Tải bản đầy đủ (.pdf) (56 trang)

Phá đảo 500 từ vựng xuất hiện nhiều nhất trong listening

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (998.82 KB, 56 trang )

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

LỜI MỞ ĐẦU
Cuốn Ebook PHÁ ĐẢO 500 TỪ VỰNG XUẤT HIỆN NHIỀU NHẤT TRONG
LISTENING TOEIC NEW FORMAT 2021 này được thầy Leon viết tặng gửi đến
các sĩ tử đang chinh phục kỳ thi TOEIC năm 2021.
Từ vựng luôn là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc học ngoại ngữ,
đặc biệt là trong kỳ thi TOEIC. Nhắc đến việc học từ vựng thì nhiều sĩ tử “than thở”.
Tuy nhiên, bạn phải hiểu rằng, từ vựng trong TOEIC chỉ xoay quanh về các vấn đề
về việc làm và kinh tế nên bạn chỉ cần nắm chắc một lượng vốn từ vựng về lĩnh vực
này thì phần nghe trong kỳ thi TOEIC khơng cịn là một điều đáng lo nữa!
Chính vì vậy, để giúp các bạn trang bị cho mình những từ vựng CẦN THIẾT –
ĐÚNG TRỌNG TÂM NHẤT thì Thầy đã nghiên cứu, tổng hợp ra gần 500 từ vựng
xuất hiện nhiều nhất trong đề thi TOEIC NEW FORMAT 2021 từ chính kinh
nghiệm đi thi thực tế của bản thân và từ nhiều bộ đề rất sát với xu hướng ra đề hiện
nay của IIG 2021 như ETS 2020, ETS 2019, ETS 2018.
Cuối cùng, Thầy cùng đội ngũ Benzen English chúc tất cả các bạn may mắn sở hữu
cuốn EBOOK cực kỳ TÂM HUYẾT này sẽ ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU ĐIỂM TOEIC
của mình và THÀNH CƠNG trong cuộc sống!


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN


LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

TỪ VỰNG PART 1
No.

Words

Meaning

1

painting a house

sơn nhà

2

watering a plant

tưới cây

3

fixing a door

sửa cửa ra vào

4


sweeping a walkway

quét lối đi

5

folding some papers

gấp giấy

6

studying a drawing

nghiên cứu bản vẽ

7

posting a sign

đăng thông báo

8

typing on a keyboard

gõ bàn phím

9


hanging up a shirt

treo cái áo lên

10

tacking on a cart

xếp chồng lên xe đẩy

11

paying for their meals

thanh toán bữa ăn

12

holding some clothes

giữ/nắm/cầm quần áo

13

stapling some
documents together

bấm kim các tài liệu lại với nhau


14

sawing some wood

cưa cây

15

lifting a box

nâng một cái hộp


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

16

using hammer

sử dụng cái búa


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo


No.

Word
s

Meanin
g

17

entering a building

vào tòa nhà

18

getting onto a bus

lên xe buýt

19

pressing a button on
a device

nhấn nút trên 1 thiết bị

20

picking up a backpack


Nhặt cái ba lô lên

21

boarding a boat/bus

lên thuyền/xe buýt

22

being rolled up

đang được cuộn lại

23

putting on safety glasses

mang kính an tồn/phịng hộ

24

standing near some chairs đứng gần một vài cái ghế

25

removing an item from
a shelf


lấy đi một mặt hàng khỏi kệ

26

lining a walkway

sắp thành hàng trên lối đi

27

playing instruments

chơi nhạc cụ

28

handing a brochure

trao tay một tờ quảng cáo

29

being placed near a desk

được đặt gần cái ghế

30

working on a machine


làm việc với máy móc

31

pushing a shopping cart

đẩy xe đẩy mua sắm

32

wiping off the table

lau sạch cái bàn


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

No.

Word
s


Meanin
g

33

holding on to a handrail

nắm giữ cái lan can

34

carrying some packages

mang vài gói hàng

35

using office equipments

sử dụng các thiết bị văn phòng

36

being parked near a road

được đậu xe gần đường

37


being poured into a glass

được đổ vào ly

38

tying his shoe

buộc giây giày

39

cutting the grass

cắt cỏ

40

going down some stairs

đi xuống một vài bậc thang

41

attending a presentation

tham gia cuộc thuyết trình

42


preparing some foods

chuẩn bị đồ ăn

43

washing some plates

rửa dĩa

44

taking off the jackets

cởi áo khoác

45

walking outside

đi bộ ngồi trời

46

packing luggage

đóng gói hành lý

48


floating in the water

nổi trên mặt nước

49

pedestrian

người đi bộ

50

be packed

bị nhét đầy bởi


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

51

be parked on the ground

đậu xe


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN

LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

No.

Word
s

Meanin
g

52

be lined up in rows

xếp thẳng hàng

53

block the road

chắn đường

54

on the deck of the boat

trên boong tàu


55

in the back of the truck

ở phía sau xe tải

56

put gas in the car

đổ dầu vào xe hơi

57

lamppost

cột đèn

58

train track

đường ray xe lửa

59

be towed away

bị kéo đi


60

be unoccupied

trống chỗ

61

be tied up in the harbor

bị cột lại ở bến tàu

62

board the vehicle

lên xe

63

near the platform

gần thềm ga

64

dock

bến tàu


65

curb

lề phân cách

66

path

đường, lối đi

67

sweep

quét dọn, dọn dẹp

68

climb a ladder

trèo lên thang


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo


69

be renovated

được sửa chữa (tòa nhà)


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

No.

