Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

BỘ CHỨNG TỪ XUẤT NHẬP KHẨU MỚI NHẤT, ĐẦY ĐỦ NHẤT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.01 MB, 13 trang )


<IMP>

1/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thơng báo kết quả phân luồng)

103276373320
Số tờ khai
Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
1
A11
Mã phân loại kiểm tra
Mã loại hình
CHPKVIII
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
22/04/2020 12:18:03 Ngày thay đổi đăng ký
Ngày đăng ký
Người nhập khẩu
0800445470

Công Ty Cổ Phần Thế Giới
Tên
Mã bưu chính
Địa chỉ

*103276373320*

/
2 [4]


/

/

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
Thời hạn tái nhập/ tái xuất

3207
00
/

/

(+84)43
Cụm CN Tân Dân, Phường Tân Dân, Thành Phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

03203599667
Số điện thoại
Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu

Tên
Mã bưu chính
Địa chỉ

GTOP INTERNATIONAL LIMITED

15 AUSTIN ROAD, KOWLOON

ROOM 1303,13/F, PARK TOWER
HONGKONG
HK

Mã nước
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan
Số vận đơn
1 080420SSLHPH2002652
2
3
4
5
Số lượng
Tổng trọng lượng hàng (Gross)
Số lượng container

Mã nhân viên Hải quan
03TGS10
Địa điểm lưu kho
VNCXP
Địa điểm dỡ hàng
CNTAO
Địa điểm xếp hàng
Phương tiện vận chuyển
9999
120
90.000

4

CTY CP CANG XANH VIP
CANG XANH VIP
QINGDAO
TORRES STRAIT/015E

16/04/2020
Ngày hàng đến
Ký hiệu và số hiệu

BG
KGM

Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác
A - GT2020057-S-3
Số hóa đơn
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
08/04/2020
Ngày phát hành
LC
Phương thức thanh toán
A - CIF - USD Tổng trị giá hóa đơn
Tổng trị giá tính thuế
Tổng hệ số phân bổ trị giá
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1
2

4
5
6
Mã phân loại khai trị giá
Khai trị giá tổng hợp
Các khoản điều chỉnh
- Phí vận chuyển
- Phí bảo hiểm
Mã phân loại
Mã tên
Trị giá khoản
1
2
3
4
5
Chi tiết khai trị giá

48.708
1.138.305.960
48.708 -

3

-

-

-


-

-

điều chỉnh

Tổng hệ số phân bổ

08042020#&

Tên sắc thuế
1
2
3
4
5
6

V

Thuế GTGT

Tổng tiền thuế
113.830.596

Số dòng tổng
1
VND
VND
VND

VND
VND
VND

Tổng tiền thuế phải nộp
Số tiền bảo lãnh
Tỷ giá tính thuế

113.830.596
USD

-

VND
VND
23.370

D
Người nộp thuế
Mã xác định thời hạn nộp thuế
Phân loại nộp thuế
Mã lý do đề nghị BP
3
Tổng số trang của tờ khai
Tổng số dòng hàng của tờ khai

1
A
1



<IMP>

2/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thơng báo kết quả phân luồng)

103276373320
Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
1
A11
Mã phân loại kiểm tra
Mã loại hình
CHPKVIII
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
22/04/2020 12:18:03 Ngày thay đổi đăng ký
Ngày đăng ký
ETC - 721330331910
Số đính kèm khai báo điện tử
1
2
Phần ghi chú
Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp
Phân loại chỉ thị của Hải quan
Ngày
/
/
1


2

/

/

3

/

/

4

/

/

5

/

/

6

/

/


7

/

/

8

/

/

9

/

/

10

/

/

Mục thông báo của Hải quan
Ngày khai báo nộp thuế
Tổng số tiền thuế chậm nộp

/

2 [4]
/

/

-

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
Thời hạn tái nhập/ tái xuất
3

Số quản lý người sử dụng

Tên

/

Nội dung

/

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành)
Địa điểm
Thơng tin trung chuyển
1
2
3
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế


/

/

Ngày đến
/
/
/

/
/
/

Ngày khởi hành
~
~
~

/
/
/

/
/
/

3207
00
/


00016

/


3/3

<IMP>

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thơng báo kết quả phân luồng)

