Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

ĐỀ THI KẾT THÚC HOC PHẦN K36 MÔN GIẢI TÍCH Mã đề thi 356 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (322.08 KB, 3 trang )


Trang 1/3 - Mó thi 356
TRNG I HC KINH T TPHCM
KHOA TON THNG Kấ
THI KT THC HOC PHN K36
MễN GII TCH
Thi gian lm bi: 90 phỳt


Mó thi 356
H v tờn :
Ngy sinh : MSSV :
Lp : STT :

TH SINH CHN P N NG RI NH DU CHẫO (X) VO BNG TR LI :

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
IM


A















B















C














D

















Cõu 1: Chn cõu ỳng nht :
A.
x
x
x
2
0
1
lim sin 1
đ
ổử



=





ốứ
B.
x
x
xx
2
1

arctan( 1)
lim 1
32
đ
-
=-
-+

C.
2
34
0
ln(1 )
lim 0
đ
+
=
+
x
x
xx
D.
x
x
ex
1
lim( 1)
đƠ
- = Ơ


Cõu 2: Chn cõu ỳng nht :
A.
1
ln
e
dx
xx





B.
2
0
cos( )x x dx


hụi t
C.
4
0
12
xdx
x








D. Cỏc cõu kia u sai
Cõu 3: Nghim riờng ca phng trỡnh vi phõn :
x
y y y e


3
23
cú dng :
A.
()
x
y Ax B e
3
B.

x
y Ae
3
C.

x
y Axe
3
D.

x
y Ax e

23

Cõu 4: Gi s hm
( , )z f x y

( , )
oo
M x y
l im dng v f cú cỏc o hm riờng cp 2 liờn tc
trờn tp m cha
M
.
t
( ) ( )
( ) ( )
xx xy
yx yy
f M f M
H
f M f M






,
()
xx
H f M



1
v
det( )HH
2
. Khi ú:
A.
12
0, 0H H f
t cc tiu ti
M
. B.
12
0, 0H H f
t cc i ti
M
.
C.
12
0, 0H H f
t cc i ti
M
. D.
2
0Hf
khụng t cc tr ti
M

Cõu 5: Nghim tng quỏt ca phng trỡnh vi phõn :

y
yx
x


2
l :
A.
ln ;
x
y C x C
2
11
9

B.
ln ; ,
x
y C x C C C
3
1 2 1 2
2
9


CH Kí GT1
CH Kí GT2

Trang 2/3 - Mã đề thi 356
C.

;
xC
yC
x
  
2
1
1
3

D. Các câu kia đều sai.
Câu 6: Nghiệm tổng quát của phương trình vi phân :
y xy x

22
là :
A.
,
x
y Ce C  
2
1 
B.
,
x
y Ce C


2



C.
,
x
y Ce C
2

D.
,
x
y Ce C  
2
1 

Câu 7: Chọn câu đúng nhất :
A.
ln
dx x
C
x x x


  



2
3
2 3 1
B.

3
2
cos
cos
3
x
xdx C


C.
sin (sin ) cosxd x x C  

D.
( ) ( )
xx
e d x e x C  

2
21

Câu 8: Chọn câu đúng nhất :
A.
 
()
sin cos sin cosx x x x xC x C x   
7
2 2 1 2
77
22


B.
 
()
()
xx
x e e x C x  
10
2 2 1
10
22

C.
 
()
cos (cos sin cos )
xx
e x e x x x  
3

D. Các câu kia đều đúng.
Câu 9: Cho hàm chi phí
C Q Q  
2
10 20 50

A. Độ co dãn tại
Q 10
là 220, chi phí biên tế tại
Q 10
là 220

B. Chi phí biên tế tại
Q 10
là 220, độ co dãn tại
Q 10
là 1,5%.
C. Chi phí biên tế tại
Q 10
là 220, độ co dãn tại
Q 10

,1 76

D. Các câu kia đều sai
Câu 10: Chọn câu đúng nhất :
A. Hàm
yxsin=
liên tục tại 0, khả vi tại 0
B. Hàm
x
ye=
liên tục tại 0, không khả vi tại 0.
C. Hàm
yxln=
liên tục tại 0, không khả vi tại 0
D. Hàm
yxcos=
liên tục tại 0, không khả vi tại 0
Câu 11: Chọn câu đúng nhất :
A.
sin

ln ln(sin )cos
x
x
d
tdt x x
dx


1
B.
sin sin
0
x
tx
d
e dt e
dx



C.
arctan ln arctan( )
x
xx
d
tdt
dx


0

2
2 2 2
D. Các câu kia đều sai.
Câu 12: Chọn câu đúng nhất :
A.
( )
xx
x x x
1
.
-
¢
=

B.
( )
x
x
x
1/
1/
1/
cos 3
sin 3
23
¢
=

C.
xxx

x
xx
xxx
1 1 1
11
2
2
2
æö
¢
æö
æö
÷
ç
÷
÷
÷
ç
ç
ç
÷
÷
+ + = + +
÷
ç
ç
ç
÷
÷
÷

ç
ç
ç
÷
÷
ç
ç
÷
èø
èø
÷
ç
èø
+
++


Trang 3/3 - Mã đề thi 356
D.
( )
x
x
arctan
3
3
2
log 4
log 4
1
¢

=
+

Câu 13: Cho f có đạo hàm bậc 4 liên tục trong khoảng mở chứa
o
x
. Chọn câu đúng nhất :
A.
(4)
( ) 0, ( ) 0, ( ) 0, ( ) 0
o o o o
f x f x f x f x f
  
    
đạt cực đại tại
o
x

B.
( ) 0, ( ) 0, ( ) 0
o o o
f x f x f x f
  
   
đạt cực đại tại
o
x
.
C.
( ) 0, ( ) 0, ( ) 0

o o o
f x f x f x f
  
   
đạt cực tiểu tại
o
x

D. Các câu kia đều đúng
Câu 14: Nghiệm của phương trình vi phân :
x
y y y e
 
  3 2 6
là :
A.
, ,
x x x
y C e C e e C C

   
2
1 2 1 2

B.
, , ,
x x x
y C e C e C e C C C

   

2
1 2 3 1 2 3


C.
, ,
x x x
y C e C e e C C

   
2
1 2 1 2

D.
, ,
x x x
y C e C e e C C

   
2
1 2 1 2




PHẦN TỰ LUẬN

Câu 1. Viết khai triển Maclaurin của hàm
cosyx
đến cấp 4. Áp dụng tính gần đúng

cos1
o
.
Câu 2. Cho hàm sản xuất :
//
.Q L K
1 2 1 2
Dùng phương pháp nhân tử Lagrange, xác định lượng lao
động
L
và lượng vốn
K
để cực tiểu hóa chi phí
,C L K100 0 0025
với ràng buộc
Q  2000
.
Tính biên tế và độ co dãn của C theo
L


×