1@
岁.tuế
成 thành
家 gia
室 thất
富 phú
貴 quý
十 thập
正 chính 四 tứ
正 chính
一 nhất
巳 tỵ
十 thập
七 thất
寅 dần
初 sơ
申 thân
巳 sinh
巳 tỵ
亥 hợi
定 định
時.thời
未 mùi
二 nhị
十 thập
辰 thìn
二 nhị
午.ngọ
三 tam
長 trường
命.thọ
四 tứ
此 thử
寅 dần
若 nhược 犯 phạm
不 bất
關 quan 五 ngũ
富 phú
殺 sát
丑 sửu
貴.quý
正 chính
受 thụ
時.thời
貧 bần
能 năng
窮 cùng
解.giải
苦 khổ
免 miễn
犯 phạm
八 bát
正 chính
十 thập
辰 thìn
時.thời
一 nhất
戌 tuất
丑 sửu
不 bất
未 mùi
愖 kham
三 tam
六 lục
九 cửu
十 thập
卯 mão
二 nhị
酉 dậu
老.lão
有 hữu
多 đa
疾 tật
八 bát
子 tí
正 chính
妻 thê
病 bệnh
戌 tuất
午 ngọ
時 thời
多 đa
不 bất
先 tiên
殺.sát
1
生 sinh
五 ngũ
子 tí
亥 hợi
初 sơ
殺 sát
是.thị
七 thất
兒 nhi
二 nhị
正 chính 悲.bi
六 lục
小 tiểu
關 quan
其.kỳ
卯 mão
得 đắc
占 chiêm
子.tử
子.tử
九 cửu
忌 kị
酉 dậu
之.chi
一 nhất
岁 tuế
至 chí
十 thập
申 thân
十 thập
八 bát
3@
命 mệnh 戊 mậu
曹 tào
己 kỉ
占 chiêm
危.nguy
怕 sợ
生 sinh
進 tiến
子 tử
寅 dần
吉 cát
卯 mão
凶 hung
子母岁
申 thân
子 tí
辰 thìn
人 nhân
母 mẫu
子 tí
2@
埋 mai
午 ngọ
兒 nhi
卯 mão
殺 số
酉 dậu
数 sát
年 niên
子.tử
祭用
Kim ngân
nhất bàn.
bánh bao
nhất kiện.
忌 kị
上.thượng 急 cấp
脚 cước
庚 canh 關.quan
丑 sửu
thảo tử
nhất kiện.
時.thời
y mạo.
chỉ tiền.
寅 dần
bạch kê.
申 thân
Suy.
巳 tị
tửu tam chản
不 bất
甲 giáp
亥 hợi
未 mùi
須 tu
乙 ất
年 niên
mỹ lưu
thập khẩu.
生 sinh
忌 kị
星 tinh
兮.hề
人 nhân
申 thân
子.tử
亥 hợi
卯 mão
辛 tân
巳 tị
午 ngọ
2
ngư khối
nhất bàn.
子.tử
巳 tị
酉 dậu
丑 sửu
我 ngã
子.tử
寅 dần
午 ngọ
戌 tuất
魔 ma
壬 nhâm 寅 dần
辰 thìn
癸 q
申 thân
時.thời
切 thiết
是.thị
辰 thìn
須 tu
防 phịng
丑 sửu
亥.hợi
莫 mạc
tống
chi
tắc
cát.
