Lê Văn Tùng
VỀ ĐÍCH
Ơn thi tốt nghiệp
35 dạng tốn
phát triển đề minh họa 2022
MƠN TỐN ⑫
Dành cho Hs: Trung bình -Yếu
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Dạng ❶
PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022
Câu ❶
Câu 1:
Môđun của số phức
Ⓐ. 8.
bằng
Ⓑ.
Ⓒ. 10.
.
Ⓓ.
.
☞ Câu hỏi tương tự
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
Câu 6:
Câu 7:
Câu 8:
Môđun của số phức z 1 2i bằng
A. 2
B. 1
C. 5
D. 5
Môđun của số phức z 2 3i bằng
A. 13 .
B. 5 .
C. 13 .
D. 5 .
Mô – đun của số phức 2 i bằng
A. 5 .
B. 2 .
C. 5 .
D. 3 .
Cho số phức z 5 4i . Môđun của số phức z là
A. 3 .
B. 9 .
C. 41 .
D. 1 .
Trên mặt phẳng Oxy , biết M 2;1 là điểm biểu diễn số phức z . Môđun của z bằng
A. 1.
B. 5 .
Mô đun của số phức z 4 3i bằng
A. 16 .
B. 9 .
Tính mơdun của số phức z 3 4i .
A. 5.
B. 3.
Cho số phức z 3i 4 , khi đó
A. z 3 .
B. z 4 .
5.
D. 2 .
C. 25 .
D. 5 .
C. 7.
D.
C. z 5 .
D. z 5 .
C. 7.
D.
C.
Tính mơdun của số phức z 3 4i .
A. 5.
B. 3.
Câu 10: Cho số phức z i . Tính z .
7.
Câu 9:
7.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 11: Môđun của số phức z 1 2i bằng:
A. 1 .
B. 5 .
C. 3 .
D. 5 .
Câu 12: Trong các số phức sau, số phức nào có modul bằng 5?
A. z 6 i .
B. z 4 7i .
C. z 3 4i .
D. z 3 5i .
Câu 13: Môđun của số phức i bằng
A. i .
B. 0 .
C. 0 .
D. 1.
Câu 14: Cho số phức z có số phức liên hợp là z 3 5i . Số phức z là số phức nào sau đây?
A. z 5 3i .
B. z 3 5i .
C. z 5 3i .
D. z 5 3i .
Câu 15: Mô đun của số phức z 5 i là
A. 2 .
B. 24 .
C. 4 .
D. 26 .
Câu 16: Cho số phức z 12 5i . Môđun của số phức z bằng
A. 13.
B. 119.
C. 17.
Câu 17: Môđun của số phức z 8 6i bằng
A. 10 .
B. 14 .
C. 14 .
1
D. 7.
D. 2 .
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Câu 18: Mô đun của số phức z 3 4i bằng
A. 3 .
B. 4 .
C. 5 .
Câu 19: Mô-đun của số phức z 5 4i bằng
A. 3 .
B. 1.
C. 41 .
Câu 20: Số phức liên hợp của số phức z 3 i là
A. z 3 i .
B. z 3 i .
C. z i 3 .
z
Câu 21: Cho số phức z 3 2i . Môđun của số phức bằng
A. 13.
B. 5.
C. 13 .
z
1
3
i
Câu 22: Cho số phức
. Mô đun của số phức 1 i z bằng
D. 25 .
D.
D. z 3 i .
D.
5.
D. 5 2 .
A. 20 .
B. 10 .
C. 2 5 .
Câu 23: Cho số phức z 3 2i . Môđun của số phức z bằng
A. 13.
B. 5.
C. 13 .
Câu 24: Tính mơ đun số phức z 4 3i
A. z 7 .
B. z 25 .
C. z 7 .
---HẾT---
Dạng ❷
41 .
D.
5.
D. z 5 .
PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022
Câu ❷
Câu 2: Trong không gian
, mặt cầu
Ⓐ. 3.
Ⓑ. 81.
có bán kính bằng
Ⓒ. 9.
Ⓓ. 6.
☞ Câu hỏi tương tự
2
2
2
Câu 1: Cho mặt cầu S : x 3 y z 2 5 . Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S là
A. I 3;0; 2 ; R 5 .
B. I 3;0; 2 ; R 5 . C. I 3;0; 2 ; R 5 .
2
2
D. I 3;0; 2 ; R 5 .
2
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 4 y 1 z 4 16 . Xác định toạ độ tâm
I và bán kính R của mặt cầu S .
A. I 4; 1; 4 , R 4 .
B. I 4; 1; 4 , R 16 .C. I 4;1; 4 , R 8 .
D. I 4;1; 4 , R 4 .
Câu 3: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 8 x 2 y 1 0 . Toạ độ tâm
và bán kính của mặt cầu S là
A. I 4;1; 0 , R 4 .
B. I 4; 1;0 , R 4 . C. I 4;1;0 , R 2 . D. I 4; 1;0 , R 2 .
2
2
2
Câu 4: Trong Oxyz , cho mặt cầu S : x y z 4x 2 y 2z 5 0 . Tọa độ tâm I của mặt cầu S
là
A. I 4; 2; 2 .
B. I 2; 1; 1 .
C. I 2;1;1 .
2
D. I 4;2;2 .
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
2
2
2
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 1 z 1 9 . Tọa độ tâm I và bán
