Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Tờ thông tin FUJITSU Notebook LIFEBOOK E449

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.59 KB, 4 trang )

Tờ thông tin FUJITSU Notebook LIFEBOOK E449

Fujitsu khuyến nghị sử dụng Windows 10 Pro.

Các bộ phận
Tên

LIFEBOOK E449

Hệ điều hành
Hệ điều hành cài đặt sẵn

Windows 10 Pro. Fujitsu khuyến nghị sử dụng Windows 10 Pro.
Windows 10 Home

Vi xử lý

Intel® Core™ i7-8550U processor (1.8 GHz, tối đa 4.0 GHz, 8 MB) *
Intel® Core™ i5-8350U processor (1.7 GHz, tối đa 3.6 GHz, 6 MB)
Intel® Core™ i5-8250U processor (1.6 GHz, tối đa 3.4 GHz, 6 MB) *
Intel® Core™ i3-8130U processor (2 Nhân / 4 Luồng, 2.2 GHz, tối đa 3.4 GHz, 4
MB) * Intel® Core™ i3-7020U processor (2.3 GHz, 3 MB) *
*Vi xử lý chỉ dùng cho bán lẻ, SMB, giáo dục và chính phủ

Mô đun bộ nhớ

4 GB (1 mô đun 4 GB) DDR4, SO DIMM
8 GB (1 mô đun 8 GB) DDR4, SO DIMM
16 GB (1 mô đun 16 GB) DDR4, SO DIMM

Ổ đĩa cứng (bên trong)



SSD SATA III, 512 GB M.2 mô đun, sử dụng OPAL
SSD SATA III, 256 GB M.2 mô đun, sử dụng OPAL
SSD SATA III, 256 GB M.2 mô đun
SSD SATA III, 1 TB M.2 mô đun, sử dụng OPAL
PCIe-SSD, 512 GB M.2 NVMe mô đun, SED
PCIe-SSD, 256 GB M.2 NVMe mô đun, SED

Ghi chú ổ đĩa cứng

Một Gigabyte tương đương với một tỷ byte, khi đề cập đến dung lượng ổ đĩa cứng.
Khả năng truy cập có thể khác nhau, cũng tùy thuộc vào phần mềm được sử dụng.
Dung lượng ổ cứng tối đa 20 GB dành riêng cho phục hồi hệ thống
Giao diện lưu trữ nội bộ: S-ATA III hoặc PCIe

Giao diện thêm vào thẻ / bộ phận
(tùy chọn)
3G/4G (tùy chọn)

LTE Sierra Wireless EM7455 (Cat. 6) (Tốc độ download tối đa 300 Mbit/s, Tốc độ upload tối đa 50 Mbit/s)

WLAN (tùy chọn)

Intel® Dual Band Wireless-AC8265 11ac có tích hợp Bluetooth 4.2

Màn hình

35.6 cm (14-inch), đèn nền LED, (HD), chống chói,1,366 x 768 pixel,350:1,200 cd/m²
35.6 cm (14-inch), đèn nền LED, (Full HD), chống chói, IPS,1,920 x 1,080 pixel,700:1,220 cd/m²


Đa phương tiện
Camera

Tích hợp webcam (HD) có đèn trạng thái LED

Ghi chú Camera

720p, 1 megapixels, 1280 x 720

Micro

micro kỹ thuật số kép

Phiên bản cơ sở
Phiên bản cơ sở

LIFEBOOK E449

Thông tin chung
Chipset

Tích hợp

Hỗ trợ dung lượng RAM (tối đa)

32 GB

Khe cắm bộ nhớ

2 SO DIMM (DDR4, 2400 MHz)


LAN

10/100/1,000 MBit/s Intel® I219V

Page 1 / 7

www.fujitsu.com/emeia/products/computing/pc/notebooks/index.html


Thơng tin chung
Phiên bản BIOS

UEFI Specification 2.5

Tính năng BIOS

InsydeH20 Bios

Kiểu audip

Tích hợp

Audio codec

Realtek ALC255 có MaxxAudio

Tính năng Audio

2x loa tích hợp (stereo)


Thử nghiệm MIL-STD

Có, đã đạt thử nghiệm MIL-STD-810G.
Kết quả thử nghiệm MIL-STD-810G không đảm bảo cho hiệu suất sử dụng trong các điều kiện thử
nghiệm được xác định. Thiệt hại do tai nạn không được bảo hành theo tiêu chuẩn bảo hành quốc tế.

