Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM - CHƯƠNG 1 MỞ ĐẦU pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (931.01 KB, 11 trang )

Nhập môn CNPM - Ch1. Mở đầu1
Nhập môn Công nghệ Phần mềm
(Introduction to Software Engineering)
Nh
Nh


p môn
p môn
Công ngh
Công ngh


Ph
Ph


n m
n m


m
m
(
(
Introduction
Introduction
to
to
Software Engineering
Software Engineering


)
)
Chương 1 Mở đầu
Chương
Chương
1
1
M
M


đ
đ


u
u
“One picture is worth more than ten thousand words”
Chinese Proverb
PGS.TS. Phan Huy Khánh
,
2/
2/
66
66
Thời khóa biểu – Hệ Cao đẳng
a Học Kỳ 1, 2012-2013
a Môn học : Công nghệ phần mềm
V CBGD : PGS.TS. Phan Huy Khánh
V Lớp ghép 112CNPM201+ 112CNPM1A

V Ngày bắt đầu 20/08/2012
V Phòng A202, tiết 1-4
3/
3/
66
66
M
M


c đ
c đ
í
í
ch môn h
ch môn h


c
c
C
C
ông
ông
N
N
gh
gh



P
P
h
h


n
n
M
M


m
m
a
a
Cung c
Cung c


p ki
p ki
ế
ế
n th
n th


c liên quan đ
c liên quan đ

ế
ế
n
n
:
:
V
V
C
C
á
á
c kh
c kh
á
á
i ni
i ni


m cơ b
m cơ b


n v
n v


l
l

ĩ
ĩ
nh v
nh v


c công ngh
c công ngh


ph
ph


n m
n m


m (
m (
CNPM)
CNPM)
V
V
Phương ph
Phương ph
á
á
p, k
p, k



thu
thu


t, công c
t, công c


v
v
à
à
nguyên t
nguyên t


c trong qu
c trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
xây d
xây d



ng/ph
ng/ph
á
á
t tri
t tri


n m
n m


t s
t s


n ph
n ph


m ph
m ph


n m
n m



m, hay
m, hay
ti
ti
ế
ế
n tr
n tr
ì
ì
nh
nh
ph
ph


n m
n m


m
m
(Software Process), m
(Software Process), m


t quy tr
t quy tr
ì
ì

nh công nghi
nh công nghi


p
p
V
V
C
C
á
á
c k
c k


năng cơ b
năng cơ b


n trong qu
n trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh tri
nh tri



n khai ti
n khai ti
ế
ế
n tr
n tr
ì
ì
nh ph
nh ph


n m
n m


m
m
V
V
Kh
Kh


năng tham gia xây d
năng tham gia xây d



ng/ph
ng/ph
á
á
t tri
t tri


n m
n m


t ph
t ph


n m
n m


m c
m c


th
th


trong khuôn kh
trong khuôn kh



m
m


t d
t d


á
á
n ph
n ph


n m
n m


m (Software Project)
m (Software Project)
a
a
N
N


i dung môn h
i dung môn h



c tr
c tr
ì
ì
nh b
nh b
à
à
y :
y :
V
V
C
C
á
á
c giai đo
c giai đo


n trong m
n trong m


t ti
t ti
ế
ế

n tr
n tr
ì
ì
nh ph
nh ph


n m
n m


m n
m n
ó
ó
i chung
i chung
V
V
T
T


p trung v
p trung v
à
à
o c
o c

á
á
c ch
c ch


đ
đ


cơ b
cơ b


n :
n :
Phân t
Phân t
í
í
ch yêu c
ch yêu c


u, thi
u, thi
ế
ế
t k
t k

ế
ế
h
h


th
th


ng, th
ng, th


nghi
nghi


m
m
v
v
à
à
k
k


thu
thu



t đ
t đ


c t
c t


4/
4/
66
66
Năng l
Năng l


c v
c v
à
à
ki
ki
ế
ế
n th
n th



c yêu c
c yêu c


u
u
a
a
Môn h
Môn h


c yêu c
c yêu c


u m
u m


t s
t s


ki
ki
ế
ế
n th
n th



c tiên quy
c tiên quy
ế
ế
t :
t :
V
V
Tin h
Tin h


c đ
c đ


i cương
i cương
V
V
Cơ s
Cơ s


L
L



p tr
p tr
ì
ì
nh
nh
V
V
To
To
á
á
n r
n r


i r
i r


c
c


Đ
Đ


m b
m b



o cơ s
o cơ s


To
To
á
á
n h
n h


c cho Tin h
c cho Tin h


c
c
a
a
Ngo
Ngo
à
à
i ra c
i ra c



n đ
n đ


c thêm, h
c thêm, h


c thêm v
c thêm v


:
:
V
V
CNTT, internet n
CNTT, internet n
ó
ó
i chung
i chung
V
V
Kh
Kh
á
á
i ni
i ni



m d
m d


á
á
n, qu
n, qu


n lý d
n lý d


á
á
n n
n n
ó
ó
i chung, CNTT n
i chung, CNTT n
ó
ó
i riêng
i riêng
V
V

Nh
Nh


ng v
ng v


n đ
n đ


kinh t
kinh t
ế
ế
, qu
, qu


n lý x
n lý x
í
í
nghi
nghi


p
p

V
V
Nh
Nh


ng v
ng v


n đ
n đ


con ngư
con ngư


i, xã h
i, xã h


i,
i,
môi trư
môi trư


ng
ng

V
V
C
C
á
á
c văn b
c văn b


n ch
n ch
í
í
nh s
nh s
á
á
ch, ph
ch, ph
á
á
p lu
p lu


t c
t c



a Nh
a Nh
à
à
nu
nu


c
c
a
a
M
M


t s
t s


k
k


năng m
năng m


m :
m :

V
V
Ti
Ti
ế
ế
p c
p c


n (t
n (t


đ
đ


c, t
c, t


h
h


c), tr
c), tr
ì
ì

nh b
nh b
à
à
y, di
y, di


n đ
n đ


t v
t v


n đ
n đ


V
V
Kh
Kh


năng đi
năng đi



u h
u h
à
à
nh c
nh c
á
á
c cu
c cu


c h
c h


p, th
p, th


o lu
o lu


n, l
n, l
à
à
m vi
m vi



c nh
c nh
ó
ó
m
m
V
V
Kh
Kh


năng đ
năng đ


i ph
i ph
ó
ó
s
s


c
c



, r
, r


i ro
i ro


5/
5/
66
66
Đ
Đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
k
k
ế
ế
t
t
qu
qu



h
h


c
c
t
t


p
p
a
a
Yêu c
Yêu c


u :
u :
V
V
Hi
Hi


u n
u n



i dung tr
i dung tr
ì
ì
nh b
nh b
à
à
y
y
trên
trên
l
l


p
p
V
V
Th
Th


c hi
c hi



n c
n c
á
á
c
c
b
b
à
à
i
i
t
t


p
p
v
v


nh
nh
à
à
V
V
Kh
Kh



năng th
năng th


c h
c h
à
à
nh
nh
a
a
Tinh th
Tinh th


n th
n th
á
á
i đ
i đ


v
v
à
à

năng l
năng l


c h
c h


c t
c t


p
p
V
V
Nghe gi
Nghe gi


ng, ghi ch
ng, ghi ch
é
é
p
p
V
V
Tr
Tr



l
l


i câu h
i câu h


i v
i v
à
à
đ
đ


t câu h
t câu h


i
i
V
V
Tham kh
Tham kh



o t
o t
à
à
i li
i li


u, truy c
u, truy c


p internet
p internet
V
V
Tham gia h
Tham gia h


c nh
c nh
ó
ó
m, t
m, t


p th
p th



o lu
o lu


n v
n v
à
à
thuy
thuy
ế
ế
t tr
t tr
ì
ì
nh
nh
V
V
Kh
Kh


năng t
năng t
ì
ì

m hi
m hi


u nh
u nh


ng v
ng v


n đ
n đ


th
th


c ti
c ti


n v
n v
à
à



ng d
ng d


ng CNTT
ng CNTT
a
a
Ki
Ki


m
m
tra
tra
gi
gi


a k
a k


, cu
, cu


i
i

k
k


:
:
V
V
Thi
Thi
vi
vi
ế
ế
t (60 ph
t (60 ph
ú
ú
t)
t)
6/
6/
66
66
T
T
à
à
i li
i li



u tham kh
u tham kh


o
o
a
a
B
B
à
à
i gi
i gi


ng PPT :
ng PPT :
[1]
[1]
Nh
Nh


p môn Công ngh
p môn Công ngh



Ph
Ph


n m
n m


m
m
,
,
PGS.TS. Phan Huy Kh
PGS.TS. Phan Huy Kh
á
á
nh, K
nh, K
hoa CNTT, T
hoa CNTT, T
r.
r.
ĐHBK
ĐHBK
,
,
ĐHĐN
ĐHĐN
a
a

S
S
á
á
ch ti
ch ti
ế
ế
ng Anh :
ng Anh :
[1]
[1]
Roger S. Pressman.
Roger S. Pressman.
Software Engineering Apractitioner
Software Engineering Apractitioner


s
s
Approach.
Approach.
McGraw
McGraw
-
-
Hill,
Hill,
Six Edition, 2005 (Ebook)
Six Edition, 2005 (Ebook)

[2]
[2]
Ian Sommerville.
Ian Sommerville.
Software Engineering
Software Engineering
.
.
McGraw
McGraw
-
-
Hill,
Hill,
7th Edition,
7th Edition,
2007
2007
(B
(B


n d
n d


ch c
ch c



a Ngô Trung Vi
a Ngô Trung Vi


t)
t)
a
a
S
S
á
á
ch ti
ch ti
ế
ế
ng Vi
ng Vi


t :
t :
[3]
[3]
Lê Đ
Lê Đ


c Trung
c Trung

.
.
Công Ngh
Công Ngh


Ph
Ph


n M
n M


m.
m.
Nh
Nh
à
à
XB
XB
Khoa H
Khoa H


c K
c K



thu
thu


t, H
t, H
à
à
N
N


i 2002
i 2002
[4]
[4]
Lương M
Lương M


nh B
nh B
á
á
.
.
Cơ S
Cơ S



Công Ngh
Công Ngh


Ph
Ph


n M
n M


m
m
Nh
Nh
à
à
XB Khoa H
XB Khoa H


c K
c K


thu
thu



t, H
t, H
à
à
N
N


i 2010
i 2010
a
a
Internet :
Internet :
/> />L
L


kh
kh


v
v


i t
i t



kh
kh
ó
ó
a t
a t
ì
ì
m ki
m ki
ế
ế
m lqđ
m lqđ
công ngh
công ngh


ph
ph


n m
n m


m
m
Nhập môn CNPM - Ch1. Mở đầu2
7/

7/
66
66
N
N


i dung môn h
i dung môn h


c
c
Chương
Chương
1
1
M
M


đ
đ


u
u
Chương
Chương
2

2
Phân t
Phân t
í
í
ch h
ch h


th
th


ng
ng
Chương
Chương
3
3
Thi
Thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
h
h



th
th


ng
ng
Chương
Chương
4
4
Ki
Ki


m th
m th


ph
ph


n m
n m


m
m
Chương

Chương
5
5
Đ
Đ


c t
c t


ph
ph


n m
n m


m
m
8/
8/
66
66
Chương
Chương
1
1
M

M


đ
đ


u
u
a
a
M
M


t s
t s


kh
kh
á
á
i ni
i ni


m v
m v
à

à
thu
thu


t ng
t ng


a
a
C
C
á
á
c phương di
c phương di


n c
n c


a công ngh
a công ngh


ph
ph



n m
n m


m
m
a
a
Nh
Nh


ng n
ng n


i dung cơ b
i dung cơ b


n c
n c


a CNPM
a CNPM
a
a
Ti

Ti
ế
ế
n tr
n tr
ì
ì
nh ph
nh ph


n m
n m


m
m
a
a
K
K


thu
thu


t th
t th
ế

ế
h
h


4
4
9/
9/
66
66
Computer
Computer
=
=
Hardware
Hardware
+
+
Software
Software
Software
Hardware
Hardware
Hardware
/
/
Software
Software
Interface

Interface
10/
10/
66
66
Computer Architecture
Computer Architecture
a
a
T
T


ch
ch


c h
c h


th
th


ng theo l
ng theo l


p, nhi

p, nhi


u m
u m


c tr
c tr


u tư
u tư


ng
ng
Layout Description
Layout Description
Hardware
Software
Applications
I/OMemory
Circuits digitaux
Operating System
Firmware
Tools + Programs Enviroment
(Compilers, …)
Circuits VLSI
Processor

