Tải bản đầy đủ (.pdf) (299 trang)

Tài liệu Luận văn: Thiết kế công trình Trung tâm kỹ thuật in Thông tấn xã potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.55 MB, 299 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
KHOA



Luận văn

Thiết kế công trình Trung tâm
kỹ thuật in Thông tấn xã


:









Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Lời cám ơn Trang 2
LỜI CẢM ƠN

Có thể nói con đường học tập để lấy bằng đại học thứ hai của em khá dài so với dự
kiến. Tuy với thời gian dài và nhiều khó khăn nhưng em vẫn có được nhiều niềm vui,


vui vì được gặp nhiều thầy cô tận tâm với học trò, vui vì gặp được nhiều bạn bè cùng
hỗ trợ nhau trong học tập, vui nhất là em đã nhận rất nhiều kiến thức quý báu từ thầy cô.
Để có được những kiến thức này, em xin chân thành cám ơn tất cả thầy cô đã
giảng dạy cho em từ những ngày đầu học tập. Em xin cám ơn:
- Thầy Võ Minh Thiện, người đã cung cấp cho em kiến thức về môn Sức bền vật
liệu, những kiến thức cơ sở đầu tiên của ngành.
- Thầy Đinh Sỹ Minh, thầy đã giúp em hiểu sâu hơn những kiến thức cơ sở, thầy
đã cung cấp cho em kiến thức môn Cơ học kết cấu.
- Thầy Trương Quang Thành, thầy giảng dạy em môn nền móng giúp em hiểu
được tính đa dạng phức tạp của đất nền từ đó chọn ra phương án móng hợp lý.
-
Thầy Nguyễn Văn Giang, thầy đã cung cấp cho em kiến thức ve
à Kết cấu
thép, những ưu điểm mà vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.
- Thầy Nguyễn Việt Tuấn, thầy đã giúp em hình dung quá trình tổ chức và thi
công một công trình, những kiến thức thực tế quý báu giúp em trong quá trình
học cũng như thời gian sắp tới khi ra trường.
- Đặc biệt em xin cám ơn Thầy Khổng Trọng Toàn, thầy đã truyền đạt cho em
rất nhiều kiến thức về môn BTCT. Với thời gian khá dài được thầy gi

ng
dạy, thầy đã giúp em hiểu được những vấn đề
cơ bản và nguyên lý làm việc
của loại kết cấu chủ yếu trong ngành xây dựng, thầy đã đònh hướng cho em
việc thiết kế các cấu kiện BTCT theo tiêu chuẩn TCXDVN 356-2005.
Hôm nay, con đường em đã đi qua sắp được tới đích, đó là được bảo vệ kết quả học
tập trước hội đồng nhà trường, được công nhận tốt nghiệp Đại học ngành xây dựïng dân
dụng và công nghiệp, trở thành kỹ sư xây dựng.
Đồ án tốt nghiệp được hoàn thành, em xin cảm ơn Cô Trần Thạch Linh, người đã
giúp em tổng hợp những kiến thức trong suốt quá trình học tập. Gần bốn tháng thực hiện

đồ án, thời gian tuy ngắn nhưng cô đã giúp em cũng cố lại kiến thức, nhận đònh vấn đề
từ cái nhìn tổng thể và lựa chọn phương án riêng tối ưu cho đồ án của mình. Em chân
thành cám ơn cô.
Một lần nữa, em xin cám ơn tất cả thầy cô đã từng giảng dạy và hướng dẫn em,
xin cám ơn các Thầy Cô khoa Xây dựng, cùng toàn thể Thầy Cô trường Đại học
Kỹ Thuật Công Nghệ TP.HCM.
Xin cám ơn Công Ty TNHH Nippon Engineering đã tạo điều kiện cho tôi trong
suốt quá trình theo học tại trường và hoàn thành đồ án tốt nghiệp.
Xin cảm ơn gia đình, bạn bè và đồng nghiệp đã động viên, giúp đỡ tôi trong
quá
trình học tập và thực hiện đồ án này.


Chân thành cảm ơn!
Sinh viê
n Tôn Nữ Thanh Chi

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Mục lục Trang 199
MỤC LỤC

Trang
LỜI CẢM ƠN 2
PHẦN A
TỔNG QUAN KIẾN TRÚC 3
1. Sự cần thiết đầu tư 3
2. Đòa điểm xây dựng 3

3. Tổng quan kiến trúc 3
4. Giải pháp đi lại 4
5. Đặc điểm khí hậu, khí tượng, thủy văn tại nơi xây dựng công trình 4
6. Các giải pháp kỹ thuật 5

PHẦN B
TÍNH TOÁN KẾT CẤU BÊN TRÊN CÔNG TRÌNH 6


CHƯƠNG 1
PHÂN TÍCH VÀ LỰA CHỌN HỆ CHỊU LỰC CHÍNH CỦA
CÔNG TRÌNH 7
1.1. Những đặc điểm cơ bản của nhà cao tầng 7
1.2. Hệ chòu lực chính của nhà cao tầng 8
1.3. So sánh lựa chọn phương án kết cấu 8
1.4. Qui phạm tải trọng được sử dụng trong tính toán 9

CHƯƠNG 2
TÍNH TOÁN SÀN SƯỜN BÊ TÔNG CỐT THÉP TOÀN KHỐI
TẦNG 2-10 10
2.1. Lựa chọn sơ bộ kích thước các bộ phận sàn 10
2.2. Xác đònh tải trọng tác dụng lên sàn 15
2.3. Tính toán các ô bản sàn 17
2.4. Tính toán kiểm tra độ võng 26
2.5. Bố trí cốt thép sàn tầng điển hình 32

CHƯƠNG 3
TÍNH TOÁN CẦU THANG TẦNG 1 ĐẾN TẦNG 10 33
3.1. Cấu tạo cầu thang tầng 1 đến tầng 10 33
3.2. Xác đònh tải trọng tác dụng lên cầu thang 33

3.3. Tính toán các bộ phận cầu thang 36
3.4. Bố trí cốt thép cầu thang tầng 1 đến tầng 10 48
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Mục lục Trang 200
CHƯƠNG 4
TÍNH TOÁN HỒ NƯỚC MÁI 49
4.1. Công năng và kích thước hồ nước mái 49
4.2. Tính toán các cấu kiện của hồ nước mái 51
4.3. Tính toán kiểm tra võng 81
4.4. Bố trí cốt thép hồ nước mái 87

CHƯƠNG 5
XÁC ĐỊNH NỘI LỰC KHUNG KHÔNG GIAN TÍNH TOÁN
CỐT THÉP KHUNG TRỤC 2 88
5.1. Trình tự tính toán 88
5.2. Hệ chòu lực chính của công trình 88
5.3. Xác đònh giá trò tải trọng tác động lên công trình 91
5.4. Xác đònh nội lực công trình (khung không gian) 95
5.5. Tính toán cốt thép cho cột khung trục 2 97
5.6. Tính toán cốt thép cho dầm khung trục 2 118
5.7. Kiểm tra kết cấu công trình 128
5.8. Bố trí cốt thép khung trục 2 128

PHẦN C
TÍNH TOÁN CÁC PHƯƠNG ÁN MÓNG 129



CHƯƠNG 6
SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT – TẢI TRỌNG – CÁC PHƯƠNG ÁN 130
6.1. Giới thiệu công trình 130
6.2. Điều kiện đòa chất công trình 130
6.3. Lựa chọn giải pháp nền móng 132
6.4. Cơ sở tính toán 134
6.5. Thiết kế phương án móng cọc ép 134
6.6. Thiết kế phương án móng cọc khoan nhồi 165
6.7. So sánh và lựa chọn phương án móng 194
6.8. Kết luận 197

TÀI LIỆU THAM KHẢO 198
MỤC LỤC 199
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 2
CHƯƠNG 1
PHỤ LỤC MÔ HÌNH KHUNG KHÔNG GIAN – KHUNG TRỤC 2


Hình 1.1: Mô hình không gian
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 3

Hình 1.2: Số hiệu cột khung trục 2

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 4


Hình 1.3: Biểu đồ bao lực cắt khung trục 2
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 5


Hình 1.4: Biểu đồ bao mômen khung trục 2
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: Th.S Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi



Chương 1: Phụ lục mô hình khung không gian Trang 6

Hình 1.5: Sơ đồ số hiệu dầm khung trục 2
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: Th.S Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi



Chương 1: Phụ lục mô hình khung không gian Trang 7


Hình 1.6: Chuyển vò của khung không gian
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 8
CHƯƠNG 2
PHỤ LỤC DẦM KHUNG TRỤC 2