103276373320
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
1
Mã phân loại kiểm tra
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
22/04/2020 12:18:03
Ngày đăng ký

Số tờ khai đầu tiên

/
A11

Mã loại hình

2 [4]

CHPKVIII


Ngày thay đổi đăng ký

/

/

Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Mã bộ phận xử lý tờ khai
Thời hạn tái nhập/ tái xuất

3207
00
/

/

<01>

Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa

32074000
Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mã quản lý riêng
Men hạt cứng Frit PG-01 dùng trong sản xuất gạch ốp lát, hàng đóng trong 120 bao/90.000 kg,nhà sản
xuất G TOP, hàng mới 100%.

Số của mục khai khoản điều chỉnh
48.708

Trị giá hóa đơn
Thuế nhập khẩu
1.138.305.960
Trị giá tính thuế (S)
Số lượng tính thuế
0%
A
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất
Danh mục miễn thuế nhập khẩu
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
Thuế và thu khác
1
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
2
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
3
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất

Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
4
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
5
Tên
Trị giá tính thuế
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Đơn giá hóa đơn
VND

VND
VND
tương ứng

Thuế GTGT
1.138.305.960
10%
113.830.596

VND


88,56
550 - USD

Trị giá tính thuế (M)
12.853.500
Đơn giá tính thuế
- VND
Mã áp dụng thuế tuyệt đối
CN
Nước xuất xứ
- CHINA - B01
Mã ngoài hạn ngạch

Mã áp dụng thuế suất VB901
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND


Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Khơng chịu thuế và thu khác

VND
VND
VND
VND
VND

TNE

Mã áp dụng thuế suất
Số lượng tính thuế
Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác

TNE

-

TNE



CUSTOMER'S COPY
Page 1 of 3

----------------- INSTANCE TYPE AND TRANSMISSION ----------------OUTGOING SWIFT MESSAGE
PRIORITY
: NORMAL
------------------------- MESSAGE HEADER ------------------------SWIFT OUTPUT : FIN 700 ISSUE OF A DOCUMENTARY CREDIT
SENDER
: BIDVVNVXAXXX
JOINT STOCK COMMERCIAL BANK FOR INVESTMENT AND DEVELOPMENT OF
VIETNAM
(HEAD OFFICE)
HANOI, VIET NAM
RECEIVER
: GDBKCN22XFS1
CHINA GUANGFA BANK CO., LTD (FORMERLY KNOWN AS GUANGDONG
DEVELOPMENT B
(FOSHAN BRANCH)
FOSHAN, CHINA
-------------------------- MESSAGE TEXT -------------------------:27:SEQUENCE OF TOTAL
1/1
:40A:FORM OF DOCUMENTARY CREDIT
IRREVOCABLE
:20:DOCUMENTARY CREDIT NUMBER
46110370005360
:31C:DATE OF ISSUE
200323
:40E:APPLICABLE RULES
UCP LATEST VERSION

:31D:DATE AND PLACE OF EXPIRY
200920IN CHINA
:50:APPLICANT
WORLD JOINT STOCK COMPANY
TAN DAN, CHI LINH, HAI DUONG,
VIETNAM
:59:BENEFICIARY
G TOP INTERNATIONAL LIMITED
ROOM 1303, 13/F, PARK TOWER, 15
AUSTIN ROAD, KOWLOON, HONGKONG
TEL: 86-757-83283388
:32B:CURRENCY CODE, AMOUNT
USD86825,
:39A:PERCENTAGE CREDIT AMOUNT TOLERANCE
10/10
:41D:AVAILABLE WITH ... BY ...
ANY BANK
BY NEGOTIATION
:43P:PARTIAL SHIPMENTS
ALLOWED
:43T:TRANSHIPMENT
ALLOWED
:44E:PORT OF LOADING/AIRPORT OF DEPARTURE
ANY PORT OF CHINA
:44F:PORT OF DISCHARGE/AIRPORT OF DESTINATION
HAI PHONG PORT, VIETNAM
:44C:LATEST DATE OF SHIPMENT
200420
:45A:DESCRIPTION OF GOODS AND/OR SERVICES
NO DESCRIPTION HS CODE UNIT QUANTITY UNIT PRICE AMOUNT(USD)

