Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

CD9 TINH TOAN, RUT GON BIEU THUC LOGARIT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (250.55 KB, 10 trang )

Chun đề



TÍNH TỐN, RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA LOGARIT

KIẾN THỨC CƠ BẢN
CẦN NẮM
 Ghi nhớ
➊- Khái niệm lôgarit


Cho hai số dương với . Số thỏa mãn đẳng thức được gọi là lơgarit cơ số
của , và ký hiệu là .

➋-Tính chất


Cho . Ta có:

❸. Quy tắc tính lơgarit
. Lơgarit của một tích
 Cho với , ta có:



Chú ý: Định lý trên có thể mở rộng cho tích của n số dương:

 trong đó
. Lơgarit của một thương



Cho với ta có:

Đặc biệt:

➍. Lôgarit của một lũy thừa


Cho hai số dương Với mọi , ta có:



Đặc biệt:

. Đổi cơ số


Cho ta có:



Đặc biệt:


❺. Lôgarit thập phân – lôgarit tự nhiên
. Lôgarit thập phân


Lôgarit thập phân là lôgarit cơ số 10. Với thường được viết là
hoặc .


. Lôgarit tự nhiên
1






Câu 1.

Lôgarit tự nhiên là lôgarit cơ số . Với được viết là .

BÀI TẬP RÈN
LUYỆN
Cho các số thực dương a, b với a  1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

1
log a2  ab   log a b
2
A.

B.

1
log a2  ab   log a b
4
C.

D.


log a2  ab   2  2 log a b

log a 2  ab  

1 1
 log a b
2 2

Lời giải

Chọn D

1
1
1 1
log a 2  ab   log a 2 a  log a 2 b  .log a a  .log a b   .log a b
2
2
2 2
Ta có:
Câu 2.

log 3 a a 3
Cho a là số thực dương a  1 và
. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. P  3

C. P  9


B. P  1

D.

P

1
3

Lời giải

Chọn C
log 3 a a 3  log 1 a 3  9
a3

Câu 3.

.

P  loga b3  loga2 b6
Với a, b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt
. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?

A. P  9loga b

B. P  27loga b

C. P  15loga b


D. P  6loga b

Lời giải

Chọn D

6
P  loga b3  loga2 b6  3loga b loga b  6loga b
2
.

Câu 4.

 a2 
I  log a  
2  4 .
a
2
Cho là số thực dương khác . Tính
A.

I

1
2.

B. I  2 .

C.

Lời giải
2

I 

1
2.

D. I  2 .


Chọn B
2

 a2 
a
a
I  log a    log a    2 log a   2
2  4 
2 2
2  2
.
ln ( 5a ) - ln ( 3a )
Với a là số thực dương tùy ý,
bằng

Câu 5.

A.


ln  5a 
ln  3a 

.

B.

ln  2a 

.

C.

ln

5
3.

ln 5
D. ln 3 .

Lời giải

Chọn C
Ta có

ln ( 5a ) - ln ( 3a ) = ln

5a
5

= ln
3a
3.

3
log 3  
 a  bằng
Với a là số thực dương tùy ý,

Câu 6.

A.

1  log 3 a

.

B.

3  log 3 a

1
C. log3 a .

.

D.

1  log 3 a


.

Lời giải

Chọn A
3
log 3    log 3 3  log 3 a
 1  log 3 a
a
Ta có
.

log  ab 2 
b
a
Với và là hai số thực dương tùy ý,
bằng

Câu 7.

A. 2log a  log b .

B. log a  2 log b .

C.

2  log a  log b 

.


1
log a  log b
2
D.

.
Lời giải

Chọn B
Ta có

log  ab 2   log a  log b 2  log a  2 log b  log a  2 log b
=
.

log 5 a 3 bằng
Với a là số thực dương tùy ý,

Câu 8.

1
log5 a
A. 3
.

1
 log 5 a
B. 3
.


