Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

một số bài tập và lời giải môn kế toán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (275.87 KB, 10 trang )


Bài 1:
Giá mua 500 trđ
chi t kh uế ấ 2% c a giá muaủ
CP v/c 5 trđ
l phí tr c bệ ướ ạ 11 trđ
vay NH 200 trđ
th i gian vayờ 1/6 năm
lãi su t vayấ 9% /năm
th i gian s d ngờ ử ụ 4 năm
Nguyên giá : NG =
Giá mua - chi t kh uế ấ + CP v/c + l phí tr c bệ ướ ạ + vay NH
= 509 trđ
Kh u hao theo ph ng pháp đ ng th ngấ ươ ườ ẳ
127.25 trđ
N Mi Kh u hao lũy kấ ế Giá tr còn l iị ạ
1 127.25 127.25 381.75
2 127.25 254.5 254.5
3 127.25 381.75 127.25
4 127.25 509 0
Kh u hao theo ph ng pháp t l KH gi m d nấ ươ ỷ ệ ả ầ
N Ti Mi
Kh u hao lũy kấ ế
Giá tr còn l iị ạ
1 40% 203.6 203.6 305.4
2 30% 152.7 356.3 152.7
3 20% 101.8 458.1 50.9
4 10% 50.9 509 0
10 100% 509
Kh u hao theo ph ng pháp s d gi m d n có đi u ch nhấ ươ ố ư ả ầ ề ỉ
N Gi Tdc Mi Kh u hao lũy kấ ế Giá tr còn l iị ạ


1 509.00 37.5% 190.88 190.88 318.13
2 318.13 37.5% 119.30 310.17 198.83
3 198.83 - 99.41 409.59 99.41
4 99.41 - 99.41 509.00 0.00
10 509.00
NG
M
N
= =
Mi Ti NG
= ×
( )
( )
1
1
2
N i
Ti
N N
− +
=
+
dc
Mi Gi T
= ×
1
dc
T T H H
N
= × = ×


Bài 2:
Giá mua 300 trđ
Thu NKế 90% c a giá muaủ
Thu TTĐBế 50% c a giá NKủ
CP v/c 25 trđ
l phí tr c bệ ướ ạ 13 trđ
vay NH 200 trđ
th i gian vayờ 1/12 năm
lãi su t vayấ 10% /năm
th i gian s d ngờ ử ụ 5 năm
Nguyên giá : NG = Giá mua + Giá NK + CP v/c + l phí tr c bệ ướ ạ + vay NH
= 894.67 trđ
Kh u hao theo ph ng pháp đ ng th ngấ ươ ườ ẳ
178.93 trđ
N Mi Kh u hao lũy kấ ế Giá tr còn l iị ạ
1 178.93 178.93 715.73
2 178.93 357.87 536.80
3 178.93 536.80 357.87
4 178.93 715.73 178.93
5 178.93 894.67 0.00
Kh u hao theo ph ng pháp t l KH gi m d nấ ươ ỷ ệ ả ầ
N Ti Mi
Kh u hao lũy kấ ế
Giá tr còn l iị ạ
1 33% 298.22 298.22 596.44
2 27% 238.58 536.8 357.87
3 20% 178.93 715.73 178.93
4 13% 119.29 835.02 59.64
5 7% 59.64 894.67 0.00

15 100% 894.67
Kh u hao theo ph ng pháp s d gi m d n có đi u ch nhấ ươ ố ư ả ầ ề ỉ
N Gi Tdc Mi Kh u hao lũy kấ ế Giá tr còn l iị ạ
1 894.67 40.0% 357.87 357.87 536.80
2 536.80 40.0% 214.72 572.59 322.08
3 322.08 40.0% 128.83 701.42 193.25
4 193.25 - 96.62 798.04 96.62
5 96.62 - 96.62 894.67 0.00
15 0.00
NG
M
N
= =
Mi Ti NG
= ×
( )
( )
1
1
2
N i
Ti
N N
− +
=
+
dc
Mi Gi T
= ×
1