.
OF GOODS
(USD/MT)
1 FRIT PG-01
320740 MT
92
550.00
50,600.00
2 ENGOBE GLAZE
320720 MT
69
345.00
23,805.00
. SF-10
3 BALL CLAY
250840 MT
54
230.00
12,420.00
. BF-002A (H2O LESS THAN OR EQUAL TO 30PCT)


CUSTOMER'S COPY
Page 2 of 3

.
TOTAL AMOUNT: CIF HAI PHONG PORT, VIETNAM
86,825.00
.
+ TOTAL QUANTITY: 215 MT (+/-10PCT)

+ TOTAL AMOUNT: USD 86,825.00 (+/-10PCT)
:46A:DOCUMENTS REQUIRED
100PCT OF INVOICE VALUE WILL BE PAID AT 150 DAYS AFTER SHIPMENT
DATE AGAINST COMPLYING PRESENTATION OF THE FOLLOWING DOCUMENTS
IN ENGLISH UNLESS OTHERWISE STATED:
1. SIGNED COMMERCIAL INVOICE IN TRIPLICATE
2. FULL (3/3) SET OF ORIGINAL CLEAN SHIPPED ON BOARD OCEAN BILL
OF LADING SHOWING THIS L/C NUMBER, MADE OUT TO ORDER OF JOINT
STOCK COMMERCIAL BANK FOR INVESTMENT AND DEVELOPMENT OF VIETNAM,
NORTH HAI DUONG BRANCH, MARKED 'FREIGHT PREPAID' AND NOTIFY THE
APPLICANT
3. CERTIFICATE OF QUALITY AND QUANTITY ISSUED BY THE MANUFACTURER
IN 01 ORIGINAL AND 02 COPIES
4. SIGNED PACKING LIST IN TRIPLICATE
5. INSURANCE POLICY/ CERTIFICATE IN ASSIGNABLE FORM AND ENDORSED
IN BLANK FOR 110PCT OF INVOICE VALUE IN INVOICE CURRENCY,
COVERING ALL RISKS AND SHOWING A NAME SURVEY AGENT IN HANOI,
VIETNAM IN 01 ORIGINAL AND 02 COPIES
:47A:ADDITIONAL CONDITIONS
1. OUR DISCREPANCY FEE BEING USD40.00 OR EQUIVALENT AND RELATED
HANDLING FEE FOR EACH PRESENTATION OF DOCUMENTS WITH DISCREPANCY
(IES) ARE FOR BENEFICIARY'S ACCOUNT AND WILL BE DEDUCTED FROM THE
PROCEEDS UNDER THIS CREDIT
2. ALL BANKING CHARGES OUTSIDE VIETNAM INCLUDING BUT NOT LIMITED
TO ADVISING AND CONFIRMING FEE (IF ANY), PLUS OUR REIMBURSING FEE
USD40.00 AND HANDLING CHARGE USD40.00, ARE FOR ACCOUNT OF
BENEFICIARY. THE ADVISING BANK, CONFIRMING BANK (IF ANY) ARE
REQUIRED TO COLLECT ALL THESE CHARGES BEFORE RELEASING, ADDING
CONFIRMATION TO THIS CREDIT
3. INSTRUCTION FOR NEGOTIATING BANK: ON THE PRESENTATION OF

