Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Bài giảng toán lớp 4 tuần 15 chia cho số có hai chữ số ( tiếp theo )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.39 KB, 10 trang )

Ngườiưtrìnhưbày:
Giáoưviên
ưtrườngưtiêủưưhọc


Toán

Chiaưchoưsốưcóưhaiưchữưsốưư(ưtiếpưtheoư)

ưư819ưưư:ư64ư
2
=ư?
81 64
17
9
12
17
9
12
8
51
819 : 64 = 12 (d 51)


Toán

Chiaưchoưsốưcóưhaiưchữưsốưư(ưtiếpưtheoư)

a) Ví dụ 1:
=?


8192 : 64

Chia theo thứ tự từ trái
sang
phải
ưưư-81ưchiaư64ưđư
ợcư1,ưviếtư1ư
1ưnhânư4ưbằngư4,ư
;
64
819
viếtư4ư;
1ưnhânư6ưbằngư6,ư
6
4
2
12 8
viếtư6ư;
81ưtrừư64ưbằngư17,ư
1 9
17
viếtư17.
-Hạư9,ưđư
ợcư179ư
179ưchiaư64ưđượcư2,ưviế
12
7 8
; 2ưnhânư4ưbằngư8,ưviếtư
2
8ư;

512
2ưnhânư6ưbằngư12,ư
viếtư12ư;
179ưtrừư128ưbằngư51,ư
512
viếtư51.ợcư512;ư
-Hạư2,ưđư
512ưchiaư64ưđượcư8,ư
0
viếtư8
8ưnhânư4ưbằngư32,ưviếtư2ưnhớư3ư
8192 : 64 = 128 ;8ưnhânư6ưbằngư48,thêmư3ưbằngư
51,viếtư51ư;
512ưtrừư512ưbằngư0,ưviếtư0.


Thứ t ngày 2 tháng 12 năm
2009

Chia cho số có hai
chữ số ( tiếp theo )
Toán

b) Ví dụ 2:
?

1154
115
62
534

496
38
1154 : 62 =
38)

1154 : 62 =

6
62
2
18

Chia theo thø tù tõ tr¸i
sang phải
ưưưưưưư-115ưchiaư62ưđư
ợcư1,ưviếtư
1;
ưưưưưưư1ưnhânư2ưbằngư2,ưviếtư2;
ưưưưưưư1ưnhânư6ưbằngư6,ưviếtư6;

ư115ưtrừư62ưbằngư53,ưviếtư
53.
ưưưưư-ưHạư4,ưđư
ợcư 534ưchiaư62ưđượcư8ư
534;ư
viếtư8
ưưư8ưnhânư2ưbằngư16,ưviếtư
6ưnhớư1ư;
ưưưưưưư8ưnhânư6ưbằngư48,thêmư1ưbằn
49,viếtư49;ư

534ưtrừư496ưbằngư38,ư
18 (d
viếtư38.


Toán
Chia cho số có hai chữ số ( tiếp theo )

a) VÝ dô 1: 8192 :
64 = ?
8192 64
64
179
128
512
512
0

128

b) VÝ dô 2: 1154 :
62 = ?
62
1154
62
534
496
38
38


18


Toán
Chia cho số có hai chữ số ( tiếp theo )

c) Luyện
tập Đặt tính rồi
Bài
1:
tính
a) 4674 : 82
35
4674 82
410 57
574
57
4
0

2488 :
2488

35

245

71

38

3
5

3


Toán
Chia cho số có hai chữ số ( tiếp theo )

c) Luyện
tập Đặt tính rồi
Bài
b) 5781
1:
tính: 47
72
5781 47
47
123
108
94
141
141
0

9146
72
194
144
506

504
0

9146 :
72
71


Toán
Chia cho số có hai chữ số ( tiếp theo )

Bài Đặt tính rồi
1:
tính

a) 4674

82
57

2488
245
38
35
3

35
71

b) 5781


47

9146 72
72
194 127
144
506
504
2

410
47
123
108
574
94
574
141
0
141
4647 : 82 = 57
2488 : 35 = 71( d
0
3)
5781 : 47 = 123
9146 : 72 =
127(d2)



Toán
Chia cho số có hai chữ số ( tiếp theo )

Bài Tìm
x
3:
75 x x = 1
800
x = 1 800 :
75

x=

24


Toán
Chia cho số có hai chữ số ( tiếp theo )

a) VÝ dô 1: 8192 : 64
=?
b) VÝ dô 2: 1154 :
62
=?
c) Luyện
tập
Bài Đặt tính rồi
1:
Bài tính
Tìm

3:
x



×