丙 bính
戌 tuất
丁 đinh
丑 sửu
亥 hợi
未 mùi
子 tí
年 niên
帟 diệc
忌 kị
逢 phùng 堪 kham 卯 mão
辰 thìn
悲.bi
時.thời
戌 tuất
子.tử
午母岁
巳 母岁
辰 母岁
卯母岁
寅 母岁
丑 母岁
申 thân
申 thân
申 thân
申 thân
申 thân
申 thân
子 tí
子 tí
子 tí
子 tí
子 tí
子 tí
辰 thìn
辰 thìn
辰 thìn
辰 thìn
辰 thìn
辰 thìn
魔 ma
星 tinh
人 nhân
我 ngã
魔 ma
星 tinh
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
亥 hợi
亥 hợi
亥 hợi
亥 hợi
亥 hợi
亥 hợi
卯 mão
卯 mão
卯 mão
卯 mão
卯 mão
卯 mão
3
未 mùi
未 mùi
未 mùi
未 mùi
未 mùi
未 mùi
我 ngã
魔 ma
星 tinh
人 nhân
我 ngã
魔 ma
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
巳 tị
巳 tị
巳 tị
巳 tị
巳 tị
巳 tị
酉 dậu
酉 dậu
酉 dậu
酉 dậu
酉 dậu
酉 dậu
丑 sửu
丑 sửu
丑 sửu
丑 sửu
丑 sửu
丑 sửu
星 tinh
人 nhân
我 ngã
魔 ma
星 tinh
人 nhân
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
寅 dần
寅 dần
寅 dần
寅 dần
寅 dần
寅 dần
午 ngọ
午 ngọ
午 ngọ
午 ngọ
午 ngọ
午 ngọ
戌 tuất
戌 tuất
戌 tuất
戌 tuất
戌 tuất
戌 tuất
人 nhân
我 ngã
魔 ma
星 tinh
人 nhân
我 ngã
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
系 hệ
亥母岁
戌母岁
酉母岁
申 母岁
未母岁
生:sinh
4
申 thân
申 thân
申 thân
申 thân
申 thân
Tinh
子 tí
子 tí
子 tí
子 tí
子 tí
tử
辰 thìn
辰 thìn
辰 thìn
辰 thìn
辰 thìn
我 ngã
魔 ma
星 tinh
人 nhân
我 ngã
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
亥 hợi
亥 hợi
亥 hợi
亥 hợi
亥 hợi
卯 mão
卯 mão
卯 mão
卯 mão
卯 mão
未 mùi
未 mùi
未 mùi
未 mùi
未 mùi
人 nhân
我 ngã
魔 ma
星 tinh
人 nhân
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
con
巳 tị
巳 tị
巳 tị
巳 tị
巳 tị
nuôi.
酉 dậu
酉 dậu
酉 dậu
酉 dậu
酉 dậu
丑 sửu
丑 sửu
丑 sửu
丑 sửu
丑 sửu
Ma
魔 ma
星 tinh
人 nhân
我 ngã
魔 ma
tử
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
khó
寅 dần
寅 dần
寅 dần
寅 dần
寅 dần
ni.
午 ngọ
午 ngọ
午 ngọ
午 ngọ
午 ngọ
戌 tuất
戌 tuất
戌 tuất
戌 tuất
戌 tuất
星 tinh
人 nhân
我 ngã
魔 ma
星 tinh
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
子.tử
con
phật.
ngã
tử
con
ta.
Nhân
tử
phạm
5
祭用
140 tờ tiền
36 đồng
Âm dương
Dao.
quan tài.
hình nhân
nhỏ bằng
quan tài.
12 congiống
theo hàng.
Đàn dưới:
vàng trung
2nghìn.
cỗ mặn.
VD:巳時
5/11/辛巳.
年順:tí từ
4@
占 chiêm
VD:亥時 孩 hài
佝 Câu
23/7/辛巳
童 đồng
從 Tịng
壽 thọ
一 nhất
殀 yểu
上 thượng
必 tất
子 tý
年 niên
年 niên
之.chi
之 chi.
年順:tí từ
Cung tuất.
Cung tuất.
sửu tại hợi.
sửu tại hợi.
năm tị cung
năm tị cung
mão.
mão.
月逆:月 1
月逆:月 1
tại mão.
tại mão.
月 2 tại dần.
月 2 tại dần.
月 11 tại tị.
月 7 tại dậu.
日順:日 1
1gà vẫn
tại tị.日 2
sống cắt giải
tại ngọ.日 5
vảitrắngvàng tại
dậu.
nam 7m. nữ
9m làm cầu. 時逆:h tý
tại dậu. sửu
1 Mũ dồng
tại thân.h tị
to 1 vàng đại tại thìn.
若 nhược 年 niên
午 niên
数 số
丑 sửu
順 thuận
未 mùi
行 hành
由 do
月 nguyệt
時逆:h tý
可 khả
逆 nghịch
tại mùi. sửu
tại ngọ.h
hợi tại thân.
究.cứu
衰 suy
日順:日 1
tại dậu.日 2
tại tuất.日
23 tại mùi.
倘 thảng 日 nhật
1đôi Hài
hương. Hoa
oản. quả.
lễ mặndượu.
trầu cau.
bị phạm
時 thời
心 tâm
数 số
Khơng phạm
辰 thìn
順 thuận
年 niên
戌 tuất
乎 hồ
6
小 tiểu
兒 nhi
初 sơ
生 sinh
犯 phạm
金 kim
鎖 toả
鉄 thiết
蛇 xà
時.thời
trà thuốc.
bánh kẹo.
