Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Tài liệu Siêu âm trong chẩn đoán vàng da pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.45 MB, 14 trang )

SIEÂU AÂM TRONG
SIEÂU AÂM TRONG
CHA
CHA
Å
Å
N
N
Ñ
Ñ
OA
OA
Ù
Ù
N VA
N VA
Ø
Ø
NG DA
NG DA
Voõ
Voõ
Ta
Ta
á
á
n
n
Ñöù
Ñöù
c


c
PHÂN LOA
PHÂN LOA
Ï
Ï
I VA
I VA
Ø
Ø
NG DA
NG DA
1
1
-
-
Va
Va
ø
ø
ng
ng
da
da
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù

ù
c
c
gan
gan
:
:
thie
thie
á
á
u
u
ma
ma
ù
ù
u
u
ta
ta
ù
ù
n
n
huye
huye
á
á
t

t
(
(
so
so
á
á
t
t
re
re
ù
ù
t
t
,
,
thie
thie
á
á
u
u
men G6PD
men G6PD


).
).
Tăng

Tăng
bilirubine
bilirubine
gia
gia
ù
ù
n
n
tie
tie
á
á
p
p
.
.
Không
Không
co
co
ù
ù
trie
trie
ä
ä
u
u
ch

ch


ng
ng
đ
đ
a
a
ë
ë
c
c
hie
hie
ä
ä
u
u
/SA.
/SA.
Ph
Ph
ì
ì
đ
đ
a
a
ï

ï
i
i
he
he
ä
ä
ta
ta
ï
ï
o
o
ma
ma
ù
ù
u
u
:
:
gan
gan
,
,
la
la
ù
ù
ch

ch
,
,
ha
ha
ï
ï
ch
ch
co
co
ù
ù
the
the
å
å
ga
ga
ë
ë
p
p
.
.
To
To
å
å
n

n
th
th
ư
ư
ơng
ơng
nhu
nhu


tha
tha
ä
ä
n
n
hie
hie
á
á
m
m
ga
ga
ë
ë
p
p
,

,
ơ
ơ
û
û
giai
giai
đ
đ
oa
oa
ï
ï
n
n
na
na
ë
ë
ng
ng
.
.
2
2
-
-
Va
Va
ø

ø
ng
ng
da
da
ta
ta
ï
ï
i
i
gan
gan
: hay
: hay
ga
ga
ë
ë
p
p
, do
, do
to
to
å
å
n
n
th

th
ư
ư
ơng
ơng
nhu
nhu


gan
gan
,
,
hoa
hoa
ï
ï
i
i
t
t


te
te
á
á
ba
ba
ø

ø
o
o
gan
gan
,
,


ma
ma
ä
ä
t
t
:
:
ca
ca
ù
ù
c
c
loa
loa
ï
ï
i
i
viêm

viêm
gan
gan
,
,


gan
gan


3
3
-
-
Va
Va
ø
ø
ng
ng
da
da
sau
sau
gan
gan
:
:
th

th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ga
ga
ë
ë
p
p
nha
nha
á
á
t
t
, do
, do
ta
ta
é
é
c
c
ma

ma
ä
ä
t
t
.
.
VA
VA


NG DA TA
NG DA TA


I GAN
I GAN
*
*
Vieõm
Vieõm
gan
gan
sieõu
sieõu
vi
vi
ca
ca



p
p
:
:


ie
ie


n
n
h
h


nh
nh
:
:
-
-
gan
gan
to hay
to hay
b
b



nh
nh
thuụ
thuụ


ng
ng
,
,
bụ
bụ


sa
sa


c
c
-
-
pha
pha


n
n
aõm

aõm
gia
gia


m
m
lan
lan
to
to


a
a
vụ
vụ


i
i
khoa
khoa


ng
ng
c
c
ửỷ

ửỷ
a
a
da
da


y
y
sa
sa


ng
ng
-
-
tha
tha


nh
nh
tu
tu


i
i
ma

ma


t
t
da
da


y
y
lan
lan
to
to


a
a
,
,
tr
tr


ụng
ụng
l
l
ửù

ửù
c
c
gia
gia


m
m
VA
VA


NG DA TA
NG DA TA


I GAN
I GAN
*
*
Xụ
Xụ
gan
gan
:
:
tu
tu



y
y
giai
giai


oa
oa
ù
ù
n
n
-
-
gan
gan
to /
to /
b
b


nh
nh
th
th







ng
ng
/
/
teo
teo
-
-
ph
ph




a
a
ù
ù
i
i
thu
thu


y
y
(T),

(T),
thu
thu


y
y


uoõi
uoõi
-
-
bụ
bụ


tu
tu


,
,
khoõng
khoõng


e
e



u
u
,
,
da
da


u
u


a
a


u
u


inh
inh
(+)
(+)
-
-
ca
ca



u
u
tru
tru


c
c
thoõ
thoõ
,
,
da
da


y
y
co
co


ha
ha
ù
ù
t
t
taờng

taờng
sinh
sinh
xen
xen
ke
ke


-
-
giaừn
giaừn
TM
TM
c
c
ửỷ
ửỷ
a
a
,
,
bụ
bụ


m/ma
m/ma



u
u
khoõng
khoõng
co
co


n
n
me
me


m
m
ma
ma
ù
ù
i
i
,
,


M
M
ho

ho


a
a
-
-
la
la


ch
ch
to,
to,
ba
ba


ng
ng
bu
bu
ù
ù
ng
ng
,
,
tha

tha


nh
nh
tu
tu


i
i
ma
ma


t
t
da
da


y
y


VA
VA
Ø
Ø

NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
-
-
Be
Be
ä
ä
nh
nh
s
s


:
:
đ
đ
au
au
HSP,
HSP,
mo
mo
å
å


đư
đư

ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t,va
t,va
ø
ø
ng
ng
da
da
ta
ta
é
é
c
c
ma
ma
ä
ä
t
t

t
t


ng
ng
đ
đ
ơ
ơ
ï
ï
t
t
,
,
ca
ca
ù
ù
c
c
ye
ye
á
á
u
u
to
to

á
á
nhiễm
nhiễm
đ
đ
o
o
ä
ä
c
c
gan
gan
(
(
-
-
),
),
be
be
ä
ä
nh
nh
ca
ca
û
û

nh
nh
viêm
viêm
gan
gan
(
(
-
-
)
)
-
-
Kha
Kha
ù
ù
m
m
lâm
lâm
sa
sa
ø
ø
ng
ng



ø
ø
tha
tha
á
á
y
y
tu
tu
ù
ù
i
i
ma
ma
ä
ä
t
t
hay
hay
ma
ma
û
û
ng
ng
ơ
ơ

û
û
HSP ,
HSP ,
so
so
á
á
t
t
cao
cao
la
la
ï
ï
nh
nh
run,ma
run,ma
ù
ù
u
u
a
a
å
å
n
n

trong
trong
phân
phân
,
,
không
không
co
co
ù
ù
da
da
á
á
u
u
be
be
ä
ä
nh
nh
gan
gan
ma
ma
ï
ï

n
n
t
t
í
í
nh
nh
,
,
đ
đ
e
e
à
à
kha
kha
ù
ù
ng
ng
bu
bu
ï
ï
ng
ng
.
.

-
-
Dh
Dh
labo
labo
:
:
tăng
tăng
bilirubin
bilirubin
ma
ma
ù
ù
u
u
chu
chu
û
û
ye
ye
á
á
u
u
tr
tr



c
c
tie
tie
á
á
p
p
,
,
tăng
tăng
phosphatase
phosphatase
kie
kie
à
à
m
m
,
,
tăng
tăng
nhe
nhe
ï
ï

transaminase
transaminase
ma
ma
ù
ù
u
u
.
.
Marker VGSV, VG
Marker VGSV, VG
ma
ma
ï
ï
n
n
hoa
hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä

ng
ng
,
,


gan
gan


ma
ma
ä
ä
t
t
nguyên
nguyên
pha
pha
ù
ù
t
t
: (
: (
-
-
)
)

VA
VA


NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
-
-
Sieõu
Sieõu
aõm
aõm
:
:
Ta
Ta


c
c
ma
ma


t
t


>
>

giaừn
giaừn
ủử
ủử




ng
ng
ma
ma


t
t
treõn
treõn
do
do


ng
ng
90%
90%
ta
ta



c
c






oa
oa
ù
ù
n
n
cuo
cuo


i
i
OMC
OMC


>
>
giaừn
giaừn
ủử
ủử





ng
ng
ma
ma


t
t
trong
trong
va
va


ngoa
ngoa


i
i
gan
gan
.
.



Daừn
Daừn
nhie
nhie


u
u
trong
trong
ta
ta


c
c
ma
ma


t
t
maừn
maừn
t
t


nh
nh

/
/
a
a


c
c
t
t


nh
nh
.
.


