Tải bản đầy đủ (.pdf) (111 trang)

BỘ 35 DẠNG TOÁN THPT CHUẨN BGD 2023

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.46 MB, 111 trang )

Lê Văn Tùng

VỀ ĐÍCH
Ơn thi tốt nghiệp

35 dạng tốn
phát triển đề minh họa 2022

MƠN TỐN ⑫
Dành cho Hs: Trung bình -Yếu


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Dạng ❶

PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022

Câu ❶

Câu 1:

Môđun của số phức
Ⓐ. 8.

bằng
Ⓑ.

Ⓒ. 10.

.



Ⓓ.

.

☞ Câu hỏi tương tự
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
Câu 6:
Câu 7:
Câu 8:

Môđun của số phức z  1  2i bằng
A. 2
B. 1
C. 5
D. 5
Môđun của số phức z  2  3i bằng
A. 13 .
B. 5 .
C. 13 .
D. 5 .
Mô – đun của số phức 2  i bằng
A. 5 .
B. 2 .
C. 5 .
D. 3 .

Cho số phức z  5  4i . Môđun của số phức z là
A. 3 .
B. 9 .
C. 41 .
D. 1 .
Trên mặt phẳng Oxy , biết M  2;1 là điểm biểu diễn số phức z . Môđun của z bằng
A. 1.
B. 5 .
Mô đun của số phức z  4  3i bằng
A. 16 .
B. 9 .
Tính mơdun của số phức z  3  4i .
A. 5.
B. 3.
Cho số phức z  3i  4 , khi đó
A. z  3 .
B. z  4 .

5.

D. 2 .

C. 25 .

D. 5 .

C. 7.

D.


C. z  5 .

D. z  5 .

C. 7.

D.

C.

Tính mơdun của số phức z  3  4i .
A. 5.
B. 3.
Câu 10: Cho số phức z   i . Tính z .

7.

Câu 9:

7.

A.  .
B.  .
C.  .
D.  .
Câu 11: Môđun của số phức z  1  2i bằng:
A. 1 .
B. 5 .
C. 3 .
D. 5 .

Câu 12: Trong các số phức sau, số phức nào có modul bằng 5?
A. z  6  i .
B. z  4  7i .
C. z  3  4i .
D. z  3  5i .
Câu 13: Môđun của số phức i bằng
A. i .
B. 0 .
C. 0 .
D. 1.
Câu 14: Cho số phức z có số phức liên hợp là z  3  5i . Số phức z là số phức nào sau đây?
A. z  5  3i .
B. z  3  5i .
C. z  5  3i .
D. z  5  3i .
Câu 15: Mô đun của số phức z  5  i là
A. 2 .
B. 24 .
C. 4 .
D. 26 .
Câu 16: Cho số phức z  12  5i . Môđun của số phức z bằng
A. 13.
B. 119.
C. 17.
Câu 17: Môđun của số phức z  8  6i bằng
A. 10 .
B. 14 .
C. 14 .

1


D. 7.
D. 2 .


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Câu 18: Mô đun của số phức z  3  4i bằng
A. 3 .
B. 4 .
C. 5 .
Câu 19: Mô-đun của số phức z  5  4i bằng
A. 3 .
B. 1.
C. 41 .
Câu 20: Số phức liên hợp của số phức z  3  i là
A. z  3  i .
B. z  3  i .
C. z  i  3 .
z
Câu 21: Cho số phức z  3  2i . Môđun của số phức bằng
A. 13.
B. 5.
C. 13 .
z

1

3
i

Câu 22: Cho số phức
. Mô đun của số phức 1  i  z bằng

D. 25 .
D.

D. z  3  i .
D.

5.

D. 5 2 .

A. 20 .
B. 10 .
C. 2 5 .
Câu 23: Cho số phức z  3  2i . Môđun của số phức z bằng
A. 13.
B. 5.
C. 13 .
Câu 24: Tính mơ đun số phức z  4  3i
A. z  7 .
B. z  25 .
C. z  7 .
---HẾT---

Dạng ❷

41 .


D.

5.

D. z  5 .

PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022

Câu ❷

Câu 2: Trong không gian

, mặt cầu

Ⓐ. 3.

Ⓑ. 81.

có bán kính bằng
Ⓒ. 9.

Ⓓ. 6.

☞ Câu hỏi tương tự
2

2

2
Câu 1: Cho mặt cầu  S  :  x  3  y   z  2   5 . Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu  S  là


A. I  3;0; 2  ; R  5 .

B. I  3;0; 2  ; R  5 . C. I  3;0; 2  ; R  5 .
2

2

D. I  3;0; 2  ; R  5 .

2

Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  4    y  1   z  4   16 . Xác định toạ độ tâm

I và bán kính R của mặt cầu  S  .
A. I  4; 1; 4  , R  4 .

B. I  4; 1; 4  , R  16 .C. I  4;1; 4  , R  8 .

D. I  4;1; 4  , R  4 .

Câu 3: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  8 x  2 y  1  0 . Toạ độ tâm
và bán kính của mặt cầu  S  là
A. I 4;1; 0 , R  4 .

B. I 4; 1;0 , R  4 . C. I 4;1;0 , R  2 . D. I 4; 1;0 , R  2 .
2

2


2

Câu 4: Trong Oxyz , cho mặt cầu  S  : x  y  z  4x  2 y  2z  5  0 . Tọa độ tâm I của mặt cầu  S 

A. I  4; 2; 2 .

B. I  2; 1; 1 .

C. I  2;1;1 .

2

D. I  4;2;2 .


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
2

2

2

Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  2    y  1   z  1  9 . Tọa độ tâm I và bán
kính R của  S  là
A. I 2;1; 1, R  3 .

