Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Tom tat kien thuc hoa hoc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (372.61 KB, 3 trang )


Ti liu hc tp chia s
Túm tt kin thc Húa hc THPT


Hocmai.vn Ngụi trng chung ca hc trũ Vit Tng ủi t vn: 1900 58-58-12
- Trang | 1 -

CU TO NGUYấN T

c ủim e ngo
i cựng

1 2 3: Kim loi 4 (4 5 6 7): Kim loi
5 6 7: Phi kim 4 (2,3 lp): Phi kim
8 (2): Khớ him

Obital Khu vc khụng gian quanh ht nhõn hay gp e nht
L
p e

g
m c
ỏc e



m
c nng
l
ng gn bng nhau



(Lp n cú n phõn lp cú n
2
OBT. S e ti ủa l 2n
2
)

Phõn lp gm cỏc e cú mc nng lng bng nhau

4 phõn lp s p d f
S OBT 1 3 5 7
S e ti ủa 2 6 10 14
Hỡnh cu s 8 ni phc tp
S
phõn b e:

Nguyờn lớ vng bn: cỏc e xp theo mc nng lng tng dn.

1s<2s<2p<3s<3p<4s<3d<4p<5s<4d<5p<6s
Nguyờn lý Pauli: Trong 1OBT ti ủa cú 2e ngc chiu quay
Quy tc HUN: Trong phõn lp s e ủc thõn ti ủa cựng chiu

Cu hỡnh e: S phõn b e trờn cỏc phõn lp, lp
1s2s2p3s3p3d4s4p4d4f5s5p5d
NHN

NGUYấN
T
V
(Cỏc e

chuyn
ủng rt
nhanh
khụng qu
ủo)

proton

(
1
p
1
), kh
i

l

ng

1u,

i
n

t
ớch

1+

ntron (

0
n
1
), khi lng 1u, ủin tớch 0
LI
ấN K
T HểA HC


DUNG D
CH

l h
n hp ủng nht ca dung mụi v
ch
t tan.

Dung dch bóo hũa ca mt cht khụng th hũa tan thờm cht y nhit ủ nht ủnh
= = =
ct ct M ct
dd
m m C .M
C% .100% .100%
m V.D 10.D

M
n
C
V
=


ct (dd )
m
S
100g
=
bão hoà
dung môi


S IN LI

Ch
t ủi
n li
l ch
t tan
trong nc to cỏc ion,
dung dch dn ủin

B
NG TUN HO
N CC NGUYấN T
HểA HC


PH
N NG OXI HểA KH

Phn ng cú s chuyn e gia cỏc cht phn ng hay cú s thay ủi s OXH ca mt s nguyờn t.



TC PHN NG CN BNG HO HC
































































































TểM TT KIN THC HểA HC THPT
Giỏo viờn:
PH
M NGC S
N


nh lut bo to
n

1.Tng khi lng cỏc cht trc phn ng bng tng khi
lng cỏc cht sau phn ng.
2.Tng ủin tớch dng bng tng ủin tớch õm trong mt h
phn ng (hoc mt cht).
3. Tng s e cho bng tng s e thu trong phn ng OXHK.

nh lut Avogadro

Trong cựng ủiu kin nhit ủ v ỏp sut nh nhau nhng th
tớch bng nhau ca mi khớ ủu cha cựng mt s phõn t
Thự hỡnh

l cỏc d
ng

ủn cht ca mt
nguyờn t húa hc
Nguyờn lớ LSatliờ

Khi tỏc ủng vo phn ng thun nghch trng thỏi cõn bng
húa hc thỡ cõn bng chuyn dch v phớa lm gim tỏc ủng y.


ng v

l cỏc nguyờn t



cựng s proton, khỏc s notron
(cung Z khỏc A)
CC KHI NIM V NH LUT HO HC C BN

nh lut tun ho
n

Tớnh cht cỏc nguyờn t v ủn cht cng nh thnh phn
v tớnh cht cỏc hp cht ca cỏc nguyờn t ủú bin ủi tun
hon theo chiu tng ca ủin tớch ht nhõn nguyờn t
CC LOI CễNG THC
Cụng th
c ủ
n gi
n


nh
t

cho bit t l gia s
nguyờn t ca cỏc nguyờn
t trong hp cht.
VD: CH
2
O

Cụng th
c electron

cho
bit th t liờn kt ca
cỏc nguyờn t v cỏch
phõn b cỏc e húa tr
trong phõn t.VD: NH
3

