Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (515.65 KB, 15 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC
No.
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Từ vựng
abide by
ability
abundant
accept
access
accommodate
accomplishment
accounting
accumulate

10
11
12

accurately
accustom to


achievement

13
14
15
16

acquire
action
address
adhere to

17
18
19
20
21

adjacent
adjustment
admire
admit
advanced

22
23
24
25
26


affordable
agenda
agent
aggressively
agreement

27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39

allocate
allow
alternative
announcement
annually
anxious
appeal
apply
appointment
appreciation

apprehensive
apprentice
approach

Định nghĩa nhanh
tuân theo
/əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng
/əˈbʌn.dənt/, thừa mứa
/əkˈsept/, chấp nhận
/ˈỉk.ses/, truy cập
/əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp
/əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hồn thành
/əˈkaʊn.tɪŋ/, tính tốn, kế tốn
/əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy
chính xác
quen với
/əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được
/əˈkwaɪər/, đạt được
/ˈæk.ʃən/, hành động
/əˈdres/, hướng đến
/ədˈhɪər tuː/, tuân theo
/əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên
/əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh
/ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ
/ədˈmɪt/, cho phép
/ədˈvɑːnst/, cao hơn
có khả năng
/əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận
/ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty
xông xáo,tháo vát

/əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận
phân vùng
cho phép
lựa chọn khác
tuyên bố công khai
hằng năm
lo lắng
thu hút
áp dụng
/əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn
sự nâng giá trị
lo lắng về tương lai
sinh viên(ẩm thực)
tiếp cận


40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53

54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
arrangement
sự sắp xếp
arrive
đến
as needed
cần
ascertain
để chắc chắn xem
aspect
khía cạnh
assemble
tập hợp lại
assess
đánh giá
asset
tài sản
assignment
công việc được phân công
assist
giúp đỡ
association
sự liên kết hiệp hội
assume
nắm giữ (vị trí mới)
assurance
đảm bảo
attainment
đạt được

attend
tham dự
attitude
thái độ,quan điểm
attract
thu hút
audience
khán giả
audit
kiểm tốn
authorize
/ˈɔː.θər.aɪz/, cho quyền
automatically
tự động
available
có sẵn
avoid
tránh ra
aware
nhận thức
aware of
nhận thức
background
kiến thức cơ bản
balance
cân bằng
bargain
mặc cả
basic
cơ bản

basis
cơ bản
bear
chịu đựng
beforehand
trước
behavior
hành vi
benefit
lợi ích
beverage
thức uống giải khát
blanket
cái chăn
board
lên (tàu, xe, máy bay)
borrow
mượn
brand
thương hiệu
bring in
thuê người
bring together
tụ tập
bring up
giới thiệu
broaden
mở rộng
budget
ngân sách



84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111

112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
build up
tăng dần theo thời gian
burden
trách nhiệm
busy
bận rộn
calculation
tính toán
call in
gọi đến
cancellation

sự hủy bỏ
candidate
ứng viên
capacity
sức chứa, khả năng
carrier
hãng vận tải
casually
khơng trang trọng
catalog
danh mục
catch up
bắt kịp
category
thể loại
cautiously
thận trọng
chain
chuỗi
characteristic
đặc trưng
charge
tính giá
check in
đăng ký tại khách sạn
checkout
kiểm tra
choose
chọn lựa
circumstance

tình hình
claim
địi lại
client
khách hàng
code
/kəʊd/, mật mã,luật lệ
coincide
xảy ra đồng thời
collaboration
hợp tác
collection
bộ sưu tập
combine
kết hợp
come up with
đạt tới, bắt kịp
comfort
an ủi
commensurate
xứng với
commit
cam kết
commonly
thông thường
compare
so sánh
compatible
tương thích
compensate

đền bù
competition
sự cạnh tranh
compile
sưu tập, biên soạn
complete
hồn thành
complication
phức tạp
comprehensive
bao gồm
compromise
kết hợp
concentrate
tập trung
concern
lo ngại
conclude
kết luận


