Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Bảng động từ bất qui tắc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.43 KB, 1 trang )

BẢNG CHIA ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC
Stt
A
B

C

D

E
F

G

H

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15


16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45

46
47
48
49
50

Bare
infinitive
Arise
Awake
Be
Beat
Bear
Become
Begin
Bite
Blow
Break
Bring
Build
*Burn
Burst
Buy
Can
Catch
*Chide
Choose
Clothe
Come
Cost

Creep
Cut
*Dare
Dig
Do
Draw
*Dream
Drink
Drive
Eat
Fall
Feed
Feel
Fight
Find
Fly
Forget
Forgive
Freeze
Get
Give
Go
Grow
Hang
Have
Hear
Hide
Hit

Past

(Q khứ)
Arose
Awoke
Was / Were
Beat
Bore
Became
Began
Bit
Blew
Broke
Brought
Built
Burnt
Burst
Bought
Could
Caught
Chid
Chose
Clad/clothed
Came
Cost
Crept
Cut
Durst
Dug
Did
Drew
Dreamt

Drank
Drove
Ate
Fell
Fed
Felt
Fought
Found
Flew
Forgot
Forgave
Froze
Got
Gave
Went
Grew
Hung
Had
Heard
Hid
Hit

Past participle
(Quá khứ
phân từ)

Arisen
Awoke/ Awaken

Been

Beaten
Born
Become
Begun
Bitten
Blown
Broken
Brought
Built
Burnt
Burst
Bought
Caught
Chidden
Chosen
Clad
Come
Cost
Crept
Cut
Durst
Dug
Done
Drawn
Dreamt
Drunk
Driven
Eaten
Fallen
Fed

Felt
Fought
found
Flown
Forgotten
Forgiven
Frozen
Got
Given
Gone
Grown
Hung
Had
Heard
Hidden
Hit

Meanings
(Nghĩa)
Đứng dậy
Thức dậy
Là, thì, ở,
Đánh đập
Sinh ra
Trở nên
Bắt đầu
Cắn
Thổi
Làm bể
Mang lại

Xây dựng
Đốt cháy
Vỡ, nổ tung
Mua
Có thể
Bắt được
Quở, mắng
Lựa chọn
Mặc (áo …)
Đến
Trị giá

Cắt
Dám, thách
Đào
Làm
Kéo, vẽ
Mơ mộng
Uống
Đưa, lái xe
Ăn
Ngã, rơi
Ni, cho ăn
Cảm thấy
Chiến đấu
Tìm thấy
Bay
Qn
Tha thứ
Đóng băng

Trở nên, lấy
Cho
Đi
Lớn lên
Treo, móc

Nghe
Ẩn trốn
Đụng chạm

Bare
infinitive
51 Hold
52 Hurt
K 53 Keep
54 Know
L 55 Lay
56 Lead
57 *Learn
58 Leave
59 Lend
60 Let
61 Lie
62 Light
63 Lose
M 64 May
65 Make
66 Mean
67 Meet
68 *Melt

69 Mistake
P 70 Pay
71 Put
R 72 Read
73 Ride
74 Ring
75 Rise
76 Run
S 77 Say
78 See
79 Sing
80 Sit
81 Sleep
82 Smell
83 Speak
84 Spell
85 Spend
86 Stand
87 Steal
88 Strike
89 Swear
90 Sweep
91 Swim
T 92 Take
93 Teach
94 Tell
95 Think
96 Throw
W 97 Wear
98 Will

99 Win
100 Write
Stt

Past
(Quá khứ)
Held
Hurt
Kept
Knew
Laid
Led
Learnt
Left
Lent
Let
Lay
Lit
Lost
Might
Made
Meant
Met
Melted
Mistook
Paid
Put
Read
Rode
Rang

Rose
Ran
Said
Saw
Sang
Sat
Slept
Smelt
Spoke
Spelt
Spent
Stood
Stole
Struck
Swore
Swept
Swam
Took
Taught
Told
Thought
Threw
Wore
Would
Won
Wrote

Past participle
(Quá khứ
phân từ)


Held
Hurt
Kept
Known
Laid
Led
Learnt
Left
Lent
Let
Lain
Lit
Lost
Made
Meant
Met
Melten
Mistaken
Paid
Put
Read
Ridden
Rang
Risen
Run
Said
Seen
Sung
Sat

Slept
Smelt
Spoken
Spelt
Spent
Stood
Stolen
Struck
Sworn
Swept
Swum
Taken
Taught
Told
Thought
Thrown
Worn
Won
Written

Meanings
(Nghĩa)
Cầm, giữ
Làm đau
Giữ
Biết
Đặt, đẻ trứng
Lãnh đạo
Học
Rời bỏ

Cho vay
Hãy để.
Nằm dài ra
Đốt, thắp đèn
Mất
Được phép
Làm
Có nghĩa.
Gặp
Làm tan
Lầm lẫn
Trả tiền
Đặt để
Đọc
Cưỡi, đi xe
Rung chng
Mọc, nổi lên
Chạy
Nói
Xem, thấy
Hát
Ngồi
Ngủ
Ngửi thấy
Nói
Đánh vần
Tiêu sài
Đứng
Ăn trộm, cắp
Đánh, co vào

Thề
Qt
Bơi lội
Lấy
Dạy
Kể, bảo
Nghĩ
Ném, liệng
Mặc, đội
Sẽ, muốn
Chiến thắng
Viết



×