C.

Lời giải
Chọn D

log 5 a 3  3log 5 a .
3

3  log 5 a

.

D.

3log 5 a

.


Câu 9.

2

log 2 a bằng:
Với a là số thực dương tùy ý,
A.

1
 log 2 a
B. 2

.

2log 2 a .

1
log 2 a
C. 2
.

D.

2  log 2 a .

Lời giải

Chọn A

log 2 a  2log 2 a
Vì a là số thực dương tùy ý nên
2

Câu 10.

.

log 4  4a 
Với a là số thực dương tùy ý,
bằng
A.


1  log 4 a

.

B.

4  log 4 a

.

C.

4  log 4 a

.

D.

1  log 4 a

.

C.

2  log 2 a

.

D.


2  log 2 a

.

C.

 log3 a 

D.

2  log 3 a

.

Lời giải

Chọn A
Ta có
Câu 11.

log 4  4a   log 4 4  log 4 a  1  log 4 a

.

log 2  2a 
Với a là số thực dương tùy ý,
bằng
A.

1  log 2 a


.

B.

1  log 2 a

.
Lời giải

Chọn A
Ta có:
Câu 12.

log 2  2a   log 2 2  log 2 a  1  log 2 a

.

log 3  9a 
Với a là số thực dương tùy ý,
bằng
1
 log3 a
A. 2
.

B.

2 log 3 a


.

2

.

Lời giải

Chọn D
Ta có
Câu 13.

log 3  9a   log 3 9  log 3 a  2  log 3 a

.

4
Cho a  0 và a  1 , khi đó log a a bằng

A. 4 .

1
B. 4 .

C.
Lời giải

Chọn B

4




1
4.

D. 4 .


1

Do a  0 và a  1 nên
Câu 14.

log a 4 a  log a a 4 

1
1
log a a 
4
4.

3
Cho a  0 và a  1 , khi đó log a a bằng

1
B. 3 .

A. 3 .


1
3.

D. 3 .

1
C. 2 .

1
D. 2 .

C.



Lời giải

Chọn B
3

log a a  log a
Câu 15.

1
a3



1
3.


Cho a  0 và a  1 , khi đó log a a bằng
A. 2 .

B. 2 .
Lời giải

Chọn D
1

Với a  0 và a  1 , ta có
Câu 16.

log a a  log a a 2 

1
1
log a a 
2
2.

5
Cho a  0 và a  1 , khi đó log a a bằng

1
A. 5 .

B.




1
5.

C. 5 .

D. 5 .

Lời giải

Chọn A
1
1
1
log a 5 a  log a a 5  log a a 
5
5.
Ta có:

Câu 17.

Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

 2a 3 
log 2 
  1  3log 2 a  log 2 b
b 

A.
.


 2a 3 
1
log 2 
  1  log 2 a  log 2 b
3
 b 
B.
.

 2a 3 
log 2 
  1  3log 2 a  log 2 b
b 

C.
.

 2a 3 
1
log 2 
  1  log 2 a  log 2 b
3
 b 
D.
.
Lời giải

Chọn A


5


 2a 3 
3
3
log 2 
  log 2  2a   log 2  b   log 2 2  log 2 a  log 2 b  1  3log 2 a  log b
 b 
Ta có:
.
Câu 18.

I  log a a.
Cho a là số thực dương khác 1. Tính

A.

I

1
2

B. I  0

C. I  2.

D. I  2

Lời giải


Chọn D
Với a là số thực dương khác 1 ta được:
Câu 19.

I  log a a  log 1 a  2loga a  2
a2

Cho loga x  3,logb x  4 với a,b là các số thực lớn hơn 1. Tính P  logab x.

A.

P

7
12

B.

P

1
12

C. P  12

D.

P


12
7

Lời giải

Chọn D
P  logab x 

Câu 20.

