ẢNH HƯỞNG CỦA CÁC YẾU
TỐ CÔNG THỨC, KỸ THUẬT
ĐẾN SỰ HẤP THU THUỐC
NHÓM 4: Hoàng Thị Thanh
Đỗ Thị Ny Ny
Lê Quỳnh Như
Lê Thị Trang
Huỳnh Thị Hoàng Yến
Lê Xuân Lượng
!"!#$
%&'()*+),-*)!.)!(/0123(4(,!
4(5)647
89 :
;<!"45=+8#> !?@,!A
;3.!B)C?DE 0#FG
;3.7!*H8:
;DAC)#I
;/!AC)(B#>(*J
?3%#>(*)(*H>=G
0K#L(/0123*)(7!4(
#M,K#L
N!)!
Dung môi Indomethacin Phenylbutazon Ibuprofen A.mefenamic
Ethanol 17.6 8.8 590 5.72
PEG 400 0.27 0.26 30.5 0.61
Propylen glycol 2.22 18.13 297 4.85
Acid oleic/PP 0.65 10.04 25.1 0.98
pH Độ tan Da chuột Da người
4.0 437.3 3890 150
6.0 406.5 7140 158
7.0 33.7 616 238
10.0 19.6 511 208
12.0 8.7
@MB, 4(#M!)$
MB, 4(3%#O)4"9!)$
3%#MB
D5L, 3%*4(4!C!)
$47!)$?N!)!G3%$P!
4!QR$!)$#O#M7!*S
!)$,K#LN!)!
Loại da Dạng k ion hóa Dạng ion hóa Tỷ lệ
Da chuột nhắt 133 8.84 15
Da người 17.7 0.34 52
MB, #>@
3%T>U)6T>=R4$L
%(3%$B, #>@ V#VT,WI#L
D*) X:#OB, #>@ !Y
((C!-ZZ!B)C,K#>
@ !Y(Z=#,[?4!@7! G
N)C!U,\O]"$'^
B, #>@
/_
0\O_3%4()? !G8C)AZB_
`a
%ba$# ?-,*!)Z!--,*!)Z#!)G
Nồng độ % Phenylbutazol/TM AUC * 10
-3
2.5 177,44 ± 92,18
5.0 3380 ± 747,71
10.0 2087,3 ± 601,45
Dược chất Tốc độ thấm qua da
Estradiol acetat 0,490 ± 0,250
E. Valerat 0,227 ± 0,042
Estradiol 0,117 ± 0,027
E. Heptanoat 0,061 ± 0,013
E. Acetat 0,057 ± 0,013
E. cypionat 0,16 ± 0,002
c(
D("L(*R*$Z=#
,[!B@Q6@(5 *A
d!)$(3%P!@,-
,K#(47!)$]#O#M(
eZ9#
f74745!AC
DH !*HQZ'$!,!4)$(OZ'*!A
N9# =!_H !#
f7H4g=!3%#U4(
DMhi/<3j/<
%!B)C
;N!"P !4(Z=#,[
;Dk!L(*RM*$)ZZ-
;N@!P#*)-!
;D9!BZ!",9@Q6
;D9U)BC)9P4"9#
?DE 0#G
37!
%$8Z9#)Z!"P !4(C:
(Z!#!*)Zk!*&Z!#)#*)-!9L(*R
*$?3d0l3d13dm(@*@!*!,-*)!4(,!G
%(!@n))(-,-Z4Z&?!#*!Z!G
(!@n)47)(-,-Z4Z&?!)Z-!G
)Z9L(*R*$Z=#,[ZQ*
4!3%I!L*)
%(a#*)Z!)?o)p-*#!G
q4rs@)
t!B#(#4rsV(*C(!Z'$3%
!Q4!B,"V($*!@
?!!B4*&4745G
_@)$!*K+#@")L"
D--