Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

360 Động từ bất quy tắc thường dừng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (224.71 KB, 14 trang )

IRREGULAR VERBS IN ENGLISH
B NG

Infinitive forms

NG T

B T QUY T C TRONG TI NG ANH

Past simple

Past participle

Meanings

abide

abode/abided

abode / abided

l u trú, l u l i

arise

arose

arisen

awake


awoke

awoken

was/were

been

thì, là, b ,

bore

borne

mang, ch u đ ng

became

become

tr nên

befall

befell

befallen

x yđ n


begin

began

begun

b tđ u

behold

beheld

beheld

ng m nhìn

bend

bent

bent

b cong

beset

beset

beset


bao quanh

bespoke

bespoken

ch ng t

bid

bid

bid

tr giá

bind

bound

bound

be
bear
become

bespeak

phát sinh
đánh th c, th c


bu c, trói



×