7
Đơn giá tính thuế
- VND
Mã áp dụng thuế tuyệt đối
KR
Nước xuất xứ
- R.KOREA - B30
Mã ngoài hạn ngạch

HANG NK TU NUOC NGOAI VAO KHU PTQ

]

PCE


-

PCE

/


2

3

4

5

Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Tên

Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
VND
VND

VK130

HANG MUA BAN GIUA NUOC NGOAI
VOI KHU PTQ, GIUA CAC KHU
PTQ

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế

Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

8/17

<IMP>

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

101870778701
Số tờ khai

Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
Mã phân loại kiểm tra
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký
22/02/2018 18:27:00

Số tờ khai đầu tiên

/
E13

Mã loại hình
CCHQKCNYP

Ngày thay đổi đăng ký

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2 [4]

8424
00
/

<06>

Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa


84814090
Mã quản lý riêng
Van xả khí bằng thép, đường kính 6mm. Hàng mới 100%

Số của mục khai khoản điều chỉnh
82,75
Trị giá hóa đơn
Thuế nhập khẩu
1.875.528,75
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất
Danh mục miễn thuế nhập khẩu
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK32

Thuế và thu khác
1
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
2
Tên
Trị giá tính thuế


Mã phân loại tái xác nhận giá [

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Đơn giá hóa đơn
VND
M

VND
VND
tương ứng

]

5

PCE

16,55 - USD

PCE

Trị giá tính thuế (M)
375.105,75
Đơn giá tính thuế
- VND
Mã áp dụng thuế tuyệt đối
KR
Nước xuất xứ

- R.KOREA - B30
Mã ngoài hạn ngạch

HANG NK TU NUOC NGOAI VAO KHU PTQ
Thuế GTGT
1.875.528,75

VND
VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất V
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
VK130

HANG MUA BAN GIUA NUOC NGOAI
VOI KHU PTQ, GIUA CAC KHU
PTQ

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế

-

PCE

/



3

4

5

Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
VND
VND
Mã áp dụng thuế suất

Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

9/17

<IMP>

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

101870778701

Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
Mã phân loại kiểm tra
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký
22/02/2018 18:27:00

Số tờ khai đầu tiên

/
E13

Mã loại hình
CCHQKCNYP

Ngày thay đổi đăng ký

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2 [4]

8424
00
/

<07>

Mã số hàng hóa

Mơ tả hàng hóa

73079390
Mã phân loại tái xác nhận giá [
Mã quản lý riêng
Kép nối ống bằng thép, đường kính 400mm. Hàng mới 100%

Số của mục khai khoản điều chỉnh
21.000,1
Trị giá hóa đơn
Thuế nhập khẩu
475.967.266,5
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất
Danh mục miễn thuế nhập khẩu
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK32

Thuế và thu khác
1
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
2

Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
3
Tên
Trị giá tính thuế

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Đơn giá hóa đơn
VND
M

VND
VND
tương ứng

]

110
190,91 - USD

Trị giá tính thuế (M)
4.326.975,15
Đơn giá tính thuế
- VND
Mã áp dụng thuế tuyệt đối
KR

Nước xuất xứ
- R.KOREA - B30
Mã ngoài hạn ngạch

HANG NK TU NUOC NGOAI VAO KHU PTQ
Thuế GTGT
475.967.266,5

VND
VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất V
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác
VK130

HANG MUA BAN GIUA NUOC NGOAI
VOI KHU PTQ, GIUA CAC KHU
PTQ

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND


Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế

PCE
PCE

-

PCE

/


4

5

Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm


Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
VND
VND
Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

10/17

<IMP>

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

101870778701
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2

Mã phân loại kiểm tra
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký
22/02/2018 18:27:00

Số tờ khai đầu tiên

/
E13

Mã loại hình
CCHQKCNYP

Ngày thay đổi đăng ký

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2 [4]

8424
00
/

<08>

Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa

84241090

Mã quản lý riêng
Bình khí chữa cháy loại 3,5kg. Hàng mới 100%.

