BẢNG DỮ LIỆU
STT
NỘI DUNG
1 Loại cơng trình cơng nghiệp
2 Cơng suất
ĐƠN VỊ
tr. T/năm
3
Diện tích khu đất (khởi đầu 20.000 m2)
m2
năm
MSSV
XM
1,2
20.000
535
GHI CHÚ
Tương ứng với số cuối MSSV
1 MSSV lẽ chọn dòng thứ 1 về cơng suất; số chẵn chọn dịng thứ 2
Theo MSSV
30.700 3 SỐ CUỐI MSSV nhân với 20 + 20.000
Theo nội dung trong suất đầu tư xây dựng công trình
0
Sản xuất xi măng
1
Sản xuất gạch ốp lát ceramic
2
Sản xuất gạch, ngói đất sét nung
3
Sản xuất sứ vệ sinh
4
Sản xuất kính xây dựng
5
Sản xuất cấu kiện bê tơng đúc sẵn
6
Sản xuất vật liệu chịu lửa
80% Theo diện tích đất XD
7
Sản xuất bia, nước giải khát
20% Theo diện tích đất XD
8
Xay xát và chế biến nông sản khác
m2
60% Trừ đi DT đất XD cơng trình
9
Sản xuất sản phẩm may
đ/m2
30000 Thời gian đầu tư XD * 10.000
9
Thời gian đầu tư XD
13
Đơn giá sân bãi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật…
3 MSSV số chẵn, chọn 4; số lẻ chọn 3
4
Mât độ xây dựng
m2
40% Theo tỷ lệ % diện tích khu đất
6
Diện tích đất XD cơng trình sản xuất chính
m2
7
Diện tích đất XD cơng trình phục vụ, phụ trợ
m2
15 Số cuối MSSV + 10
8
Diện tích giao thơng, sân bãi, cây xanh, hạ tầng kỹ thuật…
10
Chi phí sử dụng đất (trả hàng năm)
14
Tỷ lệ % sử dụng vốn cho từng năm trong GĐ đầu tư
%
15
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
%
60%
16
Tỷ lệ vốn vay
%
40% Giả định vốn vay chiếm 40%
17
Vốn lưu động ban đầu
%
19
Lãi suất mong muốn chủ đầu tư (MARR)
%
20
Thời gian trả lãi vay
21
Tỷ lệ bán sản phẩm qua các năm
23
Đơn giá nguyên liệu
24
Chi phí lương, bảo hiểm, văn phịng
%
25
Chi phí bảo trì, sửa chữa
%
26
Chí phí bán hàng
%
1% doanh thu
27
Chi phí quảng cáo
%
0,50% doanh thu
5
Diện tích đất XD
11
Đơn giá XD
tr.đ/tấn
1,655 SV chọn theo suất đầu tư phần XD
12
Đơn giá thiết bị
tr.đ/tấn
1,64 SV lấy theo suất đầu tư phần TB
18
Lãi suất cho vay
%/năm
22
Đơn giá bán sản phẩm
tr.đ/tấn
năm
Đề bài cho
10%; 20%; 30%; 40% (cho 4 năm đầu tư XD) và 20%; 30%; 50% (cho 3 năm)
5% Giả định vốn lưu động ban đầu chiếm 5% vốn chủ sở hữu
11% Lãi suất cho vay +1%
12 khơng tính 2 năm ân hạn (trong GĐ đầu tư XD)
Bắt đầu từ 50% và tăng 10% mỗi năm đến khi đạt 100%
tr.đ/tấn
0,11 1/10 đơn giá sản phẩm
5% doanh thu
1% tổng mức đầu tư
12.280 SV tính
10% Theo lãi vay thực tế của Ngân hàng + 2%
1,10 SV tham khảo thị trường (cung cấp thơng tin)
SV tính
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ
Chỉ số giá XD bình quân
Thời gian đầu tư XD (năm)
STT
I
II
1
2
3
III
IV
1
2
3
V
NỘI DUNG
CHI PHÍ BỒI HỒN, GIẢI TỎA, TÁI ĐỊNH CƯ
CHI PHÍ XÂY DỰNG
Chi phí XD cơng trình chính
Chi phí XD cơng trình phục vụ, phụ trợ.
