Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Trắc nghiệm toán cao cấp B1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.08 KB, 3 trang )

Datada HNL (2011)
1

ễN TP TON B
1



1. Rỳt gn s phc: 4[cos(3p/2)+isin(3p/2)] + 4[cosp+isinp] v dng i s a+ib
a) -1-4i b) -2-i c) -4-4i d) -4+i
2. Cho z=
i
i
4
3
2
-
. Giỏ tr z l:
a) 2/5 b) 2 c) 5 d) 5/2
3. Cho z
2
= 5-12i thỡ z=
a) z=-3+2i b) z=3-2i c) z=-3+2i hay z=3-2i d) Mt kt qu khỏc.
4. a v dng i s z=
5
2
3
2
1







+- i
a)
i
2
3
2
1
+
b)
i
2
3
2
1
+-
c)
i
2
3
2
1

d)
i
2
3

2
1
-

5. Tỡm min xỏc nh ca hm s :
)2lg(
3
43
2
2
xx
x
xx
y -+
-
++-
=

a) [-1,0)ẩ(2,3)ẩ(3,4] b) [-1,4]\{3} c) [-1,0] ẩ(2,3) d) [-1,0) ẩ(3,4]
6. Tỡm L=
2
0
7cos3cos
lim
x
xx
x
-
đ


a) L=0 b) L=5 c) L=10 d) L=20
7. Tỡm L=
x
x
x
2
2
sin
1
)tan1(lim
2
0
-
đ

a) L=0 b) L=
4
1
e
c) L=
2
1
e
d) L=e
8. Tớnh L=
2
2
lim
2
2

-
-
đ
x
x
x
x

a ) L=ln2 b) L=2ln2-1 c) L=4(ln2-1) d) L=4ln2-2
9. Nu f(x)=



Ê<
Ê<
422ln
20ln
2
xkhix
xkhix
thỡ )(lim
2
xf

l:

a) ln2 b) ln8 c) ln16 d) khụng tn ti.
10. Tỡm a hm s
ù


ù


=

-
=
0
0
tan
2coscos
)(
2
xkhia
xkhi
x
xx
xf liờn tc ti x=0
a) a=-1/2 b) a= 1/2 c) a=1/4 d) a= -1/4
11. Hm f(x)=
ù
ù

ù
ù


Ê-
<Ê-


<
xkhix
xkhix
xkhix
xkhix
23
212
10
0sin
2
khụng liờn tc ti giỏ tr x
0
no?
a) x
0
=0 b) x
0
=1 c) x
0
=2 d) x
0
=0 v x
0
=2
12. Nu f(x)=(x
2
+1)
2-3x
thỡ f(1)=
a) )8ln(

2
1
e- b) ln(8e) c) 2ln
2
3
- d)
2
1
-

Datada – ĐHNL (2011)
2

13. Tính y’
x
(2) biết y(x) được cho bởi phương trình tham số:
ï
î
ï
í
ì
+=
=
2
2
tty
ex
t

a) 1/2 b) 1 c) 0 d) 5/e

2

14. Tính y’
x
biết : x=arctan(y+x)
a)
2
1
'
y
y
+
= b)
2
2
1
'
y
y
y
+
= c)
y
y
y
2
1
'
-
= d)

2
1
'
2
y
y
+
=

15. Cho hàm số y=x.e
x
. Kết quả nào sai?
a) y’=y+e
x
b) y’’=y+ 2e
x
c) y’’’-y’’= e
x
d) y’’’+y’’-y’-y=3e
x
16. Đạo hàm cấp n của hàm số y=cosx là:
a)
÷
ø
ö
ç
è
æ
+
2

cos
p
nx b)
÷
ø
ö
ç
è
æ
+-
2
sin
p
nx c) cos(x+np) d) -sin(x+np)
17. Cho hàm số f(x)= sin2x.Tính
(5)
(0)
f .
a) 32 b) -32 c) 0 d) 1
18. Nếu xy
2
+2xy=8 thì y’(1,2)=
a) -5/2 b) -4/3 c) -1 d) -1/2
19. Vi phân cấp 1 của hàm số y= x
2
x
e
là :
a) dy=(x
2

x
e
+
2
x
e
)dx b) dy=(2x
2
x
e
+
2
x
e
)dx
c) dy=(2
2
x
e
+x
2
x
e
)dx d) dy=(
2
x
e
+
1
2

x
2
x
e
)dx
20. Tính gần đúng bằng vi phân giá trị của y= xsin4 + tại x=0,12
a) 2,00 b) 2,03 c) 2,06 d) 2,12
21. Tính vi phân cấp 1 của hàm số y=
xtan
2