Cụng th
c cu to

cho
bit th t liờn kt v kiu
liờn kt gia cỏc nguyờn
t trong phõn t.
VD: H CH = O

Cụng th

c phõn t
:

cho bit s nguyờn t ca
mi nguyờn t trong mt
phõn t. VD: C
2
H
4
O
2

Liờn kt phõn t
Liờn kt ion to nờn do l
c hỳt
gia cỏc ion trỏi d
u t cỏc kim
loi v phi kim ủin hỡnh.
Liờn kt cng húa tr to nờn b
ng
cỏc e húa tr dựng chung c
a cỏc
ng t ging hoc gn ging.
Cú cc

Cho nhn

Khụng cc

S

lai húa


(Hiu ủ õm ủin () 1,7)
0,4 < <1,7 0 0,4

sp
3
to

LK
sp to
LK
sp
2
to

LK =
Liờn kt tinh th
L s t hp cỏc AO khỏc
nhau ca phõn lp to
thnh cỏc AO ging nhau.

Phõn t l nỳt
mng,liờn kt yu
Nguyờn t l nỳt
mng, liờn kt bn.

Ion l nỳt mng,
liờn kt bn.


ủin li




=
Số phân tử điện li
Số phân tử ban đầu

2
K
C
=


= 0 khụng ủin li
0<

<1 ủin li yu

= 1 ủin li mnh


Phõn lo
i cht vụ c


Axit l cht cho H
+

, phõn li ra H
+
HA

H
+
+ A

K
a
=
+
[H ].[A ]
[HA]


Baz l cht nhn H
+
, phõn li ra OH


MOH

M
+
+ OH

K
b
=

+
[M ].[OH ]
[MOH]


Cht lng tớnh cho v nhn H
+

Cht trung tớnh khụng cho, nhn H
+

Thang pH
Axit Kiềm
Trung tính
0 7 14

pH = lgC
H
+
;

pOH = lgC
OH
-
; pOH + pH = 14

Ph
n ng trao ủi ion

: ph

i

t
o

ra
ớt

nht mt cht

hoc

, hoc ớt phõn li .
S
thu phõn ca mui

l


ph
n

ng

gia mui v nc.
Mui trung ho
ca axit yu v baz mnh to mụi
trng kim, pH > 7.
ca axit mnh v baz yu to mụi
trng axit, pH<7.

ca axit yu v baz yu thu phõn
(mụi trng ph thuc ủ thu phõn).
ca axit mnh v baz mnh khụng
thu phõn.
Nguyờn t
c sp xp cỏc nguy
ờn t


- Theo chiu tng dn ca ủin tớch ht nhõn nguyờn t

- Cựng s lp e trong nguyờn t vo mt hng
- Cựng s e húa tr trong nguyờn t thnh mt ct
3 chu kỡ nh

4 chu kỡ ln
8 nhúm A
(nguyờn t s,p)

8 nhúm B
(nguyờn t d)
Lantanit v Actinit

(nguyờn t f)
S BIN THIấN TUN HON CC TNH CHT

Bỏn kớnh

nguyờn
t


õm
ủin
Kim
loi
Phi
kim
Tớnh axit ca

oxit axit,
hiủroxit
Tớnh baz ca
oxit baz,
hiủroxit
Hoỏ tr
cao nht
vi O
Hoỏ
tr vi
H
Theo
chu kỡ













Theo
nhúm











Ch
t
OX
H

l ch
t thu e

Cht kh
l cht nhng e

S
OXH

l s
nh

ng e

S kh
l s nhn e

Quy t
c xỏc ủnh s OXH


S OXH

H +1
(tr hiủrua KL)

O 2
(tr F
2
O)
KL nhúm A

= s nhúm


Tng s OXH ca phõn t =0
Tng s OXH ca ion = ủin tớch ion

Cõn b

ng PTHH ca phn ng OXH
-
kh

Phng phỏp thng bng electron
- Xỏc ủnh s OXH ca cỏc nguyờn t.
- Tỡm cht OXH, cht kh.
- Vit cỏc phng trỡnh nhng e, nhn e.
- Cõn bng s e nhng v nhn bng cỏc h s.
- t cỏc h s vo phng trỡnh
- Kim tra li. V no thiu H thỡ thờm H
2
O
T
c ủ phn ng
l



