KiĨm tra bµi
cị:
Viết số :
bốn mươi mốt, ba mươi lăm,
hai mươi hai, ba mươi tám
Tốn : Các
50
số có hai chữ số (tiếp theo)
Chục
5
6
6
Đơn vị
Viết số
Đọc số
năm mươi
4
54
1
sáu mươi
61 mốt
8
sáu mươi
68 tám
tư
Luyện tập và thực hành:
Bài tập 1/ Viết số:
50
năm mươi ……………
năm mươi mốt…………..
51
52
năm mươi hai………..
53
năm mươi ba……………
54
năm mươi tư…………
55
năm mươi lăm………….
56
năm mươi sáu………..
57
năm mươi bảy………….
58
năm mươi tám ……….
59
năm mươi chín…………
Luyện tập và thực hành:
Bài tập 2/ Viết số:
60
sáu mươi ……………
sáu mươi mốt…………..
61
62
sáu mươi hai………..
63
sáu mươi ba……………
64
sáu mươi tư…………
65
sáu mươi lăm………….
66
sáu mươi sáu………..
67
sáu mươi bảy………….
68
sáu mươi tám ……….
69
sáu mươi chín…………
70
bảy mươi ……………
Bài tập 3/ Viết số thích hợp vào ơ trống:
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
Bài tập 4 : Đúng ghi đ , sai ghi s
a/ Ba mươi sáu viết là
Ba mươi sáu viết là
306
s
36
đ
b/ 54 gồm 5 chục và 4 đơn vị
54 gồm 5 và 4
đ
s