犯 phạm.
順 thuận
午 ngọ
月 nguyệt
辰 thìn
逆 nghịch
戌 tuất
日 nhật
丑 sửu
順 thuận
未 mùi
時 thời
死. tử
逆 nghịch
6@
占 chiêm
春 xuân
Kim ngân
thất bách.
初 sơ
Y mạo.
犯 phạm
hắc khuyển
nhất song.
火 hoả
Kê tam song
關 quan
Suy tứ bàn.
直 trực
丑 sửu
戌 tuất
時 thời
時.thời
逆 nghịch
十 thập
二 nhị
未 亥
正 chính
寅申
初 sơ
未戌
生 sinh
遇 ngộ
三 tam
犯 phạm
生 sinh
丑酉
天 thiên
犯 phạm 四 tứ
天 thiên 寅 卯
直 trực
時 thời
tiền nhất
bách văn.
难 養.
Chiêm nhật
thiên cẩu
giáng hạ.
忌 kị
五 ngũ
午戌
六 lục
辰未
三 tam
五 ngũ
tế
chi
7
狗 cẩu
直 trực
時.thời
狗 cẩu
hoa,quả,trà,
hương,đăng.
小 tiểu
兒 nhi
宮 cung
oản dụng
ngũ sắc.
5@
占 chiêm
二 nhị
尾 vĩ
Cân vàng
nhất điều.
水 thuỷ
殺 sát
秋 thu
悲.bi
祭用
兒 nhi
時 thời
堪 kham 数 số
小 tiểu
生 sinh
夏 hạ
不 bất
七 thất
午寅
tắc
cát.
冬 đơng
未 mùi
七.thất
八 bát
十 thập
亥卯
一.nhất
辰 thìn
十 thập
時 thời
九 cửu
未午
二.nhị
十 thập
四 .tứ
岁 tuế
十 thập
未丑
十 thập
成 thành 一 nhất
數. số
8@
占 chiêm
祭用
小 tiểu
兒 nhi
Kim ngân
tam bách.
初 sơ
Y mạo.
生 sinh
犯 phạm
佰 bách
遇 ngộ
官 quan
直 trực
十 thập
正 chính
二 nhị
寅 dần
子 tí.
辰 thìn
cân vàng
nhất điều.
Suy nhất
bàn.
tửu tam
trản.
7@
占 chiêm
小 tiểu
兒 nhi
二 nhị
kê nhất
trích.
卯申
忌 kị
三 tam
初 sơ
犯 phạm
午 ngọ
星 tinh
落 lạc
四 tứ
六 lục.
申 thân
直 trực
時.thời
十 thập
8
Kim ngân
tam bách.
Y mạo.
生 sinh
三 tam
四 tứ
祭用
Cân vàng
nhất điều.
kê nhất
trích.
Suy nhất
bàn.
tửu tam
trản
時.thời
mễ nhất bồn
oản tam
kiện.
kính nhất
diện.
tiền nhất
bách văn.
八 bát.
五 ngũ
十 thập
戌 tuất
mễ nhất bồn
oản tam
kiện
二 nhị
六 lục
成 thành 子 tí
數.số
七 thất
kính nhất
diện.
tiền nhất
bách văn.
寅 dần
tế
chi
tắc
cát.
八 bát
辰 thìn
九 cửu
午 ngọ
十 thập
申 thân
十 thập
一 nhất
戌 tuất
9
tế
chi
tắc
cát.
祭用
Kim ngân
tam bách.
九 cửu
未 mùi
kê nhị trích.
亥 hợi
小 tiểu
兒 nhi
午 ngọ
二 nhị
Y mạo.
Cân vàng
nhất điều.
正 chính
9@
占 chiêm
十 thập
辰 thìn
卯 mão
子 tí
初 sơ
生 sinh
祭用
Kim ngân
tam bách.
子 tí
亥 hợi
Y mạo.
犯 phạm
Cân vàng
nhất điều.
三 tam
天 thiên
kê nhị trích.