DOCUMENTS UNDER THIS LC, THE NEGOTIATING BANK'S PRESENTATION
SCHEDULE MUST INDICATE THE NUMBER AND DATE OF ANY AMENDMENTS THAT
HAVE BEEN REJECTED UNDER THEIR NEGOTIATION.
4. AN EXTRA SEPARATED COPY OF DOCUMENTS REQUIRED FOR OUR FILE.
OTHERWISE, A FEE OF USD20.00 OR EQUIVALENT WILL BE DEDUCTED FROM
THE PROCEEDS UNDER THIS LC.
5. TELEGRAPHIC TRANSFER REIMBURSEMENT NOT ALLOWED.
6. ALL DOCUMENTS MUST BE COURIERED IN ONE LOT TO JOINT STOCK
COMMERCIAL BANK FOR INVESTMENT AND DEVELOPMENT OF VIETNAM, NORTH
HAI DUONG BRANCH (ADD:206, NGUYEN TRAI 2 STREET, SAO DO DISTRIST,
CHI LINH, HAI DUONG, VIETNAM) BY INTERNATIONAL EXPRESS COURIER.
7. DOCUMENTS OR SWIFT MESSAGES REACHING ISSUING BANK'S COUNTER
LATER THAN 3:30PM (VIETNAM LOCAL TIME) WILL BE DEEMED TO BE
RECEIVED BY ISSUING BANK ON ITS NEXT BANKING DAY.
8. DOCUMENTS PRESENTED TO ISSUING BANK UNDER THIS CREDIT MUST BE
MADE VIA A BANK. OTHERWISE, THE ISSUING BANK HAVE THE RIGHT TO
RETURN DOCUMENTS TO THE PRESENTER WITHOUT ANY RESPONSIBILTY FROM
OUR PART
9. TOLERANCE +/-10PCT ON TOTAL QUANTITY AND TOTAL AMOUNT
ACCEPTABLE BUT NOT ON UNIT PRICE
:71D:CHARGES
SEE F47A
:48:PERIOD FOR PRESENTATION IN DAYS
5
:49:CONFIRMATION INSTRUCTIONS
WITHOUT
:78:INSTR. TO PAYING/ACCEPTING/NEG. BANK
+ THE AMOUNT AND DATE OF EACH DRAWING MUST BE ENDORSED ON THE
REVERSE OF THE OPERATIVE INSTRUMENT.



CUSTOMER'S COPY
Page 3 of 3

+ UPON OUR RECEIPT OF DOCUMENTS STRICTLY IN COMPLIANCE WITH ALL
TERMS AND CONDITIONS OF THIS L/C, WE SHALL EFFECT PAYMENT IN
ACCORDANCE WITH THE NEGOTIATING BANK'S INSTRUCTION ON MATURITY
DATE PROVIDED THAT SUCH DOCUMENTS ARE RECEIVED AT LEAST FIVE (5)
BANKING DAYS PRIOR TO MATURITY DATE, OTHERWISE PAYMENT WILL BE
EFFECTED FIVE BANKING DAYS AFTER RECEIPT OF SUCH DOCUMENTS.
KINDLY INDICATE SWIFT ADDRESS, IF ANY
------------------------- MESSAGE TRAILER -----------------------END OF MESSAGE





CUSTOMER'S COPY
Page 1 of 1

NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
Joint Stock Commercial Bank for Investement and Development of Vietnam
Chi nhánh (Branch)
Ðịa chỉ (Address)
Điện thoại (Tel)
Mã số thuế (Tax code)

: BAC HAI DUONG(461)
: 206 NGUYEN TRAI, SAO DO CHI LINH
: 320. 3882829

: 0100150619107

Ngày (Date): 23 March 2020
Số (Seq No.): TF46110370005360.1

BẢNG KÊ THU PHÍ
(CHARGE STATEMENT)

Tên khách hàng

: CTY CP THE GIOI

(Customer's name)

Địa chỉ
(Address)

: TAN DAN INDUSTRIAL ZONE, CHI LINH DISTRICT,
HAI DUONG PROVINCE, VIETNAM HAI DUONG

Khoản mục - Số tài khoản

Số tiền

Tỷ giá

Số tiền quy đổi

(Item - Account Number)


(Amount)

(Exchange Rate)

(Converted Amount)

23610.0000000
23610.0000000
Total:

VND 16,773,016.00
VND 472,200.00
17,245,216.00

Debit Current A/C: 46110000075956
TF-KHDN-Phi mo LC 1
TF-KHDN-Phi xu ly

USD 710.42
USD 20.00

+ Ghi chu, neu co (Note, if any):
+ Tri gia giao dich lien quan (Bill Amount): USD86,825.00
+ So hoa don, neu co (Cedit/Invoice no., if any): 46110370005360/
+ Nguoi mua/ban, neu co (Buyer/Seller, if any): G TOP INTERNATIONAL LIMITED

Thanh toán viên __________________

Kiểm soát viên _________________


(Prepared by)

(Verified by)



TICO LOGISTICS - TICO INTERNATIONAL CORP.
Office: 14th Floor, Discovery Office Tower., No. 302 Cau Giay Str., Cau Giay Dist., Hanoi, Vietnam.
7HO84.24. 3518 9999)D[84.24. 3391 6688
Website: www.ticog.com Email:

Job No
/ҫQ(time)

: TICS-752/20
:

7+Ð1*%È2+¬1*Ĉӂ1
Arrival Notice
.Ë1+*Ӱ,(To) :

WORLD JOINT STOCK COMPANY
TAN DAN, CHI LINH, HAI DUONG, VIETNAM

&K~QJW{L[LQWUkQWUӑQJWK{QJEiRO{KjQJVDXÿk\FӫD4XêFѫTXDQÿѭӧFQKұSYӅYӟLFiFFKLWLӃWVDXÿk\
Tàu (Vessel)

: TORRES STRAIT

&KX\ӃQ(Voy.)


: 015E

7ӯ(From)

: QINGDAO,CN

ĈӃQFҧQJ(Ternimal)

: CANG VIP GREEN PORT,VN

9ұQÿѫQFKtQK(M-B/L)

: YMLUI240306392

9ұQÿѫQSKө(H-B/L)

: SSLHPH2002652

1Jj\ÿӃQ(Estimated Arrival)
CFS Terminal

: APR 16 2020

:
6Ӕ&217$,1(5
Container No

SEGU2822485/YMAF123919 20GP
FCIU4929806/YMAF132864 20GP

MAGU2446399/YMAF132918 20GP
BMOU2985926/YMAF128734 20GP

6Ӕ/ѬӦ1*
Quantity

TÊN HÀNG HĨA
Cargo Description

120 BAGS

AS PER BILL

75Ӑ1*.+Ӕ,/ѬӦ1*
Weight/Measurement
90,000.000 KGS
100.000 CBM

Ĉӄ1*+ӎ48é.+È&+.,ӆ075$&+,7,ӂ7/Ð+¬1*9¬7+Ð1*%È21*$<1ӂ8&Ï6$,6Ï7Ĉӆ.ӎ3Ĉ,ӄ8&+ӌ1+
Ghi chú:
4XêNKiFKYXLOzQJÿӃQ937,&2+ҧL3KzQJÿӇQKұQOӋQKJLDRKjQJ
ĈӏDFKӍ3KzQJ801B, TD Business Center, Lô 20$/r+ӗQJ3KRQJ1J{4X\ӅQ+ҧL3KzQJ
6Ĉ70225 3654 998
.KLÿӃQQKkQ'24XêNKiFKYXLOzQJÿHPWKHR*Lҩ\EiRQKұQKjQJ*Lҩ\JLӟLWKLӋX
%/JӕFFyÿҫ\ÿӫNêKұXGRDQKQJKLӋS QӃXFy
&KӭQJPLQKWKѭ
+LӋQQD\FK~QJW{LFyEӝSKұQFKX\rQOjPWKӫWөFKҧLTXDQYұQWҧLQӝLÿӏDYӟLJLiFҥQKWUDQKѭXÿmLYjFKҩWOѭӧQJGӏFKYөWӕWQKҩW
4XêNKiFKYXLOzQJOLrQKӋ 

LQIR#WLFRJFRPÿӇELӃWWKrPFKLWLӃW


3+Ë;ӂ3'Ӥ7Ҥ,&Ҧ1*

4 20GP

11,424,000 10 % VAT

12,566,400

VND

3+Ë9ӊ6,1+&217

4 20GP

1,428,000 10 % VAT

1,570,800

VND

3+Ë&+Ӭ1*7Ӯ

1 D/O

999,600 10 % VAT

1,099,560

VND


3+ậ07&ặ1%1*&217

4 20GP

11,424,000 10 % VAT

12,566,400

VND

3+ậ%275ẻ&217

4 20GP

600,000 10 % VAT

660,000

VND

Total Charges

28,463,160 VND

Please kindly note our account details :
Account Name :

&Ð1*7<&Ә3+Ҫ148Ӕ&7ӂ7,&2


Account No :

19025810768014

Bank Name :

7HFKFRPEDQN&1+RjQJ4XӕF9LӋW
HN

14 Apr,2020 13:46:24:PM pages 1/1 by QUACH THUY LINH

+ҧL3KzQJQJj\WKiQJQăP



×