Tải bản đầy đủ (.pdf) (28 trang)

Tóm tắt vật lý 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (376.83 KB, 28 trang )

1
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
CH NG I: Đ NG L C H C V T R NƯƠ Ộ Ự Ọ Ậ Ắ
1. To đ gócạ ộ
Là to đ xác đ nh v trí c a m t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh b i góc ạ ộ ị ị ủ ộ ậ ắ ộ ụ ố ị ở ϕ (rad) h p gi a m t ph ngợ ữ ặ ẳ
đ ng g n v i v t và m t ph ng c đ nh ch n làm m c (hai m t ph ng này đ u ch a tr c quay)ộ ắ ớ ậ ặ ẳ ố ị ọ ố ặ ẳ ề ứ ụ
L u ý: Ta ch xét v t quay theo m t chi u và ch n chi u d ng là chi u quay c a v t ư ỉ ậ ộ ề ọ ề ươ ề ủ ậ ⇒ ϕ ≥ 0
2. T c đ gócố ộ
Là đ i l ng đ c tr ng cho m c đ nhanh hay ch m c a chuy n đ ng quay c a m t v t r n quanh m tạ ượ ặ ư ứ ộ ậ ủ ể ộ ủ ộ ậ ắ ộ
tr cụ
* T c đ góc trung bình: ố ộ
( / )
tb
rad s
t
ϕ
ω

=

* T c đ góc t c th i: ố ộ ứ ờ
'( )
d
t
dt
ϕ
ω ϕ
= =
L u ý:ư Liên h gi a t c đ góc và t c đ dài v = ệ ữ ố ộ ố ộ ωr
3. Gia t c gócố
Là đ i l ng đ c tr ng cho s bi n thiên c a t c đ gócạ ượ ặ ư ự ế ủ ố ộ


* Gia t c góc trung bình: ố
2
( / )
tb
rad s
t
ω
γ

=

* Gia t c góc t c th i: ố ứ ờ
2
2
'( ) ''( )
d d
t t
dt dt
ω ω
γ ω ϕ
= = = =
L u ý:ư + V t r n quay đ u thì ậ ắ ề
0const
ω γ
= ⇒ =
+ V t r n quay nhanh d n đ u ậ ắ ầ ề γ > 0
+ V t r n quay ch m d n đ u ậ ắ ậ ầ ề γ < 0
4. Ph ng trình đ ng h c c a chuy n đ ng quayươ ộ ọ ủ ể ộ
* V t r n quay đ u (ậ ắ ề γ = 0)
ϕ = ϕ

0
+ ωt
* V t r n quay bi n đ i đ u (ậ ắ ế ổ ề γ ≠ 0)
ω = ω
0
+ γ t
2
0
1
2
t t
ϕ ϕ ω γ
= + +
2 2
0 0
2 ( )
ω ω γ ϕ ϕ
− = −
5. Gia t c c a chuy n đ ng quayố ủ ể ộ
* Gia t c pháp tuy n (gia t c h ng tâm) ố ế ố ướ
n
a
uur
Đ c tr ng cho s thay đ i v h ng c a v n t c dài ặ ư ự ổ ề ướ ủ ậ ố
v
r
(
n
a v⊥
uur r

)
2
2
n
v
a r
r
ω
= =
* Gia t c ti p tuy n ố ế ế
t
a
ur
Đ c tr ng cho s thay đ i v đ l n c a ặ ư ự ổ ề ộ ớ ủ
v
r
(
t
a
ur

v
r
cùng ph ng)ươ
'( ) '( )
t
dv
a v t r t r
dt
ω γ

= = = =
* Gia t c toàn ph n ố ầ
n t
a a a= +
r uur ur
2 2
n t
a a a= +
Góc α h p gi a ợ ữ
a
r

n
a
uur
:
2
tan
t
n
a
a
γ
α
ω
= =
L u ý:ư V t r n quay đ u thì aậ ắ ề
t
= 0 ⇒
a

r
=
n
a
uur
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
2
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
6. Ph ng trình đ ng l c h c c a v t r n quay quanh m t tr c c đ nhươ ộ ự ọ ủ ậ ắ ộ ụ ố ị

M
M I hay
I
γ γ
= =

Trong đó: + M = Fd (Nm)là mômen l c đ i v i tr c quay (d là tay đòn c a l c)ự ố ớ ụ ủ ự
+
2
i i
i
I m r=

(kgm
2
)là mômen quán tính c a v t r n đ i v i tr c quayủ ậ ắ ố ớ ụ
Mômen quán tính I c a m t s v t r n đ ng ch t kh i l ng m có tr c quay là tr c đ iủ ộ ố ậ ắ ồ ấ ố ượ ụ ụ ố
x ngứ
- V t r n là thanh có chi u dài ậ ắ ề l, ti t di n nh : ế ệ ỏ
2

1
12
I ml=
- V t r n là vành tròn ho c tr r ng bán kính ậ ắ ặ ụ ỗ R: I = mR
2
- V t r n là đĩa tròn m ng ho c hình tr đ c bán kính ậ ắ ỏ ặ ụ ặ R:
2
1
2
I mR=
- V t r n là kh i c u đ c bán kính ậ ắ ố ầ ặ R:
2
2
5
I mR=
7. Mômen đ ng l ngộ ượ
Là đ i l ng đ ng h c đ c tr ng cho chuy n đ ng quay c a v t r n quanh m t tr cạ ượ ộ ọ ặ ư ể ộ ủ ậ ắ ộ ụ
L = Iω (kgm
2
/s)
L u ý:ư V i ch t đi m thì mômen đ ng l ng L = mrớ ấ ể ộ ượ
2
ω = mvr (r là k/c t ừ
v
r
đ n tr c quay)ế ụ
8. D ng khác c a ph ng trình đ ng l c h c c a v t r n quay quanh m t tr c c đ nhạ ủ ươ ộ ự ọ ủ ậ ắ ộ ụ ố ị
dL
M
dt

=
9. Đ nh lu t b o toàn mômen đ ng l ngị ậ ả ộ ượ
Tr ng h p M = 0 thì L = constườ ợ
N u I = const ế ⇒ γ = 0 v t r n không quay ho c quay đ u quanh tr cậ ắ ặ ề ụ
N u I thay đ i thì Iế ổ
1
ω
1
= I
2
ω
2
10. Đ ng năng c a v t r n quay quanh m t tr c c đ nhộ ủ ậ ắ ộ ụ ố ị
2
đ
1
W ( )
2
I J
ω
=

11. S t ng t gi a các đ i l ng góc và đ i l ng dài trong chuy n đ ng quay và chuy n đ ngự ươ ự ữ ạ ượ ạ ượ ể ộ ể ộ
th ngẳ
Chuy n đ ng quayể ộ
(tr c quay c đ nh, chi u quay không đ i)ụ ố ị ề ổ
Chuy n đ ng th ngể ộ ẳ
(chi u chuy n đ ng không đ i)ề ể ộ ổ
To đ góc ạ ộ ϕ
T c đ góc ố ộ ω

Gia t c góc ố γ
Mômen l c Mự
Mômen quán tính I
Mômen đ ng l ng L = Iộ ượ ω
Đ ng năng quay ộ
2
đ
1
W
2
I
ω
=
(rad)
To đ xạ ộ
T c đ vố ộ
Gia t c aố
L c Fự
Kh i l ng mố ượ
Đ ng l ng P = mvộ ượ
Đ ng năng ộ
2
đ
1
W
2
mv=
(m)
(rad/s) (m/s)
(Rad/s

2
) (m/s
2
)
(Nm) (N)
(Kgm
2)
(kg)
(kgm
2
/s) (kgm/s)
(J) (J)
Chuy n đ ng quay đ u:ể ộ ề
ω = const; γ = 0; ϕ = ϕ
0
+ ωt
Chuy n đ ng quay bi n đ i đ u:ể ộ ế ổ ề
γ = const
ω = ω
0
+ γ t
Chuy n đ ng th ng đ u:ể ộ ẳ ề
v = cónt; a = 0; x = x
0
+ at
Chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u:ể ộ ẳ ế ổ ề
a = const
v = v
0
+ at

GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
3
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
2
0
1
2
t t
ϕ ϕ ω γ
= + +
2 2
0 0
2 ( )
ω ω γ ϕ ϕ
− = −
x = x
0
+ v
0
t +
2
1
2
at

2 2
0 0
2 ( )v v a x x− = −
Ph ng trình đ ng l c h cươ ộ ự ọ


M
I
γ
=
D ng khác ạ
dL
M
dt
=
Đ nh lu t b o toàn mômen đ ng l ngị ậ ả ộ ượ

1 1 2 2

i
I I hay L const
ω ω
= =

Đ nh lý v đ ng ị ề ộ

2 2
đ 1 2
1 1
W
2 2
I I A
ω ω
∆ = − =
(công c a ngo i l c)ủ ạ ự
Ph ng trình đ ng l c h cươ ộ ự ọ


F
a
m
=
D ng khác ạ
dp
F
dt
=
Đ nh lu t b o toàn đ ng l ngị ậ ả ộ ượ

i i i
p m v const= =
∑ ∑
Đ nh lý v đ ng năng ị ề ộ

2 2
đ 1 2
1 1
W
2 2
I I A
ω ω
∆ = − =
(công c a ngo i l c)ủ ạ ự
Công th c liên h gi a đ i l ng góc và đ i l ng dàiứ ệ ữ ạ ượ ạ ượ
s = rϕ; v =ω r; a
t
= γ r; a

n
= ω
2
r
L u ý:ư Cũng nh v, a, F, P các đ i l ng ư ạ ượ ω ; γ ; M; L cũng là các đ i l ng véctạ ượ ơ
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
4
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
CH NG ƯƠ II: DAO Đ NG CỘ Ơ
I. DAO Đ NG ĐI U HOÀỘ Ề
1. Ph ng trình dao đ ng: x = Acos(ươ ộ ω t + ϕ)
2. V n t c t c th i: v = -ậ ố ứ ờ ω Asin(ω t + ϕ)

v
r
luôn cùng chi u v i chi u chuy n đ ng (v t chuy n đ ng theo chi u d ng thì v>0, theo chi u âm thìề ớ ề ể ộ ậ ể ộ ề ươ ề
v<0)
3. Gia t c t c th i: a = -ố ứ ờ ω
2
Acos(ωt + ϕ)

a
r
luôn h ng v v trí cân b ngướ ề ị ằ
4. V t VTCB: x = 0; ậ ở |v|
Max
= ωA; |a|
Min
= 0
V t biên: x = ±A; ậ ở |v|

Min
= 0; |a|
Max
= ω
2
A
5. H th c đ c l p: ệ ứ ộ ậ
2 2 2
( )
v
A x
ω
= +
a = -ω
2
x
6. C năng: ơ
2 2
đ
1
W W W
2
t
m A
ω
= + =
V i ớ
2 2 2 2 2
đ
1 1

W sin ( ) Wsin ( )
2 2
mv m A t t
ω ω ϕ ω ϕ
= = + = +

2 2 2 2 2 2
1 1
W ( ) W s ( )
2 2
t
m x m A cos t co t
ω ω ω ϕ ω ϕ
= = + = +
7. Dao đ ng đi u hoà có t n s góc là ộ ề ầ ố ω, t n s f, chu kỳ T. Thì đ ng năng và th năng bi n thiên v i t n sầ ố ộ ế ế ớ ầ ố
góc 2ω , t n s 2f, chu kỳ T/2ầ ố
8. Đ ng năng và th năng trung bình trong th i gian nT/2 ( nộ ế ờ ∈N
*
, T là chu kỳ
dao đ ng) là: ộ
2 2
W 1
2 4
m A
ω
=