kính R của S là
A. I 2;1; 1, R 3 .
B. I 2; 1;1 , R 3 . C. I 2; 1;1 , R 9 . D. I 2;1; 1 , R 9 .
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) ( x 1) 2 y 2 ( z 5)2 16 . Tìm tọa độ tâm I và bán
kính của (S )
A. I 1;0;5 ; R 16 .
B. I 1;0;5 ; R 16 .
C. I 1;0;5 ; R 4 .
D. I 1;0; 5 ; R 4 .
Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y 2 z 2 2 x 4 z 4 0 . Tọa độ tâm của S là
A. 1;0; 2 .
B. 2;0; 4 .
C. 1;0; 2 .
D. 2;0; 4 .
2
Câu 8: Trong không gian Oxyz, mặt cầu S : x2 y 1 z 2 9 có bán kính bằng
A. 9.
B. 3.
C. 81.
D. 6.
2
2
2
Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 16 . Tâm của S có tọa
độ là
A. 1; 2; 3 .
B. 1;2;3 .
C. 1;2; 3 .
2
2
D. 1; 2;3 .
2
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 4 z 1 9 . Tâm của S có tọa
độ là
A. 2; 4; 1 .
B. 2; 4;1 .
C. 2; 4;1 .
D. 2; 4; 1 .
2
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 9 . Bán kính của S bằng
A. 6 .
B. 18 .
C. 3 .
D. 9 .
2
Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y 2 z 2 9 . Bán kính của S bằng
A. 6 .
B. 18 .
C. 9 .
D. 3 .
Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : x 2 y 2 ( z 1) 2 16 . Bán kính của ( S ) là
A. 32
B. 8
C. 4
D. 16
2
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x2 y 2 z 2 16 . Bán kính của mặt cầu S bằng
A. 4 .
B. 32 .
C. 16 .
2
D. 8 .
2
2
Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 4 . Tâm của S có tọa
độ là
A. 1; 2; 3 .
B. 2; 4;6 .
C. 1; 2;3 .
2
2
D. 2; 4; 6 .
2
Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 4 . Tâm của S có tọa
độ là
A. 1;2;3 .
B. 2; 4; 6 .
C. 2;4;6 .
3
D. 1; 2; 3 .
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : ( x 1)2 ( y 2) 2 ( z 3)2 9 . Tâm của ( S ) có tọa độ
là
A. (2; 4;6) .
B. (2;4; 6) .
C. (1; 2;3) .
D. (1; 2; 3) .
2
2
2
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 9 . Tâm của S có tọa
độ là
A. 1; 2;3 .
B. 2; 4;6 .
C. 1; 2; 3 .
D. 2;4; 6 .
2
2
Câu 19: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 8 . Tính bán
kính R của S .
B. R 64 .
A. R 2 2 .
C. R 8 .
2
D. R 4 .
2
2
Câu 20: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 5 y 1 z 2 3 có bán kính bằng
B. 2 3 .
A. 9 .
C. 3 .
Câu 21: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu S :
D.
2
3.
2
x 5 y 1 z 2
2
9 . Tính
bán kính R của S .
A. R 6 .
B. R 3 .
C. R 18 .
2
D. R 9 .
2
2
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 3 y 1 z 1 2 . Tâm của S có tọa
độ là
A. 3; 1;1 .
B. 3; 1;1 .
C. 3;1; 1 .
D. 3;1; 1 .
Câu 23: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu
2
A.
2
2
x 1 y 2 z 4 20 .
I 1;2; 4 , R 2 5 . B. I 1; 2;4 , R 20 . C. I 1; 2; 4 , R 2
2
5 . D. I 1; 2; 4 , R 5 2 .
2
2
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 3 y 1 z 1 2 . Xác định tọa độ tâm
của mặt cầu S .
A. I 3;1; 1 .
B. I 3;1; 1 .
C. I 3; 1;1 .
D. I 3; 1;1 .
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 2 z 3 0 . Tọa độ tâm I của
mặt cầu S là
B. 2; 4; 2 .
A. 1; 2; 1 .
C. 1; 2; 1 .
D. 2; 4;2 .
Câu 26: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 4 x 2 y 6 z 1 0 có tâm là
A. 4; 2; 6 .
Câu
27:
B. 2; 1;3 .
Trong
2
A.
không
2
gian
với
hệ
tọa
C. 2;1; 3 .
độ
Oxyz ,
cho
D. 4; 2;6 .
mặt
cầu
có
phương
trình
2
x 1 y 2 z 3 4 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu đó.
B. I 1;2; 3 ; R 4 C. I 1; 2;3 ; R 2 . D. I 1; 2;3 ;
I 1;2; 3 ; R 2 .
R 4.
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 3 y 1 z 1 4 . Tâm của S có tọa
2
2
2
độ là
A. 3;1; 1 .
B. 3; 1;1 .
C. 3; 1; 1 .
---HẾT--4
D. 3;1; 1 .
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Dạng ❸
PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022
Câu ❸
Câu 3: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
Ⓐ. Điểm
.
Ⓑ. Điểm
?
. Ⓒ. Điểm
.
Ⓓ.Điểm
.
☞ Câu hỏi tương tự
Câu 1:
Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y x 3 3x là
B. M 1; 2 .
A. N 3; 0 .
Câu 2:
Cho hàm số y
B. M 0; 1 .
Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y
A. m 2 .
Câu 4:
Cho hàm số y
A. Q 3;7 .
Câu 5:
2x 3
.
x 1
2 x
.
x 1
B. y
3x 4
.
x 1
C. y
4x 1
.
x2
D. y
3x 2
.
x 1
B. y
2 x
.
x 1
C. y
x
.
x2
D. y
x
.
x2
Cho hàm số y x 4 4 x 2 3 . Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số đã cho?