129
130
131
132
133
134
135
136
137

138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167

168
169
170
171
172
173

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
condition
điều kiện
conducive
góp phần, dẫn đến
conduct
hướng dẫn
confidence
sự tự tin
confident
tiếp tục
confirm
xác nhận
conform
tuân theo
confusion
sự rắc rối
consequence
hậu quả
conservative
thận trọng
consider
cân nhắc

constantly
liên tục
constitute
hình thành
consult
thảo luận với
consume
tiêu dùng
contact
liên hệ
continue
tiếp tục
contribute
góp phần, dẫn đến
control
kiểm sốt
convenient
thuận lợi
convince
thuyết phục
coordinate
kết hợp
courier
người đưa thư
cover
bao bọc
creative
sáng tạo
criticism
chỉ trích

crucial
chủ yếu
culinary
ẩm thực
currently
hiện tại
customer
khách hàng
daringly
dũng cảm
deadline
giới hạn
deal with
giả quyết
debt
nợ
decade
năm,thập kỉ
decision
quyết định
dedication
sự cống hiến
deduct
khấu trừ
defect
lỗi
delay
trì hỗn
delete
xóa

delicately
tế nhị
delivery
phân phối
deluxe
xa xỉ
demand
cầu (nhu cầu)


174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193

194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
demonstrate
chứng minh
depart
khởi hành

description
mơ tả
designate
chỉ định cho
desire
mong muốn
destination
điểm đến
detail
chi tiết
detect
phát hiện
determine
xác định
develop
mở rộng
diagnose
chuẩn đốn (bệnh)
dialogue
đoạn hội thoại
dimension
kích thước
directory
danh bạ
disappoint
thất vọng
discount
giảm giá
discrepancy
sự khác nhau

disk
/dɪsk/, ổ đĩa
disparate
khác biệt
disperse
/dɪˈspɜːs/, lan truyền
display
hiển thị
disruption
sự gián đoạn
disseminate
lan truyền
distinguish
phân biệt
distraction
làm sao nhẵng
disturb
làm náo động
diversity
đa dạng
divide
phân chia
dividend
cổ phần
down payment
/daʊn ˈpeɪ.mənt/, sự trả tiền mặt
draw
thu hút
due to
bởi vì

duplicate
bản sao
durable
kéo dài
duration
khoảng thời gian
economize
/ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm
effective
hiệu quả
efficient
hiệu quả
elegance
sự trang nhã
element
nhân tố
eligible
thích hợp
embarkation
lên tàu xe
emphasize
/ˈem.fə.saɪz/, nhấn mạnh
encouragement
khuyến khích


218
219
220
221

222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251

252
253
254
255
256
257
258
259
260

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
engage
tham gia vào
enhance
nâng cao
enterprise
doanh nghiệp
entertainment
giải trí
entile
cho phép
equivalent
tương đương với
escort
người bảo vệ
essentially
về bản chất
establish
thành lập
estimate

đánh giá
evaluate
đánh giá
everyday
mỗi ngày
evident
rõ ràng
exact
chính xác
examine
kiểm tra
excite
kích thích
exclude
loại trừ, đuổi tống ra, tống ra
excursion
du lich giá rẻ
expand
mở rộng
expect
mong đợi
expense
chi phí
experience
trải nghiệm
experiment
thí nghiệm
expert
chun gia
expiration

hết hạn
explore
thăm dị
expose
trưng bày
express
(adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành; (v) biểu
lộ, bày tỏ (tình cảm...), phát biểu ý
kiên
extend
mở rộng
facilitate
làm cho thuận tiện
factor
nhân tố
fad
xu hướng
failure
thất bại
fall to
rơi vào ai (trách nhiệm)
familiar
quen thuộc
fare
giá vé
fashion
thời trang
favor
thích nhất
figure out

hiểu,luận ra
file
đệ trình
fill out
hồn thành
flavor
hương vị
flexibly
linh động


261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279

280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
fluctuate
giao động

fold
gấp lại
follow up
bám sát
forecast
dự đốn
forget
qn
frequently
thường xun
fulfill
làm đầy
function
chức năng
fund
quỹ
garment
vải áo quần
gather
thu nhập
general
chung chung
generate
phát ra
get in touch
liên lạc với ai
get out of
thoát khỏi
give up
từ bỏ

glimpse
lướt qua
go ahead
tiến tới, cho phép(n)
goal
mục tiêu
guide
người hướng dẫn
habit
thói quen
hamper
cản trở
hesitant
dè dặt
hire
thuê
hold
tổ chức
housekeeper
quản gia
ideally
lý tưởng
identify
phân biệt rõ
ignore
phớt lờ
illuminate
làm trắng sáng
impact
ảnh hưởng

imply
hàm ý
impose
đánh thuế
impress
ấn tượng
in charge of
phụ trách, đứng đầu
inconsiderately
không lịch sự
incorporate
kết hợp
incur
hứng chịu
in-depth
sâu sắc
indicator
dấu hiệu
individual
cá nhân
influence
ảnh hưởng
influx
dòng chảy vào
ingredient
thành phần
initiative
sáng kiến



