SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2021 - 2022
MƠN TỐN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 60 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 03 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1. Tính giới hạn
1
A=
4.
A.
Câu 2. Cho
x2 − 3x + 2
x →−∞
4x − 5 .
A = lim
B. A = −∞ .
lim f ( x ) = 2; lim g ( x ) = 3
x → x0
x → x0
lim g ( x ) − f ( x ) = 1
A.
x → x0
C.
x → x0
lim f ( x ) .g ( x ) = 6
Câu 3. Tính giới hạn
C.
A=−
lim f ( x ) + g ( x ) = 5
B.
x → x0
.
D.
x → x0
x →+∞
(
D. A = +∞ .
, với L, M ∈ ¡ . Chọn khẳng định sai.
.
C = lim
2
5.
x2 − x + 1 − x
)
lim f ( x ) − g ( x ) = 1
C=
A. C = +∞ .
.
.
1
2.
C=−
1
2.
B. C = −∞ .
C.
D.
4 x − 7 khi x ≠ 3
f ( x) =
2m + 1 khi x = 3 . Xác định m để hàm số f ( x ) liên tục tại x = 3 .
Câu 4. Cho hàm số
A. m = 3 .
B. m = −3 .
C. m = 2 .
D. m = −2 .
Câu 5. Cho hình lăng trụ ABC. A ' B ' C ' . Chọn khẳng định đúng.
uuur uuur uuur uuur
uuur uuur uuur uuuu
r
A. AB + BC + AA ' = AB .
B. AB + BC + AA ' = AC ' .
uuur uuur uuur uuuu
r
uuur uuur uuur uuur
AB
+
BC
+
AA
'
=
AB
'
C.
.
D. AB + BC + AA ' = AC .
Câu 6. Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Chọn khẳng định đúng.
uuur uuuuu
r uuuuur uuuu
r
uuur uuuuu
r uuuuur uuur
A. BD − D ' D − B ' D ' = BB ' .
B. BD − D ' D − B ' D ' = AC ' .
uuur uuuuu
r uuuuur uuur
uuur uuuuu
r uuuuur uuur
C. BD − D ' D − B ' D ' = CD .
D. BD − D ' D − B ' D ' = AC .
B = lim ( 4 x + 5 − 2 f ( x ) )
lim f ( x) = 3
x→2
Câu 7. Cho x →2
. Tính giới hạn
.
A. B = 6 .
B. B = 11 .
C. B = 7 .
D. B = 0 .
Câu 8. Cho hình chóp S.ABC có SA = SB = SC = AB = AC = 10 , BC = 10 2 . Gọi M là trung điểm của BC
và α là góc giữa AM và SB. Tính cos α .
cos α =
1
3.
cos α =
2
5.
B.
C. cos α = 0 .
4 x − 1 khi x > 2
f ( x) =
lim f ( x )
2 x + 1 khi x ≤ 2 . Tính x →2−
Câu 9. Cho hàm số
lim f ( x)
lim f ( x) = 5
A. Không tồn tại x →2−
.
B. x→2−
.
1/4 - Mã đề 001
A.
D.
cos α =
2
3.
C.
lim f ( x ) = 12
x → 2−
.
D.
Câu 10. Tính giới hạn
A. I = 2 .
I = lim
B.
lim f ( x) = 7
x → 2−
.
2n − 5
n+3 .
I =−
5
3.
C.
I=
2
3.
D. I = −5 .
Câu 11. Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Tính góc giữa 2 đường thẳng AC và B’C.
0
0
0
A. 30 .
B. 45 .
C. 60 .
Câu 12. Trong 6 khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng định đúng?
1
lim x = x0
lim x = +∞
lim x = −∞
lim = 0
x → x0
x →+∞
x
→−∞
x →−∞ x
;
;
;
;
A. 6.
B. 5.
0
D. 90 .
lim x3 = +∞
x →+∞
C. 3.
lim x 2 = −∞
;
x →−∞
.
D. 4.
3
2
Câu 13. Tính giới hạn I = lim(−3n + 2n − 4n + 2021) .
A. I = −∞ .
B. I = +∞ .
C. I = 2021 .
4x + 7
lim
Câu 14. Tính giới hạn x →1 2 x − 3 .
4 x + 7 11
4x + 7
11
4x + 7
=
lim
=−
lim
= 11
2 .
A. x→1 2 x − 3 2 .
B. x→1 2 x − 3
C. x→1 2 x − 3
.
Câu 15. Cho lim un = 2;lim vn = −∞ . Chọn khẳng định đúng.
A. lim(un + vn ) = +∞ .
B. lim(un vn ) = +∞ .
C. lim(un vn ) = −∞ .
D. lim(un vn ) = 2022 .
lim
D. I = −3 .
4x + 7
= −11
D. x→1 2 x − 3
.
lim
Câu 16. Cho hàm số f ( x ) xác định trên khoảng (a;b). Hàm số f ( x) được gọi là liên tục tại 1 điểm x0 thuộc
khoảng (a;b) nếu
lim− f ( x ) = f ( x0 )
lim f ( x ) = 2 f ( x0 )
A. x → x0
.
B. x → x0
.
lim+ f ( x) = f ( x0 )
lim f ( x) = f ( x0 )
C. x → x0
.
D. x → x0
.
lim
Câu 17. Cho x→−∞
17
Q=
121 .
A.
