Tải bản đầy đủ (.pptx) (11 trang)

các cấu trúc so sánh trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.56 KB, 11 trang )

1. Comparative form (So sánh hơn):

* Tính từ/ trạng từ ngắn: S + V + adj/ adv + er + than +
noun/ pronoun
E.g.: I am younger than Lan. Tôi trẻ hơn Lan.
I run faster than my sister. Tôi chạy nhanh hơn chị tơi
* Tính từ / trạng từ dài: S +V + more/less + adj/ adv + than
+ noun/ pronoun
E.g.: Xuan is more beautiful than Ngan.
(Xuân thì đẹp hơn Ngân.)
Duong drives more carefully than Hung.
(Dương lái
xe cẩn thận hơn Hùng.)


• Chú ý:
1. Trong ss hơn, có thể sử dụng “much, a lot,
a bit, a little” để nhấn mạnh:
E.g.: I am much better than you
2. Nếu trong câu có cụm “of the two + N số
nhiều” thì phải có “the” trước ss hơn, lúc
này ko dùng “than” nữa
E.g.: Harry is the smarter of the two boys.


2. Superlative form (So sánh nhất ):
• *Tính từ/ trạng từ ngắn: S + V + the + adj/ adv + est + noun/
pronoun
E.g.: Nam is the tallest in my class. (Nam là học sinh cao nhất
trong lớp tôi.)
Your dog ran the fastest of any dog in the race. (Con chó của


bạn chạy nhanh nhất trong cuộc đua.)
• *Tính từ/ trạng từ dài: S +V+ the most/the least+ adj/ adv +
noun/ pronoun
E.g.: This jacket is the most expensive in our shop. (Chiếc áo
khoắc này đắc nhất trong cửa hàng của chúng tôi.)
My brother drives the most carefully in our neighborhood. (Anh
trai tôi lái xe cẩn thận nhất trong khu phố.)


• Chú ý:
Trong ss nhất, có thể sử dụng “second, third…”
hoặc “ by far” để nhấn mạnh:
E.g.: This is by far the most interesting book.
It is the second largest city.


* Note (chú ý):
• Tính từ ngắn là tính từ có một âm tiết:
E.g.: tall, hot, old…………………….
* Lưu ý: Tuy nhiên, nếu tính từ có 2 âm tiết nhưng
tận cùng là “y”, “ow”, “er”, “et”, “le” , thì cũng được
xem là tính từ ngắn.
E.g.: happy, narrow, clever, quiet, simple,…
• Tính từ dài là tính từ có 2 âm tiết trở lên:
E.g.: famous, expensive………
• Những tính từ tận cùng là “ed” hoặc “ing” được
xem như tính từ dài.
E.g.: bored, tiring



• Trạng từ dài là trạng từ có đi “-ly”:
beautifully, slowly……
• Trạng từ ngắn là trạng từ có hình thức giống
tính từ: fast, hard, high, long, early, late,
soon,pretty
• Tính từ đứng sau “tobe” hoặc động từ chỉ trạng
thái
• Trạng từ đứng trước hoặc sau động từ thường


Một số trường hợp đặt biệt
Tính từ

So sánh hơn

So sánh nhất

Good

Better

The  best

Bad

Worse

The  worst

Far


Farther/further

The farthest/
the furthest

Much/ many

More

The most

Little

Less

The least

Older/ elder

The oldest/
the eldest

Old  


3. So sánh bằng
• Cấu trúc:
* Khẳng định (positive): S + V + so/as +
adj/adv + as + N/pronoun

E.g.: She is as beautiful as her sister. (Cô ấy đẹp
bằng chị của cô ấy)
* Phủ định (negative): S + V (not) + so/as +
adj/adv + as + N/Pronoun
E.g.: She is not so friendly as her sister. (Cô ấy
không thân thiện bằng chị)


4. So sánh dạng gấp nhiều lần
• Cấu trúc:
 S + V + số lần + as + much/many/adj/adv + as +
N/pronoun
E.g.: She is half as beautiful as her sister. (Cô ấy
đẹp bằng nửa chị của cô ấy)
Mary types twice as fast as I do. (Mary đánh
máy nhanh gấp 2 lần tôi)
* Số lần: half, twice, three times, four times….


5. So sánh lặp lại

• Được dùng để miêu tả tính tăng dần hoặc giảm dần của sự việc.
• Cấu trúc:
* Tính từ/Trạng từ ngắn: S + V + adj/adv + er + and + adj/adv + er
E.g.: The weather gets colder and colder. (Thời tiết càng ngày càng lạnh.)
* Tính từ/Trạng từ dài: S + V + more and more/less and less + adj/adv
E.g.: His daughter becomes more and more intelligent.
(Con gái anh ấy ngày càng trở nên thông minh.)
• more: nhiều hơn >< less: ít hơn
* Danh từ: more/ fewer/less and more/fewer/less + noun

E.g.: More and more people want to live abroad.
* Động từ hay dùng trong câu trúc này: tobe, get, become…


• Chú ý:
many/much => more: nhiều hơn
few => fewer: ít hơn (danh từ đếm dc)
little => less : ít hơn (danh từ ko đếm dc)
good/well => better
bad/badly => worse
far => further/farther: xa
old => older/ elder



×