Hardware
Hardware
/
/
Software
Software
Interface
Interface
Data & Control Bus
11/
11/
66
66
Ph
Ph


n m
n m


m
m
(
(
Software)
Software)
a
a
Ph

Ph


n m
n m


m
m
,
,
còn đư
còn đư


c g
c g


i l
i l
à
à
(
(
đgl
đgl
)
)
nhu li

nhu li


u
u
,
,
l
l
à
à
:
:
V
V
T
T


p h
p h


p
p
c
c
á
á
c chương tr

c chương tr
ì
ì
nh, bao g
nh, bao g


m, hay
m, hay
t
t


p
p
h
h


p
p
c
c
á
á
c
c
câu l
câu l



nh
nh
V
V
Đư
Đư


c vi
c vi
ế
ế
t b
t b


ng m
ng m


t
t
,
,
ho
ho


c nhi

c nhi


u ngôn ng
u ngôn ng


l
l


p tr
p tr
ì
ì
nh
nh
V
V
T
T
h
h


c hi
c hi


n (ch

n (ch


y) th
y) th
eo m
eo m


t tr
t tr


t t
t t


x
x
á
á
c đ
c đ


nh
nh
(thu
(thu



t to
t to
á
á
n),
n),
s
s


d
d


ng c
ng c
á
á
c đ
c đ


i tư
i tư


ng d
ng d



li
li


u c
u c
ó
ó
t
t


ch
ch


c
c
V
V
T
T


đ
đ


ng th

ng th


c hi
c hi


n m
n m


t s
t s


ch
ch


c năng
c năng
ho
ho


c gi
c gi


i quy

i quy
ế
ế
t
t
m
m


t b
t b
à
à
i to
i to
á
á
n
n
/v
/v


n đ
n đ


n
n
à

à
o đ
o đ
ó
ó
a
a
Đ
Đ


c đi
c đi


m c
m c


a ph
a ph


n m
n m


m l
m l
à

à
t
t
í
í
nh tr
nh tr


u tư
u tư


ng v
ng v
à
à
vô h
vô h
ì
ì
nh
nh
Từ những năm 1980,
phần mềm được bày
bán như là sản phẩm
T
T



nh
nh


ng năm
ng năm
1980,
1980,
p
p
h
h


n m
n m


m
m
đư
đư


c b
c b
à
à
y
y

b
b
á
á
n như l
n như l
à
à
s
s


n ph
n ph


m
m
12/
12/
66
66
V
V
í
í
d
d



ph
ph


n m
n m


m
m
a
a
Ch
Ch


c năng c
c năng c


a m
a m


t ph
t ph


n m
n m



m :
m :
V
V
L
L
à
à
m công c
m công c


tr
tr


gi
gi
ú
ú
p
p
ngư
ngư


i s
i s



d
d


ng
ng
(NSD) th
(NSD) th


c hi
c hi


n công vi
n công vi


c
c
c
c


a m
a m
ì
ì

nh trong m
nh trong m


t l
t l
ĩ
ĩ
nh v
nh v


c chuyên môn/ngh
c chuyên môn/ngh


nghi
nghi


p trên m
p trên m
á
á
y t
y t
í
í
nh
nh

V
V
C
C
ó
ó
ch
ch


t lư
t lư


ng hi
ng hi


u qu
u qu


, t
, t


t hơn
t hơn
(m
(m



t c
t c
á
á
ch t
ch t


đ
đ


ng)
ng)
so v
so v


i công vi
i công vi


c th
c th


công
công

a
a
Ph
Ph


n m
n m


m
m
Qu
Qu


n
n
lý gi
lý gi
á
á
o
o
v
v


trong
trong

Gi
Gi
á
á
o d
o d


c &
c &
Đ
Đ
à
à
o t
o t


o
o
:
:
V
V
NSD l
NSD l
à
à
m công t
m công t

á
á
c gi
c gi
á
á
o v
o v


:
:


X
X
ế
ế
p l
p l


p, x
p, x
ế
ế
p ng
p ng
à
à

nh, l
nh, l


p th
p th


i kho
i kho
á
á
bi
bi


u
u


Theo dõi, qu
Theo dõi, qu


n lý k
n lý k
ế
ế
t qu
t qu



h
h


c t
c t


p
p
V
V
NSD l
NSD l
à
à
gi
gi


ng viên :
ng viên :


Đăng ký gi
Đăng ký gi



ng d
ng d


y
y


Xem th
Xem th


i kho
i kho
á
á
bi
bi


u
u
V
V
NSD l
NSD l
à
à
Sinh viên :
Sinh viên :



Đăng ký h
Đăng ký h


c ph
c ph


n
n


Xem đi
Xem đi


m, k
m, k
ế
ế
t qu
t qu


h
h



c t
c t


p
p
Nhập môn CNPM - Ch1. Mở đầu3
13/
13/
66
66
Công ngh
Công ngh


ph
ph


n m
n m


m (CNPM) l
m (CNPM) l
à
à
g
g
ì

ì
?
?
a
a
T
T


đi
đi


n
n
Computer Dictionary
Computer Dictionary
c
c


a Microsoft Press
a Microsoft Press
®
®
, 1994 :
, 1994 :
V
V
Software Engineering

Software Engineering
: The Design and Development
: The Design and Development
of Sofware (Computer Program),
of Sofware (Computer Program),
from Concept through Execution and Documentation
from Concept through Execution and Documentation
a
a
T
T


đi
đi


n Larousse 1
n Larousse 1
996
996
đ
đ


nh ngh
nh ngh
ĩ
ĩ
a chi ti

a chi ti
ế
ế
t hơn
t hơn
:
:
V
V
L
L
à
à
t
t


p h
p h


p c
p c
á
á
c phương ph
c phương ph
á
á
p, mô h

p, mô h
ì
ì
nh, k
nh, k


thu
thu


t, công c
t, công c


v
v
à
à
th
th


t
t


c xây d
c xây d



ng m
ng m


t S
t S


n Ph
n Ph


m Ph
m Ph


n M
n M


m (SPPM)
m (SPPM)
V
V
C
C
á
á
c giai đo

c giai đo


n xây d
n xây d


ng SPPM :
ng SPPM :
đ
đ


c t
c t


(Specifiction),
(Specifiction),
thi
thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
(Design),
(Design),
l

l


p tr
p tr
ì
ì
nh
nh
(programming),
(programming),
th
th


nghi
nghi


m
m
(Testing),
(Testing),
s
s


a sai
a sai
(Debugging),

(Debugging),
c
c
à
à
i đ
i đ


t
t
(
(
Setup)
Setup)
đ
đ


đem v
đem v
à
à
o
o


ng d
ng d



ng
ng
(Application),
(Application),
b
b


o tr
o tr
ì
ì
(Maintenance) v
(Maintenance) v
à
à
l
l


p h
p h






(Documentation)

(Documentation)
đ
đ
ó
ó
ng g
ng g
ó
ó
i SP
i SP
14/
14/
66
66
B
B
á
á
ch khoa to
ch khoa to
à
à
n thư m
n thư m


Wikipedia
Wikipedia
a

a
Công ngh
Công ngh


(k
(k


ngh
ngh


)
)
ph
ph


n m
n m


m
m
:
:
V
V



n d
n d


ng th
ng th


c t
c t
ế
ế
nh
nh


ng ki
ng ki
ế
ế
n th
n th


c khoa h
c khoa h


c trong

c trong
thi
thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
,
,
xây d
xây d


ng
ng
ph
ph


n m
n m


m c
m c
ũ
ũ
ng như t

ng như t
à
à
i li
i li


u
u
liên quan
liên quan
trong
trong
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
ph
ph
á
á
t tri
t tri



n, ho
n, ho


t đ
t đ


ng v
ng v
à
à
b
b


o dư
o dư


ng
ng
a
a
Theo
Theo
Edsger Dijkstra
Edsger Dijkstra
:

:
K
K
hi m
hi m
á
á
y t
y t
í
í
nh
nh
đi
đi


n t
n t


chưa xu
chưa xu


t hi
t hi


n,

n,
vi
vi


c l
c l


p tr
p tr
ì
ì
nh chưa c
nh chưa c
ó
ó
kh
kh
ó
ó
khăn g
khăn g
ì
ì
c
c


K

K
hi đã xu
hi đã xu


t hi
t hi


n m
n m


t v
t v
à
à
i chi
i chi
ế
ế
c m
c m
á
á
y t
y t
í
í
nh v

nh v


i ch
i ch


c năng k
c năng k
é
é
m
m
t
t
h
h
ì
ì
l
l


p tr
p tr
ì
ì
nh đã g
nh đã g



p m
p m


t v
t v
à
à
i kh
i kh
ó
ó
khăn nh
khăn nh


G
G
i
i


đây khi ch
đây khi ch
ú
ú
ng ta đã c
ng ta đã c
ó

ó
nh
nh


ng chi
ng chi
ế
ế
c m
c m
á
á
y t
y t
í
í
nh kh
nh kh


ng l
ng l


th
th
ì
ì
nh

nh


ng kh
ng kh
ó
ó
khăn đ
khăn đ


y đã tr
y đã tr


nên r
nên r


t l
t l


n
n
N
N
hư v
hư v



y
y
,
,
ng
ng
à
à
nh công nghi
nh công nghi


p đi
p đi


n t
n t


đã không gi
đã không gi


i quy
i quy
ế
ế
t

t
kh
kh
ó
ó
khăn n
khăn n
à
à
o m
o m
à
à
h
h


ch
ch


t
t


o ra nh
o ra nh


ng kh

ng kh
ó
ó
khăn m
khăn m


i
i
H
H


đã t
đã t


o ra kh
o ra kh
ó
ó
khăn
khăn
ch
ch
í
í
nh
nh
l

l
à
à
s
s


d
d


ng s
ng s


n ph
n ph


m c
m c


a h
a h


15/
15/
66

66
Vai trò c
Vai trò c


a Công ngh
a Công ngh


Ph
Ph


n m
n m


m
m
a
a
CNPM :
CNPM :
V
V
M
M


t ng

t ng
à
à
nh không th
nh không th


thi
thi
ế
ế
u đư
u đư


c
c
trong l
trong l
ĩ
ĩ
nh v
nh v


c CNTT&TT (ICT)
c CNTT&TT (ICT)
V
V
C

C
à
à
ng ng
ng ng
à
à
y c
y c
à
à
ng c
ng c
ó
ó
nhi
nhi


u h
u h


th
th


ng kh
ng kh
á

á
c nhau,
c nhau,
trong m
trong m


i l
i l
ĩ
ĩ
nh v
nh v


c,
c,
đư
đư


c ki
c ki


m so
m so
á
á
t b

t b


i ph
i ph


n m
n m


m
m
a
a
Xu th
Xu th
ế
ế
ng
ng
à
à
y nay :
y nay :
V
V
Con ngư
Con ngư



i c
i c
ó
ó
th
th


s
s


n xu
n xu


t c
t c
á
á
c h
c h


th
th


ng PM l

ng PM l


n v
n v
à
à
h
h


u
u
í
í
ch
ch
l
l
à
à
nh
nh


ph
ph


n l

n l


n v
n v
à
à
o s
o s


ph
ph
á
á
t tri
t tri


n c
n c


a CNPM
a CNPM
V
V
M
M



i qu
i qu


c gia ph
c gia ph
á
á
t tri
t tri


n đ
n đ


u ph
u ph


thu
thu


c ch
c ch


y

y
ế
ế
u
u
v
v
à
à
o c
o c
á
á
c h
c h


th
th


ng PM c
ng PM c
ó
ó
ch
ch


t lư

t lư


ng
ng
V
V
Xây d
Xây d


ng, b
ng, b


o tr
o tr
ì
ì
m
m


t h
t h


th
th



ng PM hi
ng PM hi


u qu
u qu


l
l
à
à
yêu c
yêu c


u
u
c
c


n thi
n thi
ế
ế
t đ
t đ



i v
i v


i n
i n


n kinh t
n kinh t
ế
ế
to
to
à
à
n c
n c


u v
u v
à
à
c
c


a t

a t


ng qu
ng qu


c gia
c gia
16/
16/
66
66
Đ
Đ


c đi
c đi


m c
m c


a CNPM
a CNPM
a
a
S

S


kh
kh
á
á
c bi
c bi


t gi
t gi


a CNPM v
a CNPM v
à
à
Khoa h
Khoa h


c M
c M
á
á
y t
y t
í

í
nh (KHMT)
nh (KHMT)
V
V
KHMT nghiên c
KHMT nghiên c


u lý thuy
u lý thuy
ế
ế
t v
t v
à
à
nh
nh


ng v
ng v


n đ
n đ


cơ b

cơ b


n v
n v


CNTT
CNTT
V
V
Khi CNPM ph
Khi CNPM ph
á
á
t tri
t tri


n m
n m


nh m
nh m


, c
, c
á

á
c lý thuy
c lý thuy
ế
ế
t c
t c


a KHMT v
a KHMT v


n
n
không đ
không đ


đ
đ


đ
đ
ó
ó
ng vai trò l
ng vai trò l
à

à
n
n


n t
n t


ng ho
ng ho
à
à
n thi
n thi


n cho CNPM
n cho CNPM
a
a
S
S


kh
kh
á
á
c bi

c bi


t gi
t gi


a CNPM v
a CNPM v
à
à
Công ngh
Công ngh


H
H


th
th


ng (CNHT)
ng (CNHT)
V
V
CNHT (hay k
CNHT (hay k



ngh
ngh


h
h


th
th


ng) liên quan t
ng) liên quan t


i m
i m


i kh
i kh
í
í
a c
a c


nh

nh
c
c


a qu
a qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh ph
nh ph
á
á
t tri
t tri