B. 1; 0 .
Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y
A. 2; 3 .
Câu 9:
2 x 2 6mx 4
đi qua điểm A 1; 4 .
mx 2
1
C. m 1 .
D. m .
2
3x 1
có đồ thị H . Điểm nào sau đây thuộc H ?
x2
B. M 0; 1 .
C. N 1; 4 .
D. P 1;1 .
A. 0;3 .
Câu 8:
D. P 1;1 .
Điểm I 1; 2 là tâm đối xứng của đồ thị hàm số nào sau đây?
A. y
Câu 7:
B. m 1 .
C. N 1; 4 .
Đồ thị hàm số nào sau đây nhận điểm I 1;3 làm tâm đối xứng
A. y
Câu 6:
D. P 1; 4 .
3x 1
có đồ thị H . Điểm nào sau đây thuộc H ?
x2
A. Q 3;7 .
Câu 3:
C. Q 2;14 .
Đồ thị hàm số y
A. B 3; 1 .
C. 2; 3 .
D. 2;3 .
3x 7
có tọa độ
x 2
B. 3;2 .
C. 3; 2
3 x 2
nhận điểm nào sau đây làm tâm đối xứng?
x 1
B. C 1; 3 .
C. D 1;3 .
5
D. 2;3 .
D. 1; 3 .
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Câu 10: Đồ thị hàm số y
A. I 1; 1 .
2x 1
có tâm đối xứng là điểm I có tọa độ
x 1
1
B. I ;1 .
C. I 1; 2 .
2
D. I 2;1 .
4
2
Câu 11: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số y x 2x 1
B. P 2;7 .
A. N 1; 2 .
C. M 0; 1 .
Câu 12: Đồ thị hàm số nào dưới nay nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng?
2
A. y x 4 x 2 .
B. y x 3 x .
C. y
.
x 1
3
2
Câu 13: Đồ thị hàm số y x 3x 2 nhận :
A. Trục tung làm trục đối xứng.
D. Đường thẳng x 1 làm trục đối xứng.
Câu 14: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y
B. m 1 .
Câu 15: Cho hàm số y
A. Q 3;7 .
D. y x 2 .
B. Gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.
C. Điểm I 1;0 làm tâm đối xứng.
A. m 2 .
D. Q 1;2 .
2 x 2 6mx 4
đi qua điểm A 1; 4 .
mx 2
1
C. m 1 .
D. m .
2
3x 1
có đồ thị H . Điểm nào sau đây thuộc H ?
x2
B. M 0; 1 .
C. N 1; 4 .
D. P 1;1 .
Câu 16: Đồ thị hàm số y x4 x2 2 cắt trục Oy tại điểm
A. A 0; 2 .
B. A 2;0 .
C. A 0; 2 .
4
2
Câu 17: Cho hàm số y x mx m có đồ thị C . Tìm tham số
A. m 2 .
B. m 2 .
D. A 0; 2 .
m để C đi qua điểm A 2;16 .
C. m 1 .
D. m 0 .
Câu 18: Đồ thị hàm số y 3x3 6 x 2 8 x 5 cắt trục tung tại điểm nào?
A. Điểm 0; 5 .
B. Điểm 0;5 .
C. Điểm 1;0 .
D. Điểm 1;0 .
3
Câu 19: Tìm tọa độ tâm đối xứng của đồ thị hàm số y x 3 x 2
A. 1; 4 .
B. 0; 2 .
C. 1; 0 .
D. đồ thị khơng có tâm đối xứng.
Câu 20: Tâm đối xứng I của đồ thị hàm số y
A. I 1; 2
B. I 1; 2
2x 1
là
x 1
C. I 1; 2
---HẾT---
6
D. I 1; 2
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Dạng ❹
PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022
Câu ❹
Câu 4: Thể tích V của khối cầu bán kính r được tính theo cơng thức nào dưới đây?
Ⓐ.
Ⓑ.
.
Ⓒ.
.
Ⓓ.
.
.
☞ Câu hỏi tương tự
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Cho khối cầu có bán kính R 2 . Thể tích khối cầu đã cho bằng
32
16
A.
.
B.
.
C. 32 .
3
3
Thể tích của một khối cầu có bán kính R là
1
4
4
A. V R3 .
B. V R 2 .
C. V R3 .
3
3
3
Cho mặt cầu S có diện tích bằng 4 . Thể tích khối cầu S bằng:
A. 16 .
Câu 4:
Câu 5:
Câu 6:
Câu 7:
4
.
3
D.
16
.
3
Cho mặt cầu S có chu vi đường tròn đi qua tâm cầu bằng a . Diện tích mặt cầu S là
2
B. a .
C.
a2
.
4
Cho khối cầu S có đường kính bằng 4a . Tính thể tích khối cầu S
18 3
14a 3
.
a.
C.
3
3
Cho mặt cầu có bán kính R 2 . Thể tích của khối cầu đó bằng
16
32
.
A.
.
B. 8 .
C.
3
3
A. 8a 3 .
Câu 9:
C.
D. V 4 R3 .
Diện tích của mặt cầu bán kính R 2 bằng
32
16
A. 16 .
B.
.
C. 4 .
D.
.
3
3
Cho một mặt cầu có chu vi đường trịn lớn bằng 4 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng
256
32
A.
.
B. 64 .
C.
.
