SIEÂU AÂM TRONG
SIEÂU AÂM TRONG
CHA
CHA
Å
Å
N
N
Ñ
Ñ
OA
OA
Ù
Ù
N VA
N VA
Ø
Ø
NG DA
NG DA
Voõ
Voõ
Ta
Ta
á
á
n
n
Ñöù
Ñöù
c
c
PHÂN LOA
PHÂN LOA
Ï
Ï
I VA
I VA
Ø
Ø
NG DA
NG DA
1
1
-
-
Va
Va
ø
ø
ng
ng
da
da
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
gan
gan
:
:
thie
thie
á
á
u
u
ma
ma
ù
ù
u
u
ta
ta
ù
ù
n
n
huye
huye
á
á
t
t
(
(
so
so
á
á
t
t
re
re
ù
ù
t
t
,
,
thie
thie
á
á
u
u
men G6PD
men G6PD
…
…
).
).
Tăng
Tăng
bilirubine
bilirubine
gia
gia
ù
ù
n
n
tie
tie
á
á
p
p
.
.
Không
Không
co
co
ù
ù
trie
trie
ä
ä
u
u
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
đ
đ
a
a
ë
ë
c
c
hie
hie
ä
ä
u
u
/SA.
/SA.
Ph
Ph
ì
ì
đ
đ
a
a
ï
ï
i
i
he
he
ä
ä
ta
ta
ï
ï
o
o
ma
ma
ù
ù
u
u
:
:
gan
gan
,
,
la
la
ù
ù
ch
ch
,
,
ha
ha
ï
ï
ch
ch
co
co
ù
ù
the
the
å
å
ga
ga
ë
ë
p
p
.
.
To
To
å
å
n
n
th
th
ư
ư
ơng
ơng
nhu
nhu
mô
mô
tha
tha
ä
ä
n
n
hie
hie
á
á
m
m
ga
ga
ë
ë
p
p
,
,
ơ
ơ
û
û
giai
giai
đ
đ
oa
oa
ï
ï
n
n
na
na
ë
ë
ng
ng
.
.
2
2
-
-
Va
Va
ø
ø
ng
ng
da
da
ta
ta
ï
ï
i
i
gan
gan
: hay
: hay
ga
ga
ë
ë
p
p
, do
, do
to
to
å
å
n
n
th
th
ư
ư
ơng
ơng
nhu
nhu
mô
mô
gan
gan
,
,
hoa
hoa
ï
ï
i
i
t
t
ử
ử
te
te
á
á
ba
ba
ø
ø
o
o
gan
gan
,
,
ứ
ứ
ma
ma
ä
ä
t
t
:
:
ca
ca
ù
ù
c
c
loa
loa
ï
ï
i
i
viêm
viêm
gan
gan
,
,
xơ
xơ
gan
gan
3
3
-
-
Va
Va
ø
ø
ng
ng
da
da
sau
sau
gan
gan
:
:
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ga
ga
ë
ë
p
p
nha
nha
á
á
t
t
, do
, do
ta
ta
é
é
c
c
ma
ma
ä
ä
t
t
.
.
VA
VA
ỉ
ỉ
NG DA TA
NG DA TA
ẽ
ẽ
I GAN
I GAN
*
*
Vieõm
Vieõm
gan
gan
sieõu
sieõu
vi
vi
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
:
:
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
n
n
h
h
ỡ
ỡ
nh
nh
:
:
-
-
gan
gan
to hay
to hay
b
b
ỡ
ỡ
nh
nh
thuụ
thuụ
ứ
ứ
ng
ng
,
,
bụ
bụ
ứ
ứ
sa
sa
ộ
ộ
c
c
-
-
pha
pha
ỷ
ỷ
n
n
aõm
aõm
gia
gia
ỷ
ỷ
m
m
lan
lan
to
to
ỷ
ỷ
a
a
vụ
vụ
ự
ự
i
i
khoa
khoa
ỷ
ỷ
ng
ng
c
c
ửỷ
ửỷ
a
a
da
da
ứ
ứ
y
y
sa
sa
ự
ự
ng
ng
-
-
tha
tha
ứ
ứ
nh
nh
tu
tu
ự
ự
i
i
ma
ma
ọ
ọ
t
t
da
da
ứ
ứ
y
y
lan
lan
to
