Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

LOP 5 UNIT 5 ly thuyet bai tap dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (413.41 KB, 16 trang )

Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

TIẾNG ANH LỚP 5 - UNIT 5: WHERE WILL YOU BE THIS WEEKEND?

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210
PART I: LÝ THUYẾT
I. VOCABULARY
English

Pronunciation

Vietnamese

weekend

/wi:k’end/

cuối tuần

in the countryside

/in ðə 'kʌntrisaid/

ở vùng nông thôn

on the beach

/ɒn ðə /bi:t∫/


ở bãi biển

at school

/ət sku:l/

ở trường

at home

/ət həʊm/

ở nhà

by the sea

/bai tə si:/

trên bãi biển

great

/greit/

tuyệt vời

swim in the sea

/swim in ðə si:/


bơi ở biển

visit

/'vizit/

thăm, tham quan

explore the cave

/ik'splɔ:[r] ðə keiv/

thám hiểm hang động

take a boat trip

/teik ei bəʊt trip/

đi chơi bằng thuyền

around

/ə'raʊnd/

vịng quanh

build sandcastles

/bild 'sỉndkɑ:sl/


xây lâu đài cát

sunbathe

/'sʌnbɑ:θ/

tắm nắng

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

1


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tơ Thủy. 0374.758.210

II. GRAMMAR
1. Hỏi xem ai đó sẻ ở đâu
(?) Where will + S + be...
(+) S + will be ...

Example:
• Where will you be this weekend?

Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này?

I will be at my grandparents’ house.

Tớ sẽ ở nhà ơng bà tớ.


• Where will she be tomorrow?

Chị ấy sẽ ở đâu vào ngày mai?
Chị ấy sẽ ở rạp xiếc.

She will be at the circus.
2. Hỏi bạn/người nào đó sẽ làm gì
(?) What will you do + ...
(+) I think I will + V-inf.
(+) I don’t know. I may + V-inf.
Example:
• What will you do there?

Bạn sẽ làm gì ở đó?

I think I will swim in the sea.

Tớ nghĩ tớ sẽ bơi

I don’t know. I may explore the caves.

Tớ không biết. Chắc là tớ sẽ
thám hiểm các hang động.

3. Hỏi ai đó sẽ làm gì
(?) What will + S + do + ...?
(+) S+ will/may + V-inf.
Example:
• What will she do at the beach?

She may build sandcastles.
Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

Chị ấy sẽ làm gì ở biển?
Chắc là chị ấy sẽ xây lâu đài cát.
2


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

PART II. PRACTICE ( THỰC HÀNH)
Complete each word.
1. TE_D_ BEAR
a. E/ Y

b. D/ A

c. D/ Y

d. B/ Y

b. R/ T

c. N/ T

d. C/ T

b. P/ X


c. X/ S

d. P/ S

b. S/ A

c. S/ E

d. S/ O

b. N/ N

c. R/ S

d. R/ N

6. a. Coach

b. Taxi

c. Bay

d. Motorbike

7. a. Holiday

b. Zoo

c. Train station


d. School

8. a. Book

b. Robot

c. Teddy bear

d. Book fair

9. a. Mountain

b. Trip

c. Sea

d. Beach

10. a. Go jogging

b. At home

2. SPO_TS FES_IVAL
a. S/ T
3. E_PLO_E
a. X/ R
4. _UNBATH_
a. S/ I
5. A_OU_D

a. R/ R
Odd one out.

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

c. At school

d. By the sea

3


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

Choose the correct answer.
11. What _________ you do on the beach next week?
a. Do

b. Will

c. Does

d. Did

12. Will she visit the mountain ________ the island?
a. Or

b. And


c. To

d. With

13. She may_______ the caves when she visit the island.
a. Make

b. Visit

c. Go

d. Explore

14. _______ will you and your family go on your summer holiday?
a. What

b. Where

c. How

d. That

15. My friend and I will __________ this weekend.
a. goes camping

b. Go camp

c. Goes camp


d. Go camping

16. Will you be in _________ on your winter holiday?
a. England

b. English

c. Where

d. Here

17. We would like__________ to america next year.
a. Going

b. Go

c. To go

d. Went

18. _________? – I think I swim in the sea.
a. Where will you go?

b. What will you do there?

c. What did you do there?

d. How will you get there?