dc
T T H H
N
= × = ×

ch tiêu tháng ỉ 10 11 12 1 2 3
I,Thu
1.Doanh s BHố 467.00 550.00 375.00 600.00 658.00 720.00
2.Bán ch u (95%)ị 443.65 522.50 356.25 570.00 625.10 684.00
-Tr sau 1 tháng (30%)ả 133.10 156.75 106.88 171.00 187.53
- Tr sau 2 tháng (70%)ả 310.56 365.75 249.38 399.00
3.Tr ti n ngay (5%)ả ề 23.35 27.50 18.75 30.00 32.90 36.00
T ng thuổ 23.35 160.60 486.06 502.63 453.28 622.53
II,Chi
1.Tr giá NVL muaị (300.00) (320.00) (240.00) (360.00) (400.00) (400.00)
2.Tr ti n ngay (50%)ả ề (150.00) (160.00) (120.00) (180.00) (200.00) (200.00)
3.Tr sau 1 tháng (50%)ả (150.00) (160.00) (120.00) (180.00) (200.00)
4.Ti n l ng CBCNVề ươ (140.00) (140.00) (140.00) (140.00) (140.00) (140.00)
5.Thuế (16.70) (23.00) (13.50) (24.00) (25.80)
6.Lãi vay (80.00) (80.00) (80.00) (80.00) (80.00) (80.00)
7.T ng chiổ (370.00) (546.70) (523.00) (533.50) (624.00) (645.80)
III.Chênh l ch thu chiệ (346.65) (386.11) (36.95) (30.88) (170.70) (23.27)
IV.T n quồ ỹ 25.00 (5.88) (176.60)
V.D phòngự (50.00) (50.00) (50.00)
VI.S ti n d ,thi u h t sv m c tiêuố ề ư ế ụ ụ (55.88) (226.60) (249.87)
Chú ý: S ti n d phòng trong t t c các tháng đ u là 50 (trđ), T i tháng 1 s ti n thi u h t so v i m c ố ề ự ấ ả ề ạ ố ề ế ụ ớ ụ
tiêu là 55.875 (trđ) trong đó là có ti n d phòng 50 trđ, khi đó t n qu đ u tháng 2 s ch là - ề ự ồ ỹ ở ầ ẽ ỉ
55,875 - (- 50) = - 5.875 (trđ), t ng t sang các tháng sau cũng nh v yươ ụ ư ậ
Ta th y: T i hàng IV đó là l ng ti n m t có s n t i th i đi m đ u m i tháng trong tr ng h p ko s d ng ấ ạ ượ ề ặ ẵ ạ ờ ể ầ ỗ ườ ợ ử ụ
ngu n tài tr m i.Ch ng h n: m c t n qu đ u tháng 1 là 25 trđ, s ti n m t thâm h t trong tháng 1 là ồ ợ ớ ẳ ạ ứ ồ ỹ ầ ố ề ặ ụ

-30.875trđ, nh v y m c t n qu cu i tháng 1 chuy n sang tháng 2 s là: -30.875 + 25 = - 5.875 trđ, ư ậ ứ ồ ỹ ố ể ẽ
T ng t đ i v i tháng ti p theoươ ự ố ớ ế
S ti n có giá tr - 55.875 trđ nghĩa là trong đó có d phòng 50 trđ và 5.875 trđ là m c t n qu cu i tháng ố ề ị ự ứ ồ ỹ ố
1

Bài 4 :
D = 4800
P = 250000
C = 10000
EOQ = 490
Chi phí t n kho =ồ 4898979
Đi m tái đ t hàng =ể ặ
67
1.L ng đ t hàng t i uượ ặ ố ư
2. M c t n kho bình quân t i uứ ồ ố ư
EOQ/2=106.7/2=107/2=53.5
3. S l n đ t hàngố ầ ặ 1500/107=14
4.T ng chi phí đ t hàng trong nămổ ặ
14x200.000=2.800.000
5.T ng chi phí b o qu n l u kho trong 1 nămổ ả ả ư
EOQ/2x(760.000x12%)=107/2x760.000x12%=4.879.200(trđ)
6.Chi phí t n kho trong 1 nămồ =cf đ t hàng+cf b o qu nặ ả ả
=4879200+2800000=7.679.200
7.Đi m đ t l i hàngể ặ ạ 1500/360x4=17(sp)
2DP 2x1500x760000
EOQ = = = 107
C 200000