9. Kho ng th i gian ng n nh t đ v t đi t v trí có li đ xả ờ ắ ấ ể ậ ừ ị ộ
1
đ n xế

2
2 1
t
ϕ ϕ
ϕ
ω ω


∆ = =
v i ớ
1
1
2
2
s
s
x
co
A
x
co
A
ϕ
ϕ

=





=


và (
1 2
0 ,
ϕ ϕ π
≤ ≤
)
10. Chi u dài qu đ o: 2Aề ỹ ạ
11. Quãng đ ng đi trong 1 chu kỳ luôn là 4A; trong 1/2 chu kỳ luôn là 2Aườ
Quãng đ ng đi trong l/4 chu kỳ là A khi v t đi t VTCB đ n v trí biên ho c ng c l iườ ậ ừ ế ị ặ ượ ạ
12. Quãng đ ng v t đi đ c t th i đi m tườ ậ ượ ừ ờ ể
1
đ n tế
2
.
Xác đ nh: ị
1 1 2 2
1 1 2 2
Acos( ) Acos( )
à
sin( ) sin( )
x t x t
v
v A t v A t
ω ϕ ω ϕ
ω ω ϕ ω ω ϕ
= + = +
 

 
= − + = − +
 
(v
1
và v
2
ch c n xác đ nh d u)ỉ ầ ị ấ
Phân tích: t
2
– t
1
= nT + ∆t (n ∈N; 0 ≤ ∆t < T)
Quãng đ ng đi đ c trong th i gian nT là Sườ ượ ờ
1
= 4nA, trong th i gian ờ ∆t là S
2
.
Quãng đ ng t ng c ng là S = Sườ ổ ộ
1
+ S
2
L u ý:ư + N u ế ∆t = T/2 thì S
2
= 2A
+ Tính S
2
b ng cách đ nh v trí xằ ị ị
1
, x

2
và chi u chuy n đ ng c a v t trên tr c Oxề ể ộ ủ ậ ụ
+ Trong m t s tr ng h p có th gi i bài toán b ng cách s d ng m i liên h gi a dao đ ng đi uộ ố ườ ợ ể ả ằ ử ụ ố ệ ữ ộ ề
hoà và chuy n đ ng tròn đ u s đ n gi n h n.ể ộ ề ẽ ơ ả ơ
+ T c đ trung bình c a v t đi t th i đi m tố ộ ủ ậ ừ ờ ể
1
đ n tế
2
:
2 1
tb
S
v
t t
=

v i S là quãng đ ng tính nh trên.ớ ườ ư
13. Bài toán tính quãng đ ng l n nh t và nh nh t v t đi đ c trong kho ng th i gian 0 < ườ ớ ấ ỏ ấ ậ ượ ả ờ ∆t < T/2.
V t có v n t c l n nh t khi qua VTCB, nh nh t khi qua v trí biên nên trong cùng m t kho ng th i gianậ ậ ố ớ ấ ỏ ấ ị ộ ả ờ
quãng đ ng đi đ c càng l n khi v t càng g n VTCB và càng nh khi càng g n v trí biên.ườ ượ ớ ậ ở ầ ỏ ầ ị
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
A
-A
x1x2
M2
M1
M'1
M'2
O
∆ϕ

∆ϕ
5
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
S d ng m i liên h gi a dao đ ng đi u hoà và chuy n đ ng tròn đ u.ử ụ ố ệ ữ ộ ề ể ườ ề
Góc quét ∆ϕ = ω∆ t.
Quãng đ ng l n nh t khi v t đi t Mườ ớ ấ ậ ừ
1
đ n Mế
2
đ i x ng qua tr c sin (hình 1)ố ứ ụ
ax
2A sin
2
M
S
ϕ

=
Quãng đ ng nh nh t khi v t đi t Mườ ỏ ấ ậ ừ
1
đ n Mế
2
đ i x ng qua tr c cos (hình 2)ố ứ ụ
2 (1 os )
2
Min
S A c
ϕ

= −

L u ý:ư + Trong tr ng h p ườ ợ ∆t > T/2
Tách
'
2
T
t n t∆ = + ∆

trong đó
*
;0 '
2
T
n N t∈ < ∆ <
Trong th i gian ờ
2
T
n
quãng đ ngườ
luôn là 2nA
Trong th i gian ờ ∆t’ thì quãng đ ng l n nh t, nh nh t tính nh trên. ườ ớ ấ ỏ ấ ư
+ T c đ trung bình l n nh t và nh nh t c a trong kho ng th i gian ố ộ ớ ấ ỏ ấ ủ ả ờ ∆t:
ax
ax
M
tbM
S
v
t
=



Min
tbMin
S
v
t
=

v i Sớ
Max
; S
Min
tính nh trên.ư
13. Các b c l p ph ng trình dao đ ng dao đ ng đi u hoà:ướ ậ ươ ộ ộ ề
* Tính ω
* Tính A
* Tính ϕ d a vào đi u ki n đ u: lúc t = tự ề ệ ầ
0
(th ng tườ
0
= 0)
0
0
Acos( )
sin( )
x t
v A t
ω ϕ
ϕ
ω ω ϕ

= +



= − +

L u ý:ư + V t chuy n đ ng theo chi u d ng thì v > 0, ng c l i v < 0ậ ể ộ ề ươ ượ ạ
+ Tr c khi tính ướ ϕ c n xác đ nh rõ ầ ị ϕ thu c góc ph n t th m y c a đ ng tròn l ng giác ộ ầ ư ứ ấ ủ ườ ượ
(th ng l y -π < ườ ấ ϕ ≤ π)
14. Các b c gi i bài toán tính th i đi m v t đi qua v trí đã bi t x (ho c v, a, Wướ ả ờ ể ậ ị ế ặ
t
, W
đ
, F) l n th nầ ứ
* Gi i ph ng trình l ng giác l y các nghi m c a t (V i t > 0 ả ươ ượ ấ ệ ủ ớ ⇒ ph m vi giá tr c a k )ạ ị ủ
* Li t kê n nghi m đ u tiên (th ng n nh )ệ ệ ầ ườ ỏ
* Th i đi m th n chính là giá tr l n th nờ ể ứ ị ớ ứ
L u ý:+ư Đ ra th ng cho giá tr n nh , còn n u n l n thì tìm quy lu t đ suy ra nghi m th nề ườ ị ỏ ế ớ ậ ể ệ ứ
+ Có th gi i bài toán b ng cách s d ng m i liên h gi a dao đ ng đi u hoà và chuy n đ ng trònể ả ằ ử ụ ố ệ ữ ộ ề ể ộ
đ uề
15. Các b c gi i bài toán tìm s l n v t đi qua v trí đã bi t x (ho c v, a, Wướ ả ố ầ ậ ị ế ặ
t
, W
đ
, F) t th i đi m từ ờ ể
1
đ n tế
2
.
* Gi i ph ng trình l ng giác đ c các nghi mả ươ ượ ượ ệ

* T từ
1
< t ≤ t
2
⇒ Ph m vi giá tr c a (V i k ạ ị ủ ớ ∈ Z)
* T ng s giá tr c a k chính là s l n v t đi qua v trí đó.ổ ố ị ủ ố ầ ậ ị
L u ý:ư + Có th gi i bài toán b ng cách s d ng m i liên h gi a dao đ ng đi u hoà và chuy n đ ng trònể ả ằ ử ụ ố ệ ữ ộ ề ể ộ
đ u.ề
+ Trong m i chu kỳ (m i dao đ ng) v t qua m i v trí biên 1 l n còn các v trí khác 2 l n.ỗ ỗ ộ ậ ỗ ị ầ ị ầ
16. Các b c gi i bài toán tìm li đ , v n t c dao đ ng sau (tr c) th i đi m t m t kho ng th i gian ướ ả ộ ậ ố ộ ướ ờ ể ộ ả ờ ∆t.
Bi t t i th i đi m t v t có li đ x = xế ạ ờ ể ậ ộ
0
.
* T ph ng trình dao đ ng điừ ươ ộ ều hoà: x = Acos(ωt + ϕ) cho x = x
0
L y nghi m ấ ệ ω t + ϕ = α v i ớ
0
α π
≤ ≤
ng v i x đang gi m (v t chuy n đ ng theo chi u âm vì v <ứ ớ ả ậ ể ộ ề
0)
ho c ặ ω t + ϕ = - α ng v i x đang tăng (v t chuy n đ ng theo chi u d ng) ứ ớ ậ ể ộ ề ươ
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
A
-A
M
M
1
2
O

P
x x
O
2
1
M
M
-A
A
P
2
1
P
P
2
ϕ

2
ϕ

6
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
* Li đ và v n t c dao đ ng sau (tr c) th i đi m đó ộ ậ ố ộ ướ ờ ể ∆t giây là

x Acos( )
Asin( )
t
v t
ω α
ω ω α

= ± ∆ +


= − ± ∆ +

ho c ặ
x Acos( )
Asin( )
t
v t
ω α
ω ω α
= ± ∆ −


= − ± ∆ −

17. Dao đ ng có ph ng trình đ c bi t:ộ ươ ặ ệ
* x = a ± Acos(ω t + ϕ) v i a = constớ
Biên đ là A, t n s góc là ộ ầ ố ω, pha ban đ u ầ ϕ
x là to đ , xạ ộ
0
= Acos(ω t + ϕ) là li đ . ộ
To đ v trí cân b ng x = a, to đ v trí biên x = a ạ ộ ị ằ ạ ộ ị ± A
V n t c v = x’ = xậ ố
0
’, gia t c a = v’ = x” = xố
0

H th c đ c l p: a = -ệ ứ ộ ậ ω

2
x
0


2 2 2
0
( )
v
A x
ω
= +

* x = a ± Acos
2
(ω t + ϕ) (ta h b c)ạ ậ
Biên đ A/2; t n s góc 2ộ ầ ố ω , pha ban đ u 2ầ ϕ.
II. CON L C LÒ XOẮ
1. T n s góc: ầ ố
k
m
ω
=
; chu kỳ:
2
2
m
T
k
π

