Tải bản đầy đủ (.pptx) (23 trang)

Trình bày dự án đầu tư trại vịt theo tiêu chuẩn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.29 MB, 23 trang )

DỰ ÁN

Người trình bày: ……………………………..


NỘI DUNG DỰ ÁN

1. TẦM QUAN TRỌNG CỦA DỰ ÁN
2. MỤC TIÊU CỦA DỰ ÁN
3. PHƯƠNG HƯỚNG THỰC HIỆN
4. HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH DỰ ÁN
5. MƠ HÌNH CHUỒNG TRẠI
6. HÌNH ẢNH THỰC TẾ


1. TẦM QUAN TRỌNG CỦA DỰ ÁN

-

Mở ra mơ hình chăn nuôi mới, hiệu

quả cho khu vực và cho các đối tác đầu tư với công ty.


2. MỤC TIÊU CỦA DỰ ÁN

-

Xây dựng các trang trại gia công vịt thịt

cho khu vực ĐBSCL




3. PHƯƠNG HƯỚNG THỰC HIỆN

3.1 Cách thức hợp tác gia cơng vịt thịt
Phía Cơng ty

Phía đối tác:

-Con giống

-Đất phù hợp chăn nuôi

-Thức ăn

-Làm đầy đủ các giấy tờ thủ tục chăn

-Thuốc, vaccine

ni bên nhà nước

-Quy trình chăn ni

-Kí hợp đồng với công ty

-Nhân viên kỹ thuật hướng dẫn trại

-Xây dựng trang trại theo thiết kế của công ty

-Đầu ra sản phẩm


-Thuê người chăm sóc cho ăn vệ sinh trong trại

-Trả thu nhập cho đối tác khi kết thút lứa

-Nhận thu nhập từ công ty khi kết thút lứa


3. PHƯƠNG HƯỚNG THỰC HIỆN

3.2 Quy trình chăn ni gia công vịt thịt


3.3 Vốn đầu tư xây dựng 01 trại vịt thịt kích thước 16x120m

 

CHỈ TIÊU

ĐVT

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

A

CHI PHÍ XÂY DỰNG CƠ BẢN


1

San lấp mặt bằng

m2

1.920

100.000

192.000.000

2

Nhà tiền chế

m2

1.920

520.833

1.000.000.000

3

Xây dựng hệ thống điện

200.000.000


200.000.000

B

THIẾT BỊ ĐẦU TƯ

4

Dụng cụ ni

Chuồng

1

1.650.000.000

1.650.000.000

5

Biogas và cơng trình phụ khác

Chuồng

1

350.000.000

350.000.000


TỔNG CỘNG

1.392.000.000

Chuồng

1

2.000.000.000

 

 

 

3.392.000.000


3.3 Vốn đầu tư xây dựng


3. PHƯƠNG HƯỚNG THỰC HIỆN

3.4 Thu nhập


3. PHƯƠNG HƯỚNG THỰC HIỆN


3.5 Chi phí cho 01 lứa vịt (60 ngày)
Stt
A

CHỈ TIÊU

ĐVT

THÀNH TIỀN
60.096.602

TIỀN DẦU

ngày

2

TIỀN CÔNG BẮT VỊT

Con

3

TIỀN GAS ÚM VỊT

bình

4

TIỀN TRẤU


5
6

1.600.000

8.000.000

400

5.584.800

4

1.080.000

4.320.000

bao

90

26.000

2.340.000

TIỀN ĂN

ngày


60

100.000

6.000.000

TIỀN ĐIỆN

ngày

45

744.444

33.500.000

5
-

CHI PHÍ 2: CƠNG CHĂM SĨC

39.600.000

1

TIỀN NHÂN CƠNG

2 Tháng

2


TIỀN CƠNG CHÍCH VỊT

5 Lần

3

TIỀN CƠNG DỌN CHUỒNG

4

TIỀN CƠNG CHUẨN BỊ CHUỒNG

 

ĐƠN GIÁ

CHI PHÍ 1: NGUN LIỆU ĐẦU VÀO

1

B

SỐ LƯỢNG

TỔNG CỘNG

2

5.000.000


20.000.000

10

200.000

10.000.000

5 Ngày

8

200.000

8.000.000

2 Ngày

4

200.000

1.600.000

 

 

 


99.696.602


4. HIỆU QUẢ ĐẦU TƯ

4.1 Cơ cấu vốn đầu tư
ĐVT: 1.000 đ

TT

1

Nội dung

Xây dựng nhà xưởng

Diện tích

Thành tiền trước

(m2)

(VAT)

16 x 120

1.265.455

Hệ thống


1.818.182

VAT (10%)

126.545

Thành tiền sau VAT

Vốn vay

Vốn đối ứng

1.392.000

974.400

417.600

2.000.000

1.400.000

100.000

70.000

30.000

3.492.000


2.444.400

1.047.600

Hệ thống thiết bị sản xuất
2

+ Hệ thống điện
+ Dụng cụ

181.818

600.000

+ Bioga và cơng trình phụ trợ khác

3

 

Dự phịng phí

1

Tổng cộng

90.909

3.174.545


9.091
317.455


4. HIỆU QUẢ ĐẦU TƯ

4.2 Phương án vay vốn và số tiền trả hằng năm
ĐVT: 1.000 đ

 Năm
TT

Khoản mục trả nợ
0

1

Dư nợ gốc đầu kỳ

2

Trả nợ gốc hằng năm

3

Kế hoạch trả nợ lãi vay (/năm)