to
ỷ
ỷ
a
a
,
,
tr
tr
ử
ử
ụng
ụng
l
l
ửù
ửù
c
c
gia
gia
ỷ
ỷ
m
m
VA
VA
ỉ
ỉ
NG DA TA
NG DA TA
ẽ
ẽ
I GAN
I GAN
*
*
Xụ
Xụ
gan
gan
:
:
tu
tu
ứ
ứ
y
y
giai
giai
ủ
ủ
oa
oa
ù
ù
n
n
-
-
gan
gan
to /
to /
b
b
ỡ
ỡ
nh
nh
th
th
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
/
/
teo
teo
-
-
ph
ph
ỡ
ỡ
ủ
ủ
a
a
ù
ù
i
i
thu
thu
ứ
ứ
y
y
(T),
(T),
thu
thu
ứ
ứ
y
y
ủ
ủ
uoõi
uoõi
-
-
bụ
bụ
ứ
ứ
tu
tu
ứ
ứ
,
,
khoõng
khoõng
ủ
ủ
e
e
u
u
,
,
da
da
ỏ
ỏ
u
u
ủ
ủ
a
a
u
u
ủ
ủ
inh
inh
(+)
(+)
-
-
ca
ca
ỏ
ỏ
u
u
tru
tru
ự
ự
c
c
thoõ
thoõ
,
,
da
da
ứ
ứ
y
y
co
co
ự
ự
ha
ha
ù
ù
t
t
taờng
taờng
sinh
sinh
xen
xen
ke
ke
ỷ
ỷ
-
-
giaừn
giaừn
TM
TM
c
c
ửỷ
ửỷ
a
a
,
,
bụ
bụ
ứ
ứ
m/ma
m/ma
ự
ự
u
u
khoõng
khoõng
co
co
ứ
ứ
n
n
me
me
m
m
ma
ma
ù
ù
i
i
,
,
ẹ
ẹ
M
M
ho
ho
ự
ự
a
a
-
-
la
la
ự
ự
ch
ch
to,
to,
ba
ba
ự
ự
ng
ng
bu
bu
ù
ù
ng
ng
,
,
tha
tha
ứ
ứ
nh
nh
tu
tu
ự
ự
i
i
ma
ma
ọ
ọ
t
t
da
da
ứ
ứ
y
y
VA
VA
Ø
Ø
NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
-
-
Be
Be
ä
ä
nh
nh
s
s
ử
ử
:
:
đ
đ
au
au
HSP,
HSP,
mo
mo
å
å
cũ
cũ
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t,va
t,va
ø
ø
ng
ng
da
da
ta
ta
é
é
c
c
ma
ma
ä
ä
t
t
t
t
ừ
ừ
ng
ng
đ
đ
ơ
ơ
ï
ï
t
t
,
,
ca
ca
ù
ù
c
c
ye
ye
á
á
u
u
to
to
á
á
nhiễm
nhiễm
đ
đ
o
o
ä
ä
c
c
gan
gan
(
(
-
-
),
),
be
be
ä
ä
nh
nh
ca
ca
û
û
nh
nh
viêm
viêm
gan
gan
(
(
-
-
)
)
-
-
Kha
Kha
ù
ù
m
m
lâm
lâm
sa
sa
ø
ø
ng
ng
sơ
sơ
ø
ø
tha
tha
á
á
y
y
tu
tu
ù
ù
i
i
ma
ma
ä
ä
t
t
hay
hay
ma
ma
û
û
ng
ng
ơ
ơ
û
û
HSP ,
HSP ,
so
so
á
á
t
t
cao
cao
la
la
ï
ï
nh
nh
run,ma
run,ma
ù
ù
u
u
a
a
å
å
n
n
trong
trong
phân
phân
,
,
không
không
co
co
ù
ù
da
da
á
á
u
u
be
be
ä
ä
nh
nh
gan
gan
ma
ma
ï
ï
n
n
t
t
í
í
nh
nh
,
,
đ
đ
e
e
à
à
kha
kha
ù
ù
ng
ng
bu
bu
ï
ï
ng
ng
.
.
-
-
Dh
Dh
labo
labo
:
:
tăng
tăng
bilirubin
bilirubin
ma
ma
ù
ù
u
u
chu
chu
û
û
ye
ye
á
á
u
u
tr
tr
ự
ự
c
c
tie
tie
á
á
p
p
,
,
tăng
tăng
phosphatase
phosphatase
kie
kie
à
à
m
m
,
,
tăng
tăng
nhe
nhe
ï
ï
transaminase
transaminase
ma
ma
ù
ù
u
u
.
.
