29
29
30
30
60
60
61
61
98
98
99
99
53
53
54
54
Toán
Luyện tập
Bài 1. Viết số:
33
Ba mơi ba:
;
Chín m90
ơi:
99
; Chín mơi chín:
58
Năm mơi tám:
;
Tám mơi lăm:
71
Bảy mơi mốt:
85
21
; Hai mơi mốt:
66
;
Sáu mơi sáu:
100
;
Một trăm:
Toán
tập
Luyện
Luyện tập
Bài 2. viết số thích hợp vào chỗ chấm:
61
a) Sè liỊn tríc cđa 62 lµ:……
79
Sè liỊn tríc cđa 80 lµ:……
b)
c)
60
Sè liỊn tríc cđa 61 lµ:……
78
Sè liỊn tríc cđa 79 lµ:……
98
Sè liỊn tríc cđa 99 lµ:……
……
Sè liỊn sau cđa 20 21
lµ:……
99
Sè liỊn tríc cđa 100 lµ:
Sè liỊn sau cđa 75 76
lµ:……
Sè liỊn sau cđa 99100
lµ:……
39
Sè liỊn sau cđa 38 lµ:……
Sè liỊn tríc
Sè ®· biÕt
Sè liỊn sau
.44
..
55
45
.68
..
70
69
.98
..
99
99
...
46
...
70
100
...
Toán
tập
Luyện tập
Luyện
Bài 3. Viết các số:
50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58,
59, 60
50,
56, 57, 58,
a) Tõ 50 ®Õn 60:.
. . .51,
. . . 52,
. . . .53,
. . . 54,
. . . . .55,
.......................
........
b) Tõ 85 ®Õn
85,86,87,88,89, 90, 91, 92, 93, 94,
95, 96, 97, 98, 99, 100
100 :. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
……………………………………………………………………………………………..
Luyện tập
4
Dùng thớc và bút nối các điểm để có hai hình
vuông:
.
.
. .
. .
.
Chúng em kính
chúc các thầy
cô mạnh khoẻ,
hạnh phúc!
Toán
Luyện tập
tập
Bài 4. Viết (theo mẫu):
Mẫu: 86 = 80 + 6
84 = . 80
. . .+
. .4
......
;
40
+ .2. . . . . . . . . . . 50
5
42 =
; + 55
= ............
70 + 7
77 = . . . . . . . . . . . .
90 + 1
;
= . . . .20
. . .+. .8. . .
28 = . . . . . . . . . . . .
91 = . . . . . . . . . . . . ;
60 + 3
;
30 + 9
39
90 + 9
63 = . . . . . . . . . . . . ;
99