Động Từ Bất Quy Tắc
Số Thứ Tự Nguyên mẫu Qúa khứ Qúa khứ phân từ Nghĩa
1. Abide Abode Abode Chịu đựng ,tuân theo
2. Admit Admitted Admitted Thừa nhận
3. Arise Arose Arisen Nổi dậy, nổi lên
4. Awake Awoke Awoken Đánh thức , làm thức giấc
5. Baby Babied Babied Nuông chiều
6. Backbite Backbit Backbitten Nói xấu sau lng
7. Backslide Backslid Backslid Tái phạm
8. Ban Banned Banned Cấm
9. Be Was / were Been Thì , là , đợc , bị ,ở
10. Bear Bore Borne Mang, chịu đựng
11. Beat Beat Beaten Đánh đập
12. Beautify Beautified Beautified Làm đẹp , làm dáng
13. Become Became Become Trở nên , trở thành
14. Befall Befell Befallen Xảy đến
15. Beget Begot begotten Gây ra
16. Begin Began Begun Bắt đầu
17. Behold Beheld Beheld Ngắm nhìn
18. Bend Bent Bent Bẻ cong , uốn cong
19. Bereave Bereft Bereft Cớp đi , tớc đoạt
20. Beseech Besought Besought Van xin , khẩn cầu
21. Beset Beset Beset Bao vây , bám riết
22. Bespeak Bespoke Bespoken Chứng tỏ , nói lên
23. Bestrew Bestrewed Bestrewed Rắc , rải ,vãi
24. Bestride Bestrode Bestridden Đứng hay ngồi dạng chân
25. Bet Bet Bet Đánh cá , đánh cuộc
26. Betake Betook Betaken Đi , rời đi
27. Bethink Bethought Bethought Nghĩ lại , nhớ ra
28. Bid Bade Bidden Báo , ra lệnh
29. Bid Bid Bid Trả giá, bỏ thầu
30. Bide Bode Bided Chờ thời cơ
31. Blind Bound Bound Buộc , trói
32. Bite Bit Bitten Cắn , ngoạm
33. Bleed Bled Bled Chảy máu
34. Blend Blent Blent Trộn lẫn , pha trộn
35. Bless Blessed Blessed Ban phúc lành
36. Blow Blew Blown Thổi
37. Break Broke Broken đập bể , làm vỡ
38. Breed Bred Bred Sinh sản , nuôi gây giống
39. Bring Brought Brought Mang đến , đem lại
40. Broadcast Broadcast Broadcast Phát thanh truyền hình
41. Browbeat Browbeat Browbeaten Dọa nạt , nạt nộ
42. Build Built Built Xây dựng , xây cất
43. Burn Burnt Burnt Đốt cháy , thiêu
44. Burst Burst Burst Nổ , nổ tung
45. Bust Bust Bust Làm vỡ , nghiền nát
46. Buy Bought Bought Mua
47. Cast Cast Cast Liệng , ném , tung
48. Catch Caught Caught Bắt , chụp
49. Chide Chid Chid La rầy , trách mắng
50. Choose Chose Chosen Chọn , lựa
51. Cleave Clove Cloven Chẻ , bửa , tách ra
52. Cling Clung Clung Bám víu , đeo bám
53. Clothe Clothed Clothed Mặc quần áo
54. Come Came Come Đến , đi đến
55. Cost Cost Cost Trị giá
56. Countersink countersank Countersunk Khoét loe miệng lỗ
57. Creep Crept Crept Bò trờn
58. Crow Crowed Crowed Gáy (Gà gáy)
59. Cut Cut Cut Cắt
60. Dare Durst Dared Dám , thách
61. Deal Dealt Dealt Xử sự , chia bài
62. Dig Dug Dug Đào , bới , xới
63. Dive Dived Dived Lặn , phóng xuống ,lao xuống
64. Do Did Done Làm , hành động
65. Draw Drew Drawn Vẽ , kéo , lôi kéo
66. Dream Dreamt Dreamt Mơ thấy
67. Drink Drank Drunk Uống
68. Drive Drove Driven Lái xe
69. Dwell Dwelt Dwelt Sống ở , nhụ ở
70. Eat Ate Eaten Ăn
71. Fall Fell Fallen Té , rơi , rụng
72. Feed Fed Fed Cho ăn , nuôi ăn
73. Feel Felt Felt Cảm thấy , sờ mó
74. Fight Fought Fought Chiến đấu
75. Find Found Found Tìm thấy
76. Flee Fled Fled Trốn chạy , lẩn trốn