(
)
ax 2 − 2 x + bx = 11
B.
Q=
. Tính Q = b − a .
5
121 .
Câu 18. Cho hàm số f ( x ) liên tục trên ¡ và
9
13
P=
P=
4.
4 .
A.
B.
Câu 19. Cho hàm số
f ( x) =
C.
lim
x →1
Q=−
13
121 .
D.
10
121 .
f 2 ( x ) + f ( x ) − 12
f ( x) − 3
=
2
T
=
lim
x →1
x2 − x
x2 + 6 x − 7
. Tính
C.
T=
5
4.
D.
2x + 3
( x − 1)( x − 2) . Chọn khẳng định đúng.
A. f ( x) không liên tục tại x0 = 3 .
C. f ( x) liên tục tại x0 = 1 .
Q=
B. f ( x ) liên tục tại x0 = 3 .
D. f ( x) liên tục tại x0 = 2 .
2/4 - Mã đề 001
T=
7
4.
Câu 20. Hàm số f ( x ) được gọi là liên tục trên khoảng (a;b) nếu
A. f ( x) liên tục tại 2 điểm thuộc khoảng (a;b).
B. f ( x ) liên tục tại mọi điểm thuộc khoảng (a;b).
C. f ( x) liên tục tại 4 điểm thuộc khoảng (a;b).
D. f ( x) liên tục tại a và liên tục tại b.
r
r
r r
r r
rr
u
=
2,
v
=
5
u
, v = 300
Câu 21. Cho 2 vectơ u, v có
và
. Tính u.v .
rr
rr
rr
rr
A. u.v = 5 2 .
B. u.v = 5 .
C. u.v = 10 .
D. u.v = 5 3 .
Câu 22. Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vng cân tại A, AB = AC = a và SA = SB = SC = a .
uuu
r uuu
r
AB
.
SC
Tính
.
uuu
r uuu
r
uuu
r uuu
r a2
a2
AB.SC = −
AB.SC =
2 .
2 .
A.
B.
uuu
r uuu
r a2 3
uuu
r uuu
r
a2 3
AB.SC =
AB.SC = −
2 .
2 .
C.
D.
Câu 23. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0?
( )
n
n
π
3
lim ÷
lim
÷
2
3 .
2 .
B.
C. lim n .
D.
r uuu
r r uuur
r r
Câu 24. Cho 2 vectơ u = AB, v = AC . Khi đó (u , v) bằng
0
·
·
·
A. ABC .
B. 90 .
C. ACB .
D. BAC .
Câu 25. Cho lim un = L;lim vn = M , với L, M ∈ ¡ và M ≠ 0 . Chọn khẳng định sai.
1
lim
n.
A.
un
L
=
vn M .
A. lim(un .vn ) = L.M .
B.
C. lim(un + vn ) = L + M .
D. lim(vn − u n ) = L − M .
uuu
r uuuuu
r
AB
,
A
'
C
'.
ABCD
.
A
'
B
'
C
'
D
'
Câu 26. Cho hình lập phương
. Tính góc giữa 2 vectơ
uuu
r uuuuu
r
uuu
r uuuuu
r
0
(
AB
,
A
'
C
')
=
45
(
AB
,
A
'
C
') = 600 .
A.
.
B.
uuu
r uuuuu
r
uuu
r uuuuu
r
0
(
AB
,
A
'
C
')
=
30
(
AB
,
A
'
C
') = 900 .
C.
.
D.
lim
Câu 27. Cho
A.
lim f ( x ) = 5; lim− f ( x ) = −5
x → x0+
lim f ( x ) = ±5
x → x0
x → x0
.
. Chọn khẳng định đúng.
B.
lim f ( x ) = 5
x → x0
.
lim f ( x )
.
D. Không tồn tại x → x0
.
Câu 28. Cho chóp S . ABC . Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của SA, SB, SC. Chọn khẳng định đúng.
A. ( MNP ) // ( ABC ) .
B. ( MNP ) // ( SAC ) .
C.
lim f ( x ) = −5
x → x0
C. ( SMN ) // ( ABC ) .
D. ( MNP) // ( SBC ) .
Câu 29. Hai mặt phẳng (P) và (Q) thỏa mãn điều kiện nào sau đây thì (P) và (Q) song song với nhau?
A. (P) chứa 2 đường thẳng a, b song song mà a, b cùng song song với (Q).
B. (P) chứa 2 đường thẳng a, b cắt nhau mà a, b cùng song song với (Q).
3/4 - Mã đề 001
C. (P) chứa 2 đường thẳng a, b mà a, b cùng song song với (Q).
D. (P) chứa 1 đường thẳng a mà a song song với (Q).
Câu 30. Cho 5 khẳng định sau về hình lăng trụ. Hỏi có bao nhiêu khẳng định đúng?
1) Hình lăng trụ có tất cả các mặt bên đều là hình bình hành;
2) Hình lăng trụ có 2 đáy là những đa giác bằng nhau và nằm trên 2 mặt phẳng song song;
3) Hình lăng trụ có tất cả các cạnh bên song song và bằng nhau;
4) Hình lăng trụ có 2 đáy đều là hình bình hành;
5) Hình lăng trụ có tất cả các mặt bên đều là những hình chữ nhât.
A. 4.
B. 5.
C. 3.
D. 2.
------ HẾT ------
4/4 - Mã đề 001