Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Các bài Toán rút gọn biểu thức THCS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.3 KB, 6 trang )

Dạng toán rút gọn tổng hợp thi vào 10
Câu 1
Cho biểu thức :
2
2
2
1
2
1
.)
1
1
1
1
( x
x
xx
A
−−

+
+

=
1) Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa .
2) Rút gọn biểu thức A .
3) Giải phương trình theo x khi A = -2 .
Câu 2
Cho biểu thức :









++
+



+
=
1
2
:)
1
1
1
2
(
xx
x
xxx
xx
A
a) Rút gọn biểu thức .
b) Tính giá trị của
A
khi

324
+=
x
Câu 3
Cho biểu thức :
xxxxxx
x
A
−++
+
=
2
1
:
1
a) Rút gọn biểu thức A .
b) Coi A là hàm số của biến x vẽ đồ thi hàm số A .
Câu 4
Cho biểu thức :
1 1 1 1 1
A= :
1- x 1 1 1 1x x x x
   
+ − +
 ÷  ÷
+ − + −
   
a) Rút gọn biểu thức A .
b) Tính giá trị của A khi x =
7 4 3+

c) Với giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhỏ nhất .
Câu 5
Cho biểu thức : A =
1 1 2
:
2
a a a a a
a
a a a a
 
− + +

 ÷
 ÷

− +
 
a) Với những giá trị nào của a thì A xác định .
b) Rút gọn biểu thức A .
c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên .
Câu 6
Cho biểu thức : A =
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
a a
a a a a a
+ − − +
+ +
− + − + − + +
1) Rút gọn biểu thức A .

2) Chứng minh rằng biểu thức A luôn dơng với mọi a .
Câu 7
1) Cho biểu thức : P =
( )
3 1 4 4
a > 0 ; a 4
4
2 2
a a a
a
a a
+ − −
− + ≠

− +
a) Rút gọn P .
b) Tính giá trị của P với a = 9 .
2) Cho phương trình : x
2
- ( m + 4)x + 3m + 3 = 0 ( m là tham số )
a) Xác định m để phương trình có một nghiệm bằng 2 . Tìm
nghiệm còn lại .
b) Xác định m để phương trình có hai nghiệm x
1
; x
2
thoả mãn
3 3
1 2
0x x

+ ≥

Câu 8
Rút gọn biểu thức : P =
1 1 2
( 0; 0)
2 2 2 2 1
x x
x x
x x x
+ −
− − ≥ ≠
− + −
Câu 9
Cho biểu thức
2 3 2 2 4
4
2 2 2 2
( ) : ( )
x x x x
P
x
x x x x x
+ + −
= + − −

− − − +
a) Rút gọn P
b) Cho
2

3
11
4
x
x

= −
. Hãy tính giá trị của P.
Câu 10
Xét biểu thức
( )
2 2
2 5 1 1
1
1 2 4 1 1 2 4 4 1
:
x x
A
x x x x x

= − − −
+ − − + +
a) Rút gọn A.
b) Tìm giá trị x để A = -1/2 .
Câu 11
Cho biểu thức
2
4 4 4 4
16 8
1

x x x x
A
x x
+ − + − −
=
− +
a) Với giá trị nào của x thì A xác định.
b) Tìm x để A đạt giá trị nhỏ nhất.
c) Tìm các giá trị nguyên của x để A nguyên.
Câu 12
Cho biểu thức
2
1 1 1 2
1 1 1 1 1
( ) : ( )
x x x
P
x x x x x
− +
= − − −
+ − − + −
.
a) Rút gọn P.
b) Chứng minh rằng P < 1 với mọi giá trị của x ≠ ±1.
Câu 13
Chứng minh rằng biểu thức sau có giá trị không phụ thộc vào x
3 6
4
2 3 7 4 3
9 4 5 2 5

.
.
x
A x
x
− + −
= +
− + +
Câu 14
Cho biểu thức :
2
2
2
1
2
1
.)
1
1
1
1
( x
x
xx
A
−−

+
+


=
4) Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa .
5) Rút gọn biểu thức A .
6) Giải phương trình theo x khi A = -2 .
Câu 15
Cho biểu thức :








++
+



+
=
1
2
:)
1
1
1
2
(
xx

x
xxx
xx
A
c) Rút gọn biểu thức .
d) Tính giá trị của
A
khi
324
+=
x
Câu 16
Cho biểu thức :
xxxxxx
x
A
−++
+
=
2
1
:
1
c) Rút gọn biểu thức A .
d) Coi A là hàm số của biến x vẽ đồ thi hàm số A .
Câu 17
Cho biểu thức :
1 1 1 1 1
A= :
1- x 1 1 1 1x x x x