Story Beam Load Loc P V2 V3 T M2 M3
ST B40 BAO MAX 0,25 0 -56,04 0 -1,913 0 -58,865
ST B40 BAO MAX 2 0 -50,03 0 -1,913 0 41,633
ST B40 BAO MAX 2 0 -5,89 0 -1,078 0 42,885
ST B40 BAO MAX 4 0 0,98 0 -1,078 0 54,93
ST B40 BAO MAX 4 0 53,13 0 0,335 0 54,114
ST B40 BAO MAX 5,75 0 59,15 0 0,335 0 -29,431
ST B40 BAO MIN 0,25 0 -69,44 0 -2,913 0 -80,637
ST B40 BAO MIN 2 0 -63,43 0 -2,913 0 28,292
ST B40 BAO MIN 2 0 -11,93 0 -1,431 0 29,488
ST B40 BAO MIN 4 0 -5,06 0 -1,431 0 39,978
ST B40 BAO MIN 4 0 41,18 0 -0,316 0 39,22
ST B40 BAO MIN 5,75 0 47,2 0 -0,316 0 -51,569
TANG 10 B40 BAO MAX 0,25 0 -46 0 1,19 0 -34,296
TANG 10 B40 BAO MAX 2 0 -32,32 0 1,19 0 50,547
TANG 10 B40 BAO MAX 2 0 -1,96 0 0,114 0 51,672
TANG 10 B40 BAO MAX 4 0 13,68 0 0,114 0 52,531
TANG 10 B40 BAO MAX 4 0 65,22 0 0,786 0 51,662
TANG 10 B40 BAO MAX 5,75 0 78,9 0 0,786 0 -39,242
TANG 10 B40 BAO MIN 0,25 0 -75,78 0 -0,895 0 -83,032

TANG 10 B40 BAO MIN 2 0 -62,09 0 -0,895 0 23,141
TANG 10 B40 BAO MIN 2 0 -13,95 0 -0,69 0 24,145
TANG 10 B40 BAO MIN 4 0 1,69 0 -0,69 0 23,32
TANG 10 B40 BAO MIN 4 0 37,51 0 -0,528 0 22,602
TANG 10 B40 BAO MIN 5,75 0 51,19 0 -0,528 0 -87,822
TANG 9 B40 BAO MAX 0,3 0 -42,19 0 1,516 0 -22,346
TANG 9 B40 BAO MAX 2 0 -28,9 0 1,516 0 53,525
TANG 9 B40 BAO MAX 2 0 0,91 0 0,181 0 54,615
TANG 9 B40 BAO MAX 4 0 16,55 0 0,181 0 56,388
TANG 9 B40 BAO MAX 4 0 68,2 0 0,945 0 55,57
TANG 9 B40 BAO MAX 5,725 0 81,68 0 0,945 0 -25,173
TANG 9 B40 BAO MIN 0,3 0 -79,57 0 -1,399 0 -89,507
TANG 9 B40 BAO MIN 2 0 -66,28 0 -1,399 0 20,331
TANG 9 B40 BAO MIN 2 0 -17,58 0 -0,78 0 21,385
TANG 9 B40 BAO MIN 4 0 -1,94 0 -0,78 0 21,437
TANG 9 B40 BAO MIN 4 0 32,84 0 -0,722 0 20,673
TANG 9 B40 BAO MIN 5,725 0 46,32 0 -0,722 0 -93,425
TANG 8 B40 BAO MAX 0,3 0 -38,16 0 2,057 0 -12,119
TANG 8 B40 BAO MAX 2 0 -24,87 0 2,057 0 56,092
TANG 8 B40 BAO MAX 2 0 4,3 0 0,365 0 57,14
TANG 8 B40 BAO MAX 4 0 19,94 0 0,365 0 57,962
TANG 8 B40 BAO MAX 4 0 72,01 0 1,149 0 57,179
TANG 8 B40 BAO MAX 5,725 0 85,5 0 1,149 0 -18,194
TANG 8 B40 BAO MIN 0,3 0 -81,85 0 -1,538 0 -95,865
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 9
TANG 8 B40 BAO MIN 2 0 -68,56 0 -1,538 0 18,322

TANG 8 B40 BAO MIN 2 0 -20,05 0 -0,748 0 19,4
TANG 8 B40 BAO MIN 4 0 -4,42 0 -0,748 0 17,995
TANG 8 B40 BAO MIN 4 0 30,03 0 -0,84 0 17,18
TANG 8 B40 BAO MIN 5,725 0 43,52 0 -0,84 0 -103,698
TANG 7 B40 BAO MAX 0,3 0 -35,86 0 2,249 0 -6,089
TANG 7 B40 BAO MAX 2 0 -22,57 0 2,249 0 58,331
TANG 7 B40 BAO MAX 2 0 6,36 0 0,401 0 59,349
TANG 7 B40 BAO MAX 4 0 21,99 0 0,401 0 61,645
TANG 7 B40 BAO MAX 4 0 74,36 0 1,367 0 60,913
TANG 7 B40 BAO MAX 5,725 0 87,85 0 1,367 0 -6,88
TANG 7 B40 BAO MIN 0,3 0 -86 0 -2,092 0 -106,238
TANG 7 B40 BAO MIN 2 0 -72,71 0 -2,092 0 15,049
TANG 7 B40 BAO MIN 2 0 -23,81 0 -0,859 0 16,177
TANG 7 B40 BAO MIN 4 0 -8,17 0 -0,859 0 15,98
TANG 7 B40 BAO MIN 4 0 25,86 0 -0,894 0 15,135
TANG 7 B40 BAO MIN 5,725 0 39,35 0 -0,894 0 -109,953
TANG 6 B40 BAO MAX 0,3 0 -32,33 0 2,775 0 2,283
TANG 6 B40 BAO MAX 2 0 -19,04 0 2,775 0 60,382
TANG 6 B40 BAO MAX 2 0 9,2 0 0,257 0 61,361
TANG 6 B40 BAO MAX 4 0 24,83 0 0,257 0 63,669
TANG 6 B40 BAO MAX 4 0 77,59 0 1,224 0 62,977
TANG 6 B40 BAO MAX 5,725 0 91,08 0 1,224 0 1,681
TANG 6 B40 BAO MIN 0,3 0 -88,62 0 -1,797 0 -113,8
TANG 6 B40 BAO MIN 2 0 -75,33 0 -1,797 0 12,271
TANG 6 B40 BAO MIN 2 0 -26,75 0 -0,801 0 13,434
TANG 6 B40 BAO MIN 4 0 -11,11 0 -0,801 0 12,626
TANG 6 B40 BAO MIN 4 0 22,42 0 -1,64 0 11,74
TANG 6 B40 BAO MIN 5,725 0 35,91 0 -1,64 0 -119,305
TANG 5 B40 BAO MAX 0,3 0 -29,56 0 3,186 0 9,419
TANG 5 B40 BAO MAX 2 0 -16,27 0 3,186 0 62,231

TANG 5 B40 BAO MAX 2 0 11,51 0 0,171 0 63,177
TANG 5 B40 BAO MAX 4 0 27,14 0 0,171 0 65,567
TANG 5 B40 BAO MAX 4 0 80,13 0 1,216 0 64,912
TANG 5 B40 BAO MAX 5,725 0 93,62 0 1,216 0 9,765
TANG 5 B40 BAO MIN 0,3 0 -91,34 0 -1,662 0 -121,412
TANG 5 B40 BAO MIN 2 0 -78,05 0 -1,662 0 9,392
TANG 5 B40 BAO MIN 2 0 -29,53 0 -0,714 0 10,592
TANG 5 B40 BAO MIN 4 0 -13,9 0 -0,714 0 10,02
TANG 5 B40 BAO MIN 4 0 19,2 0 -2,195 0 9,099
TANG 5 B40 BAO MIN 5,725 0 32,69 0 -2,195 0 -126,605
TANG 4 B40 BAO MAX 0,3 0 -28,04 0 3,262 0 15,598
TANG 4 B40 BAO MAX 2 0 -14,75 0 3,262 0 63,746
TANG 4 B40 BAO MAX 2 0 13,67 0 0,217 0 64,672
TANG 4 B40 BAO MAX 4 0 29,3 0 0,217 0 69,383
TANG 4 B40 BAO MAX 4 0 81,96 0 1,521 0 68,78
TANG 4 B40 BAO MAX 5,725 0 95,44 0 1,521 0 20,302
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 10
TANG 4 B40 BAO MIN 0,3 0 -95,27 0 -2,114 0 -131,19
TANG 4 B40 BAO MIN 2 0 -81,98 0 -2,114 0 6,461
TANG 4 B40 BAO MIN 2 0 -33,02 0 -0,749 0 7,706
TANG 4 B40 BAO MIN 4 0 -17,38 0 -0,749 0 8,618
TANG 4 B40 BAO MIN 4 0 15,32 0 -2,225 0 7,678
TANG 4 B40 BAO MIN 5,725 0 28,81 0 -2,225 0 -130,95
TANG 3 B40 BAO MAX 0,35 0 -24,08 0 3,694 0 25,944
TANG 3 B40 BAO MAX 2 0 -11,19 0 3,694 0 66,103
TANG 3 B40 BAO MAX 2 0 16,62 0 0,349 0 66,996

