Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

QUY TẮC NỐI ÂM, NUỐT ÂM, NUỐT TỪ TRONG TIẾNG ANH potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.25 KB, 6 trang )

QUY TẮC NỐI ÂM, NUỐT ÂM, NUỐT
TỪ TRONG TIẾNG ANH




A: Nối âm

1. Phụ âm đứng trước nguyên âm

Về nguyên tắc, khi có một phụ âm đứng trước một nguyên âm, đọc nối
phụ âm với nguyên âm. Ví dụ “mark up”, bạn đọc liền chứ không tách
rời 2 từ (/ma:k k٨p/).Tuy nhiên, điều này không phải dễ, nhất là đối với
những từ tận cùng bằng nguyên âm không được phát âm, ví dụ: “leave
(it)” đọc là /li:v vit/; “Middle (East)”, /midlli:st/,… Hoặc đối với những
cụm từ viết tắt, ví dụ “LA” (Los Angeles) phải đọc là /el lei/; “MA”
(Master of Arts), /em mei/…
Lưu ý:khi một phụ âm có gió đứng trước nguyên âm, trước khi bạn nối
với nguyên âm, bạn phải chuyển phụ âm đó sang phụ âm không gió
tương ứng. Ví dụ “laugh” được phát âm là /f/ tận cùng, nhưng nếu bạn
dùng trong một cụm từ, ví dụ “laugh at someone”, bạn phải chuyển âm
/f/ thành/v/ và đọc là /la:v væt/.
2. Nguyên âm đứng trước nguyên âm
Điều này có thể rất mới mẻ với nhiều người. Về nguyên tắc, bạn sẽ thêm
một phụ âm vào giữa 2 nguyên âm để nối. Có 2 quy tắc để thêm phụ âm
như sau:
- Đối với nguyên âm tròn môi (khi phát âm, môi bạn nhìn giống hình
chữ “O&rdquo, ví dụ:“OU”, “U”, “AU”,… bạn cần thêm phụ âm“W”
vào giữa. Ví dụ “do it” sẽ được đọc là /du: wit/.
- Đối với nguyên âm dài môi (khi phát âm, môi bạn kéo dài sang 2 bên)
ví dụ: “E”, “I”, “EI”,… bạn thêm phụ âm “Y” vào giữa. Ví dụ: “I ask”


sẽ được đọc là /ai ya:sk/.
Bạn thử áp dụng 2 quy tắc này để phát âm: USA /ju wes sei/, VOA /vi
you wei/, XO /eks sou/,…
3. Phụ âm đứng trước phụ âm
Về nguyên tắc, khi có 2 hay nhiều hơn phụ âm cùng nhóm đứng gần
nhau, thì chỉ đọc 1 phụ âm mà thôi. Ví dụ “want to” (bao gồm 3 phụ âm
N, T, T cùng nhóm sau răng đứng gần nhau) sẽ được đọc là /won nə/.
4. Các trường hợp đặc biệt
- Chữ U hoặc Y, đứng sau chữ cái T, phải được phát âm là /ch/, vd: not
yet /’not chet/;picture /’pikchə/.
- Chữ cái U hoặc Y, đứng sau chữ cáiD, phải được phát âm là /dj/,
vd:education /edju:’keiòn/.
- Phụ âm T, nằm giữa 2 nguyên âm và không là trọng âm, phải được
phát âm là/D/, vd. trong từtomato /tou’meidou/; trong câuI go to school
/ai gou də sku:l/.
B: Nuốt Âm
Nuốt âm là sự lược bỏ đi một hoặc nhiều âm (có thể là nguyên âm, phụ
âm hoặc cả âm tiết) trong một từ hoặc một cụm từ khiến cho người nói
phát âm dễ dàng hơn. Hành động nuốt âm thường xảy ra tự nhiên không
chủ định nhưng cũng có thể có sự cân nhắc.
comfortable / ‘kmfətəbl / –> / ‘kmftəbl /
fifth / fifθ / –> / fiθ /
him / him / –> / im /
chocolate / ‘t∫kələt / –> / ‘t∫klət /
vegetable / ‘vedətəbl / –> / ‘vedtəbl /
Khi có hai hay nhiều phụ âm đi với nhau, sẽ xuất hiện khuynh hướng
nuốt âm khi đọc. Có những trường hợp sự nuốt âm sẽ kéo theo âm tiết
trong từ sẽ bị giảm:
asked [:skt] –> [:st]
lecture [lktə] –> [lkə]

