Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Tài liệu Đề thi HSG trên máy tính cầm tay 2012 môn Toán khối 10 tỉnh Long An pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (187.36 KB, 3 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KÌ THI HSG GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY
LONG AN Môn: TOÁN Khối 10 năm học 2012-2013
Ngày thi: 27/01/2013
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (không kể phát đề)
Chú ý:
- Các giá trị phải tính ra số thập phân, lấy chính xác 5 chữ số thập phân không làm tròn.
- Thí sinh phải ghi tóm tắt cách giải hay công thức tính.
- Đề thi có 10 bài, mỗi bài 1 điểm.

Bài 1. Cho tập hợp
; ; ; ; ; ;A
ì ü
ï ï
ï ï
=
í ý
ï ï
ï ï
î þ
1 2 3 4 2012 2013
2013 2012 2011 2010 2 1
1 2 3 4 2012 2013
.
Tính tổng tất cả các phần tử của tập hợp A.
Bài 2. Cho hàm số
( )f x x x
= - +
2
2 3
và ( )g x
x


=
+
1
2 3
. Tính
( )
(
)
f g
-
11 5

Bài 3. Cho parabol (P) y = 38x
2
+ 25x – 3 và đường thẳng d: y = 147x + 30.
(P) và d cắt nhau tại 2 điểm phân biệt A, B. Tính độ dài đoạn AB.
Bài 4. Tìm các nghiệm gần đúng của phương trình:

2
2
1
2 3 2 2013. 0
2013. 1
x x
x x
   
 

Bài 5. Cho
2013

a 
,
2 2013
b 
,
3 2013
c 
. Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức:

1 4 9
2013 2 2013 3 2013
P a b c
a b c
     
  

Bài 6. Tìm các nghiệm gần đúng của hệ phương trình:
x y x
x xy
ì
ï
+ =
ï
í
ï
- =
ï
î
3 2
2

8
2

Bài 7. Cho ABCD là tứ giác nội tiếp đường tròn với cạnh AB = 10
3
, CD = 9, đường chéo
AC= 21,

ABC
= 78
0
. Tính gần đúng diện tích tứ giác ABCD.
Bài 8. Trong mặt phẳng Oxy cho




2; 1 , 2;2
A B  . Tìm gần đúng tọa độ điểm M sao cho
2
AM



0
60
MAB 

Bài 9. Cho tam giác ABC có trọng tâm G. Điểm H nằm trên cạnh AB sao cho
5

AH BH

.
Gọi K là điểm đối xứng của B qua G. Tìm hai số thực m, n để
HK mAB nAC
 
  

Bài 10. Cho tam giác ABC có AB=10, BC=20, CA=17. Một hình vuông có hai đỉnh nằm trên
cạnh BC, hai đỉnh kia nằm trên hai cạnh còn lại của tam giác ABC. Tính gần đúng độ dài
cạnh hình vuông đó.
-HẾT-
Họ và tên thí sinh:………………………………………Số báo danh:……………
Giám thị không giải thích đề thi.

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KÌ THI HSG GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY
LONG AN NĂM HỌC 2012-2013

ĐỀ CHÍNH THỨC HƯỚNG DẪN CHẤM THI KHỐI 10
- Sai chữ số thập phân cuối cùng trừ 0,2 điểm.
- Sai chữ số thập phân thứ tư về trước cho 0,0 điểm kết quả. Chấm hướng giải đúng 0,2 điểm.
- Không nêu tóm tắt cách giải trừ 0,2 điểm.

Câu

Tóm tắt cách giải Kết quả Điểm

1
Tính tổng các số hạng đến khi giá trị không thay đổi nữa
thì dừng


2599,02152


1,0
2


1
11
2 11 3
g 


1
5 .
2 11 3
A
  

thế A vào f(x)


6,06342

1,0
3
(P) cắt d tại hai điểm
A(
61 5 199

;538,82765)
38

và B(
61 5 199
; 6,880288
38

 )
Độ dài AB

545,72057
AB

545,72057


1,0
4
Đặt t = x
2
+
2013
x
Ta có phương trình 2t
2
– t – 2 = 0

1 17
4

1 17
4
t
t











Ta có phương trình: x
2
+
2013
x -
1 17
4

=0
x
2
+
2013
x -
1 17

4

=0
x

0,02852
x

-44,89499
x

- 0,01740
x

- 44,84905




1,0
5
Áp dụng bất đẳng thức côsi
a -
2013
+
1
2013
a 
2



b - 2
2013
+
4
2 2013
b 
4


c - 3
2013
+
9
3 2013
c 
6


Vậy P
12 6 2013
 

Giá trị nhỏ nhất
P

281,19881






1,0
6
Hệ phương trình tương đương:








2
2
2
2 1 8 1
1 8
2
2
xy xy
x xy
x xy
x xy

   
 
 

 

 
 





Với
3 33
2
xy
 
 , ta tìm được
2
1 33
2
x


Với
3 33
2
xy
 
 , ta tìm được
2
1 33
2
x


 (vô nghiệm)

1,83637
0,74727
x
y






1,83637
0,74727
x
y
 


 







1,0
7
Áp dụng định lí côsin trong

,
ABC ACD
  tính được: BC, AD
Ta có:
S
ABCD
= S
ABC
+ S
ADC
=
1
2
AB.BC.sin78
0
+
1
2
AD.DC.sin102
0
S
ABCD

211,30126




1,0
8

( ; )
M x y

     
 
2 2
2; 1 , 2 1
4;3 , 5
AM x y AM x y
AB AB
      
  



0
. . . os60
4 3 6 (1)
AB AM AB AM c
x y

    
 

   
2 2
2 2 1 4 (2)
AM x y     
Từ (1), (2) tìm được : x,y


Tọa độ M



 
2,23923;0,98564
0,16076; 1,78564






1,0
9
HK mAB nAC
 
  

Với m=
1 4
3
5 1


và n =
2
3



m

-1,02431
n

0,66666


1,0
10
Độ dài cạnh hình vuông là x
MN //BC nên: 10
2
x
BM
 

ABC
 tìm được
211
cosB=
400

BQM
 có
.sin
10 sin
2
MQ BM B
x

x B

 
  
 
 

Giải pt tìm được x

5,96272




1,0

-Hết-
N
M
P
Q
B
A
C
x

21
9
10 3
78

0
O
A
B
C
D

×