a) dx
x
dy
x
tan2
2
tan
= b) dx
xx
dy
x
2
tan
cos.tan2
2ln.2
= c) dx
x
dy
x

tan2
2ln.2
tan
= d) dx
x
x
dy
x
tan2
)tan1(2
21tan
+
=
+

22. Tính d
2
y của hàm số y=ln(1-x
2
)
a)
xd
x
x
yd
2
22
2
2
)1(

)1(2
-
+
=
b)
xd
x
x
yd
2
22
2
2
)1(
)1(2
-
+-
=
c)
xd
x
x
yd
2
22
2
2
)1(
)31(2
-

+
=
d)
xd
x
x
yd
2
22
2
2
)1(
2
-
-
=

23. Tính
ò
+
8
0
1 x
dx

a) 1 b) 3/2 c) 2 d) 4
24. Giá trị của I=
ò
+-
1

0
2
12 dxxx là:
a) I= -1 b) I= -1/2 c)I= 1/2 d) I=1
25.
ò
=dx
e
x
x
3
2

a) Ce
x
+-
3
ln
3
1
b) C
e
x
+-
3
3
c)
C
e
x

+-
3
3
1
d) x
3
/3 +C


Datada – ĐHNL (2011)
3

26. Cho biết
ò
=
-
y
dx
x
0
2
6
1
1
p
. Giá trị của y là:
a) 1/2 b)
2
3
c) 1

2
3
- d) -1/2
27. Tích phân nào sau đây hội tụ?
a) I=
3
0
x dx

ò
b) I=
0
x
e dx
-

ò
c) I=
3
1
ln
e
dx
x x

ò
d) I=
2
ln
e

x
dx
x

ò

28. Tính tích phân I=
ò

+
0
5
)1(x
dx

a) 1/4 b) 1/3 c) 1/5 d) 1/6
29. LL +++++=
n
n
S
3
2
27
8
9
4
3
2
. Kết luận nào là đúng ?
a) S = 2 b) Không tồn tại S c) S = 3/2 d) S = 5/2

30. Kết luận nào là đúng?
a)
3 +1
4 + 2
n
n
n=1
+
¥
å
hội tụ b)
100
n
n=1
n!

å
phân kỳ c)
n
n n
n
+
+ -
=
¥
å
1
1
2
1

hội tụ d) 9 2
1
.
-
=
¥
å
n
n
phân kỳ
31. Khẳng định nào là đúng?
a) 3
1
-
=
¥
å
n
n
hội tụ b)
n
n
n
+
+
=
¥
å
1
3 10

1
hội tụ c) ( )-
+
=
¥
å
1
1
1
1
n
n
n
phân kỳ d)
1
2 1
1
n
n
+
=
¥
å
phân kỳ
32. Xét sự hội tụ của chuỗi:
(-1)
2n - 1
n-1
n=1


å

a) Chuỗi hội tụ b) Chuỗi hội tụ tuyệt đối c) Chuỗi phân kỳ d) Chuỗi bán hội tụ
33. Kết luận nào là đúng ?
a)
( )
ln
-
+
=
¥
å
1
1
2
n
n
n n
hội tụ b)
1
2
n n
n
ln
=
¥
å
hội tụ c)
( )-
+

+
=
¥
å
1
1
1
1
n
n
n
n
hội tụ d)
( )-
+
=
¥
å
1
1
1
n
n
n
phân kỳ
34. Tìm miền hội tụ chuỗi hàm: 1 + e
-x
+ e
-2x
+ e

-3x
+××× là:
a) (0 , ¥) b) (-1 , 0) c) [1 , ¥) d) (-1 , 1)
35. Miền hội tụ của chuỗi hàm
å
¥
=
-
1
)1(
n
n
n
x

a) -1£ x <1 b) -1£ x £1 c) 0< x <2 d) 0£ x <2
36. Tìm tổng chuỗi lũy thừa: 1 + x +
x
2!
+ +
x
2
4
2n
n
!
+
a)
e
x

2
, x Î R b) e
x
, x Î R c) 1 / (1-x) , | x | < 1 d) e
-x
, x Î R
37.
å
¥
=
-
0
!
)1(
n
nn
n
x
là chuỗi Mac_Laurin của hàm số nào sau đây ?
a) sinx b) cosx c) e
x
d) e
-x

38. Hệ số của x
3
trong chuỗi Taylor của hàm e
3x
tại x=0 là:
a) 1/6 b) 1/3 c) 1/2 d) 9/2

×