B. I 2; 1;1 , R  3 . C. I 2; 1;1 , R  9 . D. I 2;1; 1 , R  9 .

Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) ( x  1) 2  y 2  ( z  5)2  16 . Tìm tọa độ tâm I và bán
kính của (S )

A. I  1;0;5 ; R  16 .

B. I 1;0;5 ; R  16 .

C. I  1;0;5 ; R  4 .

D. I 1;0; 5 ; R  4 .

Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  : x2  y 2  z 2  2 x  4 z  4  0 . Tọa độ tâm của  S  là
A. 1;0; 2  .

B.  2;0; 4  .

C.  1;0; 2 .

D.  2;0; 4  .

2

Câu 8: Trong không gian Oxyz, mặt cầu  S  : x2   y 1  z 2  9 có bán kính bằng
A. 9.

B. 3.

C. 81.

D. 6.

2


2

2

Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  : x  1   y  2    z  3  16 . Tâm của  S  có tọa
độ là
A.  1;  2;  3 .

B. 1;2;3 .

C.  1;2;  3 .
2

2

D. 1;  2;3 .
2

Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  2    y  4    z  1  9 . Tâm của  S  có tọa
độ là
A.  2; 4; 1 .

B.  2; 4;1 .

C.  2; 4;1 .

D.  2; 4; 1 .

2


Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  : x 2   y  2   z 2  9 . Bán kính của  S  bằng
A. 6 .

B. 18 .

C. 3 .

D. 9 .
2

Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  : x2  y 2   z  2  9 . Bán kính của  S  bằng
A. 6 .

B. 18 .

C. 9 .

D. 3 .

Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : x 2  y 2  ( z  1) 2  16 . Bán kính của ( S ) là
A. 32
B. 8
C. 4
D. 16
2

Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu  S  : x2  y 2   z  2  16 . Bán kính của mặt cầu  S  bằng
A. 4 .

B. 32 .


C. 16 .
2

D. 8 .
2

2

Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  1   y  2   z  3  4 . Tâm của  S  có tọa
độ là
A.  1; 2;  3 .

B.  2;  4;6 .

C. 1;  2;3 .
2

2

D.  2; 4;  6  .
2

Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x 1   y  2   z  3  4 . Tâm của  S  có tọa
độ là
A.  1;2;3 .

B.  2; 4; 6 .

C.  2;4;6 .


3

D. 1; 2; 3 .


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : ( x  1)2  ( y  2) 2  ( z  3)2  9 . Tâm của ( S ) có tọa độ

A. (2; 4;6) .
B. (2;4; 6) .
C. (1; 2;3) .
D. (1; 2; 3) .
2

2

2

Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  1   y  2    z  3  9 . Tâm của  S  có tọa
độ là
A.  1; 2;3 .

B.  2; 4;6 .

C. 1; 2; 3 .

D.  2;4; 6  .
2


2

Câu 19: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu  S  : x 2   y  2    z  2   8 . Tính bán
kính R của  S  .
B. R  64 .

A. R  2 2 .

C. R  8 .
2

D. R  4 .

2

2

Câu 20: Trong không gian Oxyz , mặt cầu  S  :  x  5    y  1   z  2   3 có bán kính bằng
B. 2 3 .

A. 9 .

C. 3 .

Câu 21: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu  S  :

D.
2


3.

2

 x  5   y  1   z  2 

2

 9 . Tính

bán kính R của  S  .
A. R  6 .

B. R  3 .

C. R  18 .
2

D. R  9 .

2

2

Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  3   y  1   z  1  2 . Tâm của  S  có tọa
độ là
A.  3; 1;1 .

B.  3; 1;1 .


C.  3;1; 1 .

D.  3;1; 1 .

Câu 23: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu
2

A.

2

2

 x  1   y  2    z  4   20 .
I  1;2; 4  , R  2 5 . B. I 1; 2;4 , R  20 . C. I 1; 2; 4  , R  2
2

5 . D. I  1; 2; 4  , R  5 2 .

2

2

Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  3   y  1   z  1  2 . Xác định tọa độ tâm
của mặt cầu  S  .
A. I  3;1; 1 .

B. I  3;1; 1 .

C. I  3; 1;1 .


D. I  3; 1;1 .

Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  2 z  3  0 . Tọa độ tâm I của
mặt cầu  S  là
B.  2;  4;  2  .

A.  1; 2; 1 .

C. 1;  2;  1 .

D.  2; 4;2  .

Câu 26: Trong không gian Oxyz , mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  4 x  2 y  6 z  1  0 có tâm là
A.  4; 2;  6  .
Câu

27:

B.  2;  1;3 .

Trong
2

A.

không
2

gian


với

hệ

tọa

C.  2;1;  3 .
độ

Oxyz ,

cho

D.  4;  2;6  .
mặt

cầu



phương

trình

2

 x  1   y  2   z  3  4 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu đó.
B. I  1;2; 3 ; R  4 C. I 1; 2;3 ; R  2 . D. I 1; 2;3 ;
I  1;2; 3 ; R  2 .


R  4.

Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  : x 3  y 1  z 1  4 . Tâm của  S  có tọa
2

2

2

độ là
A. 3;1; 1 .

B. 3; 1;1 .

C. 3; 1; 1 .
---HẾT--4

D. 3;1; 1 .


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Dạng ❸

PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022

Câu ❸

Câu 3: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số

Ⓐ. Điểm

.

Ⓑ. Điểm

?
. Ⓒ. Điểm

.

Ⓓ.Điểm

.

☞ Câu hỏi tương tự
Câu 1:

Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y  x 3  3x là
B. M 1; 2 .

A. N 3; 0 .
Câu 2:

Cho hàm số y 

B. M  0; 1 .

Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y 
A. m  2 .


Câu 4:

Cho hàm số y 
A. Q  3;7  .

