Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tải Tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Lesson 3 trang 22 Global Success Kết nối tri thức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (516.86 KB, 6 trang )

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất
Nội dung hướng dẫn giải Unit 13 Lesson 3 Global Success Kết nối tri thức trang 22 được chúng
tôi biên soạn bám sát nội dung lý thuyết và bài tập bộ sách Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới.
Hy vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp các em học tốt môn Tiếng Anh 3.
Tiếng Anh 3 KNTT Unit 13 Lesson 3
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)

Bài nghe:
ou

house (ngôi nhà)

Wow, it’s a big house! (Wow, Nó là một ngôi nhà thật

brown (màu nâu)

Wow, it’s a brown house! (Wow, Nó là một ngôi nhà

to!)
ow
màu nâu!)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. a. I like a big house.
b. I like a brown house.
2. a. I don’t like a big house.

Website: | Email: | />

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất


b. I don’t like a brown house.
3. Let’s chant.
(Hãy đọc theo nhịp.)

Phương pháp giải:
Big house, big house.
It’s a big house.
It’s my big house.

Website: | Email: | />

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất
Come in, please!
Brown house, brown house.
It’s a brown house.
It’s my brown house.
Come in, please!
Dịch:
Ngôi nhà to, ngôi nhà to.
Nó là một ngôi nhà thật to.
Nó là ngôi nhà to của tôi.
Xin mời vào!

Ngôi nhà màu nâu, ngôi nhà màu nâu.
Nó là một ngôi nhà màu nâu.
Nó là ngôi nhà màu nâu của tôi.
Xin mời vào!
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)


Website: | Email: | />

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất

Lời giải chi tiết:
My name’s Mary. Here is my house. This is the living room and this is the bedroom. That’s the
kitchen and that’s the bathroom. The chairs and the table are in the kitchen. The books are on the
table.
1. This is the living room and this is the bedroom.
2. That is the kitchen and that is the bathroom.
3. The chairs and the table are in the kitchen.
4. The books are on the table.
Dịch:
Tôi tên là Mary. Đây là nhà của tôi. Đây là phòng khách và đây là phòng ngủ. Đó là phòng bếp
và đó là phòng tắm. Bộ ghế và bàn ở trong phòng bếp. Những quyển sách ở trên bàn.

Website: | Email: | />

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất
1. Đây là phòng khách và đây là phòng ngủ.
2. Đó là phòng bếp và đó là phòng tắm.
3. Bộ ghế và bàn ở trong phòng bếp.
4. Những quyển sách ở trên bàn.
5. Let’s write.
(Hãy viết.)

Lời giải chi tiết:
Look at my bedroom. The table is in the bedroom. My school bag is on the table. The teddy bear
is on the bed.
Dịch:

Nhìn vào phòng ngủ của tôi này. Cái bàn ở trong phòng ngủ. Cặp sách của tôi ở trên bàn. Con
gấu bông ở trên giường.

Website: | Email: | />

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất
6. Project.
(Dự án.)



Nhìn vào hình và làm thành mợt ngơi nhà nhỏ cho búp bê.

Website: | Email: | />


×