19. ________ you have a test tomorrow morning ?

a. Do

b. Did

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

c. Will

d. Are

4


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

20. Will he be free? – _________
a. No, he won’t

b. No, he doen’t

c. No, he isn’t

d. Yes, he won’t

21. We will _______ our old friend next Saturday.
a. Meet

b. To meet


c. Meeting

d. Met

22. Nga ________ 9 years old on his next birthday.
a. Is

b. Will

c. Will be

d. Are

23. Where will we meet? – __________ the cinema.
a. Front of

b. In front of

c. Next

d. Under

24. _________? – He will be China next week.
a. Where will your father be next week?
b. Where will you be next week?
c. Will your father be there next week?
d. Will you be there next week?
25. I will invite all my classmates ______ my hometown.
a. Come


b. in

c. The

d. To

26. I hope he ________ to the party.
a. Comes

b. To come

c. Will come

d. Came

27. Nana lives _________ 50 Cau Giay street.
a. At

b. On

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

c. In

d. To

5



Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

28. __________ will go to picnic next Sunday? – My class will.
a. Where

b. What

c. Who

d. When

29. ________ will Nam go to bed early tonight? – Because he will have exam
tomorrow.
a. Why

b. When

c. What

d. Where

30. ____________ meet at 7.00 p.m
a. Let’s

b. Let go

c. Let


d. Let’s go

Find the incorrect words in each sentence.
31. What do they like at the party yesterday?
a. What

b. Do

c. The

d. Yesterday

32. How often does she brushes her teeth?
a. How often

b. Does

c. Teeth

d. Brushes

33. I will usually have breakfast at 7.00 a.m
a. Will

b. Have

c. At

d. Breakfast


34. She thinks she will stay at home and does her homework.
a. Will

b. Does

c. And

d. Thinks

35. I don’t know. I will explores the islands.
a. Know

b. Will

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

c. Explores

d. Don’t

6


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tơ Thủy. 0374.758.210

Translate into English.
36. Tom sẽ làm gì vào tháng tới?
a. What will Tom do next month?


b. Where will Tom do next month?

c. Will Tom do this next month?

d. What Tom’s family do next month?

37. Buổi tiệc sẽ kéo dài từ 7 giờ sáng đến 9 giờ sáng.
a. The meeting lasts from 7.00 a.m to 9.00 a.m.
b. The meeting will lasts from 7.00 a.m to 9.00 a.m.
c. The meeting will last up 7.00 a.m to 9. 00 a.m.
d. The meeting will last from 7.00 a.m to 9.00 a.m.
38. Lớp tôi sẽ đi thăm bảo tàng HCM vào chủ nhật tuần tới.
a. My class will visit museum HCM next Friday.
b. My class will visit HCM museum next Sunday.
c. My class will visit Ha Noi next Sunday.
d. My class will visit museum HCM this weekend.
Recorder the words to make the correct answer.
39. family/ to/ will/ this/ my/ weekend/ go/ Nha Trang
a. My family will go to Nha Trang this weekend.
b. My family will go Nha Trang to this weekend.
40. Vung Tau/ in/ love/ I/ seafood/ the
a. I love the seafood in Vung Tau.

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

7


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS


LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

b. Seafood the love I in Vung Tau.
41. summer/ will/ the/ visit/ our/ countyside/ granparents/ we/ this/ in
a. We will visit this countryside granparents in the our summer.
b. We will visit our granparents in the countryside this summer.
42. the/ we’ll/ morning/ go/ swimming/ in
a. We’ll go swimming in the morning.
b. We’ll swimming in go the morning.
43. very/ sandcasties/ on/ buiding/ the/ much/ brother/ likes/ my/ beach
a. My brother building the sandcastles on beach likes very much.
b. My brother likes buiding the sandcastles on beach very much.
44. countryside /we /picnic/ will/ for/ a/ in/ go /the/
a. We will go a picnic for in the countryside.
b. We will go for a picnic in the countryside.
45. I /the/ I’ll /caves/ explore/ think
a. I think I’ll explore the caves.
b. I’ll think I explore the caves.
46. be/ Where/ will/ Saturday/ you /on/?
a. Where you will be on Saturday?
b. Where will you be on Saturday?