Câu 5:

2x  3
.
x 1

2 x
.
x 1

B. y 

3x  4
.
x 1

C. y 

4x 1
.
x2

D. y 


3x  2
.
x 1

B. y 

2 x
.
x 1

C. y 

x
.
x2

D. y 

x
.
x2

Cho hàm số y  x 4  4 x 2  3 . Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số đã cho?
B.  1; 0  .

Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y 
A.  2; 3 .

Câu 9:


2 x 2  6mx  4
đi qua điểm A  1; 4  .
mx  2
1
C. m   1 .
D. m  .
2

3x  1
có đồ thị  H  . Điểm nào sau đây thuộc  H  ?
x2
B. M  0; 1 .
C. N  1; 4  .
D. P 1;1 .

A.  0;3 .
Câu 8:

D. P 1;1 .

Điểm I 1; 2  là tâm đối xứng của đồ thị hàm số nào sau đây?
A. y 

Câu 7:

B. m  1 .

C. N  1; 4  .

Đồ thị hàm số nào sau đây nhận điểm I 1;3 làm tâm đối xứng

A. y 

Câu 6:

D. P 1; 4 .

3x  1
có đồ thị  H  . Điểm nào sau đây thuộc  H  ?
x2

A. Q  3;7  .
Câu 3:

C. Q 2;14 .

Đồ thị hàm số y 
A. B  3; 1 .

C.  2;  3 .

D.  2;3 .

3x  7
có tọa độ
x 2

B.  3;2 .

C.  3; 2


3 x  2
nhận điểm nào sau đây làm tâm đối xứng?
x 1
B. C  1; 3 .
C. D  1;3 .
5

D.  2;3 .

D. 1; 3 .


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Câu 10: Đồ thị hàm số y 
A. I 1;  1 .

2x 1
có tâm đối xứng là điểm I có tọa độ
x 1
 1 
B. I   ;1 .
C. I 1; 2  .
 2 

D. I  2;1 .

4
2
Câu 11: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số y  x  2x 1


B. P  2;7 .

A. N 1; 2  .

C. M  0; 1 .

Câu 12: Đồ thị hàm số nào dưới nay nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng?
2
A. y  x 4  x 2 .
B. y  x 3  x .
C. y 
.
x 1
3
2
Câu 13: Đồ thị hàm số y  x  3x  2 nhận :
A. Trục tung làm trục đối xứng.

D. Đường thẳng x  1 làm trục đối xứng.

Câu 14: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y 
B. m  1 .

Câu 15: Cho hàm số y 
A. Q  3;7  .

D. y   x 2 .

B. Gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.


C. Điểm I  1;0  làm tâm đối xứng.

A. m  2 .

D. Q  1;2  .

2 x 2  6mx  4
đi qua điểm A  1; 4  .
mx  2
1
C. m   1 .
D. m  .
2

3x  1
có đồ thị  H  . Điểm nào sau đây thuộc  H  ?
x2
B. M  0; 1 .
C. N  1; 4  .
D. P 1;1 .

Câu 16: Đồ thị hàm số y  x4  x2  2 cắt trục Oy tại điểm





A. A 0; 2 .


B. A  2;0  .

C. A  0; 2  .

4
2
Câu 17: Cho hàm số y  x mx m có đồ thị  C  . Tìm tham số

A. m  2 .

B. m  2 .





D. A 0;  2 .

m để  C  đi qua điểm A 2;16 .

C. m  1 .

D. m  0 .

Câu 18: Đồ thị hàm số y  3x3  6 x 2  8 x  5 cắt trục tung tại điểm nào?
A. Điểm  0;  5  .

B. Điểm  0;5 .

C. Điểm 1;0  .


D. Điểm  1;0  .

3
Câu 19: Tìm tọa độ tâm đối xứng của đồ thị hàm số y  x  3 x  2

A.  1; 4  .

B.  0; 2  .

C. 1; 0  .

D. đồ thị khơng có tâm đối xứng.

Câu 20: Tâm đối xứng I của đồ thị hàm số y  
A. I 1;  2 

B. I  1;  2 

2x 1

x 1
C. I 1; 2 

---HẾT---

6

D. I  1; 2 



35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Dạng ❹

PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022

Câu ❹

Câu 4: Thể tích V của khối cầu bán kính r được tính theo cơng thức nào dưới đây?
Ⓐ.

Ⓑ.

.

Ⓒ.

.

Ⓓ.

.

.

☞ Câu hỏi tương tự
Câu 1:

Câu 2:


Câu 3:

Cho khối cầu có bán kính R  2 . Thể tích khối cầu đã cho bằng
32
16
A.
.
B.
.
C. 32 .
3
3
Thể tích của một khối cầu có bán kính R là
1
4
4
A. V   R3 .
B. V   R 2 .
C. V   R3 .
3
3
3
Cho mặt cầu  S  có diện tích bằng 4 . Thể tích khối cầu  S  bằng:
A. 16 .

Câu 4:

Câu 5:


Câu 6:

Câu 7:

4
.
3

D.

16
.
3

Cho mặt cầu  S  có chu vi đường tròn đi qua tâm cầu bằng  a . Diện tích mặt cầu  S  là
2
B.  a .

C.

 a2

.

4
Cho khối cầu  S  có đường kính bằng 4a . Tính thể tích khối cầu  S 

18 3
14a 3
.

a.
C.
3
3
Cho mặt cầu có bán kính R  2 . Thể tích của khối cầu đó bằng
16
32
.
A.
.
B. 8 .
C.
3
3
A. 8a 3 .

Câu 9:

C.

D. V  4 R3 .

Diện tích của mặt cầu bán kính R  2 bằng
32
16
A. 16 .
B.
.
C. 4 .
D.

.
3
3
Cho một mặt cầu có chu vi đường trịn lớn bằng 4 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng
256
32
A.
.
B. 64 .
C.
.
D. 256 .
3
3
Thể tích khối cầu có đường kính bằng 2a là
4 3
32 3
16 3
3
a
a
A. a
B.
C.
D. 4a
3
3
3

2

A. 4 a .

Câu 8:

B. 32 .

D. 16 .

B.

