Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

ĐỀ THI KẾT THÚC HOC PHẦN K36 MÔN GIẢI TÍCH Mã đề thi 483 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (322.14 KB, 3 trang )


Trang 1/3 - Mó thi 483
TRNG I HC KINH T TPHCM
KHOA TON THNG Kấ
THI KT THC HOC PHN K36
MễN GII TCH
Thi gian lm bi: 90 phỳt


Mó thi 483
H v tờn :
Ngy sinh : MSSV :
Lp : STT :

TH SINH CHN P N NG RI NH DU CHẫO (X) VO BNG TR LI :

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
IM


A















B















C














D

















Cõu 1: Chn cõu ỳng nht :
A.
1
ln
e
dx
xx





B.
4
0
12
xdx
x








C.

2
0
cos( )x x dx


hụi t D. Cỏc cõu kia u sai
Cõu 2: Nghim ca phng trỡnh vi phõn :
x
y y y e

3 2 6
l :
A.
, ,
x x x
y C e C e e C C


2
1 2 1 2

B.
, ,
x x x
y C e C e e C C


2
1 2 1 2



C.
, ,
x x x
y C e C e e C C


2
1 2 1 2

D.
, , ,
x x x
y C e C e C e C C C


2
1 2 3 1 2 3


Cõu 3: Nghim riờng ca phng trỡnh vi phõn :
x
y y y e


3
23
cú dng :
A.
()

x
y Ax B e
3
B.

x
y Ax e
23
C.

x
y Ae
3
D.

x
y Axe
3

Cõu 4: Nghim tng quỏt ca phng trỡnh vi phõn :
y
yx
x


2
l :
A.
ln ;
x

y C x C
2
11
9

B.
ln ; ,
x
y C x C C C
3
1 2 1 2
2
9


C.
;
xC
yC
x

2
1
1
3

D. Cỏc cõu kia u sai.
Cõu 5: Nghim tng quỏt ca phng trỡnh vi phõn :
y xy x


22
l :
A.
,
x
y Ce C


2

B.
,
x
y Ce C
2
1

C.
,
x
y Ce C
2

D.
,
x
y Ce C
2
1


Cõu 6: Chn cõu ỳng nht :
A.
x
x
xx
2
1
arctan( 1)
lim 1
32
đ
-
=-
-+
B.
x
x
ex
1
lim( 1)
đƠ
- = Ơ

C.
x
x
x
2
0
1

lim sin 1
đ
ổử



=





ốứ
D.
2
34
0
ln(1 )
lim 0
đ
+
=
+
x
x
xx

CH Kí GT1
CH Kí GT2


Trang 2/3 - Mã đề thi 483
Câu 7: Cho hàm chi phí
C Q Q  
2
10 20 50

A. Độ co dãn tại
Q 10
là 220, chi phí biên tế tại
Q 10
là 220
B. Chi phí biên tế tại
Q 10
là 220, độ co dãn tại
Q 10
là 1,5%.
C. Chi phí biên tế tại
Q 10
là 220, độ co dãn tại
Q 10

,1 76

D. Các câu kia đều sai
Câu 8: Giả sử hàm
( , )z f x y

( , )
oo
M x y

là điểm dừng và f có các đạo hàm riêng cấp 2 liên tục
trên tập mở chứa
M
.
Đặt
( ) ( )
( ) ( )
xx xy
yx yy
f M f M
H
f M f M
 



 

,
()
xx
H f M


1

det( )HH
2
. Khi đó:
A.

12
0, 0H H f  
đạt cực đại tại
M
. B.
12
0, 0H H f  
đạt cực tiểu tại
M
.
C.
12
0, 0H H f  
đạt cực đại tại
M
. D.
2
0Hf
không đạt cực trị tại
M

Câu 9: Chọn câu đúng nhất :
A.
sin
ln ln(sin )cos
x
x
d
tdt x x
dx



1
B.
sin sin
0
x
tx
d
e dt e
dx



C.
arctan ln arctan( )
x
xx
d
tdt
dx


0
2
2 2 2
D. Các câu kia đều sai.
Câu 10: Chọn câu đúng nhất :
A.
 

()
()
xx
x e e x C x  
10
2 2 1
10
22

B.
 
()
sin cos sin cosx x x x x C x C x   
7
2 2 1 2
77
22

C.
 
()
cos (cos sin cos )
xx
e x e x x x  
3

D. Các câu kia đều đúng.
Câu 11: Chọn câu đúng nhất :
A.
( )

xx
x x x
1
.
-
¢
=

B.
( )
x
x
x
1/
1/
1/
cos 3
sin 3
23
¢
=

C.
xxx
x
xx
xxx
1 1 1
11
2

2
2
æö
¢
æö
æö
÷
ç
÷
÷
÷
ç
ç
ç
÷
÷
+ + = + +
÷
ç
ç
ç
÷
÷
÷
ç
ç
ç
÷
÷
ç

ç
÷
èø
èø
÷
ç
èø
+
++

D.
( )
x
x
arctan
3
3
2
log 4
log 4
1
¢
=
+

Câu 12: Cho f có đạo hàm bậc 4 liên tục trong khoảng mở chứa
o
x
. Chọn câu đúng nhất :
A.

(4)
( ) 0, ( ) 0, ( ) 0, ( ) 0
o o o o
f x f x f x f x f
  
    
đạt cực đại tại
o
x

B.
( ) 0, ( ) 0, ( ) 0
o o o
f x f x f x f
  
   
đạt cực đại tại
o
x
.
C.
( ) 0, ( ) 0, ( ) 0
o o o
f x f x f x f
  
   
đạt cực tiểu tại
o
x


D. Các câu kia đều đúng
Câu 13: Chọn câu đúng nhất :
A.
ln
dx x
C
x x x


  



2
3
2 3 1
B.
3
2
cos
cos
3
x
xdx C



Trang 3/3 - Mã đề thi 483
C.
sin (sin ) cosxd x x C  


D.
( ) ( )
xx
e d x e x C  

2
21

Câu 14: Chọn câu đúng nhất :
A. Hàm
yxsin=
liên tục tại 0, khả vi tại 0
B. Hàm
yxln=
liên tục tại 0, không khả vi tại 0
C. Hàm
x
ye=
liên tục tại 0, không khả vi tại 0.
D. Hàm
yxcos=
liên tục tại 0, không khả vi tại 0


PHẦN TỰ LUẬN

Câu 1. Cho hàm sản xuất :
//
.Q L K

1 2 1 2
Dùng phương pháp nhân tử Lagrange, xác định lượng lao
động
L
và lượng vốn
K
để cực tiểu hóa chi phí
,C L K100 0 0025
với ràng buộc
Q  2000
.
Tính biên tế và độ co dãn của C theo
L

Câu 2. Viết khai triển Maclaurin của hàm
cosyx
đến cấp 4. Áp dụng tính gần đúng
cos1
o
.


×