D. 256 .
3
3
Thể tích khối cầu có đường kính bằng 2a là
4 3
32 3
16 3
3
a
a
A. a
B.
C.
D. 4a
3
3
3
2
A. 4 a .
Câu 8:
B. 32 .
D. 16 .
B.
2
D. a 2 .
D.
32a3
.
3
D. 4 .
Câu 10: Mặt cầu có bán kính R 6 . Thể tích của khối cầu đó bằng
A.
4 6
R3 .
3
B. 8 6 R3 .
C. 4 6 R 3 .
7
D. 8 R 3 .
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Câu 11: Cho khối cầu có bán kính r 2a . Thể tích của khối cầu đã cho bằng
16
A. a3 .
B. 32 a 3 .
C. 8 a 3 .
3
Câu 12: Cho khối cầu có bán kính r 2a . Thể tích của khối cầu đã cho bằng
16
A. a3 .
B. 32 a 3 .
C. 8 a 3 .
3
D.
32 3
a .
3
D.
32 3
a .
3
Câu 13: Cơng thức tính diện tích mặt cầu bán kính r là
A. S r 2 .
B. S 4 r 2 .
4
C. S r 3 .
3
3
D. S r 2 .
4
3
C. S r 2 .
4
4
D. S r 3 .
3
C. 288 .
D.
Câu 14: Cơng thức tính diện tích mặt cầu bán kính r là?
A. S r 2 .
B. S 4 r 2 .
Câu 15: Thể tích của khối cầu có đường kính 6 bằng
A. 36
B. 27 .
4
3
Câu 16: Một hình cầu có bán kính r 3cm khi đó diện tích mặt cầu là:
A. 36 cm 2 .
B. 9cm 2 .
Câu 17: Diện tích của mặt cầu có bán kính r là
4
A. S r .
B. S 4 r 2 .
3
Câu 18: Thể tích của mặt cầu có bán kính r là
4
A. V r .
B. V 4 r 2 .
3
C. 9 cm2 .
D. 36cm 2 .
C. S r 2 .
D. S 4 2r
C. V
4 3
r .
3
D. V
4 3
r
3
Câu 19: Cho khối cầu có đường kính d 6 .Thể tích của khối cầu đã cho bằng:
A. 36 .
B. 32 .
C. 48 .
D. 288 .
Câu 20: Diện tích mặt cầu bán kính R 2 bằng
32
A. 16 .
B.
.
3
C. 4 .
D.
16
.
3
Câu 21: Một mặt cầu S có bán kính bằng 6 . Thể tích của khối cầu S là
A. V 72 .
B. V 288 .
C. V 36 .
D. V 144 .
Câu 22: Bán kính của khối cầu có thể tích 36 bằng
A. 3 .
B. 18 .
C. 1 .
D. 9 .
Câu 23: Thể tích của khối cầu có đường kính 6 bằng
A. 36 .
B. 288 .
C. 12 .
D. 144 .
Câu 24 : Thể tích của khối cầu có bán kính r 3 là
A. 64 .
B. 48 .
C. 8 .
D. 36 .
Câu 25: Diện tích của mặt cầu có bán kính R bằng
A. 2 R.
B. R2 .
C. 4 R 2 .
---HẾT---
8
D. 2 R2 .
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Dạng ❺
PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022
Câu ❺
Câu 5: Trên khoảng
, họ nguyên hàm của hàm số
là
Ⓐ.
.
Ⓑ.
.
Ⓒ.
.
Ⓓ.
.
☞ Câu hỏi tương tự
5
Câu 1: Trên khoảng (0; ) , họ nguyên hàm của hàm số f ( x) x 3 là
3 83
5 35
f
(
x
)d
x
x
C
f
(
x
)d
x
x C .
.
B.
C.
8
3
Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số f x 4 x 3 2022 là
A.
A. x 4 2022 x C .
B. 12x3 C .
Câu 3: Họ nguyên hàm của hàm số y 3x là
3x
x
B. 3 C .
C.
x 1
Câu 4: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
A.
dx
x
x 3 ln x 3 C .B. 3 dx x.3
x 1
f ( x)dx
5 83
x C .D.
8
8 3
f ( x)dx x 8 C
3
C. x 4 C .
D. 4 x 3 2022 x C .
x
C. ln3.3 C .
D.
C .C. ln xdx e x C .
3x
C .
ln 3
x
D. e dx
1
C .
ex
Câu 5: Họ nguyên hàm của hàm số f x x 2 là
x2
C .
B. x3 C .
2
Câu 6: Họ nguyên hàm của hàm số f x e x 2 là
A.
A. 2e x C .
B. e x 2 x C .
C. 2 x C .
x3
C .
D.
3
C. e x C .
D.
1
Câu 7: Trên khoảng ; , họ nguyên hàm của hàm số f ( x)
là
cos 2 x
2 2
A. cot x C .
B. sin x C .
C. cos x C .
2
Câu 8: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 3x 1 là
A. x 3 x C .
C. x 3 C .
B. 6x C .
1
2x C .
ex
D. tan x C .
D.
x3
xC.
3
Câu 9: Hàm số f x cos 3 x 2 có một nguyên hàm là
A. sin 3x 2 2 .
B.
Câu 10: Khẳng định nào sau đây sai?
cos 3 x
A. sin 3 xdx
B.
C.
3
1
sin 3x 2 2 .
3
3
x dx
1
C. sin 3x 2 2 . D. sin 3x 2 2 .
3
x4
3x
sin 3 x
C . C. 3x dx
C .D. cos 3 xdx
C.