306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335

336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
inspect
kiểm tra kỹ lưỡng
inspiration
truyền cảm hứng
instinct
bản năng
instrument
thiết bị
integral
phần khơng thể thiếu
intend
có ý định
interaction
phản ứng phụ

inventory
hàng tồn kho
invest
đầu tư
investigate
điều tra rõ ràng
irritate
làm nhức nhối
item
món (ghi trong đơn hàng)
itinerary
lịch trình
joint
nối lại
judge
đánh giá
keep up with
theo kịp
layout
bố cục trang giấy
lead time
thời gian thực hiện
lease
hợp đồng thuê
leisure
thời gian rỗi
lengthy
kéo dài
level
mức độ

liability
nợ
license
giấy phép
limit
hạn chế
link
liên kết
list
danh sách
lobby
hành lang
location
vị trí
lock into
gắn liền với cái gì đó
logical
hợp lý ,logic
long-term
/ˌlɒŋˈtɜːm/, dài kỳ
look forward to
trông chờ
look to
trông cậy vào
look up to
kính trọng
loyal
trung thành
made of
/meɪd əv/, được làm từ

maintain
/meɪnˈteɪn/, duy trì
majority
/məˈdʒɒr.ə.ti/, nhiều
manage
/ˈmỉn.ɪdʒ/, xoay xở
mandatory
/ˈmỉn.də.tər.i/, có tính bắt buộc
market
/ˈmɑː.kɪt/, tạo thị trường
match
/mætʃ/, phù hợp
matter
/ˈmæt.ər/, vấn đề


350
351

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
mention
/ˈmen.ʃən/, đề cập
mentor
/ˈmen.tɔːr/, người kỳ cựu

352

merchandise

353

354
355
356
357
358
359
360
361

merit
method
minimize
mission
mistake
mix
mix-up
monitor
mortgage

362

move up

363
364
365
366

multiple
narrow

negotiate
nervously

367

network

368
369
370
371
372
373

notify
obligate
obtain
obviously
occupy
occur

374
375
376
377
378

offer
offset
on hand

on track
open to

379
380
381
382
383

operate
opt
option
optional
order

384
385
386
387
388

out of
outdated
outlet
outstanding
overall

/ˈnet.wɜːk/, mạng lưới
/ˈnəʊ.tɪ.faɪ/, báo cáo
bắt buộc

/əbˈteɪn/, đạt được
/ˈɒb.vi.əs.li/, rõ ràng
/ˈɒk.jʊ.paɪ/, chiếm chổ
/əˈkɜːr/, xảy ra
/ˈɒf.ər/, sư lựa chọn
/ˌɒfˈset/, bù lại
có sẵn
theo kế hoạch
/ˈəʊ.pən tuː/, đón nhận
/ˈɒp.ər.eɪt/, vận hành
/ɒpt/, lựa chọn
/ˈɒp.ʃən/, lựa chọn
/ˈɒp.ʃən.əl/, lựa chọn
/ˈɔː.dər/, đơn hàng
/aʊt əv/, đẫ hết
/ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/, lỗi thời
/ˈaʊt.let/, đại lý
/ˌaʊtˈstỉn.dɪŋ/, chưa trả (nợ)
/ˌəʊ.vəˈrɔːl/, tồn bộ

389

overcrowded

/ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/, q đơng

/ˈmɜː.tʃən.daɪs/, hàng hóa
/ˈmer.ɪt/, cơng lao
/ˈmeθ.əd/, phương pháp
/ˈmɪn.ɪ.maɪz/, làm nhỏ đi

/ˈmɪʃ.ən/, nhiệm vụ
/mɪˈsteɪk/, lỗi lầm
/mɪks/, trộn
/ˈmɪks.ʌp/, sự lộn xộn
/ˈmɒn.ɪ.tər/, quản lý
/ˈmɔː.ɡɪdʒ/, thế chấp
/muːv ʌp/, thăng tiến
/―mФl.tЁ.pl‫ךּ‬/, nhiều
/ˈnær.əʊ/, rút gọn
/nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/, đàm phán
/ˈnɜː.vəs.li/, lo lắng