n h
n h


th
th


ng d

ng d


a m
a m
á
á
y t
y t
í
í
nh bao g
nh bao g


m :
m :
ph
ph


n c
n c


ng, ph
ng, ph


n m

n m


m, v
m, v
à
à
công ngh
công ngh


x
x




V
V
K
K


sư h
sư h


th
th



ng ph
ng ph


i th
i th


c hi
c hi


n vi
n vi


c đ
c đ


c t
c t


h
h


th

th


ng, thi
ng, thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
ki
ki
ế
ế
n tr
n tr
ú
ú
c h
c h


th
th


ng, t
ng, t
í

í
ch h
ch h


p v
p v
à
à
tri
tri


n khai h
n khai h


th
th


ng
ng
17/
17/
66
66
M
M



c đ
c đ
í
í
ch c
ch c


a CNPM
a CNPM
a
a
M
M


c đ
c đ
í
í
ch c
ch c


a CNPM l
a CNPM l
à
à
s

s


n xu
n xu


t ph
t ph


n m
n m


m c
m c
ó
ó
ch
ch


t lư
t lư


ng
ng
a

a
Ch
Ch


t lư
t lư


ng ph
ng ph


n m
n m


m :
m :
V
V
Không l
Không l
à
à
m
m


t kh

t kh
á
á
i ni
i ni


m đơn gi
m đơn gi


n
n
V
V
Bao g
Bao g


m nhi
m nhi


u y
u y
ế
ế
u t
u t



ph
ph


c h
c h


p
p
a
a
Ngư
Ngư


i ta thư
i ta thư


ng đ
ng đ
á
á
nh gi
nh gi
á
á
theo hai ki

theo hai ki


u ch
u ch


t lư
t lư


ng :
ng :
V
V
Nh
Nh


ng y
ng y
ế
ế
u t
u t


ch
ch



t lư
t lư


ng bên ngo
ng bên ngo
à
à
i
i
(m
(m


c đ
c đ
í
í
ch cu
ch cu


i c
i c
ù
ù
ng,
ng,
ch

ch


ng h
ng h


n ch
n ch


y nhanh, d
y nhanh, d


hi
hi


u, d
u, d


s
s


d
d



ng
ng


)
)
V
V
Nh
Nh


ng y
ng y
ế
ế
u t
u t


ch
ch


t lư
t lư


ng bên trong

ng bên trong
(ch
(ch


nh
nh


ng ngư
ng ngư


i l
i l
à
à
m Tin
m Tin
h
h


c chuyên nghi
c chuyên nghi


p m
p m



i bi
i bi
ế
ế
t đư
t đư


c, ch
c, ch


ng h
ng h


n c
n c
ó
ó
t
t
í
í
nh c
nh c


u

u
tr
tr
ú
ú
c, d
c, d


đ
đ


c, d
c, d


b
b


o tr
o tr
ì
ì
ph
ph
á
á
t tri

t tri


n )
n )
a
a
Y
Y
ế
ế
u t
u t


ch
ch


t lư
t lư


ng bên trong l
ng bên trong l
à
à
m
m



u ch
u ch


t đ
t đ


đ
đ


t đư
t đư


c
c
nh
nh


ng y
ng y
ế
ế
u t
u t



ch
ch


t lư
t lư


ng bên ngo
ng bên ngo
à
à
i
i
18/
18/
66
66
Ch
Ch


t lư
t lư


ng bên ngo
ng bên ngo
à

à
i c
i c


a SPPM
a SPPM
a
a
Nh
Nh


ng y
ng y
ế
ế
u t
u t


ch
ch


t lư
t lư


ng bên ngo

ng bên ngo
à
à
i c
i c


a SPPM
a SPPM
ch
ch


y
y
ế
ế
u ph
u ph


c v
c v


cho ngư
cho ngư


i s

i s


d
d


ng (NSD)
ng (NSD)
a
a
Ch
Ch


t lư
t lư


ng bên ngo
ng bên ngo
à
à
i g
i g


m :
m :
V

V
T
T


c đ
c đ


nhanh
nhanh
V
V
Ch
Ch


y
y


n đ
n đ


nh
nh
V
V
C

C
ó
ó
t
t
í
í
nh d
nh d


hi
hi


u, d
u, d


s
s


d
d


ng (ti
ng (ti
ế

ế
ng Anh, ti
ng Anh, ti
ế
ế
ng Vi
ng Vi


t)
t)
V
V
C
C
ó
ó
t
t
í
í
nh d
nh d


th
th
í
í
ch nghi v

ch nghi v


i nh
i nh


ng thay đ
ng thay đ


i (t
i (t
í
í
nh m
nh m


r
r


ng)
ng)
V
V
C
C
ó

ó
t
t
í
í
nh công th
nh công th
á
á
i h
i h


c (Ergonomy, Human Factor)
c (Ergonomy, Human Factor)
V
V
v.v
v.v
Nhập môn CNPM - Ch1. Mở đầu4
19/
19/
66
66
Ch
Ch


t lư
t lư



ng bên trong c
ng bên trong c


a SPPM
a SPPM
a
a
Nh
Nh


ng y
ng y
ế
ế
u t
u t


ch
ch


t lư
t lư



ng bên trong c
ng bên trong c


a m
a m


t SPPM
t SPPM
(cho nh
(cho nh


ng ngư
ng ngư


i l
i l
à
à
m Tin h
m Tin h


c chuyên nghi
c chuyên nghi



p)
p)
l
l
à
à
:
:
V
V
T
T
í
í
nh đ
nh đ
ú
ú
ng đ
ng đ


n
n


Kh
Kh



năng th
năng th


c hi
c hi


n ch
n ch
í
í
nh x
nh x
á
á
c công vi
c công vi


c đ
c đ


t ra
t ra
V
V
T
T

í
í
nh b
nh b


n v
n v


ng
ng


C
C
ó
ó
th
th


ho
ho


t đ
t đ



ng trong nh
ng trong nh


ng đi
ng đi


u ki
u ki


n b
n b


t thư
t thư


ng
ng
V
V
T
T
í
í
nh c
nh c

ó
ó
th
th


m
m


r
r


ng
ng


Kh
Kh


năng d
năng d


s
s



a đ
a đ


i đ
i đ


th
th
í
í
ch nghi v
ch nghi v


i nh
i nh


ng thay đ
ng thay đ


i m
i m


i
i

V
V
T
T
í
í
nh s
nh s


d
d


ng l
ng l


i
i


Kh
Kh


năng s
năng s



d
d


ng l
ng l


i to
i to
à
à
n b
n b


hay m
hay m


t ph
t ph


n c
n c


a h
a h



th
th


ng cho
ng cho
nh
nh


ng
ng


ng d
ng d


ng m
ng m


i
i
V
V
T
T

í
í
nh tương th
nh tương th
í
í
ch
ch


C
C
ó
ó
th
th


d
d


d
d
à
à
ng k
ng k
ế
ế

t h
t h


p v
p v


i c
i c
á
á
c s
c s


n ph
n ph


m ph
m ph


n m
n m


m kh
m kh

á
á
c
c
20/
20/
66
66
C
C
á
á
c y
c y
ế
ế
u t
u t


ch
ch


t lư
t lư


ng kh
ng kh

á
á
c
c
a
a
Hi
Hi


u qu
u qu


đ
đ


i v
i v


i ngu
i ngu


n t
n t
à
à

i nguyên c
i nguyên c


a MTĐT như
a MTĐT như
:
:
V
V
B
B


x
x




V
V
B
B


nh
nh



c
c
á
á
c lo
c lo


i
i
V
V
C
C
á
á
c thi
c thi
ế
ế
t b
t b


CNNT&TT
CNNT&TT
a
a
T
T

í
í
nh th
nh th
í
í
ch nghi :
ch nghi :
V
V
D
D


s
s


d
d


ng
ng
V
V
D
D



chuy
chuy


n đ
n đ


i (không ph
i (không ph


thu
thu


c v
c v
à
à
o c
o c


u h
u h
ì
ì
nh ph
nh ph



n c
n c


ng)
ng)
V
V
D
D


ki
ki


m ch
m ch


ng
ng
V
V
An to
An to
à
à

n
n
(
(
đư
đư


c b
c b


o v
o v


quy
quy


n truy nh
n truy nh


p)
p)
V
V
v.v
v.v

21/
21/
66
66
Phân lo
Phân lo


i
i phần mềm
a
a
Ph
Ph


n m
n m


m (PM) m
m (PM) m
á
á
y t
y t
í
í
nh l
nh l

à
à
thu
thu


t ng
t ng


chung
chung
ch
ch


c
c
á
á
c chương tr
c chương tr
ì
ì
nh ch
nh ch


y trên m
y trên m

á
á
y t
y t
í
í
nh
nh
a
a
C
C
ó
ó
nhi
nhi


u c
u c
á
á
ch p
ch p
hân lo
hân lo


i PM
i PM

, n
, n
hưng
hưng
thư
thư


ng đư
ng đư


c p
c p
hân lo
hân lo


i
i
theo phương th
theo phương th


c ho
c ho


t đ
t đ



ng
ng
, g
, g


m 4 lo
m 4 lo


i :
i :
V
V
Ph
Ph


n m
n m


m h
m h


th
th



ng
ng
(System SoftWare)
(System SoftWare)
V
V
Ph
Ph


n m
n m


m
m


ng d
ng d


ng
ng
(Application SoftWare)
(Application SoftWare)
V
V

P
P
h
h


n m
n m


m
m tiện ích
(Utility SoftWare)
(Utility SoftWare)
V
V
Ph
Ph


n m
n m


m nh
m nh
ú
ú
ng (Embedded Software)
ng (Embedded Software)

22/
22/
66
66
Phần mềm
h
h


th
th


ng
ng
a Chức năng
d
d
ù
ù
ng đ
ng đ


v
v


n h
n h

à
à
nh m
nh m
á
á
y t
y t
í
í
nh
nh :
V
V
Gi
Gi
ú
ú
p đi
p đi


u khi
u khi


n ph
n ph



n c
n c


ng m
ng m
á
á
y t
y t
í
í
nh, c
nh, c
á
á
c thi
c thi
ế
ế
t b
t b


chuyên d
chuyên d


ng
ng

V
V
L
L
à
à
n
n


n t
n t


ng cho c
ng cho c
á
á
c
c


ng d
ng d


ng kh
ng kh
á
á

c nhau ho
c nhau ho


t đ
t đ


ng
ng
a
a
V
V
í
í
d
d


:
:
V
V
C
C
á
á
c h
c h



đi
đi


u h
u h
à
à
nh m
nh m
á
á
y t
y t
í
í
nh Windows XP, Linux, Unix
nh Windows XP, Linux, Unix


V
V
C
C
á
á
c thư vi
c thư vi



n liên k
n liên k
ế
ế
t đ
t đ


ng
ng
DLL
DLL
(
(
Dynamic Linked Library)
Dynamic Linked Library)
V
V
C
C
á
á
c
c
tr
tr
ì
ì

nh
nh
đi
đi


u
u
khi
khi


n
n
(
(
D
D
river)
river)
V
V
P
P
h
h


n
n

s
s


n
n
/d
/d


o
o
(Firm
(Firm
W
W
are) v
are) v
à
à
BIOS
BIOS
MS
MS
-
-
DOS
DOS
Windows
Windows

Linux
Linux
Unix
Unix
Mac
Mac
23/
23/
66
66
Ph
Ph


n m
n m


m
m


ng d
ng d


ng
ng
a Chức năng
d

d
ù
ù
ng đ
ng đ

ể thực hiện
m
m


t hay nhi
t hay nhi


u
u
t
t
á
á
c v
c v


n
n
à
à
o đ

o đ
ó
ó
trên máy tính một cách hiệu quả, nhanh chóng và dễ dàng
a
a
V
V
í
í
d
d


:
:
V
V
P
P
h
h


n m
n m


m văn phòng
m văn phòng

(Microsoft Offices, Lotus 1
(Microsoft Offices, Lotus 1
-
-
2
2
-
-
3, FoxPro)
3, FoxPro)
V
V
P
P
h
h


n m
n m


m
m
đa phương ti
đa phương ti


n (Multimedia Software)
n (Multimedia Software)