4
ln 3
3
9
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
x
Câu 11: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2 4x là
2x
2x2 C .
C. 2x ln2 C .
ln2
Câu 12: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x sin 3 x .
A. 2x ln2 2x2 C .
B.
cos 3x
C .
3
C. sin 3xdx 3cos3x C .
D.
2x
C .
ln2
cos 3x
C.
3
D. sin 3xdx cos3x C .
A. sin 3xdx
B. sin 3xdx
Câu 13: Họ các nguyên hàm của hàm số f x 3sin x 2 x là
A. 3cos x x 2 C.
B. 3cos x x 2 C.
C. 3cos x
x2
C.
2
D. 3cos x x 2 C.
Câu 14: Tính I 2 x dx
2x
C .
A.
ln 2
x
B. 2 ln 2 C .
Câu 15: Tính nguyên hàm
A.
1
1 x
2
C. 2 C .
2x1
C.
D.
x 1
C. log 1 x C .
D. ln 1 x C .
x
1
1 x dx .
C .
B. ln 1 x C .
Câu 16: Mệnh đề nào sau đây đúng?
1
A. dx ln x C .
B. ln x dx ln x C . C. ln x dx x C .
x
Câu 17: Nguyên hàm của hàm số f x 3x cos x là
D.
1
xdx ln x C .
3x
3x
sin x C .
sin x C .
B. 3x ln 3 sin x C . C.
D. 3x ln 3 sin x C .
ln 3
ln 3
x
Câu 18: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x) 3e cos x là
1
1
A. 3e x sinx C .
B. e x s inx C .
C. 3e x sinx C .
D. ex sinx C .
3
3
1
3
Câu 19: Họ nguyên hàm của hàm số f x 4 x 2 là:
x
1
1
A. F x x 4 C .
B. F x 12 x 2 C .
x
x
1
C. F x x 4 C .
D. F x x 4 ln x 2 C .
x
A.
Câu 20: Tìm nguyên hàm của hàm số
f (x) 7x .
A. 7 x dx 7 x ln 7 C .
B. 7 x dx 7 x 1 C .
7x
C .
C. 7 dx
ln 7
7x1
C .
D. 7 dx
x 1
x
x
Câu 21: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x) x 4 3 là
1
1
A. x5 3 x C.
B. 4 x 4 3x C .
C. x5 C .
D. x 4 3 x C.
5
4
Câu 22: Trong các hàm số sau, hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số F x cos x ?
A. f x cos x .
B. f x sin x .
C. f x cos x .
---HẾT---
10
D. f x sin x .
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Dạng ❻
PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022
Câu ❻
Câu 6: Cho hàm số
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
Ⓐ. 3.
Ⓑ. 2.
Ⓒ. 4.
Ⓓ. 5.
☞ Câu hỏi tương tự
Câu 1: Cho hàm số y f x , bảng xét dấu của f x như sau
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 2.
B. 4.
C. 1.
D. 3.
Câu 2: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên 2;3 và có bảng xét dấu đạo hàm như hình bên.
Mệnh đề nào sau đây là đúng về hàm số đã cho?
A. Đạt cực tiểu tại x 2 .
B. Đạt cực đại tại x 1 .
C. Đạt cực tiểu tại x 3 .
D. Đạt cực đại tại x 0 .
Câu 3: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Điềm cực đại của hàm số đã cho là:
A. x 1 .
B. x 0 .
C. x 4 .
D. x 1 .
Câu 4: Cho hàm số y f (x ) liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ.
x
1
0
f'(x)
0
2
0
4
0
Hàm số f x có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 4 .
B. 1.
C. 2 .
11
D. 3 .
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Câu 5: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực tiểu tại
A. x 0 .
B. y 1 .
C. x 1 .
D. y 2 .
Câu 6: Cho hàm số f x liên tục trên , bảng xét dấu của f x như sau:
Hàm số đã cho có mấy điểm cực trị?
A. 1 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
Câu 7: Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 6 .
B. 4 .
C. 2 .
D. 3 .
Câu 8: Cho hàm số f ( x ) xác định trên và có bàng xét dấu của đạo hàm f ( x) như sau
Hàm số f ( x ) có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
C. x 1 .
D. x 1 .
Câu 9: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A. x 2 .
B. x 2 .
12
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Câu 10: Cho hàm số
f x
bảng xét dấu của
f ' x
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 0 .
B. 2 .
C. 1 .
D. 3 .
C. x 2 .
D. x 0 .
Câu 11: Cho hàm số f ( x ) có bảng biến thiên như sau:
Điềm cực tiểu của hàm số đã cho là:
A. x 2 .
B. x 1 .
Câu 12: Cho hàm số f ( x ) có bảng xét dấu của đạo hàm f ( x) như sau:
Hàm số f ( x ) có bao nhiêu điềm cực trị?
A. 4 .
B. 5 .
C. 3 .
D. 6 .
Câu 13: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho bằng
A. 2.
B. 3.
C. 1.
D. 4.
Câu 14: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. Hàm số đã cho
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 1 .
B. 4 .
C. 2 .
D. 3 .
Câu 15: Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm f ' x như sau:
Hàm số f x có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 4.
B. 1.
C. 2.
13
D. 3.
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Câu 16: Cho hàm số f x , bảng xét dấu của f x như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 0 .
B. 2 .
Câu 17: Cho hàm số
f x
có bảng xét dấu của
C. 1.
f x
D. 3 .
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3 .