π
ω
= =
; t n s : ầ ố
1 1
2 2
k
f
T m
ω
π π
= = =
Đi u ki n dao đ ng đi u hoà: B qua ma sát, l c c n và v t dao đ ng trong gi i h n đàn h iề ệ ộ ề ỏ ự ả ậ ộ ớ ạ ồ
2. C năng:ơ
2 2 2
1 1
W
2 2
m A kA
ω
= =
3. * Đ bi n d ng c a lò xo th ng đ ng khi v t VTCB:ộ ế ạ ủ ẳ ứ ậ ở

mg
l
k
∆ =

2
l

T
g
π

=
* Đ bi n d ng c a lò xo khi v t VTCB v i con l c lò xoộ ế ạ ủ ậ ở ớ ắ
n m trên m t ph ng nghiêng có góc nghiêng α:ằ ặ ẳ

sinmg
l
k
α
∆ =

2
sin
l
T
g
π
α

=
+ Chi u dài lò xo t i VTCB: ề ạ l
CB
= l
0
+

l (l

0
là chi u dài tề ự
nhiên)
+ Chi u dài c c ti u (khi v t v trí cao nh t):ề ự ể ậ ở ị ấ l
Min
= l
0
+

l –
A
+ Chi u dài c c đ i (khi v t v trí th p nh t):ề ự ạ ậ ở ị ấ ấ l
Max
= l
0
+

l +
A


l
CB
= (l
Min
+ l
Max
)/2
+ Khi A >∆l (V i Ox h ng xu ngớ ướ ố ):
- Th i gian lò xo nén 1 l n là th i gian ng n nh t đ v t điờ ầ ờ ắ ấ ể ậ

t v trí xừ ị
1
= -

l đ n xế
2
= -A.
- Th i gian lò xo giãn 1 l n là th i gian ng n nh t đ v t điờ ầ ờ ắ ấ ể ậ
t v trí xừ ị
1
= -

l đ n xế
2
= A,
L u ý:ư Trong m t dao đ ng (m t chu kỳ) lò xo nén 2 l nộ ộ ộ ầ
và giãn 2 l nầ
4. L c kéo v hay l c h i ph c F = -kx = -mự ề ự ồ ụ ω
2
x
Đ c đi m: * Là l c gây dao đ ng cho v t.ặ ể ự ộ ậ
* Luôn h ng v VTCBướ ề
* Bi n thiên đi u hoà cùng t n s v i li đế ề ầ ố ớ ộ
5. L c đàn h i là l c đ a v t v v trí lò xo không bi n d ng.ự ồ ự ư ậ ề ị ế ạ
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
∆l
giãn
O
x
A

-A
nén
∆l
giãn
O
x
A
-A
Hình a (A < ∆l)
Hình b (A > ∆l)
x
A
-A
−∆
l
Nén
0
Giãn
Hình v th hi n th i gian lò xo nén và ẽ ể ệ ờ
giãn trong 1 chu kỳ (Ox h ng xu ngướ ố )
7
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
Có đ l n Fộ ớ
đh
= kx
*
(x
*
là đ bi n d ng c a lò xo)ộ ế ạ ủ
* V i con l c lò xo n m ngang thì l c kéo v và l c đàn h i là m t (vì t i VTCB lò xo không bi n d ng)ớ ắ ằ ự ề ự ồ ộ ạ ế ạ

* V i con l c lò xo th ng đ ng ho c đ t trên m t ph ng nghiêngớ ắ ẳ ứ ặ ặ ặ ẳ
+ Đ l n l c đàn h i có bi u th c:ộ ớ ự ồ ể ứ
* F
đh
= k|∆l + x| v i chi u d ng h ng xu ngớ ề ươ ướ ố
* F
đh
= k|∆l - x| v i chi u d ng h ng lênớ ề ươ ướ
+ L c đàn h i c c đ i (l c kéo): Fự ồ ự ạ ự
Max
= k(∆l + A) = F
Kmax
(lúc v t v trí th p nh t)ậ ở ị ấ ấ
+ L c đàn h i c c ti u:ự ồ ự ể
* N u A < ế ∆l ⇒ F
Min
= k(∆l - A) = F
KMin
* N u A ≥ ế ∆l ⇒ F
Min
= 0 (lúc v t đi qua v trí lò xo không bi n d ng)ậ ị ế ạ
L c đ y (l c nén) đàn h i c c đ i: Fự ẩ ự ồ ự ạ
Nmax
= k(A - ∆l) (lúc v t v trí cao nh t)ậ ở ị ấ
6. M t lò xo có đ c ng k, chi u dài ộ ộ ứ ề l đ c c t thành các lò xo có đ c ng kượ ắ ộ ứ
1
, k
2
, … và chi u dài t ng ngề ươ ứ
là l

1
, l
2
, … thì có: kl = k
1
l
1
= k
2
l
2
= …
7. Ghép lò xo:
* N i ti p ố ế
1 2
1 1 1

k k k
= + +
⇒ cùng treo m t v t kh i l ng nh nhau thì: Tộ ậ ố ượ ư
2
= T
1
2
+ T
2
2
* Song song: k = k
1
+ k

2
+ … ⇒ cùng treo m t v t kh i l ng nh nhau thì:ộ ậ ố ượ ư
2 2 2
1 2
1 1 1

T T T
= + +
8. G n lò xo k vào v t kh i l ng mắ ậ ố ượ
1
đ c chu kỳ Tượ
1
, vào v t kh i l ng mậ ố ượ
2
đ c Tượ
2
, vào v t kh i l ngậ ố ượ
m
1
+m
2
đ c chu kỳ Tượ
3
, vào v t kh i l ng mậ ố ượ
1
– m
2
(m
1
> m

2
) đ c chu kỳ Tượ
4
.
Thì ta có:
2 2 2
3 1 2
T T T= +

2 2 2
4 1 2
T T T= −
9. Đo chu kỳ b ng ph ng pháp trùng phùngằ ươ
Đ xác đ nh chu kỳ T c a m t con l c lò xo (con l c đ n) ng i ta so sánh v i chu kỳ Tể ị ủ ộ ắ ắ ơ ườ ớ
0
(đã bi t) c a m tế ủ ộ
con l c khác (T ắ ≈ T
0
).
Hai con l c g i là trùng phùng khi chúng đ ng th i đi qua m t v trí xác đ nh theo cùng m t chi u.ắ ọ ồ ờ ộ ị ị ộ ề
Th i gian gi a hai l n trùng phùng ờ ữ ầ
0
0
TT
T T
θ
=

N u T > Tế
0

⇒ θ = (n+1)T = nT
0
.
N u T < Tế
0
⇒ θ = nT = (n+1)T
0
. v i n ớ ∈ N*
III. CON L C Đ NẮ Ơ
1. T n s góc: ầ ố
g
l
ω
=
; chu kỳ:
2
2
l
T
g
π
π
ω
= =
; t n s : ầ ố
1 1
2 2
g
f
T l

ω
π π
= = =
Đi u ki n dao đ ng đi u hoà: B qua ma sát, l c c n và ề ệ ộ ề ỏ ự ả α
0
<< 1 rad hay S
0
<< l
2. L c h i ph c ự ồ ụ
2
sin
s
F mg mg mg m s
l
α α ω
= − = − = − = −
L u ý:ư + V i con l c đ n l c h i ph c t l thu n v i kh i l ng.ớ ắ ơ ự ồ ụ ỉ ệ ậ ớ ố ượ
+ V i con l c lò xo l c h i ph c không ph thu c vào kh i l ng.ớ ắ ự ồ ụ ụ ộ ố ượ
3. Ph ng trình dao đ ng:ươ ộ
s = S
0
cos(ω t + ϕ) ho c α = αặ
0
cos(ωt + ϕ) v i s = αớ l, S
0
= α
0
l
⇒ v = s’ = -ω S
0

sin(ωt + ϕ) = -ω lα
0
sin(ωt + ϕ)
⇒ a = v’ = -ω
2
S
0
cos(ω t + ϕ) = -ω
2

0
cos(ω t + ϕ) = -ω
2
s = -ω
2
αl
L u ý:ư S
0
đóng vai trò nh A còn s đóng vai trò nh xư ư
4. H th c đ c l p:ệ ứ ộ ậ
* a = -ω
2
s = -ω
2
αl
*
2 2 2
0
( )
v

S s
ω
= +
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
8
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
*
2
2 2
0
v
gl
α α
= +
5. C năng:ơ
2 2 2 2 2 2 2
0 0 0 0
1 1 1 1
W
2 2 2 2
ω α ω α
= = = =
mg
m S S mgl m l
l
6. T i cùng m t n i con l c đ n chi u dài ạ ộ ơ ắ ơ ề l
1
có chu kỳ T
1
, con l c đ n chi u dài ắ ơ ề l

2
có chu kỳ T
2
, con l c đ nắ ơ
chi u dài ề l
1
+ l
2
có chu kỳ T
2
,con l c đ n chi u dài ắ ơ ề l
1
- l
2
(l
1
>l
2
) có chu kỳ T
4
.
Thì ta có:
2 2 2
3 1 2
T T T= +

2 2 2
4 1 2
T T T= −
7. Khi con l c đ n dao đ ng v i ắ ơ ộ ớ α

0
b t kỳ. C năng, v n t c và l c căng c a s i dây con l c đ nấ ơ ậ ố ự ủ ợ ắ ơ
W = mgl(1-cosα
0
); v
2
= 2gl(cosα – cosα
0
) và T
C
= mg(3cosα – 2cosα
0
)
L u ý:ư - Các công th c này áp d ng đúng cho c khi ứ ụ ả α
0
có giá tr l nị ớ
- Khi con l c đ n dao đ ng đi u hoà (ắ ơ ộ ề α
0
<< 1rad) thì:
2 2 2 2
0 0
1
W= ; ( )
2
mgl v gl
α α α
= −
(đã có trênở )
2 2
0

(1 1,5 )
C
T mg
α α
= − +
8. Con l c đ n có chu kỳ đúng T đ cao hắ ơ ở ộ
1
, nhi t đ tệ ộ
1
. Khi đ a t i đ cao hư ớ ộ
2
, nhi t đ tệ ộ
2
thì ta có:
2
T h t
T R
λ
∆ ∆ ∆
= +
V i R = 6400km là bán kính Trái Đât, còn ớ λ là h s n dài c a thanh con l c.ệ ố ở ủ ắ
9. Con l c đ n có chu kỳ đúng T đ sâu dắ ơ ở ộ
1
, nhi t đ tệ ộ
1
. Khi đ a t i đ sâu dư ớ ộ
2
, nhi t đ tệ ộ
2
thì ta có:

2 2
T d t
T R
λ
∆ ∆ ∆
= +
L u ý: * N u ư ế ∆T > 0 thì đ ng h ch y ch m (đ ng h đ m giây s d ng con l c đ n)ồ ồ ạ ậ ồ ồ ế ử ụ ắ ơ
* N u ế ∆T < 0 thì đ ng h ch y nhanhồ ồ ạ
* N u ế ∆T = 0 thì đ ng h ch y đúngồ ồ ạ
* Th i gian ch y sai m i ngày (24h = 86400s): ờ ạ ỗ
86400( )
T
s
T

θ =
10. Khi con l c đ n ch u thêm tác d ng c a l c ph không đ i:ắ ơ ị ụ ủ ự ụ ổ
L c ph không đ i th ng là:ự ụ ổ ườ
* L c quán tính: ự
F ma= −
ur r
, đ l n F = ma ( ộ ớ
F a↑↓
ur r
)
L u ý: ư + Chuy n đ ng nhanh d n đ u ể ộ ầ ề
a v↑↑
r r
(
v

r
có h ng chuy n đ ng)ướ ể ộ
+ Chuy n đ ng ch m d n đ u ể ộ ậ ầ ề
a v↑↓
r r
* L c đi n tr ng: ự ệ ườ
F qE=
ur ur
, đ l n F = ộ ớ |q|E (N u q > 0 ế ⇒
F E↑↑
ur ur
; còn n u q < 0 ế ⇒
F E↑↓
ur ur
)
* L c đ y Ácsimét: F = DgV (ự ẩ
F
ur
luông th ng đ ng h ng lên)ẳ ứ ướ
Trong đó: D là kh i l ng riêng c a ch t l ng hay ch t khí.ố ượ ủ ấ ỏ ấ
g là gia t c r i t do.ố ơ ự
V là th tích c a ph n v t chìm trong ch t l ng hay ch t khí đó.ể ủ ầ ậ ấ ỏ ấ
Khi đó:
'P P F= +
uur ur ur
g i là tr ng l c hi u d ng hay trong l c bi u ki n (có vai trò nh tr ng l c ọ ọ ự ệ ụ ự ể ế ư ọ ự
P
ur
)