ụ thay ủ
i C
M

c
a mt trong
cỏc cht phn ng hoc sn phm trong mt ủn
v thi gian. Tc ủ phn ng ph thuc vo bn
cht cht tham gia v ủiu kin phn ng (nng
ủ, nhit ủ, ỏp xut, cht xỳc tỏc).
Ph

n ng thun nghch

l ph
n ng xy ra theo
hai chiu ngc nhau trong cựng ủiu kin.
aA + bB

cC + dD
Cõn b
ng húa hc

l tr
ng thỏi c
a

ph
n ng thu
n

nghch, trong ủú v
T
= v
N
.

Nng ủ cht ủu

thỡ CBHH dch v phớa sn phm.
Nhit ủ


thỡ CBHH dch v hng to nhit.
p sut

thỡ CBHH dch v hng gim s phõn t khớ.


Nhi
t phn ng H

l
nng l
ng k
ốm theo ph
n
ng húa hc.
H > 0 phn ng thu nhit
H < 0 phn ng ta nhit
H =

Nng lng tiờu hao + nng lng ta ra

S mol sn phm
=
nhit to thnh cht ủu
+
nhit to thnh cht sau

Ti liu hc tp chia s
Túm tt kin thc Húa hc THPT



Hocmai.vn Ngụi trng chung ca hc trũ Vit Tng ủi t vn: 1900 58-58-12
- Trang | 2 -



































































































HIDROCACBON


AnkanC
n
H
2n+2
(n

1) AnkenC
n
H
2n
(n

2) AnkinC
n
H
2n

2

(n

2) Ankaủien C
n
H
2n

2
(n

3) Ankylbenzen C
n
H
2n

6
(n

6)

C IM, CU TO
, NG PHN
- Lai hoá sp
3
tạo liên kết đơn CC.

- Đồng phân mạch C
- Lai hoá sp
2
tạo 1 liên kết đôi

C=C.
- Đồng phân mạch C, vị trí liên kết
đôi, đồng phân h
ình học.

- Lai hoá sp tạo 1 liên kết ba C

C.
- Đồng phân mạch C, vị trí liên kết
ba.
- 2 lai hoá sp
2
tạo 2 liên kết đôi C=C.

- Đồng phân mạch C, vị trí 2 liên
kết đôi, một số có đồng phân hình
học.

- 6C lai hoá sp
2
tạo vòng 6 cạnh có
hệ liên kết đôi xen kẽ liên kết đơn.
- Đồng phân mạch C của nhánh
ankyl, vị trí nhóm thế.

TNH CHT VT L
Mạch từ 1
C
-


4C : chất khí


Mạch

5C : chất lỏng hoặc rắn, không màu, không tan
Tính chất hoá học
Thế
Cộng halogen

RH + X
2

ánh sáng

RX + HX
Cộng Cl
2
ở C mọi bậc
Cộng Br
2
ở C bậc cao
Thế clo
ở t
o
cao với C cạnh
2
sp
C
CH

2
=CH-CH
3
+Cl
2
o
t

CH
2
=CH-CH
2
Cl+HCl

Thế H
của C bằng Ag, Cu
RC

CH + Ag(NH
3
)
2
+

RC

CAg+2NH
3



Thế H

:

của vòng benzen

của nhóm ankyl (ánh sáng)

Cộng halogen X
2
(xt Fe)
Cộng HONO
2

- Vòng có nhóm cho e (ankyl, NH
2
,
OH, Hal) u tiên vị trí
-o, -p
.
- Vòng có nhóm hút e (NO
2
,
COOH, HSO
3
) u tiên vị trí
-m
.
Cộng


Cộng H
2
, Br
2
, H
2
O, HX
(H vào C bậc
thấp, X và OH vào C bậc cao)
Cộng H
2
,Br
2
,HX, H
2
O
(tuỳ theo xúc tác,
nồng độ mà cộng 1 hay 2 lần).
Cộng H
2
, Br
2
, HX
cơ chế 1
-
2

cơ chế 1-4
Cộng H
2

Xicloankan
Cộng Cl
2

C
6
H
6
+ 3Cl
2


C
6
H
6
Cl
6

Tách hiđro

Ankan (C
n
H
2n+2
)
2
H



Anken (C
n
H
2n
)
Ankan (C
n
H
2n+2
)
2
2H


Ankađien



Ankylbenzen tách H ở nhánh
Trùng hợp


nCH
2
=CH
2


(
CH

2
CH
2
)
n
Đime 2C
2
H
2


C
4
H
4
Trime 3C
2
H
2


C
6
H
6
nCH
2
=CHCH=CH
2



(
2 2
CH CH = CH CH )
n


Oxi hoá
Phản ứn
g cháy cho lửa màu xanh

(nCO
2
< nH
2
O)