Chi phí sân bãi, giao thơng, hạ tầng kỹ thuật…
CHI PHÍ THIẾT BỊ
CHÍ PHÍ QLDC, TVĐT, CHI PHÍ KHÁC (sơ bộ)
Chi phí QLDC, TVĐT, vốn lưu động, khác (chưa có lãi vay)
Vốn lưu động ban đầu
Lãi vay
DỰ PHỊNG PHÍ
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ
1,007
3
Đơn vị : Triệu đồng VN
THÀNH TIỀN
2763
1.999.240
1.981.120
799.187
398.036
160.460
240.690
566.366
5.348.675
CHI PHÍ DỰ PHỊNG
Đơn vị : Triệu đồng VN
NỘI DUNG
STT
KÝ HIỆU
3
Chỉ số giá xây dựng
Ixdtt
2016
1,002
4
Chỉ số giá xây dựng bình quân : Ixdbq =
(Ixdt2017+Ixdtt2018+Ixdtt2019)/3
Ixdbq
1,0067
5
Mứcđộ biến động của chi số giá XD
∆Ixd
6
V'= ( XL+TB+QLDA+TVXD+CKP)=
7
Tiến độ dự án:
8
Dự kiến tỷ lệ sử dụng vốn
9
Chi phí phân bổ theo tiến độ (chưa tính DDP)
10
11
12
13
Lãi vay (trong thời gian đầu tư XD)
Phân bổ dự phịng phí do phát sinh
Phân bổ dự phịng phí do trượt giá
Phân bổ dự phịng phí
-
Năm thứ
1
3
20%
Tổng cộng
4
35%
35%
955.909
1.672.841
1.672.841
4.779.547
47.795
8.841
56.637
95.591
17.682
113.273
26.743
167.284
30.944
198.228
213.947
167.284
30.944
198.228
240.690
477.955
88.411
566.366
477.955
G
DP 2
V
T
t 1
100%
477.955
t
Lvay ( I
3.186
+ CPDP do trượt giá năm thứ 2
12.788
+ CPDP do trượt giá năm thứ 3
33.142
+ CPDP do trượt giá năm thứ 4
39.295
TỔNG CHI PHÍ DỰ PHỊNG
0,996
-
2
10%
+ CPDP do trượt giá năm thứ 1
Tổng chi phi dự phịng di trượt giá
2019
4.779.547
1 Chi phí dự phịng do phát sinh
2 Chi phí dự phịng do trượt giá
CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG
2017
2018
1,003
1,015
t
88.411
566.366
11,8%
XDBQ
I t
XD
.t
)
1
KẾ HOẠCH VAY VỐN
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
60%
Tỷ lệ vốn vay
40%
Đơn vị : Triệu đồng VN
KHOẢN MỤC
STT
THỜI GIAN VAY VỐN (trong giai đoạn đầu tư)
TỔNG SỐ
Năm 1 (ĐT)
Năm 2 (ĐT)
Năm 3 (ĐT)
Năm 4 (ĐT)
10%
20%
35%
35%
1.872.036
TiỀN
TỶ LỆ
5.348.675
3.209.205
100%
40%
1
Tỷ lệ sử dụng vốn
2
Nhu cầu vốn cho dự án
534.868
1.069.735
1.872.036
3
Vốn chủ sở hữu
534.868
1.069.735
1.604.603
4
Số dư nợ
-
-
(267.434)
(1.872.036)
5
Vốn vay theo tiến độ
-
-
267.434
1.872.036
2.139.470
6
Lãi vay trong giai đoạn đầu tư
26.743
213.947
240.690
-
60%
NHU CẦU VỐN VÀ NGUỒN VỐN
Đơn vị : Triệu đồng VN
KHOẢN MỤC
STT
Nhu cầu vốn cho dự án
1
1.1
Đất đai
1.2
Tài sản cố định
1.2.1 Văn phịng, nhà xưởng…
1.2.2 Máy móc thiết bị
1.3
Vốn lưu động ban đầu
TIỀN
GHI CHÚ
5.348.675
2.763
5.185.452
3.204.332
1.981.120
160.460
Nguồn vốn
5.348.675
100%
2.1
Vốn chủ sở hữu
3.209.205
60%
2.2
Vốn vay
2.139.470
40%
2
KẾ HOẠCH DOANH THU
Đơn giá bán sản phẩm
Sản lượng
1,10 tr đ/tấn
1,20 tr tấn/năm
Đơn vị : Triệu đồng VN
NĂM
KHOẢN MỤC
STT
1
1
Tỷ lệ
2
Doanh thu
50%
660.000
2
60%
792.000
3
70%
924.000
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
80%
90%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
1.056.000
1.188.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
KHẤU HAO
Đơn vị : Triệu đồng VN
STT
KHOẢN MỤC
NĂM
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
160.217
2.883.899
160.217
2.723.682
160.217
2.563.466
160.217
2.403.249
160.217
2.243.032
160.217
2.082.816
160.217
1.922.599
160.217
1.762.383
160.217
1.602.166