V
V
P
P
h
h


n m
n m


m doanh nghi
m doanh nghi


p
p
BI, ERP, CRM
BI, ERP, CRM


V
V
P
P
h
h



n m
n m


m gi
m gi
á
á
o d
o d


c
c
,
,
tr
tr


gi
gi
ú
ú
p gi
p gi


ng d
ng d



y (e
y (e
-
-
Learning)
Learning)
V
V
P
P
h
h


n m
n m


m
m
C
C
ơ s
ơ s


d
d



li
li


u
u
(CSDL) v
(CSDL) v
à
à
qu
qu


n tr
n tr


CSDL
CSDL
V
V
P
P
h
h



n m
n m


m
m
đ
đ


h
h


a
a
(Graphics Software), thi
(Graphics Software), thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
(CAD, Designers )
(CAD, Designers )
V
V
C
C

á
á
c h
c h


chuyên gia, tr
chuyên gia, tr
í
í
tu
tu


nhân t
nhân t


o,
o,
ngư
ngư


i m
i m
á
á
y, v.v
y, v.v

V
V
P
P
h
h


n m
n m


m
m
t
t
rò chơi
rò chơi
(Games
(Games
)
)


24/
24/
66
66
Ph
Ph



n
n
m
m


m
m
ti
ti


n
n
í
í
ch
ch
a Chức năng
d
d
ù
ù
ng đ
ng đ

ể quản lý và tối ưu hóa mọi máy tính
một cách hiệu quả, nhanh chóng và dễ dàng

a Ví dụ :
V
V
C
C
á
á
c ngôn ng
c ngôn ng


l
l


p tr
p tr
ì
ì
nh (Programming Languages)
nh (Programming Languages)
V
V
C
C
á
á
c ph
c ph



n m
n m


m chuy
m chuy


n d
n d


ch mã
ch mã
(Translator) :
(Translator) :
biên d
biên d


ch
ch
(Compiler),
(Compiler),
thông d
thông d


ch

ch
(Interpretor)
(Interpretor)
V
V
Qu
Qu


n lý đ
n lý đ
ĩ
ĩ
a c
a c


ng (Disk Defragmenters)
ng (Disk Defragmenters)
V
V
Qu
Qu


n lý hi
n lý hi


n tr

n tr


ng (System Profilers)
ng (System Profilers)
V
V
Phòng ch
Phòng ch


ng virus, harker (Virus Scanners)
ng virus, harker (Virus Scanners)
V
V
N
N
é
é
n gi
n gi


i n
i n
é
é
n DL (Compression)
n DL (Compression)
V

V
T
T


i ưu h
i ưu h


th
th


ng (Registry Cleaners)
ng (Registry Cleaners)


Nhập môn CNPM - Ch1. Mở đầu5
25/
25/
66
66
Ph
Ph


n m
n m



m nh
m nh
ú
ú
ng
ng
Hay
Hay
h
h


th
th


ng nh
ng nh
ú
ú
ng
ng
(Embedded System) :
(Embedded System) :
a
a
Ph
Ph



c v
c v


gi
gi


i quy
i quy
ế
ế
t c
t c
á
á
c b
c b
à
à
i to
i to
á
á
n chuyên d
n chuyên d


ng
ng

trong nhi
trong nhi


u l
u l
ĩ
ĩ
nh v
nh v


c kh
c kh
á
á
c nhau :
c nhau :
V
V
Công nghi
Công nghi


p
p
V
V
T
T



đ
đ


ng ho
ng ho
á
á
V
V
Đi
Đi


u khi
u khi


n
n
V
V
Quan tr
Quan tr


c
c

V
V
Truy
Truy


n tin
n tin


a
a
M
M


c đ
c đ
í
í
ch :
ch :
V
V
Gi
Gi
ú
ú
p c
p c

á
á
c s
c s


n ph
n ph


m đi
m đi


n t
n t


c
c
ó
ó
ch
ch


c năng ho
c năng ho
à
à

n h
n h


o, ph
o, ph


c v
c v


hi
hi


u qu
u qu


c
c
á
á
c nhu c
c nhu c


u c
u c



a NSD v
a NSD v


i đ
i đ


an to
an to
à
à
n, b
n, b


o m
o m


t cao
t cao
26/
26/
66
66
V
V

í
í
d
d


ph
ph


n m
n m


m nh
m nh
ú
ú
ng
ng
a
a
L
L
à
à
nh
nh



ng thi
ng thi
ế
ế
t b
t b


c
c


m tay nh
m tay nh


g
g


n :
n :
V
V
Đ
Đ


ng h
ng h



k
k
ĩ
ĩ
thu
thu


t s
t s


V
V
M
M
á
á
y chơi nh
y chơi nh


c MP3
c MP3


a
a

Ho
Ho


c l
c l
à
à
nh
nh


ng s
ng s


n ph
n ph


m l
m l


n như
n như
:
:
V
V

Đ
Đ
è
è
n giao thông
n giao thông
V
V
B
B


ki
ki


m so
m so
á
á
t ho
t ho


t đ
t đ


ng trong nh
ng trong nh

à
à
m
m
á
á
y
y
V
V
C
C
á
á
c h
c h


th
th


ng ki
ng ki


m so
m so
á
á

t m
t m
á
á
y năng lư
y năng lư


ng h
ng h


t nhân
t nhân
V
V
D
D


b
b
á
á
o, c
o, c


nh b
nh b

á
á
o th
o th


i ti
i ti
ế
ế
t,
t,
mưa bão
mưa bão
,
,
đ
đ


ng đ
ng đ


t, s
t, s
ó
ó
ng th
ng th



n
n


Robot của NASA
Phần mềm điều khiển mạch LED
27/
27/
66
66
Đ
Đ


c đi
c đi


m ph
m ph


n m
n m


m nh
m nh

ú
ú
ng
ng
a
a
Đ
Đ


c đi
c đi


m c
m c


a c
a c
á
á
c h
c h


th
th



ng nh
ng nh
ú
ú
ng l
ng l
à
à
:
:
V
V
Đư
Đư


c t
c t
í
í
ch h
ch h


p v
p v
à
à
o trong c
o trong c

á
á
c IC c
c IC c


a thi
a thi
ế
ế
t b
t b


đi
đi


n t
n t


V
V
C
C
ó
ó
kh
kh



năng t
năng t


tr
tr


, ch
, ch


y trong c
y trong c
á
á
c thi
c thi
ế
ế
t b
t b


m
m
à
à

không c
không c


n h
n h


đi
đi


u h
u h
à
à
nh
nh
V
V
Ho
Ho


t đ
t đ


ng
ng



n đ
n đ


nh
nh
V
V
C
C
ó
ó
t
t
í
í
nh năng t
nh năng t


đ
đ


ng ho
ng ho
á
á

cao
cao
a
a
Ưu đi
Ưu đi


m :
m :
V
V
Nh
Nh


g
g


n
n
V
V
D
D


c
c

à
à
i đ
i đ


t,
t,
đ
đ
ó
ó
ng g
ng g
ó
ó
i
i
V
V
C
C
ó
ó
th
th


s
s



n xu
n xu


t h
t h
à
à
ng lo
ng lo


t
t
Network Embeded Module
28/
28/
66
66
Thu
Thu


c t
c t
í
í
nh c

nh c


a SPPM
a SPPM
a
a
Thu
Thu


c t
c t
í
í
nh c
nh c


a m
a m


t SPPM bi
t SPPM bi
ế
ế
n đ
n đ



i t
i t
ù
ù
y theo ph
y theo ph


n m
n m


m
m
:
:
V
V
X
X
u
u


t hi
t hi


n t

n t


khi đư
khi đư


c c
c c
à
à
i đ
i đ


t v
t v
à
à
đư
đư


c đưa ra d
c đưa ra d
ù
ù
ng
ng
V

V
K
K
hông bao g
hông bao g


m c
m c
á
á
c d
c d


ch v
ch v


đư
đư


c cung c
c cung c


p k
p k
è

è
m theo
m theo
a
a
M
M


t s
t s


thu
thu


c t
c t
í
í
nh quan tr
nh quan tr


ng g
ng g


m:

m:
V
V
Kh
Kh


năng b
năng b


o tr
o tr
ì
ì
đ
đ


th
th


a mãn yêu c
a mãn yêu c


u c
u c



a kh
a kh
á
á
ch h
ch h
à
à
ng
ng
V
V
Kh
Kh


năng tin c
năng tin c


y, an to
y, an to
à
à
n v
n v
à
à
b

b


o m
o m


t c
t c


a ph
a ph


n m
n m


m không t
m không t


o ra
o ra
thi
thi


t h

t h


i v
i v


t ch
t ch


t hay kinh t
t hay kinh t
ế
ế
trong trư
trong trư


ng h
ng h


p hư h
p hư h


ng
ng
V

V
Đ
Đ


h
h


u hi
u hi


u
u
không th
không th


ph
ph
í
í
ph
ph


m c
m c
á

á
c ngu
c ngu


n t
n t
à
à
i nguyên
i nguyên
như b
như b


nh
nh


v
v
à
à
c
c
á
á
c chu k
c chu k
ì

ì
vi x
vi x




V
V
Kh
Kh


năng s
năng s


d
d


ng
ng
,
,
c
c
ó
ó
m

m


t giao di
t giao di


n tương đ
n tương đ


i d
i d


cho ngư
cho ngư


i d
i d
ù
ù
ng
ng
v
v
à
à
c

c
ó
ó
đ
đ


y đ
y đ


h
h


sơ v
sơ v


ph
ph


n m
n m


m
m
29/

29/
66
66
T
T
í
í
nh ch
nh ch


t c
t c


a CNPM/SPPM
a CNPM/SPPM
a
a
CNPM :
CNPM :
V
V
T
T


o ra SPPM
o ra SPPM



v
v


t ch
t ch


t
t


th
th


y đư
y đư


c, sao ch
c, sao ch
é
é
p đư
p đư


c

c
nhưng không
nhưng không


s
s


th
th


y
y


đư
đư


c
c
V
V
H
H


t

t


ng cơ s
ng cơ s


ch
ch


y
y
ế
ế
u l
u l
à
à
đi
đi


n v
n v
à
à
vi
vi



n thông
n thông
Ngư
Ngư


i ta c
i ta c
ó
ó
th
th


l
l
à
à
m vi
m vi


c t
c t


xa, l
xa, l
à

à
m vi
m vi


c
c


t
t


i gia
i gia


, m
, m


i l
i l
ú
ú
c m
c m


i nơi

i nơi


V
V
L
L
ĩ
ĩ
nh v
nh v


c luôn đòi h
c luôn đòi h


i t
i t
í
í
nh năng đ
nh năng đ


ng, t
ng, t
í
í
nh s

nh s
á
á
ng t
ng t


o v
o v
à
à
khôn ngoan
khôn ngoan
a
a
SPPM :
SPPM :
V
V
Không c
Không c
ó
ó


h
h
à
à
ng gi

ng gi


, ch
, ch


b
b


sao ch
sao ch
é
é
p
p


l
l


u
u


,
,



ăn c
ăn c


p
p
”…
”…
V
V
Không b
Không b




mòn c
mòn c
ũ
ũ


, n
, n
hưng luôn đư
hưng luôn đư


c

c


m
m


i hơn
i hơn


qua phiên b
qua phiên b


n
n
V
V
Đư
Đư


c phân ph
c phân ph


i v
i v
à

à
tiêu th
tiêu th


theo nhi
theo nhi


u phương th
u phương th


c,
c,
c
c
ó
ó
th
th








t biên

t biên


không qua khâu ki
không qua khâu ki


m tra H
m tra H


i quan
i quan
V
V
Không ph
Không ph


thu
thu


c v
c v
à
à
không b
không b





nh hư
nh hư


ng (ho
ng (ho


c ch
c ch


b
b


r
r


t
t
í
í
t)
t)
c

c
á
á
c y
c y
ế
ế
u t
u t


đ
đ


a lý
a lý
,
,
kh
kh
í
í
h
h


u
u
,

,
môi trư
môi trư


ng
ng
V
V
M
M


ra c
ra c
á
á
c th
c th


trư
trư


ng r
ng r


t l

t l


n.
n.
đ
đ


y ti
y ti


m năng
m năng
,
,
c
c


nh tranh quy
nh tranh quy
ế
ế
t li
t li


t

t
30/
30/
66
66
T
T
í
í
nh c
nh c


nh tranh c
nh tranh c


a PM
a PM
a
a
C
C


nh tranh c
nh tranh c


a PM (Software Competitiveness)

a PM (Software Competitiveness)
V
V
M
M


, Tây Âu v
, Tây Âu v
à
à
Đông Âu ng
Đông Âu ng
à
à
y nay c
y nay c
ó
ó
công nghi
công nghi


p PM
p PM


n đ
n đ



nh
nh
V
V
Châu
Châu
Á
Á
c
c
ó
ó
c
c
á
á
c qu
c qu


c gia c
c gia c
ó
ó
n
n


n CNPM ph

n CNPM ph
á
á
t tri
t tri


n :
n :
Nh
Nh


t B
t B


n, H
n, H
à
à
n qu
n qu


c, Singapore,
c, Singapore,


n Đ

n Đ


, Trung Qu
, Trung Qu


c
c
a
a
B
B


n ch
n ch


t tr
t tr
í
í
tu
tu


c
c



a c
a c


nh tranh :
nh tranh :
Innovative, Vital and Successful
Innovative, Vital and Successful
Software Product = Human Thought
Software Product = Human Thought
Need
Need
and HQP (High Qualified Personal)
and HQP (High Qualified Personal)
Human Resource Need for the VN IT Industry
Human Resource Need for the VN IT Industry
Nhập môn CNPM - Ch1. Mở đầu6
31/
31/
66
66
T
T
ó
ó
m t
m t



t qu
t qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh ti
nh ti
ế
ế
n h
n h
ó
ó
a c
a c


a SPPM
a SPPM
Hệ thống để bàn (Desktop - Personal - Notebook computers)
Lập trình hướng đối tượng (Object oriented programming)
Lập trình trực quan (Visual programming)
Hệ chuyên gia (Expert system)
Mạng thông tin toàn cầu (Worldwide communication network)
Xử lý song song (Paralell processing)