77. Fling Flung Flung Liệng , ném , quăng
78. Floodlight Floodlit Floodlit Chiếu sáng(Bằng đèn pha)
79. Flow Flowed Flowed Chảy
80. Fly Flew Flown Bay
81. Forbear Forbore Forborne Nhịn , chịu đựng
1
82. Forbid Forbade Forbidden Cấm , ngăn cấm
83. Forecast Forecast Forecast Tiên đoán , dự đoán
84. Forego Forewent Foregone Đi phía trớc, ở phía trớc
85. Forgo Forwent Forgone Chừa , từ bỏ
86. Foreknow Foreknew Foreknown Biết trớc
87. Forerun Foreran Forerun Xảy ra trớc , báo trớc
88. Foresee Foresaw Foreseen Thấy trớc
89. Foretell Foretold Foretold Đoán trớc
90. Forget Forgot Forgotten Quên
91. Forgive Forgave Forgiven Tha thứ
92. Forsake Forsook Forsaken Bỏ , từ bỏ
93. Forswear Forswore Forsworn Thề từ bỏ
94. Freeze Forze Forzen Đông lại , ớp lại , đóng băng
95. Gainsay Gainsaid Gainsaid Phủ nhận
96. Get Got Got Đợc , có đợc , lấy đợc
97. Gild Gilt Gilt Mạ vàng
98. Gird Girt Girt Bao bọc , đeo vào
99. Give Gave Given Cho
100. Go Went Gone Đi
101. Grave Graved Graven Khắc sâu, ghi tạc
102. Grind Ground Ground Nghiền , xay
103. Grow Grew Grown Mọc , trồng
104. Hamstring Hamstrung Hamstrung Cắt gân , làm què quặt
105. Hang Hung Hung Treo , móc lên
106. Have Had Had Có
107. Hear Heard Heard Nghe
108. Heave Hove Hove Khuân lên , trục lên
109. Hew Hewed Hewed Chặt đốn
110. Hide Hid Hidden Trốn , ẩn nấp, che giấu
111. Hit Hit Hit Đụng , đánh , đấm
112. Hold Held Held Cầm,nắm,giữ
113. Hurt Hurt Hurt Làm đau , làm bị thơng
114. Inlay Inlaid Inlaid Khảm , cẩm , dát
115. Input Input Input Nhập dữ liệu(Máy điện toán)
116. Inset Inset Inset Ghép , lồng vào
117. Interweave Interwove Interwoven Đoàn kết , gắn bó với nhau
118. Keep Kept Kept Giữ
119. Ken Kent Kenned Biết , nhận ra
120. Kneel Knelt Knelt Qùy gối
121. Knit Knit Knit Đan (Len)
122. Know Knew Knewn Biết , quen biết
123. Lade Laded Laded Chất hàng hóa xuống(Tàu)
lên(Xe)
124. Lay Laid Laid Đặt , để
125. Lead Led Led Đặt , để
126. Lean Leant Leant Dựa , tựa , chống
127. Leap Leapt Leapt Nhảy qua
128. Learn Learnt Learnt Học , học hỏi
129. Leave Left Left Ra đi , rời bỏ , để lại
130. Lend Lent Lent Cho mợn
131. Let Let Let Cho phép
132. Lie Lay Lain Nằm , tọa lạc
133. Light Lit Lit Đốt , thắp sáng
134. Lose Lost Lost Làm mất
135. Make Made Made Chế tạo , sản xuất
136. Mean Meant Meant Có nghĩa là
137. Meet Met Met Gặp gỡ , gặp
138. Miscast Miscast Miscast Phân vai không hợp
139. Misdeal Misdealt Misdealt Chia bài sai
140. Misgive Misgave Misgiven Nghi ngờ , hoang mang
141. Mishear Misheard Misheard Nghe lầm
142. Mishit Mishit Mishit Đánh hỏng(Banh)
143. Mislay Mislaid Mislaid Để lạc mất
144. Mislead Midled Misled Dẫn đi lạc
145. Misread Misread Misread Đọc sai
146. Misspell Misspell Misspell Viết sai chính tả,đánh vần sai
147. Misspend Misspent Misspent Tiêu sài phí
148. Mistake Mistook Mistaken Phạm lỗi , nhần lẫn
149. Misunderstand Misunderstood Misunderstood Hiểu lầm
150. Mow Mowed Mown Cắt(cỏ),gặt(Lúa)
151. Outbid Outbid Outbid Trả giá cao hơn