Cho

1
1
1
12



logx ab logx a logx b 1 1 7

3 4
.

log a b  2



log a c  3


A. P  31

. Tính

P  log a  b 2 c3 

B. P  13

.
C. P  30

D. P  108

Lời giải

Chọn B
Ta có:

Câu 21.

Cho
A.



log 3 a  2

I




loga b2c3  2loga b 3loga c  2.2  3.3  13



log 2 b 

5
4.

.

1
I  2 log 3  log 3  3a    log 1 b 2
2 . Tính
4
.
C. I  0 .

B. I  4 .
Lời giải

Chọn D
Ta có log 3 a  2  a  3  9 và
2

 I  2 log 3 log 3  3.9    log 1

4


log 2 b 

 2

2

1
1
 b  22  2
2
.

 2

1 3

2 2.
6

D.

I

3
2.


Câu 22.

log 2 x  5log 2 a  3log 2 b

Với mọi a , b , x là các số thực dương thoả mãn
. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A. x  3a  5b

B. x  5a  3b

5
3
C. x  a  b

5 3
D. x  a b

Lời giải

Chọn D
5
3
5 3
5 3
Có log 2 x  5log 2 a  3log 2 b  log 2 a  log 2 b  log 2 a b  x  a b .

Câu 23.

4
4 log 2 a  log 2 b
Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a b  16 . Giá trị của
bằng


A. 4 .

C. 16 .

B. 2 .

D. 8 .

Lời giải

Chọn A
4
4
Ta có 4 log 2 a  log 2 b  log 2 a  log 2 b  log 2 a b  log 2 16  4 .

Câu 24.

3 2
3log 2 a  2log 2 b bằng
Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a b  32 . Giá trị của

A. 5 .

C. 32 .

B. 2 .

D. 4 .

Lời giải


Chọn A
3 2
Ta có: log 2 a b  log 2 32  3log 2 a  2log 2 b  5 .

Câu 25.

2 3
2log 2 a  3log 2 b
Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a b  16 . Giá trị của
bằng

A. 8 .

B. 16 .

C. 4 .

D. 2 .

Lời giải

Chọn C
Ta có
Câu 26.

2log 2 a  3log 2 b  log 2  a 2b3   log 2 16  4

3
log 2 a  3log 2 b

Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn ab  8 . Giá trị của
bằng

A. 8 .

B. 6 .

D. 3 .

C. 2 .
Lời giải

Chọn D
Ta có
Câu 27.





log 2 a  3log 2 b  log 2 a  log 2 b3  log 2 ab3  log 2 8  3

.

log 2 a  log 8 (ab)
Xét tất cả các số dương a và b thỏa mãn
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2
A. a  b .


C. a  b .

3
B. a  b .

7

2
D. a  b .


Lời giải

Chọn D
Theo đề ta có:
1
log 2 a  log8 (ab)  log 2 a  log 2 ( ab)  3log 2 a  log 2 (ab)
3
3
 log 2 a  log 2 ( ab)  a 3  ab  a 2  b
Câu 28.

log 3  3a.9b   log 9 3
Xét các số thực a và b thỏa mãn
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a  2b  2 .

B. 4a  2b  1 .


C. 4ab  1 .

D. 2a  4b  1 .

Lời giải

Chọn D

1
1
1
a 2b
a  2b
  a  2b 
log 3  3a.9b   log 9 3  log 3 3 .3  2 log3 3  log 3 3
2
2  2a  4b  1









2

Câu 29.


log 2 a b
 3a 3 . Giá trị của biểu thức ab 2 bằng
Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 4

A. 3 .

C. 12 .

B. 6 .

D. 2 .

Lời giải

Chọn A
2



2

2

4log2 a b  3a 3  22log 2 a b  3a 3  2log2 a b
Câu 30.



2


 a 3   a 2b   3a 3  a 4b 2  3a 3  ab 2  3
2

Cho a và b là hai số thực dương thoả mãn 4
A. 3 .

log 2  ab 

B. 6 .

 3a. Giá trị của ab 2 bằng
C. 2 .