Marker VGSV, VG
Marker VGSV, VG
ma
ma
ï
ï
n
n
hoa
hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
,
,
xơ
xơ
gan
gan
ứ
ứ
ma
ma
ä
ä
t
t
nguyên
nguyên
pha
pha
ù
ù
t
t
: (
: (
-
-
)
)
VA
VA
ỉ
ỉ
NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
-
-
Sieõu
Sieõu
aõm
aõm
:
:
Ta
Ta
ộ
ộ
c
c
ma
ma
ọ
ọ
t
t
>
>
giaừn
giaừn
ủử
ủử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
ma
ma
ọ
ọ
t
t
treõn
treõn
do
do
ứ
ứ
ng
ng
90%
90%
ta
ta
ộ
ộ
c
c
ụ
ụ
ỷ
ỷ
ủ
ủ
oa
oa
ù
ù
n
n
cuo
cuo
ỏ
ỏ
i
i
OMC
OMC
>
>
giaừn
giaừn
ủử
ủử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
ma
ma
ọ
ọ
t
t
trong
trong
va
va
ứ
ứ
ngoa
ngoa
ứ
ứ
i
i
gan
gan
.
.
Daừn
Daừn
nhie
nhie
u
u
trong
trong
ta
ta
ộ
ộ
c
c
ma
ma
ọ
ọ
t
t
maừn
maừn
t
t
ớ
ớ
nh
nh
/
/
a
a
ự
ự
c
c
t
t
ớ
ớ
nh
nh
.
.
Daừn
Daừn
ớ
ớ
t
t
hụn
hụn
trong
trong
ta
ta
ộ
ộ
c
c
ma
ma
ọ
ọ
t
t
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
t
t
ớ
ớ
nh
nh
.
.
VA
VA
ỉ
ỉ
NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
1.
1.
Taờc
Taờc
ma
ma
ọ
ọ
t
t
ngoa
ngoa
ứ
ứ
i
i
gan
gan
:
:
Ta
Ta
ộ
ộ
c
c
ủ
ủ
oa
oa
ù
ù
n
n
trong
trong
tu
tu
ù
ù
y
y
(90%):
(90%):
nguyeõn
nguyeõn
nhaõn
nhaõn
th
th
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
ga
ga
ở
ở
p
p
:
:
-
-
so
so
ỷ
ỷ
i
i
o
o
ỏ
ỏ
ng
ng
ma
ma
ọ
ọ
t
t
chu
chu
ỷ
ỷ
-
-
vieõm
vieõm
tu
tu
ù
ù
y
y
ma
ma
ù
ù
n
n
-
-
carcinoma
carcinoma
tu
tu
ù
ù
y
y
-
-
cholangiocarcinoma
cholangiocarcinoma
VA
VA
ỉ
ỉ
NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
1.
1.
Taờc
Taờc
ma
ma
ọ
ọ
t
t
ngoa
ngoa
ứ
ứ
i
i
gan
gan
:
:
*
*
Ta
Ta
ộ
ộ
c
c
ủ
ủ
oa
oa
ù
ù
n
n
treõn
treõn
tu
tu
ù
ù
y
y
(5%):
(5%):
gi
gi
ử
ử
ừa
ừa
tu
tu
ù
ù
y
y
va
va
ứ
ứ
c
c
ửỷ
ửỷ
a
a
gan
gan
-
-
th
th
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
do
do
cholangiocarcinoma
cholangiocarcinoma
,
,
ha
ha
ù
ù
ch
ch
di
di
caờn
caờn
-
-
hie
hie
ỏ
ỏ
m
m
khi
khi
do
do
so
so
ỷ
ỷ
i
i
,
,
vieõm
vieõm
he
he
ù
ù
p
p
,
,
nang
nang
OMC
OMC
*
*
Ta
Ta
ộ
ộ
c
c
ụ
ụ
ỷ
ỷ
c
c
ửỷ
ửỷ
a
a
gan
gan
(5%):
(5%):
-
-
cholangiocarcinoma
cholangiocarcinoma
nguyeõn
nguyeõn
pha
pha
ự
ự
t
t
(
(
Klatskin
Klatskin
tumor)
tumor)
-
-
U
U
tu
tu
ự
ự
i
i
ma
ma
ọ
ọ
t
t
/ u
/ u
gan
gan
xaõm
xaõm
la
la
ỏ
ỏ
n
n
-
-
He
He
ù
ù
p
p
do
do
mo
mo
ồ
ồ
cuừ
cuừ
.
.
VA
VA
Ø
Ø
NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
1.
1.