B. 0 .
C. 2 .
D. 1.
Câu 18: Cho hàm số f x liên tục trên và có bảng xét dấu của f x như sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. 4 .
B. 1 .
Câu 19: Cho hàm
f x
D. 3 .
C. 2 .
liên tục trên và có bảng xét dấu
Số điểm cực tiểu của hàm số là
A. 1 .
B. 2 .
f x
như sau:
C. 3 .
D. 4 .
Câu 20: Cho hàm số f ( x) liên tục trên và có bảng xét dấu của f ( x) như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 2.
B. 4.
C. 3.
D. 1.
Câu 21: Cho hàm số f x liên tục trên R có bảng xét dấu f ' x
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là:
A. 3.
B. 1.
C. 2.
14
D. 4.
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Câu 22: Cho hàm số f x có bảng xét dấu f x như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3 .
B. 0 .
C. 2 .
D. 1 .
Câu 23: Cho hàm số f x liên tục trên , bảng xét dấu của f x như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 4 .
Câu 24: Cho hàm số
B. 1.
f x
có bảng xét dấu
C. 2 .
f x
D. 3 .
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 0 .
Câu 25: Cho hàm số f x liên tục trên , bảng xét dấu của f x như sau:
Hàm số có bao nhiêu điểm cực tiểu
A. 1 .
C. 3 .
B. 2 .
D. 4 .
Câu 26: Cho hàm số f x liên tục trên , bảng xét dấu của f x như sau:
Hàm số có bao nhiêu điểm cực đại
A. 4 .
B. 1.
Câu 27: Cho hàm số
f x
có bảng xét dấu
C. 2 .
f x
D. 3 .
như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 3 .
B. 4 .
C. 2 .
15
D. 1.
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Câu 28: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là
A. x 3.
B. 1;3 .
C. x 2.
D. 2;1 .
Câu 29: Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm f x như sau:
Hàm số f x có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 4.
B. 1.
C. 3.
D. 2.
Câu 30: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 2 .
B. 2 .
C. 3 .
---HẾT---
16
D. 1 .
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Dạng ❼
PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022
Câu ❼
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình
Ⓐ.
là
Ⓑ.
.
Ⓒ.
.
.
Ⓓ.
☞ Câu hỏi tương tự
Câu 1: Tập nghiệm bất phương trình: 2 x 8 là
A. ;3 .
B. 3; .
Câu 2: Tập nghiệm bất phương trình e x
A. 0;1 .
2
x 1
C. 3; .
D. ;3 .
C. 1; .
D. ;0 .
C. 0;
D. 0;
C. 4; .
D. ;4 .
C. S ; 1 .
D. S 1; 2 .
e
B. 1;2 .
x
e
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là
A.
B. ;0
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 3 x 81 là
A. 4; 4 .
B. 4; .
3
Câu 5: Giải bất phương trình
4
A. S 5; .
2 x4
3
4
x 1
.
B. S ;5 .
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình log 3 ( x 2) 1 0 là
A. (6; ) .
B. (5; ) .
C. (4; ) .
D. (3; )
C. [2; ) .
D. (2; ) .
C. 0; .
D. .
C. S ; 2 .
D. S 2 .
x
1 1
Câu 7: Bất phương trình có tập nghiệm là
4
2
A. (; 2].
B. (; 2)
x
1
Câu 8: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 5 .
5
A. 1; .
B. ; 1 .
Câu 9: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3x 9
A. S ; 2 .
B. S 2; .
17
.
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
x
1
Câu 10: Tìm nghiệm của bất phương trình 1 .
2
A. x 0 .
B. x 1.
C. x 1 .
D. x 0 .
C. ; 2 .
D. 2; .
C. ;0 .
D. 2; .
C. 16; .
D. 17; .
C. ;1 .
1
D. ;1 .
2
C. 2; .
D. 2; .
C. 1;
D. ;0
x
1
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 4 là
2
A. 2; .
B. ; 2 .
x
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 0, 5 1 là
A. ; 2 .
B. 0; .
x
5
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 3 3 là:
A. 5; .
B. 4; .
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 32 x1 27 là
1
A. ;2 .
B. ; 2 .
2
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 3 x 9 là
A. ; 2 .
B. ; 2 .
x 2
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình 3 9 .
A. 0;
B. ;1
3
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình
4
2 x4
A. S ;5 .
3
4
x 1
B. S 5; .
là
C. S 1;2 .
D. S ; 1 .
C. 0;1 .
D. .
x
2
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là
3
A. ; 0 .
B. 1; .
x
x2
1 1
Câu 19: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
3 3
A. ;1
B. 1;
C. ;1
D. 1;
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 3 x 1 3 là
A. ; 2 .
B. ; 2 .
D. 2; .
C. ;0 .
x
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 5 25 là
1
A. 0; .
B. ;2 .
2
1
C. ; .
2
D. 0;2 .
C. x 0 .
D. x log 2 2 .
x
2
Câu 22: Giải bất phương trình 1 .
3
A. x log 2 2 .
B. x 0 .
3
3
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 x1 8 là
A. ; 2 .
B. ;0 .
C. ;0 .
D. ; 2 .
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2 x 2 5 là
A. 10; .
B. 0; .
C. 0; .
D. ;10 .
---HẾT--18
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Dạng ❽
PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022
Câu ❽
Câu 8: Cho khối chóp có diện tích đáy
và chiều cao
. Thể tích của khối chóp đã cho
bằng
Ⓐ. 42.
Ⓑ. 126.
Ⓒ. 14.
Ⓓ. 56.