D. 12 .

Lời giải

Chọn A
Ta có
Câu 31.

4

log 2  ab 

  2

log 2  ab 

2


2
   ab  2
4log 2  ab   3a   ab   3a  ab 2  3

nên
.

log3 ( ab )
= 4a . Giá trị của ab2 bằng
Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9

C. 2 .

B. 6 .

A. 3 .

D. 4 .

Lời giải

Chọn D
9log3  ab   4a   ab   4a  ab 2  4
2

Ta có

.
2


Câu 32.

log3 ( a b )
 4a3 . Giá trị của ab 2 bằng
Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9

A. 4.

B. 2.

C. 3.
8

D. 6.

.


Lời giải

Chọn A
Ta có:

9log3 ( a b )  4a 3  32log 3 ( a b )  4a 3  3log 3 ( a b )  4a 3   a 2b   4a 3  a 4b 2  4a 3  ab2  4.
2

Câu 33.

2


2

2

2

log 2 a  2 log 4 b  3
Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng
A.

a  8b 2 .

B. a  8b .

4
D. a  8b .

C. a  6b .
Lời giải

Chọn B
Ta có

log 2 a  2log 4 b  3  log 2 a  2 log 22 b  3  log 2 a  log 2 b  3

 log 2
Câu 34.


a
a
 3   8  a  8b
b
b
.

log 3 a  2 log 9 b  3
Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  27b .

B. a  9b .

4
C. a  27b .

2
D. a  27b .

Lời giải

Chọn A
Ta có:
Câu 35.

log 3 a  2 log 9 b  3  log 3 a  log 3 b  3  log 3

a

 3  a  27b
b
.

log 3 a  2 log 9 b  3
Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  27b .

B. a  9b .

4
C. a  27b .

2
D. a  27b .

Lời giải

Chọn A
Ta có:
Câu 36.

log 3 a  2 log 9 b  3  log 3 a  log 3 b  3  log 3

Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn
đúng?
2
A. a  16b .


a
 3  a  27b
b
.

log 2 a  2 log 4 b  4

B. a  8b .

C. a  16b .

. Mệnh đề nào dưới đây
4
D. a  16b .

Lời giải

Chọn C
Ta có:

log 2 a  2 log 4 b  4  log 2 a  log 2 b  4  log 2

9

a
a
 log 2 16   16  a  16b
b
b
.



Câu 37.

3
Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a  log 2 b  6 , khẳng định nào dưới đây đúng?

3
A. a b  64 .

3
B. a b  36 .

3
C. a  b  64 .

3
D. a  b  64 .

Lời giải

Chọn A
Ta có:
Câu 38.

log 2 a 3  log 2 b  6  log 2  a 3b   6  a 3b  2 6  a 3b  64

.

3

Với moi a, b thỏa mãn log 2 a  log 2 b  8 , khẳng đinh nào dưới đây đúng?

3
A. a  b  64 .

3
B. a b  256 .

3
C. a b  64 .

3
D. a  b  256 .

Lời giải

Chọn B
3
3
3
Ta có log 2 a  log 2 b  8  log 2 a b  8  a b  256 .

Câu 39.

3
Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a  log 2 b  7 , khẳng định nào dưới đây đúng?
3
A. a  b  49 .

3

B. a b  128 .

3
C. a  b  128 .

3
D. a b  49 .

Lời giải

Chọn B
Ta có
Câu 40.

log 2 a 3  log 2 b  7  log 2  a 3b   7  a 3b  27  128.

3
Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a  log 2 b  5 , khẳng định nào dưới đây đúng?

3
A. a b  32 .

3
B. a b  25 .

3
C. a  b  25 .

Lời giải


Chọn A
log 2 a 3  log 2 b  5  log 2 a3b  5  a 3b  25  a 3b  32

10

.

3
D. a  b  32 .



×