Trăm Chục Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
2
4
3 243
hai trăm
bốn mươi
ba
2
3
5 235
hai trăm ba
mươi lăm
3
1
0 310
2
4
0
240
ba trăm
mười
hai trăm
bốn mươi
Trăm Chục Đơn
vị
4
2
2
1
0
5
Viết
số
Đọc số
411
bốn trăm
mười một
5 205
hai trăm
linh năm
1
2 252
hai trăm
năm mươi
hai
Bài 1: Mỗi số sau chỉ số ô vuông
trong hinh nµo?
110
205
310
132
123
Bài 2: Mỗi số sau ứng với cách đọc
nào?
315
311
a) Bốn trăm linh năm
b) Bèn trăm năm m¬i
322
450
521
405
c) Ba trăm mêi mét
d) Ba trăm mêi lăm
e) Năm trăm hai m¬i
mèt
g) Ba trăm hai m¬i hai