Số của mục khai khoản điều chỉnh
12.104,82
Trị giá hóa đơn
Thuế nhập khẩu
274.355.745,3
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất
Danh mục miễn thuế nhập khẩu
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK32

Thuế và thu khác
1
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
2
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế

Số tiền miễn giảm
3
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
4
Tên
Trị giá tính thuế

Mã phân loại tái xác nhận giá [

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Đơn giá hóa đơn
VND
M

VND
VND
tương ứng

]

42

PCE

288,21 - USD


PCE

Trị giá tính thuế (M)
6.532.279,65
Đơn giá tính thuế
- VND
Mã áp dụng thuế tuyệt đối
KR
Nước xuất xứ
- R.KOREA - B30
Mã ngoài hạn ngạch

HANG NK TU NUOC NGOAI VAO KHU PTQ
Thuế GTGT
274.355.745,3

VND
VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất V
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác
VK130

HANG MUA BAN GIUA NUOC NGOAI
VOI KHU PTQ, GIUA CAC KHU
PTQ


Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế

-

PCE

/


5

Thuế suất

Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
VND
VND
Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

11/17

<IMP>

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

101870778701
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
Mã phân loại kiểm tra

Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký
22/02/2018 18:27:00

Số tờ khai đầu tiên

/
E13

Mã loại hình
CCHQKCNYP

Ngày thay đổi đăng ký

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2 [4]

8424
00
/

<09>

Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa

Mã phân loại tái xác nhận giá [


84241090
Mã quản lý riêng
Bình bột chữa cháy. Hàng mới 100%

Số của mục khai khoản điều chỉnh
178,2
Trị giá hóa đơn
Thuế nhập khẩu
4.038.903
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất
Danh mục miễn thuế nhập khẩu
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK32

Thuế và thu khác
1
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
2
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất

Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
3
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
4
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
5
Tên
Trị giá tính thuế

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Đơn giá hóa đơn
VND
M

VND
VND
tương ứng

]


4

PCE

44,55 - USD

PCE

Trị giá tính thuế (M)
1.009.725,75
Đơn giá tính thuế
- VND
Mã áp dụng thuế tuyệt đối
KR
Nước xuất xứ
- R.KOREA - B30
Mã ngoài hạn ngạch

HANG NK TU NUOC NGOAI VAO KHU PTQ
Thuế GTGT
4.038.903

VND
VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất V
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VK130

HANG MUA BAN GIUA NUOC NGOAI
VOI KHU PTQ, GIUA CAC KHU
PTQ

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND


Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế

-

PCE

/


Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
VND
VND

12/17

<IMP>

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

101870778701
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
Mã phân loại kiểm tra
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai

Ngày đăng ký
22/02/2018 18:27:00

Số tờ khai đầu tiên

/
E13

Mã loại hình
CCHQKCNYP

Ngày thay đổi đăng ký

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2 [4]

8424
00
/

<10>

Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa

84241090
Mã phân loại tái xác nhận giá [
Mã quản lý riêng

Bình cứu hỏa HFC-23 , khối lượng 52kg, thể tích 82.5 lít. Hàng mới 100%

Số của mục khai khoản điều chỉnh
254.545
Trị giá hóa đơn
Thuế nhập khẩu
5.769.262.425
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất
Danh mục miễn thuế nhập khẩu
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK32

Thuế và thu khác
1
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
2
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

3
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
4
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
5
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Đơn giá hóa đơn
VND
M

VND
VND
tương ứng

]


100

PCE

2.545,45 - USD

PCE

Trị giá tính thuế (M)
57.692.624,25 - VND
Đơn giá tính thuế
Mã áp dụng thuế tuyệt đối
KR
Nước xuất xứ
- R.KOREA - B30
Mã ngoài hạn ngạch

HANG NK TU NUOC NGOAI VAO KHU PTQ
Thuế GTGT
5.769.262.425

VND
VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất V
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VK130

