Trăm Chục Đơn
vị
1
1
Viết
số
Đọc số
1 111
mét trăm
mêi mét
1
1
2 112
mét trăm
mêi hai
1
1
5 115
mét trăm
mêi lăm
1
1
8 118
mét trăm
mêi t¸m
Trăm Chục Đơn Viết số
vị
1
1
1
1
2
2
2
2
0 120
Đọc số
mét trăm
hai mươi
mét trăm
1 121 hai mươi mèt
2 122
7 127
mét trăm
hai mươi hai
mét trăm
hai mươi b¶y
Bµi 2: Sè?
111 112
113
… 114
115
… 116 117 118
…
121 122
123
… 124
125
… 116 127
…
…
119
120
128 129
…
130
151 152
…
153 154
… 157 158 159
…
… 155 156
160
161 162
…
163
… 164
165
… 166
… 167 168
…
169
170
191 192
… 193 194
…
195
… 196 197
… 198
…
199
200