Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Những mẫu câu cần học để kiểm tra cuối kỳ20 02 2019 tiếng trung cho nguoi viêt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (42.81 KB, 3 trang )

考考
1.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.

Qǐngwèn, nín gxìng?
Gōngsī ràng wǒ lái jiē nǐ.
huānng nǐ lái gōngsī
Wǒ zài pai hong gōngsī shàngbān。
Wǒ shì pai hong gōngsī de wényn。
Zhè shì wǒ de míngpiàn.
míngtiān jǐ diǎn nǐ qù jīchǎng?
Wǒ zěnme liánxì nǐ?
Nǐ kěyǐ gěi wǒ dǎ diành.
Gōngz ānpái hǎole ma?
Yǐjīng ānpái hǎole.

2.
1. Wǒmen zhǔnbèi kāih
2.Jīntiān u děi jiābān le
3.Zuìjìn zǒng shì jiābān
4.Wǒ hěn máng. Nǐ néng wǎndiǎnr xiàbān ma?
5.Gōngz fēicháng duō, nǐ néng jiābān ma?
Dāngrán kěyǐ


6.Hěn bàoqiàn. Míngtiān wǒ méi bànfǎ zǎolái
7.Bàoqiàn. Wǒ jīntiān bù néng shàng yèbān.
Jiālǐ méiyǒu rén zhàokàn háizi.
8.Wǒ wǎnshàng yǒu kè.


9.Nǐ xūyào wǒ jiābān duōcháng shíjiān ?
10.Nǐ néng lái yíxià bàngōngshì ma?
11.Nǐ néng gěi wǒ fùyìn zhè fèn wénjiàn ma?
12.Lǎobǎn lái le ma?
13.Zjìn wǒ de xīnqíng bù hǎo.
14.Kāishǐ kāih.
15.Kāihle, dàjiā qǐng ānjìng.
16.Dōu dào qí le ma?
17.Kāih shí bùnéng jiē diành.
18. Wǒ gāng wēixìn gěi nín fā xìnxī le, qǐng chákàn.
19. wǒ gěi kèhù fā yóujiàn.
20.Wǒ gāng shōu dào kèhù de ujiàn
21. Qǐng nǐ zài jiǎnchá yībiàn
22. Yǐjīng hn mịshuǐ, nǐ dǎn kàn kàn
23. Tíngdiàn de shíhịu, kěyǐ zài shǐng shí fēnzhōng zuǒu
24. Diànnǎo xìtǒng yǒu cwù, xūo xiūlǐ
25. Yǐjīng chóngxīn ānzhuāng
26. Nǐ néng gěi wǒ fùyìn zhè fèn wénjiàn ma?
27.Nǐ xiǎng bù xiǎng jiā?
Dāngrán xiǎng.





×