TANG 3 B40 BAO MAX 4 0 32,26 0 0,349 0 71,596
TANG 3 B40 BAO MAX 4 0 84,7 0 1,773 0 71,039
TANG 3 B40 BAO MAX 5,7 0 97,99 0 1,773 0 30,083
TANG 3 B40 BAO MIN 0,35 0 -98,36 0 -2,307 0 -135,838
TANG 3 B40 BAO MIN 2 0 -85,46 0 -2,307 0 2,807
TANG 3 B40 BAO MIN 2 0 -36,33 0 -0,699 0 4,093
TANG 3 B40 BAO MIN 4 0 -20,69 0 -0,699 0 6,007
TANG 3 B40 BAO MIN 4 0 11,65 0 -2,407 0 5,027
TANG 3 B40 BAO MIN 5,7 0 24,94 0 -2,407 0 -136,258
TANG 2 B40 BAO MAX 0,35 0 -10,65 0 3,87 0 42,268
TANG 2 B40 BAO MAX 2 0 -4,98 0 3,87 0 77,126
TANG 2 B40 BAO MAX 2 0 24,09 0 0,45 0 78,194
TANG 2 B40 BAO MAX 4 0 30,97 0 0,45 0 83,459
TANG 2 B40 BAO MAX 4 0 100,55 0 2,135 0 82,718
TANG 2 B40 BAO MAX 5,7 0 106,39 0 2,135 0 44,394
TANG 2 B40 BAO MIN 0,35 0 -108,05 0 -3,022 0 -152,276
TANG 2 B40 BAO MIN 2 0 -102,38 0 -3,022 0 -2,722
TANG 2 B40 BAO MIN 2 0 -34,18 0 -0,98 0 -1,48
TANG 2 B40 BAO MIN 4 0 -27,3 0 -0,98 0 0,535
TANG 2 B40 BAO MIN 4 0 6,4 0 -2,661 0 -0,452
TANG 2 B40 BAO MIN 5,7 0 12,25 0 -2,661 0 -148,58
TANG 1 B40 BAO MAX 0,35 0 -13,07 0 17,084 0 28,13
TANG 1 B40 BAO MAX 2 0 -0,17 0 17,084 0 48,989
TANG 1 B40 BAO MAX 2 0 13,22 0 1,522 0 49,689
TANG 1 B40 BAO MAX 4 0 28,85 0 1,522 0 56,306
TANG 1 B40 BAO MAX 4 0 59,65 0 -6,647 0 55,8
TANG 1 B40 BAO MAX 5,7 0 72,94 0 -6,647 0 39,423
TANG 1 B40 BAO MIN 0,35 0 -77,31 0 6,542 0 -113,245
TANG 1 B40 BAO MIN 2 0 -64,41 0 6,542 0 -8,139
TANG 1 B40 BAO MIN 2 0 -33,87 0 -1,026 0 -7,504

TANG 1 B40 BAO MIN 4 0 -18,23 0 -1,026 0 -2,647
TANG 1 B40 BAO MIN 4 0 -3,08 0 -14,538 0 -3,108
TANG 1 B40 BAO MIN 5,7 0 10,21 0 -14,538 0 -100,909
HAM B40 BAO MAX 0,35 0 -41,49 0 18,811 0 -28,811
HAM B40 BAO MAX 2 0 -31,96 0 18,811 0 67,083
HAM B40 BAO MAX 2 0 5,59 0 1,942 0 69,832
HAM B40 BAO MAX 4 0 17,14 0 1,942 0 63,874
HAM B40 BAO MAX 4 0 105,53 0 -7,85 0 60,743
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 11
HAM B40 BAO MAX 5,7 0 115,35 0 -7,85 0 -55,541
HAM B40 BAO MIN 0,35 0 -106,56 0 10,132 0 -110,799
HAM B40 BAO MIN 2 0 -97,03 0 10,132 0 21,767
HAM B40 BAO MIN 2 0 -9,57 0 -0,407 0 23,801
HAM B40 BAO MIN 4 0 1,98 0 -0,407 0 10,642
HAM B40 BAO MIN 4 0 44,85 0 -14,639 0 7,854
HAM B40 BAO MIN 5,7 0 54,67 0 -14,639 0 -142,087
ST B60 BAO MAX 0,25 0 -59,51 0 -0,054 0 -40,668
ST B60 BAO MAX 1,6 0 -54,87 0 -0,054 0 40,17
ST B60 BAO MAX 1,6 0 -20,04 0 0,841 0 41,483
ST B60 BAO MAX 3,2 0 -14,54 0 0,841 0 76,382
ST B60 BAO MAX 3,2 0 31,21 0 1,864 0 76,267
ST B60 BAO MAX 4,8 0 36,71 0 1,864 0 27,687
ST B60 BAO MAX 4,8 0 76,84 0 3,101 0 26,051
ST B60 BAO MAX 6,25 0 81,83 0 3,101 0 -72,838
ST B60 BAO MIN 0,25 0 -73,19 0 -0,763 0 -65,585
ST B60 BAO MIN 1,6 0 -68,54 0 -0,763 0 24,081

ST B60 BAO MIN 1,6 0 -27,94 0 0,481 0 25,326
ST B60 BAO MIN 3,2 0 -22,44 0 0,481 0 61,13
ST B60 BAO MIN 3,2 0 22,34 0 1,412 0 61,034
ST B60 BAO MIN 4,8 0 27,84 0 1,412 0 13,608
ST B60 BAO MIN 4,8 0 61,87 0 1,99 0 12,047
ST B60 BAO MIN 6,25 0 66,86 0 1,99 0 -97,639
TANG 10 B60 BAO MAX 0,25 0 -62,36 0 0,512 0 -52,468
TANG 10 B60 BAO MAX 1,6 0 -51,81 0 0,512 0 31,695
TANG 10 B60 BAO MAX 1,6 0 -24,22 0 0,514 0 33,175
TANG 10 B60 BAO MAX 3,2 0 -11,71 0 0,514 0 78,195
TANG 10 B60 BAO MAX 3,2 0 27,06 0 0,78 0 78,224
TANG 10 B60 BAO MAX 4,8 0 39,57 0 0,78 0 37,648
TANG 10 B60 BAO MAX 4,8 0 76,96 0 0,836 0 36,11
TANG 10 B60 BAO MAX 6,25 0 88,29 0 0,836 0 -46,995
TANG 10 B60 BAO MIN 0,25 0 -93,69 0 -0,927 0 -106,199
TANG 10 B60 BAO MIN 1,6 0 -83,13 0 -0,927 0 2,399
TANG 10 B60 BAO MIN 1,6 0 -41,66 0 -0,161 0 3,667
TANG 10 B60 BAO MIN 3,2 0 -29,15 0 -0,161 0 48,682
TANG 10 B60 BAO MIN 3,2 0 8,56 0 -0,236 0 48,771
TANG 10 B60 BAO MIN 4,8 0 21,07 0 -0,236 0 9,991
TANG 10 B60 BAO MIN 4,8 0 43,88 0 -1,443 0 8,642
TANG 10 B60 BAO MIN 6,25 0 55,22 0 -1,443 0 -101,536
TANG 9 B60 BAO MAX 0,275 0 -57,86 0 0,759 0 -38,425
TANG 9 B60 BAO MAX 1,6 0 -47,5 0 0,759 0 37,507
TANG 9 B60 BAO MAX 1,6 0 -20,58 0 0,546 0 38,87
TANG 9 B60 BAO MAX 3,2 0 -8,08 0 0,546 0 78,414
TANG 9 B60 BAO MAX 3,2 0 30,2 0 0,936 0 78,433
TANG 9 B60 BAO MAX 4,8 0 42,71 0 0,936 0 41,506
TANG 9 B60 BAO MAX 4,8 0 80,72 0 1,391 0 40,013
TANG 9 B60 BAO MAX 6,2 0 91,67 0 1,391 0 -35,076

Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 12
TANG 9 B60 BAO MIN 0,275 0 -96,05 0 -1,123 0 -110,93
TANG 9 B60 BAO MIN 1,6 0 -85,69 0 -1,123 0 -0,687
TANG 9 B60 BAO MIN 1,6 0 -43,95 0 -0,178 0 0,638
TANG 9 B60 BAO MIN 3,2 0 -31,44 0 -0,178 0 49,406
TANG 9 B60 BAO MIN 3,2 0 6,04 0 -0,358 0 49,552
TANG 9 B60 BAO MIN 4,8 0 18,55 0 -0,358 0 5,957
TANG 9 B60 BAO MIN 4,8 0 40,78 0 -1,791 0 4,544
TANG 9 B60 BAO MIN 6,2 0 51,72 0 -1,791 0 -106,839
TANG 8 B60 BAO MAX 0,275 0 -55,44 0 0,949 0 -32,331
TANG 8 B60 BAO MAX 1,6 0 -45,08 0 0,949 0 39,577
TANG 8 B60 BAO MAX 1,6 0 -18,49 0 0,491 0 40,919
TANG 8 B60 BAO MAX 3,2 0 -5,98 0 0,491 0 77,343
TANG 8 B60 BAO MAX 3,2 0 31,88 0 0,932 0 77,372
TANG 8 B60 BAO MAX 4,8 0 44,39 0 0,932 0 44,94
TANG 8 B60 BAO MAX 4,8 0 82,74 0 1,541 0 43,505
TANG 8 B60 BAO MAX 6,2 0 93,69 0 1,541 0 -25,406
TANG 8 B60 BAO MIN 0,275 0 -99,57 0 -1,342 0 -121,293
TANG 8 B60 BAO MIN 1,6 0 -89,21 0 -1,342 0 -6,063
TANG 8 B60 BAO MIN 1,6 0 -47 0 -0,275 0 -4,671
TANG 8 B60 BAO MIN 3,2 0 -34,5 0 -0,275 0 48,949
TANG 8 B60 BAO MIN 3,2 0 3 0 -0,627 0 49,171
TANG 8 B60 BAO MIN 4,8 0 15,5 0 -0,627 0 3,161
TANG 8 B60 BAO MIN 4,8 0 37,06 0 -2,38 0 1,718
TANG 8 B60 BAO MIN 6,2 0 48 0 -2,38 0 -113,081
TANG 7 B60 BAO MAX 0,275 0 -51,62 0 1,017 0 -21,301