Daừn
Daừn


t
t
hụn
hụn
trong
trong
ta
ta



c
c
ma
ma


t
t
ca
ca


p
p
t
t


nh
nh
.
.
VA
VA


NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN

1.
1.
Taờc
Taờc
ma
ma


t
t
ngoa
ngoa


i
i
gan
gan
:
:


Ta
Ta


c
c



oa
oa
ù
ù
n
n
trong
trong
tu
tu
ù
ù
y
y
(90%):
(90%):


nguyeõn
nguyeõn
nhaõn
nhaõn
th
th







ng
ng
ga
ga


p
p
:
:
-
-
so
so


i
i
o
o


ng
ng
ma
ma


t
t

chu
chu


-
-
vieõm
vieõm
tu
tu
ù
ù
y
y
ma
ma
ù
ù
n
n
-
-
carcinoma
carcinoma
tu
tu
ù
ù
y
y

-
-
cholangiocarcinoma
cholangiocarcinoma
VA
VA


NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
1.
1.
Taờc
Taờc
ma
ma


t
t
ngoa
ngoa


i
i
gan
gan
:
:

*
*
Ta
Ta


c
c


oa
oa
ù
ù
n
n
treõn
treõn
tu
tu
ù
ù
y
y
(5%):
(5%):
gi
gi



ừa
ừa
tu
tu
ù
ù
y
y
va
va


c
c
ửỷ
ửỷ
a
a
gan
gan
-
-
th
th







ng
ng
do
do
cholangiocarcinoma
cholangiocarcinoma
,
,
ha
ha
ù
ù
ch
ch
di
di
caờn
caờn
-
-
hie
hie


m
m
khi
khi
do
do

so
so


i
i
,
,
vieõm
vieõm
he
he
ù
ù
p
p
,
,
nang
nang
OMC
OMC
*
*
Ta
Ta


c
c





c
c
ửỷ
ửỷ
a
a
gan
gan
(5%):
(5%):
-
-
cholangiocarcinoma
cholangiocarcinoma
nguyeõn
nguyeõn
pha
pha


t
t
(
(
Klatskin
Klatskin

tumor)
tumor)
-
-
U
U
tu
tu


i
i
ma
ma


t
t
/ u
/ u
gan
gan
xaõm
xaõm
la
la


n
n

-
-
He
He
ù
ù
p
p
do
do
mo
mo


cuừ
cuừ
.
.
VA
VA
Ø
Ø
NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
1.
1.
Tăc
Tăc
ma
ma

ä
ä
t
t
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
gan
gan
:
:
Ca
Ca
ù
ù
c
c
nguyên
nguyên
nhân
nhân
hie
hie
á
á
m
m

ga
ga
ë
ë
p
p
kha
kha
ù
ù
c
c
-
-
He
He
ï
ï
p
p
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma

ä
ä
t
t
95%
95%
la
la
ø
ø
nh
nh
t
t
í
í
nh
nh
, do
, do
mo
mo
å
å


, do
, do
viêm
viêm

nhiễm
nhiễm
(
(
viêm
viêm
tu
tu
ï
ï
y
y
ca
ca
á
á
p
p
,
,
so
so
û
û
i
i
,
,
nhiễm
nhiễm

tru
tru
ø
ø
ng
ng
,
,
loe
loe
ù
ù
t
t
DD
DD
-
-
TT)
TT)
-
-
Viêm
Viêm
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø

ng
ng
ma
ma
ä
ä
t
t
-
-


da
da
ï
ï
ng
ng
(
(
nang
nang
OMC),
OMC),
cha
cha
û
û
y
y

ma
ma
ù
ù
u
u
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t
t
(
(
cha
cha
á
á
n
n
th
th

ư
ư
ơng
ơng
,
,
t
t


pha
pha
ù
ù
t
t
, hay do
, hay do
tha
tha
à
à
y
y
thuo
thuo
á
á
c
c

gây
gây
ra
ra
)
)
VA
VA


NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
1.
1.
Taờc
Taờc
ma
ma


t
t
ngoa
ngoa


i
i
gan
gan

:
:
Ca
Ca


c
c
nguyeõn
nguyeõn
nhaõn
nhaõn
hie
hie


m
m
ga
ga


p
p
kha
kha


c
c

-
-
He
He
ù
ù
p
p
ủử
ủử




ng
ng
ma
ma


t
t
-
-
Vieõm
Vieõm
ủử
ủử





ng
ng
ma
ma


t
t
:
:
* V
* V


M
M
co
co


mu
mu


t
t
ửứ
ửứ

ng
ng




ù
ù
t
t
:
:
laừi
laừi


u
u


a
a
,
,
(
(
C.sinensis
C.sinensis
), vi
), vi

tru
tru


ng
ng
(
(
E.coli
E.coli
)
)
VA
VA
Ø
Ø
NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
1.
1.
Tăc
Tăc
ma
ma
ä
ä
t
t
ngoa
ngoa

ø
ø
i
i
gan
gan
:
:
Ca
Ca
ù
ù
c
c
nguyên
nguyên
nhân
nhân
hie
hie
á
á
m
m
ga
ga
ë
ë
p
p

kha
kha
ù
ù
c
c
-
-
He
He
ï
ï
p
p
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t
t
-
-

Viêm
Viêm
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t
t
:
:
* V
* V
Đ
Đ
M
M
co
co
ù
ù
mu
mu