Word
s

Meanin
g

70

kneel in the garden

quỳ trong vƣờn

71

push the wheelbarrow


đẩy xe cút kít

72

operate heavy machine

điều khiển trang thiết bị nặng

73

vacuum the floor

hút bụi sàn nhà

74

lead to

dẫn đến

75

change the light bulk

thay bóng đèn

76

fence


hàng rào

77

railing

lan can, rào chắn

78

stairway

cầu thang

79

construction site

công trường xây dựng

80

hold a shovel

cầm cái xẻng

81

be mounted on the wall


treo trên tường

82

dig in the ground

đào đất

83

wear a safety hat

đội nón bảo hiểm

84

pave the road

lót đường

85

brick

gạch


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.

Nguồn: Tham khảo

86

load a box

chở hộp gỗ

87

be being carried out

đang được vận chuyển


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

No.

Word
s

Meanin
g

88


be being renovated

đang được sửa chữa

89

be being displayed

đang được trưng bày

90

be being towed away

đang được kéo đi

91

be being packed

đang được đóng gói

92

be being served

đang được phục vụ

93


be being cleaned

đang được dọn dẹp

94

be being weighed on
the scale

đang được cân

95

have been laid out

đã được bố trí

96

have been arranged

đã được sắp đặt

97

have been covered with

đã bị phủ bởi

98


have been left open

đã bị mở ra

99

have been sliced

đã được cắt lát

100 have been planted in rows

đã được trồng thành hàng

101 have been stacked

đã được chất thành đống

102 have been taken out

đã được lấy ra

103 beverage

thức uống


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829

Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

104 vehicle

xe cộ


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

No.

Word
s

Meanin
g

105 equipment

trang thiết bị

106 performance

sự/buổi biểu diễn

107 (musical) instrument


nhạc cụ

108 attire/costume

y phục

109 produce

nông phẩm

110 electronic device

thiết bị điện tử

111 protective gear

trang thiết bị bảo hộ


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo


TỪ VỰNG PART 2
No.

Word
s

Meanin
g

1

It doesn't matter to me

2

That shouldn't be a problem

3

Either is okay/fine with me

4

Both of them are okay/fine

5

I haven't decided yet


Tôi chưa quyết định điều này

6

It hasn't been discussed yet

Điều này chưa được thảo luận

7

It's not confirmed yet

Điều này chưa được xác nhận

8

I don't know

9

I don't care

10

Not that I know of

11

That would be great


12

That sounds great

13

Sound good

14

That would be nice

15

That would be interesting

16

It depends

17

It's up to you

18

I'll leave it to you

19


Whichever you like/Whatever
you want/prefer

Điều đó khơng thành vấn đề với chúng tơi

Cả hai đều được

Tơi khơng biết

Nghe hay đó/ thú vị đó/ được đấy

Tùy bạn/Cái này cịn tùy

Bất cứ cái nào bạn muốn/thích


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

20

That's what I've heard

Đó là điều tơi nghe được


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829

Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

No.

Word
s

Meanin
g

21

That's right

Đúng rồi đó

22

It doesn't make a difference

Nó khơng khác gì mấy

23

That's a good idea/good offer

Đó là một ý kiến/lời đề nghị hay

24


Sure, I'd be happy to

Tất nhiên rồi, tơi rất sẵn lịng

25

I'm not sure. Let me check

Ttôi không chắc để tôi kiểm tra lại


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

TỪ VỰNG PART 3
No.

Word
s

Meanin

g

1

expense

chi phí

2

receive maintenance requests

nhận yêu cầu sử chữa

3

look over budget

xem qua ngân sách

4

chicken appliances

thiết bị nhà bếp

5

arrange/offer a discount


đưa ra sự giảm giá

6

meet new client

gặp khách hàng mới

7

the flight has been canceled

chuyến bay đã bị hủy

8

vacant

trống

9

10

go to the security desk at the
front entrance
fill out the maintenance
request form

đi đến bàn an ninh ở lối vào


điền vào biểu mẫu yêu cầu bảo trì

11

hosting/holding the conference

tổ chức hội nghị

12

have a reservation

có đặt trước

13

need a confirmation number

cần số xác nhận

14

submit a request

nộp đơn yêu cầu


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829

Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

15

in the middle of phone call with
a client

đang trong cuộc gọi với khách hàng


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

No.

Word
s

Meanin
g

16

leading a training session

dẫn một cuộc đào tạo


17

renew it

gia hạn nó

18

be away on vacation

đi nghỉ

19

get in touch with them = contact
them

liên lạc với họ

20

pick them up at the airport

đón họ ở sân bay

21

take the public transportation

sử dụng phương tiện đi lại công cộng


22

fill out an application

điền đơn xin việc

23

cover letter

thư xin việc

24

candidate

người dự tuyển, ứng viên

25

qualifications

trình độ chun mơn

26

certificate

bằng cấp, giấy chứng nhận


27

company policy

chính sách cơng ty

28

be entitled to do

có quyền (làm gì)

29

replacement

người thay thế

30

annual salary

lương hàng năm

31

vacancy

chỗ trống



TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

32

workplace

nơi làm việc


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Tham khảo

No.

Word
s

Meanin
g

33

working conditions


điều kiện làm việc

34

reception desk

bàn lễ tân

35

minimum requirements

điều kiện tối thiểu

36

narrow down the applicants

tuyển chọn ứng viên

37

registration

sự đăng kí

38

itinerary


lộ trình

39

amenities

tiện nghi

40

agenda

chuương trình nghị sự

41

give a presentation

trình bày

42

be away on a trip

đang đi công tác

43

fundraising


gây quỹ

44

conference

hội nghị

45

arrange a meeting

chuẩn bị một cuộc họp

46

handout

tài liệu phát tay

47

draft

bản phác thảo, đề cương

48

training seminar


hội thảo huấn luyện

49

trade show

hội chợ triển lãm thương mại


×