未 mùi
春 xuân
夏 hạ
未 mùi
卯 mão
Suy nhị bàn
十 thập
子 tí
狗 cẩu
Suy nhị bàn
tửu lục trản
一 nhất
辰 thìn
直 trực
tửu lục trản
秋 thu
mễ nhất bồn
申 thân
形 hình
mễ nhất bồn
戌 tuất
oản tam
kiện
四 tứ
oản tam
kiện
tiền nhất
bách văn.
mỹ lưu
thập khẩu.
tế
chi
tắc
cát.
十 thập
巳 tị
直 trực
二 nhị
午 ngọ
時.thời
辰 thìn
子 tí
戌 tuất
丑 sửu
tiền nhất
bách văn.
内 nội
三 tam
五 ngũ
月 nguyệt
寅 dần
忌 kị
丑 sửu
占 Chiêm
日 nhật
mỹ lưu
thập khẩu.
時 thời
冬 đông
未 mùi
丑 sửu
時. thời
tế
chi
tắc
cát.
六 lục
寅 dần
忌 kị
午 ngọ
二 nhị
卯 mão
五 ngũ
天 thiên
七 thất
狗 cẩu
七 thất
祭 tế
丑 sửu
六 lục
十 thập
10
用 dụng
寅 dần
七 thất
如 như
前. tiền
所 sở
八 bát
發 phát
申 thân
症 chứng
巳 tị
病 bệnh
11@
10@
11
正 chính
亥 hợi
小 tiểu
二 nhị
兒 nhi
子 tí
初 sơ
三 tam
生 sinh
丑 sửu
犯 phạm
四 tứ
鬼 quỉ
寅 dần
王 vương
五 ngũ
红 hồng
卯 mão
羅 la
六 lục
直 trực
辰 thìn
時.thời
七 thất
巳 tị
八 bát
午 ngọ
九 cửu
未 mùi
十 thập
申 thân
十 thập
一 nhất
酉 dậu
正 chính
占 chiêm
占 chiêm
狗.cẩu
忌 kị
子 tí
如 như
生 sinh
二 nhị
兒 nhi
金 kim
無 vô
丑 sửu
初 sơ
銀.ngân
養 dưỡng
三 tam
生 sinh
如 như
及 cập
寅 dần
犯 phạm
大 đại
受 thụ
四 tứ
天 thiên
星.tinh
殀 yểu
卯 mão
狗 cẩu
五 ngũ
下 hạ
辰 thìn
食 thực
六 lục
直 trực
巳 tị
日 nhật
七 thất
直 trực
午 ngọ
時.thời
声 thanh 死 tử
如 như
不 bất
雷.lôi
長 trường
变 biến
壽. thọ
化 hố
若 nhược
無 vơ
过 q
边.biên
至 chí
出 xuất
日 nhật
入 nhập
过 q
常 thường 後.hậu
常 thường 或 hoặc
見 kiến
身 thân
怪.quái
焚 phần
祭 tế
遇 ngộ
前 tiền
犬 khuyển
後 hậu
狂 điên
12
八 bát
未 mùi
九 cửu
申 thân
十 thập
酉 dậu
十 thập
一 nhất
戌 tuất
小 tiểu
十 thập
二 nhị
戌 tuất
13@
占 chiêm
小 tiểu
兒 nhi
初 sơ
鉄 thiết
蛇 xà
五 ngũ
虎 hổ
時.thời
咬 giảo
至 chí
而 nhi
在 tại
死.tử
某 mỗ
占 chiêm
使.sứ
時 thời
時 thì
日 nhật
養 nuôi
神 thần
得.được
天 thiên
十 thập
祭用
Kim ngân
tam bách.
Y mạo.
生 sinh
犯 phạm
魘 yểm.
Cân vàng
nhất điều.
kê nhất
trích.
Suy nhất
bàn
tửu tam
trản
mễ nhất bồn
oản ngũ
kiện
二 nhị
正 chính
寅 dần
申 thân
忌 kị
十 thập
二 nhị
亥 hợi
12@
占 chiêm
小 tiểu
兒 nhi
二 nhị
亥 hợi
三 tam
初 sơ
祭用
Kim ngân
nhất bách.
Y mạo.
生 sinh
五 ngũ
三 tam
犯 phạm
Chư nhục
nhất phiến.
七 thất
巳 tị
天 thiên
kê nhị trích.
羅 la
Suy oản quả
鬼 quỉ
tửu tamtrản
王 vương
mễ nhất bồn
五 ngũ
直 trực
寅 dần
時.thời
tiền nhất
bách văn.