TANG 7 B60 BAO MAX 1,6 0 -41,26 0 1,017 0 45,207
TANG 7 B60 BAO MAX 1,6 0 -15,18 0 0,506 0 46,461
TANG 7 B60 BAO MAX 3,2 0 -2,67 0 0,506 0 77,504
TANG 7 B60 BAO MAX 3,2 0 35,03 0 1,141 0 77,519
TANG 7 B60 BAO MAX 4,8 0 47,54 0 1,141 0 47,896
TANG 7 B60 BAO MAX 4,8 0 86,52 0 2,155 0 46,499
TANG 7 B60 BAO MAX 6,2 0 97,47 0 2,155 0 -19,863
TANG 7 B60 BAO MIN 0,275 0 -101,59 0 -1,627 0 -126,821
TANG 7 B60 BAO MIN 1,6 0 -91,23 0 -1,627 0 -8,791
TANG 7 B60 BAO MIN 1,6 0 -48,7 0 -0,292 0 -7,361
TANG 7 B60 BAO MIN 3,2 0 -36,19 0 -0,292 0 49,047
TANG 7 B60 BAO MIN 3,2 0 1,32 0 -0,68 0 49,312
TANG 7 B60 BAO MIN 4,8 0 13,83 0 -0,68 0 -1,408
TANG 7 B60 BAO MIN 4,8 0 35,09 0 -2,574 0 -2,918
TANG 7 B60 BAO MIN 6,2 0 46,03 0 -2,574 0 -122,985
TANG 6 B60 BAO MAX 0,275 0 -48,55 0 1,894 0 -13,477
TANG 6 B60 BAO MAX 1,6 0 -38,19 0 1,894 0 48,16
TANG 6 B60 BAO MAX 1,6 0 -12,63 0 0,718 0 49,363
TANG 6 B60 BAO MAX 3,2 0 -0,12 0 0,718 0 76,417
TANG 6 B60 BAO MAX 3,2 0 37,12 0 1,043 0 76,433
TANG 6 B60 BAO MAX 4,8 0 49,62 0 1,043 0 50,808
TANG 6 B60 BAO MAX 4,8 0 88,76 0 1,814 0 49,463
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 13
TANG 6 B60 BAO MAX 6,2 0 99,7 0 1,814 0 -12,067
TANG 6 B60 BAO MIN 0,275 0 -104,45 0 -1,444 0 -135,837
TANG 6 B60 BAO MIN 1,6 0 -94,09 0 -1,444 0 -13,488

TANG 6 B60 BAO MIN 1,6 0 -51,26 0 -0,152 0 -12,004
TANG 6 B60 BAO MIN 3,2 0 -38,75 0 -0,152 0 48,274
TANG 6 B60 BAO MIN 3,2 0 -1,18 0 -0,731 0 48,603
TANG 6 B60 BAO MIN 4,8 0 11,32 0 -0,731 0 -5,095
TANG 6 B60 BAO MIN 4,8 0 31,85 0 -3,205 0 -6,646
TANG 6 B60 BAO MIN 6,2 0 42,8 0 -3,205 0 -130,206
TANG 5 B60 BAO MAX 0,275 0 -45,69 0 2,551 0 -6,074
TANG 5 B60 BAO MAX 1,6 0 -35,33 0 2,551 0 51,135
TANG 5 B60 BAO MAX 1,6 0 -10,22 0 0,91 0 52,29
TANG 5 B60 BAO MAX 3,2 0 2,28 0 0,91 0 75,578
TANG 5 B60 BAO MAX 3,2 0 39,17 0 0,95 0 75,595
TANG 5 B60 BAO MAX 4,8 0 51,68 0 0,95 0 53,365
TANG 5 B60 BAO MAX 4,8 0 91,08 0 1,665 0 52,064
TANG 5 B60 BAO MAX 6,2 0 102,02 0 1,665 0 -5,56
TANG 5 B60 BAO MIN 0,275 0 -106,7 0 -1,417 0 -142,813
TANG 5 B60 BAO MIN 1,6 0 -96,34 0 -1,417 0 -17,141
TANG 5 B60 BAO MIN 1,6 0 -53,25 0 -0,165 0 -15,615
TANG 5 B60 BAO MIN 3,2 0 -40,74 0 -0,165 0 47,692
TANG 5 B60 BAO MIN 3,2 0 -3,16 0 -0,786 0 48,069
TANG 5 B60 BAO MIN 4,8 0 9,35 0 -0,786 0 -9,062
TANG 5 B60 BAO MIN 4,8 0 29,36 0 -3,69 0 -10,659
TANG 5 B60 BAO MIN 6,2 0 40,31 0 -3,69 0 -137,32
TANG 4 B60 BAO MAX 0,275 0 -42,15 0 2,589 0 4,113
TANG 4 B60 BAO MAX 1,6 0 -31,79 0 2,589 0 56,605
TANG 4 B60 BAO MAX 1,6 0 -7,17 0 0,883 0 57,692
TANG 4 B60 BAO MAX 3,2 0 5,34 0 0,883 0 75,833
TANG 4 B60 BAO MAX 3,2 0 42,2 0 1,088 0 75,827
TANG 4 B60 BAO MAX 4,8 0 54,71 0 1,088 0 55,259
TANG 4 B60 BAO MAX 4,8 0 94,7 0 2,183 0 53,981
TANG 4 B60 BAO MAX 6,2 0 105,65 0 2,183 0 0,002

TANG 4 B60 BAO MIN 0,275 0 -108,21 0 -1,784 0 -146,445
TANG 4 B60 BAO MIN 1,6 0 -97,85 0 -1,784 0 -18,932
TANG 4 B60 BAO MIN 1,6 0 -54,5 0 -0,251 0 -17,381
TANG 4 B60 BAO MIN 3,2 0 -41,99 0 -0,251 0 47,761
TANG 4 B60 BAO MIN 3,2 0 -4,73 0 -0,832 0 48,172
TANG 4 B60 BAO MIN 4,8 0 7,78 0 -0,832 0 -13,511
TANG 4 B60 BAO MIN 4,8 0 28,17 0 -3,751 0 -15,171
TANG 4 B60 BAO MIN 6,2 0 39,12 0 -3,751 0 -146,778
TANG 3 B60 BAO MAX 0,3 0 -38,75 0 2,844 0 13,379
TANG 3 B60 BAO MAX 1,6 0 -28,59 0 2,844 0 59,975
TANG 3 B60 BAO MAX 1,6 0 -4,39 0 0,88 0 61,005
TANG 3 B60 BAO MAX 3,2 0 8,12 0 0,88 0 75,013
TANG 3 B60 BAO MAX 3,2 0 44,7 0 1,075 0 75,003
TANG 3 B60 BAO MAX 4,8 0 57,21 0 1,075 0 58,18
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 14
TANG 3 B60 BAO MAX 4,8 0 97,72 0 2,423 0 56,946
TANG 3 B60 BAO MAX 6,15 0 108,27 0 2,423 0 10,065
TANG 3 B60 BAO MIN 0,3 0 -110,33 0 -2,06 0 -151,161
TANG 3 B60 BAO MIN 1,6 0 -100,17 0 -2,06 0 -22,804
TANG 3 B60 BAO MIN 1,6 0 -56,61 0 -0,36 0 -21,206
TANG 3 B60 BAO MIN 3,2 0 -44,1 0 -0,36 0 47,217
TANG 3 B60 BAO MIN 3,2 0 -7,26 0 -1,033 0 47,683
TANG 3 B60 BAO MIN 4,8 0 5,25 0 -1,033 0 -18,525
TANG 3 B60 BAO MIN 4,8 0 25,29 0 -4,222 0 -20,24
TANG 3 B60 BAO MIN 6,15 0 35,84 0 -4,222 0 -150,363
TANG 2 B60 BAO MAX 0,3 0 -25,71 0 3,053 0 28,506