Thời kỳ thứ tư

1990 trở đi
Hệ thống xử lý phân bổ (Distributed processing system)
Thông minh (Intelligence)
Phần cứng giá thành hạ
Hiệu quả tiêu thụ
Thời kỳ thứ ba
1970 - 1990
Đa người dùng (Multiusers)
Thời gian thực (Real time)
Cơ sở dữ liệu (Database)
Phần mềm sản phẩm
Thời kỳ thứ hai
1960 - 1970
Xử lý theo lô (Batch processing)
Phần mềm được viết theo đơn đặt hàng
Thời kỳ đầu tiên
1950 - 1960
32/
32/
66
66
L
L


ch s
ch s


công ngh

công ngh


ph
ph


n m
n m


m
m
C
C
à
à
i đ
i đ


t
t
Thi
Thi
ế
ế
t k
t k
ế

ế
Đ
Đ


c t
c t


Phân
Phân
t
t
í
í
ch
ch
yêu c
yêu c


u
u
1955 1975 1985 2005
Tính toán
Quản lý nhỏ
Ngôn ngữ
thông thường
Thuật toán
Phần mềm nhỏ,

Xử lý theo lô
trên máy lớn
Thời gian thực
LAN, CSDL
Ngôn ngữ hình thức
Đặc tả Vào/Ra,
Dòng dữ liệu
Lập trình cấu trúc
Cấu hình hệ thống
Hệ điều hành
Hệ QTCSDL
Hệ phân tán
PC, WAN, MAN
Internet
Hướng đối tượng
Tiến trình, vòng đời PM
CASE
Lập trình HĐT
Giao thức, giao diện
Phần mềm dùng lại
Phần mềm đóng gói
33/
33/
66
66
Ph
Ph
á
á
t tri

t tri


n ph
n ph


n m
n m


m
m
a
a
Ph
Ph
á
á
t tri
t tri


n ph
n ph


n m
n m



m trong khuôn kh
m trong khuôn kh


m
m


t d
t d


á
á
n Tin h
n Tin h


c :
c :
V
V
Nhi
Nhi


u ngư
u ngư



i l
i l


p tr
p tr
ì
ì
nh tham gia,
nh tham gia,
đư
đư


c chia th
c chia th
à
à
nh nh
nh nh
ó
ó
m
m
V
V
M
M



i nh
i nh
ó
ó
m ph
m ph


tr
tr
á
á
ch gi
ch gi


i quy
i quy
ế
ế
t m
t m


t ph
t ph


n c

n c


a d
a d


á
á
n
n
V
V
Ngư
Ngư


i ph
i ph


tr
tr
á
á
ch d
ch d


á

á
n phân b
n phân b


công vi
công vi


c cho t
c cho t


ng nh
ng nh
ó
ó
m
m
V
V
C
C
á
á
c nh
c nh
ó
ó
m ph

m ph


i đ
i đ


m b
m b


o m
o m


i liên l
i liên l


c v
c v
à
à
chia s
chia s


thông tin
thông tin
V

V
Ki
Ki


m tra ti
m tra ti
ế
ế
n tr
n tr
ì
ì
nh ph
nh ph
á
á
t tri
t tri


n c
n c


a d
a d


á

á
n
n
V
V
Ki
Ki


m tra ch
m tra ch


t lư
t lư


ng c
ng c


a SPPM khi ho
a SPPM khi ho
à
à
n t
n t


t

t
a
a
B
B


n ch
n ch


t
t
ph
ph
á
á
t tri
t tri


n ph
n ph


n m
n m


m

m
:
:
V
V
Không ch
Không ch


l
l
à
à
vi
vi


c l
c l


p tr
p tr
ì
ì
nh thu
nh thu


n tuý

n tuý
V
V
L
L
à
à
tri
tri


n khai c
n khai c
á
á
c giai đo
c giai đo


n theo c
n theo c
á
á
c quan đi
c quan đi


m kh
m kh
á

á
c nhau
c nhau
V
V
Hi
Hi


n nay thư
n nay thư


ng s
ng s


d
d


ng quan đi
ng quan đi


m theo l
m theo l


p

p
34/
34/
66
66
Nguyên lý, p
Nguyên lý, p
hương ph
hương ph
á
á
p, k
p, k


thu
thu


t v
t v
à
à
công c
công c


a
a
Đ

Đ


xây d
xây d


ng m
ng m


t HTPM,
t HTPM,
ngư
ngư


i ta c
i ta c


n nguyên lý,
n nguyên lý,
phương
phương
ph
ph
á
á
p, k

p, k


thu
thu


t v
t v
à
à
công c
công c


(
(
tương t
tương t


n
n


u m
u m


t m

t m
ó
ó
n ăn
n ăn
)
)
V
V
Nguyên lý : tuân theo c
Nguyên lý : tuân theo c
á
á
c quy t
c quy t


c, m
c, m


c đ
c đ
í
í
ch
ch
V
V
í

í
d
d


: c
: c
á
á
c quy t
c quy t


c v
c v
ế
ế
v
v


sinh, an to
sinh, an to
à
à
n th
n th


c ph

c ph


m
m
V
V
K
K


thu
thu


t : c
t : c
á
á
ch th
ch th


c hay th
c hay th


thu
thu



t th
t th


c hi
c hi


n công vi
n công vi


c
c
V
V
í
í
d
d


: K
: K


thu
thu



t n
t n


u nư
u nư


ng, ch
ng, ch
ế
ế
bi
bi
ế
ế
n hay b
n hay b
à
à
y m
y m
ó
ó
n ăn
n ăn
V
V
Phương ph

Phương ph
á
á
p hay công ngh
p hay công ngh


: t
: t


p h
p h


p c
p c
á
á
c k
c k


thu
thu


t
t
V

V
í
í
d
d


:
:
Phương ph
Phương ph
á
á
p n
p n


u m
u m
ó
ó
n
n


c
c
á
á
l

l
ó
ó
c h
c h


p mu
p mu


i
i


V
V
Công c
Công c


: c
: c
á
á
c phương ti
c phương ti


n v

n v
à
à
ngu
ngu


n tư v
n tư v


n
n
V
V
í
í
d
d


: xoong, n
: xoong, n


i, b
i, b
á
á
t đ

t đ
ĩ
ĩ
a hay th
a hay th


c ph
c ph


m
m
a
a
Kh
Kh
á
á
i ni
i ni


m ti
m ti
ế
ế
n tr
n tr
ì

ì
nh đư
nh đư


c hi
c hi


u l
u l
à
à
c
c
á
á
c giai đo
c giai đo


n tri
n tri


n khai
n khai
a
a
T

T
í
í
nh th
nh th


c d
c d


ng c
ng c


a HTPM : kh
a HTPM : kh


năng
năng


ng d
ng d


ng th
ng th



c ti
c ti


n
n
35/
35/
66
66
Mô h
Mô h
ì
ì
nh ho
nh ho
á
á
phương ph
phương ph
á
á
p CNPM
p CNPM
Đư
Đư


c xây d

c xây d


ng
ng
d
d


a trên
a trên
Kh
Kh
á
á
i qu
i qu
á
á
t ho
t ho
á
á
v
v
à
à


đư

đư


c
c
á
á
p d
p d


ng
ng
Kh
Kh


năng thay
năng thay
đ
đ


i d
i d


d
d
à

à
ng
ng
Methods and Technic
Methods and Technic
Methodologies
Methodologies
Principles
Principles
Tools
Tools
Ph
Ph


c v
c v


cho
cho
36/
36/
66
66
M
M


c tiêu cu

c tiêu cu


c
c
á
á
c d
c d


á
á
n CNPM
n CNPM
Quảnlý
Tiến độ
Quảnlý
Rủiro
Quảnlý
Chi phí
Quảnlý
Chấtlượng/
Công việc
Điểmtối ưu
Điểmcânbằng
Chấtlượng/Công việc
Thờigian
Chi phí
Nhập môn CNPM - Ch1. Mở đầu7

37/
37/
66
66
C
C
á
á
c giai đo
c giai đo


n ti
n ti
ế
ế
n tr
n tr
ì
ì
nh ph
nh ph


n m
n m


m
m

a
a
G
G


m 3
m 3
giai đo
giai đo


n ch
n ch
í
í
nh :
nh :
V
V
Giai đo
Giai đo


n x
n x
á
á
c đ
c đ



nh
nh
V
V
Giai đo
Giai đo


n ph
n ph
á
á
t tri
t tri


n
n
V
V
Giai đo
Giai đo


n b
n b



o tr
o tr
ì
ì
a
a
C
C
á
á
c giai đo
c giai đo


n trong ti
n trong ti
ế
ế
n tr
n tr
ì
ì
nh ph
nh ph


n m
n m



m thư
m thư


ng s
ng s


d
d


ng
ng
c
c
á
á
c công c
c công c


đ
đ


c t
c t



(Specification) :
(Specification) :
V
V
Đ
Đ


c t
c t


phi h
phi h
ì
ì
nh th
nh th


c (
c (
Informal Specification)
Informal Specification)
V
V
Đ
Đ



c t
c t


h
h
ì
ì
nh th
nh th


c (Formal Specification)
c (Formal Specification)
Deployment
Design Models Implementations
TestingDesign CodingRequirements
Reuse?
38/
38/
66
66
Giai đo
Giai đo


n x
n x
á
á

c đ
c đ


nh
nh
a
a
Tr
Tr


l
l


i câu h
i câu h


i liên quan đ
i liên quan đ
ế
ế
n :
n :
V
V
D
D



li
li


u (thông tin) c
u (thông tin) c


n x
n x




V
V
M
M


c đ
c đ
í
í
ch ch
ch ch



c năng v
c năng v
à
à
môi trư
môi trư


ng ph
ng ph
á
á
t tri
t tri


n
n
V
V
Hai lo
Hai lo


i câu h
i câu h


i :
i :



L
L
à
à
c
c
á
á
i g
i g
ì
ì
? L
? L
à
à
g
g
ì
ì
? (What?)
? (What?)


