焊焊焊焊焊焊焊焊焊焊焊
Những vấn đề hàn và giới thiệu về lắp kiện
By :
Date:
1
定定 : 定定
Lỗi chính: Đoản mạch
定定 : 定定定定 , 定定定定定定定定定定定 , 定定定定定
定定定定定定定 .
Định nghĩa: Còn gọi là cầu thiếc, chỉ hiện tượng 2 điểm hàn độc lập sau khi hàn dính lại với nhau
Confidential Material for Internal Use Only
2
2
定定 : 定定
Lỗi chính: Thiếu kiện
定定 : 定定定定定定定定定定 .
Định nghĩa: Khơng gắn linh kiện vào vị trí cần gắn
Confidential Material for Internal Use Only
3
3
定定 : 定定定定
Lỗi chính: Hiệu ứng bia đứng
定定 : 定定定定定定定定定定定定定定定定定定定定定定
定定定
Định nghĩa: Lực hàn sinh ra ở các điểm hàn khác nhau , dẫn đến 1 đầu linh kiện bị cao lên
Ăn thiếc 1 bên
Confidential Material for Internal Use Only
4
4
定定 : 定定
Lỗi chính: Nứt kiện
定定 : 定定定定定定定定定定定定定定定定定 ..
Định nghĩa: Chỉ linh kiện có phát sinh vỡ hoặc có tình trạng thiếu rõ ràng
Confidential Material for Internal Use Only
5
5
定定 : 定定 Lỗi chính: Khơng hàn
定定 : 定定定定定定 , 定定定定定定定定定定定 .
Định nghĩa: Trên đệm thiếc khơng dính thiếc, linh kiện và bản mạch chưa được hàn với nhau
Confidential Material for Internal Use Only
6
6
定定 : 定定定 Lỗi chính: Ngược chiều
定定 : 定定定定定定定定定 ( 定定定定定定定定定定定定
Định nghĩa: Chiều hướng đặt linh kiện khơng chính xác (Đối với những linh kiện khơng có điện cực
đặc biệt)
Confidential Material for Internal Use Only
7
7
定定 : 定定定 Lỗi chính: Ngược cực
定定 : 定定定定定定定定定定
Định nghĩa: Đặt ngược linh kiện có cực tính
Confidential Material for Internal Use Only
8
8
定定 : 定定 Lỗi chính: Vỡ thiếc
定定 : 定定定定定定
Định nghĩa: Điểm hàn xuất hiện vết nứt
Confidential Material for Internal Use Only
9
9
定定 : 定定 Lỗi chính: Cong chân
定定 : 定定定定定定定定
Định nghĩa: Linh kiện có chân đứt chân hoặc cong chân
Confidential Material for Internal Use Only
10
10
定定 : 定定定 Lỗi chính: Khơng lộ chân
定定 : 定定定定定定定定定定
Định nghĩa: Mặt hàn khơng nhìn thấy phần chân của linh kiện
Confidential Material for Internal Use Only
11
11
定定 :PIN 定定 Lỗi chính: Pin NG
PIN 定定
Pin bị mở ra
Confidential Material for Internal Use Only
PIN 定定
定 PIN
Pin bị thụt vào
Thiếu Pin
12
12
定定 :PIN 定定 Lỗi chính: Pin NG
PIN 定定
PIN 定
Pin nhơ lên
Pin nghiêng
H>0.5mm
H>=1.0mm
Confidential Material for Internal Use Only
13
13
定定 :PIN 定定 Lỗi chính: Pin NG
Confidential Material for Internal Use Only
PIN 定定
PIN 定
Pin nhô ra
Gãy Pin
14
14
定定 : 定定定定
Lỗi chính:
Confidential Material for Internal Use Only
15
15
定定 : 定定
Lỗi chính: Khác
Confidential Material for Internal Use Only
定定
定定
Bỏng
Nhầm kiện
16
16
定定 : 定定 Lỗi chính: Khác
定定定
定定
Chưa điểm keo
Ngược trắng
PS. 定定定定定定定定
Điện trở dãy lật ngược trắng vẫn là lỗi chính
Confidential Material for Internal Use Only
17
17
定定定定定
Lệch vị
W
>1/2W
PS. Lệch vị quá nhiều cũng là lỗi chính
W
> 1/2W
< 1/2W
Confidential Material for Internal Use Only
18
18
定定定 Nhiếu thiếc
定定 : 定定定定定定定定定定
Định nghĩa: Hàn NG dẫn đến lượng thiếc quá nhiều
Confidential Material for Internal Use Only
19
19
定定定 Thiếu thiếc
定定 : 定定定定定定定定 , 定定定 , 定定定定定定定定定定定定定定定 75% 定定 .
Định nghĩa: Vật hàn hoặc chân linh kiện hàn lượng thiếc quá ít, chưa đạt được lượng thiếc yêu cầu tiêu
chuẩn là >75%
W
B
B>1/2W
Confidential Material for Internal Use Only
20
20
定定定 Thiếu thiếc
定定定定定定定定 75% 定定定定定定定定定定 )
定定定定定定定定定定定定定定定定定定定 360 定定定定 50% 定定定定定定
Với lỗ tiếp xúc mặt tản nhiệt, chỉ cần hàn mặt 360 độ dính thiếc, 50%
Độ phủ bổ sung dọc lớn hơn hoặc bằng 75% (bao gồm bề mặt
phủ có thể chấp nhận
linh kiện và bề mặt vật hàn)
Confidential Material for Internal Use Only
21
21
定定定 Thiếu thiếc
定
定 Chấp nhận
定
定 Không chấp nhận
. 定定定定定 PCB 定定 25%
( 定定 ) =>MI
. 定定定定定定定 , 定定定 定定定定定 PCB 定定 25%.
. 定定定定定定定 ( 定定 ) =>MA
1 mặt hàn thiếc Ok, 1 mặt thiếu thiếc không quá 25%
Thiếu thiếc quá 25% độ dày PCB
độ dày PCB
Mặt BOT=> MI
Khi ngoại quan khơng nhìn thấy thiếc ( mặt TOP)=> MA
Confidential Material for Internal Use Only
11
22
22
定定 Nhọn thiếc
定定 : 定定定定定定定定定定定定定 , 定定定定定定定定 .
Định nghĩa: Bề mặt hàn xuất hiện mặt liên tục bóng, và có đầu thiếc nhọn nhô ra
Confidential Material for Internal Use Only
23
23
定定 Lưu lại chân
定定 : 定定定定定定定定定定定 , 定定定定定定定
Định nghĩa: Khi cắt chân linh kiện vẫn chưa cắt đưat, tàn dư lưu lại trên chân linh kiện
Confidential Material for Internal Use Only
24
24
定定定 Chân quá dài
定定 : 定定定定定定定 2.5mm
Định nghĩa: Chiều dài chân linh kiện vượt quá 2.5mm
Confidential Material for Internal Use Only
25
25