TANG 2 B60 BAO MAX 1,6 0 -21,24 0 3,053 0 68,753
TANG 2 B60 BAO MAX 1,6 0 3,73 0 1,048 0 70,019
TANG 2 B60 BAO MAX 3,2 0 9,23 0 1,048 0 90,699
TANG 2 B60 BAO MAX 3,2 0 55,45 0 1,405 0 90,667
TANG 2 B60 BAO MAX 4,8 0 60,95 0 1,405 0 66,7
TANG 2 B60 BAO MAX 4,8 0 116,02 0 3,178 0 65,263
TANG 2 B60 BAO MAX 6,15 0 120,66 0 3,178 0 26,983
TANG 2 B60 BAO MIN 0,3 0 -121,79 0 -2,532 0 -165,924
TANG 2 B60 BAO MIN 1,6 0 -117,32 0 -2,532 0 -28,046
TANG 2 B60 BAO MIN 1,6 0 -59,86 0 -0,416 0 -26,477
TANG 2 B60 BAO MIN 3,2 0 -54,36 0 -0,416 0 41,367
TANG 2 B60 BAO MIN 3,2 0 -8,85 0 -1,129 0 41,853
TANG 2 B60 BAO MIN 4,8 0 -3,35 0 -1,129 0 -23,489
TANG 2 B60 BAO MIN 4,8 0 17,55 0 -4,403 0 -25,097
TANG 2 B60 BAO MIN 6,15 0 22,19 0 -4,403 0 -169,85
TANG 1 B60 BAO MAX 0,3 0 -19,36 0 18,356 0 27,668
TANG 1 B60 BAO MAX 1,6 0 -9,2 0 18,356 0 49,935
TANG 1 B60 BAO MAX 1,6 0 1,46 0 7,418 0 50,483
TANG 1 B60 BAO MAX 3,2 0 13,96 0 7,418 0 54,262
TANG 1 B60 BAO MAX 3,2 0 35,92 0 -2,323 0 54,243
TANG 1 B60 BAO MAX 4,8 0 48,43 0 -2,323 0 43,461
TANG 1 B60 BAO MAX 4,8 0 72,03 0 -8,224 0 42,76
TANG 1 B60 BAO MAX 6,15 0 82,59 0 -8,224 0 17,289
TANG 1 B60 BAO MIN 0,3 0 -80,14 0 8,392 0 -110,355
TANG 1 B60 BAO MIN 1,6 0 -69,97 0 8,392 0 -23,011
TANG 1 B60 BAO MIN 1,6 0 -44,97 0 2,478 0 -22,409
TANG 1 B60 BAO MIN 3,2 0 -32,47 0 2,478 0 27,911
TANG 1 B60 BAO MIN 3,2 0 -11,29 0 -7,698 0 28,067
TANG 1 B60 BAO MIN 4,8 0 1,22 0 -7,698 0 -23,817
TANG 1 B60 BAO MIN 4,8 0 10,36 0 -20,626 0 -24,531

TANG 1 B60 BAO MIN 6,15 0 20,92 0 -20,626 0 -121,867
HAM B60 BAO MAX 0,3 0 -65,41 0 18,325 0 -69,913
HAM B60 BAO MAX 1,6 0 -57,91 0 18,325 0 29,409
HAM B60 BAO MAX 1,6 0 -28,55 0 3,941 0 34,881
HAM B60 BAO MAX 3,2 0 -19,31 0 3,941 0 107,054
HAM B60 BAO MAX 3,2 0 37,38 0 -1,959 0 107,519
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 15
HAM B60 BAO MAX 4,8 0 46,62 0 -1,959 0 48,752
HAM B60 BAO MAX 4,8 0 122,51 0 -11,691 0 43,858
HAM B60 BAO MAX 6,15 0 130,3 0 -11,691 0 -45,399
HAM B60 BAO MIN 0,3 0 -138,24 0 9,565 0 -167,636
HAM B60 BAO MIN 1,6 0 -130,73 0 9,565 0 -14,219
HAM B60 BAO MIN 1,6 0 -59,18 0 0,69 0 -10,01
HAM B60 BAO MIN 3,2 0 -49,94 0 0,69 0 43,067
HAM B60 BAO MIN 3,2 0 7,49 0 -5,838 0 43,507
HAM B60 BAO MIN 4,8 0 16,73 0 -5,838 0 12,053
HAM B60 BAO MIN 4,8 0 46,56 0 -22,191 0 8,773
HAM B60 BAO MIN 6,15 0 54,36 0 -22,191 0 -140,675
ST B67 BAO MAX 0,25 0 -87,36 0 1,996 0 -92,681
ST B67 BAO MAX 1,45 0 -82,41 0 1,996 0 13,224
ST B67 BAO MAX 1,45 0 -52,04 0 1,014 0 15,335
ST B67 BAO MAX 2,9 0 -46,06 0 1,014 0 96,398
ST B67 BAO MAX 2,9 0 6,92 0 -0,042 0 97,103
ST B67 BAO MAX 4,9 0 15,17 0 -0,042 0 84,881
ST B67 BAO MAX 4,9 0 69,87 0 -0,789 0 83,837
ST B67 BAO MAX 6,2 0 75,23 0 -0,789 0 -0,148

ST B67 BAO MAX 6,2 0 104,53 0 -1,157 0 -2,573
ST B67 BAO MAX 7,25 0 108,86 0 -1,157 0 -96,876
ST B67 BAO MIN 0,25 0 -106,97 0 0,729 0 -132,455
ST B67 BAO MIN 1,45 0 -102,02 0 0,729 0 -10,258
ST B67 BAO MIN 1,45 0 -66,53 0 0,292 0 -8,212
ST B67 BAO MIN 2,9 0 -60,55 0 0,292 0 72,261
ST B67 BAO MIN 2,9 0 -1,79 0 -0,601 0 72,995
ST B67 BAO MIN 4,9 0 6,46 0 -0,601 0 59,943
ST B67 BAO MIN 4,9 0 54,42 0 -1,578 0 58,882
ST B67 BAO MIN 6,2 0 59,78 0 -1,578 0 -24,218
ST B67 BAO MIN 6,2 0 84,69 0 -2,508 0 -26,577
ST B67 BAO MIN 7,25 0 89,02 0 -2,508 0 -137,04
TANG 10 B67 BAO MAX 0,25 0 -79,34 0 0,416 0 -77,287
TANG 10 B67 BAO MAX 1,45 0 -69,31 0 0,416 0 15,662
TANG 10 B67 BAO MAX 1,45 0 -47,19 0 0,662 0 17,851
TANG 10 B67 BAO MAX 2,9 0 -35,07 0 0,662 0 102,435
TANG 10 B67 BAO MAX 2,9 0 5,91 0 0,349 0 103,118
TANG 10 B67 BAO MAX 4,9 0 22,62 0 0,349 0 92,585
TANG 10 B67 BAO MAX 4,9 0 75,21 0 0,718 0 91,583
TANG 10 B67 BAO MAX 6,2 0 86,07 0 0,718 0 5,663
TANG 10 B67 BAO MAX 6,2 0 114,72 0 2,025 0 3,126
TANG 10 B67 BAO MAX 7,25 0 123,5 0 2,025 0 -75,85
TANG 10 B67 BAO MIN 0,25 0 -123,36 0 -2,046 0 -162,815
TANG 10 B67 BAO MIN 1,45 0 -113,34 0 -2,046 0 -23,943
TANG 10 B67 BAO MIN 1,45 0 -78,47 0 -0,763 0 -22,021
TANG 10 B67 BAO MIN 2,9 0 -66,35 0 -0,763 0 56,073
TANG 10 B67 BAO MIN 2,9 0 -10,47 0 -0,6 0 56,767
TANG 10 B67 BAO MIN 4,9 0 6,24 0 -0,6 0 45,041
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi



Phụ lục Trang 16
TANG 10 B67 BAO MIN 4,9 0 41,61 0 -0,886 0 44,079
TANG 10 B67 BAO MIN 6,2 0 52,48 0 -0,886 0 -34,42
TANG 10 B67 BAO MIN 6,2 0 70,57 0 -0,621 0 -37,299
TANG 10 B67 BAO MIN 7,25 0 79,35 0 -0,621 0 -162,365
TANG 9 B67 BAO MAX 0,3 0 -74,45 0 1,182 0 -58,79
TANG 9 B67 BAO MAX 1,45 0 -64,84 0 1,182 0 22,754
TANG 9 B67 BAO MAX 1,45 0 -43,01 0 0,937 0 24,862
TANG 9 B67 BAO MAX 2,9 0 -30,9 0 0,937 0 104,075
TANG 9 B67 BAO MAX 2,9 0 9,58 0 0,368 0 104,684
TANG 9 B67 BAO MAX 4,9 0 26,29 0 0,368 0 95,149
TANG 9 B67 BAO MAX 4,9 0 79,18 0 0,873 0 94,223
TANG 9 B67 BAO MAX 6,2 0 90,05 0 0,873 0 13,997
TANG 9 B67 BAO MAX 6,2 0 119,41 0 2,365 0 12,251
TANG 9 B67 BAO MAX 7,2 0 127,77 0 2,365 0 -57,915
TANG 9 B67 BAO MIN 0,3 0 -127,47 0 -2,392 0 -172,071
TANG 9 B67 BAO MIN 1,45 0 -117,86 0 -2,392 0 -32,644
TANG 9 B67 BAO MIN 1,45 0 -82,26 0 -0,912 0 -30,64
TANG 9 B67 BAO MIN 2,9 0 -70,14 0 -0,912 0 52,885
TANG 9 B67 BAO MIN 2,9 0 -14,39 0 -0,652 0 53,652
TANG 9 B67 BAO MIN 4,9 0 2,32 0 -0,652 0 40,683
TANG 9 B67 BAO MIN 4,9 0 37,57 0 -1,23 0 39,641
TANG 9 B67 BAO MIN 6,2 0 48,43 0 -1,23 0 -45,396
TANG 9 B67 BAO MIN 6,2 0 65,99 0 -1,435 0 -48,422
TANG 9 B67 BAO MIN 7,2 0 74,34 0 -1,435 0 -172,012
TANG 8 B67 BAO MAX 0,3 0 -70,33 0 1,488 0 -46,638
TANG 8 B67 BAO MAX 1,45 0 -60,73 0 1,488 0 28,722
TANG 8 B67 BAO MAX 1,45 0 -39,45 0 1,077 0 30,445