Không làm mất màu dd KMnO
4

Phản ứng cháy cho lửa màu vàng

(nCO
2
= nH
2
O)

Làm mất màu dung dịch KMnO
4


Phản ứng cháy cho lửa đỏ

(nCO
2
> nH
2
O)

Làm mất màu dd KMnO
4

Phản ứng cháy cho lửa đỏ

(nCO
2
> nH
2
O)

Làm mất màu dd KMnO
4

Phản ứng cháy cho lửa đỏ, khói đen

(nCO
2
> nH
2
O)


C
6
H
6
không làm mất màu dd KMnO
4

Ankylbenzen làm mất màu dd KMnO
4


Các hợp chất đơn chức

Dẫn xut halogen
RX
Ancol ROH
Phenol C
6
H
5
OH
Anủehit RCHO Axit caboxylic RCOOH

Este RCOOR
Amin RNH
2

Thế Nhóm OH


RX + OH



ROH +X


ROH + HX

RX + H
2
O
2ROH
2
H O


R
2
O


RCOOH + ROH
2
H O


RCOOR




Thế H
OH

ROH
Na
+

RONa +

H
2

2C
3
H
5
(OH)
3
+Cu(OH)
2



(C
3
H
5
(OH)
2

O)Cu+2H
2
O


1
+Na
6 5 6 5 2
2
C H OH C H ONa + H



RCOOH+KL
trớc H


H
2
+RCOO



+bazơ/oxit bazơ
2
RCOOH muối+H O
RCOOH + muối

RNH
2

+ R'X RNHR' + HX
Tách (HX,H
2
O)

C
n
H
2n+1
X
HX


C
n
H
2n
C
n
H
2n+1
OH
2
H O


C
n
H
2n







Thế H
Bz
H
NH2



6 5 2
C H OH+ 3Br

6 2 3
C H Br OH + 3HBr


6 5 2
C H OH+ 3HONO

6 2 2 3 2
C H (NO ) OH+ 3H O




C

6
H
5
NH
2
+3Br
2

C
6
H
2
Br
3
NH
2

+ 3HBr
Oxh không
hoàn toàn

RCH
2
OH
OXH

RCHO
RCHOHR
OXH


RCOR

RCHO + Ag(NH
3
)
2
OH
Ag +
+
4
RCOONH
+

RCHO +Br
2
+H
2
O


RCOOH + 2HBr



RNH
2
+ HNO
2

ROH + N

2
+ H
2
O

Cộng



RCHO + H
2
RCH
2
OH
RCHO+HCN RCH(CN)OH



Thuỷ phân





RCOOR + NaOH
RCOONa + ROH

RCOOR+H
2
ORCOOH+ROH



Nhận H
+







RNH
2
+ HX RNH
3
X
RNH
2
+ HOH RNH
3
+
+OH


Điều chế
C
n
H
2n+2
+ X

2


C
n
H
2n
+HX / X
2


C
n
H
2n
+ H
2
O C
n
H
2n+1
OH
RX+NaOH ROH+NaX
Tinh bột
lên men

etanol

- Thế H của C
6

H
6

- Oxi hoá cumen
Ancol bậc I + CuO RCHO
Ancol bậc II + CuO RCOR
RCHO
2
O
+

RCOOH
Ankan
2
O
+

RCOOH
RCOOH + HOR


+ C
n
H
2n

+ C
n
H
2

n

2

NH
3
+ RX
C
6
H
5
NO
2
+ 6H


Glucozo
C
6
H
12
O
6

Fructozo
C
6
H
12
O

6

Saccarozo
C
12
H
22
O
11

Mantozo
C
12
H
22
O
11

Tinh bt
(C
6
H
10
O
5
)
n
Xenlulozo
[C
6

H
7
O
2
(OH)
3
]
n
Amino axit
(NH
2
)
n
R(COOH)
m
Protit

(
NHRCO
)
n

Nhóm CHO
+ Ag(NH
3
)
2
+

Ag

+ H
2
C
6
H
14
O
6


+ Ag(NH
3
)
2
+
Ag





Nhóm OH
(hemiaxetal)
+CH
3
OH(HCl) C
6
H
11
O

6
CH
3
+H
2
O

+CH
3
OH(HCl)
C
12
H
21
O
11
CH
3
+H
2
O






Poliancol

+ Cu(OH)