九 cửu
四 tứ
十 thập
卯 mão
二 nhị
成 thành
數 số.
六 lục
tiền nhất
bách văn.
亥 hợi
Trà, quả,
hoa, đăng.
七 thất
巳 tị
13
tế
chi
tắc
cát.
八 bát
申 thân
tế
chi
tắc
cát.
九 cửu
寅 dần
十 thập
亥 hợi
十 thập
一 nhất
巳 tị
十 thập
二 nhị
丑 sửu.
祭用
đại vũ thập
kiện.
Kim ngân
thập dẫn.
Y mạo.
Cân vàng
nhất điều.
kê nhị trích.
正 chính
酉 dậu
14@
占 chiêm
小 tiểu
兒 nhi
二 nhị
初 sơ
辰 thìn
生 sinh
三 tam
犯 phạm
午 ngọ
地 địa
四 tứ
未 mùi
十 thập
祭用
đại vũ thất
kiện.
二 nhị
正 chính
寅 dần.
午 ngọ
Kim ngân
ngũ bách.
二 nhị
寅 dần
Y mạo.
忌 kị
Cân vàng
nhất điều.
三 tam
三 tam
五 ngũ
辰 thìn
網 võng
kê nhị trích.
鬼 quỉ
Suy nhị bàn
王 vương
tửu tamtrản
mễ nhất bồn
14
七 thất
九 cửu
十 thập
四 tứ
酉 dậu
Suy, tửu.
五 ngũ
直 trực
子 tí
時.thời
mễ nhất bồn
tiền nhất
bách văn.
Trà, quả,
hoa, đăng.
六 lục
寅 dần
七 thất
一 nhất
五 ngũ
至 chí
卯 mão
sinh nhục
chư nhất
phiến.
十 thập
tiền nhất
bách văn.
歲 tuế
Trà, quả,
hoa, đăng.
申 thân
tế
chi
tắc
cát.
kính nhất
diện.
三 tam
成 thành
數 số.
六 lục
酉 dậu
七 thất
丑 sửu
正 chính 八 bát
八 bát
卯 mão
tế
chi
tắc
cát.
九 cửu
巳 tị
忌 kị
蛇 xà
虎 hổ
巳 tị
九 cửu
子 tí
咬 giảo
十 thập
丙 bính
辰 thìn
丙 bính
十 thập
戌 tuất
未 mùi
十 thập
十 thập
一 nhất
一 nhất
亥 hợi
未 mùi
16@
占 chiêm
春 xuân
之.chi
小 tiểu
兒 nhi
初 sơ
生 sinh
甲 giáp
15@
占 chiêm
午.ngọ
小 tiểu
祭用
đại vũ thất
kiện.
壬 nhâm
辰.thìn
Kim ngân
thập dẫn.
兒 nhi
乙 ất
壬 nhâm
Y mạo.
戌.tuất
15
未.mùi
初 sơ
生 sinh
戌 tuất
犯 phạm
急 cấp
夏 hạ
丁 đinh
丑 sửu
辛 tân
未 mùi
脚 cước
鬼 quỉ
王 vương
直 trực
時.thời
秋 thu
Cân vàng
nhất điều.
壬 nhâm
kê hồng,
xích, nhất
trích.
寅.dần
Suy hồng
各 các
tửu.
辰 thìn
mễ nhất bồn
日. nhật
丙 bính
犯 phạm
戌.tuất
火 hoả
雷 lơi
丁 đinh
亥.hợi
甲 giáp
tiền nhất
bách văn.
戌.tuất
Trà, quả,
hoa, đăng.
丙 bính
辰.thìn
丁 đinh
亥 hợi
己 kỉ
tế
chi
tắc
cát.
庚 canh
寅 dần
巳 tị.
乙 ất
卯.mão
冬 đơng
庚 canh
庚 canh
子 tí
寅.dần
辛 tân
辛 tân
巳 tị
巳.tị
壬 nhâm
午.ngọ
18@
祭用
17@
16
鬼 quỉ
王 vương
直 trực
時.thời
占 chiêm
小 tiểu
兒 nhi
初 sơ
生 sinh
đại vũ thất
kiện.
ngư khối
nhị bàn.
Kim ngân
ngũ bách.
犯 phạm
Y mạo.
四 tứ
Cân vàng
nhất điều.