TANG 8 B67 BAO MAX 2,9 0 -27,34 0 1,077 0 105,215
TANG 8 B67 BAO MAX 2,9 0 12,37 0 0,387 0 105,762
TANG 8 B67 BAO MAX 4,9 0 29,08 0 0,387 0 97,324
TANG 8 B67 BAO MAX 4,9 0 82,15 0 1,153 0 96,468
TANG 8 B67 BAO MAX 6,2 0 93,01 0 1,153 0 22,318
TANG 8 B67 BAO MAX 6,2 0 122,89 0 3 0 20,668
TANG 8 B67 BAO MAX 7,2 0 131,25 0 3 0 -45,206
TANG 8 B67 BAO MIN 0,3 0 -131,13 0 -2,98 0 -184,738
TANG 8 B67 BAO MIN 1,45 0 -121,52 0 -2,98 0 -40,756
TANG 8 B67 BAO MIN 1,45 0 -85,35 0 -1,124 0 -38,68
TANG 8 B67 BAO MIN 2,9 0 -73,23 0 -1,124 0 49,74
TANG 8 B67 BAO MIN 2,9 0 -17,97 0 -0,635 0 50,572
TANG 8 B67 BAO MIN 4,9 0 -1,26 0 -0,635 0 36,823
TANG 8 B67 BAO MIN 4,9 0 33,83 0 -1,371 0 35,714
TANG 8 B67 BAO MIN 6,2 0 44,69 0 -1,371 0 -53,86
TANG 8 B67 BAO MIN 6,2 0 61,7 0 -1,729 0 -56,961
TANG 8 B67 BAO MIN 7,2 0 70,05 0 -1,729 0 -184,032
TANG 7 B67 BAO MAX 0,3 0 -66,19 0 2,232 0 -33,549
TANG 7 B67 BAO MAX 1,45 0 -56,58 0 2,232 0 37,042
TANG 7 B67 BAO MAX 1,45 0 -35,88 0 1,369 0 38,425
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 17
TANG 7 B67 BAO MAX 2,9 0 -23,76 0 1,369 0 107,798
TANG 7 B67 BAO MAX 2,9 0 15,58 0 0,391 0 108,282
TANG 7 B67 BAO MAX 4,9 0 32,29 0 0,391 0 100,693
TANG 7 B67 BAO MAX 4,9 0 85,52 0 1,24 0 99,902
TANG 7 B67 BAO MAX 6,2 0 96,38 0 1,24 0 30,889

TANG 7 B67 BAO MAX 6,2 0 126,76 0 3,195 0 29,327
TANG 7 B67 BAO MAX 7,2 0 135,12 0 3,195 0 -32,515
TANG 7 B67 BAO MIN 0,3 0 -134,85 0 -3,172 0 -196,191
TANG 7 B67 BAO MIN 1,45 0 -125,24 0 -3,172 0 -47,668
TANG 7 B67 BAO MIN 1,45 0 -88,56 0 -1,198 0 -45,487
TANG 7 B67 BAO MIN 2,9 0 -76,45 0 -1,198 0 47,529
TANG 7 B67 BAO MIN 2,9 0 -21,3 0 -0,663 0 48,422
TANG 7 B67 BAO MIN 4,9 0 -4,59 0 -0,663 0 33,555
TANG 7 B67 BAO MIN 4,9 0 30,34 0 -1,721 0 32,378
TANG 7 B67 BAO MIN 6,2 0 41,2 0 -1,721 0 -61,816
TANG 7 B67 BAO MIN 6,2 0 57,66 0 -2,505 0 -65,003
TANG 7 B67 BAO MIN 7,2 0 66,02 0 -2,505 0 -195,941
TANG 6 B67 BAO MAX 0,3 0 -61,89 0 1,995 0 -21,09
TANG 6 B67 BAO MAX 1,45 0 -52,28 0 1,995 0 44,563
TANG 6 B67 BAO MAX 1,45 0 -32,31 0 1,197 0 45,866
TANG 6 B67 BAO MAX 2,9 0 -20,19 0 1,197 0 109,295
TANG 6 B67 BAO MAX 2,9 0 18,29 0 0,406 0 109,718
TANG 6 B67 BAO MAX 4,9 0 35 0 0,406 0 103,093
TANG 6 B67 BAO MAX 4,9 0 88,16 0 1,715 0 102,369
TANG 6 B67 BAO MAX 6,2 0 99,02 0 1,715 0 38,99
TANG 6 B67 BAO MAX 6,2 0 129,59 0 4,284 0 37,521
TANG 6 B67 BAO MAX 7,2 0 137,95 0 4,284 0 -19,983
TANG 6 B67 BAO MIN 0,3 0 -137,74 0 -4,171 0 -206,84
TANG 6 B67 BAO MIN 1,45 0 -128,13 0 -4,171 0 -55,945
TANG 6 B67 BAO MIN 1,45 0 -91,24 0 -1,55 0 -53,693
TANG 6 B67 BAO MIN 2,9 0 -79,12 0 -1,55 0 44,585
TANG 6 B67 BAO MIN 2,9 0 -24,63 0 -0,578 0 45,538
TANG 6 B67 BAO MIN 4,9 0 -7,92 0 -0,578 0 29,823
TANG 6 B67 BAO MIN 4,9 0 26,7 0 -1,477 0 28,582
TANG 6 B67 BAO MIN 6,2 0 37,56 0 -1,477 0 -69,404

TANG 6 B67 BAO MIN 6,2 0 53,33 0 -2,147 0 -72,656
TANG 6 B67 BAO MIN 7,2 0 61,68 0 -2,147 0 -206,427
TANG 5 B67 BAO MAX 0,3 0 -58,2 0 2,048 0 -10,217
TANG 5 B67 BAO MAX 1,45 0 -48,59 0 2,048 0 51,189
TANG 5 B67 BAO MAX 1,45 0 -29,21 0 1,159 0 52,425
TANG 5 B67 BAO MAX 2,9 0 -17,09 0 1,159 0 110,681
TANG 5 B67 BAO MAX 2,9 0 20,99 0 0,437 0 111,05
TANG 5 B67 BAO MAX 4,9 0 37,7 0 0,437 0 105,284
TANG 5 B67 BAO MAX 4,9 0 90,85 0 2,029 0 104,619
TANG 5 B67 BAO MAX 6,2 0 101,71 0 2,029 0 46,082
TANG 5 B67 BAO MAX 6,2 0 132,55 0 4,988 0 44,694
TANG 5 B67 BAO MAX 7,2 0 140,91 0 4,988 0 -9,099
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 18
TANG 5 B67 BAO MIN 0,3 0 -140,73 0 -4,81 0 -217,392
TANG 5 B67 BAO MIN 1,45 0 -131,13 0 -4,81 0 -63,227
TANG 5 B67 BAO MIN 1,45 0 -93,95 0 -1,78 0 -60,912
TANG 5 B67 BAO MIN 2,9 0 -81,83 0 -1,78 0 42,101
TANG 5 B67 BAO MIN 2,9 0 -27,55 0 -0,546 0 43,107
TANG 5 B67 BAO MIN 4,9 0 -10,84 0 -0,546 0 26,589
TANG 5 B67 BAO MIN 4,9 0 23,55 0 -1,399 0 25,292
TANG 5 B67 BAO MIN 6,2 0 34,41 0 -1,399 0 -76,827
TANG 5 B67 BAO MIN 6,2 0 49,61 0 -2,173 0 -80,147
TANG 5 B67 BAO MIN 7,2 0 57,97 0 -2,173 0 -216,878
TANG 4 B67 BAO MAX 0,3 0 -54,81 0 2,726 0 0,453
TANG 4 B67 BAO MAX 1,45 0 -45,2 0 2,726 0 57,958
TANG 4 B67 BAO MAX 1,45 0 -26,27 0 1,447 0 59,132

