Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (17.93 KB, 1 trang )
1. Adv,….
2. Intend= be going to= plan
3. Preposition+ving
4. Enough+ to v
5. On+ day month year
6. In+ month/year
7. Suggest+ ving
8. Look forward to+ ving
9. Decide+ to v
10. Start/begin + ving
11. Location+ in
12. House with numbet+ at
13. Its+ adj+ to v
14. Suggest sb+(should)+v1
15. Been+ving/v3/adj
16. Describe sb as
17. Made a impression on sb
18. Be name after
19. Eve+ on
20. Have sb+ v1: nhờ ai làm gì
Inderected->reported:
English tricks
21. Have sth+v3+(by sb): cái gì được làm bởi ai đó
22. Be proud of= take pride in= pride on
23. Wear out: hư hỏng
24. Out of fashion: 0 hợp thời trang
25. Would rather+ v1/ +sb+v2
26. Most of +the+ Ns