住 trụ
關 quan
kê nhị trích
Suy nhị bàn
殺 sát
占 chiêm 忌 kị
春 xuân
丑 sửu
巳 tị
時. thời
夏 hạ
申 thân
辰 thìn
時. thời
小 tiểu
三 tam
兒 nhi
五 ngũ
初 sơ
至 chí
生 sinh
十 thập
thuỷ nhất
bát.
mễ nhất bồn
四 tứ
歲 tuế
季 quý
成 thành
Cân vàng
nhất điều.
直 trực
數 số.
時.thời
tế
chi
tắc
cát.
kê nhị trích
Suy nhị bàn
tửu.
秋 thu
mễ nhất bồn
亥 hợi
tiền nhất
bách văn.
未 mùi
Trà, quả,
hoa, đăng.
時. thời
tiền nhất
bách văn.
Trà, quả,
hoa, đăng.
Kim ngân
thập dẫn.
Y mạo.
直 trực
時.thời
đại vũ thập
kiện.
犯 phạm 六 lục
tửu tứ trản.
chư nhục
nhất phiến.
祭用
Hình nhân
nhất tướng
thế đại.mai
ngã ba.
冬 đơng
寅 dần
kị sợ đông
戌 tuất
時. thời
tế
chi
tắc
cát.
若 nhược
不 bất
祭 tế
17
难 nan
養 dưỡng
20@
占 chiêm
小 tiểu
兒 nhi
初 sơ
生 sinh
犯 phạm
落 lạc
祭用
Trà, quả,
hoa, đăng.
kính nhất
diện.
19@
春 xuân
午 ngọ
時 thời
小 tiểu
兒 nhi
初 sơ
Kim ngân
ngũ bách.
Trai bàn
thất uyển.
占 chiêm
生 sinh
二 nhị
túc chư
nhất kiện.
亥 hợi
kính nhất
diện.
三 tam
辰 thìn
Y mạo.
戌 tuất
哭 khốc
Cân vàng
nhất điều.
五 ngũ
mễ nhất bồn
哭 khốc
kê tam trích
tiền thập
tam dẫn.
嗹 liên
Suy tam bàn
秋 thu
清 thanh
子 tí
鬼 quỷ
tửu tam
trản.
kê , Suy.tửu
酉 dậu
時 thời
啼 đề
鬼 quỷ
thuỷ nhất
bát.
時.thời
巳 tị
四 tứ
夏 hạ
橋 kiều
直 trực
đại vũ thập
nhị kiện.
正 chính
Kim ngân
ngũ bách.
犯 phạm
夜 dạ
王 vương
祭用
.
tế
chi
tắc
cát
時 thời
女 nữ
娟 quyên
娘 lương
直 trực
冬 đông
時.thời
卯 mão
卯 mão
酉 dậu
chư nhục
nhất phiến.
thuỷ nhất
bát.
mễ nhất bồn
tiền thập
nhị dẫn.
Trà, quả,
hoa, đăng.
時 thời
18
六 lục
七 thất
寅 dần
八 bát
申 thân
九 cửu
丑 sửu
十 thập
未 mùi
tế
chi
tắc
cát.
十 thập
一 nhất
子 tí
十 thập
二 nhị
卯 mão
酉 dậu
祭用
đại vũ ngũ
kiện.
Trà, quả,
hoa, đăng.
Kim ngân
ngũ bách.
春 xuân
21@
占 chiêm
辰 thìn
小 tiểu
戌 tuất
兒 nhi
酉 dậu
初 sơ
時 thời
生 sinh
犯 phạm
Y mạo.
Cân vàng
nhất điều.
Kê, chư
tửu , Suy
cung tên
ngũ kiện.
chư nhục
nhất phiến.
tiền chỉ thập
nhị dẫn.
mễ nhất
bồn.
祭用
đại vũ thập
nhị kiện.
ngư khối
nhị bàn.
kính nhất
diện.
子 tí
忌 kị
正 chính
寅 dần
二 nhị
五 ngũ
卯 mão
九 cửu
歲 tuế
畏 sợ
三 tam
申 thân
相 tướng
Kim ngân
ngũ bách.
过 quá
四 tứ
夏 hạ
軍 quân
Y mạo.
橋 kiều
酉 dậu
未 mùi
射 xạ
兒 nhi
卯 mão
箭 tiễn
Cân vàng
nhất điều.
子 tí
直 trực
kê tam trích
時 thời
時.thời
Suy tam bàn
六 lục
tửu tam
trản.
