Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ
VIẾT VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH
Từ vựng tiếng Anh về sở thích
Các hoạt động sở thích
Go to the theatre : đi rạp hát
Go to the cinema : đi xem phim
Hang out with friends: đi chơi với bạn bè
Chat with friends: tán dóc với bạn bè
Walk the dog: đưa chó đi dạo
Collect stamp: sưu tập tem
Play chess: chơi cờ
Do sports: chơi thể thao
Play computer games: chơi game
Watch television: xem ti vi
Go shopping: đi mua sắm
Go skateboarding: đi ván trượt
Listen to music: nghe nhạc
Play an instrument: chơi nhạc cụ
Go camping: đi cắm trại
Explore: đi thám hiểm
Do magic tricks: làm ảo thuật
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
Fly kites: thả diều
Take photo: chụp ảnh
Build things: chơi xếp hình
Do arts and crafts: chơi cắt dán
Read books: đọc sách
Collect things: sưu tập đồ
Hunt: săn bắn
Sew: may vá
Knit: đan lát
Garden: làm vườn
Swim: bơi
Cac hoạt động nhảy múa
Dance: nhảy múa
Ballet: múa ba lê
Salsa: nhảy salsa
Swing: nhảy swing
Tango: nhảy tango
Waltz: nhảy van-xơ
Các trò chơi trong nhà
Billiards: trò chơi bida
Board games: trò chơi cờ bàn
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
Card games: chơi tú
Card tricks: ảo thuật bằng tú
Chess: cờ vua
Dominoes: cờ domino
Foosball: bi lắc
Jigsaw Puzzles : trị chơi ghép hình
Các mơn thể thao cá nhân
Table tennis/ Ping pong: bóng bàn
Badminton: cầu lơng
Bodybuilding: tập thể hình
Bowling: chơi bowling
Boxing: đấm bốc
Croquet: chơi crô kê
Cycling: đạp xe
Diving: lặn
Golf: đánh golf
Gymnastics: thể dục dụng cụ
Fencing: nhảy rào
Skate: ván trượt
Tennis: tennis
Yoga: yoga
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
Các mơn thể thao đồng đội
Basketball: bóng rổ
Baseball: bóng chày
Football: bóng đá
Volleyball: bóng chuyền
Các hoạt động ngồi trời
Bird-watching: xem chim
Camping: cắm trại
Fishing: câu cá
Hiking: leo núi
Hunting: săn bắn
Kayak: xuồng caiac
Canoe: canơ
Climbing: leo núi
Scuba diving: lặn biển có bình khí nén
Backpacking: du lịch bụi
Âm nhạc
Bass guitar: ghi ta bass
Cello: cello
Drum Set: bộ trống
Guitar: ghi ta
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
Trumpet: kèn trumpet
Violin: đàn violin
Rapping: đọc rap
Singing: hát
Start a band: thành lập ban nhạc
Cấu trúc nói về sở thích trong tiếng Anh
1. Cấu trúc câu hỏi tiếng anh về sở thích
Do you like (going skiing)?: Anh có thích (đi trượt tuyết) khơng?
What do you like to do?: Chị thích làm gì?
What are you into?: Niềm say mê của chị là gì?
What kind of (books) do you (read)?: Chị có (đọc) loại (sách) nào?
What kind of (cake) do you (like)?: Anh có (thích) loại (bánh) nào?
What’s your hobby?: Sở thích của anh là gì?
What are you interested in?: Anh thích cái gì?
What’s your favorite (color)?: Anh thích nhất (màu) nào?
Which (game) do you (play)?: Anh có (chơi) loại (môn thể thao) nào?
You have good taste in (fashion), don’t you?: Sở thích của chị là (thời trang) phải
khơng?
2. Cấu trúc câu trả lời:
Cách nói thích:
I like most (sports and camping): Tơi thích (các hoạt động thể thao và cắm trại) nhất
I really enjoy (shopping): Tơi rất thích (đi mua sắm)
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
I’m really into (board games): Mình rất thích (các trị xúc sắc)
I’m mad about cats: Tơi rất thích (mèo)
I’m particularly fond of (shoes): Tơi đặc biệt thích (các loại giày)
I love (water skiing): Tơi rất thích (lướt ván)
I have passion for (cats): Tôi rất yêu (mèo)
I’m interested in (music): Tơi thích (âm nhạc)
I adore (traveling): Tơi u thích (du lịch)
I fancy (music): Tơi u (âm nhạc)
I have a special liking for (basketball): Tơi đặc biệt u thích (bóng chày)
Các nói khơng thích:
I don’t like… : Tơi khơng thích…
I hate… : Tơi ghét
I can’t stand… : Tơi khơng chịu được…
I’m not interested in…: Tôi không hứng thú với…
It’s not really my favorite thing: Tơi khơng thích điều đó lắm
* Mạnh hơn nữa thì có thể sử dụng:
I am disgusted with: Tôi chán ghét…
I am sick of… : Tôi phát ốm vì…
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8