Tải bản đầy đủ (.pdf) (55 trang)

CHƯƠNG 3: KỸ NĂNG GIAO TIẾP HIỆU QUẢ docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.69 MB, 55 trang )


CH NG 3:ƯƠ
K NĂNG GIAO TI P Ỹ Ế
HI U QUỆ Ả
Chương 3:
K năng ngheỹ
1
K năng nóiỹ
2
K năng đ cỹ ọ
3
K năng vi tỹ ế
4
3.1 Kỹ năng nghe

Vai trò c a k năng nghe:ủ ỹ
_ Con ng i dùng 42% trong t ng s th i gian giao ti p ườ ổ ố ờ ế
cho vi c nghe. (Tory. Rankin)ệ
_ L ng nghe hi u qu đem l i nhi u l i ích trong giao ắ ệ ả ạ ề ợ
ti p:ế
+ Th a mãn nhu c u c a ng i nói.ỏ ầ ủ ườ
+ Thu th p đ c nhi u thông tin.ậ ượ ề
+ Nghe hi u qu giúp cho con ng i thu đ c đ y đ ệ ả ườ ượ ầ ủ
thông tin m t cách chính xác và đ y đ , đó là c s d ộ ầ ủ ơ ở ữ
li u đ làm vi c hi u qu h n.ệ ể ệ ệ ả ơ
+ H n ch nh ng sai l m trong giao ti p.ạ ế ữ ầ ế
+ Giúp gi i quy t đ c nhi u v n đ .ả ế ượ ề ấ ề
_ K năng nghe hi u qu là y u t quan tr ng nh t t o ỹ ệ ả ế ố ọ ấ ạ
nên s thành công trong giao ti p.ự ế

Theo b n, nghe có ạ


đ ng nh t v iồ ấ ớ
l ng nghe?ắ
3.1.2 S phân lo i và c u trúc c a ho t đ ng nghe:ự ạ ấ ủ ạ ộ

Cấu trúc của hoạt động nghe:
Nghe th yấ
Sóng âm Màng nhĩ Não Nghĩa
L ng ngheắ
Chú ý - Hi u - H i đáp – Ghi nhể ồ ớ
3.1.2 S phân lo i và c u trúc c a ho t đ ng nghe:ự ạ ấ ủ ạ ộ

C u trúc c a ho t đ ng nghe.ấ ủ ạ ộ
_ Nghe đ n thu n là m t hành đ ng sinh ơ ầ ộ ộ
lý ti p nh n âm thanh.ế ậ
_ Hình th c nghe ch mang tính t nhiên ứ ỉ ự
và c m tính.ả
_ L ng nghe là t p trung vào vi c ph n ắ ậ ệ ả
ánh m t lo i âm thanh nào đó, t p trung ộ ạ ậ
t duy và suy nghĩ đ hi u đ c thông ư ể ể ượ
đi p.ệ
3.1.2 Phân loại các kiểu nghe
Không
Không
nghe
nghe
_ Là hi n t ng hoàn toàn không nghe nh ng gì bên ngoài ệ ượ ữ
tác đ ng vào.ộ
_ Nh ng âm thanh t bên ngoài không đ c truy n lên não ữ ừ ượ ề
và không đ c t duy.ượ ư
_ Tâm lý c a ng i giao ti p hoàn toàn không mu n nghe, ủ ườ ế ố

không mu n ti p nh n.ố ế ậ
Gi ả
Gi ả
v ờ
v ờ
nghe
nghe


_ Ng i nghe suy nghĩ m t v n đ khác nh ng v n t v ườ ộ ấ ề ư ẫ ỏ ẻ
chú ý ng i đ i tho i.ườ ố ạ
_ Ch t thái đ l ng nghe vì l ch s ho c b t bu c nh ng ỉ ỏ ộ ắ ị ự ặ ắ ộ ư
th c s không ti p thu ngu n thông tin vì không đúng v i nhu ự ự ế ồ ớ
c u. B n thân ng i nghe không h có s t duy và suy nghĩ ầ ả ườ ề ự ư
v n i dung c a thông đi pề ộ ủ ệ .
Nghe
Nghe
ch n ọ
ch n ọ
l cọ
l cọ
_ Ng i nghe ch ti p thu nh ng n i dung ch n l c trong ườ ỉ ế ữ ộ ọ ọ
ph n thông tin đ i tho i.ầ ố ạ
_ Ng i nghe khi ch n ki u nghe này ph i ch c ch n ườ ọ ể ả ắ ắ
nh ng thông tin mà mình b qua là nh ng n i dung mà ta ữ ỏ ữ ộ
đã hi u sâu s c.ể ắ
3.1.2 Phân loại các kiểu nghe
Nghe
Nghe
chăm chú

