Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Bí mật của sắc màu (Phần 2) ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (214.76 KB, 8 trang )





Bí mật của sắc màu (Phần 2)


Trên thực tế, màu sắc sử dụng cho nội thất là những màu được tạo nên từ nhiều sự
pha trộn khác nhau. Một số nguyên tắc có thể giúp bạn thuận tiện trong việc thực
hiện, nhưng sự kết hợp không bao giờ có giới hạn. Hãy cùng tìm hiểu trong bài
ngày hôm nay nhé!

Chắc hẳn các bạn vẫn chưa quên câu “Once in a blue moon ” hay câu “In a black
and white” chứ? Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu thêm về những sắc màu khác
nữa nhé!
5.GREEN
5.1.Grass is always greener on the other side = đứng núi này trông núi nọ.
Ví dụ:
He realized that the grass is always greener on the other side when he saw that his
new job wasn’t perfect as he thought.
(Anh ta nhận ra mình là kẻ đứng núi này trông núi nọ khi thấy công việc mới
không hoàn hảo như mình nghĩ).
5.2 Green belt = vành đai xanh
Ví dụ:
Hanoi should has policy to protect the green belt around the city.
(Hà Nội nên có chính sách bảo vệ vành đai xanh xung quanh thành phố).
5.3 Green thumb = chỉ người có khiếu trồng trọt hay còn gọi là “mát tay”.
Ví dụ:
My mother has a green thumb, her vegetable garden is usually the greenest in the
area.
(Mẹ tôi rất mát tay,vườn rau bà trồng luôn xanh tươi nhất vùng).


5.4.The green light = được phép hành động, được bật đèn xanh.
Ví dụ:
The bank has given us the money.Now we have the green light to start the project.
(Ngân hàng đã giao tiền cho chúng tôi,bây giờ chúng tôi được phép bắt đầu dự án).
6.GOLDEN
6.1 A golden opportunity = cơ hội ngàn vàng
Ví dụ:
This is a golden opportunity to make a business with that big company.
(Đây là cơ hội ngàn vàng để hợp tác kinh doanh với một công ty lớn như vậy).
6.2 A golden handshake = Điều khoản "cái bắt tay vàng"
“Golden handshake” là một điều khoản trong hợp đồng lao động đối với các nhân
sự quản trị cao cấp, điều khoản này đảm bảo cho nhà quản trị một khoản bù đắp
gián đoạn đủ lớn trong trường hợp bị sa thải, nghỉ việc do tái cấu trúc doanh
nghiệp hoặc bị về hưu.
Ví dụ:
The company chairman received a huge golden handshake on retiring.
(Vị chủ tịch công ty đã nhận một khoản tiền kếch xù trong khoản “cái bắt tay
vàng” khi về hưu).
6.3 A golden boy = Chàng trai vàng (thường dùng trong lĩnh vực thể thao)
Ví dụ:
"David Beckham is the golden boy of English soccer”
(David Beckham là chàng trai vàng của bóng đá Anh).

7.RED
[IMG]
7.1 To be shown the red card = bị sa thải
Ví dụ:
The accountant was shown the red card for hiding money of the company.
(Nhân viên kế toán đã bị sa thải vì lấy trộm tiền của công ty).
7.2 To be in the red =Nợ nần

Ví dụ:
I never have enough money to pay my bills every month. I'm always in the red.
(Tôi chẳng bao giờ có đủ tiền để trả tiền hóa đơn hàng tháng.Tôi luôn trong tình
trạng nợ nần).
7.3 To catch someone red-handed = bắt quả tang
Ví dụ:
The manager caught the new employee red-handed taking money out of the box.
(Người quản lý bắt quả tang nhân viên mới đang lấy tiền từ trong két).
7.4 To see red = Nổi giận
Ví dụ:
John saw red when he saw his girlfriend laughing with another guy.
(John nổi giận khi thấy bạn gái mình cười đùa với một anh chàng khác).
7.5 Red tape = Nạn quan liêu, thói quan liêu
Ví dụ:
Every time you want to get a new passport, you have to go through a lot of red
tape. It's not easy and it takes a lot of time.
(Mỗi khi bạn muốn làm hộ chiếu mới bạn đều phải trải qua nhiều lề thói của tệ
quan liêu. Điều đó không hề đơn giản và phải tốn không ít thời gian).
7.6 To see the red light = linh cảm thấy sự nguy hiểm
Ví dụ:
When the doctor warned his patient that further drinking would damage his liver,
the mansaw the red light and quit.
(Chỉ khi được bác sĩ cảnh báo về tác hại của rượu đối với gan thì người đàn ông ấy
mới nhận thấy sự nguy hiểm và từ bỏ nó).
7.7 Roll out the red carpet = đón tiếp long trọng, đón tiếp trọng thể.
Ví dụ:
When Nelson Mandela visited Washington, they rolled out the red carpet and gave
him a great welcome.
(Người ta đã đón tiếp trọng thể và chào mừng nồng nhiệt khi tổng thống Nelson
Mandela tới thăm Washington).

8. SILVER
The silver screen = màn bạc
Ví dụ:
Valentino was one of the earliest stars of the silver screen. (Valentino là ngôi sao
màn bạc đầu tiên).
9. WHITE
9.1 To be as white as a sheet. = xanh như tàu lá
Ví dụ
After having serious sick she is as white as a sheet.
(Sau trận ốm cô ấy trông xanh như tàu lá).
[IMG]
9.2 White-livered = Nhát gan.
Ví dụ:
He is the most white-livered guy in the world. (Anh ta là gã nhát gan nhất thế giới).
Chúng ta đã cùng nhau khám phá những bí mật của sắc màu qua các câu thành
ngữ. Hi vọng bài này sẽ mang lại cho các bạn những kiến thức bổ ích và lý thú.
Chúc các bạn luôn học tập tốt và thành công trong cuộc sống!

×