4


Dư nợ gốc cuối kỳ

2.444.400

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

2.444.400

2.444.400

2.172.800


1.901.200

1.629.600

1.358.000

1.086.400

814.800

543.200

271.600

 

 

271.600

271.600

271.600

271.600

271.600

271.600


271.600

271.600

271.600

8,0%

195.552

195.552

173.824

152.096

130.368

108.640

86.912

65.184

43.456

21.728

 


2.444.400

2.172.800

1.901.200

1.629.600

1.358.000

1.086.400

814.800

543.200

271.600

-


4.3 Phân tích hiệu quả đầu tư

stt

Các giả thuyết cơ sở tính tốn

1

Số lượng 01 lứa vịt bình qn (BQ)


2

Hao hụt xuất chuồng BQ

3

Số lượng lứa nuôi mỗi năm

4

Trọng lượng vịt thành phẩm xuất chuồng BQ

ĐVT

Con/chuồng

%

Lứa/năm

Kg/con

Số lượng

15.187

2,27

5


3,36


4.4 Phân tích hiệu quả đầu tư từ năm 1 - 15
TT

Khoản mục

I

Tổng doanh thu hằng năm

1

Doanh thu từ nuôi Vịt

Năm

1

2

3

4

5

……..


……..

13

14

15

1000đ/năm

1.983.080

1.983.080

1.983.080

1.983.080

1.983.080

……..

……..

1.983.080

1.983.080

1.983.080


1000đ

1.983.080

1.983.080

1.983.080

1.983.080

1.983.080

……..

……..

1.983.080

1.983.080

1.983.080

 +

Số lượng Vịt còn lại sau hao hụt

Con

74.211


74.211

74.211

74.211

74.211

……..

……..

74.211

74.211

74.211

 +

Sản lượng Vịt thành phẩm

Kg

249.350

249.350

249.350


249.350

249.350

……..

……..

249.350

249.350

249.350

+

Đơn giá

đồng/con

7.953

7.953

7.953

7.953

7.953


……..

……..

7.953

7.953

7.953

II

Tổng chi phí hằng năm

1000đ/năm

986.837

986.837

985.109

963.381

941.653

……..

……..


611.285

611.285

611.285

1

Giá vốn sản xuất Vịt

1000đ

498.485

498.485

498.485

498.485

498.485

……..

……..

498.485

498.485


498.485

 +

Chi phí Giống, chăm sóc, …./con

đ/con

6.565

6.565

6.565

6.565

6.565

……..

……..

6.565

6.565

6.565

2


Chi phí khấu hao TSCD

""

292.800

292.800

292.800

292.800

292.800

……..

……..

92.800

92.800

92.800

3

Chi phí bảo trì thiết bị

""


20.000

20.000

20.000

……..

……..

20.000

20.000

20.000

4

Chi phí lãi vay

""

195.552

195.552

173.824

152.096


130.368

……..

……..

 

 

-

-

-

III

Lợi nhuận trước thuế

 

996.243

996.243

997.971

1.019.699


1.041.427

……..

……..

1.371.795

1.371.795

1.371.795

IV

Thuế TNDN (20%)

 

199.249

199.249

199.594

203.940

208.285

……..


……..

274.359

274.359

274.359

V

Lợi nhuận sau thuế

 

796.995

796.995

798.377

815.759

833.142

……..

……..

1.097.436


1.097.436

1.097.436


4.5 Phân tích khả năng trả nợ của dự án (năm 1-10)

NĂM
TT

Nội dung
0

1

2

3

4

5

6

7

8


9

10

I

Nguồn thanh toán nợ

 

1.285.347

1.285.347

1.265.001

1.260.655

1.256.310

1.251.964

1.247.619

1.243.273

1.238.927

1.234.582


 

LN sau thuế

 

796.995

796.995

798.377

815.759

833.142

850.524

867.907

885.289

902.671

920.054

 

Khấu hao


 

292.800

292.800

292.800

292.800

292.800

292.800

292.800

292.800

292.800

292.800

 

Lãi vay dài hạn

 

195.552


195.552

173.824

152.096

130.368

108.640

86.912

65.184

43.456

21.728

II

Kế hoạch trả nợ

 

195.552

467.152

445.424


423.696

401.968

380.240

358.512

336.784

315.056

293.328

 

Trả nợ gốc

 

271.600

271.600

271.600

271.600

271.600


271.600

271.600

271.600

271.600

 

Trả lãi dài hạn

 

195.552

195.552

173.824

152.096

130.368

108.640

86.912

65.184


43.456

21.728

III

DSCR (Khả năng trả nợ)

 

6,57

2,75

2,84

2,98

3,13

3,29

3,48

3,69

3,93

4,21


 

DSCR BQ

 

 

 

 

 

-

3,37

 

 

 

 

 


4.6 Hiệu quả tài chính của dự án


Hiệu quả tài chính
NPV

 

 
9.709

Tr.đ

IRR

31,4%



Thời gian hồn vốn

6 năm

 

 

 

 

 

WACC

 

8,5%
 


5. MƠ HÌNH

5.1 CHUỒNG TRẠI
Vị trí quạt
Xây tường có cửa sổ

Khu bắt vịt

Tấm làm mát


5.2 BẢNG THIẾT KẾ TỔNG THỂ KHU 4 TRẠI


5.3 CHUỒNG TRẠI


5.4 CHUỒNG TRẠI


5.5 CHUỒNG TRẠI



5.6 CHUỒNG TRẠI


6. HÌNH ẢNH THỰC TẾ



×