Thiết kế sản phẩm
Màu sắc

Đen

Màn hình
Ghi chú màn hình

ISO 9241-307 - Pixel class II
HD - Góc nhìn: Trái/Phải 40°, Trên 10°, Dưới 30°; Gam màu: 45%, Thời gian phản hồi 25 ms
FHD - Góc nhìn: Trái/Phải 80°, Trên 80°, Dưới 80°; Gam màu: 45%, Thời gian phản hồi 25 ms

Độ sáng - điển hình

HD - 200 cd/m², FHD - 220 cd/m²

Độ tương phản - điển hình

HD - 350:1, FHD 700:1

Phiên bản cơ sở

LIFEBOOK E449


Độ phân giải TFT (HDMI)

tối đa 3,840 x 2,160 @ 30 Hz

Độ phân giải TFT (VGA)

tối đa 1,920 x 1,200

Nhãn hiệu card đồ họa

Intel® HD Graphics 620, Intel® UHD Graphics 620

Tính năng card đồ họa

3 Hỗ trợ hiển thị

Ghi chú card đồ họa

Bộ nhớ dùng chung tùy thuộc vào kích thước bộ nhớ chính và hệ điều hành

DC-in

1

Audio: đầu ra / tai nghe

1 (cổng combo có đầu vào Audio)

Audio: đầu vào / micro


1 (cổng combo có đầu vào Audio)

Micro bên trong

2x Micro mảng kỹ thuật số (tùy chọn)

USB 3.1 Gen1 (USB 3.0) tổng

2x Type-A (1 có chức năng sạc USB bất cứ lúc nào)
1x Type-C (có chức năng truyền năng lượng)

USB Type-C

1 Chế độ thay thế (Display-Port Tunnel & Power Delivery)

VGA

1

HDMI

1 v1.4

Ethernet (RJ-45)

1 (se stavovým indikátorem LED)

Khe cắm thẻ nhớ


1 SD 3.0 Tiêu chuẩn
SD/microSD card: 2GB
SDHC/microSDHC card: 32GB
SDXC/microSDXC card: 2TB
Speed Class: tối đa UHS-I (104MB/s)

Khe cắm SIM card

1 (Micro-SIM, chỉ dùng cho model tích hợp mơ đun 4G/LTE)

Bàn phím và thiết bị con trỏ
Bàn phím khơng có phím cảm ứng (chống tràn)
Số lượng phím: 85, Keyboard pitch: 18.4 mm, Dấu bàn phím: 1.7 mm
Bàn di chuột đa cử chỉ với hai nút chuột
Đèn LED trạng thái
Nút nguồn
Công nghệ không dây
Anten

2 anten băng thông đơi , 2 anten LTE tùy chọn

Bluetooth

v4.2

Mã hóa WLAN

WEP, WPA, WPA2

Ghi chú WLAN


Nhập khẩu và sử dụng theo quy định của từng quốc gia.

GPS

Nhúng trong mô đun 3G/4G nếu cấu hình cùng với WWAN


Nguồn
Sạc AC

19 V / 65 W (3.42 A), 100 V - 240 V, 50 Hz - 60 Hz, 3-pin (nối đất) tiêu chuẩn AC-Adapter

Tùy chọn pin số 1

Pin Lithium polymer 4-cell, 50 Wh

Pin số 1
Tính năng pin

Sạc nhanh: 80% trong vòng 1 giờ

Thời gian sử dụng pin số 1

tối đa 12 h

Ghi chú pin

Thông tin về thời gian chạy pin dựa trên BAPCo® MobileMark® 2014 được thừa nhận trên tồn thế giới (năng suất văn
phòng). Tham khảo www.bapco.com để biết thêm chi tiết.

BAPCo® MobileMark® Benchmark cung cấp kết quả cho phép so sánh sản phẩm trực tiếp giữa các nhà sản xuất. Chỉ số
không đảm bảo bất kỳ thời gian chạy pin cụ thể thực tế có thể thấp hơn và có thể thay đổi tùy thuộc vào kiểu máy, cấu
hình, ứng dụng và cài đặt quản lý nguồn. Dung lượng pin giảm nhẹ sau mỗi lần sạc lại và trong suốt thời gian sử dụng.

Tiếng ồn
Tiếng ồn

Vui lòng tham khảo Tun bố Eco

Kích thước / Trọng lượng / Mơi trường
Kích thước (W x D x H)

333.6 x 234 x 23.9 mm
13.13 x 9.21 x 0.94 inch

Trọng lượng

từ 1.79 kg

Trọng lượng (lbs)

từ 3,94 lbs

Nhiệt độ vận hành xung quanh

5 - 35 °C (41 - 95 °F)

Tuân thủ
Sản phẩm


LIFEBOOK E449

Model

ME14A

Đức

GS (chỉ cho màn hình Full HD)