2
D.  a 2 .

D.

32a3
.
3

D. 4 .

Câu 10: Mặt cầu có bán kính R 6 . Thể tích của khối cầu đó bằng
A.

4 6
 R3 .
3

B. 8 6 R3 .


C. 4 6 R 3 .

7

D. 8 R 3 .


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Câu 11: Cho khối cầu có bán kính r  2a . Thể tích của khối cầu đã cho bằng
16
A.  a3 .
B. 32 a 3 .
C. 8 a 3 .
3
Câu 12: Cho khối cầu có bán kính r  2a . Thể tích của khối cầu đã cho bằng
16
A.  a3 .
B. 32 a 3 .
C. 8 a 3 .
3

D.

32 3
a .
3

D.


32 3
a .
3

Câu 13: Cơng thức tính diện tích mặt cầu bán kính r là
A. S   r 2 .

B. S  4 r 2 .

4
C. S   r 3 .
3

3
D. S   r 2 .
4

3
C. S   r 2 .
4

4
D. S   r 3 .
3

C. 288 .

D.

Câu 14: Cơng thức tính diện tích mặt cầu bán kính r là?

A. S   r 2 .

B. S  4 r 2 .

Câu 15: Thể tích của khối cầu có đường kính 6 bằng
A. 36

B. 27 .

4

3

Câu 16: Một hình cầu có bán kính r  3cm khi đó diện tích mặt cầu là:
A. 36 cm 2 .

B. 9cm 2 .

Câu 17: Diện tích của mặt cầu có bán kính r là
4
A. S   r .
B. S  4 r 2 .
3
Câu 18: Thể tích của mặt cầu có bán kính r là
4
A. V   r .
B. V  4 r 2 .
3

C. 9 cm2 .


D. 36cm 2 .

C. S   r 2 .

D. S  4 2r

C. V 

4 3
r .
3

D. V 

4 3
 r
3

Câu 19: Cho khối cầu có đường kính d  6 .Thể tích của khối cầu đã cho bằng:
A. 36 .
B. 32 .
C. 48 .
D. 288 .
Câu 20: Diện tích mặt cầu bán kính R  2 bằng
32
A. 16 .
B.
.
3


C. 4 .

D.

16
.
3

Câu 21: Một mặt cầu  S  có bán kính bằng 6 . Thể tích của khối cầu  S  là
A. V  72 .

B. V  288 .

C. V  36 .

D. V  144 .

Câu 22: Bán kính của khối cầu có thể tích 36 bằng
A. 3 .
B. 18 .

C. 1 .

D. 9 .

Câu 23: Thể tích của khối cầu có đường kính 6 bằng
A. 36 .
B. 288 .


C. 12 .

D. 144 .

Câu 24 : Thể tích của khối cầu có bán kính r  3 là
A. 64 .
B. 48 .

C. 8 .

D. 36 .

Câu 25: Diện tích của mặt cầu có bán kính R bằng
A. 2 R.
B.  R2 .
C. 4 R 2 .
---HẾT---

8

D. 2 R2 .


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Dạng ❺

PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022

Câu ❺


Câu 5: Trên khoảng

, họ nguyên hàm của hàm số



Ⓐ.

.

Ⓑ.

.

Ⓒ.

.

Ⓓ.

.

☞ Câu hỏi tương tự
5

Câu 1: Trên khoảng (0; ) , họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  x 3 là

3 83
5 35

f
(
x
)d
x

x

C
f
(
x
)d
x

x C .
.
B.
C.


8
3
Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số f  x   4 x 3  2022 là
A.

A. x 4  2022 x  C .
B. 12x3  C .
Câu 3: Họ nguyên hàm của hàm số y  3x là
3x

x
B. 3  C .
C.
x 1
Câu 4: Khẳng định nào sau đây đúng?

A.

A.

dx

x

 x  3  ln x  3  C .B.  3 dx  x.3

x 1



f ( x)dx 

5 83
x  C .D.
8



8 3
f ( x)dx  x 8  C

3

C. x 4  C .

D. 4 x 3  2022 x  C .

x
C. ln3.3  C .

D.

 C .C.  ln xdx  e x  C .

3x
C .
ln 3

x
D.  e dx 

1
C .
ex

Câu 5: Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x 2 là

x2
C .
B. x3  C .
2

Câu 6: Họ nguyên hàm của hàm số f  x   e x  2 là
A. 

A. 2e x  C .

B. e x  2 x  C .

C. 2 x  C .

x3
C .
D.
3

C. e x  C .

D.

1
  
Câu 7: Trên khoảng   ;  , họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 

cos 2 x
 2 2
A. cot x  C .
B. sin x  C .
C. cos x  C .
2
Câu 8: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x   3x  1 là
A. x 3  x  C .


C. x 3  C .

B. 6x  C .

1
 2x  C .
ex

D. tan x  C .

D.

x3
 xC.
3

Câu 9: Hàm số f  x   cos  3 x  2  có một nguyên hàm là
A. sin  3x  2   2 .

B.

Câu 10: Khẳng định nào sau đây sai?
cos 3 x
A.  sin 3 xdx 
B.
C.
3

1

sin  3x  2   2 .
3
3
 x dx 

1
C.  sin  3x  2   2 . D.  sin  3x  2   2 .
3

x4
3x
sin 3 x
 C . C.  3x dx 
 C .D.  cos 3 xdx 
C.
4
ln 3
3

9


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

x

Câu 11: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x  2  4x là

2x
 2x2  C .

C. 2x ln2  C .
ln2
Câu 12: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   sin 3 x .
A. 2x ln2  2x2  C .

B.

cos 3x
C .
3
C.  sin 3xdx  3cos3x  C .

D.