390

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
overview
/ˈəʊ.və.vjuː/, tóm tắt,nhìn nhanh

391
392

owe
party

393
394
395
396


patron
penalty
perceptive
perform

397
398
399

periodically
permit
personnel

400
401
402

perspective
persuasion
pertinent

403
404
405
406
407
408
409

petition

physically
pick up
plan
policy
popularity
portfolio

410

portion

411
412
413
414

position
potential
practice
preclude

415
416

predict
prefer

417
418


preparation
prerequisite

419
420
421
422
423
424

present
prevent
primarily
priority
proactive
procedure

425
426
427
428
429

process
productive
profession
profile
profitably

/əʊ/, nợ

/ˈpɑː.ti/, bên (đối tác), tổ chức
/ˈpeɪ.trən/, khách quen
/ˈpen.əl.ti/, tiền phạt
/pəˈsep.tɪv/, nhận thức
/pəˈfɔːm/, diễn kịch
/ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəl.i/, định kỳ
/pəˈmɪt/, cho phép
/ˌpɜː.sənˈel/, nhóm người làm
/pəˈspek.tɪv/, triển vọng
/pəˈsweɪ.ʒən/, thuyết phục
/ˈpɜː.tɪ.nənt/, tương ứng
/pəˈtɪʃ.ən/, kiến nghị
/ˈfɪz.ɪ.kəl.i/, luật tự nhiên
/pɪk ʌp/, nhặt
/plỉn/, lên kế hoạch
/ˈpɒl.ə.si/, chính sách
/ˌpɒp.jʊˈlỉr.ə.ti/, phổ biến
/ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/, danh mục đầu tư
/ˈpɔː.ʃən/, bộ phận
/pəˈzɪʃ.ən/, vị trí
/pəˈten.ʃəl/, tiềm năng
/ˈprỉk.tɪs/, luyện tập
/prɪˈkluːd/, ngăn cản
/prɪˈdɪkt/, dự đốn
/prɪˈfɜːr/, thích hơn
/ˌprep.ərˈeɪ.ʃən/, chuẩn bị
/ˌpriːˈrek.wɪ.zɪt/, điều kiện tiên quyết
/ˈprez.ənt/, đưa ra
/prɪˈvent/, ngăn chặn
/praɪˈmer.ɪ.li/, chủ yếu

/praɪˈɒr.ɪ.ti/, ưu tiên hàng đầu
/ˌprəʊˈỉk.tɪv/, chủ động
/prəˈsiː.dʒər/, q trình
/ˈprəʊ.ses/, xử lý
/prəˈdʌk.tɪv/, có năng suất
/prəˈfeʃ.ən/, nghề nghiệp
/ˈprəʊ.faɪl/, sơ lược về tiểu sử
lợi nhuận


458

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
progress
/ˈprəʊ.ɡres/, bước tiến tương lai
prohibit
/prəˈhɪb.ɪt/, ngăn cấm
project
/ˈprɒdʒ.ekt/, kế hoạch
promise
/ˈprɒm.ɪs/, cam kết
promote
/prəˈməʊt/, thúc đẩy
promptly
/ˈprɒmpt.li/, nhanh chóng
proof
/pruːf/, chứng cớ
prospective
/prəˈspek.tɪv/, tiềm năng
protect

/prəˈtekt/, bảo vệ
provider
/prəˈvaɪ.dər/, nhà cung cấp
provision
/prəˈvɪʒ.ən/, điều khoản
proximity
/prɒkˈsɪm.ɪ.ti/, gần
pull out
/pʊl aʊt/, kéo đổ
punctually
đúng giờ
qualification
/ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/, phẩm chất,năng
lực
quality
/ˈkwɒl.ɪ.ti/, phẩm chất,năng lực
quote
tính giá
raise
/reɪz/, nâng lên
randomly
ngẫu nhiên
range
/reɪndʒ/, thể loại
rate
/reɪt/, mức giá
ready for
sẳn sàng cho
realistic
/ˌrɪəˈlɪs.tɪk/, thực tế

reason
/ˈriː.zən/, lý do
recognition
/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/, cơng nhận
recommendation
/ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/, lời khun
reconcile
/ˈrek.ən.saɪl/, giải hịa
record
/rɪˈkɔːd/, báo cáo
recruit
/rɪˈkruːt/, tuyển dụng