160.217
1.441.949
160.217
1.281.733
160.217
1.121.516
160.217
961.300
160.217
801.083
160.217
640.866
160.217
480.650
160.217
320.433
160.217
160.217
160.217
(0)
198.112
1.584.896
0
198.112
1.386.784
0
198.112
1.188.672
0
198.112
990.560
0
198.112
792.448
0
198.112
594.336
0
198.112
396.224
0
198.112
198.112
0
198.112
(0)
0
0
(0)
0
0
(0)
0
0
(0)
0
0
(0)
0
0
(0)
0
0
(0)
0
0
(0)
0
0
(0)
0
0
(0)
0
0
(0)
0
358.329
4.468.795
358.329
4.110.466
358.329
3.752.138
358.329
3.393.809
358.329
3.035.480
358.329
2.677.152
358.329
2.318.823
358.329
1.960.495
358.329
1.602.166
160.217
1.441.949
160.217
1.281.733
160.217
1.121.516
160.217
961.300
160.217
801.083
160.217
640.866
160.217
480.650
160.217
320.433
160.217
160.217
160.217
(0)
1
1.1
1.2
1.3
2
Văn phòng, nhà xưởng…
Nguyên giá tính khấu hao TSCĐ
Giá trị khấu hao hàng năm
Giá trị cịn lại của TSCĐ
Máy móc thiết bị
3.204.332
160.217
3.044.115
2.1
2.2
2.3
3
3
4
5
Ngun giá tính khấu hao TSCĐ
Giá trị khấu hao hàng năm
Giá trị cịn lại của TSCĐ
Chi phí ban đầu quyển sử dung đất
Tổng nguyên gia TSCĐ:
Tổng giá trị khấu hao hàng năm:
Tổng giá trị còn lại TSCĐ
1.981.120
198.112
1.783.008
0
5.185.452
358.329
4.827.123
+ Đối với tài sản cố định là cơng trình (nhà xưởng, văn phịng…) chọn thời gian khấu hao là 20 năm
+ Đối với tài sản cố định là máy móc thiết bị: chọn thời gian khấu hao là 10 năm
+ Phương thức khấu hao: khấu hao đường thẳng
KẾ HOẠCH TRẢ NỢ
Lãi suất ngân hàng
Thời gian trả nợ
10%
10 năm
Đơn vị : Triệu đồng VN
STT
KHOẢN MỤC
1
2
3
1.925.523
1.711.576
4
NĂM
6
5
7
8
9
10
11
1
Dư nợ đầu kỳ
2
Vay trong kỳ
3
Lãi trong kỳ
213.947
192.552
171.158
149.763
128.368
106.974
85.579
64.184
42.789
21.395
(0)
4
Thanh toán
427.894
406.499
385.105
363.710
342.315
320.921
299.526
278.131
256.736
235.342
(0)
4.1
Trả lãi vay
213.947
192.552
171.158
149.763
128.368
106.974
85.579
64.184
42.789
21.395
(0)
4.2
Trả nợ gốc
213.947
213.947
213.947
213.947
213.947
213.947
213.947
213.947
213.947
213.947
1.925.523
1.711.576
1.497.629
1.283.682
1.069.735
855.788
641.841
427.894
213.947
5
Dư nợ cuối kỳ
2.139.470
-
-
-
1.497.629
-
1.283.682
-
1.069.735
-
855.788
-
641.841
-
427.894
-
213.947
-
(0)
-
(0)
(0)
-
BẢNG CHI PHÍ
Đơn giá nguyên liệu
0,11 tr đ/tấn
Sản lượng
1,20 tr tấn/năm
KẾ HOẠCH CHI PHÍ
Chi phí lương, bảo hiểm, văn phịng
5% doanh thu
Chi phí bảo trì, sửa chữa
1% tổng mức đầu tư
Chí phí bán hàng
1% doanh thu
Chi phí quảng cáo
STT
1
2
3
4
5
6
I
7
8
9
II
KHOẢN MỤC
Tỷ lệ
Chi phí ngun liệu
Chi phí lương, bảo hiểm, văn phịng
Chi phí bảo trì, sửa chữa
Chí phí bán hàng
Chi phí quảng cáo
Chi phí sản xuất
Chi phí sử dụng đất
Khấu hao
Trả lãi vay
Chi phí
1% doanh thu
NĂM
1
50%
66.000
33.000
53.487
6.600
3.300
162.387
921
358.329
213.947
735.583
2
60%
79.200
39.600
53.487
7.920
3.960
184.167
921
358.329
192.552
735.969
3
70%
92.400
46.200
53.487
9.240
4.620
205.947
921
358.329
171.158
736.354
4
80%
105.600
52.800
53.487
10.560
5.280
227.727
921
358.329
149.763
736.739
5
90%
118.800
59.400
53.487
11.880
5.940
249.507
921
358.329
128.368
737.125
6
100%
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
271.287
921