Bµi 4 :
1.L ng đ t hàng t i uượ ặ ố ư

2. M c t n kho bình quân t i uứ ồ ố ư
EOQ/2=106.7/2=107/2=53.5
3. S l n đ t hàngố ầ ặ 1500/107=14
4.T ng chi phí đ t hàng trong nămổ ặ
14x200.000=2.800.000
5.T ng chi phí b o qu n l u kho trong 1 nămổ ả ả ư
EOQ/2x(760.000x12%)=107/2x760.000x12%=4.879.200(trđ)
6.Chi phí t n kho trong 1 nămồ
=cf đ t hàng+cf b o qu nặ ả ả
=4879200+2800000=7.679.200
7.Đi m đ t l i hàngể ặ ạ 1500/360x4=17(sp)
2DP 2x1500x760000
EOQ = = = 107
C 200000

Bài 5:
Đk tín d ngụ CF s d ng TDử ụ
3/10 net 30 3/(100-3)*360/(30-10)=55.67%
2/20 net 40 2/(100-2)*360/(40-20)=36.73%
1/15 net 45 1/(100-1)*360/(45-15)=12.12%
2/15 net 40 2/(100-2)*360/(40-15)=29.38%

Bài 6:
1,Chi phí giao d ch khi thanh toán vào ngày th 70ị ứ
2,Chi phí c a giao d ch khi thanh toán vào ngày th 60ủ ị ứ
%55.18
1070
360
3100
3

=
−−
x
%26.22
1060
360
3100
3
=
−−
x

Bài 7:
0 1 2 PV
BĐ 1 160 160.00
BĐ 2 85 85 163.70
BĐ 3 48 49.5 82.5 164.56
PV1 = 150 + 10= 160 trđ
S ti n tr 1 năm sau: 85trđố ề ả
T ng s ti n ph i thanh toán ngay: ổ ố ề ả
PV2 = 85+ 85/(1+8%) = 163.70 trđ
PV3 = 48+49.5/(1+8%)+82.5/(1+8%)² = 164.56 trđ
Nh v y s ti n ph i thanh toán ngay c a b c đi n 1 là th p nh t, ta s ch n b c đi n 1ư ậ ố ề ả ủ ứ ệ ấ ấ ẽ ọ ứ ệ
BĐ 1: T ng s ti n ph i thanh toán ngayổ ố ề ả
BĐ 2: S ti n ph i thanh toán ngay: 85 trđố ề ả
BĐ 3: T ng s ti n ph i thanh toán ngayổ ố ề ả

Bài 8:
giá máy 20 trđ
tr đ u ả ề 6 trđ

trong 5 năm
1. Xác đ nh lãi su t tr gópị ấ ả
20 = 6 x v i n =ớ 5
0 1 2 3 4 5
-20.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00
Lãi su t tr góp :ấ ả i = 15.24%
2.L ch trình thanh toán nị ợ
Năm Tr ti n lãiả ề Tr v n g cả ố ố
(1) (2) (3) (4) = 8%x (2) (5) = (3) - (4) (6) = (2) - (5)
1 20.00 6.00 3.05 2.95 17.05
2 17.05 6.00 2.60 3.40 13.65
3 13.65 6.00 2.08 3.92 9.72
4 9.72 6.00 1.48 4.52 5.21
5 5.21 6.00 0.79 5.21 0.00
30.00 10.00 20.00
N g c ợ ố
đ u kỳầ
S ti n tr ố ề ả
n m i kỳợ ỗ
N g c cu i ợ ố ố
kỳ
( )
1
1
1
n
t
i
+



Bài 9 :
Lãi su t tr hàng quý:ấ ả 8%:4=2%
1.T ng s ti n mà công ty s ph i tr vào kỳ 11 n u ch a thanh toán 10 kỳ tr cổ ố ề ẽ ả ả ế ư ướ
2.T ng s ti n còn n vào kỳ 20 n u đã thanh toán 19 kỳ tr c đúng h nổ ố ề ợ ế ướ ạ
10 10
FV 20 (1 r) 20 20 (1 2% ) 20 20x11,1687 20 253,74
t 1 t 1
t t
∑ ∑
= × + + = × + + = + =
= =
20 20
i i
i 1 i 1
PV 20 20 20 20 20 20x24,7833
1 1
515,67
(1 2% ) (1 2% )
= =
= + = + = +
=
+ +
∑ ∑

×