2x
C .
ln2

cos 3x
C.
3
D.  sin 3xdx   cos3x  C .

A.  sin 3xdx  

B.  sin 3xdx 

Câu 13: Họ các nguyên hàm của hàm số f  x   3sin x  2 x là
A. 3cos x  x 2  C.


B. 3cos x  x 2  C.

C. 3cos x 

x2
 C.
2

D. 3cos x  x 2  C.

Câu 14: Tính I   2 x dx

2x
C .
A.
ln 2

x

B. 2 ln 2  C .

Câu 15: Tính nguyên hàm
A. 

1

1  x 

2


C. 2  C .

2x1
C.
D.
x 1

C. log 1  x  C .

D. ln 1  x   C .

x

1

 1  x dx .

C .

B. ln 1  x  C .

Câu 16: Mệnh đề nào sau đây đúng?
1
A.  dx  ln x  C .
B.  ln x dx  ln x  C . C.  ln x dx  x  C .
x
Câu 17: Nguyên hàm của hàm số f  x   3x  cos x là

D.


1

 xdx  ln x  C .

3x
3x
 sin x  C .
 sin x  C .
B. 3x ln 3  sin x  C . C.
D. 3x ln 3  sin x  C .
ln 3
ln 3
x
Câu 18: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x)  3e  cos x là
1
1
A. 3e x  sinx  C .
B. e x  s inx  C .
C. 3e x  sinx  C .
D. ex  sinx  C .
3
3
1
3
Câu 19: Họ nguyên hàm của hàm số f  x   4 x  2 là:
x
1
1
A. F  x   x 4   C .
B. F  x   12 x 2   C .

x
x
1
C. F  x   x 4   C .
D. F  x   x 4  ln x 2  C .
x
A.

Câu 20: Tìm nguyên hàm của hàm số

f (x)  7x .

A.  7 x dx  7 x ln 7  C .

B.  7 x dx  7 x 1  C .

7x
C .
C.  7 dx 
ln 7

7x1
C .
D.  7 dx 
x 1

x

x


Câu 21: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x)  x 4  3 là
1
1
A. x5  3 x  C.
B. 4 x 4  3x  C .
C. x5  C .
D. x 4  3 x  C.
5
4
Câu 22: Trong các hàm số sau, hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số F  x   cos x ?
A. f  x    cos x .

B. f  x    sin x .

C. f  x   cos x .

---HẾT---

10

D. f  x   sin x .


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Dạng ❻

PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022

Câu ❻


Câu 6: Cho hàm số

có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
Ⓐ. 3.

Ⓑ. 2.

Ⓒ. 4.

Ⓓ. 5.

☞ Câu hỏi tương tự
Câu 1: Cho hàm số y  f  x  , bảng xét dấu của f   x  như sau

Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 2.
B. 4.

C. 1.

D. 3.

Câu 2: Cho hàm số y  f  x  xác định và liên tục trên  2;3 và có bảng xét dấu đạo hàm như hình bên.

Mệnh đề nào sau đây là đúng về hàm số đã cho?
A. Đạt cực tiểu tại x  2 .
B. Đạt cực đại tại x  1 .

C. Đạt cực tiểu tại x  3 .
D. Đạt cực đại tại x  0 .
Câu 3: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:

Điềm cực đại của hàm số đã cho là:
A. x  1 .
B. x  0 .

C. x  4 .

D. x  1 .

Câu 4: Cho hàm số y  f (x ) liên tục trên  và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ.

x 
1
 0
f'(x)

0




2
0



4

0




Hàm số f  x  có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 4 .

B. 1.

C. 2 .
11

D. 3 .


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Câu 5: Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đạt cực tiểu tại
A. x  0 .
B. y  1 .

C. x  1 .

D. y  2 .

Câu 6: Cho hàm số f  x  liên tục trên  , bảng xét dấu của f   x  như sau:


Hàm số đã cho có mấy điểm cực trị?
A. 1 .
B. 2 .

C. 3 .

D. 4 .

Câu 7: Cho hàm số f  x  có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 6 .
B. 4 .

C. 2 .

D. 3 .

Câu 8: Cho hàm số f ( x ) xác định trên  và có bàng xét dấu của đạo hàm f  ( x) như sau

Hàm số f ( x ) có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1 .

B. 2 .

C. 3 .

D. 4 .

C. x  1 .


D. x  1 .

Câu 9: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A. x   2 .
B. x  2 .

12


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Câu 10: Cho hàm số

f  x

bảng xét dấu của

f ' x 

như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 0 .
B. 2 .

C. 1 .


D. 3 .

C. x  2 .

D. x  0 .

Câu 11: Cho hàm số f ( x ) có bảng biến thiên như sau:

Điềm cực tiểu của hàm số đã cho là:
A. x   2 .
B. x  1 .


Câu 12: Cho hàm số f ( x ) có bảng xét dấu của đạo hàm f ( x) như sau:

Hàm số f ( x ) có bao nhiêu điềm cực trị?
A. 4 .

B. 5 .

C. 3 .

D. 6 .

Câu 13: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho bằng
A. 2.
B. 3.


C. 1.

D. 4.

Câu 14: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. Hàm số đã cho
có bao nhiêu điểm cực trị?

A. 1 .

B. 4 .

C. 2 .

D. 3 .

Câu 15: Cho hàm số f  x  có bảng xét dấu của đạo hàm f '  x  như sau:

Hàm số f  x  có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 4.

B. 1.

C. 2.
13

D. 3.


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022


Câu 16: Cho hàm số f  x  , bảng xét dấu của f   x  như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 0 .
B. 2 .
Câu 17: Cho hàm số

f  x

có bảng xét dấu của

C. 1.

f  x

D. 3 .

như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3 .
B. 0 .