TANG 4 B67 BAO MAX 2,9 0 -14,16 0 1,447 0 112,791
TANG 4 B67 BAO MAX 2,9 0 23,38 0 0,434 0 113,107
TANG 4 B67 BAO MAX 4,9 0 40,09 0 0,434 0 107,979
TANG 4 B67 BAO MAX 4,9 0 93,39 0 2,036 0 107,367
TANG 4 B67 BAO MAX 6,2 0 104,25 0 2,036 0 53,017
TANG 4 B67 BAO MAX 6,2 0 135,49 0 5,02 0 51,699
TANG 4 B67 BAO MAX 7,2 0 143,85 0 5,02 0 1,18
TANG 4 B67 BAO MIN 0,3 0 -143,52 0 -4,849 0 -225,962
TANG 4 B67 BAO MIN 1,45 0 -133,92 0 -4,849 0 -69,732
TANG 4 B67 BAO MIN 1,45 0 -96,32 0 -1,784 0 -67,354
TANG 4 B67 BAO MIN 2,9 0 -84,21 0 -1,784 0 40,111
TANG 4 B67 BAO MIN 2,9 0 -30,27 0 -0,57 0 41,166
TANG 4 B67 BAO MIN 4,9 0 -13,56 0 -0,57 0 23,707
TANG 4 B67 BAO MIN 4,9 0 20,71 0 -1,742 0 22,353
TANG 4 B67 BAO MIN 6,2 0 31,57 0 -1,742 0 -82,889
TANG 4 B67 BAO MIN 6,2 0 46,34 0 -2,883 0 -86,275
TANG 4 B67 BAO MIN 7,2 0 54,7 0 -2,883 0 -225,946
TANG 3 B67 BAO MAX 0,35 0 -50,08 0 3,299 0 16,16
TANG 3 B67 BAO MAX 1,45 0 -40,89 0 3,299 0 66,196
TANG 3 B67 BAO MAX 1,45 0 -22,57 0 1,732 0 67,29
TANG 3 B67 BAO MAX 2,9 0 -10,45 0 1,732 0 114,947
TANG 3 B67 BAO MAX 2,9 0 26,79 0 0,508 0 115,2
TANG 3 B67 BAO MAX 4,9 0 43,5 0 0,508 0 111,125
TANG 3 B67 BAO MAX 4,9 0 96,98 0 2,154 0 110,583
TANG 3 B67 BAO MAX 6,2 0 107,84 0 2,154 0 61,804
TANG 3 B67 BAO MAX 6,2 0 139,71 0 5,294 0 60,581
TANG 3 B67 BAO MAX 7,15 0 147,64 0 5,294 0 16,898
TANG 3 B67 BAO MIN 0,35 0 -147,4 0 -5,094 0 -232,537
TANG 3 B67 BAO MIN 1,45 0 -138,21 0 -5,094 0 -78,801
TANG 3 B67 BAO MIN 1,45 0 -99,94 0 -1,865 0 -76,341

TANG 3 B67 BAO MIN 2,9 0 -87,83 0 -1,865 0 37,323
TANG 3 B67 BAO MIN 2,9 0 -33,87 0 -0,637 0 38,444
TANG 3 B67 BAO MIN 4,9 0 -17,16 0 -0,637 0 20,026
TANG 3 B67 BAO MIN 4,9 0 16,96 0 -2,046 0 18,602
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 19
TANG 3 B67 BAO MIN 6,2 0 27,82 0 -2,046 0 -92,383
TANG 3 B67 BAO MIN 6,2 0 42,01 0 -3,467 0 -95,686
TANG 3 B67 BAO MIN 7,15 0 49,95 0 -3,467 0 -232,177
TANG 2 B67 BAO MAX 0,35 0 -33,05 0 2,806 0 40,486
TANG 2 B67 BAO MAX 1,45 0 -28,51 0 2,806 0 74,34
TANG 2 B67 BAO MAX 1,45 0 -9,39 0 0,613 0 75,05
TANG 2 B67 BAO MAX 2,9 0 -3,41 0 0,613 0 116,537
TANG 2 B67 BAO MAX 2,9 0 33,65 0 0,856 0 116,682
TANG 2 B67 BAO MAX 4,9 0 41,9 0 0,856 0 113,448
TANG 2 B67 BAO MAX 4,9 0 102,08 0 4,907 0 113,036
TANG 2 B67 BAO MAX 6,2 0 107,44 0 4,907 0 71,357
TANG 2 B67 BAO MAX 6,2 0 145,97 0 8,22 0 70,571
TANG 2 B67 BAO MAX 7,15 0 149,88 0 8,22 0 40,821
TANG 2 B67 BAO MIN 0,35 0 -148,99 0 -8,037 0 -243,14
TANG 2 B67 BAO MIN 1,45 0 -144,45 0 -8,037 0 -84,553
TANG 2 B67 BAO MIN 1,45 0 -98,9 0 -4,381 0 -82,39
TANG 2 B67 BAO MIN 2,9 0 -92,91 0 -4,381 0 24,021
TANG 2 B67 BAO MIN 2,9 0 -33,11 0 -0,454 0 25,036
TANG 2 B67 BAO MIN 4,9 0 -24,86 0 -0,454 0 6,951
TANG 2 B67 BAO MIN 4,9 0 8,83 0 -0,957 0 5,668
TANG 2 B67 BAO MIN 6,2 0 14,19 0 -0,957 0 -99,781

TANG 2 B67 BAO MIN 6,2 0 29,36 0 -3,053 0 -103,178
TANG 2 B67 BAO MIN 7,15 0 33,28 0 -3,053 0 -243,552
TANG 1 B67 BAO MAX 0,35 0 -52,7 0 9,582 0 1,61
TANG 1 B67 BAO MAX 1,45 0 -48,16 0 9,582 0 57,087
TANG 1 B67 BAO MAX 1,45 0 -23,7 0 5,727 0 58,189
TANG 1 B67 BAO MAX 2,9 0 -17,71 0 5,727 0 124,005
TANG 1 B67 BAO MAX 2,9 0 27,44 0 0,501 0 124,501
TANG 1 B67 BAO MAX 4,9 0 35,69 0 0,501 0 117,31
TANG 1 B67 BAO MAX 4,9 0 103,57 0 -1,571 0 116,462
TANG 1 B67 BAO MAX 6,2 0 108,93 0 -1,571 0 51,751
TANG 1 B67 BAO MAX 6,2 0 148,93 0 -0,481 0 50,496
TANG 1 B67 BAO MAX 7,15 0 152,85 0 -0,481 0 1,667
TANG 1 B67 BAO MIN 0,35 0 -151,83 0 0,425 0 -227,599
TANG 1 B67 BAO MIN 1,45 0 -147,29 0 0,425 0 -64,8
TANG 1 B67 BAO MIN 1,45 0 -99,86 0 1,399 0 -62,524
TANG 1 B67 BAO MIN 2,9 0 -93,88 0 1,399 0 42,536
TANG 1 B67 BAO MIN 2,9 0 -24,95 0 -1,34 0 43,621
TANG 1 B67 BAO MIN 4,9 0 -16,7 0 -1,34 0 26,668
TANG 1 B67 BAO MIN 4,9 0 24 0 -6,649 0 25,287
TANG 1 B67 BAO MIN 6,2 0 29,36 0 -6,649 0 -80,548
TANG 1 B67 BAO MIN 6,2 0 49,44 0 -10,121 0 -84,167
TANG 1 B67 BAO MIN 7,15 0 53,36 0 -10,121 0 -227,514
HAM B67 BAO MAX 0,35 0 -79,44 0 -8,545 0 -80,842
HAM B67 BAO MAX 1,45 0 -73,08 0 -8,545 0 4,508
HAM B67 BAO MAX 1,45 0 -42,55 0 -1,677 0 10,245
HAM B67 BAO MAX 2,9 0 -34,17 0 -1,677 0 119,36
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi



Phụ lục Trang 20
HAM B67 BAO MAX 2,9 0 6,68 0 1,447 0 122,114
HAM B67 BAO MAX 4,9 0 18,23 0 1,447 0 105,419
HAM B67 BAO MAX 4,9 0 89,32 0 4,3 0 101,375
HAM B67 BAO MAX 6,2 0 96,83 0 4,3 0 -1,929
HAM B67 BAO MAX 6,2 0 154,1 0 17,182 0 -7,273
HAM B67 BAO MAX 7,15 0 159,59 0 17,182 0 -82,133
HAM B67 BAO MIN 0,35 0 -158,09 0 -16,062 0 -184,885
HAM B67 BAO MIN 1,45 0 -151,74 0 -16,062 0 -18,668
HAM B67 BAO MIN 1,45 0 -85,51 0 -3,94 0 -10,936
HAM B67 BAO MIN 2,9 0 -77,13 0 -3,94 0 54,962
HAM B67 BAO MIN 2,9 0 -5,16 0 -1,29 0 56,548
HAM B67 BAO MIN 4,9 0 6,39 0 -1,29 0 45,924
HAM B67 BAO MIN 4,9 0 41,15 0 2,103 0 43,612
HAM B67 BAO MIN 6,2 0 48,66 0 2,103 0 -30,788
HAM B67 BAO MIN 6,2 0 74,45 0 9,115 0 -41,156
HAM B67 BAO MIN 7,15 0 79,94 0 9,115 0 -186,892

































Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 21
CHƯƠNG 3
PHỤ LỤC CỘT KHUNG TRỤC 2