358.329
106.974
737.510
7
100%
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
271.287
921
358.329
85.579
716.115
8
100%
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
271.287
921
358.329
64.184
694.720
9
100%
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
271.287
921
358.329
42.789
673.326
10
100%
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
271.287
921
358.329
21.395
651.931
11
100%
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
271.287
921
160.217
(0)
432.424
12
100%
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
271.287
921
160.217
432.424
13
100%
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
271.287
921
160.217
432.424
14
100%
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
271.287
921
160.217
432.424
15
100%
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
271.287
921
160.217
432.424
16
100%
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
271.287
921
160.217
432.424
17
100%
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
271.287
921
160.217
432.424
18
100%
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
271.287
921
160.217
432.424
19
100%
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
271.287
921
160.217
432.424
20
100%
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
271.287
921
160.217
432.424
DỰ TRÙ LÃI, LỖ
Thuế TNDN
20%
Đơn vị : Triệu đồng VN
STT
I
1
2
3
4
5
6
II
III
IV
V
VI
KHOẢN MỤC
Doanh thu
Chi phí nguyên liệu
Chi phí lương, bảo hiểm, văn phịng
Chi phí bảo trì, sửa chữa
Chí phí bán hàng
Chi phí quảng cáo
Chi phí sử dụng đất
Chi phí
Lợi nhuận gộp
Khấu hao
Lợi nhuận trước thuế và lãi (EBIT)
Trả lãi vay
Lợi nhuận trước thuế (EBT)
Thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế (EAT)
1
660.000
66.000
33.000
53.487
6.600
3.300
921
163.308
496.692
358.329
138.364
213.947
(75.583)
2
792.000
79.200
39.600
53.487
7.920
3.960
921
185.088
606.912
358.329
248.584
192.552
56.031
3
924.000
92.400
46.200
53.487
9.240
4.620
921
206.868
717.132
358.329
358.804
171.158
187.646
4
1.056.000
105.600
52.800
53.487
10.560
5.280
921
228.648
827.352
358.329
469.024
149.763
319.261
5
1.188.000
118.800
59.400
53.487
11.880
5.940
921
250.428
937.572
358.329
579.244
128.368
450.875
6
1.320.000
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
921
272.208
1.047.792
358.329
689.464
106.974
582.490
7
1.320.000
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
921
272.208
1.047.792
358.329
689.464
85.579
603.885
8
1.320.000
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
921
272.208
1.047.792
358.329
689.464
64.184
625.280
9
1.320.000
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
921
272.208
1.047.792
358.329
689.464
42.789
646.674
(75.583)
11.206
44.825
37.529
150.117
63.852
255.409
90.175
360.700
116.498
465.992
120.777
483.108
125.056
500.224
129.335
517.339
NĂM
10
1.320.000
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
921
272.208
1.047.792
358.329
689.464
21.395
668.069
133.614
534.455
11
1.320.000
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
921
272.208
1.047.792
160.217
887.576
(0)
887.576
177.515