C. 2 .

D. 1.

Câu 18: Cho hàm số f  x  liên tục trên  và có bảng xét dấu của f   x  như sau:

Số điểm cực đại của hàm số đã cho là

A. 4 .
B. 1 .
Câu 19: Cho hàm

f  x

D. 3 .

C. 2 .

liên tục trên  và có bảng xét dấu

Số điểm cực tiểu của hàm số là
A. 1 .
B. 2 .

f  x

như sau:

C. 3 .

D. 4 .

Câu 20: Cho hàm số f ( x) liên tục trên  và có bảng xét dấu của f ( x) như sau:

Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 2.
B. 4.


C. 3.

D. 1.

Câu 21: Cho hàm số f  x  liên tục trên R có bảng xét dấu f '  x 

Số điểm cực đại của hàm số đã cho là:
A. 3.
B. 1.

C. 2.

14

D. 4.


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Câu 22: Cho hàm số f  x  có bảng xét dấu f   x  như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3 .

B. 0 .

C. 2 .

D. 1 .


Câu 23: Cho hàm số f  x  liên tục trên  , bảng xét dấu của f   x  như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 4 .
Câu 24: Cho hàm số

B. 1.

f  x

có bảng xét dấu

C. 2 .

f  x

D. 3 .

như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3 .
B. 1 .

C. 2 .

D. 0 .

Câu 25: Cho hàm số f  x  liên tục trên  , bảng xét dấu của f   x  như sau:


Hàm số có bao nhiêu điểm cực tiểu
A. 1 .

C. 3 .

B. 2 .

D. 4 .

Câu 26: Cho hàm số f  x  liên tục trên  , bảng xét dấu của f   x  như sau:

Hàm số có bao nhiêu điểm cực đại
A. 4 .
B. 1.
Câu 27: Cho hàm số

f  x

có bảng xét dấu

C. 2 .

f  x

D. 3 .

như sau:

Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 3 .

B. 4 .

C. 2 .

15

D. 1.


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Câu 28: Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như sau:

Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là
A. x  3.
B.  1;3 .

C. x  2.

D.  2;1 .

Câu 29: Cho hàm số f  x  có bảng xét dấu của đạo hàm f   x  như sau:

Hàm số f  x  có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 4.

B. 1.

C. 3.


D. 2.

Câu 30: Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như sau:

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 2 .
B. 2 .

C. 3 .
---HẾT---

16

D. 1 .


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Dạng ❼

PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022

Câu ❼

Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình
Ⓐ.



Ⓑ.


.

Ⓒ.

.

.

Ⓓ.

☞ Câu hỏi tương tự
Câu 1: Tập nghiệm bất phương trình: 2 x  8 là
A.   ;3 .
B. 3;    .
Câu 2: Tập nghiệm bất phương trình e x
A.  0;1 .

2

 x 1

C.  3;    .

D.   ;3 .

C. 1; .

D.  ;0 .


C.  0;   

D.  0;   

C.  4;   .

D.  ;4  .

C. S   ;  1 .

D. S   1; 2  .

e

B. 1;2 .
x

e
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình    1 là
 

A. 

B.   ;0 

Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 3 x  81 là
A.  4; 4  .
B.  4;  .

3

Câu 5: Giải bất phương trình  
4
A. S   5;    .

2 x4

3
 
4

x 1

.

B. S   ;5 .

Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình log 3 ( x  2)  1  0 là
A. (6;   ) .

B. (5;   ) .

C. (4;   ) .

D. (3;   )

C. [2; ) .

D. (2; ) .

C.  0;   .


D.  .

C. S   ; 2  .

D. S  2 .

x

1 1
Câu 7: Bất phương trình    có tập nghiệm là
4
2
A. (; 2].
B. (; 2)
x

1
Câu 8: Tìm tập nghiệm của bất phương trình    5 .
5

A. 1;   .

B.  ; 1 .

Câu 9: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3x  9
A. S   ; 2 .

B. S   2;   .


17

.


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
x

1
Câu 10: Tìm nghiệm của bất phương trình    1 .
2
A. x  0 .
B. x  1.

C. x  1 .

D. x  0 .

C.  ; 2  .

D.  2;   .

C.  ;0 .

D.  2;   .

C. 16;   .

D. 17;   .


C.  ;1 .

1 
D.  ;1  .
2 

C.  2;    .

D.  2;   .

C. 1; 

D.  ;0 

x

1
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình    4 là
2
A.  2;   .
B.  ; 2  .
x

Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình  0, 5   1 là
A.  ; 2  .

B.  0;   .
x

5


Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 3  3 là:
A.  5;   .
B.  4;   .
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 32 x1  27 là
1 
A.  ;2  .
B.  ; 2 .
2 
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 3 x  9 là
A.  ; 2 .
B.  ; 2  .
x 2

Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình 3  9 .
A.  0; 
B.  ;1
3
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình  
4

2 x4

 

A. S   ;5 .

3
 
4


x 1

B. S   5;  .


C. S   1;2 .

D. S   ; 1 .

C.  0;1  .

D.  .

x

2
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình    0 là
3
A.  ; 0  .
B. 1;   .
x

 x2

1 1
Câu 19: Tìm tập nghiệm của bất phương trình     
 3  3
A.  ;1
B. 1; 

C.  ;1

D. 1; 

Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 3 x 1  3 là
A.  ;  2 .
B.  ; 2 .

D.  2;    .

C.  ;0  .

x

Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 5  25 là
 1
A.  0;  .
B.  ;2 .
 2




1

C.  ;  .
2

D.  0;2 .


C. x  0 .

D. x  log 2 2 .



x

2
Câu 22: Giải bất phương trình    1 .
3
A. x  log 2 2 .
B. x  0 .
3

3

Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 x1  8 là
A.  ; 2 .
B.  ;0  .

C.  ;0 .

D.  ; 2  .

Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  2 x 2  5 là
A. 10;   .
B.  0;   .
C.  0;   .