HANG MUA BAN GIUA NUOC NGOAI
VOI KHU PTQ, GIUA CAC KHU
PTQ

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND
VND

VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

-

PCE

/


13/17

<IMP>

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

101870778701
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
Mã phân loại kiểm tra
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký
22/02/2018 18:27:00

Số tờ khai đầu tiên


/
E13

Mã loại hình
CCHQKCNYP

Ngày thay đổi đăng ký

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2 [4]

8424
00
/

<11>

Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa

73269099
Mã quản lý riêng
Đai kẹp bình chữa cháy bằng thep. Hàng mới 100%

Số của mục khai khoản điều chỉnh
2.749,68
Trị giá hóa đơn
Thuế nhập khẩu

62.321.497,2
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất
Danh mục miễn thuế nhập khẩu
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK32

Thuế và thu khác
1
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
2
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
3
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

4
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
5
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

Mã phân loại tái xác nhận giá [

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Đơn giá hóa đơn
VND
M

VND
VND
tương ứng

]

216
12,73 - USD


Trị giá tính thuế (M)
288.525,45
Đơn giá tính thuế
- VND
Mã áp dụng thuế tuyệt đối
KR
Nước xuất xứ
- R.KOREA - B30
Mã ngoài hạn ngạch

HANG NK TU NUOC NGOAI VAO KHU PTQ
Thuế GTGT
62.321.497,2

VND
VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất V
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác
VK130

HANG MUA BAN GIUA NUOC NGOAI
VOI KHU PTQ, GIUA CAC KHU
PTQ

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế

Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND
VND
VND

PCE

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác


PCE

-

PCE

/


14/17

<IMP>

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

101870778701
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
Mã phân loại kiểm tra
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký
22/02/2018 18:27:00

Số tờ khai đầu tiên

/
E13

Mã loại hình

CCHQKCNYP

Ngày thay đổi đăng ký

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2 [4]

8424
00
/

<12>

Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa

90262040
Mã phân loại tái xác nhận giá [
Mã quản lý riêng
Áp kế của bình cứu hỏa HFC-23 CYLINDER. Hàng mới 100%

Số của mục khai khoản điều chỉnh
3.691
Trị giá hóa đơn
Thuế nhập khẩu
83.656.515
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế

Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất
Danh mục miễn thuế nhập khẩu
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK32

Thuế và thu khác
1
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
2
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
3
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
4
Tên
Trị giá tính thuế

Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
5
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Đơn giá hóa đơn
VND
M

VND
VND
tương ứng

]

100
36,91 - USD

Trị giá tính thuế (M)
836.565,15
Đơn giá tính thuế
- VND
Mã áp dụng thuế tuyệt đối

KR
Nước xuất xứ
- R.KOREA - B30
Mã ngoài hạn ngạch

HANG NK TU NUOC NGOAI VAO KHU PTQ
Thuế GTGT
83.656.515

VND
VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất V
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
VK130

HANG MUA BAN GIUA NUOC NGOAI
VOI KHU PTQ, GIUA CAC KHU
PTQ

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND


Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND
VND
VND

PCE

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

PCE

-

PCE


/


15/17

<IMP>

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

101870778701

Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
Mã phân loại kiểm tra
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký
22/02/2018 18:27:00

Số tờ khai đầu tiên

/
E13

Mã loại hình
CCHQKCNYP

Ngày thay đổi đăng ký


Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2 [4]

8424
00
/

<13>

Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa

73269099
Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mã quản lý riêng
Hộp khởi động hệ thống chữa cháy bằng thép không chứa dụng cụ bên trong. Hàng mới 100%

Số của mục khai khoản điều chỉnh
2.800
Trị giá hóa đơn
Thuế nhập khẩu
63.462.000
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất

Danh mục miễn thuế nhập khẩu
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK32

Thuế và thu khác
1
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
2
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
3
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
4
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
5

Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Đơn giá hóa đơn
VND
M

VND
VND
tương ứng

4
700 - USD

Trị giá tính thuế (M)
15.865.500
Đơn giá tính thuế
- VND
Mã áp dụng thuế tuyệt đối
KR
Nước xuất xứ
- R.KOREA - B30
Mã ngoài hạn ngạch

