Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

bai tap on he tieng anh lop 1 len lop 2 so 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (432.76 KB, 3 trang )

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Bài tập ơn hè Tiếng Anh lớp 1 lên lớp 2 số 2
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

I/ Look at the pictures and complete the words

1. B _ l l _ _ n

2. C _ a _ r

3. _ e d _ o _ m

4. _ r _ _ k

5. _ o _ o t

6. M _ t h _ r

II/ Match
1. Is a teddy bear?

A. See you later

2. What’s your name?

B. In the classroom

3. Goodbye

C. No, it isn’t



4. Who’s this?

D. My name’s Hana

5. Where’s your teacher?

E. She’s my younger sister

III/ Reorder these words to have correct sentences
1. you/ A/ for/ green/ is/ pen/ ./
_________________________________________
2. school/ for/ Time/ ./
_________________________________________
3. kitchen./ the/ Mom/ in/ is/
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

_________________________________________
4. toy/ This/ my/ favorite/ is/ ./
_________________________________________
IV. Look and read. Write yes or no

1. The fat biy is eating the cake

….…………..


2. The girl in the green dress is blowing bubbles

….…………..

3. The boy in the green shirt isn’t happy

….…………..

4. There are five candles on the cake

….…………..

5. The presents are on the table

….…………..
-The end-

Đáp án bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 1 lên lớp 2 số 2
I/ Look at the pictures and complete the words
1. balloon

2. chair

3. bedroom

4. truck

5. robot

6. mother


II/ Match
1. C

2. D

3. A

4. E

III/ Reorder these words to have correct sentences
1. A green pen is for you.
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188

5. B


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

2. Time for school.
3. Mom is in the kitchen.
4. This is my favorite toy.
IV. Look and read. Write yes or no
1. no

2. no

3. yes


4. yes

5. no

Hướng dẫn dịch
1. Bé trai béo đang ăn bánh.
2. Bé gái mặc váy xanh lá cây đang thổi bong bóng.
3. Bé trai mặc áo xanh lá cây khơng vui vẻ.
4. Có năm cây nến trên bánh.
5. Các món quà để ở trên bàn.
Mời các bạn tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập hè mơn Tiếng Anh lớp 1 hay và miễn
phí tại: />
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188



×