2
dd xanh

+ HONO
2
đặc


Thuỷ phân



2
+
+H O
H ,enzim


C
6
H
12
O
6
+
C
6
H
12
O

6

glucozơ + fructozơ
2
+
+H O
H ,enzim

2C
6
H
12
O
6
fructozơ

2
+
+H O
H ,enzim

nC
6
H
12
O
6


2

+
+H O
H /OH ,enzim


NH
2
RCOOH

Màu




+
I
2


xanh, đen


+HNO
3

vàng
+ Cu(OH)
2

tím, xanh

Lỡng tính








+ HX

NH
3
XRCOOH
+NaOH



NH
2
RCOONa+H
2
O


Trùng ngng










(
HNRCO
)
n


Các hợp chất tạp chức

Ti liu hc tp chia s
Túm tt kin thc Húa hc THPT


Hocmai.vn Ngụi trng chung ca hc trũ Vit Tng ủi t vn: 1900 58-58-12
- Trang | 3 -






























































































Thuốc thử

Quỳ tím Na
Br
2
Ag(NH
3
)
2
OH Cu(OH)

2
I
2

Các chất

Axit
RNH
2
Axit, ROH, C
6
H
5
OH C
6
H
5
NH
2
,C
6
H
5
OH

C
n
H
2n
, C

n
H
2n
-
2
RCHO, HCOOH, C
6
H
12
O
6

RCHO, HCOOH
C
3
H
5
(OH)
3
, C
6
H
12
O
6
, protit
tinh bột
Dấu hiệu
Đỏ Xanh
Khí H

2
bay lên
Kết tủa trắng mất màu Kết tủa bạc kết tủa đỏ gạch
dd xanh


dd xanh tím


xanh đen
Pin ủi
n hoỏ
(VD : Cu

Zn)

anot (cc ) xy ra s OXH : Cu
2+
+ 2e

Cu

catot (cc +) xy ra s kh : Zn

Zn
2+
+ 2e

S




i
n

ph
õ
n

Catot: Cht no cú tớnh OXH mnh hn (E
o
ln hn) kh trc

Anot: Cht no cú tớnh kh mnh hn (E
o
nh hn) OXH trc

Cc (+)

X
HOH
X khụng cú O :

2X

X
2
+ 2e

X cú O : H

2
O + 2e

ẵO
2
+ 2H
+

Cc ()

M sau Al
M trc Al

M
+
+ e

M
H
2
O

ẵH
2
+ OH

+ e
Cụng thc Faraday : m =
A t
96500.n

I

iu ch kim loi : M
+n
+ ne



M
Thu luyn

KL
trung bỡnh
+ dd mui KL
y
u


KL
y
u

Nhit luyn

Oxit KL
trung bỡnh (yu)
+ cht kh
o
t


KL


(CO, Al, H
2
)

in phõn
Mui, baz, oxit KL
mnh

đpnc

KL
mnh

Dd mui KL
trung bỡnh, yu
đpdd

KL
trung bỡnh, yu


Aren
Anken

RX R'OH R'CHO R'COOH R'COOR



Ankin
Ankan
Nhận biết hợp chất hữu cơ


KIM LO
I

- Cỏc e t do chuyn ủng gõy ra tớnh do, dn ủin, dn nhit tt, cú ỏnh kim.

- Nguyờn t d cho e gõy ra tớnh kh.
- Cú kh nng tỏc dng vi phi kim, axit, nc, dung dch mui.