D.  ;10 .

---HẾT--18


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Dạng ❽

PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022

Câu ❽

Câu 8: Cho khối chóp có diện tích đáy

và chiều cao

. Thể tích của khối chóp đã cho

bằng
Ⓐ. 42.

Ⓑ. 126.

Ⓒ. 14.

Ⓓ. 56.

☞ Câu hỏi tương tự
Câu 1: Cho khối chóp có diện tích đáy B  8 và chiều cao h  3 . Thể tích khối chóp đã cho bằng

A. 8 .

B. 24 .

D. 72 .

C. 12 .

Câu 2: Cho khối chóp có thể tích V  10 và chiều cao h  6 . Diện tích đáy của khối chóp đã cho bằng
A. 5.

B. 10.

C. 15.

D. 30.

Câu 3: Thể tích khối chóp có đường cao bằng a và diện tích đáy bằng 2a 2 3 là
2a3 3
A.
.
3

2a3 3
B.
.
2

2a3
C.

.
3

D.

5a 3
.
3

2
Câu 4: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng

A.

2a 3
.
3

3
B. 2a .

3
C. 4a .

3
D. a .

Câu 5: Nếu có một khối chóp có thể tích và diện tích đáy lần lượt bằng a 3 và a 2 thì chiều cao của nó bằng
A.


a
.
3

C. a .

B. 3a .

D.

a
.
6

Câu 6: Cho hình chóp S . ABC có thể tích bằng 27 và diện tích tam giác ABC bằng 18 . Tính khoảng
cách từ đỉnh S đến mặt phẳng  ABC  .
A. 3 .

B.

9
.
2

C. 2 .

D.

3
.

2

Câu 7: Cho hình chóp S . ABC có thể tích bằng a và khoảng cách từ đỉnh S đến mặt phẳng  ABC  bằng
a . Tính diện tích tam giác ABC .
A. a .

B.

3a
.
2

C. 2 .

D.

a
.
2

Câu 8: Diện tích đáy của khối chóp có chiều cao bằng h và thể tích đáy bằng V là:
A. B 

6V
.
h

B. B 

3V

.
h

C. B 

19

2V
.
h

D. B 

V
.
h


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Câu 9: Cho khối trụ có thể tích V và bán kính đáy R . Chiều cao khối trụ đã cho bằng
A.

V
.
 R2

B.

V

.
3 R 2

C.

V
.
R2

D.

V
.
3R 2

D.

1
S .h .
4

Câu 10: Khối chóp có diện tích đáy là S , chiều cao là h thì thể tích là
A. S.h .

B.

1
S .h .
2


C.

1
S .h .
3

Câu 11: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy 3 và chiều cao 3 là
A. V  3 .

B. V  1 .

C. V  27 .

D. V  9 .

Câu 12: Đường cao của khối chóp có diện tích đáy bằng 2 và thể tích bằng 4 là
B. 8 .

A. 2 .

C. 6 .

D. 3 .

Câu 13: Nếu một khối chóp có thể tích bằng a 3 và diện tích mặt đáy bằng a 2 thì chiều cao của khối chóp
bằng
A. a

B. 2a


C.

a
3

D. 3a

Câu 14: Khối chóp có một nửa diện tích đáy là S , chiều cao là 2h thì có thể tích là
A. V  S .h .

1
B. V  S .h .
3

C. V 

4
S .h .
3

D. V 

1
S .h .
2

Câu 15: Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , chiều cao SA  a 3 . Thể tích của
khối chóp S . ABCD bằng
A. a 2 3 .


B.

a3 3
.
3

C. a 3 3 .

D.

a2 3
.
3

Câu 16: Cho khối chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vng góc với mặt phẳng đáy
và SA  2a . Tính thể tích khối chóp S . ABC .
A.

a3 3
.
12

B.

a3 3
.
2

C.


a3 3
.
6

D.

a3 3
.
3

Câu 17: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh 2a , SA  a , SA vng góc với mặt
đáy. Thể tích của khối chóp S . ABCD là
A. 2a 3 .

B. 4 a 3 .

C.

2 3
a .
3

D. 4 a 3 .
3

Câu 18: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , cạnh bên SA vng góc với mặt
phẳng đáy và SA  a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD .
A. V 

a3 2

.
3

B. V  a 3 2.

C. V 

a3 2
.
6

D. V 

a3 2
.
4

Câu 19: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , SA  3a và vng góc với mặt
phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S . ABCD .
3
A. 3a .

3
B. 9a .

3
C. a .

20


D.

a3
.
3


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Câu 20: Cho khối chóp S . ABC có SA   ABC  và SA  2 , tam giác ABC vuông cân tại A và AB  1 .
Thể tích khối chóp S . ABC bằng
A.

1
.
6

B.

1
.
3

C. 1.

D.

2
.
3


Câu 21: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a . Biết SA   ABCD  và SA  a 3 .
Thể tích của khối chóp S . ABCD bằng
A. a 3 3 .

B.

a3
.
4

C.

a3 3
.
12

D.

a3 3
.
3

Câu 22: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a . Biết SA  ( ABCD ) và SA  a 3 .
Thể tích khối chóp S . ABCD là.
A. a 3 3 .

B.

a3

.
4

C.

a3 3
.
12

D.

a3 3
.
3

Câu 23: Cho khối chóp S . ABCD có ABCD là hình vng cạnh 2a , SA   ABCD  , SA  a . Thể tích của
khối chóp đã cho bằng
A.

a3
.
3

B. a3 .

C.