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

8


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS


LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

47. I/ think/ tomorrow/ I’ll /the/ mountains /visit
a. I tomorrow think I’ll visit the mountains.
b. I think I’ll visit the mountains tomorrow.
48. week/ the/ they/ seaside/ will/ be/ at/ next
a. They will be at the seaside next weekend.
b. They will be the seaside at next weekend.
49. and /I /think /school /Mai/ I /be /at/ will
a. I think I and Mai will be at school.
b. I think Mai and I will be at school.
50. know /he /doesn’t/. /he/ boat/ may/ the/ take/ a /trip/ islands/ around
a. He doesn’t know. He may take the boat a trip around island.
b. He doesn’t know. He may take a boat trip around the island.

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

9


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

KEY
Complete each word.
1. TE_D_ BEAR
a. E/ Y

b. D/ A


c. D/ Y

d. B/ Y

b. R/ T

c. N/ T

d. C/ T

b. P/ X

c. X/ S

d. P/ S

b. S/ A

c. S/ E

d. S/ O

b. N/ N

c. R/ S

d. R/ N

6. a. Coach


b. Taxi

c. Bay

d. Motorbike

7. a. Holiday

b. Zoo

c. Train station

d. School

8. a. Book

b. Robot

c. Teddy bear

d. Book fair

9. a. Mountain

b. Trip

c. Sea

d. Beach


10. a. Go jogging

b. At home

2. SPO_TS FES_IVAL
a. S/ T
3. E_PLO_E
a. X/ R
4. _UNBATH_
a. S/ I
5. A_OU_D
a. R/ R
Odd one out.

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

c. At school

d. By the sea

10


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

Choose the correct answer.
11. What _________ you do on the beach next week?

a. Do

b. Will

c. Does

d. Did

12. Will she visit the mountain ________ the island?
a. Or

b. And

c. To

d. With

13. She may_______ the caves when she visit the island.
a. Make

b. Visit

c. Go

d. Explore

14. _______ will you and your family go on your summer holiday?
a. What

b. Where


c. How

d. That

15. My friend and I will __________ this weekend.
a. goes camping

b. Go camp

c. Goes camp

d. Go camping

16. Will you be in _________ on your winter holiday?
a. England

b. English

c. Where

d. Here

17. We would like__________ to america next year.
a. Going

b. Go

c. To go


d. Went

18. _________? – I think I swim in the sea.
a. Where will you go?

b. What will you do there?

c. What did you do there?

d. How will you get there?

19. ________ you have a test tomorrow morning ?
a. Do

b. Did

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

c. Will

d. Are

11


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

20. Will he be free? – _________

a. No, he won’t

b. No, he doen’t

c. No, he isn’t

d. Yes, he won’t

21. We will _______ our old friend next Saturday.
a. Meet

b. To meet

c. Meeting

d. Met

22. Nga ________ 9 years old on his next birthday.
a. Is

b. Will

c. Will be

d. Are

23. Where will we meet? – __________ the cinema.
a. Front of

b. In front of


c. Next

d. Under

24. _________? – He will be China next week.
a. Where will your father be next week?
b. Where will you be next week?
c. Will your father be there next week?
d. Will you be there next week?
25. I will invite all my classmates ______ my hometown.
a. Come

b. in

c. The

d. To

26. I hope he ________ to the party.
a. Comes

b. To come

c. Will come

d. Came

27. Nana lives _________ 50 Cau Giay street.
a. At


b. On

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

c. In

d. To

12


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

28. __________ will go to picnic next Sunday? – My class will.
a. Where

b. What

c. Who

d. When

29. ________ will Nam go to bed early tonight? – Because he will have exam
tomorrow.
a. Why