Th ủin cc chun
n+
o
M /M
E

K
+
/K Na
+
/Na Mg
2+
/Mg Al
3+
/Al Zn
2+
/Zn Fe

2+
/Fe Pb
2+
/Pb Sn
2+
/Sn Pb
2+
/Pb H
+
/H
2
Cu
2+
/Cu Ag
+
/Ag Au
3+
/Au
-2,92 -2,71 -2,37 -1,66 -0,76 -0,44 -0,25 -0,14 -0,13 0,00 +0,34 +0,80 +1,50


Pin ủi
n hoỏ
(VD : Cu

Zn)

anot (cc ) xy ra s OXH : Cu
2+
+ 2e


Cu

catot (cc +) xy ra s kh : Zn

Zn
2+
+ 2e

S



i
n

ph
õ
n

Catot: Cht no cú tớnh OXH mnh hn (E
o
ln hn) kh trc

Anot: Cht no cú tớnh kh mnh hn (E
o
nh hn) OXH trc

Cc (+)


X
HOH
X khụng cú O :

2X

X
2
+ 2e

X cú O : H
2
O + 2e

ẵO
2
+ 2H
+

Cc ()

M sau Al
M trc Al

M
+
+ e

M
H

2
O

ẵH
2
+ OH

+ e
Cụng thc Faraday : m =
A t
96500.n
I

iu ch kim loi : M
+n
+ ne



M
Thu luyn

KL
trung bỡnh
+ dd mui KL
y
u


KL

y
u

Nhit luyn

Oxit KL
trung bỡnh (yu)
+ cht kh
o
t

KL


(CO, Al, H
2
)

in phõn
Mui, baz, oxit KL
mnh

đpnc

KL
mnh

Dd mui KL
trung bỡnh, yu
đpdd


KL
trung bỡnh, yu


n m
ũn kim lo
i



l s phỏ hy kim loi do tỏc dng ca mụi trng xung quanh

n mũn húa hc n mũn ủin hoỏ
iu kin

t
o
KL nguyờn cht ln KL khỏc
C ch
Trc tip cho nhn

e mt ni
Giỏn tip cho e cc ,
nhn e cc +
Hin
tng
T
a nhit, phỏt sỏng,


khụng cú ủi
n
Khụng ta nhit, khụng phỏt
sỏng, cú dũng ủin
Bo v kim loi khi b n mũn
- Cỏch li mụi trng.
- Ch to hp kim v kim loi tht nguyờn cht.
- To vi mụi trng an ton bng cht kỡm hóm.
- Dựng phng phỏp ủin húa.

KL
Nhúm IA
3
Li
7
,
11
Na
23
,
19
K
39
,
37
Rb
85
,
55
Cs

133
,
87
Fr
223

Nhúm IIA
4
Be
9
,
12
Mg
24
,
20
Ca
40
,
38
Sr
87,6
,
56
Ba
137
,
88
Ra
226


Nhụm
13
Al
27
Crụm
24
Cr
52
St
26
Fe
56

ng
29
Cu
64
Lí tính
- R

t mềm
- t
nc
, t
s
: r

t th


p
- D : r

t nhỏ
- Mềm
- t
nc
, t
s
: th

p (trừ Be)
- D nhỏ (trừ Ba)
- Trắng bạc, dễ kéo s

i dát mỏng,
nhẹ, dẫn nhiệt, dẫn điện tốt.
- t
nc
= 660
oo
C
-

T
rắng ánh bạc, là KL cứng nh

t.

- t

nc
cao (1890
ô
C)
- D = 7,2g/cm
3
(nặng)
-

Trắng xám, dẻo, kh
ú

chảy, nhiễm từ.

- t
nc
cao (1540
o
C)
- D = 7,9g/cm
3
(nặng)
-

Màu đỏ, mềm dẻo, dẫn điện, nhiệt tốt.

- t
nc
cao (1683
o

C)
- D = 8,98g/cm
3
(nặng)
Hoá tính

Tính khử r

t
mạnh

M

M
1+
+

e
T/d phi kim
4M + O
2


2M
2
O
2M + X
2



2MX
T/d nớc
2M + 2H
2
O

2MOH + H
2

T/d axit
2M + 2H
+


2M
+
+ H
2

T/d dd muối
2M + 2H
2
O + CuSO
4





Cu(OH)

