Tải bản đầy đủ (.ppt) (6 trang)

cac so co sau chu so 49201819

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.29 MB, 6 trang )

1 đơn vị
Viết số: 1

1 chục
Viết số: 10

1 trăm
Viết số: 100


Tốn:
Các số có sáu chữ số
Trăm
nghìn

Chục
nghìn

Nghìn

100
000
100
10 000
000
100
10 000 1 000
000
100số: 432 516
Viết
10 000 1 000


000số: Bốn trăm ba
Đọc

Trăm

Chục

Đơn vị

100

1
1

100

1

100

1

100

1

100
10
mươi hai nghìn


1


Bài
1:
Trăm
nghìn

Chục
nghìn

Nghìn

Trăm

Chục

Đơn vị

100
10
000
100
100
10
000
100
1 000
100
10

1
000
100
10 000 1 000
100
10
1
000số: 523 453
Viết
Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm
100


Bài 2:
Viết số

425
671
369
815

Tră
m Chục Nghì
Chu
Trăm
nghì nghìn
n
ïc
n


Đơn
vị

4

2

5

6

7

1

5

7

9

6

2

3

Đọc
số



Bài 3: Đọc các số sau:

96 315
796 315
106 315
106 827


Bài 4: Viết các số sau
•a)Sáu mươi ba nghìn một trăm mười
lăm
• b)Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín
trăm ba mươi sáu
• c)Chín trăm bốn mươi ba nghìn một
trăm linh ba
• d)Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm
bảy mươi hai



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×