Châu Âu

CE
CB

Tồn cầu

RoHS (Hạn chế các chất độc hại)
WEEE (Chất thải điện và thiết bị điện tử)
Hệ điều hành Microsoft (HCT / HCL entry / WHQL)
ENERGY STAR® 7.0
EPEAT® đang tiến hành (các khu vực riêng)

Đường dẫn

/>
Phần mềm bổ sung
Phần mềm bổ sung (preinstalled)

McAfee® LiveSafe™ (cung cấp bảo vệ chống vi-rút giành giải thưởng cho PC và nhiều hơn nữa. Dùng thử

30 ngày)
Waves MaxxAudio (nâng cao audio)
Fujitsu Plugfree Network (tiện ích quản lý mạng)
Fujitsu Tiện ích sạc USB bất cứ lúc nào
Fujitsu Tiện ích pin
Fujitsu Quản lý chức năng
Fujitsu DeskUpdate (cơng cụ driver và tiện ích)

Phần mềm bổ sung (tùy chọn)

Phục hồi DVD cho Windows®
Drivers & Utilities DVD (DUDVD)
CyberLink YouCam (phần mềm webcam)
Microsoft® Office Professional 2019
Microsoft® Office Home and Business 2019
(Cần có Tài khoản Microsoft để kích hoạt từng bản sao của các sản phẩm này. Chỉ mua và kích hoạt trong
khu vực được mua)

Tính quản lý
Cơng nghệ quản lý

DeskUpdate Quản lý Driver
PXE 2.1 Boot code
Thức dậy từ S5 (chế độ off)
WoL (thức dậy từ LAN)

Phần mềm quản lý

DeskView Client
DeskView Instant BIOS Management



Tính quản lý
Thành phần DeskView

Quản lý Inventory
Quản lý BIOS
Quản lý Driver
Quản lý bảo mật
Quản lý cảnh báo

Tiêu chuẩn hỗ trợ

WMI (Công cụ quản lý Windows)
PXE (Môi trường thực thi Preboot)
DMI (Giao diện quản lý máy tính để bàn)
SMBIOS (Quản lý hệ thống BIOS)
CIM (Mơ hình thơng tin chung)
BootP (made4you)

Bảo mật
Hệ thống và Bảo mật BIOS

Trusted Platform Module (TPM
2.0) EraseDisk (tùy chọn)

Bảo mật người dùng

Cảm biến vân tay (tùy chọn)
Mật khẩu ổ đĩa cứng

Mật khẩu người dùng và người giám sát BIOS
Bảo vệ nơi làm việc (Giải pháp xác thực an toàn)

Bảo hành
Thời gian bảo hành

1 năm (cho các nước thuộc EMEIA)

Loại bảo hành

Dịch vụ mang đến / Dịch vụ thu và trả lại (tùy thuộc quốc gia)

Điều khoản và điều kiện bảo hành
/>Dịch vụ hỗ trợ sản phẩm – mở rộng hoàn hảo
Dịch vụ khuyến nghị

9x5, thời gian đáp ứng: Ngày làm việc tiếp theo

Vật tư thay thế

5 năm sau khi hết vòng đời sản phẩm

Weblink dịch vụ

/>
Phụ kiện khuyến nghị
Bộ mở rộng cổng USB Type-C

Bộ mở rộng cổng USB Type-C của FujITSU là giải pháp hoàn hảo để kết nối
các máy khách di động FUJITSU với một đầu cắm USB Type-C duy nhất. Nó

cho phép bạn sạc và truyền dữ liệu cùng lúc chỉ qua một cáp để hỗ trợ bạn
làm việc trên một bàn làm việc sạch sẽ. Truyền dữ liệu tốc độ cao qua USB
3.1 và Gigabit LAN giúp linh hoạt hơn và hoạt động nhanh hơn.

Mã đặt hàng:
S26391-F1667-L100

Pin 4cell 50Wh

Pin 4 cell 50 Wh yêu cầu điện áp 14,4 V và có dung lượng 3490 mAh.
Trọng lượng của pin là 300 gms và thời gian sạc lại của pin là 60 phút
cho một lần sạc 80% và 150 phút cho một lần sạc hoàn toàn 100%.

Mã đặt hàng:
S26391-F1616-L100

Chuột khơng dây WI910

Chuột khơng dây Fujitsu WI910 có bề mặt cảm ứng đặc biệt nhạy để
nhận biết khi tay bạn chạm vào chuột ngay cả trước khi bạn di chuyển
nó. Điều này cung cấp sự hoạt động gần như tức thời từ chế độ ngủ
tiết kiệm năng lượng thơng minh. Đáp ứng nhanh nhất kết hợp với
các tính năng như chuyển đổi độ phân giải và ba nút lập trình cho trải
nghiệm người dùng độc đáo.

Mã đặt hàng:
S26381-K465-L100




×