HANG NK TU NUOC NGOAI VAO KHU PTQ

Thuế GTGT
63.462.000

VND
VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất V
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác
VK130

HANG MUA BAN GIUA NUOC NGOAI
VOI KHU PTQ, GIUA CAC KHU
PTQ

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND

VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND
VND
VND

PCE

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

PCE

-

PCE

/


16/17


<IMP>

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

101870778701
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
Mã phân loại kiểm tra
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký
22/02/2018 18:27:00

Số tờ khai đầu tiên

/
E13

Mã loại hình
CCHQKCNYP

Ngày thay đổi đăng ký

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2 [4]

8424
00

/

/

<14>

Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa

84818063
Mã phân loại tái xác nhận giá [
Mã quản lý riêng
Van tiết lưu bằng thép, đường kính 50mm. Hàng mới 100%

Số của mục khai khoản điều chỉnh
4.123,44
Trị giá hóa đơn
Thuế nhập khẩu
93.457.767,6
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất
Danh mục miễn thuế nhập khẩu
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK32

Thuế và thu khác

1
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
2
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
3
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
4
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
5
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm


Số lượng (1)
Số lượng (2)
Đơn giá hóa đơn
VND
M

VND
VND
tương ứng

]

108

PCE

38,18 - USD

Trị giá tính thuế (M)
865.349,7
Đơn giá tính thuế
- VND
Mã áp dụng thuế tuyệt đối
KR
Nước xuất xứ
- R.KOREA - B30
Mã ngoài hạn ngạch

PCE


-

PCE

HANG NK TU NUOC NGOAI VAO KHU PTQ
Thuế GTGT
93.457.767,6

VND
VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất V
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
VK130

HANG MUA BAN GIUA NUOC NGOAI
VOI KHU PTQ, GIUA CAC KHU
PTQ

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND


Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND

17/17

<IMP>

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)



Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (thơng quan)

101870778701
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
2
Mã phân loại kiểm tra
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
Ngày đăng ký
22/02/2018 18:27:00

Số tờ khai đầu tiên

/
E13

Mã loại hình
CCHQKCNYP

Ngày thay đổi đăng ký

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
23/02/2018 09:47:48 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
2 [4]

8424
00
/


<15>

Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa

73079390
Mã phân loại tái xác nhận giá [
Mã quản lý riêng
Kép nối ống bằng thép, đường kính 400mm. Hàng mới 100%

Số của mục khai khoản điều chỉnh
20.618,28
Trị giá hóa đơn
Thuế nhập khẩu
467.313.316,2
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất
Danh mục miễn thuế nhập khẩu
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK32

Thuế và thu khác
1
Tên
Trị giá tính thuế

Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
2
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
3
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
4
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
5
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

Số lượng (1)
Số lượng (2)

Đơn giá hóa đơn
VND
M

VND
VND
tương ứng

]

108
190,91 - USD

Trị giá tính thuế (M)
4.326.975,15
Đơn giá tính thuế
- VND
Mã áp dụng thuế tuyệt đối
KR
Nước xuất xứ
- R.KOREA - B30
Mã ngoài hạn ngạch

HANG NK TU NUOC NGOAI VAO KHU PTQ
Thuế GTGT
467.313.316,2

VND
VND
VND

VND

Mã áp dụng thuế suất V
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
VK130

HANG MUA BAN GIUA NUOC NGOAI
VOI KHU PTQ, GIUA CAC KHU
PTQ

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác


VND
VND
VND
VND
VND

PCE

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

PCE

-

PCE

/


1/17

8424
00
/

/


à, đường Phạm Hùng, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội, Việt Nam

KHO BAI TAN VU
CANG TAN VU - HP
INCHEON
HEUNG-A HAIPHONG 0082S
20/02/2018

UA

3-VN0130 ngày 09/02/2018

2/17


8424
00
/

/

Nội dung

3/17

8424
00
/

/



4/17

8424
00
/

/


×