Khi n
Khi n
à
à

o ? (When?)
o ? (When?)
a
a
Giai đo
Giai đo


n x
n x
á
á
c đ
c đ


nh g
nh g


m 3
m 3




c :
c :
V
V

Phân t
Phân t
í
í
ch h
ch h


th
th


ng/ Phân t
ng/ Phân t
í
í
ch hi
ch hi


n tr
n tr


ng
ng
V
V
L
L



p k
p k
ế
ế
ho
ho


ch d
ch d


á
á
n ph
n ph


n m
n m


m
m
V
V
Phân t
Phân t

í
í
ch yêu c
ch yêu c


u th
u th


c ti
c ti


n
n
39/
39/
66
66
Giai đo
Giai đo


n ph
n ph
á
á
t tri
t tri



n
n
a
a
Giai đo
Giai đo


n ph
n ph
á
á
t tri
t tri


n tr
n tr


l
l


i câu h
i câu h



i :
i :
V
V
L
L
à
à
m như th
m như th
ế
ế
n
n
à
à
o ? (How?)
o ? (How?)
a
a
G
G


m 3
m 3





c :
c :
V
V
Thi
Thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
ph
ph


n m
n m


m :
m :


S
S


d
d



ng c
ng c
á
á
c công c
c công c


đ
đ


c t
c t


v
v
à
à
l
l


p tr
p tr
ì
ì

nh c
nh c


u tr
u tr
ú
ú
c
c
V
V
Ch
Ch


n công c
n công c


ho
ho


c c
c c
á
á
c ngôn ng
c ngôn ng



l
l


p tr
p tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ


ti
ti
ế
ế
n h
n h
à
à
nh vi
nh vi
ế
ế
t chương tr
t chương tr

ì
ì
nh
nh
V
V
Ki
Ki


m th
m th


(ph
(ph
á
á
t hi
t hi


n sai s
n sai s
ó
ó
t, nh
t, nh



m l
m l


n )
n )
40/
40/
66
66
Giai đo
Giai đo


n b
n b


o tr
o tr
ì
ì
a
a
Giai đo
Giai đo


n b
n b



o tr
o tr
ì
ì
t
t


p trung v
p trung v
à
à
o c
o c
á
á
c thay đ
c thay đ


i (Modify)
i (Modify)
a
a
C
C
ó
ó

3 ki
3 ki


u thay đ
u thay đ


i :
i :
V
V
S
S


a đ
a đ


i :
i :


D
D
ù
ù
ph
ph



n m
n m


m c
m c
ó
ó
ch
ch


t lư
t lư


ng t
ng t


t, v
t, v


n t
n t



n t
n t


i nh
i nh


ng khi
ng khi
ế
ế
m
m
khuy
khuy
ế
ế
t t
t t


vi
vi


c s
c s



d
d


ng c
ng c


a kh
a kh
á
á
ch h
ch h
à
à
ng (NSD)
ng (NSD)


B
B


o tr
o tr
ì
ì
s
s



a đ
a đ


i l
i l
à
à
m thay đ
m thay đ


i ph
i ph


n m
n m


m, kh
m, kh


c ph
c ph



c khi
c khi
ế
ế
m khuy
m khuy
ế
ế
t
t
V
V
Th
Th
í
í
ch nghi :
ch nghi :


Nh
Nh


m l
m l
à
à
m ph
m ph



n m
n m


m th
m th
í
í
ch nghi v
ch nghi v


i môi trư
i môi trư


ng ph
ng ph


n c
n c


ng
ng
V
V

í
í
d
d


CPU, OS, c
CPU, OS, c
á
á
c thi
c thi
ế
ế
t b
t b


ngo
ngo


i vi
i vi


V
V
Nâng cao :
Nâng cao :



Kh
Kh
á
á
ch h
ch h
à
à
ng t
ng t
ì
ì
m ra nh
m ra nh


ng ch
ng ch


c năng ph
c năng ph


c
c



a ph
a ph


n m
n m


m
m


B
B


o tr
o tr
ì
ì
ho
ho
à
à
n thi
n thi


n đ
n đ



m
m


r
r


ng ph
ng ph


n m
n m


m
m
ra ngo
ra ngo
à
à
i nh
i nh


ng ch
ng ch



c năng v
c năng v


n c
n c
ó
ó
41/
41/
66
66
Chu k
Chu k


s
s


ng c
ng c


a ph
a ph



n m
n m


m
m
a
a
Chu k
Chu k


s
s


ng, h
ng, h
ay vòng đ
ay vòng đ


i (Life Cycle), c
i (Life Cycle), c


a ph
a ph



n m
n m


m l
m l
à
à
c
c
á
á
ch th
ch th


c tri
c tri


n khai, v
n khai, v


n d
n d


ng th
ng th



c ti
c ti


n m
n m


t ti
t ti
ế
ế
n tr
n tr
ì
ì
nh
nh
ph
ph


n m
n m


m đ
m đ



c
c
ó
ó
đư
đư


c SPPM
c SPPM
a
a
C
C
ó
ó
nhi
nhi


u mô h
u mô h
ì
ì
nh kh
nh kh
á
á

c nhau đ
c nhau đ


th
th


hi
hi


n chu k
n chu k


s
s


ng,
ng,
thư
thư


ng c
ng c
ó
ó

4 lo
4 lo


i :
i :
V
V
Mô h
Mô h
ì
ì
nh th
nh th
á
á
c nư
c nư


c ki
c ki


u c
u c


đi
đi



n
n
V
V
Mô h
Mô h
ì
ì
nh ch
nh ch


V, hay ch
V, hay ch


W
W
V
V
Mô h
Mô h
ì
ì
nh xo
nh xo



n trôn
n trôn


c
c
V
V
Mô h
Mô h
ì
ì
nh ki
nh ki


u b
u b


n m
n m


u
u
42/
42/
66
66

Chu k
Chu k


s
s


ng ki
ng ki


u c
u c


đi
đi


n
n
a
a
Chu k
Chu k


s
s



ng ki
ng ki


u c
u c


đi
đi


n theo mô h
n theo mô h
ì
ì
nh th
nh th
á
á
c nư
c nư


c
c
(
(



Waterfall
Waterfall


Model) g
Model) g


m c
m c
á
á
c giai đo
c giai đo


n như sau
n như sau
:
:
V
V
T
T
ì
ì
m hi
m hi



u v
u v
à
à
phân t
phân t
í
í
ch c
ch c
á
á
c yêu c
c yêu c


u
u
(RAD
(RAD
-
-
Requirements analysis and definition)
Requirements analysis and definition)
V
V
Thi
Thi

ế
ế
t k
t k
ế
ế
h
h


th
th


ng v
ng v
à
à
ph
ph


n m
n m


m
m
(SSD
(SSD

-
-
System and software design)
System and software design)
V
V
C
C
à
à
i đ
i đ


t v
t v
à
à
ki
ki


m th
m th


t
t



ng ph
ng ph


n
n
(IUT
(IUT
-
-
Inplementtation and Unit testing)
Inplementtation and Unit testing)
V
V
T
T
í
í
ch h
ch h


p v
p v
à
à
ki
ki



m th
m th


h
h


th
th


ng
ng
(IST
(IST
-
-
Integrgion and system testing)
Integrgion and system testing)
V
V
Khai th
Khai th
á
á
c v
c v
à
à

b
b


o tr
o tr
ì
ì
(DEM
(DEM
-
-
Development and Maintenance)
Development and Maintenance)
Nhập môn CNPM - Ch1. Mở đầu8
43/
43/
66
66
Mô h
Mô h
ì
ì
nh ki
nh ki


u th
u th
á

á
c nư
c nư


c
c
Tìm hiểu và phân
tích các yêu cầu
Tìm hiểu và phân
tích các yêu cầu
Thiết kế hệ thống
và phần mềm
Thiết kế hệ thống
và phần mềm
Lập trình
Lập trình
Tích hợp và kiểm
thử hệ thống
Tích hợp và kiểm
thử hệ thống
Khai thác và
bảo trì
Khai thác và
bảo trì
15%
25%
20%
40%
Walterfall

model
M
ô

h
ì
n
h

c


đ
i

n
M
ô

h
M
ô

h
ì
ì
n
h

c

n
h

c



đ
i

đ
i


n
n
Mô hình cải tiến có quay lui
Mô h
Mô h
ì
ì
nh c
nh c


i ti
i ti
ế
ế
n c

n c
ó
ó
quay lui
quay lui
44/
44/
66
66
Đ
Đ
á
á
nh gi
nh gi
á
á
mô h
mô h
ì
ì
nh th
nh th
á
á
c nư
c nư


c

c
a
a
Đi
Đi


m m
m m


nh c
nh c


a
a
mô h
mô h
ì
ì
nh
nh
:
:
V
V
P
P
h

h


n
n


nh th
nh th


c t
c t
ế
ế
công ngh
công ngh


n
n
ó
ó
i chung
i chung
V
V
V
V



n l
n l
à
à
mô h
mô h
ì
ì
nh cơ s
nh cơ s


cho đa s
cho đa s


c
c
á
á
c h
c h


th
th


ng

ng
ph
ph
á
á
t tri
t tri


n ph
n ph


n m
n m


m
m
v
v
à
à
ph
ph


n c
n c



ng
ng
a
a
Đi
Đi


m
m
y
y
ế
ế
u c
u c


a mô h
a mô h
ì
ì
nh
nh
:
:
V
V
K

K
hông linh ho
hông linh ho


t
t
V
V
C
C
á
á
c giai đo
c giai đo


n c
n c


a
a
d
d


á
á
n

n
b
b


chia ra th
chia ra th
à
à
nh nh
nh nh


ng ph
ng ph


n
n
th
th


c hi
c hi


n
n
riêng

riêng
bi
bi


t
t
V
V
H
H


th
th


ng phân ph
ng phân ph


i đôi khi không d
i đôi khi không d
ù
ù
ng đư
ng đư


c

c
v
v
ì
ì
không th
không th


a mãn đư
a mãn đư


c yêu c
c yêu c


u c
u c


a kh
a kh
á
á
ch h
ch h
à
à
ng

ng
a
a
Mô h
Mô h
ì
ì
nh c
nh c


i ti
i ti
ế
ế
n : t
n : t


i m
i m


i giai đo
i giai đo


n c
n c
ó

ó
th
th


quay lui
quay lui
45/
45/
66
66
Mô h
Mô h
ì
ì
nh th
nh th
á
á
c nư
c nư


c c
c c


i ti
i ti
ế

ế
n ch
n ch


V
V
Tài liệu
mô tả dự án
Tài liệu
mô tả dự án
Phân tích
yêu cầu
Phân tích
yêu cầu
Lập trình
Lập trình
Kiểm thử
đơn thể
Kiểm thử
đơn thể
NSD
chấp thuận
NSD
chấp thuận
Kiểm tra
bàn giao SP
Kiểm tra
bàn giao SP
Thiết kế

hệ thống
Thiết kế
hệ thống
Kiểm thử
tích hợp
Kiểm thử
tích hợp
Thiết kế
chương trình
Thiết kế
chương trình
46/
46/
66
66
M
M


t mô h
t mô h
ì
ì
nh ch
nh ch


V kh
V kh
á

á
c
c
47/
47/
66
66
Mô h
Mô h
ì
ì
nh ph
nh ph
á
á
t tri
t tri


n PM ki
n PM ki


u xo
u xo


n
n



c
c
Spiral
Model
48/
48/
66
66
Đ
Đ
á
á
nh gi
nh gi
á
á
mô h
mô h
ì
ì
nh xo
nh xo


n
n


c

c
a
a
Trong mô h
Trong mô h
ì
ì
nh xo
nh xo


n
n


c, quy tr
c, quy tr
ì
ì
nh ph
nh ph
á
á
t tri
t tri


n ph
n ph



n m
n m


m
m
đư
đư


c bi
c bi


u di
u di


n như m
n như m


t vòng xo
t vòng xo


n
n



c
c
a
a
C
C
á
á
c pha trong quy tr
c pha trong quy tr
ì
ì
nh ph
nh ph
á
á
t tri
t tri


n xo
n xo


n
n


c bao g

c bao g


m :
m :
V
V
X
X
á
á
c đ
c đ


nh m
nh m


c tiêu cho t
c tiêu cho t


ng pha c
ng pha c


a d
a d



á
á
n
n
V
V
Đ
Đ
á
á
nh gi
nh gi
á
á
c
c
á
á
c kh
c kh


năng r
năng r


i ro
i ro
v

v
à
à
th
th


c hi
c hi


n c
n c
á
á
c h
c h
à
à
nh đ
nh đ


ng đ
ng đ


gi
gi



m thi
m thi


u r
u r


i ro
i ro
V
V
L
L


a ch
a ch


n mô h
n mô h
ì
ì
nh đ
nh đ


ph

ph
á
á
t tri
t tri


n xây d
n xây d


ng h
ng h


th
th


ng
ng
V
V
L
L


p k
p k
ế

ế
ho
ho


ch th
ch th


c hi
c hi


n pha ti
n pha ti
ế
ế
p theo
p theo
Nhập môn CNPM - Ch1. Mở đầu9
49/
49/
66
66
Mô h
Mô h
ì
ì
nh
nh

ki
ki


u b
u b


n m
n m


u
u
Kết thúc
Tập hợp
yêu cầu và
làm mịn
Sản phẩm
bàn giao
khách hàng
Đánh giá
của khách hàng
về bản mẫu
Bắt đầu
Thiết kế
nhanh
Làm mịn
bản mẫu
Xây dựng