'
F
g g
m
= +
ur
uur ur
g i là gia t c tr ng tr ng hi u d ng hay gia t c tr ng tr ng bi u ki n.ọ ố ọ ườ ệ ụ ố ọ ườ ể ế
Chu kỳ dao đ ng c a con l c đ n khi đó: ộ ủ ắ ơ
' 2
'
l
T
g
π
=
Các tr ng h p đ c bi t:ườ ợ ặ ệ
*
F
ur
có ph ng ngang: + T i VTCB dây treo l ch v i ph ng th ng đ ng m t góc có: ươ ạ ệ ớ ươ ẳ ứ ộ
tan
F
P
α
=
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
9
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
+

2 2
' ( )
F
g g
m
= +
*
F
ur
có ph ng th ng đ ng thì ươ ẳ ứ
'
F
g g
m
= ±

+ N u ế
F
ur
h ng xu ng thì ướ ố
'
F
g g
m
= +
+ N u ế
F
ur
h ng lên thì ướ
'

F
g g
m
= −
IV. CON L C V T LÝẮ Ậ
1. T n s góc: ầ ố
mgd
I
ω
=
; chu kỳ:
2
I
T
mgd
π
=
; t n s ầ ố
1
2
mgd
f
I
π
=
Trong đó: m (kg) là kh i l ng v t r n ố ượ ậ ắ
d (m) là kho ng cách t tr ng tâm đ n tr c quayả ừ ọ ế ụ
I (kgm
2
) là mômen quán tính c a v t r n đ i v i tr c quayủ ậ ắ ố ớ ụ

2. Ph ng trình dao đ ng α = αươ ộ
0
cos(ω t + ϕ)
Đi u ki n dao đ ng đi u hoà: B qua ma sát, l c c n và ề ệ ộ ề ỏ ự ả α
0
<< 1rad
V. T NG H P DAO Đ NGỔ Ợ Ộ
1. T ng h p hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng cùng t n s xổ ợ ộ ề ươ ầ ố
1
= A
1
cos(ω t + ϕ
1
) và x
2
= A
2
cos(ω t + ϕ
2
)
đ c m t dao đ ng đi u hoà cùng ph ng cùng t n s x = Acos(ượ ộ ộ ề ươ ầ ố ω t + ϕ).
Trong đó:
2 2 2
1 2 1 2 2 1
2 os( )A A A A A c
ϕ ϕ
= + + −

1 1 2 2
1 1 2 2

sin sin
tan
os os
A A
A c A c
ϕ ϕ
ϕ
ϕ ϕ
+
=
+
v i ớ ϕ
1
≤ ϕ ≤ ϕ
2
(n u ế ϕ
1
≤ ϕ
2
)
* N u ế ∆ϕ = 2kπ (x
1
, x
2
cùng pha) ⇒ A
Max
= A
1
+ A
2

`
* N u ế ∆ϕ = (2k+1)π (x
1
, x
2
ng c pha) ượ ⇒ A
Min
= |A
1
- A
2
|
⇒ |A
1
- A
2
| ≤ A ≤ A
1
+ A
2
2. Khi bi t m t dao đ ng thành ph n xế ộ ộ ầ
1
= A
1
cos(ω t + ϕ
1
) và dao đ ng t ng h p x = Acos(ộ ổ ợ ωt + ϕ) thì dao
đ ng thành ph n còn l i là xộ ầ ạ
2
= A

2
cos(ω t + ϕ
2
).
Trong đó:
2 2 2
2 1 1 1
2 os( )A A A AA c
ϕ ϕ
= + − −

1 1
2
1 1
sin sin
tan
os os
A A
Ac A c
ϕ ϕ
ϕ
ϕ ϕ

=

v i ớ ϕ
1
≤ ϕ ≤ ϕ
2
( n u ế ϕ

1
≤ ϕ
2
)
3. N u m t v t tham gia đ ng th i nhi u dao đ ng đi u hoà cùng ph ng cùng t n s xế ộ ậ ồ ờ ề ộ ề ươ ầ ố
1
= A
1
cos(ω t + ϕ
1
;
x
2
= A
2
cos(ωt + ϕ
2
) … thì dao đ ng t ng h p cũng là dao đ ng đi u hoà cùng ph ng cùng t n sộ ổ ợ ộ ề ươ ầ ố
x = Acos(ω t + ϕ).
Chi u lên tr c Ox và tr c Oy ế ụ ụ ⊥ Ox .
Ta đ c: ượ
1 1 2 2
os os os
x
A Ac A c A c
ϕ ϕ ϕ
= = + +

1 1 2 2
sin sin sin

y
A A A A
ϕ ϕ ϕ
= = + +
2 2
x y
A A A⇒ = +

tan
y
x
A
A
ϕ
=
v i ớ ϕ
∈[ϕ
Min

Max
]
VI. DAO Đ NG T T D N – DAO Đ NG C NG B CỘ Ắ Ầ Ộ ƯỠ Ứ
- C NG H NGỘ ƯỞ
1. M t con l c lò xo dao đ ng t t d n v i biên đ A, h sộ ắ ộ ắ ầ ớ ộ ệ ố
ma sát µ.
* Quãng đ ng v t đi đ c đ n lúc d ng l i là:ườ ậ ượ ế ừ ạ
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
T

Α

x
t
O
10
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
2 2 2
2 2
kA A
S
mg g
ω
µ µ
= =
* Đ gi m biên đ sau m i chu kỳ là: ộ ả ộ ỗ
2
4 4mg g
A
k
µ µ
ω
∆ = =

* S dao đ ng th c hi n đ c: ố ộ ự ệ ượ
2
4 4
A Ak A
N
A mg g
ω
µ µ

= = =

* Th i gian v t dao đ ng đ n lúc d ng l i:ờ ậ ộ ế ừ ạ
.
4 2
AkT A
t N T
mg g
πω
µ µ
∆ = = =
(N u coi dao đ ng t t d n có tính tu n hoàn v i chu kỳ ế ộ ắ ầ ầ ớ
2
T
π
ω
=
)
3. Hi n t ng c ng h ng x y ra khi: f = fệ ượ ộ ưở ả
0
hay ω = ω
0
hay T = T
0
V i f, ớ ω , T và f
0
, ω
0
, T
0

là t n s , t n s góc, chu kỳ c a l c c ng b c và c a h dao đ ng. ầ ố ầ ố ủ ự ưỡ ứ ủ ệ ộ
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
11
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
CH NG IƯƠ II: SÓNG CƠ
I. SÓNG C H CƠ Ọ
1. B c sóng:ướ λ = vT = v/f
Trong đó: λ: B c sóng; T (s): Chu kỳ c a sóng; f (Hz): T n s c a sóngướ ủ ầ ố ủ
v: T c đ truy n sóng (có đ n v t ng ng v i đ n v c a ố ộ ề ơ ị ươ ứ ớ ơ ị ủ λ)
2. Ph ng trình sóngươ
T i đi m O: uạ ể
O
= Acos(ω t + ϕ)
T i đi m M cách O m t đo n x trên ph ng truy n sóng.ạ ể ộ ạ ươ ề
* Sóng truy n theo chi u d ng c a tr c Ox thì uề ề ươ ủ ụ
M
= A
M
cos(ωt + ϕ -
x
v
ω
) = A
M
cos(ωt + ϕ -
2
x
π
λ
)

* Sóng truy n theo chi u âm c a tr c Ox thì uề ề ủ ụ
M
= A
M
cos(ωt + ϕ +
x
v
ω
) = A
M
cos(ω t + ϕ +
2
x
π
λ
)
3. Đ l ch pha gi a hai đi m cách ngu n m t kho ng xộ ệ ữ ể ồ ộ ả
1
, x
2

1 2 1 2
2
x x x x
v
ϕ ω π
λ
− −
∆ = =
N u 2 đi m đó n m trên m t ph ng truy n sóng và cách nhau m t kho ng x thì:ế ể ằ ộ ươ ề ộ ả


2
x x
v
ϕ ω π
λ
∆ = =
L u ý: ư Đ n v c a x, xơ ị ủ
1
, x
2
,
λ
và v ph i t ng ng v i nhauả ươ ứ ớ
4. Trong hi n t ng truy n sóng trên s i dây, dây đ c kích thích dao đ ng b i nam châm đi n v i t n sệ ượ ề ợ ượ ộ ở ệ ớ ầ ố
dòng đi n là f thì t n s dao đ ng c a dây là 2f.ệ ầ ố ộ ủ
II. SÓNG D NGỪ
1. M t s chú ýộ ố
* Đ u c đ nh ho c đ u dao đ ng nh là nút sóng.ầ ố ị ặ ầ ộ ỏ
* Đ u t do là b ng sóngầ ự ụ
* Hai đi m đ i x ng v i nhau qua nút sóng luôn dao đ ng ng c pha.ể ố ứ ớ ộ ượ
* Hai đi m đ i x ng v i nhau qua b ng sóng luôn dao đ ng cùng pha.ể ố ứ ớ ụ ộ
* Các đi m trên dây đ u dao đ ng v i biên đ không đ i ể ề ộ ớ ộ ổ ⇒ năng l ng không truy n điượ ề
* Kho ng th i gian gi a hai l n s i dây căng ngang (các ph n t đi qua VTCB) là n a chu kỳ.ả ờ ữ ầ ợ ầ ử ử
2. Đi u ki n đ có sóng d ng trên s i dây dài ề ệ ể ừ ợ l:
* Hai đ u là nút sóng: ầ
*
( )
2
l k k N

λ
= ∈
S b ng sóng = s bó sóng = kố ụ ố
S nút sóng = k + 1ố
* M t đ u là nút sóng còn m t đ u là b ng sóng: ộ ầ ộ ầ ụ
(2 1) ( )
4
l k k N
λ
= + ∈
S bó sóng nguyên = kố
S b ng sóng = s nút sóng = k + 1ố ụ ố
3. Ph ng trình sóng d ng trên s i dây CBươ ừ ợ (v i đ u C c đ nh ho c dao đ ng nh là nút sóngớ ầ ố ị ặ ộ ỏ )
* Đ u B c đ nh (nút sóng):ầ ố ị
Ph ng trình sóng t i và sóng ph n x t i B: ươ ớ ả ạ ạ
os2
B
u Ac ft
π
=

' os2 os(2 )
B
u Ac ft Ac ft
π π π
= − = −
Ph ng trình sóng t i và sóng ph n x t i M cách B m t kho ng d là:ươ ớ ả ạ ạ ộ ả
os(2 2 )
M
d

u Ac ft
π π
λ
= +

' os(2 2 )
M
d
u Ac ft
π π π
λ
= − −
Ph ng trình sóng d ng t i M: ươ ừ ạ
'
M M M
u u u= +
2 os(2 ) os(2 ) 2 sin(2 ) os(2 )
2 2 2
M
d d
u Ac c ft A c ft
π π π
π π π π
λ λ
= + − = +
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
O
x
M
x