chăm chú
_ Nghe m t cách nghiêm túc, t p trung nh ng c n có s ộ ậ ư ầ ự
ch đ ng trong vi c ti p nh n thông tin.ủ ộ ệ ế ậ
_ Là quá trình nghe, hi u, xác đ nh thông tin đúng, sai và ể ị
có chính ki n. Quá trình nghe c n có t duy đ không r i ế ầ ư ể ơ
vào th nghe th đ ng.ế ụ ộ
Nghe
Nghe
th u ấ
th u ấ
c mả
c mả
_ Nghe th u c m là nghe, quan tâm đ n tính cách c a ấ ả ế ủ
ng i đ i tho i, phát hi n v n đ c a h , nhìn và suy ườ ố ạ ệ ấ ề ủ ọ
nghĩ theo cách c a h .ủ ọ
_ Nghe th u c m c n có s ch đ ng trong suy nghĩ, thái ấ ả ầ ự ủ ộ
đ , hành đ ng ti p thu, có s phân tích, ph n h i, đánh ộ ộ ế ự ả ồ
giá.
Rào c n v trình đ ,ả ề ộ
H c v n, chuyên mônọ ấ
Rào c n v văn hóaả ề
Rào c n v xã h iả ề ộ
Rào c n tâm, sinh lýả

Thói quen x uấ

Nhu c u, s thích. ầ ở

Tính cách, c m xúc, cái tôi quá l n.ả ớ


S c kho , kh năng nghe h n ch …ứ ẻ ả ạ ế

Môi tr ng giáo d c ch a đúng.ườ ụ ư

Môi tr ng thiên nhiên.ườ

Quan đi m v v trí và vai trò xã h i c a cá nhân, t p th .ể ề ị ộ ủ ậ ể

S khác bi t v l i s ng, phong t c t p quán, tôn ự ệ ề ố ố ụ ậ
giáo.

S khác bi t v ngôn ng , văn hóa ng c nh.ự ệ ề ữ ữ ả

S khác bi t v quan đi m giá tr đ o đ cự ệ ề ể ị ạ ứ

Trình đ h c v n khác nhau d n đ n vi c ti p ộ ọ ấ ẫ ế ệ ế
thu ki n th c khác nhau.ế ứ

Khác bi t v chuyên môn nh h ng đ n quá ệ ề ả ưở ế
trình trình t duy.ư
3.1.3 Những rào cản đối với việc lắng nghe
Rào c n v văn hóaả ề
Rào c n v trình ả ề
đ h c v n, ộ ọ ấ
chuyên môn
Rèn luy n k năng nghe hi u quệ ỹ ệ ả
_ T p trung chú ý vào ng i nói:ậ ườ

Xác đ nh rõ m c đích c a bu i ị ụ ủ ổ
giao ti p.ế


Ng i nghe chu n b s n sàng ườ ẩ ị ẵ
tinh th n, tình c m và th ch t.ầ ả ể ấ

C n th hi n giao ti p phi ngôn ầ ể ệ ế
ng đ l ng nghe m t cách tích ữ ể ắ ộ
c c.ự

G t b m i quan đi m b o th ạ ỏ ọ ể ả ủ
c a riêng mình, c n hòa nh p ủ ầ ậ
v i th gi i bên ngoài và ng i ớ ế ớ ườ
ch th giao ti p.ủ ể ế

Ch n môi tr ng phù h p v i ọ ườ ợ ớ
n i dung bu i nói chuy n.ộ ổ ệ
Rèn luy n k năng nghe hi u quệ ỹ ệ ả
_ T p thói quen ghi l i ý ậ ạ
chính trong khi nghe:

Xác đ nh n i dung chính là ị ộ
n i dung gì?ộ

Ghi l i ý chính, ghi theo ạ
dàn bài và theo đ m c rõ ề ụ
ràng.
Rèn luy n k năng nghe hi u quệ ỹ ệ ả
_ Ph n h i sau khi nghe:ả ồ

S d ng giao ti p b ng ánh m t h p lý.ử ụ ế ằ ắ ợ


Chú ý đ n nh ng bi u hi n b ng l i và ế ữ ể ệ ằ ờ
không l i c a ng i nói.ờ ủ ườ

Kiên nh n và không ng t l i ng i nói.ẫ ắ ờ ườ

Đ t câu h i th t s c i m .ặ ỏ ậ ự ở ở

Nói l i ý chính đã nghe m t cách ng n ạ ộ ắ
g n.ọ

Tóm t t ho c di n đ t l i ý ng i nói.ắ ặ ễ ạ ạ ườ

Bi n nh ng thông tin m h thành nh ng ế ữ ơ ồ ữ
v n đ có tr ng tâm.ấ ề ọ

Tóm t t n i dung thành nh ng ý chính phù ắ ộ ữ
h p v i m c đích c a mình và n i dung ợ ớ ụ ủ ộ
giao ti p.ế