152. Outdo Outdid Outdone Làm giỏi hơn
153. Outfight Outfought Outfought Đánh thắng
154. Outfly Outfew Outflown Bay vợt qua,cao hơn,xa hơn
155. Outgo Outwent Outgone Đi trớc,vợt lên,vợt quá
156. Outgrow Outgrew Outgrown Lớn nhanh hơn
157. Output Output Output Cho ra(Dữ liệu) , cung cấp dữ
liệu máy tính
158. Outride Outrode Outridden Phi(Ngựa) mau hơn , (Ngời)
tới trớc
159. Outrun Outran Outrun Chạy nhanh hơn , chạy vợt
qua
160. Outsell Outsold Outsold Bán chạy hơn
2
161. Outshine Outshone Outshone Sáng chói hơn , nổi bật hơn
162. Outshoot Outshoot Outshoot Bắn giỏi hơn , mọc rễ , nảy
mầm
163. Outsit Outsat Outast
164. Outspend Outspent Outspent
165. Outspread Outspread Outspread
166. Out think Out - thought Out thought
167. Out thrust Out - thrust Out thrust
168. Outwear Outwore Outworn
169. Overbear Overbore Overborne
170. Overbid Overbid Overbid
171. Overbuy Overbought Overbought
172. Overbuild Overbuilt Overbuilt
173. Overcast Overcast Overcast
174. Overcome Overcame Overcome
175. Overdo Overdid Overdone
176. Overdraw Overdrew Overdrawn
177. Overdrink Overdrank Overdrunk
178. Overeat Overate Overeaten
179. Overfeed Overfed Overfed
180. Overfly Overflew Overflown
181. Overgrow Overgrew Overgrown
182. Overhang Overhung Overhung
183. Overhear Overheard Overheard
184. Overlay Overlaid Overlaid
185. Overleap Overleapt Overleapt
186. Overlie Overlay Overlain
187. Overpay Overpaid Overpaid
188. Override Overrode overridden
189. Overrun Overran Overrun
190. Oversee Oversaw Overseen
191. Oversell Oversold Oversold
192. Overset Overset Overset
193. Overshoot Overshot Overshot
194. Oversleep Overslept Overslept
195. Overspend Overspent Overspent
196. Overspread Overspread Overspread
197. Overtake Overtook Overtaken
198. Overthrow Overthrew Overthrown
199. Overwind Overwound Overwound
200. Overwrite Overwrote Overwritten
201. Partake Partook Partaken
202. Pay Paid Paid
203. Pep Pep Pep
204. Plead Pled Pled
205. Preoccupy Preoccupied Preoccupied
206. Prepay Prepaid Prepaid
207. Pre set Pre set Pre set
208. Prettify Prettified Prettified
209. Prophesy Prophesied Prophesied
210. Prove Proved Proven
211. Pry Pried Pried
212. Pry (Mỹ) Pried Pried
213. Purify Purified Purified
214. Put Put Put
215. Putrefy Putrefied Putrefied
216. Putty Puttied Puttied
217. Quit Quit Quit
218. Read Read Read
219. Ready Readied Readied
220. Rebind Rebound Rebound
221. Rebuild Rebuilt Rebuilt
222. Recast Recast Recast
223. Rectify Rectified Rectified
224. Redo Redid Redone
225. Refer Referred Referred
226. Regret Regretted Regretted
227. Rehear Reheard Reheard
228. Relay Re laid Re laid
229. Re lay Re laid Re laid
230. Rely Relied Relied
231. Remake Remade Remade
232. Remarry Remarried Remarried
233. Remedy Remedied Remedied
234. Rend Rent Rent
235. Repay Repaid Repaid
236. Reply Replied Replied
237. Rerun Reran Rerun
238. Resell Resold Resold
239. Reset Reset Reset
240. Resit Resat Resat
241. Retake Retook Retaken
242. Retell Retold Retold