12
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
Biên đ dao đ ng c a ph n t t i M: ộ ộ ủ ầ ử ạ
2 os(2 ) 2 sin(2 )
2
M
d d
A A c A
π
π π
λ λ
= + =
* Đ u B t do (b ng sóng):ầ ự ụ
Ph ng trình sóng t i và sóng ph n x t i B: ươ ớ ả ạ ạ
' os2
B B
u u Ac ft
π
= =
Ph ng trình sóng t i và sóng ph n x t i M cách B m t kho ng d là:ươ ớ ả ạ ạ ộ ả
os(2 2 )
M
d
u Ac ft
π π
λ
= +

' os(2 2 )
M

d
u Ac ft
π π
λ
= −
Ph ng trình sóng d ng t i M: ươ ừ ạ
'
M M M
u u u= +
2 os(2 ) os(2 )
M
d
u Ac c ft
π π
λ
=
Biên đ dao đ ng c a ph n t t i M: ộ ộ ủ ầ ử ạ
2 cos(2 )
M
d
A A
π
λ
=
L u ý: ư * V i x là kho ng cách t M đ n đ u nút sóng thì biên đ : ớ ả ừ ế ầ ộ
2 sin(2 )
M
x
A A
π

λ
=
* V i x là kho ng cách t M đ n đ u b ng sóng thì biên đ : ớ ả ừ ế ầ ụ ộ
2 cos(2 )
M
d
A A
π
λ
=
III. GIAO THOA SÓNG
Giao thoa c a hai sóng phát ra t hai ngu n sóng k t h p Sủ ừ ồ ế ợ
1
, S
2
cách nhau m t kho ng ộ ả l:
Xét đi m M cách hai ngu n l n l t dể ồ ầ ượ
1
, d
2
Ph ng trình sóng t i 2 ngu n ươ ạ ồ
1 1
Acos(2 )u ft
π ϕ
= +

2 2
Acos(2 )u ft
π ϕ
= +

Ph ng trình sóng t i M do hai sóng t hai ngu n truy n t i:ươ ạ ừ ồ ề ớ
1
1 1
Acos(2 2 )
M
d
u ft
π π ϕ
λ
= − +

2
2 2
Acos(2 2 )
M
d
u ft
π π ϕ
λ
= − +
Ph ng trình giao thoa sóng t i M: ươ ạ u
M
= u
1M
+ u
2M
1 2 1 2 1 2
2 os os 2
2 2
M

d d d d
u Ac c ft
ϕ ϕϕ
π π π
λ λ
− + +∆
   
= + − +
   
   
Biên đ dao đ ng t i M: ộ ộ ạ
1 2
2 os
2
M
d d
A A c
ϕ
π
λ
− ∆
 
= +
 
 
v i ớ
1 2
ϕ ϕ ϕ
∆ = −
Chú ý: * S c c đ i: ố ự ạ

(k Z)
2 2
l l
k
ϕ ϕ
λ π λ π
∆ ∆
− + < < + + ∈
* S c c ti u: ố ự ể
1 1
(k Z)
2 2 2 2
l l
k
ϕ ϕ
λ π λ π
∆ ∆
− − + < < + − + ∈
1. Hai ngu n dao đ ng cùng pha (ồ ộ
1 2
0
ϕ ϕ ϕ
∆ = − =
)
* Đi m dao đ ng c c đ i: dể ộ ự ạ
1
– d
2
= kλ (k∈Z)
S đ ng ho c s đi m (ố ườ ặ ố ể không tính hai ngu nồ ):

l l
k
λ λ
− < <
* Đi m dao đ ng c c ti u (không dao đ ng): dể ộ ự ể ộ
1
– d
2
= (2k+1)
2
λ
(k∈Z)
S đ ng ho c s đi m (ố ườ ặ ố ể không tính hai ngu nồ ):
1 1
2 2
l l
k
λ λ
− − < < −
2. Hai ngu n dao đ ng ng c pha:(ồ ộ ượ
1 2
ϕ ϕ ϕ π
∆ = − =
)
* Đi m dao đ ng c c đ i: dể ộ ự ạ
1
– d
2
= (2k+1)
2

λ
(k∈Z)
S đ ng ho c s đi m (ố ườ ặ ố ể không tính hai ngu nồ ):
1 1
2 2
l l
k
λ λ
− − < < −
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
13
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
* Đi m dao đ ng c c ti u (không dao đ ng): dể ộ ự ể ộ
1
– d
2
= kλ (k∈Z)
S đ ng ho c s đi m (ố ườ ặ ố ể không tính hai ngu nồ ):
l l
k
λ λ
− < <
Chú ý: V i bài toán tìm s đ ng dao đ ng c c đ i và không dao đ ng gi a hai đi m M, N cách hai ngu nớ ố ườ ộ ự ạ ộ ữ ể ồ
l n l t là dầ ượ
1M
, d
2M
, d
1N
, d

2N
.
Đ t ặ ∆d
M
= d
1M
- d
2M
; ∆d
N
= d
1N
- d
2N
và gi s ả ử ∆d
M
< ∆d
N
.
+ Hai ngu n dao đ ng cùng pha:ồ ộ
• C c đ i: ự ạ ∆d
M
< kλ < ∆d
N
• C c ti u: ự ể ∆d
M
< (k+0,5)λ < ∆d
N
+ Hai ngu n dao đ ng ng c pha:ồ ộ ượ
• C c đ i:ự ạ ∆d

M
< (k+0,5)λ < ∆d
N
• C c ti u: ự ể ∆d
M
< kλ < ∆d
N
S giá tr nguyên c a k tho mãn các bi u th c trên là s đ ng c n tìm.ố ị ủ ả ể ứ ố ườ ầ
IV. SÓNG ÂM
1. C ng đ âm: ườ ộ
W P
I= =
tS S
V i W (J), P (W) là năng l ng, công su t phát âm c a ngu nớ ượ ấ ủ ồ
S (m
2
) là di n tích m t vuông góc v i ph ng truy n âm (ệ ặ ớ ươ ề v i sóng c u thì S là di n tích m t c uớ ầ ệ ặ ầ
S=4πR
2
)
2. M c c ng đ âmứ ườ ộ
0
( ) lg
I
L B
I
=
Ho c ặ
0
( ) 10.lg

I
L dB
I
=

V i Iớ
0
= 10
-12
W/m
2
f = 1000Hz: c ng đ âm chu n. ở ườ ộ ẩ
3. * T n s do đàn phát ra (hai đ u dây c đ nh ầ ố ầ ố ị ⇒ hai đ u là nút sóng)ầ

( k N*)
2
v
f k
l
= ∈
ng v i k = 1 Ứ ớ ⇒ âm phát ra âm c b n có t n s ơ ả ầ ố
1
2
v
f
l
=
k = 2,3,4… có các ho âm b c 2 (t n s 2fạ ậ ầ ố
1
), b c 3 (t n s 3fậ ầ ố

1
)…
* T n s do ng sáo phát ra (m t đ u b t kín, m t đ u đ h ầ ố ố ộ ầ ị ộ ầ ể ở ⇒ m t đ u là nút sóng, m t đ u là b ngộ ầ ộ ầ ụ
sóng)
(2 1) ( k N)
4
v
f k
l
= + ∈
ng v i k = 0 Ứ ớ ⇒ âm phát ra âm c b n có t n s ơ ả ầ ố
1
4
v
f
l
=
k = 1,2,3… có các ho âm b c 3 (t n s 3fạ ậ ầ ố
1
), b c 5 (t n s 5fậ ầ ố
1
)…
V. HI U NG Đ P-PLEỆ Ứ Ố
1. Ngu n âm đ ng yên, máy thu chuy n đ ng v i v n t c vồ ứ ể ộ ớ ậ ố
M
.
* Máy thu chuy n đ ng l i g n ngu n âm thì thu đ c âm có t n s : ể ộ ạ ầ ồ ượ ầ ố
'
M
v v

f f
v
+
=
* Máy thu chuy n đ ng ra xa ngu n âm thì thu đ c âm có t n s : ể ộ ồ ượ ầ ố
"
M
v v
f f
v

=
2. Ngu n âm chuy n đ ng v i v n t c vồ ể ộ ớ ậ ố
S
, máy thu đ ng yên.ứ
* Máy thu chuy n đ ng l i g n ngu n âm v i v n t c vể ộ ạ ầ ồ ớ ậ ố
M
thì thu đ c âm có t n s : ượ ầ ố
'
S
v
f f
v v
=

* Máy thu chuy n đ ng ra xa ngu n âm thì thu đ c âm có t n s : ể ộ ồ ượ ầ ố
"
S
v
f f

v v
=
+
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
14
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
V i v là v n t c truy n âm, f là t n s c a âm.ớ ậ ố ề ầ ố ủ
Chú ý: Có th dùng công th c t ng quát: ể ứ ổ
'
M
S
v v
f f
v v
±
=
m
Máy thu chuy n đ ng l i g n ngu n thì l y d u “+” tr c vể ộ ạ ầ ồ ấ ấ ướ
M
, ra xa thì l y d u “-“.ấ ấ
Ngu n phát chuy n đ ng l i g n ngu n thì l y d u “-” tr c vồ ể ộ ạ ầ ồ ấ ấ ướ
S
, ra xa thì l y d u “+“.ấ ấ
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
15
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
CH NG IV: DAO ĐƯƠ ỘNG VÀ SÓNG ĐI N TỆ Ừ
1. Dao đ ng đi n tộ ệ ừ
* Đi n tích t c th i q = qệ ứ ờ
0

cos(ω t + ϕ)
* Hi u đi n th (đi n áp) t c th i ệ ệ ế ệ ứ ờ
0
0
os( ) os( )
q
q
u c t U c t
C C
ω ϕ ω ϕ
= = + = +
* Dòng đi n t c th i i = q’ = -ệ ứ ờ ω q
0
sin(ω t + ϕ) = I
0
cos(ω t + ϕ +
2
π
)
* C m ng t : ả ứ ừ
0
os( )
2
B B c t
π
ω ϕ
= + +
Trong đó:
1
LC

ω
=
là t n s góc riêng ầ ố

2T LC
π
=
là chu kỳ riêng

1
2
f
LC
π
=
là t n s riêngầ ố

0
0 0
q
I q
LC
ω
= =

0 0
0 0 0
q I
L
U LI I

C C C
ω
ω
= = = =
* Năng l ng đi n tr ng: ượ ệ ườ
2
2
đ
1 1
W
2 2 2
q
Cu qu
C
= = =

2
2
0
đ
W os ( )
2
q
c t
C
ω ϕ
= +
* Năng l ng t tr ng: ượ ừ ườ
2
2 2

0
1
W sin ( )
2 2
t
q
Li t
C
ω ϕ
= = +
* Năng l ng đi n t : ượ ệ ừ
đ
W=W W
t
+

2
2 2
0
0 0 0 0
1 1 1
W
2 2 2 2
q
CU q U LI
C
= = = =
Chú ý: + M ch dao đ ng có t n s góc ạ ộ ầ ố ω, t n s f và chu kỳ T thì Wầ ố
đ
và W

t
bi n thiên v i t n s gócế ớ ầ ố
2ω , t n s 2f và chu kỳ T/2 ầ ố
+ M ch dao đ ng có đi n tr thu n R ạ ộ ệ ở ầ ≠ 0 thì dao đ ng s t t d n. Đ duy trì dao đ ng c nộ ẽ ắ ầ ể ộ ầ
cung
c p cho m ch m t năng l ng có công su t: ấ ạ ộ ượ ấ
2 2 2 2
2
0 0
2 2
C U U RC
I R R
L
ω
= = =P
+ Khi t phóng đi n thì q và u gi m và ng c l iụ ệ ả ượ ạ
+ Quy c: q > 0 ng v i b n t ta xét tích đi n d ng thì i > 0 ng v i dòng đi n ch y đ nướ ứ ớ ả ụ ệ ươ ứ ớ ệ ạ ế
b nả
t mà ta xét.ụ
2. S t ng t gi a dao đ ng đi n và dao đ ng cự ươ ự ữ ộ ệ ộ ơ
Đ i l ng cạ ượ ơ Đ i l ng đi nạ ượ ệ Dao đ ng cộ ơ Dao đ ng đi nộ ệ
x q
x” + ω
2
x = 0 q” + ω
2
q = 0
v i
k
m

