Chun đề
❾
Ⓐ
TÍNH TỐN, RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA LOGARIT
KIẾN THỨC CƠ BẢN
CẦN NẮM
Ghi nhớ
➊- Khái niệm lôgarit
Cho hai số dương với . Số thỏa mãn đẳng thức được gọi là lơgarit cơ số
của , và ký hiệu là .
➋-Tính chất
Cho . Ta có:
❸. Quy tắc tính lơgarit
. Lơgarit của một tích
Cho với , ta có:
Chú ý: Định lý trên có thể mở rộng cho tích của n số dương:
trong đó
. Lơgarit của một thương
Cho với ta có:
Đặc biệt:
➍. Lôgarit của một lũy thừa
Cho hai số dương Với mọi , ta có:
Đặc biệt:
. Đổi cơ số
Cho ta có:
Đặc biệt:
❺. Lôgarit thập phân – lôgarit tự nhiên
. Lôgarit thập phân
Lôgarit thập phân là lôgarit cơ số 10. Với thường được viết là
hoặc .
. Lôgarit tự nhiên
1
Ⓑ
Câu 1.
Lôgarit tự nhiên là lôgarit cơ số . Với được viết là .
BÀI TẬP RÈN
LUYỆN
Cho các số thực dương a, b với a 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
1
log a2 ab log a b
2
A.
B.
1
log a2 ab log a b
4
C.
D.
log a2 ab 2 2 log a b
log a 2 ab
1 1
log a b
2 2
Lời giải
Chọn D
1
1
1 1
log a 2 ab log a 2 a log a 2 b .log a a .log a b .log a b
2
2
2 2
Ta có:
Câu 2.
log 3 a a 3
Cho a là số thực dương a 1 và
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. P 3
C. P 9
B. P 1
D.
P
1
3
Lời giải
Chọn C
log 3 a a 3 log 1 a 3 9
a3
Câu 3.
.
P loga b3 loga2 b6
Với a, b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt
. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A. P 9loga b
B. P 27loga b
C. P 15loga b
D. P 6loga b
Lời giải
Chọn D
6
P loga b3 loga2 b6 3loga b loga b 6loga b
2
.
Câu 4.
a2
I log a
2 4 .
a
2
Cho là số thực dương khác . Tính
A.
I
1
2.
B. I 2 .
C.
Lời giải
2
I
1
2.
D. I 2 .
Chọn B
2
a2
a
a
I log a log a 2 log a 2
2 4
2 2
2 2
.
ln ( 5a ) - ln ( 3a )
Với a là số thực dương tùy ý,
bằng
Câu 5.
A.
ln 5a
ln 3a
.
B.
ln 2a
.
C.
ln
5
3.
ln 5
D. ln 3 .
Lời giải
Chọn C
Ta có
ln ( 5a ) - ln ( 3a ) = ln
5a
5
= ln
3a
3.
3
log 3
a bằng
Với a là số thực dương tùy ý,
Câu 6.
A.
1 log 3 a
.
B.
3 log 3 a
1
C. log3 a .
.
D.
1 log 3 a
.
Lời giải
Chọn A
3
log 3 log 3 3 log 3 a
1 log 3 a
a
Ta có
.
log ab 2
b
a
Với và là hai số thực dương tùy ý,
bằng
Câu 7.
A. 2log a log b .
B. log a 2 log b .
C.
2 log a log b
.
1
log a log b
2
D.
.
Lời giải
Chọn B
Ta có
log ab 2 log a log b 2 log a 2 log b log a 2 log b
=
.
log 5 a 3 bằng
Với a là số thực dương tùy ý,
Câu 8.
1
log5 a
A. 3
.
1
log 5 a
B. 3
.
C.
Lời giải
Chọn D
log 5 a 3 3log 5 a .
3
3 log 5 a
.
D.
3log 5 a
.
Câu 9.
2
log 2 a bằng:
Với a là số thực dương tùy ý,
A.
1
log 2 a
B. 2
.
2log 2 a .
1
log 2 a
C. 2
.
D.
2 log 2 a .
Lời giải
Chọn A
log 2 a 2log 2 a
Vì a là số thực dương tùy ý nên
2
Câu 10.
.
log 4 4a
Với a là số thực dương tùy ý,
bằng
A.
1 log 4 a
.
B.
4 log 4 a
.
C.
4 log 4 a
.
D.
1 log 4 a
.
C.
2 log 2 a
.
D.
2 log 2 a
.
C.
log3 a
D.
2 log 3 a
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
Câu 11.
log 4 4a log 4 4 log 4 a 1 log 4 a
.
log 2 2a
Với a là số thực dương tùy ý,
bằng
A.
1 log 2 a
.
B.
1 log 2 a
.
Lời giải
Chọn A
Ta có:
Câu 12.
log 2 2a log 2 2 log 2 a 1 log 2 a
.
log 3 9a
Với a là số thực dương tùy ý,
bằng
1
log3 a
A. 2
.
B.