bản mẫu
Prototyping
Model
50/
50/
66
66
M
M


t mô h
t mô h
ì
ì
nh vòng đ
nh vòng đ


i kh
i kh
á
á
c
c
51/
51/
66
66
V

V
í
í
d
d


mô h
mô h
ì
ì
nh ph
nh ph
á
á
t tri
t tri


n PM nh
n PM nh
ú
ú
ng
ng
Technology
Technology
Quality
Quality
52/

52/
66
66
C
C
á
á
c phương ph
c phương ph
á
á
p CNPM
p CNPM
a
a
Phương ph
Phương ph
á
á
p CNPM bao g
p CNPM bao g


m :
m :
V
V
C
C
á

á
c mô h
c mô h
ì
ì
nh h
nh h


th
th


ng
ng
V
V
C
C
á
á
c ký ph
c ký ph
á
á
p, quy t
p, quy t


c,

c,




ng d
ng d


n thi
n thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
V
V
Quy tr
Quy tr
ì
ì
nh đ
nh đ


xây d
xây d



ng ph
ng ph


n m
n m


m m
m m


t c
t c
á
á
ch d
ch d


d
d
à
à
ng,
ng,
đ
đ



m b
m b


o ch
o ch


t lư
t lư


ng cao v
ng cao v
à
à
chi ph
chi ph
í
í
hi
hi


u qu
u qu


a

a
M
M


t s
t s


phương ph
phương ph
á
á
p CNPM đã đư
p CNPM đã đư


c đ
c đ


xu
xu


t :
t :
V
V
Phân t

Phân t
í
í
ch hư
ch hư


ng c
ng c


u tr
u tr
ú
ú
c :
c :
T
T


p trung x
p trung x
á
á
c đ
c đ


nh c

nh c
á
á
c ch
c ch


c năng cơ b
c năng cơ b


n c
n c


a h
a h


th
th


ng
ng
V
V
Phương ph
Phương ph
á

á
p hư
p hư


ng đ
ng đ


i tư
i tư


ng
ng
T
T


p trung đ
p trung đ


nh ngh
nh ngh
ĩ
ĩ
a c
a c
á

á
c đ
c đ


i tư
i tư


ng, c
ng, c
á
á
c l
c l


p đ
p đ


i tư
i tư


ng v
ng v
à
à
s

s


c
c


ng
ng
t
t
á
á
c gi
c gi


a ch
a ch
ú
ú
ng
ng
a
a
K
K


thu

thu


t th
t th
ế
ế
h
h


4
4
: p
: p
hương ph
hương ph
á
á
p CASE
p CASE
53/
53/
66
66
K
K


thu

thu


t th
t th
ế
ế
h
h


4 : CASE
4 : CASE
a
a
K
K


thu
thu


t th
t th
ế
ế
h
h



4 (4th Generation Technology)
4 (4th Generation Technology)
V
V
S
S


d
d


ng c
ng c
á
á
c công c
c công c


ph
ph


n m
n m


m CASE

m CASE
(Computer Aded for Sofware Engineering)
(Computer Aded for Sofware Engineering)
ph
ph


c v
c v


ti
ti
ế
ế
n tr
n tr
ì
ì
nh ph
nh ph


n m
n m


m
m
V

V
CASE t
CASE t


đ
đ


ng s
ng s


n sinh mã chương tr
n sinh mã chương tr
ì
ì
nh g
nh g


c
c
theo nhu c
theo nhu c


u c
u c



a ngư
a ngư


i ph
i ph
á
á
t tri
t tri


n
n
a
a
C
C
ó
ó
hai lo
hai lo


i CASE :
i CASE :
V
V
Upper

Upper
-
-
CASE : tr
CASE : tr


gi
gi
ú
ú
p đ
p đ


c t
c t


yêu c
yêu c


u, thi
u, thi
ế
ế
t k
t k
ế

ế
V
V
Lower
Lower
-
-
CASE : tr
CASE : tr


gi
gi
ú
ú
p l
p l


p tr
p tr
ì
ì
nh, g
nh, g


l
l



i v
i v
à
à
ki
ki


m th
m th


54/
54/
66
66
C
C
á
á
c th
c th
à
à
nh ph
nh ph


n c

n c


a CASE
a CASE
a
a
CASE thư
CASE thư


ng c
ng c
ó
ó
c
c
á
á
c th
c th
à
à
nh ph
nh ph


n :
n :
V

V
Ngôn ng
Ngôn ng


phi th
phi th


t
t


c (
c (
Non Procedural Language)
Non Procedural Language)
đ
đ


truy c
truy c


p cơ s
p cơ s


d

d


li
li


u, ch
u, ch


ng h
ng h


n SQL
n SQL
V
V
B
B


s
s


n sinh b
n sinh b
á

á
o c
o c
á
á
o (Report Generator)
o (Report Generator)
V
V
B
B


thao t
thao t
á
á
c d
c d


li
li


u
u
V
V
B

B


tương t
tương t
á
á
c v
c v
à
à
thi
thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
m
m
à
à
n h
n h
ì
ì
nh
nh
V

V
B
B


sinh chương tr
sinh chương tr
ì
ì
nh (Code Generator)
nh (Code Generator)
V
V
B
B


ng t
ng t
í
í
nh
nh
V
V
C
C
á
á
c công c

c công c


đ
đ


h
h


a
a


Nhập môn CNPM - Ch1. Mở đầu10
55/
55/
66
66
S
S


d
d


ng mô h
ng mô h

ì
ì
nh k
nh k


thu
thu


t th
t th
ế
ế
h
h


4
4
Tập hợp
yêu cầu
Tập hợp
yêu cầu
Chiến lược
thiết kế
Chiến lược
thiết kế
Cài đặt sử
dụng 4 GL

Cài đặt sử
dụng 4 GL
Kiểm thử
Kiểm thử
56/
56/
66
66
T
T
í
í
ch h
ch h


p c
p c
á
á
c k
c k


thu
thu


t
t

a
a
Nh
Nh


m tăng cư
m tăng cư


ng t
ng t
í
í
nh t
nh t


i ưu trong ph
i ưu trong ph
á
á
t tri
t tri


n ph
n ph



n m
n m


m,
m,
ngư
ngư


i ta c
i ta c
ó
ó


xu hư
xu hư


ng t
ng t
í
í
ch h
ch h


p c
p c

á
á
c k
c k


thu
thu


t c
t c


đi
đi


n, xo
n, xo
á
á
y tròn
y tròn


c v
c v
à
à

4
4
GT đã nêu
GT đã nêu
Tập hợp, hiểu các yêu cầu ban đầu
Tập hợp, hiểu các yêu cầu ban đầu
Mô hình xoáy tròn ốc
Mô hình xoáy tròn ốc
4 GT
4 GT
Phân tích yêu cầu
Phân tích yêu cầu
Làm bản mẫu
Làm bản mẫu
Thiết kế
Thiết kế
4 GT
4 GT
Bản mẫu vòng thứ n
Bản mẫu vòng thứ n
Mã hóa
Mã hóa
Mô hình vòng thứ n
Mô hình vòng thứ n
4 GT
4 GT
Kiểm thử
Kiểm thử
Bảo trì
Bảo trì

Hệ thống hoạt động
Hệ thống hoạt động
57/
57/
66
66
C
C
á
á
c chi ph
c chi ph
í
í
trong CNPM
trong CNPM
a
a
Chi ph
Chi ph
í
í
xây d
xây d


ng SPPM
ng SPPM
,
,

s
s


d
d


ng PM
ng PM
chi
chi
ế
ế
m m
m m


t ph
t ph


n GDP
n GDP
đ
đ
á
á
ng k
ng k





t
t


t c
t c


c
c
á
á
c nư
c nư


c ph
c ph
á
á
t tri
t tri


n :
n :

V
V
Chi
Chi
ế
ế
m chi ph
m chi ph
í
í
l
l


n hơn c
n hơn c


a c
a c


h
h


th
th



ng m
ng m
á
á
y t
y t
í
í
nh n
nh n
ó
ó
i chung
i chung
V
V
Trên m
Trên m
á
á
y PC thư
y PC thư


ng l
ng l


n hơn chi ph
n hơn chi ph

í
í
ph
ph


n c
n c


ng
ng
V
V
Chi ph
Chi ph
í
í
b
b


o tr
o tr
ì
ì
l
l



n hơn chi ph
n hơn chi ph
í
í
xây d
xây d


ng PM :
ng PM :
V
V
Đ
Đ


i v
i v


i chi ph
i chi ph
í
í
xây d
xây d


ng PM :
ng PM :



X
X


p x
p x


60% chi ph
60% chi ph
í
í
l
l
à
à
chi ph
chi ph
í
í
xây d
xây d


ng
ng



40% l
40% l
à
à
chi ph
chi ph
í
í
ki
ki


m th
m th


a
a
Đ
Đ


i v
i v


i nh
i nh



ng PM l
ng PM l
à
à
m theo yêu c
m theo yêu c


u c
u c


a kh
a kh
á
á
ch h
ch h
à
à
ng,
ng,
chi ph
chi ph
í
í
m
m



r
r


ng thư
ng thư


ng vư
ng vư


t qu
t qu
á
á
chi ph
chi ph
í
í
xây d
xây d


ng
ng
58/
58/
66
66

B
B


n ch
n ch


t c
t c


a chi ph
a chi ph
í
í
CNPM
CNPM
a
a
Chi ph
Chi ph
í
í
bi
bi
ế
ế
n đ
n đ



i tu
i tu


thu
thu


c v
c v
à
à
o :
o :
V
V
T
T


ng lo
ng lo


i h
i h



th
th


ng đư
ng đư


c xây d
c xây d


ng
ng
V
V
C
C
á
á
c yêu c
c yêu c


u v
u v


đ
đ



c đi
c đi


m c
m c


a h
a h


th
th


ng :
ng :


Hi
Hi


u năng c
u năng c



a h
a h


th
th


ng
ng


Đ
Đ


tin c
tin c


y c
y c


a h
a h


th
th



ng
ng
a
a
Vi
Vi


c phân b
c phân b


chi ph
chi ph
í
í
ph
ph


thu
thu


c v
c v
à
à

o
o
mô h
mô h
ì
ì
nh ph
nh ph
á
á
t tri
t tri


n h
n h


th
th


ng đư
ng đư


c s
c s



d
d


ng
ng
59/
59/
66
66
Th
Th
á
á
ch th
ch th


c đ
c đ


i v
i v


i CNPM
i CNPM
a
a

CNPM trong th
CNPM trong th
ế
ế
k
k


21 ph
21 ph


i đ
i đ


i m
i m


t v
t v


i r
i r


t nhi
t nhi



u th
u th
á
á
ch th
ch th


c
c
a
a
Ngư
Ngư


i ta ph
i ta ph


i c
i c
ó
ó
gi
gi



i ph
i ph
á
á
p c
p c


th
th


v
v


i m
i m


i th
i th
á
á
ch th
ch th


c
c

a
a
Nguyên t
Nguyên t


c :
c :
V
V
Không đ
Không đ


ng nh
ng nh


t :
t :
Ph
Ph
á
á
t tri
t tri


n c
n c

á
á
c k
c k


thu
thu


t xây d
t xây d


ng PM đ
ng PM đ


gi
gi


i quy
i quy
ế
ế
t s
t s



không
không
đ
đ


ng nh
ng nh


t v
t v


môi trư
môi trư


ng th
ng th


c hi
c hi


n v
n v
à
à

n
n


n t
n t


ng h
ng h


t
t


ng
ng
V
V
Chuy
Chuy


n giao :
n giao :
Ph
Ph
á
á

t tri
t tri


n c
n c
á
á
c k
c k


thu
thu


t nh
t nh


m d
m d


n t
n t


i vi
i vi



c chuy
c chuy


n giao PM
n giao PM
t
t


i NSD nhanh hơn
i NSD nhanh hơn
V
V
Đ
Đ


tin c
tin c


y :
y :
Ph
Ph
á
á

t tri
t tri


n c
n c
á
á
c k
c k


thu
thu


t đ
t đ


ch
ch


ng minh r
ng minh r


ng PM đư
ng PM đư



c NSD
c NSD
tin tư
tin tư


ng
ng
60/
60/
66
66
T
T
í
í
nh chuyên nghi
nh chuyên nghi


p v
p v
à
à
đ
đ
ú
ú

ng quy t
ng quy t


c
c
a
a
Quy tr
Quy tr
ì
ì
nh xây d
nh xây d


ng PM :
ng PM :
V
V
đư
đư


c th
c th


c hi
c hi



n trong m
n trong m


t môi trư
t môi trư


ng chuyên nghi
ng chuyên nghi


p
p
V
V
đòi h
đòi h


i tuân th
i tuân th


c
c
á
á

c nguyên t
c nguyên t


c m
c m


t c
t c
á
á
ch ch
ch ch
í
í
nh x
nh x
á
á
c
c
a
a
K
K





(hay chuyên gia, c
(hay chuyên gia, c
á
á
n b
n b


) PM :
) PM :
V
V
Ph
Ph


i c
i c
ó
ó
tr
tr
á
á
ch nhi
ch nhi


m trong công vi
m trong công vi



c,
c,
không đơn thu
không đơn thu


n ch
n ch


l
l
à
à


ng d
ng d


ng k
ng k


thu
thu



t
t
V
V
C
C
ó
ó
th
th
á
á
i đ
i đ




ng x
ng x


trung th
trung th


c
c
V
V

C
C
ó
ó
c
c
á
á
ch l
ch l
à
à
m vi
m vi


c chuyên nghi
c chuyên nghi


p v
p v
à
à
đ
đ
ú
ú
ng quy t
ng quy t



c
c
Nhập môn CNPM - Ch1. Mở đầu11
61/
61/
66
66
M
M


t s
t s


nguyên t
nguyên t


c c
c c


n thi
n thi
ế
ế
t cho

t cho
k
k


sư PM
sư PM
a
a
K
K




, n
, n




i ph
i ph
á
á
t tri
t tri


n PM :

