Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

ĐỀ KIỂM TRA TIN ỨNG DỤNG 2 THIẾT KẾ ÁO SƠ MI TRÊN PHẦN MỀM GERBER V9 ĐƠN VỊ INCH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (238.11 KB, 3 trang )

Mã SM22S GỐC 40

Em hãy chỉnh sửa mẫu - nhảy mẫu và giác
sơ đồ lần chính vải kẻ caro
với chu kỳ kẻ dọc 2.5’’, - kẻ cách biên ½’’
- chu kỳ kẻ ngang 2.5’’
Quy định đg may ko vẽ - đg nội vi nét đứt.
Lập tất cả sơ đồ tác nghiệp.
Sdo đồ nào giác ký hiệu riêng (chữ A
đằng trước sđo)
(Chú ý: lập bảng thống kê đầy đủ tất cả
các chi tiết )

POM
#
POM Name
100
Center Back Length from Neck Seam
150
Back Yoke Height at Center Back
Back Pleat From Armhole
621
Back Pleat Depth
142
Shoulder Slope
141
Shoulder Seam Forward
130
Across Shoulder, Seam to Seam
137
Across Front 7" Below HPS


134
Across Back at Yoke Seam
Chest Circumference, 1" Below
160
Armhole
191
Waist Circumference, 19 1/2" From HPS
201
Bottom Opening Circumference
624
Bottom Hem Height
Last Button Placement Above Bottom
326
Edge
625
Shirt Tail Height @ Side Seam
503
Chest Pocket Height @ Center

Criticality Tol (+) Tol (-)
Critical
1/2
1/4
Standard
1/8
1/8
Standard
1/8
1/8
Standard

1/8
1/8
Standard
1/8
1/8
Standard
1/8
1/8
Critical
1/2
1/2
Standard
1/2
1/2
Standard
1/2
1/2

38
32
3-1/2

21
18 1/8
20 1/2

Critical
Standard
Critical
Standard


3/4
3/4
3/4
1/8

3/4
3/4
3/4
1/8

56
54
54 1/2
1/4

Standard
Standard
Standard

1/8
1/8
1/4

1/8
1/8
1/4

39


40
32 1/2
3-5/8

41
33
3-3/4

2-1/2

2-1/2

21 3/4
18 7/8
21 1/4

22-1/2
19-5/8
22

23-1/4
20-3/8
22-3/4

59
57
57 1/2

61
60

60-1/2

64
63
63-1/2

32 1/2
3-5/8
3
3/8

2-3/8

2-1/2
1-1/4

6
2-1/2
5-1/2


503
502
503
350
352
340
321
303
304

301
272
270
271
306

Chest Pocket Height @ Side
Chest Pocket Width @ Top
Chest Pocket Hem Height @ Center
Chest Pocket Placement from Center
Front
Chest Pocket Placement from HPS
Center Front Placket Width
Top Button Placement from Center
Front Neck
Front Neck Drop from HPS
Back Neck Drop from HPS
Neck Width HPS - HPS
Collar Point Length
Collar Length at Top Edge
Collar Length at Neck Seam
Neck Circumference - Button to
Buttonhole

Standard
Standard
Standard

1/4
1/4

1/4

1/4
1/4
1/4

4-3/4
5
1

Standard
Standard
Standard

1/8
1/8
1/8

1/8
1/8
1/8

3
9-3/4
1-3/8

3-1/4
10
1-3/8


3-1/2
10-1/4
1-3/8

3-1/2
10-1/4
1-3/8

Standard
1/8
Standard
1/8
Standard
1/8
Standard
1/8
Standard
1/8
Standard
1/4
Standard 1/4

1/8
1/8
1/8
1/8
1/8
1/4
1/4


2-1/2
4-1/2

2-1/2
4-3/4

2-12
5

2-1/2
5-1/4

7-3/8
2-3/8
20 3/8
19

7-7/8
2-3/8
21-5/8
20-1/2

8-1/8
2-3/8
22-1/8
21-1/4

Critical

1/4


1/4

19 1/2

20-3/4

21-1/4

3/4
7-5/8
2-3/8
21 1/8
19 3/4
20-1/4

273

Collar Height @ Center Back

Standard 1/8

1/8

2

274

Collar Stand Height @ Center Back


Standard 1/8

1/8

1 1/4

274

Collar Stand Height @ Center Front

Standard 1/8

1/8

1

220

Armhole Circumference Along Seam

Standard 1/2

1/2

26

27 1/8

28-1/4


29-3/8

242

Sleeve Length from Armhole- Long

Critical

1/4

1/4

28

28 5/8

29-1/4

29-3/4

245

Sleeve Cap Height

Standard 1/8

1/8

7


7-1/2

7-3/4

247

Muscle, 1" Below Armhole

Standard 1/4

1/4

19 1/2

20 3/8

21-1/4

22-1/8

248

Elbow 12" Above Cuff Bottom Edge

Standard 1/4

1/4

16 1/8


16 3/4

17-3/8

18

251

Sleeve Cuff Opening Long - Closed

Standard 1/4

1/4

10 1/4

10 1/2

10-3/4

11

252

Sleeve Cuff Height

Standard 1/8

1/8


2 1/2

262

Sleeve Placket - Length

Standard 1/8

1/8

6

264

Sleeve Placket Opening

Standard 1/8

1/8

4 3/4

263

Sleeve Placket - Width

Standard 1/8

1/8


1

1st Pleat Distance from Placket opening Standard 1/8

1/8

1 3/4

2nd Pleat placement from 1st pleat.

1/8

1/2

Standard 1/8

7-1/4


BẢNG THỐNG KÊ CHI TIẾT ÁO SƠ MI MÃ HÀNG SM22S
TT

TÊN CHI TIẾT

VẢI CHÍNH

MEX

1 Thân trước trái


1

2 Thân trước phải

1

3 Thân sau

1

4 Cầu vai

2

5 Tay

2

6 Nẹp

1

7 Túi

1

8 Bản cổ

2


1

9 Chân cổ

2

1

10 Bác tay chính

2

2

11 Bác tay lót

2

12 Thép tay lớn

2

13 Thép tay nhỏ

2

Tổng
TT
Màu
1 Blus

2 Red
Tổng

21
38
125
150
275

Số lượng
39
40
150
100
125
100
275
200

Khổ vải 55’’

GHI CHÚ

1

1

06
Tổng
41

50
50
100

425
425
850



×