ω
=
1
LC
ω
=
m L
x = Acos(ω t + ϕ) q = q
0
cos(ω t + ϕ)
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
16
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
k
1
C
v = x’ = -ω Asin(ω t + ϕ) i = q’ = -ωq
0
sin(ω t + ϕ)
F u
2 2 2
( )
v
A x
ω
= +
2 2 2
0
( )
i

q q
ω
= +
µ R W=W
đ
+ W
t
W=W
đ
+ W
t
W
đ
W
t
(W
C
) W
đ
=
1
2
mv
2
W
t
=
1
2
Li

2
W
t
W
đ
(W
L
) W
t
=
1
2
kx
2
W
đ
=
2
2
q
C
3. Sóng đi n tệ ừ
V n t c lan truy n trong không gian v = c = 3.10ậ ố ề
8
m/s
Máy phát ho c máy thu sóng đi n t s d ng m ch dao đ ng LC thì t n s sóng đi n t phát ho cặ ệ ừ ử ụ ạ ộ ầ ố ệ ừ ặ
thu
đ c b ng t n s riêng c a m ch.ượ ằ ầ ố ủ ạ
B c sóng c a sóng đi n tướ ủ ệ ừ
2

v
v LC
f
λ π
= =
L u ý:ư M ch dao đ ng có L bi n đ i t Lạ ộ ế ổ ừ
Min
→ L
Max
và C bi n đ i t Cế ổ ừ
Min
→ C
Max
thì b c sóng ướ λ c aủ
sóng đi n t phát (ho c thu)ệ ừ ặ
λ
Min
t ng ng v i Lươ ứ ớ
Min
và C
Min
λ
Max
t ng ng v i Lươ ứ ớ
Max
và C
Max

GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
17

H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
CH NG VƯƠ : ĐI N XOAY CHI UỆ Ề
1. Bi u th c đi n áp t c th i và dòng đi n t c th i:ể ứ ệ ứ ờ ệ ứ ờ
u = U
0
cos(ωt + ϕ
u
) và i = I
0
cos(ωt + ϕ
i
)
V i ớ ϕ = ϕ
u
– ϕ
i
là đ l ch pha c a ộ ệ ủ u so v i ớ i, có
2 2
π π
ϕ
− ≤ ≤
2. Dòng đi n xoay chi u ệ ề i = I
0
cos(2πft + ϕ
i
)
* M i giây đ i chi u 2f l nỗ ổ ề ầ
* N u pha ban đ u ế ầ ϕ
i
=

2
π

ho c ặ ϕ
i
=
2
π
thì ch giây đ u tiênỉ ầ
đ i chi u 2f-1 l n.ổ ề ầ
3. Công th c tính th i gian đèn huỳnh quang sáng trong m t chu kỳứ ờ ộ
Khi đ t đi n áp ặ ệ u = U
0
cos(ω t + ϕ
u
) vào hai đ u bóng đèn, bi t đènầ ế
ch sáng lên khi ỉ u ≥ U
1
.

4
t
ϕ
ω

∆ =
V i ớ
1
0
os

U
c
U
ϕ
∆ =
, (0 < ∆ϕ < π/2)
4. Dòng đi n xoay chi u trong đo n m ch R,L,Cệ ề ạ ạ
* Đo n m ch ch có đi n tr thu n R: ạ ạ ỉ ệ ở ầ u
R
cùng pha v i ớ i, (ϕ = ϕ
u
– ϕ
i
= 0)

U
I
R
=

0
0
U
I
R
=
L u ý:ư Đi n tr R cho dòng đi n không đ i đi qua và có ệ ở ệ ổ
U
I
R

=

* Đo n m ch ch có cu n thu n c m L: ạ ạ ỉ ộ ầ ả u
L
nhanh pha h n ơ i là π/2, (ϕ = ϕ
u
– ϕ
i
= π/2)

L
U
I
Z
=

0
0
L
U
I
Z
=
v i Zớ
L
= ωL là c m khángả
L u ý:ư Cu n thu n c m L cho dòng đi n không đ i đi qua hoàn toàn (không c n tr ).ộ ầ ả ệ ổ ả ở
* Đo n m ch ch có t đi n C: ạ ạ ỉ ụ ệ u
C
ch m pha h n ậ ơ i là π/2, (ϕ = ϕ

u
– ϕ
i
= -π/2)

C
U
I
Z
=

0
0
C
U
I
Z
=
v i ớ
1
C
Z
C
ω
=
là dung kháng
L u ý:ư T đi n C không cho dòng đi n không đ i đi qua (c n tr hoàn toàn).ụ ệ ệ ổ ả ở
* Đo n m ch RLC không phân nhánhạ ạ
2 2 2 2 2 2
0 0 0 0

( ) ( ) ( )
L C R L C R L C
Z R Z Z U U U U U U U U= + − ⇒ = + − ⇒ = + −

tan ;sin ; os
L C L C
Z Z Z Z
R
c
R Z Z
ϕ ϕ ϕ
− −
= = =
v i ớ
2 2
π π
ϕ
− ≤ ≤
+ Khi Z
L
> Z
C
hay
1
LC
ω
>
⇒ ϕ > 0 thì u nhanh pha h n ơ i
+ Khi Z
L

< Z
C
hay
1
LC
ω
<
⇒ ϕ < 0 thì u ch m pha h n ậ ơ i
+ Khi Z
L
= Z
C
hay
1
LC
ω
=
⇒ ϕ = 0 thì u cùng pha v i ớ i.
Lúc đó
Max
U
I =
R
g i là hi n t ng c ng h ng dòng đi nọ ệ ượ ộ ưở ệ
5. Công su t to nhi t trên đo n m ch RLC:ấ ả ệ ạ ạ
* Công su t t c th i: P = UIcosấ ứ ờ ϕ + UIcos(2ωt + ϕ
u

i
)

* Công su t trung bình: ấ P = UIcosϕ = I
2
R.
6. Đi n áp ệ u = U
1
+ U
0
cos(ω t + ϕ) đ c coi g m m t đi n áp không đ i Uượ ồ ộ ệ ổ
1
và m t đi n áp xoay chi uộ ệ ề
u=U
0
cos(ωt + ϕ) đ ng th i đ t vào đo n m ch.ồ ờ ặ ạ ạ
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
U
u
O
M'2
M2
M'1
M1
-U
U
0
0
1
-U
1
Sáng
Sáng

T tắ
T tắ
18
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
7. T n s dòng đi n do máy phát đi n xoay chi u m t pha có P c p c c, rôto quay v i v n t c n vòng/giâyầ ố ệ ệ ề ộ ặ ự ớ ậ ố
phát ra: f = pn Hz
T thông g i qua khung dây c a máy phát đi n ừ ử ủ ệ Φ = NBScos(ωt +ϕ) = Φ
0
cos(ωt + ϕ)
V i ớ Φ
0
= NBS là t thông c c đ i, N là s vòng dây, B là c m ng t c a t tr ng, S là di n tích c a vòngừ ự ạ ố ả ứ ừ ủ ừ ườ ệ ủ
dây, ω = 2πf
Su t đi n đ ng trong khung dây: e = ấ ệ ộ ω NSBcos(ω t + ϕ -
2
π
) = E
0
cos(ωt + ϕ -
2
π
)
V i Eớ
0
= ωNSB là su t đi n đ ng c c đ i.ấ ệ ộ ự ạ
8. Dòng đi n xoay chi u ba pha là h th ng ba dòng đi n xoay chi u, gây b i ba su t đi n đ ng xoay chi uệ ề ệ ố ệ ề ở ấ ệ ộ ề
cùng t n s , cùng biên đ nh ng đ l ch pha t ng đôi m t là ầ ố ộ ư ộ ệ ừ ộ
2
3
π

1 0
2 0
3 0
os( )
2
os( )
3
2
os( )
3
e E c t
e E c t
e E c t
ω
π
ω
π
ω


=


= −



= +



trong tr ng h p t i đ i x ng thì ườ ợ ả ố ứ
1 0
2 0
3 0
os( )
2
os( )
3
2
os( )
3
i I c t
i I c t
i I c t
ω
π
ω
π
ω


=


= −



= +



Máy phát m c hình sao: Uắ
d
=
3
U
p
Máy phát m c hình tam giác: Uắ
d
= U
p
T i tiêu th m c hình sao: Iả ụ ắ
d
= I
p
T i tiêu th m c hình tam giác: Iả ụ ắ
d
=
3
I
p
L u ý:ư máy phát và t i tiêu th th ng ch n cách m c t ng ng v i nhau.Ở ả ụ ườ ọ ắ ươ ứ ớ
9. Công th c máy bi n áp: ứ ế
1 1 2 1
2 2 1 2
U E I N
U E I N
= = =
10. Công su t hao phí trong quá trình truy n t i đi n năng: ấ ề ả ệ
2

2 2
os
R
U c
ϕ
∆ =
P
P
Trong đó: P là công su t truy n đi n i cung c pấ ề ở ơ ấ
U là đi n áp n i cung c pệ ở ơ ấ
cosϕ là h s công su t c a dây t i đi nệ ố ấ ủ ả ệ

l
R
S
ρ
=
là đi n tr t ng c ng c a dây t i đi n (ệ ở ổ ộ ủ ả ệ l u ý:ư d n đi n b ng 2 dây) ẫ ệ ằ
Đ gi m đi n áp trên đ ng dây t i đi n: ộ ả ệ ườ ả ệ ∆U = IR
Hi u su t t i đi n: ệ ấ ả ệ
.100%H
− ∆
=
P P
P
11. Đo n m ch RLC có R thay đ i:ạ ạ ổ
* Khi R=Z
L
-Z
C

 thì
2 2
ax
2 2
M
L C
U U
Z Z R
= =

P
* Khi R=R
1
ho c R=Rặ
2
thì P có cùng giá tr . Ta có ị
2
2
1 2 1 2
; ( )
L C
U
R R R R Z Z+ = = −
P
Và khi
1 2
R R R=
thì
2
ax

1 2
2
M
U
R R
=P
* Tr ng h p cu n dây có đi n tr Rườ ợ ộ ệ ở
0
(hình v )ẽ
Khi
2 2
0 ax
0
2 2( )
L C M
L C
U U
R Z Z R
Z Z R R
= − − ⇒ = =
− +
P
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
A
B
C
R
L,R
0
19

H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
Khi
2 2
2 2
0 ax
2 2
0
0 0
( )
2( )
2 ( ) 2
L C RM
L C
U U
R R Z Z
R R
R Z Z R
= + − ⇒ = =
+
+ − +
P