459
460

rectify
recur

461
462
463
464

reduction
refer
reflection
refund

465


regardless

466

register

467
468

regularly
regulate

430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446

447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457

/ˈrek.tɪ.faɪ/, sửa sai
/rɪˈkɜːr/, trở lại
/rɪˈdʌk.ʃən/, giảm giá
hướng dẫn tới
/rɪˈflek.ʃən/, phản ánh
/ˈriː.fʌnd/, sự trả lại
/rɪˈɡɑːd.ləs/, bất chấp
/ˈredʒ.ɪ.stər/, ghi nhận, ghi vào sổ, vào
sổ
định kỳ
/ˈreɡ.jʊ.leɪt/, quản lý


469

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
rehearse
/rɪˈhɜːs/, luyện tập


470

reinforce

471
472
473

reject
relatively
relaxation

474

release

475
476
477
478
479
480
481
482
483

relinquish
rely
remainder

remember
remind
remote
repel
replace
report

/rɪˈliːs/, phát hành
/rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/, đầu hàng,từ bỏ
dựa vào
/rɪˈmeɪn.dər/, phần cịn lại
/rɪˈmem.bər/, nhớ lại
/rɪˈmaɪnd/, nhắc nhở
/rɪˈməʊt/, xa xơi
/rɪˈpel/, ngăn ngừa
/rɪˈpleɪs/, thay thế
/rɪˈpɔːt/, báo cáo, bản báo cáo

484
485
486
487

representation
reputation
require
research

/ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/, đại diện
/ˌrep.jʊˈteɪ.ʃən/, danh tiếng

/rɪˈkwaɪər/, yêu cầu
/rɪˈsɜːtʃ/, nghiên cứu

488
489
490

reservation
resolve
resource

491
492
493

respond
responsibility
restore

494
495
496
497

restricted
result
retire
return

/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/, sự đặt chổ

/rɪˈzɒlv/, giải quyết vấn đề
/rɪˈzɔːs/, tài nguyên
/rɪˈspɒnd/, trả lời
/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/, trách nhiệm
/rɪˈstɔːr/, khôi phục lại
/rɪˈstrɪk.tɪd/, hạn chế
/rɪˈzʌlt/, kết quả
/rɪˈtaɪər/, nghỉ hưu
/rɪˈtɜːn/, trở lại

498

review

499
500

revise
revolution

501
502
503
504
505
506
507

risk
run

salary
sample
satisfaction
scan
schedule

/rɪˈvjuː/, đánh giá
/rɪˈvaɪz/, sửa lại
/ˌrev.əˈluː.ʃən/, cuộc cách mạng
/rɪsk/, mạo hiểm
/rʌn/, chạy
/ˈsỉl.ər.i/, lương
/―sίֳm.pl‫ךּ‬/, mẫu
/ˌsỉt.ɪsˈfỉk.ʃən/, làm ai hài lịng
/skỉn/, qt
/ˈʃed.juːl/, lên lịch trình

508

scrutiny

/ˈskruː.tɪ.ni/, kiểm tra kỹ lưỡng

/ˌriː.ɪnˈfɔːs/, củng cố
/rɪˈdʒekt/, loại bỏ
/ˈrel.ə.tɪv.li/, hầu như
/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/, sự thư giản


509


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
search
/sɜːtʃ/, tìm kiếm

510
511
512
513
514
515
516

secure
select
sell out
sense
separately
serious
service

517
518
519
520

session
set up
settle
sharp


521
522
523
524
525
526
527
528

ship
shut down
signature
significant
site
situation
skill
smooth

529
530
531

software
solve
source

532
533
534

535
536
537
538
539
540
541

specialize
specific
spectrum
spouse
stage
statement
stationery
stay on top of
stock
store

542
543
544
545

strategy
strictly
strong
subject to

546

547
548
549
550

subjective
submit
subscribe
substantially
substitution

/sɪˈkjʊər/, chiếm chổ
/sɪˈlekt/, chọn
/sel aʊt/, bán hết
/sens/, giác quan
/ˈsep.ər.ət.li/, phân chia
/ˈsɪə.ri.əs/, trầm trọng
/ˈsɜː.vɪs/, dịch vụ
/ˈseʃ.ən/, buổi họp
/set ʌp/, cài đặt
/―set.l‫ךּ‬/, trả(tiền), chọn
/ʃɑːp/, làm nhọn
/ʃɪp/, chuyển hàng
/ʃʌt daʊn/, tắt máy
/ˈsɪɡ.nɪ.tʃər/, chữ ký
/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/, quan trọng
/saɪt/, địa điểm
/ˌsɪt.juˈeɪ.ʃən/, tình hình
/skɪl/, kỹ năng
/smuːð/, mềm mại