b. When


c. What

d. Where

30. ____________ meet at 7.00 p.m
a. Let’s

b. Let go

c. Let

d. Let’s go

Find the incorrect words in each sentence.
31. What do they like at the party yesterday?
a. What

b. Do

c. The

d. Yesterday

32. How often does she brushes her teeth?
a. How often

b. Does

c. Teeth


d. Brushes

33. I will usually have breakfast at 7.00 a.m
a. Will

b. Have

c. At

d. Breakfast

34. She thinks she will stay at home and does her homework.
a. Will

b. Does

c. And

d. Thinks

35. I don’t know. I will explores the islands.
a. Know

b. Will

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

c. Explores


d. Don’t

13


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tơ Thủy. 0374.758.210

Translate into English.
36. Tom sẽ làm gì vào tháng tới?
a. What will Tom do next month?

b. Where will Tom do next month?

c. Will Tom do this next month?

d. What Tom’s family do next month?

37. Buổi tiệc sẽ kéo dài từ 7 giờ sáng đến 9 giờ sáng.
a. The meeting lasts from 7.00 a.m to 9.00 a.m.
b. The meeting will lasts from 7.00 a.m to 9.00 a.m.
c. The meeting will last up 7.00 a.m to 9. 00 a.m.
d. The meeting will last from 7.00 a.m to 9.00 a.m.
38. Lớp tôi sẽ đi thăm bảo tàng HCM vào chủ nhật tuần tới.
a. My class will visit museum HCM next Friday.
b. My class will visit HCM museum next Sunday.
c. My class will visit Ha Noi next Sunday.
d. My class will visit museum HCM this weekend.
Recorder the words to make the correct answer.

39. family/ to/ will/ this/ my/ weekend/ go/ Nha Trang
a. My family will go to Nha Trang this weekend.
b. My family will go Nha Trang to this weekend.
40. Vung Tau/ in/ love/ I/ seafood/ the
a. I love the seafood in Vung Tau.

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

14


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

b. Seafood the love I in Vung Tau.
41. summer/ will/ the/ visit/ our/ countyside/ granparents/ we/ this/ in
a. We will visit this countryside granparents in the our summer.
b. We will visit our granparents in the countryside this summer.
42. the/ we’ll/ morning/ go/ swimming/ in
a. We’ll go swimming in the morning.
b. We’ll swimming in go the morning.
43. very/ sandcasties/ on/ buiding/ the/ much/ brother/ likes/ my/ beach
a. My brother building the sandcastles on beach likes very much.
b. My brother likes buiding the sandcastles on beach very much.
44. countryside /we /picnic/ will/ for/ a/ in/ go /the/
a. We will go a picnic for in the countryside.
b. We will go for a picnic in the countryside.
45. I /the/ I’ll /caves/ explore/ think
a. I think I’ll explore the caves.

b. I’ll think I explore the caves.
46. be/ Where/ will/ Saturday/ you /on/?
a. Where you will be on Saturday?
b. Where will you be on Saturday?

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

15


Chuyên ngữ pháp Tiếng Anh Tiểu học và THCS

LH. Cô Tô Thủy. 0374.758.210

47. I/ think/ tomorrow/ I’ll /the/ mountains /visit
a. I tomorrow think I’ll visit the mountains.
b. I think I’ll visit the mountains tomorrow.
48. week/ the/ they/ seaside/ will/ be/ at/ next
a. They will be at the seaside next weekend.
b. They will be the seaside at next weekend.
49. and /I /think /school /Mai/ I /be /at/ will
a. I think I and Mai will be at school.
b. I think Mai and I will be at school.
50. know /he /doesn’t/. /he/ boat/ may/ the/ take/ a /trip/ islands/ around
a. He doesn’t know. He may take the boat a trip around island.
b. He doesn’t know. He may take a boat trip around the island.

Fanpage. Học giỏi Tiếng Anh cùng cô Tô Thủy

16




×