☞ Câu hỏi tương tự
Câu 1: Cho khối chóp có diện tích đáy B 8 và chiều cao h 3 . Thể tích khối chóp đã cho bằng
A. 8 .
B. 24 .
D. 72 .
C. 12 .
Câu 2: Cho khối chóp có thể tích V 10 và chiều cao h 6 . Diện tích đáy của khối chóp đã cho bằng
A. 5.
B. 10.
C. 15.
D. 30.
Câu 3: Thể tích khối chóp có đường cao bằng a và diện tích đáy bằng 2a 2 3 là
2a3 3
A.
.
3
2a3 3
B.
.
2
2a3
C.
.
3
D.
5a 3
.
3
2
Câu 4: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
2a 3
.
3
3
B. 2a .
3
C. 4a .
3
D. a .
Câu 5: Nếu có một khối chóp có thể tích và diện tích đáy lần lượt bằng a 3 và a 2 thì chiều cao của nó bằng
A.
a
.
3
C. a .
B. 3a .
D.
a
.
6
Câu 6: Cho hình chóp S . ABC có thể tích bằng 27 và diện tích tam giác ABC bằng 18 . Tính khoảng
cách từ đỉnh S đến mặt phẳng ABC .
A. 3 .
B.
9
.
2
C. 2 .
D.
3
.
2
Câu 7: Cho hình chóp S . ABC có thể tích bằng a và khoảng cách từ đỉnh S đến mặt phẳng ABC bằng
a . Tính diện tích tam giác ABC .
A. a .
B.
3a
.
2
C. 2 .
D.
a
.
2
Câu 8: Diện tích đáy của khối chóp có chiều cao bằng h và thể tích đáy bằng V là:
A. B
6V
.
h
B. B
3V
.
h
C. B
19
2V
.
h
D. B
V
.
h
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Câu 9: Cho khối trụ có thể tích V và bán kính đáy R . Chiều cao khối trụ đã cho bằng
A.
V
.
R2
B.
V
.
3 R 2
C.
V
.
R2
D.
V
.
3R 2
D.
1
S .h .
4
Câu 10: Khối chóp có diện tích đáy là S , chiều cao là h thì thể tích là
A. S.h .
B.
1
S .h .
2
C.
1
S .h .
3
Câu 11: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy 3 và chiều cao 3 là
A. V 3 .
B. V 1 .
C. V 27 .
D. V 9 .
Câu 12: Đường cao của khối chóp có diện tích đáy bằng 2 và thể tích bằng 4 là
B. 8 .
A. 2 .
C. 6 .
D. 3 .
Câu 13: Nếu một khối chóp có thể tích bằng a 3 và diện tích mặt đáy bằng a 2 thì chiều cao của khối chóp
bằng
A. a
B. 2a
C.
a
3
D. 3a
Câu 14: Khối chóp có một nửa diện tích đáy là S , chiều cao là 2h thì có thể tích là
A. V S .h .
1
B. V S .h .
3
C. V
4
S .h .
3
D. V
1
S .h .
2
Câu 15: Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , chiều cao SA a 3 . Thể tích của
khối chóp S . ABCD bằng
A. a 2 3 .
B.
a3 3
.
3
C. a 3 3 .
D.
a2 3
.
3
Câu 16: Cho khối chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vng góc với mặt phẳng đáy
và SA 2a . Tính thể tích khối chóp S . ABC .
A.
a3 3
.
12
B.
a3 3
.
2
C.
a3 3
.
6
D.
a3 3
.
3
Câu 17: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh 2a , SA a , SA vng góc với mặt
đáy. Thể tích của khối chóp S . ABCD là
A. 2a 3 .
B. 4 a 3 .
C.
2 3
a .
3
D. 4 a 3 .
3
Câu 18: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , cạnh bên SA vng góc với mặt
phẳng đáy và SA a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD .
A. V
a3 2
.
3
B. V a 3 2.
C. V
a3 2
.
6
D. V
a3 2
.
4
Câu 19: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , SA 3a và vng góc với mặt
phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S . ABCD .
3
A. 3a .
3
B. 9a .
3
C. a .
20
D.
a3
.
3
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Câu 20: Cho khối chóp S . ABC có SA ABC và SA 2 , tam giác ABC vuông cân tại A và AB 1 .
Thể tích khối chóp S . ABC bằng
A.
1
.
6
B.
1
.
3
C. 1.
D.
2
.
3
Câu 21: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a . Biết SA ABCD và SA a 3 .
Thể tích của khối chóp S . ABCD bằng
A. a 3 3 .
B.
a3
.
4
C.
a3 3
.
12
D.
a3 3
.
3
Câu 22: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a . Biết SA ( ABCD ) và SA a 3 .
Thể tích khối chóp S . ABCD là.
A. a 3 3 .
B.
a3
.
4
C.
a3 3
.
12
D.
a3 3
.
3
Câu 23: Cho khối chóp S . ABCD có ABCD là hình vng cạnh 2a , SA ABCD , SA a . Thể tích của
khối chóp đã cho bằng
A.
a3
.
3
B. a3 .
C.
4a3
.
3
D. 4a3 .
Câu 24: Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, SA 3a và SA vng góc với
đáy. Thể tích khối chóp S . ABCD là.
a3
A. a 3 .
B. 3a 3 .
C.
.
D. 6a 3 .
3
Câu 25: Nếu khối chóp S . ABCD có SA ABCD , SA a , AB b , AD c , ABCD là hình chữ nhật
thì khối chóp S . ABCD có thể tích bằng
A. V
1
abc .