午 ngọ
chư nhục
nhất phiến.
七 thất
tiền thập
nhị dẫn.
八 bát
秋 thu
寅 dần
chết bắn
子.tử
19
五 ngũ
子 tí
辰 thìn
hình nhân
nhất tướng.
午 ngọ
丑 sửu
tế
chi
tắc
cát.
巳 tị
Trà, quả,
hoa, đăng.
九 cửu
tế
chi
tắc
cát.
時 thời
巳 tị
十 thập
丑 sửu
冬 đông
亥 hợi
十 thập
申 thân
一 nhất
巳 tị
未 mùi
時 thời
十 thập
二 nhị
23@
占 chiêm
春 xuân
辰 thìn
時 thời
小 tiểu
兒 nhi
初 sơ
生 sinh
犯 phạm
夏 hạ
未 mùi
時 thời
鬼 quỷ
王 vương
落 lạc
井 tỉnh
直 trực
正 chính
đại vũ thất
kiện.
忌 kị
Trà, quả,
hoa, đăng.
三 tam
二 nhị
五 ngũ
子 tí
Kê hùng
nhất kiện.
tửungũ
trản.
申 thân
小 tiểu
九 cửu
十 thập
Kim ngân
ngũ bách.
成 thành
数.số
Cân vàng
性 tính
20
初 sơ
生 sinh
辰 thìn
犯 phạm
四 tứ
寅 dần
三 tam
丘 kheo
五 ngũ
五 ngũ
Y mạo.
兒 nhi
三 tam
一 nhất
ngư khối
nhất bàn.
22@
占 chiêm
午 ngọ
墓 mộ
鬼 quỷ
秋 thu
時.thời
nhất điều.
Suy nhất
bàn
酉 dậu
時 thời
kính nhất
diện.
三 tam
丘 kheo
六 lục
戌 tuất
好 hảo
食 thực
王 vương
直 trực
時.thời
七 thất
亥 hợi
tiền nhất
bách văn.
冬 đông
子 tí
時 thời
八 bát
mễ nhất
bồn.
卯 mão
hình nhân
nhất tướng.
九 cửu
未 mùi
tế
chi
tắc
cát.
十 thập
巳 tị
十 thập
一 nhất
酉 dậu
十 thập
二 nhị
丑 sửu
正 chính
巳 tị
25@
占 chiêm 官 quan
小 tiểu
二 nhị
亥 hợi
三 tam
巳 tị
鬼 qu
兒 nhi
性 tính
初 sơ
好 hảo
生 sinh
正 chính
Kim ngân
nhất bách
二 nhị
寅 dần
三 tam
21
24@
占 chiêm 祭用
小 tiểu
兒 nhi
Trà, quả,
hoa, đăng.
初 sơ
Ngư khối.
生 sinh
tửu nhất
bình
辰 thìn
四 tứ
戌 tuất
犯 phạm
卯 mão
六 lục
Y mạo.
關 quan
帶 đới
殺 sát
五 ngũ
子 tí
命 mệnh
直 trực
時.thời
Suy uyển.Kê
Trà, quả,
hoa, đăng.
寅 dần
酉 dậu
Cân vàng
nhất điều.
午 ngọ
tiền nhất
bách văn.
六 lục
tế
chi
tắc
cát.
tạp bàn.
百 bách
Kim ngân
nhất bách.
日 nhật
Y mạo.
關 quan
五 ngũ
酉 dậu
七 thất
四 tứ
犯 phạm
殺 sát
直 trực
時.thời
Cân vàng
nhất điều.
Chư Suy
uyển.
戌 tuất
tiền chỉ thập
nhị dẫn.
七 thất
mễ nhất
bồn.
亥 hợi
八 bát
八 bát
申 thân
辰 thìn
九 cửu
九 cửu
丑 sửu
丑 sửu
十 thập
十 thập
未 mùi
未 mùi
十 thập
十 thập
一 nhất
一 nhất
子 tí
卯 mão
十 thập
十 thập
二 nhị
二 nhị
22
tế
chi
tắc
cát.
亥 hợi
申 thân
正 chính
27@
占 chiêm
đại lão
hùng kê.
小 tiểu
Sinh nhục
thập kiện.
兒 nhi
初 sơ
生 sinh
犯 phạm
五 ngũ
鬼 quỷ
門 môn
Trà, quả,
hoa, đăng.
