CHƯƠNG 2
BO MẠCH CHỦ
VÀ VI XỬ LÝ
1. Sơ đồ khối của Mainboard
!"#"$%"&'
Là bản mạch chính liên kết tất cả các linh
kiện và thiết bị ngoại vi thành một bộ máy
vi tính thống nhất .
Điều khiển tốc độ và đường đi của luồng
dữ liệu giữa các thiết bị trên.
Điều khiển điện áp cung cấp cho các linh
kiện gắn chết hoặc cắm rời trên Mainboard
.
(
)*"+, "$%"&'
Mainboard hoạt động nhờ vào 2 IC quan
trọng là Chipset cầu bắc và Chipset cầu
nam, chúng có nhiệm vụ là cầu nối giữa
các thành phần cắm vào Mainboard như
nối giữa CPU với RAM, giữa RAM với các
khe mở rộng PCI v v
Các thiết bị kết nối với các chipset thông
qua các đường truyền gọi là Bus
/
4. CÁC THÀNH PHẦN TRÊN MAINBOARD
Chipset cầu Bắc (North Bridge) và
Chipset cầu Nam (Sourth Bridge)
Kết nối các thành phần trên Mainboard và
các thiết bị ngoại vi lại với nhau
Điều khiển tốc độ Bus cho phù hợp giữa các
thiết bị
Khái niệm về tốc độ Bus: là tốc độ tryền dữ
liệu giữa thiết bị với các Chipset
0
Đế cắm CPU (slot hoặc socket)
Khe cắm CPU kiểu Slot
- Cho các máy Pentium
2
1
Đế cắm CPU kiểu
Socket 370 - Cho các
máy Pentium 3
2
Đế cắm CPU - Socket
423 và 478- Cho các
máy Pentium 4
Pentium 4 đời đầu
Pentium 4 thế hệ sau
3
Đế cắm CPU- Socket
775-Cho các máy
Pentium 4 đời mới
Đế cắm CPU - Socket
939 – cho CPU AMD
Khe cắm bộ nhớ RAM
Khe cắm SDRam
Khe cắm DDRam
Khe cắm mở rộng(Expansion slots)
ISA ( Industry Standar Architecture - Kiến
trúc tiêu chuẩn công nghệ, 8-16 bit, tốc độ: 8-
10 MHz
PCI ( Peripheral Component Interconnect
=> Liên kết thiết bị ngoại vi ) 32-64 bit, tốc
độ: 33 MHz
AGP ( Accelerated Graphic Port )- Cổng tăng tốc đồ hoạ
4
5678"%7"%*"'9%':;<-=
,>? )@AB"A$C"7-,//DEFG
H
4
HF//I JK"%)LK"%)
4
HF//DMNDJK"%)
4
HF//DM N//DJK"%)
4
1HF//DM1N(DJK"%)
4
/HF//DM/N3//DJK"%)
(
Các thành phần khác
Bộ nhớ Cache :
4
O7&."P-Q"R%S&."PT7KU"RV
"W"X%%"A'S%Q)"VKUMY+>:%,%
7ZOT7O
Hình 4-4
.@?KUK"%):&."P-QO*".%B%*"&."P
-QO%*"&%Q>.@?:&."P-QO*"["%B&."P
-QAB
/
ROM BIOS
4
'"@%"B)\)B)]@FG.
"P^-_>`)SJ`a"b"T7a@c
4
567&."P^-_-`<J"7@d"M)A%"&'
",B@e"J`a"b"BfTfJg"T%QZ
h
ic% "Jj"T7C%k&."P>C%k
'9%'>&.-%l)C%k"8-m>&7"Bj
h
nbQ-%l)7"T7",B`a"b"Cc% "Q
-%l)7"
h
)"AB`a"b"7%-oA)b"J]
])B
0
Các cổng giao tiếp
Đầu cắm nguồn
1
Jumper và Switch(máy
p2, p3)
4
n%pqB? )@KU
4
n%pqB@?"6"? $KU
4
HJ`a"b""]
2
Đặc điểm các thế hệ Mainboard
Mainboard của máy Pentium 2
r
CPU gắn vào Mainboard theo
kiểu khe Slot 1
r
Hỗ trợ tốc độ CPU từ 233MHz
đến 450MHz
r
Hỗ trợ Bus của CPU ( FSB ) là
66MHz và 100MHz
r
Trên Mainboard có các Jumper
để thiết lập tốc độ .
r
Sử dụng SDRam có Bus 66MHz
hoặc 100MHz
r
Sử dụng Card Video AGP 1X
3
Mainboard máy Pentium 3
r
CPU gắn vào Mainboard theo
kiểu đế cắm Socket 370
r
Hỗ trợ tốc độ CPU từ 500MHz
đến 1,4GHz
r
Hỗ trợ Bus của CPU ( FSB ) là
100MHz và 133MHz
r
Trên Mainboard có các Jumper
để thiết lập tốc độ, các đời về sau
không có .
r
Sử dụng SDRam có Bus 100MHz
hoặc 133MHz
r
Sử dụng Card Video AGP 2X
Mainboard máy Pentium 4 soket 478
r
CPU gắn vào Mainboard theo kiểu
đế cắm Socket 478
r
Hỗ trợ tốc độ CPU từ 1,5GHz đến
trên 3GHz
r
Tốc độ Bus của CPU ( FSB ) từ
400MHz trở lên
r
Sử dụng Card Video AGP 4X, 8X
r
Sử dụng bộ nhớ DDRam có tốc độ
Bus Ram từ 266MHz -> 400 MHz
Mainboard máy Pentium 4 socket 775
r
CPU gắn vào Mainboard
theo kiểu đế cắm Socket 775
r
Hỗ trợ tốc độ CPU từ 2GHz
đến trên 3,8GHz
r
Tốc độ Bus của CPU ( FSB )
từ 533MHz trở lên
r
Sử dụng Card Video AGP
16X hoặc Card Video PCI
Express16X
r
Sử dụng bộ nhớ DDRam có
tốc độ Bus từ 667MHz trở
lên
Mainboard Socket 939 cho CPU hãng AMD
r
Sử dụng CPU của hãng AMD
gắn vào Mainboard theo kiểu
đế cắm Socket 939
r
Hỗ trợ tốc độ CPU từ 2GHz
đến trên 4GHz
r
Tốc độ Bus của CPU ( FSB )
từ 533MHz trở lên
r
Sử dụng bộ nhớ DDRam có
tốc độ Bus từ 400MHz trở lên
Mainboard Socket 775 hỗ trợ Chip Intel Core™ 2 DuoProcessor và hỗ
trợ Dual DDR2 .
r
CPU gắn vào Mainboard
theo kiểu đế cắm Socket 775
r
Hỗ trợ tốc độ CPU Core™ 2
DuoProcessor
r
Tốc độ Bus của CPU( FSB )
từ 800MHz trở lên
r
Hỗ trợ 2 khe AGP
r
Mainboard mới có 2 ROM
BIOS
r
Mainboard hỗ trợ Dual DDR
RAM
(
r
CPU gắn vào Mainboard
Socket 1366
r
Hỗ trợ tốc độ CPU Core i7
Processor
r
Quick Path Interconnect
(QPI) 4.8GT/s / 6.4GT/s
r
6 x 1.5V DDR3 DIMM
sockets supporting up to
24 GB of system memory
r
Dual 3 channel memory
architecture
r
Support for DDR3
2000+/1333/1066/800 MHz
memory modules
r
Expansion Slots: 2 x PCI
Express x16 slots, 1 xPCI
Expressx8 slot, 6 x SATA
3Gb/s connectors…