12. Đo n m ch RLC có L thay đ i:ạ ạ ổ
* Khi
2
1
L
C
ω
=

thì I
Max
⇒ U
Rmax
; P
Max
còn U
LCMin
L u ý:ư L và C m c liên ti p nhauắ ế
* Khi
2 2
C
L
C
R Z
Z
Z
+
=
thì
2 2
ax
C
LM
U R Z
U
R
+
=


2 2 2 2 2 2
ax ax ax
; 0
LM R C LM C LM
U U U U U U U U= + + − − =
* V i L = Lớ
1
ho c L = Lặ
2
thì U
L
có cùng giá tr thì Uị
Lmax
khi
1 2
1 2
1 2
21 1 1 1
( )
2
L L L
L L
L
Z Z Z L L
= + ⇒ =
+
* Khi
2 2
4
2

C C
L
Z R Z
Z
+ +
=
thì
ax
2 2
2 R
4
RLM
C C
U
U
R Z Z
=
+ −
L u ý:ư R và L m c liên ti p nhauắ ế
13. Đo n m ch RLC có C thay đ i:ạ ạ ổ
* Khi
2
1
C
L
ω
=
thì I
Max
⇒ U

Rmax
; P
Max
còn U
LCMin
L u ý:ư L và C m c liên ti p nhauắ ế
* Khi
2 2
L
C
L
R Z
Z
Z
+
=
thì
2 2
ax
L
CM
U R Z
U
R
+
=

2 2 2 2 2 2
ax ax ax
; 0

CM R L CM L CM
U U U U U U U U= + + − − =
* Khi C = C
1
ho c C = Cặ
2
thì U
C
có cùng giá tr thì Uị
Cmax
khi
1 2
1 2
1 1 1 1
( )
2 2
C C C
C C
C
Z Z Z
+
= + ⇒ =
* Khi
2 2
4
2
L L
C
Z R Z
Z

+ +
=
thì
ax
2 2
2 R
4
RCM
L L
U
U
R Z Z
=
+ −
L u ý:ư R và C m c liên ti p nhauắ ế
14. M ch RLC có ạ ω thay đ i:ổ
* Khi
1
LC
ω
=
thì I
Max
⇒ U
Rmax
; P
Max
còn U
LCMin
L u ý:ư L và C m c liên ti p nhauắ ế

* Khi
2
1 1
2
C
L R
C
ω
=

thì
ax
2 2
2 .
4
LM
U L
U
R LC R C
=

* Khi
2
1
2
L R
L C
ω
= −
thì

ax
2 2
2 .
4
CM
U L
U
R LC R C
=

* V i ớ ω = ω
1
ho c ặ ω = ω
2
thì I ho c ặ P ho c Uặ
R
có cùng m t giá tr thì Iộ ị
Max
ho c Pặ
Max
ho c Uặ
RMax
khi

1 2
ω ω ω
=
⇒ t n s ầ ố
1 2
f f f=

15. Hai đo n m ch AM g m Rạ ạ ồ
1
L
1
C
1
n i ti p và đo n m ch MB g m Rố ế ạ ạ ồ
2
L
2
C
2
n i ti p m c n i ti p v i nhauố ế ắ ố ế ớ
có U
AB
= U
AM
+ U
MB
⇒ u
AB
; u
AM
và u
MB
cùng pha ⇒ tanu
AB
= tanu
AM
= tanu

MB
16. Hai đo n m ch Rạ ạ
1
L
1
C
1
và R
2
L
2
C
2
cùng u ho c cùng ặ i có pha l ch nhau ệ ∆ϕ
V i ớ
1 1
1
1
tan
L C
Z Z
R
ϕ

=

2 2
2
2
tan

L C
Z Z
R
ϕ

=
(gi s ả ử ϕ
1
> ϕ
2
)
Có ϕ
1
– ϕ
2
= ∆ϕ ⇒
1 2
1 2
tan tan
tan
1 tan tan
ϕ ϕ
ϕ
ϕ ϕ

= ∆
+

Tr ng h p đ c bi t ườ ợ ặ ệ ∆ϕ = π/2 (vuông pha nhau) thì tanϕ
1

tanϕ
2
= -1.
VD: * M ch đi n hình 1 có ạ ệ ở u
AB
và u
AM
l ch pha nhau ệ ∆ϕ
đây 2 đo n m ch AB và AM có cùng Ở ạ ạ i và u
AB
ch m pha h n ậ ơ u
AM
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
R
L
C
M
A
B
Hình 1
20
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
⇒ ϕ
AM
– ϕ
AB
= ∆ϕ ⇒
tan tan
tan
1 tan tan

ϕ ϕ
ϕ
ϕ ϕ

= ∆
+
AM AB
AM AB
N u ế u
AB
vuông pha v i ớ u
AM
thì
tan tan =-1 1
L C
L
AM AB
Z Z
Z
R R
ϕ ϕ

⇒ = −
* M ch đi n hình 2: Khi C = Cạ ệ ở
1
và C = C
2
(gi s Cả ử
1
> C

2
) thì i
1
và i
2
l ch pha nhau ệ ∆ϕ
đây hai đo n m ch RLCỞ ạ ạ
1
và RLC
2
có cùng u
AB
G i ọ ϕ
1
và ϕ
2
là đ l ch pha c a ộ ệ ủ u
AB
so v i ớ i
1
và i
2

thì có ϕ
1
> ϕ
2
⇒ ϕ
1
- ϕ

2
= ∆ϕ
N u Iế
1
= I
2
thì ϕ
1
= -ϕ
2
= ∆ϕ/2
N u Iế
1
≠ I
2
thì tính
1 2
1 2
tan tan
tan
1 tan tan
ϕ ϕ
ϕ
ϕ ϕ

= ∆
+
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
R
L

C
M
A
B
Hình 2
21
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
CH NG VI: SÓNG ÁNH SÁNGƯƠ
1. Hi n t ng tán s c ánh sáng.ệ ượ ắ
* Đ/n: Là hi n t ng ánh sáng b tách thành nhi u màu khác nhau khi đi qua m t phân cách c a hai môiệ ượ ị ề ặ ủ
tr ng trong su t.ườ ố
* Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s cơ ắ ị ắ
Ánh sáng đ n s c có t n s xác đ nh, ch có m t màu. ơ ắ ầ ố ị ỉ ộ
B c sóng c a ánh sáng đ n s c ướ ủ ơ ắ
v
f
l
=
, truy n trong chân không ề
0
c
f
l
=

0 0
c
v n
l l
l

l
= =Þ Þ
* Chi t su t c a môi tr ng trong su t ph thu c vào màu s c ánh sáng. Đ i v i ánh sáng màu đ là nhế ấ ủ ườ ố ụ ộ ắ ố ớ ỏ ỏ
nh t, màu tím là l n nh t.ấ ớ ấ
* Ánh sáng tr ng là t p h p c a vô s ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên t c t đ đ n tím.ắ ậ ợ ủ ố ơ ắ ế ụ ừ ỏ ế
B c sóng c a ánh sáng tr ng: 0,4 ướ ủ ắ µm ≤ λ ≤ 0,76 µm.
2. Hi n t ng giao thoa ánh sángệ ượ (ch xét giao thoa ánh sáng trong thí nghi m Iângỉ ệ ).
* Đ/n: Là s t ng h p c a hai hay nhi u sóng ánh sáng k t h p trong không gian trong đó xu t hi n nh ngự ổ ợ ủ ề ế ợ ấ ệ ữ
v ch sáng và nh ng v ch t i xen k nhau.ạ ữ ạ ố ẽ
Các v ch sáng (vân sáng) và các v ch t i (vân t i) g i là vân giao thoa.ạ ạ ố ố ọ
* Hi u đ ng đi c a ánh sáng (hi u quang trình)ệ ườ ủ ệ

2 1
ax
d d d
D
= - =D
Trong đó: a = S
1
S
2
là kho ng cách gi a hai khe sángả ữ
D = OI là kho ng cách t hai khe sáng Sả ừ
1
, S
2
đ n màn quan sátế
S
1
M = d

1
; S
2
M = d
2

x = OM là (to đ ) kho ng cách t vân trung tâm đ n đi m M ta xétạ ộ ả ừ ế ể
* V trí (to đ ) vân sáng: ị ạ ộ ∆d = kλ ⇒
;
D
x k k Z
a
l
= Î
k = 0: Vân sáng trung tâm
k = ± 1: Vân sáng b c (th ) 1ậ ứ
k = ± 2: Vân sáng b c (th ) 2ậ ứ
* V trí (to đ ) vân t i: ị ạ ộ ố ∆d = (k + 0,5)λ ⇒
( 0,5) ;
D
x k k Z
a
l
= + Î
k = 0, k = -1: Vân t i th (b c) nh tố ứ ậ ấ
k = 1, k = -2: Vân t i th (b c) haiố ứ ậ
k = 2, k = -3: Vân t i th (b c) baố ứ ậ
* Kho ng vân ả i: Là kho ng cách gi a hai vân sáng ho c hai vân t i liên ti p: ả ữ ặ ố ế
D
i

a
l
=
* N u thí nghi m đ c ti n hành trong môi tr ng trong su t có chi t su t n thì b c sóng và kho ng vân:ế ệ ượ ế ườ ố ế ấ ướ ả
n
n n
D
i
i
n a n
l
l
l
= = =Þ
* Khi ngu n sáng S di chuy n theo ph ng song song v i Sồ ể ươ ớ
1
S
2
thì h vân di chuy n ng c chi u và kho ngệ ể ượ ề ả
vân i v n không đ i.ẫ ổ
Đ d i c a h vân là: ộ ờ ủ ệ
0
1
D
x d
D
=
Trong đó: D là kho ng cách t 2 khe t i mànả ừ ớ
D
1

là kho ng cách t ngu n sáng t i 2 kheả ừ ồ ớ
d là đ d ch chuy n c a ngu n sángộ ị ể ủ ồ
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
S
1
D
S
2
d
1
d
2
I
O
x
M
a
22
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
* Khi trên đ ng truy n c a ánh sáng t khe Sườ ề ủ ừ
1
(ho c Sặ
2
) đ c đ t m t b n m ng dày e, chi t su t n thì hượ ặ ộ ả ỏ ế ấ ệ
vân s d ch chuy n v phía Sẽ ị ể ề
1
(ho c Sặ
2
) m t đo n: ộ ạ
0

( 1)n eD
x
a
-
=
* Xác đ nh s vân sáng, vân t i trong vùng giao thoa (tr ng giao thoa) có b r ng L (đ i x ng qua vân trungị ố ố ườ ề ộ ố ứ
tâm)
+ S vân sáng (là s l ): ố ố ẻ
2 1
2
S
L
N
i
é ù
ê ú
= +
ê ú
ë û

+ S vân t i (là s ch n): ố ố ố ẵ
2 0,5
2
t
L
N
i
é ù
ê ú
= +

ê ú
ë û
Trong đó [x] là ph n nguyên c a x. Ví d : [6] = 6; [5,05] = 5; [7,99] = 7ầ ủ ụ
* Xác đ nh s vân sáng, vân t i gi a hai đi m M, N có to đ xị ố ố ữ ể ạ ộ
1
, x
2
(gi s xả ử
1
< x
2
)
+ Vân sáng: x
1
< ki < x
2