2
+ M
2
SO
4
+ H
2




Tính khử mạnh

M

M
2+
+ 2e
T/d phi kim
2M + O
2


2MO
M + X
3


MX
2


T/d nớc (trừ Be)
M + 2H
2
O

M(OH)
2
+ H
2

T/d axit
M + 2H
+


M
2+
+ H
2

T/d dd muối (trừ Be, Mg)
2M + 2H
2
O + CuSO
4





Cu(OH)
2
+ MSO
4
+ H
2


Tính khử mạnh

Al

Al
3+
+ 3e
T/d phi kim
4Al + 3O
2


2Al
2
O
3

4Al + 3C

Al
4
C

3

T/d nớc
(p/ứ dừng ngay)
2Al + 3H
2
O

2Al(OH)
3
+ 3H
2

T/d dung dịch axít
2Al + 6H
+


2Al
3+
+ 3H
2

Không t/d H
2
SO
4
, HNO
3
đặc nguội

T/d oxít KL hoạt động kém
2Al + Cr
2
O
3


Al
2
O
3
+ 2Cr
T/d dd kiềm
Al+H
2
O+NaOH

NaAlO
2
+
3
2
2
H

Tính khử trung bình

Cr

Cr

3+
+ 3e

Cr

Cr
2+
+ 2e

T/d nhiều phi kim
4Cr + 3O
2


2Cr
2
O
3

2Cr + 3Cl
2


2CrCl
3

Không t/d nớc
do cú lớp oxít bảo vệ

T/d axít

Cr + 2H
+

Cr
2+
+ H
2

4Cr+12HCl+O
2

4CrCl
3
+2H
2
O+4H
2

T/d dd kiềm
Cr + 3NaNO
3
+ 2NaOH



Na
2
CrO
4
+ 3NaNO

2
+ H
2
O

Tính khử tr
ung bình

Fe

Fe
3
+ 3e

Fe

Fe
2+
+ 2e

T/d nhiều phi kim
3Fe + 2O
2


Fe
3
O
4
2Fe + 3Cl

2


2FeCl
3

Fe + S

FeS
T/d nớc
3Fe + 4H
2
O

4H
2
+ Fe
3
O
4
Fe + H
2
O

FeO + H
2

T/d axít OXH yếu
Fe + 2H
+



Fe
2+
+ H
2

T/d axit OXH mạnh
Fe+4HNO
3

Fe(NO
3
)
3
+NO+2H
2
O

Không t/d H
2
SO
4
, HNO
3
đặc nguội
T/d dd muối KL kém hoạt động
Fe + Cu
2+



Fe
2+
+ Cu

Tính khử yếu

Cu

Cu
+
+ e
Cu

Cu
2+
+ 2e
T/d phi kim
Cu +

O
2


CuO
Cu + Cl
2

CuCl
2


2Cu + Cl
2


2CuCl
Cu

+ 2HCl +

O
2


CuCl
2
+ H
2
O

T/d axit OXH mạnh
Cu+2H
2
SO
4
đ

CuSO
4
+SO

2
+2H
2
O

Cu+4HNO
3
đ

Cu(NO
3
)
2
+2NO
2
+2H
2
O

T/d dd muối KL yếu hơn
Cu + 2Ag
+

Cu
2+
+ 2Ag
Cu + 2Fe
3+



Cu
2+
+ 2Cu
2+

Điều chế

2MCl
đpnc

2M + Cl
2
2MOH
đpnc

2M + O
2
+ 2H
2
O
MCl
2

đpnc

M+Cl
2
2Al
2
O

3

3 6
đpnc
Na AlF

4Al +3O
2

2Al + Cr
2
O
3

o
t

2Cr + Al
2
O
3
Fe
x
O
y
+ yCO
o
t

xFe + yCO

2
FeCl
2

đpdd

Fe+Cl
2

FeSO
4
+H
2
O



Fe+H
2
SO
4
+

O
2
Fe + Cu
2+

Fe
2

+
+ Cu
CuO + C
o
t

Cu + CO
2CuFeS
2
+2O
2

2Cu+Fe
2
O
3
+ 4SO
2

CuCl
2

đpdd

Cu+Cl
2

H

p ch


t
quan
trọng
NaOH
là một bazơ mạnh
NaOH +CO
2


NaHCO
3

2NaOH+CO
2

Na
2
CO
3
+H
2
O
NaHCO
3

mặn, ít tan,lỡng tính

NaHCO
3

+HCl

NaCl+CO
2
+H
2
O
NaHCO
3
+NaOH

Na
2
CO
3
+H
2
O
NaHCO
3