3
243. Rethink Rethought Rethought
244. Retread Retrod Retrodden
245. Retry Retried Retried
246. Revivify Revivified Revivified
247. Rewind Rewound Rewound
248. Rewrite Rewrote Rewritten
249. Ricochet Ricocheted Ricocheted
250. Rid Rid Rid
251. Ride Rode Ridden
252. Ring Rang Rung
253. Ring Ringed Ringed
254. Rise Rose Risen
255. Rue Rued Rued
256. Run Ran Run
257. Saw Sawed Sawed
258. Say Said Said
259. See Saw Seen
260. Seek Sought Sought
261. Sell Sold Sold
262. Send Sent Sent
263. Set Set Set
264. Sew Sewed Sewn
265. Shake Shook Shaken
266. Shear Sheared Sheared
267. Shed Shed Shed
268. Shine Shone Shone
269. Shit Shat Shat
270. Shoe Shod Shod
271. Shoot Shot Shot
272. Shop Shopped Shopped
273. Show Showed Showed
274. Shrink Shrunk Shrunk
275. Shrive Shrove Shriven
276. Shut Shut Shut
277. Sing Sang Sung
278. Sink Sank Sunk
279. Sit Sat Sat
280. Slay Slew Slain
281. Sleep Slept Slept
282. Slide Slid Slid
283. Sling Slung Slung
284. Slink Slunk Slunk
285. Slit Slit Slit
286. Smell Smelt Smelt
287. Smite Smote Smitten
288. Sow Sowed Sowed
289. Speak Spoke Spoken
290. Speed Sped Sped
291. Spell Spelt Spelt
292. Spend Spent Spent
293. Spill Spilt Spilt
294. Spin Spun Spun
295. Spit Spat Spat
296. Split Split Split
297. Spoil Spoilt Spoilt
298. Spotlight Spot lit Spot lit
299. Spread Spread Spread
300. Spring Sprang Sprung
301. Stand Stood Stood
302. Stave Stove Stove
303. Steal Stole Stolen
304. Stick Stuck Stuck
305. Sting Stung Stung
306. Stink Stunk Stunk
307. Strew Strewed Strewed
308. Stride Strode Stridden
309. Strike Struck Struck
310. String Strung Strung
311. Strive Strove Striven
312. Sublet Sublet Sublet
313. Swear Swore Sworn
314. Sweat Sweat Sweat
315. Sweep Swept Swept
316. Swell Swelled Swelled
317. Swim Swam Swum
318. Swing Swung Swung
319. Take Took Taken
320. Tear Tore Torn
321. Teach Taught Taught
322. Tell Told Told
323. Think Thought Thought
324. Thrive Thrived Thrived
325. Throw Threw Thrown
4
326. Thrust Thrust Thrust
327. Tread Trod Trod
328. Unbend Unbend Unbend
329. Unbind Unbound Unbound
330. Underbid Underbid Underbid
331. Undercut Undercut Undercut
332. Undergo Underwent Undergone
333. Underlie Underlay Underlain
334. Underpay Underpaid Underpaid
335. Undersell Undersold Undersold
336. Understand Understood Understood
337. Undertake Undertook Undertaken
338. Underwrite Underwrote Underwritten
339. Undo Unid Undone
340. Unfreeze Unfroze Unfrozen
341. Unsay Unsaid Unsaid
342. Unwind Unwound Unwound
343. Uphold Upheld Upheld
344. Upset Upset Upset
345. Wake Waked Waked
346. Waylay Waylaid Waylaid
347. Wear Wore Worn
348. Weave Weaved Weaved
349. Wed Wed Wed
350. Weep Wept Wept
351. Wet Wet Wet
352. Win Won Won
353. Wind Wound Wound
354. Wiredraw Wiredrew Wiredrawn
355. Withdraw Withdrew Wiredrawn
356. Withhold Withheld Withheld
357. Withstand Withstood Withstood
358. Work Worked Worked
359. Wring Wrung Wrung
360. Write Wrote Wrote ViÕt
BËn qu¸ b¹n gâ tiÕp hé m×nh nha!
5