   
+ − +
 ÷  ÷
+ − + −
   
a) Rút gọn biểu thức A .
b) Tính giá trị của A khi x =
7 4 3+
Câu 18
Cho biểu thức : A =
1 1 2
:
2
a a a a a
a
a a a a
 
− + +

 ÷
 ÷

− +
 
a) Với những giá trị nào của a thì A xác định .
b) Rút gọn biểu thức A .
c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên .
Câu 19
Cho biểu thức : A =
1 1 1 1 1

1 1 1 1 1
a a
a a a a a
+ − − +
+ +
− + − + − + +
1) Rút gọn biểu thức A .
2) Chứng minh rằng biểu thức A luôn dơng với mọi a .
Câu 20
Cho biểu thức : P =
( )
3 1 4 4
a > 0 ; a 4
4
2 2
a a a
a
a a
+ − −
− + ≠

− +
a) Rút gọn P .
b) Tính giá trị của P với a = 9 .
2) Cho phương trình : x
2
- ( m + 4)x + 3m + 3 = 0 ( m là tham số )
a) Xác định m để phương trình có một nghiệm bằng 2 . Tìm
nghiệm còn lại .
b) Xác định m để phương trình có hai nghiệm x

1
; x
2
thoả mãn
3 3
1 2
0x x
+ ≥

Câu 21
Cho biểu thức
( ) ( )
a 3 a 2 a a 1 1
P :
a 1
a 1 a 1
a 2 a 1
 
+ + +
 
 
= − +
 ÷
 

+ −
+ −
 
 
a) Rỳt gọn P.

b) Tim a để
1 a 1
1
P 8
+
− ≥
Câu 22
Cho biểu thức
x 1 2 x
P 1 : 1
x 1
x 1 x x x x 1
   
= + − −
 ÷  ÷
+
− + − −
   
a) Tìm điều kiện để P có nghĩa và rủt gọn P.
b) Tìm cỏc giỏ trị nguyên của x để biểu thức
P x

nhận giỏ trị
nguyên
Câu 23
Cho
a a a a
P 1 1 ; a 0, a 1
a 1 1 a
  

+ −
= + − ≥ ≠
 ÷ ÷
+ − +
  
a) Rút gọn P.
b) Tim a biết P >
2

.
c) Tim a biết P =
a
.
Câu 24
Cho
( )
2
2
2
1 2x 16x
1
P ; x
1 4x 2
− −
= ≠ ±

a) Chứng minh
2
P
1 2x


=

b) Tính P khi
3
x
2
=
2.Tính
2 5 24
Q
12
+ −
=
Câu 25
2.Rút gọn
( )
2 3 2 3 3 2 3
2 24 8 6
3 2
4 2 2 3 2 3 2 3
    
+
+ + − + −
 ÷ ÷  ÷
+ + −
    
Câu 26
Cho biểu thức
x 1 x 1 8 x x x 3 1

B :
x 1 x 1
x 1 x 1 x 1
   
+ − − −
= − − −
 ÷  ÷
− −
− + −
   
a) Rút gọn B.
b) Tính giá trị của B khi
x 3 2 2
= +
.
c) Chứng minh rằng
B 1

với mọi giá trị của x thỏa mãn
x 0; x 1
≥ ≠
.
Câu 27
Cho
2
1 1
M 1 a : 1
1 a
1 a
 

 
= + − +
 ÷
 ÷
+
 

 
a) Tim tập xác định của M.
b) Rút gọn biểu thức M.
c) Tính giá trị của M tại
3
a
2 3
=
+
.
Câu 28
Cho biểu thức:
1,0;1
1
1
1
≠≥





















+
+
+
=
aa
a
aa
a
aa
A
.
1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm a ≥0 và a≠1 thoả mãn đẳng thức: A= -a
2
Câu 29
Cho biểu thức:

yxyx
yx
xy
xyx
y
xyx
y
S
≠>>










+
+
=
,0,0;
2
:
.
1. Rút gọn biểu thức trên.
2. Tìm giá trị của x và y để S=1.
Câu 30
Cho biểu thức:

1,0;
1
1
2
12
2
≠>
+












++
+
=
xx
x
x
x
x
xx
x

Q
.
a. Chứng minh
1
2

=
x
Q
b. Tìm số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị là số nguyên.
Câu 31
Cho biểu thức:
4,1,0;
2
1
1
2
:
1
11
≠≠>










+


+









−=
xxx
x
x
x
x
xx
A
.
1. Rút gọn A.
2. Tìm x để A = 0.
Câu 32
. Rút gọn biểu thức

×