+ Vân t i: xố
1
< (k+0,5)i < x
2
S giá tr k ố ị ∈ Z là s vân sáng (vân t i) c n tìmố ố ầ
L u ý:ư M và N cùng phía v i vân trung tâm thì xớ
1
và x
2
cùng d u.ấ
M và N khác phía v i vân trung tâm thì xớ
1
và x

2
khác d u.ấ
* Xác đ nh kho ng vân ị ả i trong kho ng có b r ng L. Bi t trong kho ng L có n vân sáng.ả ề ộ ế ả
+ N u 2 đ u là hai vân sáng thì: ế ầ
1
L
i
n
=
-
+ N u 2 đ u là hai vân t i thì: ế ầ ố
L
i
n
=
+ N u m t đ u là vân sáng còn m t đ u là vân t i thì: ế ộ ầ ộ ầ ố
0,5
L
i
n
=
-

* S trùng nhau c a các b c x ự ủ ứ ạ λ
1
, λ
2
(kho ng vân t ng ng là ả ươ ứ i
1
, i

2
)
+ Trùng nhau c a vân sáng: xủ
s
= k
1
i
1
= k
2
i
2
= ⇒ k
1
λ
1
= k
2
λ
2
=
+ Trùng nhau c a vân t i: xủ ố
t
= (k
1
+ 0,5)i
1
= (k
2
+ 0,5)i

2
= ⇒ (k
1
+ 0,5)λ
1
= (k
2
+ 0,5)λ
2
=
L u ý:ư V trí có màu cùng màu v i vân sáng trung tâm là v trí trùng nhau c a t t c các vân sáng c a các b cị ớ ị ủ ấ ả ủ ứ
x .ạ
* Trong hi n t ng giao thoa ánh sáng tr ng (0,4 ệ ượ ắ µm ≤ λ ≤ 0,76 µm)
- B r ng quang ph b c k: ề ộ ổ ậ
đ
( )
t
D
x k
a
l l
= -D
v i ớ λ
đ
và λ
t
là b c sóng ánh sáng đ và tím ướ ỏ
- Xác đ nh s vân sáng, s vân t i và các b c x t ng ng t i m t v trí xác đ nh (đã bi t x) ị ố ố ố ứ ạ ươ ứ ạ ộ ị ị ế
+ Vân sáng:
ax

, k Z
D
x k
a kD
l
l
= =Þ Î
V i 0,4 ớ µm ≤ λ ≤ 0,76 µm ⇒ các giá tr c a k ị ủ ⇒ λ
+ Vân t i: ố
ax
( 0,5) , k Z
( 0,5)
D
x k
a k D
l
l
= + =Þ Î
+
V i 0,4 ớ µm ≤ λ ≤ 0,76 µm ⇒ các giá tr c a k ị ủ ⇒ λ
- Kho ng cách dài nh t và ng n nh t gi a vân sáng và vân t i cùng b c k:ả ấ ắ ấ ữ ố ậ
đ
[k ( 0,5) ]
Min t
D
x k
a
λ λ
∆ = − −
axđ

[k ( 0,5) ]
M t
D
x k
a
λ λ
∆ = + −
Khi vân sáng và vân t i n m khác phía đ i v i vân trung tâm.ố ằ ố ớ
axđ
[k ( 0,5) ]
M t
D
x k
a
λ λ
∆ = − −
Khi vân sáng và vân t i n m cùng phía đ i v i vân trung tâm.ố ằ ố ớ
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
23
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
CH NG VII: L NG T ÁNH SÁNGƯƠ ƯỢ Ử
1. Năng l ng m t l ng t ánh sáng (h t phôtôn)ượ ộ ượ ử ạ
2
hc
hf mc
e
l
= = =
Trong đó h = 6,625.10
-34

Js là h ng s Plăng.ằ ố
c = 3.10
8
m/s là v n t c ánh sáng trong chân không.ậ ố
f, λ là t n s , b c sóng c a ánh sáng (c a b c x ).ầ ố ướ ủ ủ ứ ạ
m là kh i l ng c a phôtônố ượ ủ
2. Tia R nghen (tia X)ơ
B c sóng nh nh t c a tia R nghenướ ỏ ấ ủ ơ
đ
Min
hc
E
l
=
Trong đó
2
2
0
đ
2 2
mv
mv
E e U= = +
là đ ng năng c a electron khi đ p vào đ i cat t (đ i âm c c)ộ ủ ậ ố ố ố ự
U là hi u đi n th gi a an t và cat tệ ệ ế ữ ố ố
v là v n t c electron khi đ p vào đ i cat tậ ố ậ ố ố
v
0
là v n t c c a electron khi r i cat t (th ng vậ ố ủ ờ ố ườ
0

= 0)
m = 9,1.10
-31
kg là kh i l ng electronố ượ
3. Hi n t ng quang đi nệ ượ ệ
*Công th c Anhxtanhứ
2
0 ax
2
M
mv
hc
hf A
e
l
= = = +
Trong đó
0
hc
A
l
=
là công thoát c a kim lo i dùng làm cat tủ ạ ố
λ
0
là gi i h n quang đi n c a kim lo i dùng làm cat tớ ạ ệ ủ ạ ố
v
0Max
là v n t c ban đ u c a electron quang đi n khi thoát kh i cat tậ ố ầ ủ ệ ỏ ố
f, λ là t n s , b c sóng c a ánh sáng kích thích ầ ố ướ ủ

* Đ dòng quang đi n tri t tiêu thì Uể ệ ệ
AK
≤ U
h
(U
h
< 0), U
h
g i là hi u đi n th hãmọ ệ ệ ế
2
0 ax
2
M
h
mv
eU =
L u ý:ư Trong m t s bài toán ng i ta l y Uộ ố ườ ấ
h
> 0 thì đó là đ l n.ộ ớ
* Xét v t cô l p v đi n, có đi n th c c đ i Vậ ậ ề ệ ệ ế ự ạ
Max
và kho ng cách c c đ i dả ự ạ
Max
mà electron chuy n đ ngể ộ
trong đi n tr ng c n có c ng đ E đ c tính theo công th c:ệ ườ ả ườ ộ ượ ứ
2
ax 0 ax ax
1
2
M M M

e V mv e Ed= =
* V i U là hi u đi n th gi a an t và cat t, vớ ệ ệ ế ữ ố ố
A
là v n t c c c đ i c a electron khi đ p vào an t, vậ ố ự ạ ủ ậ ố
K
= v
0Max

v n t c ban đ u c c đ i c a electron khi r i cat t thì:ậ ố ầ ự ạ ủ ờ ố
2 2
1 1
2 2
A K
e U mv mv= -
* Hi u su t l ng t (hi u su t quang đi n)ệ ấ ượ ử ệ ấ ệ
0
n
H
n
=
V i n và nớ
0
là s electron quang đi n b t kh i cat t và s phôtôn đ p vào cat t trong cùng m t kho ngố ệ ứ ỏ ố ố ậ ố ộ ả
th i gian t.ờ
Công su t c a ngu n b c x : ấ ủ ồ ứ ạ
0 0 0
n n hf n hc
p
t t t
e

l
= = =
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
24
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
C ng đ dòng quang đi n bão hoà: ườ ộ ệ
bh
n e
q
I
t t
= =
bh bh bh
I I hf I hc
H
p e p e p e
e
l
= = =Þ
* Bán kính qu đ o c a electron khi chuy n đ ng v i v n t c v trong t tr ng đ u Bỹ ạ ủ ể ộ ớ ậ ố ừ ườ ề

, = ( ,B)
sin
mv
R v
e B
a
a
=
rur

Xét electron v a r i kh i cat t thì v = vừ ờ ỏ ố
0Max

Khi
sin 1
mv
v B R
e B
a
= =^ Þ Þ
r ur
L u ý:ư Hi n t ng quang đi n x y ra khi đ c chi u đ ng th i nhi u b c x thì khi tính các đ i l ng:ệ ượ ệ ả ượ ế ồ ờ ề ứ ạ ạ ượ
V n t c ban đ u c c đ i vậ ố ầ ự ạ
0Max
, hi u đi n th hãm Uệ ệ ế
h
, đi n th c c đ i Vệ ế ự ạ
Max
, … đ u đ c tính ng v i b cề ượ ứ ớ ứ
x có ạ λ
Min
(ho c fặ
Max
)
4. Tiên đ Bo - Quang ph nguyên t Hiđrôề ổ ử
* Tiên đ Bo ề
mn m n
mn
hc
hf E E

e
l
= = = -
* Bán kính qu đ o d ng th n c a electron trong nguyên t hiđrô:ỹ ạ ừ ứ ủ ử
r
n
= n
2
r
0
V i rớ
0
=5,3.10
-11
m là bán kính Bo ( qu đ o K)ở ỹ ạ
* Năng l ng electron trong nguyên t hiđrô: ượ ử
2
13,6
( )
n
E eV
n
= -
V i n ớ ∈ N
*
.
* S đ m c năng l ngơ ồ ứ ượ
- Dãy Laiman: N m trong vùng t ngo iằ ử ạ
ng v i e chuy n t qu đ o bên ngoài v qu đ oỨ ớ ể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ
K

L u ý:ư V ch dài nh t ạ ấ λ
LK
khi e chuy n t L ể ừ → K
V ch ng n nh t ạ ắ ấ λ

K
khi e chuy n t ể ừ ∞ → K.
- Dãy Banme: M t ph n n m trong vùng t ngo i,ộ ầ ằ ử ạ
m t ph n n m trong vùng ánh sáng nhìn th yộ ầ ằ ấ
ng v i e chuy n t qu đ o bên ngoài v qu đ oỨ ớ ể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ
L
Vùng ánh sáng nhìn th y có 4 v ch:ấ ạ
V ch đ Hạ ỏ
α
ng v i e: M ứ ớ → L
V ch lam Hạ
β
ng v i e: N ứ ớ → L
V ch chàm Hạ
γ
ng v i e: O ứ ớ → L
V ch tím Hạ
δ
ng v i e: P ứ ớ → L
L u ý:ư V ch dài nh t ạ ấ λ
ML
(V ch đ Hạ ỏ
α

)

V ch ng n nh t ạ ắ ấ λ

L
khi e chuy n t ể ừ ∞ → L.
- Dãy Pasen: N m trong vùng h ng ngo iằ ồ ạ
ng v i e chuy n t qu đ o bên ngoài v qu đ o MỨ ớ ể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ
L u ý:ư V ch dài nh t ạ ấ λ
NM
khi e chuy n t N ể ừ → M.
V ch ng n nh t ạ ắ ấ λ

M
khi e chuy n t ể ừ ∞ → M.
M i liên h gi a các b c sóng và t n s c a các v ch quang ph c a nguyên t hiđrô:ố ệ ữ ướ ầ ố ủ ạ ổ ủ ừ
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ
hf
mn
hf
mn
nh n phôtônậ
phát phôtôn
E
m
E
n
E
m
> E
n
Laiman

K
M
N
O
L
P
Banme
Pasen
H
α
H
β
H
γ
H
δ
n=1
n=2
n=3
n=4
n=5
n=6
25
H th ng công th c V t Lý l p 12 ch ng trình Phân Banệ ố ứ ậ ớ ươ
13 12 23
1 1 1
λ λ λ
= +
và f
13

= f
12
+f
23
(nh c ng véct )ư ộ ơ
GV: Tr n Đình Hùng – ĐT: 0983932550- mail: Tr ng THPT Thanh Ch ng 3ầ ườ ươ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×