Story Column Load Loc P V2 V3 T M2 M3
ST C25 TH1 0 -501,04 -60,57 29,08 -0,001 42,798 -90,195
ST C25 TH1 2,7 -486,19 -60,57 29,08 -0,001 -35,725 73,352

ST C25 TH2 0 -444,04 -65,87 30,87 0,01 49,62 -108,19
ST C25 TH2 2,7 -429,19 -65,87 30,87 0,01 -33,719 69,663
ST C25 TH3 0 -476,19 -62,43 26,68 0,002 27,763 -97,386
ST C25 TH3 2,7 -461,34 -62,43 26,68 0,002 -44,278 71,178
ST C25 TH4 0 -467,21 -62,98 33,11 -0,001 64,419 -99,607
ST C25 TH4 2,7 -452,36 -62,98 33,11 -0,001 -24,971 70,441
ST C25 TH5 0 -467,48 -66,65 38,09 -0,004 57,17 -108,12
ST C25 TH5 2,7 -452,63 -66,65 38,09 -0,004 -45,683 71,843
ST C25 TH6 0 -497,95 -64,72 40,52 0,004 68,559 -100,27
ST C25 TH6 2,7 -483,1 -64,72 40,52 0,004 -40,84 74,485
ST C25 TH7 0 -448,35 -50,42 25,51 0,002 38,604 -78,005
ST C25 TH7 2,7 -433,5 -50,42 25,51 0,002 -30,284 58,127
ST C25 TH8 0 -450,95 -63,87 25,72 -0,012 38,861 -97,596
ST C25 TH8 2,7 -436,1 -63,87 25,72 -0,012 -30,582 74,863
ST C25 TH9 0 -451,63 -57,11 36,54 -0,028 52,698 -87,705
ST C25 TH9 2,7 -436,78 -57,11 36,54 -0,028 -45,958 66,483
ST C25 TH10 0 -447,67 -57,19 14,69 0,018 24,766 -87,897
ST C25 TH10 2,7 -432,82 -57,19 14,69 0,018 -14,908 66,508
ST C25 TH11 0 -495,43 -69,3 34,33 0,014 53,686 -110,58
ST C25 TH11 2,7 -480,58 -69,3 34,33 0,014 -39,01 76,519
ST C25 TH12 0 -494,73 -54,18 28,64 0,004 42,276 -81,14
ST C25 TH12 2,7 -479,88 -54,18 28,64 0,004 -35,061 65,135
ST C25 TH13 0 -443,43 -58,94 30,25 0,015 48,415 -97,334
ST C25 TH13 2,7 -428,58 -58,94 30,25 0,015 -33,256 61,815
ST C25 TH14 0 -472,36 -55,85 26,48 0,007 28,744 -87,612
ST C25 TH14 2,7 -457,51 -55,85 26,48 0,007 -42,76 63,179
ST C25 TH15 0 -464,28 -56,34 32,27 0,004 61,735 -89,61
ST C25 TH15 2,7 -449,43 -56,34 32,27 0,004 -25,383 62,515
ST C25 TH16 0 -464,53 -59,65 36,75 0,002 55,21 -97,272
ST C25 TH16 2,7 -449,68 -59,65 36,75 0,002 -44,024 63,777

ST C25 TH17 0 -491,95 -57,91 38,94 0,009 65,461 -90,208
ST C25 TH17 2,7 -477,1 -57,91 38,94 0,009 -39,666 66,155
ST C25 TH18 0 -489,68 -62,03 33,37 0,018 52,075 -99,489
ST C25 TH18 2,7 -474,83 -62,03 33,37 0,018 -38,018 67,986
ST C25 TH19 0 -497,07 -66,28 28,83 -0,008 42,507 -98,772
ST C25 TH19 2,7 -482,22 -66,28 28,83 -0,008 -35,329 80,197
ST C25 TH20 0 -445,77 -71,05 30,43 0,002 48,646 -114,97
ST C25 TH20 2,7 -430,92 -71,05 30,43 0,002 -33,524 76,877
ST C25 TH21 0 -474,7 -67,96 26,67 -0,005 28,975 -105,24
ST C25 TH21 2,7 -459,85 -67,96 26,67 -0,005 -43,028 78,241
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư, Khóa 2007 GVHD: ThS. Trần Thạch Linh
Đề tài: Viện kiểm sát nhân dân TPHCM SVTH: Tôn Nữ Thanh Chi


Phụ lục Trang 22
ST C25 TH22 0 -466,63 -68,45 32,45 -0,008 61,966 -107,24
ST C25 TH22 2,7 -451,78 -68,45 32,45 -0,008 -25,651 77,578
ST C25 TH23 0 -466,87 -71,76 36,94 -0,011 55,442 -114,9
ST C25 TH23 2,7 -452,02 -71,76 36,94 -0,011 -44,292 78,84
ST C25 TH24 0 -494,29 -70,02 39,12 -0,003 65,692 -107,84
ST C25 TH24 2,7 -479,44 -70,02 39,12 -0,003 -39,934 81,218
ST C25 TH25 0 -492,02 -74,14 33,55 0,006 52,306 -117,12
ST C25 TH25 2,7 -477,17 -74,14 33,55 0,006 -38,286 83,048
ST C25 TH26 0 -497,68 -60,19 38,57 -0,022 54,961 -89,869
ST C25 TH26 2,7 -482,83 -60,19 38,57 -0,022 -49,168 72,655
ST C25 TH27 0 -446,39 -64,96 40,17 -0,012 61,1 -106,06
ST C25 TH27 2,7 -431,54 -64,96 40,17 -0,012 -47,362 69,335
ST C25 TH28 0 -475,32 -61,87 36,41 -0,019 41,429 -96,341
ST C25 TH28 2,7 -460,47 -61,87 36,41 -0,019 -56,866 70,699
ST C25 TH29 0 -467,24 -62,36 42,19 -0,022 74,42 -98,339

ST C25 TH29 2,7 -452,39 -62,36 42,19 -0,022 -39,49 70,035
ST C25 TH30 0 -467,48 -65,67 46,68 -0,025 67,895 -106
ST C25 TH30 2,7 -452,63 -65,67 46,68 -0,025 -58,13 71,298
ST C25 TH31 0 -494,91 -63,93 48,86 -0,018 78,146 -98,938
ST C25 TH31 2,7 -480,06 -63,93 48,86 -0,018 -53,772 73,675
ST C25 TH32 0 -492,63 -68,05 43,29 -0,009 64,76 -108,22
ST C25 TH32 2,7 -477,78 -68,05 43,29 -0,009 -52,125 75,506
ST C25 TH33 0 -494,11 -60,27 18,91 0,019 29,822 -90,042
ST C25 TH33 2,7 -479,26 -60,27 18,91 0,019 -21,223 72,677
ST C25 TH34 0 -442,82 -65,03 20,51 0,029 35,962 -106,24
ST C25 TH34 2,7 -427,97 -65,03 20,51 0,029 -19,418 69,357
ST C25 TH35 0 -471,75 -61,94 16,75 0,022 16,29 -96,514
ST C25 TH35 2,7 -456,9 -61,94 16,75 0,022 -28,922 70,721
ST C25 TH36 0 -463,67 -62,43 22,53 0,019 49,281 -98,513
ST C25 TH36 2,7 -448,82 -62,43 22,53 0,019 -11,545 70,057
ST C25 TH37 0 -463,92 -65,74 27,02 0,016 42,757 -106,18
ST C25 TH37 2,7 -449,07 -65,74 27,02 0,016 -30,186 71,32
ST C25 TH38 0 -491,34 -64 29,2 0,024 53,007 -99,111
ST C25 TH38 2,7 -476,49 -64 29,2 0,024 -25,827 73,697
ST C25 TH39 0 -489,07 -68,12 23,63 0,033 39,621 -108,39
ST C25 TH39 2,7 -474,22 -68,12 23,63 0,033 -24,18 75,528
TANG 10 C25 TH1 0 -881,92 -48,68 19,93 -0,007 35,204 -88,408
TANG 10 C25 TH1 2,7 -867,07 -48,68 19,93 -0,007 -18,619 43,031
TANG 10 C25 TH2 0 -964,65 -48,94 20,32 0,001 31,211 -76,95
TANG 10 C25 TH2 2,7 -949,8 -48,94 20,32 0,001 -23,656 55,176
TANG 10 C25 TH3 0 -916,79 -48,63 18,7 -0,005 44,731 -83,192
TANG 10 C25 TH3 2,7 -901,94 -48,63 18,7 -0,005 -5,755 48,12
TANG 10 C25 TH4 0 -927,39 -48,65 21,47 -0,008 21,535 -81,573
TANG 10 C25 TH4 2,7 -912,54 -48,65 21,47 -0,008 -36,434 49,789
TANG 10 C25 TH5 0 -984,67 -52,28 29,02 -0,011 51,616 -85,502

TANG 10 C25 TH5 2,7 -969,82 -52,28 29,02 -0,011 -26,747 55,653
TANG 10 C25 TH6 0 -947,17 -52,49 29,63 -0,002 44,339 -91,64
TANG 10 C25 TH6 2,7 -932,32 -52,49 29,63 -0,002 -35,66 50,093

×