/ˈsɒft.weər/, phần mềm
/sɒlv/, giải quyết vấn đề
/sɔːs/, nguồn (tài liệu..)
/ˈspeʃ.əl.aɪz/, chuyên gia
/spəˈsɪf.ɪk/, đặc biệt
/ˈspek.trəm/, bao gồm
/spaʊs/, vợ, chồng
/steɪdʒ/, tổ chức
/ˈsteɪt.mənt/, hóa đơn
/ˈsteɪ.ʃən.ər.i/, đồ dùng văn phịng
/steɪ ɒn tɒp əv/, bắt kịp thời đại
/stɒk/, cổ phiếu, kho hàng
/stɔːr/, cửa hàng
/ˈstræt.ə.dʒi/, chiến lược
/ˈstrɪkt.li/, chặt chẽ
/strɒŋ/, bền vững
/ˈsʌb.dʒekt tuː/, chịu sự quản lý của
/səbˈdʒek.tɪv/, chủ quan
/səbˈmɪt/, đệ trình
/səbˈskraɪb/, đăng ký nhận báo
/səbˈstỉn.ʃəl.i/, lớn
/ˌsʌb.stɪˈtjuː.ʃən/, thay thế


557

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
subtract
/səbˈtrỉkt/, trừ
success

/səkˈses/, thành cơng
successive
/səkˈses.ɪv/, kế tiếp
sufficiently
hiệu quả
suggestion
/səˈdʒes.tʃən/, đề nghị
suit
/suːt/, phù hợp
supervisor
/ˈsuː.pə.vaɪ.zər/, người giám sát

558
559
560
561
562
563
564

supply
system
systematically
take back
take out
take part in
target

565
566

567

taste
technically
tedious

568
569
570

tempt
terms
theme

571
572
573
574
575

thorough
thrill
throw out
tier
time-consuming

576
577
578
579

580

training
transaction
translation
trend
turnover

581
582
583
584

typically
uniformly
update
urge

585

usually

586
587

valid
value

588
589

590
591

variety
verbally
verify
vested

551
552
553
554
555
556

/səˈplaɪ/, cung cấp
/ˈsɪs.təm/, hệ thống
theo hệ thống
trả lại
/teɪk aʊt/, rút hết (tiền)
tham gia
/ˈtɑː.ɡɪt/, mục tiêu
/teɪst/, khẩu vị
/ˈtek.nɪ.kəl.i/, về mặt kỹ thuật
/ˈtiː.di.əs/, tẻ nhạt
/tempt/, bị kích thích
điều khoản
/θiːm/, giao diện
/ˈθʌr.ə/, tồn diện
/θrɪl/, gây nên sự thích thú

/θrəʊ aʊt/, vứt bỏ
/tɪər/, loại
/ˈtaɪm.kənˌsjuː.mɪŋ/, tốn thời gian
/ˈtreɪ.nɪŋ/, đào tạo
/trænˈzæk.ʃən/, giao dịch
/trænsˈleɪ.ʃən/, sự dịch thuật
/trend/, xu hướng
/ˈtɜːnˌəʊ.vər/, vịng quay hàng hóa
/ˈtɪp.ɪ.kəl.i/, điển hình
giống nhau
/ʌpˈdeɪt/, cập nhật
/ɜːdʒ/, thúc giục
/ˈjuː.ʒu.ə.li/, thơng thường
/ˈvỉl.ɪd/, hợp lệ
/ˈvỉl.juː/, giá tri
/vəˈraɪə.ti/, nhiều loại
bằng miệng
/ˈver.ɪ.faɪ/, làm rõ
được trao cho


592
593
594
595
596
597
598
599
600


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
volunteer
/ˌvɒl.ənˈtɪər/, tình nguyện
wage
/weɪdʒ/, lương
warning
/ˈwɔː.nɪŋ/, cảnh báo
waste
/weɪst/, lãng phí
weakly
hàng tuần
wisely
/ˈwaɪz.li/, thông minh
withhold
/wɪðˈhəʊld/, giữ lại
wrinkle
/―rЁŋ.kl‫ךּ‬/, vết nhăn (quần áo)
yield
/jiːld/, lợi nhuận



×