710.061
12
1.320.000
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
921
272.208
1.047.792
160.217
887.576
887.576
13
1.320.000
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
921
272.208
1.047.792
160.217
887.576
887.576
14
1.320.000
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
921
272.208
1.047.792
160.217
887.576
887.576
15
1.320.000
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
921
272.208
1.047.792
160.217
887.576
887.576
16
1.320.000
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
921
272.208
1.047.792
160.217
887.576
887.576
17
1.320.000
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
921
272.208
1.047.792
160.217
887.576
887.576
18
1.320.000
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
921
272.208
1.047.792
160.217
887.576
887.576
19
1.320.000
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
921
272.208
1.047.792
160.217
887.576
887.576
20
1.320.000
132.000
66.000
53.487
13.200
6.600
921
272.208
1.047.792
160.217
887.576
887.576
177.515
710.061
177.515
710.061
177.515
710.061
177.515
710.061
177.515
710.061
177.515
710.061
177.515
710.061
177.515
710.061
177.515
710.061
KẾ HOẠCH NGÂN LƯU
WACC
10,6%
Đơn vị : Triệu đồng VN
I
NĂM
KHOẢN MỤC
STT
Ngân lưu vào
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
0
660.000
792.000
924.000
1.056.000
1.188.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
660.000
792.000
924.000
1.056.000
1.188.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
735.583
747.175
773.883
800.591
827.300
854.008
836.892
819.776
802.661
785.545
609.939
609.939
609.939
609.939
609.939
609.939
609.939
609.939
609.939
609.939
735.583
735.969
736.354
736.739
737.125
737.510
716.115
694.720
673.326
651.931
432.424
432.424
432.424
432.424
432.424
432.424
432.424
432.424
432.424
432.424
0
11.206
37.529
63.852
90.175
116.498
120.777
125.056
129.335
133.614
177.515
177.515
177.515
177.515
177.515
177.515
177.515
177.515
177.515
177.515
Doanh thu
II
Ngân lưu ra
5.348.675
1
Chi phí đầu tư (TMĐT)
5.348.675
2
Chi phí
3
Thuế TNDN
III
Tổng ngân lưu (TIPV)
1
Khấu hao
III
Tổng ngân lưu ròng (TIPV)
1
2
-5.348.675
-75.583
44.825
150.117
255.409
360.700
465.992
483.108
500.224
517.339
534.455
710.061
710.061
710.061
710.061
710.061
710.061
710.061
710.061
710.061
710.061
358.329
358.329
358.329
358.329
358.329
358.329
358.329
358.329
358.329
358.329
160.217
160.217
160.217
160.217
160.217
160.217
160.217
160.217
160.217
160.217
-5.348.675
282.745
403.154
508.445
613.737
719.029
824.321
841.436
858.552
875.668
892.784
870.277
870.277
870.277
870.277
870.277
870.277
870.277
870.277
870.277
870.277
Dòng ngân lưu quy đổi
-5.348.675
255.647
329.580
375.819
410.168
434.481
450.366
415.657
383.465
353.625
325.983
287.310
259.774
234.877
212.366
192.013
173.610
156.971
141.927
128.325
116.026
Dịng ngân lưu cộng dồn
-5.348.675
-5.093.028
-4.763.449
-4.387.630
-3.977.461
-3.542.980
-3.092.615
-2.676.957
-2.293.492
-1.939.867
-1.613.884
-1.326.574
-1.066.799
-831.922
-619.556
-427.543
-253.933
-96.961
44.966
173.291
289.317
NPV
289.317
IRR
11%
Thời gian hồn vốn (PP)