Cân vàng
nhất điều.
Kim ngân
ngũ bách.
tiền nhất
bách văn.
Y mạo.
忌 kị
小 tiểu
一 nhất
二 nhị
三 tam
午 ngọ
五 ngũ
七 thất
十 thập
成 thành
数.số
時.thời
ngư khối.
long hổ tính
lập sơn lâm.
tế
chi
tắc
cát
兒 nhi
初 sơ
官 quan
刹 sát
性 tính
献 hiến
三 tam
生 sinh
戌 tuất
犯 phạm
đại vũ thất
kiện.
龍 long
ngư khối
虎 hổ
kê nhị song
直 trực
suy
九 cửu
直 trực
Kính nhất
diện.
寅 dần
26@
占 chiêm
四 tứ
巳 tị
五 ngũ
時.thời
酉 dậu
Trà, quả,
hoa, đăng.
大 đại
六 lục
忌 kị
Cương thử
nhị khẩu.
丑 sửu
虎 hổ
狼 lang
蛇 . xà
七 thất
申 thân
子 tí
剎 sát
無 vơ
病 bệnh
兒 nhi
Y mạo.
Kim ngân .
八 bát
咬 giảo
Cân vàng
nhất điều.
九 cửu
辰 thìn
十 thập
23
tiền nhất
bách văn.
tửu nhất
bình.
tế
chi
tắc
cát
亡.vong
亥 hợi
龍 long
十 thập
虎 hổ
一 nhất
性 tính
好.hảo
卯 mão
十 thập
二 nhị
未 mùi
正 chính
Kê, suy,
oản, quả.
忌 kị
oản thập
nhj kiện.
初 sơ
二 nhị
生 sinh
酉 dậu
sinh cương
thử nhất
khẩu.
suy tửu.
Kim ngân.
Y mạo.
tiền nhất
bách văn.
mễ nhất
bồn.
Hình nhân
nhất tướng.
thế đại.
受 tợu
病 bệnh
申 thân
热 nhiệt
小 tiểu
五 ngũ
兒 nhi
九 cửu
二 nhị
岁 tuế
酉 dậu
初 sơ
無 vô
戌 tuất
四 tứ
犯 phạm 兒 nhi
白 bạch 亡 vong
子 tí
虎 hổ
过 quá
關 quan
者 giả
殺 sát
成 thành
五 ngũ
直 trực
数. số
寅 dần
五 ngũ
五 ngũ
亥 hợi
七 thất
数.số
巳 tị
生 sinh
三 tam
成 thành
正 chính
三 tam
驚 kinh
寒 hàn
28@
占 chiêm 忌 kị
六 lục
時.thời
卯 mão
病 bệnh
鬼 quỷ
好 hảo
Kê, suy,
24
戌 tuất
四 tứ
丑 sửu
五 ngũ
性 tính
七 thất
三 tam
六 lục
未 mùi
七 thất
tế
chi
tắc
cát
oản, quả.
Kim ngân
tài mã đa .
Cân vàng
nhất điều.
Y mạo.
tiền nhất
bách văn.
丑 sửu
八 bát
巳 tị
九 cửu
Kính nhất
diện.
辰 thìn
Hình nhân
nhất tướng.
thế mệnh.
tế
chi
tắc
cát
十 thập
巳 tị
十 thập
一 nhất
亥 hợi
十 thập
辰 thìn
十 thập
一 nhất
十 thập
二 nhị
二 nhị
寅 dần
巳 tị
春 xuân
29@
占 chiêm
牛 sửu
小 tiểu
半 bán
兒 nhi
水 thuỷ
初 sơ
曹 tào
午 ngọ
小 tiểu
康 khang 卯 mao
腱 kiện
酉 dậu
兒 nhi
初 sơ
鬼 quỷ
生 sinh
王 vương
及 cập
鬼 quỷ
王 vương
性 tính
至 chí
犯 phạm 好.hảo
四 tứ
時 thời
曹 tào
Cương thử,
寅 dần
九 cửu
十 thập
子 tí
守 thủ
卯 mão
戌 tuất.
四 tứ
王 vương
八 bát
未 mùi.
30@
占 chiêm 羅 la
時 thời
申 thân
suy,tửu
直 trực
uyển nhất
25
上 thượng 生 sinh
巴.ba
犯 phạm
閻 diêm
夏 hạ
逢 phùng
龍 long
羅 la
鬼 quỷ