n PM :
V
V
C
C


n c
n c
ó
ó
s
s


tin c
tin c


n v
n v
à
à
uy t
uy t
í
í
n t
n t



nhân viên v
nhân viên v
à
à
kh
kh
á
á
ch h
ch h
à
à
ng
ng
V
V
C
C
ó
ó
năng l
năng l


c chuyên môn nhưng không nên nh
c chuyên môn nhưng không nên nh


n nh

n nh


ng công
ng công
vi
vi


c vư
c vư


t qu
t qu
á
á
kh
kh


năng c
năng c


a m
a m
ì
ì
nh

nh
V
V
Quan tâm đ
Quan tâm đ
ế
ế
n c
n c
á
á
c t
c t
à
à
i s
i s


n tr
n tr
í
í
tu
tu


đư
đư



c b
c b


o h
o h


như
như
: b
: b


ng
ng
s
s
á
á
ng ch
ng ch
ế
ế
, quy
, quy


n t

n t
á
á
c gi
c gi




a
a
K
K


sư PM không nên
sư PM không nên
:
:
V
V
L
L


y k
y k


năng c

năng c


a m
a m
ì
ì
nh đ
nh đ


gây b
gây b


t l
t l


i,
i,
l
l
à
à
m
m


nh hư

nh hư


ng t
ng t


i ngư
i ngư


i kh
i kh
á
á
c
c
V
V
L
L


m d
m d


ng m
ng m
á

á
y t
y t
í
í
nh : l
nh : l
à
à
m nh
m nh


ng vi
ng vi


c t
c t


m thư
m thư


ng
ng
(c
(c
hơi game

hơi game
, c
, c
hat,
hat,




t web, s
t web, s


d
d


ng m
ng m
á
á
y c
y c


a ngư
a ngư


i kh

i kh
á
á
c
c


)
)
V
V
Gay t
Gay t
á
á
c h
c h


i nghiêm tr
i nghiêm tr


ng
ng
(l
(l
à
à
m hư h

m hư h


ng HT, ph
ng HT, ph
á
á
t t
t t
á
á
n virus, hacker
n virus, hacker


)
)
62/
62/
66
66
Đ
Đ


o đ
o đ


c CNPM

c CNPM
a
a
Đ
Đ


o
o
đ
đ


c v
c v
à
à
h
h
à
à
nh đ
nh đ


ng chuyên nghi
ng chuyên nghi


p c

p c


a
a
CNPM
CNPM
(
(
Software Engineering Code Of Ethics and Professional Practice
Software Engineering Code Of Ethics and Professional Practice
)
)
V
V
K
K
ĩ
ĩ


PM
PM
t
t


n t
n t



y h
y h
ế
ế
t m
t m
ì
ì
nh đ
nh đ


cho vi
cho vi


c phân t
c phân t
í
í
ch,
ch,
đ
đ


c t
c t



,
,
thi
thi
ế
ế
t k
t k
ế
ế
, ph
, ph
á
á
t tri
t tri


n, ki
n, ki


m th
m th


, v
, v
à

à
b
b


o tr
o tr
ì
ì
ph
ph


n m
n m


m
m
V
V
K
K
ĩ
ĩ


PM
PM
tr

tr


th
th
à
à
nh m
nh m


t ngh
t ngh


nghi
nghi


p c
p c
ó
ó
í
í
ch
ch
v
v
à

à
đ
đ
á
á
ng trân tr
ng trân tr


ng
ng
V
V
K
K
ĩ
ĩ


PM
PM
l
l
à
à
m vi
m vi


c (v

c (v
à
à
s
s


ng)
ng)
v
v


i s
i s


t
t


n tâm v
n tâm v
ì
ì
s
s


c kh

c kh


e,
e,
s
s


an to
an to
à
à
n v
n v
à
à
s
s


th
th


nh vư
nh vư


ng c

ng c


a xã h
a xã h


i
i
V
V
M
M


i
i
ngư
ngư


i l
i l
à
à
m
m
PM
PM
c

c


n tuân th
n tuân th


T
T
á
á
m Nguyên T
m Nguyên T


c
c
ACM
ACM
:
:
XÃ HỘI
XÃ HỘI
THÂN CHỦ
THÂN CHỦ
SẢN PHẨM
SẢN PHẨM
ĐÁNH GIÁ
ĐÁNH GIÁ
QUẢN LÝ

QUẢN LÝ
NGHỀ NGHIỆP
NGHỀ NGHIỆP
ĐỒNG NGHIỆP
ĐỒNG NGHIỆP
BẢN THÂN
BẢN THÂN
63/
63/
66
66
Gi
Gi


i th
i th
í
í
ch
ch
c
c
á
á
c n
c n
guyên
guyên
t

t


c
c
1 4
1 4
a
a
XÃ H
XÃ H


I
I
V
V
K
K
ĩ
ĩ
sư PM h
sư PM h
à
à
nh đ
nh đ


ng v

ng v
ì
ì
l
l


i
i
í
í
ch chung c
ch chung c


a công ch
a công ch
ú
ú
ng
ng
a
a
NGƯ
NGƯ


I S
I S



D
D


NG LAO Đ
NG LAO Đ


NG
NG
(thân ch
(thân ch


)
)
V
V
K
K
ĩ
ĩ
sư PM
sư PM
l
l
à
à
m vi

m vi


c v
c v
ì
ì
l
l


i
i
í
í
ch c
ch c


a ngư
a ngư


i s
i s


d
d



ng lao đ
ng lao đ


ng,
ng,
v
v
à
à
nh
nh


t qu
t qu
á
á
n v
n v


i c
i c
á
á
c l
c l



i
i
í
í
ch c
ch c


a c
a c


ng đ
ng đ


ng
ng
a
a
S
S


N PH
N PH


M

M
V
V
K
K




PM
PM
b
b


o đ
o đ


m
m
SPPM
SPPM
l
l
à
à
m ra v
m ra v
à

à
c
c
á
á
c thay đ
c thay đ


i c
i c
ó
ó
liên quan
liên quan
đ
đ
á
á
p
p


ng c
ng c
á
á
c tiêu chu
c tiêu chu



n ngh
n ngh


nghi
nghi


p cao nh
p cao nh


t c
t c
ó
ó
th
th


a
a
Đ
Đ
Á
Á
NH GI
NH GI
Á

Á
V
V
K
K
ĩ
ĩ
sư PM duy tr
sư PM duy tr
ì
ì
t
t
í
í
nh ch
nh ch
í
í
nh tr
nh tr


c v
c v
à
à
t
t
í

í
nh đ
nh đ


c l
c l


p
p
trong c
trong c
á
á
c đ
c đ
á
á
nh gi
nh gi
á
á
chuyên môn
chuyên môn
64/
64/
66
66
Gi

Gi


i th
i th
í
í
ch
ch
c
c
á
á
c
c
nguyên t
nguyên t


c
c
5 8
5 8
a
a
QU
QU


N LÝ

N LÝ
V
V
C
C
á
á
c nh
c nh
à
à
qu
qu


n lý v
n lý v
à
à
c
c
á
á
c nh
c nh
à
à
lãnh đ
lãnh đ



o k
o k
ĩ
ĩ
ngh
ngh


PM c
PM c


n th
n th


c
c
hi
hi


n v
n v
à
à
ph
ph
á

á
t tri
t tri


n phương th
n phương th


c ti
c ti
ế
ế
n h
n h
à
à
nh công vi
nh công vi


c qu
c qu


n lý
n lý
ph
ph
á

á
t tri
t tri


n PM m
n PM m


t c
t c
á
á
ch c
ch c
ó
ó
đ
đ


o đ
o đ


c
c
a
a
NGH

NGH


NGHI
NGHI


P
P
V
V
Ngư
Ngư


i l
i l
à
à
m PM luôn hư
m PM luôn hư


ng t
ng t


i s
i s



th
th


ng nh
ng nh


t gi
t gi


a v
a v


tr
tr
í
í
ngh
ngh


nghi
nghi


p v

p v
à
à
l
l


i
i
í
í
ch c
ch c


ng đ
ng đ


ng
ng
a
a
Đ
Đ


NG NGHI
NG NGHI



P
P
V
V
Ngư
Ngư


i l
i l
à
à
m PM c
m PM c


n đ
n đ


i x
i x


công b
công b


ng v

ng v
à
à
h
h


tr
tr


đ
đ


ng nghiêp
ng nghiêp
a
a
B
B


N THÂN
N THÂN
V
V
Ngư
Ngư



i l
i l
à
à
m PM không ng
m PM không ng


ng nâng cao tr
ng nâng cao tr
ì
ì
nh đ
nh đ


chuyên môn
chuyên môn
v
v
à
à
ph
ph
á
á
t tri
t tri



n c
n c
á
á
ch h
ch h
à
à
nh ngh
nh ngh


m
m


t c
t c
á
á
ch c
ch c
ó
ó
đ
đ


o đ

o đ


c
c
65/
65/
66
66
Tương lai c
Tương lai c


a công ngh
a công ngh


ph
ph


n m
n m


m
m
H
H



i ngh
i ngh


Qu
Qu


c t
c t
ế
ế
v
v


CNPM
CNPM
(ICSE
(ICSE
-
-
International Conference
International Conference
on Software Engineering) d
on Software Engineering) d


ki

ki
ế
ế
n hai ch
n hai ch


đ
đ


quan tr
quan tr


ng trong
ng trong
tương lai c
tương lai c


a CNPM :
a CNPM :
a
a
L
L


p tr

p tr
ì
ì
nh đ
nh đ


nh d
nh d


ng (Aspect
ng (Aspect
-
-
Oriented Programming) :
Oriented Programming) :
V
V
Mô t
Mô t


c
c
á
á
ch
ch



ng x
ng x


c
c
á
á
c đ
c đ


i tư
i tư


ng v
ng v
à
à
h
h
à
à
m trong m
m trong m


t t

t t
ì
ì
nh hu
nh hu


ng c
ng c


th
th


V
V
S
S


d
d


ng công c
ng công c


x

x


lý c
lý c
á
á
c yêu c
c yêu c


u không liên quan đ
u không liên quan đ
ế
ế
n ch
n ch


c năng
c năng
th
th


c t
c t
ế
ế
c

c


a ph
a ph


n m
n m


m
m
a
a
Ph
Ph
á
á
t tri
t tri


n ph
n ph


n m
n m



m linh ho
m linh ho


t :
t :
V
V
Kh
Kh


năng tho
năng tho


mãn c
mãn c
á
á
c nhu c
c nhu c


u thay đ
u thay đ


i v

i v
à
à
s
s


c
c


nh tranh
nh tranh
c
c


a th
a th


trư
trư


ng PM m
ng PM m


t c

t c
á
á
ch nhanh ch
ch nhanh ch
ó
ó
ng
ng
V
V
C
C
á
á
c qu
c qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh c
nh c


ng k
ng k



nh, n
nh, n


ng v
ng v


h
h


sơ như
sơ như
TickIT
TickIT
,
,
CMM
CMM
v
v
à
à
ISO 9000
ISO 9000
s
s



lu m
lu m


d
d


n t
n t


m quan tr
m quan tr


ng
ng
66/
66/
66
66
Th
Th


c ch
c ch



t ti
t ti
ế
ế
n tr
n tr
ì
ì
nh s
nh s


n xu
n xu


t PM !
t PM !
2. Thiết kế
của chủ trì đề tài
4. Sau khi sửa sai với
nhiều sáng kiến cải tiến
5. Triển khai
cho khách hàng
6. Ước mơ
của người sử dụng !
1. Người đặt hàng
Ví dụ : Công ty Công viên
3. SPPM của

người lập trình

×