û
û
t
t


ng
ng
đ
đ
ơ
ơ
ï
ï
t
t
:
:
lãi
lãi
đ
đ
u
u
û
û
a,sa
a,sa
ù
ù

n
n
la
la
ù
ù
nho
nho
û
û
(
(
C.sinensis
C.sinensis
), vi
), vi
tru
tru
ø
ø
ng
ng
(
(
E.coli
E.coli
)
)
* V
* V

Đ
Đ
M
M


hoa
hoa
ù
ù
nguyên
nguyên
pha
pha
ù
ù
t
t
:
:
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng

ke
ke
ø
ø
m
m
Crohn,giãn
Crohn,giãn
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t
t
t
t


ng
ng
đ
đ

oa
oa
ï
ï
n
n
h
h
ì
ì
nh
nh
chuỗi
chuỗi
ha
ha
ï
ï
t
t
hay
hay
ca
ca
é
é
t
t
cu
cu

ï
ï
t
t
,
,
không
không
đ
đ
o
o
à
à
ng
ng
da
da
ï
ï
ng
ng
. 6
. 6
-
-
9%
9%



>
>
cholangiocarcinoma
cholangiocarcinoma
.
.
* V
* V
Đ
Đ
M do HIV:
M do HIV:
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ca
ca
û
û
tu
tu
ù
ù

i
i
ma
ma
ä
ä
t
t
va
va
ø
ø
cây
cây
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t
t
.
.

Da
Da
ø
ø
y
y
tha
tha
ø
ø
nh
nh
đ
đ
/ma
/ma
ä
ä
t
t
,
,
he
he
ï
ï
p
p
ơ
ơ

û
û
đ
đ
oa
oa
ï
ï
n
n
cuo
cuo
á
á
i
i
va
va
ø
ø
giãn
giãn
nhe
nhe
ï
ï
trên
trên
do
do

ø
ø
ng
ng
.
.
Th
Th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
do cytomegalovirus & cryptosporidium
do cytomegalovirus & cryptosporidium
-
-


da
da
ï
ï
ng
ng
(
(

nang
nang
OMC),
OMC),
cha
cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u
u
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t
t

(
(
cha
cha
á
á
n
n
th
th
ư
ư
ơng
ơng
,
,
t
t


pha
pha
ù
ù
t
t
, hay do
, hay do
tha
tha

à
à
y
y
thuo
thuo
á
á
c
c
gây
gây
ra
ra
)
)
VA
VA


NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
2.
2.
Taờc
Taờc
ma
ma



t
t
trong
trong
gan
gan
:
:
-
-
U
U
taõn
taõn
sinh
sinh
trong
trong
gan
gan
:
:
hie
hie


m
m
carcinoma
carcinoma



/m
/m
trong
trong
gan
gan
-
-
th
th






ng
ng
la
la


so
so


i
i



MTG.
MTG.
-
-
HC
HC
Mirizzi
Mirizzi
:
:
so
so


i
i




co
co


hay
hay
o
o



ng
ng
tu
tu


i
i
ma
ma


t
t
che
che


n
n
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c

va
va


o
o
o
o


ng
ng
gan
gan
chung
chung
.
.
VA
VA


NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
2.
2.
Taờc
Taờc
ma
ma



t
t
trong
trong
gan
gan
:
:
-
-
Be
Be


nh
nh
Caroli
Caroli
:
:
ba
ba


m
m
sinh
sinh

di
di
truye
truye


n
n
gen
gen
la
la


n
n
. 2
. 2
the
the


:
:
*
*
the
the



thua
thua


n
n
nha
nha


t
t
:
:
lan
lan
to
to


a
a
hay
hay
khu
khu
tru
tru



,
,
daừn
daừn
ủử
ủử




ng
ng
ma
ma


t
t
trong
trong
gan
gan
co
co


thoõng
thoõng
th
th



ụng
ụng
. B/c: V
. B/c: V


M
M
co
co


mu
mu


,
,
so
so


i
i
,
,
a
a



p
p
xe
xe
,
,
ta
ta


c
c
ma
ma


t
t
trong
trong
gan
gan
, K
, K
ho
ho



a
a
(7%)
(7%)
*
*
the
the


thie
thie


u
u
nieõn
nieõn
:
:
daừn
daừn
nhe
nhe
ù
ù
ủử
ủử





ng
ng
ma
ma


t
t
ke
ke


m
m
xụ
xụ
gan
gan
,
,
taờng
taờng
ALTM
ALTM
c
c
ửỷ
ửỷ

a,suy
a,suy
gan
gan
.
.
Th
Th






ng
ng
ke
ke


m
m
nang
nang
OMC,
OMC,
be
be



nh
nh
tha
tha


n
n


a
a
nang
nang
tre
tre


con.
con.

×