2 log 3 a
.
2
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
Câu 13.
log 3 9a log 3 9 log 3 a 2 log 3 a
.
4
Cho a 0 và a 1 , khi đó log a a bằng
A. 4 .
1
B. 4 .
C.
Lời giải
Chọn B
4
1
4.
D. 4 .
1
Do a 0 và a 1 nên
Câu 14.
log a 4 a log a a 4
1
1
log a a
4
4.
3
Cho a 0 và a 1 , khi đó log a a bằng
1
B. 3 .
A. 3 .
1
3.
D. 3 .
1
C. 2 .
1
D. 2 .
C.
Lời giải
Chọn B
3
log a a log a
Câu 15.
1
a3
1
3.
Cho a 0 và a 1 , khi đó log a a bằng
A. 2 .
B. 2 .
Lời giải
Chọn D
1
Với a 0 và a 1 , ta có
Câu 16.
log a a log a a 2
1
1
log a a
2
2.
5
Cho a 0 và a 1 , khi đó log a a bằng
1
A. 5 .
B.
1
5.
C. 5 .
D. 5 .
Lời giải
Chọn A
1
1
1
log a 5 a log a a 5 log a a
5
5.
Ta có:
Câu 17.
Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2a 3
log 2
1 3log 2 a log 2 b
b
A.
.
2a 3
1
log 2
1 log 2 a log 2 b
3
b
B.
.
2a 3
log 2
1 3log 2 a log 2 b
b
C.
.
2a 3
1
log 2
1 log 2 a log 2 b
3
b
D.
.
Lời giải
Chọn A
5
2a 3
3
3
log 2
log 2 2a log 2 b log 2 2 log 2 a log 2 b 1 3log 2 a log b
b
Ta có:
.
Câu 18.
I log a a.
Cho a là số thực dương khác 1. Tính
A.
I
1
2
B. I 0
C. I 2.
D. I 2
Lời giải
Chọn D
Với a là số thực dương khác 1 ta được:
Câu 19.
I log a a log 1 a 2loga a 2
a2
Cho loga x 3,logb x 4 với a,b là các số thực lớn hơn 1. Tính P logab x.
A.
P
7
12
B.
P
1
12
C. P 12
D.
P
12
7
Lời giải
Chọn D
P logab x
Câu 20.
Cho
1
1
1
12
logx ab logx a logx b 1 1 7
3 4
.
log a b 2
và
log a c 3
A. P 31
. Tính
P log a b 2 c3
B. P 13
.
C. P 30
D. P 108
Lời giải
Chọn B
Ta có:
Câu 21.
Cho
A.
log 3 a 2
I
loga b2c3 2loga b 3loga c 2.2 3.3 13
và
log 2 b
5
4.
.
1
I 2 log 3 log 3 3a log 1 b 2
2 . Tính
4
.
C. I 0 .
B. I 4 .
Lời giải
Chọn D
Ta có log 3 a 2 a 3 9 và
2
I 2 log 3 log 3 3.9 log 1
4
log 2 b
2
2
1
1
b 22 2
2
.
2
1 3
2 2.
6
D.
I
3
2.
Câu 22.
log 2 x 5log 2 a 3log 2 b
Với mọi a , b , x là các số thực dương thoả mãn
. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A. x 3a 5b
B. x 5a 3b
5
3
C. x a b
5 3
D. x a b
Lời giải
Chọn D
5
3
5 3
5 3
Có log 2 x 5log 2 a 3log 2 b log 2 a log 2 b log 2 a b x a b .
Câu 23.
4
4 log 2 a log 2 b
Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a b 16 . Giá trị của
bằng
A. 4 .
C. 16 .
B. 2 .
D. 8 .
Lời giải
Chọn A
4
4
Ta có 4 log 2 a log 2 b log 2 a log 2 b log 2 a b log 2 16 4 .
Câu 24.
3 2
3log 2 a 2log 2 b bằng
Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a b 32 . Giá trị của
A. 5 .
C. 32 .
B. 2 .
D. 4 .
Lời giải
Chọn A
3 2
Ta có: log 2 a b log 2 32 3log 2 a 2log 2 b 5 .
Câu 25.
2 3
2log 2 a 3log 2 b
Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a b 16 . Giá trị của
bằng
A. 8 .
B. 16 .
C. 4 .
D. 2 .
Lời giải
Chọn C
Ta có
Câu 26.
2log 2 a 3log 2 b log 2 a 2b3 log 2 16 4
3
log 2 a 3log 2 b
Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn ab 8 . Giá trị của
bằng
A. 8 .
B. 6 .
D. 3 .
C. 2 .
Lời giải
Chọn D
Ta có
Câu 27.
log 2 a 3log 2 b log 2 a log 2 b3 log 2 ab3 log 2 8 3
.
log 2 a log 8 (ab)
Xét tất cả các số dương a và b thỏa mãn
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2
A. a b .
C. a b .
3
B. a b .
7
2
D. a b .
Lời giải
Chọn D
Theo đề ta có:
1
log 2 a log8 (ab) log 2 a log 2 ( ab) 3log 2 a log 2 (ab)
3
3
log 2 a log 2 ( ab) a 3 ab a 2 b
Câu 28.
log 3 3a.9b log 9 3
Xét các số thực a và b thỏa mãn
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 2b 2 .