Hãy ch đ ng l ng nghe b t đ u t nh n th c t m cao.ủ ộ ắ ắ ầ ừ ậ ứ ở ầ

Ng i nói chia s s khôn ngoan và c s c thuy t ph c nh ng ườ ẻ ự ố ứ ế ụ ư
ng i nghe bi n nh ng gì h nghe th y tr nên có ý nghĩa. H đ a ra ườ ế ữ ọ ấ ở ọ ư
hành đ ng cu i cùng d a trên nh ng gì h nghe đ c.ộ ố ự ữ ọ ượ
Câu h i: ỏ
Đ l ng nghe hi u qu , chúng ta ph i làm gì? ể ắ ệ ả ả
Hãy phân tích nh ng quan đi m c a b n đã ữ ể ủ ạ
nêu.
K năng nóiỹ
Vai trò c a k năng nói:ủ ỹ


L i nói th hi n đ c trình đ giao ti p, văn hóa, văn ờ ể ệ ượ ộ ế
minh và s hi u bi t.ự ể ế

L i nói hi u qu t o m t m i quan h t t v i m i ờ ệ ả ạ ộ ố ệ ố ớ ọ
ng i.ườ

Nói là đi u ki n gi m i quan h trong xã h i, là đi u ề ệ ữ ố ệ ộ ề
ki n đ hình thành, phát tri n nhân cách cá nhân.ệ ể ể

K năng nói t t không nh ng giúp con ng i gi i ỹ ố ữ ườ ả
quy t công vi c đ t hi u qu h n mà còn giúp t ế ệ ạ ệ ả ơ ự
kh ng đ nh b n thân tr c t p th , t nâng cao uy tín ẳ ị ả ướ ậ ể ự
c a mình.ủ
K năng nóiỹ
S d ng ngôn t :ử ụ ừ

S d ng ngôn t chính xác,ử ụ ừ rõ ràng, m ch l c, trong ạ ạ
sáng.

Ngôn t c n phù h p v i văn hóa và trình đ c a m i ừ ầ ợ ớ ộ ủ ọ
đ i t ng.ố ượ

Thông tin c n truy n đ t ph i đ m b o tính chân ầ ề ạ ả ả ả
th c, chính xác, d hi u và có s c thuy t ph c.ự ễ ể ứ ế ụ

L i nói ph i khách quan, l ch s .ờ ả ị ự

C n phân tích, d n ch ng, gi i thích đ ch ng minh ầ ẫ ứ ả ể ứ
nh ng thông tin, l p lu n đúng đ ng i nghe hi u.ữ ậ ậ ể ườ ể

Nh ng y u t nh h ng đ n quá trình nói:ữ ế ố ả ưở ế
Y u t ế ố
ch quanủ
S c kh eứ ỏ
K năngỹ
Ki n th cế ứ
Text
Tâm tr ngạ
Uy tín
Kinh
nghi mệ
Thái độ
Nh ng y u t nh h ng đ n quá trình nói:ữ ế ố ả ưở ế
Y u t ế ố
khách quan
Do ng iườ
nghe
Đào t oạ
Ch đ , ế ộ
Chính
sách
Không
gian
V tríị
Xã h iộ
Th iờ
gian
Pháp lý
Các bước đàm thoại
1

T o môi ạ
tr ng ườ
giao ti p.ế
2
Xác đ nh ị
rõ nhu c u ầ
đ i tác.ố
3
Gi i quy t ả ế
nhu c u ầ
đ i tácố
4
K t thúc ế
cu c đàm ộ
tho iạ
K năng nói tr c công chúngỹ ướ
Xác đ nh tâm, sinh lý.ị
Xác đ nh m c đích bu i diị ụ ổ n thuy tễ ế .
Xác đ nh vai trò c a mình và đ i t ng.ị ủ ố ượ
Chu n b n i dung c a bài di n văn.ẩ ị ộ ủ ễ
Th c hi n buự ệ i di n thuy tổ ễ ế
K
K
năng nói ỹ
năng nói ỹ
tr c công chúngướ
tr c công chúngướ
K năng nói tr c công chúng:ỹ ướ