4a3
.
3


D. 4a3 .

Câu 24: Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, SA  3a và SA vng góc với
đáy. Thể tích khối chóp S . ABCD là.
a3
A. a 3 .
B. 3a 3 .
C.
.
D. 6a 3 .
3
Câu 25: Nếu khối chóp S . ABCD có SA   ABCD  , SA  a , AB  b , AD  c , ABCD là hình chữ nhật
thì khối chóp S . ABCD có thể tích bằng
A. V 

1
abc .
2

B. V 

1
abc .
6

1
C. V  abc .
3


D. V  abc .

Câu 26: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , SA  3a và SA vng góc với
mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S . ABCD .
A.

a3
.
3

B. 9a 3 .

C. a 3 .
---HẾT---

21

D. 3a3 .


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Dạng ❾

PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022

Câu ❾

Câu 9: Tập xác định của hàm số
Ⓐ.



Ⓑ.

.

Ⓒ.

.

.

Ⓓ.

☞ Câu hỏi tương tự

Câu 1:

1
3

Tập xác định của hàm số y  x là
B.  0;   .

A.  0;   .

C.  .

D.  \ 0 .


C.  .

D.  0; .

C.  ; 1 .

D. 1;   .

C.  .

D.  0; .

C. D   .

D. D  3;   .

C. ( ; 1) .

D. [1;   ).

1

Câu 2:

Tập xác định của hàm số y  x 2 là
1

B.  ;   .
2




A.  0;+ .
Câu 3:

Tập xác định của hàm số y   x 2  1
A.  \  1 .

Câu 4:

2



B.  0;   .

Tìm tập xác định của hàm số y  x
A.  \ 0 .

2

.

B.  ;0 .


Câu 5:

Tập xác định của hàm số y   x3  27  2 là
B. D   \ 3 .


A. D   3;   .
Câu 6:

2

Tập xác định của hàm số y  (1  x)
A. (1;   ) .



B. (0; 1) .
3

Câu 7:

Tập xác định của hàm số y  x 2 là







C.  0;   .


B. 0;  .

A.  \ 0 .


D.  .

3

Câu 8:

Hàm số y  (4  x2 ) 5 có tập xác định là:
A. R.

B.  ; 2   (2; ). C.  2; 2  .

D. R \ 2 .

2

Câu 9:

Tập xác định của hàm số y   x 13 là
A. 1; .

B. 0; .

C.  .

22

D.  \ 1 .

.



35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Câu 10: Tập xác định của hàm số y   x  1
A. 1; .

5



B. R \ 1 .

C. R \ 0 .

D. R \  1 .

C.  0;   .

D. * .

C.  3;   .

D.  ;1 .

C. 1;    .

D. 1;    .

C.  ;   .


D.  2;   .

C.  6;  .

D.  .

C.  0;  .

D.  5;   .

C. D  [  1; ) .

D.  \ 1 .

C. 1;  .

D.  ;1 .

C.   ;2  .

D.  2;   .

C.  3;   .

D.  ;1 .

C.  ;   .

D.  ;  \ 0 .


C.  2;    .

D.  0;    .

C.  2; .

D.  ;  .

Câu 11: Tập xác định của hàm số y  log 3 x là
A.  .

B.  0;   .

Câu 12: Tập xác định của hàm số y  log 3  x  1 là
B. 1;   .

A. 1;   .

Câu 13: Tập xác định của hàm số y  log  x  1 là
A.  1;    .

B.  0;    .

Câu 14: Hàm số y  log 2  x 2  4  có tập xác định là
A.  0;   .
Câu 15: Cho hàm số log3

B.  4;   .


1
có tập xác định là
6 x

A.   ;6 .

B.  0;  .

Câu 16: Tập xác định của hàm số y  5 x là
A.  0;   .

B.   ;   .

Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số y  log  x  1
A. D   ; 1 .

B. D   1;   .

Câu 18: Tập xác định của hàm số y  log 2 1  x  là
A. 1;  .

B.  ; 1 .

Câu 19: Tập xác định của hàm số y  log3  2  x  là
A.   ;2 .

B.  2;   .

Câu 20: Tập xác định của hàm số y  log 3  x  1 là
A. 1;   .


B. 1;   .

Câu 21: Tập xác định của hàm số y  log
A.  0; .

x là

B.  0; .

Câu 22: Tập xác định của hàm số y  ln  x  2  là
A.  2;    .

B.   ; 2  .

Câu 23: Tập xác định của hàm số y  log 2  x 2  1 là
A.  0; .

B.  0; .

23


35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022

Câu 24: Tập xác định của hàm số y  log 2 x là
A.  0;   .

B.  0;   .


C.  ;   .

D. 2;   .

Câu 25: Tập xác định của hàm số y  log 2 x là





A. 0;  .





B. 0;  .





C. ;  .

D. 2;  .

C.  .

D.  0;2 .


C.  2;   .

D.  0; .

C.  ;   .

D. e ;   .

C.  2;   .

D.  ; 2  .

Câu 26: Tập xác định của hàm số y  log3  x  2 là
A.  2;  .

B.   ;2  .

Câu 27: Tập xác định của hàm số y  log 1  x  2  là
2

B.  2;  .

A.  .

Câu 28: Tập xác định của hàm số y  e x là
A.  0;  .

B.  0;  .

Câu 29: Tập xác định của hàm số y  log 1  4  2 x  là

3

1

A.  ;  .
2


B.  ; 2 .

---HẾT---

Dạng ❿

PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022

Câu ❿

Câu 10: Nghiệm của phương trình
Ⓐ.

.

Ⓑ.


Ⓒ.

.


.

Ⓓ.

☞ Câu hỏi tương tự
Câu 1:

Phương trình log 3  x  1  2  0 có nghiệm là
A. x  8 .

Câu 2:

C. x  9 .

D. x  10 .

Tập nghiệm của phương trình log 2 x  log 2 (2 x  1) là
A.  .

Câu 3:

B. x  1  3 .

B. {0} .

C. {1} .

D. {1} .

C. x  4 .


4
D. x   .
3

Nghiệm của phương trình log 2  3 x  8   2 là
A. x  4 .

B. x  12 .

24

.


×