desktop [dsktp]–> [dstp]
hard disk [h:ddsk]–> [h:dsk]
kept quiet [kptkwaət]–> [kpkwaət]
kept calling [kptko:lŋ]–> [kpko:lŋ]
kept talking [kptto:kŋ] –> [kpto:kŋ]
at least twice [ətli:sttwas] –> [ətli:stwas]
straight towards [stettwo:dz] –> [stetwo:dz]
next to [nkstt]–> [nkst]
want to [wntt] –> [wnt]
seemed not to notice [si:mdnttənəts]–>
[si:mntənəts]
for the first time[fəðəf:sttam] –> [fəðəf:stam]
Chú ý:
Trong tiếng Anh, có một số âm thường được lược bỏ:
- Phụ âm “v” trong “of” khi nó đứng trước phụ âm.
o Ví dụ: lots of them / ’lts əv ðəm / => / ’lts ə ðəm /
- Những âm yếu sau p, t, k (thường là âm ə).
o Potato / pə’teitə / => / p’teitə /
o Tomato / tə’m:tə / => / t’m:tə /
o Canary / kə’neəri / => /k’neəri /
- Phụ âm ở giữa trong nhóm phụ âm thức tạp
o Looked back / ‘lkt’bæk / => / ‘lk’bæk /
o Acts / ækts / => / æks /
C: NUỐT TỪ
1) Âm “e dài” là âm trong các từ: he, we, me, sea, she, … Bây giờ, để
đọc các từ heat, weed, meat, seed, sheet, … bạn sẽ ghép như sau:
heat = he + t,
weed = we + d,
meat = me + t, ….
Như vậy, để đọc “heat”, trước tiên phải đọc “he”, sau đó thêm “t” ở

cuối. Tiếng Việt mình không có âm cuối, vì vậy nhiều người Việt khi
đọc tiếng Anh, không đọc âm cuối, và đó là một lý do làm cho việc giao
tiếp với người nước ngoài gặp khó khăn. Chú ý rằng trong tiếng Việt,
cách đọc khác với cách đọc của tiếng Anh. Ví dụ, xem hai từ “thị” và
“thịt”, vần “i” và vần “it” có cách đọc khác nhau, “thịt” không giống
như “thị” + “t”. Đây là cách nhìn của mình, nếu ai có ý kiến khác thì xin
cho biết.
2) Từ với các nguyên âm khác cũng tương tự. Ví dụ, để đọc “train”, bạn
phải đọc “tray” trước, rồi thêm “n” ở cuối: tray = train + n. Vài ví dụ
khác:
gate = gay + t,
waste = way + st,
mine = my + n,
break = bray + k,
broke = bro + k,
work = were + k, ….
Bây giờ, sau khi biết cách đọc từ như trên, bạn có thể dễ dàng nối từ như
sau:
break up = bray + k + up = bray + kup,
get an A = ge + t + an + A = ge + ta + nA
take it or leave it = ta+k + it + or + lee + v + it = ta + kit + or + lee + vit,

Ví dụ sau có thể làm bạn bất ngờ : các từ “him, her, them” không chỉ có
một cách đọc như bạn nghĩ; mỗi từ đều có hai cách đọc: có phụ âm đầu
(khi phía trước là một nguyên âm) và không có phụ âm đầu (khi phía
trước là một nguyên âm – và trong trường hợp này, ta có thể nối). Như
vậy: take him = ta + k + (h) im = ta + kim, gave her = gay + v + (h) er =
gay + ver, ….


×