Xác đ nh tâm, sinh lý:ị


S c kh e đ m b o cho vi c truy n đ t thông tin.ứ ỏ ả ả ệ ề ạ

S n sàng m t tinh th n tho i mái, bình tĩnh, t tin.ẵ ộ ầ ả ự

Tránh di n thuy t b ng c m giác và s thích.ễ ế ằ ả ở

C n xác đ nh môi tr ng và tâm lý ng i nghe nh ầ ị ườ ườ ư
th nào trong bu i di n thuy t.ế ổ ễ ế
K năng nói tr c công chúng:ỹ ướ

Xác đ nh m c đích bu i di n thuy t:ị ụ ổ ễ ế

N i dung c a bu i di n thuy t.ộ ủ ổ ễ ế

M c đích đ t đ c c a bu i di n thuy t.ụ ạ ượ ủ ổ ễ ế

Xác đ nh nhu c u c a ng i nghe.ị ầ ủ ườ
K năng nói tr c công chúng:ỹ ướ

Xác đ nh vai trò c a mình và đ i t ng:ị ủ ố ượ

Xác đ nh v trí, trách nhi m và công vi c c a ị ị ệ ệ ủ
mình trong bu i thuy t trình.ổ ế

Xác đ nh đ i t ng ti p xúc là ai? H đ n t ị ố ượ ế ọ ế ừ
đâu? M c đích và nhu c u c a h là gì? ụ ầ ủ ọ

Xác đ nh t m quan tr ng c a thính gi trong ị ầ ọ ủ ả
bu i di n thuy t. ổ ễ ế

K năng nói tr c công chúng:ỹ ướ

Chu n b n i dung c a bài di n văn:ẩ ị ộ ủ ễ

Xác đ nh tiêu đ chính c n di n thuy t và bàn lu n là ị ề ầ ễ ế ậ
v n đ gì?ấ ề

Lên k ho ch tìm tài li u, s li u, thông tin c th , ế ạ ệ ố ệ ụ ể
nh ng l p lu n, d n ch ng…có liên quan đ n n i dung ữ ậ ậ ẫ ứ ế ộ
di n thuy t.ễ ế

B t tay vào vi t đ c ng và hoàn ch nh bài di n ắ ế ề ươ ỉ ễ
thuy t.ế

Bài di n văn c n có s t v n, ki m tra, đánh giá c a ễ ầ ự ư ấ ể ủ
ban lãnh đ o ho c nh ng ng i có chuyên môn liên ạ ặ ữ ườ
quan.

C n luy n t p th t nhu n nhuy n tr c khi di n thuy t ầ ệ ậ ậ ầ ễ ướ ễ ế
th t s .ậ ự
K năng nói tr c công chúng:ỹ ướ

Th c hi n bu i di n thuy t:ự ệ ổ ễ ế

Xác đ nh cách m đ u câu chuy n: ị ở ầ ệ
+ K câu chuy n.ể ệ
+ D n ch ng m t câu chuy n th c t …ẫ ứ ộ ệ ự ế

Đ c bài di n văn ho c di n thuy t b ng s t tin và ọ ễ ặ ễ ế ằ ự ự
nh ng ki n th c đã đ c chu n b t tr c.ữ ế ứ ượ ẩ ị ừ ướ


S d ng thành th o và ch ng minh rõ hình nh minh h a ử ụ ạ ứ ả ọ
hay v t tr ng bày.ậ ư

Quá trình di n thuy t ph thu c vào s chu n b c a b n ễ ế ụ ộ ự ẩ ị ủ ạ
nh th nào. B n trình bày t ng m c c th , rõ ràng.ư ế ạ ừ ụ ụ ể

Luôn bi t quan sát và ki m tra s theo dõi c a ng i nghe. ế ể ự ủ ườ
Hãy d ng l i và quan tâm đ n thính gi n u c m th y bài ừ ạ ế ả ế ả ấ
di n thuy t c a mình ch a đáp ng nhu c u th t s .ễ ế ủ ư ứ ầ ậ ự

K t thúc bài di n thuy t nêu tóm t t ý chính, nh ng đi m ế ễ ế ắ ữ ể
quan tr ng c n thi t. C n đ a ra l i k t phù h p.ọ ầ ế ầ ư ờ ế ợ

C n đ t câu h i đ tìm s nh n xét và góp ý t ng i ầ ặ ỏ ể ự ậ ừ ườ
nghe.
K năng đ c sáchỹ ọ
Add your text
here
Add your text
here
Vai trò
c a vi c ủ ệ
đ c sách.ọ
M c đích ụ
c a vi c ủ ệ
đ c sách.ọ
Phân tích
nh ng k ữ ỹ
năng đ c ọ

sách hi u ệ
qu .ả

×