Tăc
Tăc
ma
ma
ä
ä
t
t
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
gan
gan
:
:
Ca
Ca
ù
ù
c
c
nguyên
nguyên
nhân
nhân
hie
hie
á
á
m
m
ga
ga
ë
ë
p
p
kha
kha
ù
ù
c
c
-
-
He
He
ï
ï
p
p
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t
t
95%
95%
la
la
ø
ø
nh
nh
t
t
í
í
nh
nh
, do
, do
mo
mo
å
å
cũ
cũ
, do
, do
viêm
viêm
nhiễm
nhiễm
(
(
viêm
viêm
tu
tu
ï
ï
y
y
ca
ca
á
á
p
p
,
,
so
so
û
û
i
i
,
,
nhiễm
nhiễm
tru
tru
ø
ø
ng
ng
,
,
loe
loe
ù
ù
t
t
DD
DD
-
-
TT)
TT)
-
-
Viêm
Viêm
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t
t
-
-
Dò
Dò
da
da
ï
ï
ng
ng
(
(
nang
nang
OMC),
OMC),
cha
cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u
u
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t
t
(
(
cha
cha
á
á
n
n
th
th
ư
ư
ơng
ơng
,
,
t
t
ự
ự
pha
pha
ù
ù
t
t
, hay do
, hay do
tha
tha
à
à
y
y
thuo
thuo
á
á
c
c
gây
gây
ra
ra
)
)
VA
VA
ỉ
ỉ
NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
1.
1.
Taờc
Taờc
ma
ma
ọ
ọ
t
t
ngoa
ngoa
ứ
ứ
i
i
gan
gan
:
:
Ca
Ca
ự
ự
c
c
nguyeõn
nguyeõn
nhaõn
nhaõn
hie
hie
ỏ
ỏ
m
m
ga
ga
ở
ở
p
p
kha
kha
ự
ự
c
c
-
-
He
He
ù
ù
p
p
ủử
ủử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
ma
ma
ọ
ọ
t
t
-
-
Vieõm
Vieõm
ủử
ủử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
ma
ma
ọ
ọ
t
t
:
:
* V
* V
ẹ
ẹ
M
M
co
co
ự
ự
mu
mu
ỷ
ỷ
t
t
ửứ
ửứ
ng
ng
ủ
ủ
ụ
ụ
ù
ù
t
t
:
:
laừi
laừi
ủ
ủ
u
u
ỷ
ỷ
a
a
,
,
(
(
C.sinensis
C.sinensis
), vi
), vi
tru
tru
ứ
ứ
ng
ng
(
(
E.coli
E.coli
)
)
VA
VA
Ø
Ø
NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
1.
1.
Tăc
Tăc
ma
ma
ä
ä
t
t
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
gan
gan
:
:
Ca
Ca
ù
ù
c
c
nguyên
nguyên
nhân
nhân
hie
hie
á
á
m
m
ga
ga
ë
ë
p
p
kha
kha
ù
ù
c
c
-
-
He
He
ï
ï
p
p
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t
t
-
-
Viêm
Viêm
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t
t
:
:
* V
* V
Đ
Đ
M
M
co
co
ù
ù
mu
mu
û
û
t
t
ừ
ừ
ng
ng
đ
đ
ơ
ơ
ï
ï
t
t
:
:
lãi
lãi
đ
đ
u
u
û
û
a,sa
a,sa
ù
ù
n
n
la
la
ù
ù
nho
nho
û
û
(
(
C.sinensis
C.sinensis
), vi
), vi
tru
tru
ø
ø
ng
ng
(
(
E.coli
E.coli
)
)
* V
* V
Đ
Đ
M
M
xơ
xơ
hoa
hoa
ù
ù
nguyên
nguyên
pha
pha
ù
ù
t
t
:
:
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ke
ke
ø
ø
m
m
Crohn,giãn
Crohn,giãn
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t
t
t
t
ừ
ừ
ng
ng
đ
đ
oa
oa
ï
ï
n
n
h
h
ì
ì
nh
nh
chuỗi
chuỗi
ha
ha
ï
ï
t
t
hay
hay
ca
ca
é
é
t
t
cu
cu
ï
ï
t
t
,
,
không
không
đ
đ
o
o
à
à
ng
ng
da
da
ï
ï
ng
ng
. 6
. 6
-
-
9%
9%
>
>
cholangiocarcinoma
cholangiocarcinoma
.
.
* V
* V
Đ
Đ
M do HIV:
M do HIV:
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ca
ca
û
û
tu
tu
ù
ù
i
i
ma
ma
ä
ä
t
t
va
va
ø
ø
cây
cây
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t
t
.