+HOH

NaOH+H
2
CO
3

2NaHCO
3


Na
2
CO
3
+CO
2
+H
s
O
Na
2
CO
3

bột trắng, tan tốt, toả nhiệt
Na
2
CO
3
+H
2
O

NaOH

+NaHCO
3

Na
2

CO
3
+2HCl

2NaCl+CO
2
+H
2
O
CaO
(vôi sống) là oxit bazơ
CaO + H
2
O

Ca(OH)
2

CaO + 3C

CaC
2
+ CO
Ca(OH)
2

(vôi tôi) ít tan
Ca(OH)
2
+CO

2

CaCO
3
+H
2
O
Ca(OH)
2
+2CO
2

Ca(HCO
3
)
2

Ca(OH)
2
+Cl
2

CaOCl
2
CaCO
3

(đá vôi) rắn, trắng, không tan
CaCO
3

+2HCl

CaCl
2
+CO
2
+H
2
O
CaCO
3
+CO
2
+H
2
O

Ca(HCO
3
)
2

CaCO
3
o
t

CaO+CO
2
(nung vôi)

Al
2
O
3

lỡng tính, r

t rắn, trắng,
không tan, chịu nhiệt
Al
2
O
3
+6H

2Al
3+
+3H
2
O
Al
2
O
3
+6H

2Al
3+
+3H
2

O
Al(OH)
3
lỡng tính, không tan
2Al(OH)
3

o
t

Al
2
O
3
+ 3 H
2
O
Al(OH)
3
+ 3H
+


Al
3+
+ H
2
O
Al(OH)
3

+ OH
-


AlO
2
-
+ 2H
2
O
Muối nhôm
Al
2
(SO
4
)
3
+6H
2
O

2Al(OH)
3
+3H
2
SO
4

Phèn chua
KAl(SO

4
)
2
.12H
2
O
làm trong nớc.



H

p ch

t C
r

(II)

CrO + 2H
+


Cr
2+
+ H
2
O
Cr(OH)
2

+ 2H
+


Cr
2+
+ 2H
2
O
4Cr(OH)
2
+O
2
+2H
2
O

4Cr(OH)
3

2CrCl
2
+ Cl
2


2CrCl
3

Hp cht Cr (III)

Hiđroxit lỡng tính
Cr(OH)
3
+ 3H
+


Cr
3+
+ 3H
2
O

Cr(OH)
3
+ OH


CrO
2

+ 2H
2
O

Muối Cr
3+
cú tính OXH
2Cr
3+

+ 3Zn

3Zn
2+
+ 2Cr

Muối Cr
3+
cú tính khử

2Cr
3+
+3Br
2
+16OH


2CrO
4
2
+6Br


Hp cht Cr (VI)
OXH rt mạnh
2CrO
3
+2NH
3


Cr
2
O
3
+N
2
+3H
2
O

Cr
2
O
7
2
+ Fe
2+

Fe
3+
+ Cr
3+

CrO
4
2
vàng


Cr

2
O
7
2
da cam


Hp cht Fe (II)
FeO + 2H
+


Fe
2+
+ 2H
2
O
Fe(OH)
2
+ 2H
+


Fe
2+
+ H
2
O
Tính khử
2FeCl

2
+ Cl
2


2FeCl
3

3FeO + 10HNO
3




3Fe(NO
3
)
3
+ NO + 5 H
2
O

4Fe(OH)
2
+O
2
+2H
2
O


4Fe(OH)
3

Hp cht Fe (III)
Fe
2
O
3
+ 6H
+

2Fe
3+
+ 3H
2
O
Fe(OH)
3
+ 3H
+


Fe
3+
+ 3H
2
O
Tính OXH
2FeCl
3

+ Fe

3FeCl
2
2FeCl
3
+ Cu

CuCl
2
+ 2FeCl
2

Nhiệt phân
2Fe(OH)
3
o
t

Fe
2
O
3
+ 3H
2
O
CuO
đen, rắn, không tan
CuO + 2H
+



Cu
2+
+ H
2
O
CuO + CO

Cu + CO
2

3Cu + 2NH
3


3Cu + N
2
+ 3H
2
O

Cu(OH)
2

không tan, xanh
Cu(OH)
2
+ 2H
+



Cu
2+
+ 2H
2
O
Nhiệt phân
Cu(OH)
2
o
t

CuO + H
2
O
Tạo phức
Cu(OH)
2
+ 4NH
3


Cu(NH
3
)
4
(OH)
2


Muối Cu
2+
đa số dễ tan, màu xanh
Nhiệt phân
2Cu(NO
3
)
2

o
t

2CuO + 4NO
2
+ O
2


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×