Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Giáo án cả năm - Hoạt động NGLL 2 - Nguyễn Thị Tính - Thư viện Giáo án điện tử

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.53 KB, 5 trang )

TRƯỜNG TIỂU HỌC VINH QUANG

Thứ ........... ngày ...... tháng..... năm 20
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ I
NĂM HỌC 2019 – 2020

Mơn: Tốn lớp 2
Thời gian: 40 phút ( khơng kể thời gian giao đề)
ĐỀ CHẴN
Họ và tên: ..........................................................................
Lớp: .2................
Điểm

Lời nhận xét của giáo viên
...................................................................................................
...................................................................................................
...................................................................................................

Câu 1: Số lớn nhất có hai chữ số là:
A. 10
B. 90
C. 99
D. 100
Câu 2: Số liền trước của 69 là:
A. 60
B. 68
C. 70
D. 80
Câu 3: Hiệu là 8, số trừ là 24, số bị trừ là:
A. 16
B. 33


C. 32
D. 18
Câu 4: 28 + 72 – 20 = … Kết quả của phép tính là:
A. 60
B. 100
C. 70
D. 80
Câu 5: Chuông reo vào học lúc 7 giờ. Bạn An đến trường lúc 8 giờ.
Vậy An đi học muộn bao nhiêu phút?
A. 10
B. 30
C. 40
D. 60
Câu 6: 1 ngày có.... giờ. Số cần điền vào chỗ chấm là:
A. 12
B. 24
C. 14
D. 15
Câu 7: Hình dưới đây có mấy hình tứ giác?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 8: Phép tính nào dưới đây có kết quả bé hơn 7
A. 13 - 7
B. 13 - 6
C. 13 - 5
D. 13 - 4
Câu 9: “Năm mươi lăm đề - xi - mét” viết là:
A. 35 cm

B. 35dm
C. 55 cm
D. 55 dm
Câu 10: Trong vườn có 45 cây ổi, số cây ổi ít hơn số cây na là 18
cây. Hỏi trong vườn có tất cả bao nhiêu cây na?
A. 63 cây.
B. 27 cây
C. 62 cây
D. 28 cây

B. Phần tự luận:
Câu 1: Đặt tính rồi tính:
29 + 27

59 + 31

70 - 35

81 - 37

…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………

84


Câu 2: Tìm x
a. x - 28 = 44


b. 100 – x = 36

…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………

Câu 3: Một cửa hàng buổi sáng bán được 57 ki –lô-gam gạo. Buổi chiều bán được
nhiều hơn buổi sáng 18 ki-lô-gam gạo. Hỏi buổi chiều bán được bao nhiêu ki-lô-gam
gạo?
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………

Câu 4: Hiệu hai số bằng 74, nếu giữ nguyên số trừ, bớt số bị trừ đi 9 đơn vị thì hiệu
hai số khi đó bằng bao nhiêu?
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………

Câu 5: Tìm mợt số biết rằng lấy số đó cợng với 35 thì được số có hai chữ số giống
nhau mà tởng hai chữ số đó bằng 18.
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………
…………..…………………………………..…………………………………………………………………………………………


Đề kiểm tra học kì 1 lớp 1 mơn Tốn - Đề 1
Bài 1: (1 điểm) Viết số thích hợp vào chỗ trống:
a/ 0; 1; 2; ….; ….; …; 6; ….; 8; ….; 10.
b/ 10; 9;….; …..; 6 ; …..; 4; ……. ; 2; …..; 0.
Bài 2: (2,5 điểm) Tính:
a/ 4 + 5 = …….. 4 + 3+ 2 =……..
10 – 3 =……… 8 – 6 – 0 = …….
b/

85


Bài 2: (2,5 điểm) Tính:
a/ 4 + 5 = …….. 4 + 3+ 2 =……..
10 – 3 =……… 8 – 6 – 0 = …….
b/
Bài 4: (1 điểm) Đọc, viết số?
năm hai ba …….. ………
……… ……… ……. 7 6
Bài 5: Điền dấu > < =: (1,5 điểm)
a/ 5 + 4 9 6 5 b/ 8 - 3 3 +5 7 – 2 3 + 3
Bài 6: (1 điểm)
Hình vẽ bên có:

- Có………hình tam giác
- Có………hình vng
Bài 7: (2 điểm) Viết phép tính thích hợp:

Có: 9 quả bóng.


86


Cho: 3 quả bóng.
Cịn lại: …quả bóng?
Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:

87


88



×