Tải bản đầy đủ (.pptx) (41 trang)

Các lỗi thường gặp công đoạn ngoại quan VI tại SMT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.83 MB, 41 trang )

焊焊焊焊焊焊焊焊焊焊焊
Những vấn đề hàn và giới thiệu về lắp kiện

By :
Date:

1


定定 : 定定
Lỗi chính: Đoản mạch
定定 : 定定定定 , 定定定定定定定定定定定 , 定定定定定
定定定定定定定 .
Định nghĩa: Còn gọi là cầu thiếc, chỉ hiện tượng 2 điểm hàn độc lập sau khi hàn dính lại với nhau

Confidential Material for Internal Use Only

2

2


定定 : 定定
Lỗi chính: Thiếu kiện
定定 : 定定定定定定定定定定 .
Định nghĩa: Khơng gắn linh kiện vào vị trí cần gắn

Confidential Material for Internal Use Only

3


3


定定 : 定定定定
Lỗi chính: Hiệu ứng bia đứng
定定 : 定定定定定定定定定定定定定定定定定定定定定定
定定定
Định nghĩa: Lực hàn sinh ra ở các điểm hàn khác nhau , dẫn đến 1 đầu linh kiện bị cao lên

Ăn thiếc 1 bên

Confidential Material for Internal Use Only

4

4


定定 : 定定
Lỗi chính: Nứt kiện
定定 : 定定定定定定定定定定定定定定定定定 ..
Định nghĩa: Chỉ linh kiện có phát sinh vỡ hoặc có tình trạng thiếu rõ ràng

Confidential Material for Internal Use Only

5

5



定定 : 定定 Lỗi chính: Khơng hàn
定定 : 定定定定定定 , 定定定定定定定定定定定 .
Định nghĩa: Trên đệm thiếc khơng dính thiếc, linh kiện và bản mạch chưa được hàn với nhau

Confidential Material for Internal Use Only

6

6


定定 : 定定定 Lỗi chính: Ngược chiều
定定 : 定定定定定定定定定 ( 定定定定定定定定定定定定
Định nghĩa: Chiều hướng đặt linh kiện khơng chính xác (Đối với những linh kiện khơng có điện cực
đặc biệt)

Confidential Material for Internal Use Only

7

7


定定 : 定定定 Lỗi chính: Ngược cực

定定 : 定定定定定定定定定定
Định nghĩa: Đặt ngược linh kiện có cực tính

Confidential Material for Internal Use Only


8

8


定定 : 定定 Lỗi chính: Vỡ thiếc

定定 : 定定定定定定
Định nghĩa: Điểm hàn xuất hiện vết nứt

Confidential Material for Internal Use Only

9

9


定定 : 定定 Lỗi chính: Cong chân

定定 : 定定定定定定定定
Định nghĩa: Linh kiện có chân đứt chân hoặc cong chân

Confidential Material for Internal Use Only

10

10


定定 : 定定定 Lỗi chính: Khơng lộ chân


定定 : 定定定定定定定定定定
Định nghĩa: Mặt hàn khơng nhìn thấy phần chân của linh kiện

Confidential Material for Internal Use Only

11

11


定定 :PIN 定定 Lỗi chính: Pin NG

PIN 定定
Pin bị mở ra

Confidential Material for Internal Use Only

PIN 定定

定 PIN

Pin bị thụt vào

Thiếu Pin

12

12



定定 :PIN 定定 Lỗi chính: Pin NG

PIN 定定

PIN 定

Pin nhơ lên

Pin nghiêng

H>0.5mm

H>=1.0mm

Confidential Material for Internal Use Only

13

13


定定 :PIN 定定 Lỗi chính: Pin NG

Confidential Material for Internal Use Only

PIN 定定

PIN 定


Pin nhô ra

Gãy Pin

14

14


定定 : 定定定定
Lỗi chính:

Confidential Material for Internal Use Only

15

15


定定 : 定定
Lỗi chính: Khác

Confidential Material for Internal Use Only

定定

定定

Bỏng


Nhầm kiện

16

16


定定 : 定定 Lỗi chính: Khác
定定定

定定

Chưa điểm keo

Ngược trắng

PS. 定定定定定定定定
Điện trở dãy lật ngược trắng vẫn là lỗi chính

Confidential Material for Internal Use Only

17

17


定定定定定
Lệch vị

W


>1/2W

PS. Lệch vị quá nhiều cũng là lỗi chính

W

> 1/2W
< 1/2W

Confidential Material for Internal Use Only

18

18


定定定 Nhiếu thiếc

定定 : 定定定定定定定定定定
Định nghĩa: Hàn NG dẫn đến lượng thiếc quá nhiều

Confidential Material for Internal Use Only

19

19


定定定 Thiếu thiếc

定定 : 定定定定定定定定 , 定定定 , 定定定定定定定定定定定定定定定 75% 定定 .
Định nghĩa: Vật hàn hoặc chân linh kiện hàn lượng thiếc quá ít, chưa đạt được lượng thiếc yêu cầu tiêu
chuẩn là >75%

W
B

B>1/2W

Confidential Material for Internal Use Only

20

20


定定定 Thiếu thiếc
定定定定定定定定 75% 定定定定定定定定定定 )

定定定定定定定定定定定定定定定定定定定 360 定定定定 50% 定定定定定定
Với lỗ tiếp xúc mặt tản nhiệt, chỉ cần hàn mặt 360 độ dính thiếc, 50%

Độ phủ bổ sung dọc lớn hơn hoặc bằng 75% (bao gồm bề mặt
phủ có thể chấp nhận
linh kiện và bề mặt vật hàn)

Confidential Material for Internal Use Only

21


21


定定定 Thiếu thiếc



定 Chấp nhận



定 Không chấp nhận

. 定定定定定 PCB 定定 25%
( 定定 ) =>MI
. 定定定定定定定 , 定定定 定定定定定 PCB 定定 25%.
. 定定定定定定定 ( 定定 ) =>MA
1 mặt hàn thiếc Ok, 1 mặt thiếu thiếc không quá 25%
Thiếu thiếc quá 25% độ dày PCB

độ dày PCB

Mặt BOT=> MI
Khi ngoại quan khơng nhìn thấy thiếc ( mặt TOP)=> MA
Confidential Material for Internal Use Only

11

22


22


定定 Nhọn thiếc

定定 : 定定定定定定定定定定定定定 , 定定定定定定定定 .
Định nghĩa: Bề mặt hàn xuất hiện mặt liên tục bóng, và có đầu thiếc nhọn nhô ra

Confidential Material for Internal Use Only

23

23


定定 Lưu lại chân

定定 : 定定定定定定定定定定定 , 定定定定定定定
Định nghĩa: Khi cắt chân linh kiện vẫn chưa cắt đưat, tàn dư lưu lại trên chân linh kiện

Confidential Material for Internal Use Only

24

24


定定定 Chân quá dài

定定 : 定定定定定定定 2.5mm

Định nghĩa: Chiều dài chân linh kiện vượt quá 2.5mm

Confidential Material for Internal Use Only

25

25


×