.
Da
Da
ø
ø
y
y
tha
tha
ø
ø
nh
nh
đ
đ
/ma
/ma
ä
ä
t
t
,
,
he
he
ï
ï
p
p
ơ
ơ
û
û
đ
đ
oa
oa
ï
ï
n
n
cuo
cuo
á
á
i
i
va
va
ø
ø
giãn
giãn
nhe
nhe
ï
ï
trên
trên
do
do
ø
ø
ng
ng
.
.
Th
Th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
do cytomegalovirus & cryptosporidium
do cytomegalovirus & cryptosporidium
-
-
Dò
Dò
da
da
ï
ï
ng
ng
(
(
nang
nang
OMC),
OMC),
cha
cha
û
û
y
y
ma
ma
ù
ù
u
u
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ä
ä
t
t
(
(
cha
cha
á
á
n
n
th
th
ư
ư
ơng
ơng
,
,
t
t
ự
ự
pha
pha
ù
ù
t
t
, hay do
, hay do
tha
tha
à
à
y
y
thuo
thuo
á
á
c
c
gây
gây
ra
ra
)
)
VA
VA
ỉ
ỉ
NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
2.
2.
Taờc
Taờc
ma
ma
ọ
ọ
t
t
trong
trong
gan
gan
:
:
-
-
U
U
taõn
taõn
sinh
sinh
trong
trong
gan
gan
:
:
hie
hie
ỏ
ỏ
m
m
carcinoma
carcinoma
ủ
ủ
/m
/m
trong
trong
gan
gan
-
-
th
th
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
la
la
ứ
ứ
so
so
ỷ
ỷ
i
i
ẹ
ẹ
MTG.
MTG.
-
-
HC
HC
Mirizzi
Mirizzi
:
:
so
so
ỷ
ỷ
i
i
ụ
ụ
ỷ
ỷ
co
co
ồ
ồ
hay
hay
o
o
ỏ
ỏ
ng
ng
tu
tu
ự
ự
i
i
ma
ma
ọ
ọ
t
t
che
che
ứ
ứ
n
n
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
va
va
ứ
ứ
o
o
o
o
ỏ
ỏ
ng
ng
gan
gan
chung
chung
.
.
VA
VA
ỉ
ỉ
NG DA SAU GAN
NG DA SAU GAN
2.
2.
Taờc
Taờc
ma
ma
ọ
ọ
t
t
trong
trong
gan
gan
:
:
-
-
Be
Be
ọ
ọ
nh
nh
Caroli
Caroli
:
:
ba
ba
ồ
ồ
m
m
sinh
sinh
di
di
truye
truye
n
n
gen
gen
la
la
ở
ở
n
n
. 2
. 2
the
the
ồ
ồ
:
:
*
*
the
the
ồ
ồ
thua
thua
n
n
nha
nha
ỏ
ỏ
t
t
:
:
lan
lan
to
to
ỷ
ỷ
a
a
hay
hay
khu
khu
tru
tru
ự
ự
,
,
daừn
daừn
ủử
ủử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
ma
ma
ọ
ọ
t
t
trong
trong
gan
gan
co
co
ự
ự
thoõng
thoõng
th
th
ử
ử
ụng
ụng
. B/c: V
. B/c: V
ẹ
ẹ
M
M
co
co
ự
ự
mu
mu
ỷ
ỷ
,
,
so
so
ỷ
ỷ
i
i
,
,
a
a
ự
ự
p
p
xe
xe
,
,
ta
ta
ộ
ộ
c
c
ma
ma
ọ
ọ
t
t
trong
trong
gan
gan
, K
, K
ho
ho
ự
ự
a
a
(7%)
(7%)
*
*
the
the
ồ
ồ
thie
thie
ỏ
ỏ
u
u
nieõn
nieõn
:
:
daừn
daừn
nhe
nhe
ù
ù
ủử
ủử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
ma
ma
ọ
ọ
t
t
ke
ke
ứ
ứ
m
m
xụ
xụ
gan
gan
,
,
taờng
taờng
ALTM
ALTM
c
c
ửỷ
ửỷ
a,suy
a,suy
gan
gan
.
.
Th
Th
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
ke
ke
ứ
ứ
m
m
nang
nang
OMC,
OMC,
be
be
ọ
ọ
nh
nh
tha
tha
ọ
ọ
n
n
ủ
ủ
a
a
nang
nang
tre
tre
ỷ
ỷ
con.
con.