2
B. V
1
abc .
6
1
C. V abc .
3
D. V abc .
Câu 26: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , SA 3a và SA vng góc với
mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S . ABCD .
A.
a3
.
3
B. 9a 3 .
C. a 3 .
---HẾT---
21
D. 3a3 .
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Dạng ❾
PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022
Câu ❾
Câu 9: Tập xác định của hàm số
Ⓐ.
là
Ⓑ.
.
Ⓒ.
.
.
Ⓓ.
☞ Câu hỏi tương tự
Câu 1:
1
3
Tập xác định của hàm số y x là
B. 0; .
A. 0; .
C. .
D. \ 0 .
C. .
D. 0; .
C. ; 1 .
D. 1; .
C. .
D. 0; .
C. D .
D. D 3; .
C. ( ; 1) .
D. [1; ).
1
Câu 2:
Tập xác định của hàm số y x 2 là
1
B. ; .
2
A. 0;+ .
Câu 3:
Tập xác định của hàm số y x 2 1
A. \ 1 .
Câu 4:
2
là
B. 0; .
Tìm tập xác định của hàm số y x
A. \ 0 .
2
.
B. ;0 .
Câu 5:
Tập xác định của hàm số y x3 27 2 là
B. D \ 3 .
A. D 3; .
Câu 6:
2
Tập xác định của hàm số y (1 x)
A. (1; ) .
là
B. (0; 1) .
3
Câu 7:
Tập xác định của hàm số y x 2 là
C. 0; .
B. 0; .
A. \ 0 .
D. .
3
Câu 8:
Hàm số y (4 x2 ) 5 có tập xác định là:
A. R.
B. ; 2 (2; ). C. 2; 2 .
D. R \ 2 .
2
Câu 9:
Tập xác định của hàm số y x 13 là
A. 1; .
B. 0; .
C. .
22
D. \ 1 .
.
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Câu 10: Tập xác định của hàm số y x 1
A. 1; .
5
là
B. R \ 1 .
C. R \ 0 .
D. R \ 1 .
C. 0; .
D. * .
C. 3; .
D. ;1 .
C. 1; .
D. 1; .
C. ; .
D. 2; .
C. 6; .
D. .
C. 0; .
D. 5; .
C. D [ 1; ) .
D. \ 1 .
C. 1; .
D. ;1 .
C. ;2 .
D. 2; .
C. 3; .
D. ;1 .
C. ; .
D. ; \ 0 .
C. 2; .
D. 0; .
C. 2; .
D. ; .
Câu 11: Tập xác định của hàm số y log 3 x là
A. .
B. 0; .
Câu 12: Tập xác định của hàm số y log 3 x 1 là
B. 1; .
A. 1; .
Câu 13: Tập xác định của hàm số y log x 1 là
A. 1; .
B. 0; .
Câu 14: Hàm số y log 2 x 2 4 có tập xác định là
A. 0; .
Câu 15: Cho hàm số log3
B. 4; .
1
có tập xác định là
6 x
A. ;6 .
B. 0; .
Câu 16: Tập xác định của hàm số y 5 x là
A. 0; .
B. ; .
Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số y log x 1
A. D ; 1 .
B. D 1; .
Câu 18: Tập xác định của hàm số y log 2 1 x là
A. 1; .
B. ; 1 .
Câu 19: Tập xác định của hàm số y log3 2 x là
A. ;2 .
B. 2; .
Câu 20: Tập xác định của hàm số y log 3 x 1 là
A. 1; .
B. 1; .
Câu 21: Tập xác định của hàm số y log
A. 0; .
x là
B. 0; .
Câu 22: Tập xác định của hàm số y ln x 2 là
A. 2; .
B. ; 2 .
Câu 23: Tập xác định của hàm số y log 2 x 2 1 là
A. 0; .
B. 0; .
23
35 DẠNG TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MH – BGD - 2022
Câu 24: Tập xác định của hàm số y log 2 x là
A. 0; .
B. 0; .
C. ; .
D. 2; .
Câu 25: Tập xác định của hàm số y log 2 x là
A. 0; .
B. 0; .
C. ; .
D. 2; .
C. .
D. 0;2 .
C. 2; .
D. 0; .
C. ; .
D. e ; .
C. 2; .
D. ; 2 .
Câu 26: Tập xác định của hàm số y log3 x 2 là
A. 2; .
B. ;2 .
Câu 27: Tập xác định của hàm số y log 1 x 2 là
2
B. 2; .
A. .
Câu 28: Tập xác định của hàm số y e x là
A. 0; .
B. 0; .
Câu 29: Tập xác định của hàm số y log 1 4 2 x là
3
1
A. ; .
2
B. ; 2 .
---HẾT---
Dạng ❿
PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA NĂM 2022
Câu ❿
Câu 10: Nghiệm của phương trình
Ⓐ.
.
Ⓑ.
là
Ⓒ.
.
.
Ⓓ.
☞ Câu hỏi tương tự
Câu 1:
Phương trình log 3 x 1 2 0 có nghiệm là
A. x 8 .
Câu 2:
C. x 9 .
D. x 10 .
Tập nghiệm của phương trình log 2 x log 2 (2 x 1) là
A. .
Câu 3:
B. x 1 3 .
B. {0} .
C. {1} .
D. {1} .
C. x 4 .
4
D. x .
3
Nghiệm của phương trình log 2 3 x 8 2 là
A. x 4 .
B. x 12 .
24
.