B. 4a 2b 1 .
C. 4ab 1 .
D. 2a 4b 1 .
Lời giải
Chọn D
1
1
1
a 2b
a 2b
a 2b
log 3 3a.9b log 9 3 log 3 3 .3 2 log3 3 log 3 3
2
2 2a 4b 1
2
Câu 29.
log 2 a b
3a 3 . Giá trị của biểu thức ab 2 bằng
Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 4
A. 3 .
C. 12 .
B. 6 .
D. 2 .
Lời giải
Chọn A
2
2
2
4log2 a b 3a 3 22log 2 a b 3a 3 2log2 a b
Câu 30.
2
a 3 a 2b 3a 3 a 4b 2 3a 3 ab 2 3
2
Cho a và b là hai số thực dương thoả mãn 4
A. 3 .
log 2 ab
B. 6 .
3a. Giá trị của ab 2 bằng
C. 2 .
D. 12 .
Lời giải
Chọn A
Ta có
Câu 31.
4
log 2 ab
2
log 2 ab
2
2
ab 2
4log 2 ab 3a ab 3a ab 2 3
nên
.
log3 ( ab )
= 4a . Giá trị của ab2 bằng
Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9
C. 2 .
B. 6 .
A. 3 .
D. 4 .
Lời giải
Chọn D
9log3 ab 4a ab 4a ab 2 4
2
Ta có
.
2
Câu 32.
log3 ( a b )
4a3 . Giá trị của ab 2 bằng
Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9
A. 4.
B. 2.
C. 3.
8
D. 6.
.
Lời giải
Chọn A
Ta có:
9log3 ( a b ) 4a 3 32log 3 ( a b ) 4a 3 3log 3 ( a b ) 4a 3 a 2b 4a 3 a 4b 2 4a 3 ab2 4.
2
Câu 33.
2
2
2
2
log 2 a 2 log 4 b 3
Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng
A.
a 8b 2 .
B. a 8b .
4
D. a 8b .
C. a 6b .
Lời giải
Chọn B
Ta có
log 2 a 2log 4 b 3 log 2 a 2 log 22 b 3 log 2 a log 2 b 3
log 2
Câu 34.
a
a
3 8 a 8b
b
b
.
log 3 a 2 log 9 b 3
Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 27b .
B. a 9b .
4
C. a 27b .
2
D. a 27b .
Lời giải
Chọn A
Ta có:
Câu 35.
log 3 a 2 log 9 b 3 log 3 a log 3 b 3 log 3
a
3 a 27b
b
.
log 3 a 2 log 9 b 3
Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 27b .
B. a 9b .
4
C. a 27b .
2
D. a 27b .
Lời giải
Chọn A
Ta có:
Câu 36.
log 3 a 2 log 9 b 3 log 3 a log 3 b 3 log 3
Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn
đúng?
2
A. a 16b .
a
3 a 27b
b
.
log 2 a 2 log 4 b 4
B. a 8b .
C. a 16b .
. Mệnh đề nào dưới đây
4
D. a 16b .
Lời giải
Chọn C
Ta có:
log 2 a 2 log 4 b 4 log 2 a log 2 b 4 log 2
9
a
a
log 2 16 16 a 16b
b
b
.
Câu 37.
3
Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a log 2 b 6 , khẳng định nào dưới đây đúng?
3
A. a b 64 .
3
B. a b 36 .
3
C. a b 64 .
3
D. a b 64 .
Lời giải
Chọn A
Ta có:
Câu 38.
log 2 a 3 log 2 b 6 log 2 a 3b 6 a 3b 2 6 a 3b 64
.
3
Với moi a, b thỏa mãn log 2 a log 2 b 8 , khẳng đinh nào dưới đây đúng?
3
A. a b 64 .
3
B. a b 256 .
3
C. a b 64 .
3
D. a b 256 .
Lời giải
Chọn B
3
3
3
Ta có log 2 a log 2 b 8 log 2 a b 8 a b 256 .
Câu 39.
3
Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a log 2 b 7 , khẳng định nào dưới đây đúng?
3
A. a b 49 .
3
B. a b 128 .
3
C. a b 128 .
3
D. a b 49 .
Lời giải
Chọn B
Ta có
Câu 40.
log 2 a 3 log 2 b 7 log 2 a 3b 7 a 3b 27 128.
3
Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a log 2 b 5 , khẳng định nào dưới đây đúng?
3
A. a b 32 .
3
B. a b 25 .
3
C. a b 25 .
Lời giải
Chọn A
log 2 a 3 log 2 b 5 log 2 a3b 5 a 3b 25 a 3b 32
10
.
3
D. a b 32 .